Từ khóa: phát triển, động lực phát triển, phát triển bền vững, thịnh vượng, kỷ nguyên mới

The article outlines the theoretical basis of wastefulness, wastefulness classification, and the consequences of wastefulness in socio-economic development. Based on analyzing some manifestations of wastefulness in Vietnam today, the author proposes solutions to combat wastefulness in Vietnam in the new era toward sustainable development and building a prosperous society.

Keywords: development, development motivation, sustainable development, prosperity, new era

GIỚI THIỆU

Trong bối cảnh đất nước đang từng bước phát triển và hội nhập sâu rộng với thế giới, việc sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả và tránh lãng phí là nhiệm vụ cấp thiết, không chỉ của các cơ quan, tổ chức, mà còn của mỗi cá nhân trong xã hội. Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa; do đó, chống lãng phí không chỉ là yêu cầu cấp thiết, mà còn là động lực thúc đẩy nền kinh tế đạt được sự thịnh vượng lâu dài. Thay vì tiêu tốn nguồn lực vào những hoạt động không hiệu quả, Việt Nam cần tập trung vào việc tối ưu hóa các tài nguyên, đầu tư chiến lược và đổi mới sáng tạo; qua đó xây dựng một nền kinh tế hiện đại, bền vững và thích ứng với những thay đổi của kỷ nguyên mới. Vừa qua, thông điệp của Tổng bí thư Tô Lâm về chống lãng phí đã thu hút sự chú ý đặc biệt của dư luận. Không chỉ nêu lên tầm quan trọng của vấn đề, thông điệp này còn đặt ra những định hướng rõ ràng và lời kêu gọi mạnh mẽ để toàn xã hội chung tay hành động vì sự phát triển bền vững.

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ LÃNG PHÍ

Lãng phí là việc sử dụng nguồn lực một cách không hiệu quả, gây thất thoát, hoặc làm giảm giá trị của các nguồn lực, mà không đạt được mục tiêu tối ưu. Lãng phí không chỉ tạo ra tổn thất về kinh tế, mà còn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, xã hội và sự phát triển bền vững.

Theo Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí số 44/2013/QH13, ngày 26/11/2013, lãng phí được hiểu là sự hao tốn không cần thiết hoặc vượt mức quy định về nguồn lực tài chính, tài sản, lao động, thời gian, tài nguyên thiên nhiên và các nguồn lực khác trong quá trình quản lý, sử dụng. Như vậy, lãng phí xảy ra do việc thiếu trách nhiệm, không tuân thủ các quy định của pháp luật, không thực hiện đúng các quy trình, quy chuẩn hoặc do sự kém hiệu quả trong tổ chức, điều hành.

Phân loại lãng phí dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, trong bài viết này, tác giả phân loại lãng phí theo lĩnh vực hoạt động.

Lãng phí tài nguyên thiên nhiên là việc khai thác, sử dụng hoặc quản lý các nguồn tài nguyên không hợp lý, dẫn đến sự cạn kiệt, suy thoái hoặc phá hủy các tài nguyên như: (i) Đất: Sử dụng đất không đúng mục đích, bỏ hoang đất nông nghiệp, hoặc xây dựng tràn lan gây mất đất canh tác; (ii) Nước: Sử dụng nước không hiệu quả, làm ô nhiễm nguồn nước, hoặc khai thác quá mức dẫn đến cạn kiệt; (iii) Rừng: khai thác gỗ trái phép, đốt phá rừng làm nương rẫy, hoặc quản lý rừng kém gây suy giảm diện tích rừng; (iv) Khoáng sản: Khai thác không khoa học, lãng phí tài nguyên mỏ hoặc gây ô nhiễm môi trường sau khai thác.

Lãng phí trong sản xuất, kinh doanh và đầu tư công thường đến từ việc sử dụng tài nguyên, vốn và lao động không hiệu quả, cụ thể: (i) Sản xuất: Các quy trình không tối ưu, máy móc lạc hậu, tiêu hao nguyên liệu vượt mức cần thiết; (ii) Kinh doanh: Chiến lược kinh doanh kém, không nghiên cứu thị trường, dẫn đến thất thoát tài chính hoặc mất thị phần; (iii) Đầu tư công: Thực hiện các dự án kém hiệu quả, đầu tư tràn lan, không kiểm soát tốt chi phí, hoặc các công trình chất lượng thấp gây lãng phí ngân sách.

Lãng phí trong quản lý và hành chính công thường gắn liền với việc vận hành bộ máy nhà nước và quản lý xã hội, bao gồm: (i) Nhân lực: sử dụng cán bộ không đúng năng lực, tình trạng thừa cán bộ, thiếu chuyên môn; (ii) Tài chính công: chi tiêu ngân sách không hợp lý, tổ chức các sự kiện không cần thiết hoặc sử dụng xe công, văn phòng phẩm một cách lãng phí; (iii) Quản lý: thiếu các quy trình hiệu quả, chậm trễ trong xử lý công việc hoặc thực hiện các chính sách không khả thi.

Lãng phí trong giáo dục, khoa học công nghệ và nguồn nhân lực thể hiện qua: (i) Giáo dục: Xây dựng trường học hoặc cơ sở vật chất không được sử dụng hết công suất, chương trình đào tạo lạc hậu, không sát với nhu cầu thực tế; (ii) Khoa học, công nghệ: Đầu tư vào các dự án nghiên cứu thiếu khả thi, không ứng dụng vào thực tiễn, hoặc không tạo ra giá trị gia tăng; (iii) Nguồn nhân lực: Đào tạo không gắn với nhu cầu thị trường lao động, để lãng phí nhân tài, hoặc sử dụng lao động một cách kém hiệu quả trong doanh nghiệp và các tổ chức.

Hậu quả của lãng phí: (i) Về kinh tế: Lãng phí làm suy giảm nguồn lực, tăng chi phí sản xuất và vận hành; (ii) Về xã hội: Lãng phí có khả năng gia tăng bất bình đẳng, mất niềm tin vào cơ quan quản lý; (iii) Về môi trường: Gây ô nhiễm, cạn kiệt tài nguyên.

Lãng phí là vấn đề có tính hệ thống, đòi hỏi các biện pháp kiểm soát và khắc phục mạnh mẽ. Việc phân loại cụ thể các hành vi lãng phí giúp xác định nguyên nhân gốc rễ, từ đó xây dựng chiến lược giảm thiểu lãng phí trong từng lĩnh vực. Như vậy, chống lãng phí là một nhiệm vụ quan trọng, nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực, tránh hao phí tài nguyên, thời gian, và công sức. Việc chống lãng phí không chỉ góp phần phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường, mà còn nâng cao ý thức trách nhiệm trong mỗi cá nhân và tổ chức.

THỰC TRẠNG LÃNG PHÍ Ở VIỆT NAM

Lãng phí là một vấn đề nhức nhối, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế - xã hội và chất lượng cuộc sống tại Việt Nam. Lãng phí có thể được nhìn nhận dưới nhiều góc độ, từ việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên, tài chính công, thời gian, đến nhân lực và cơ sở vật chất.

Một số biểu hiện cụ thể của lãng phí

Lãng phí tài nguyên thiên nhiên. Trước tiên, với tài nguyên đất, hiện nay tình trạng lãng phí đất đai diễn ra phổ biến, đặc biệt trong quản lý đất công. Nhiều khu đất vàng tại các đô thị lớn bị bỏ hoang hoặc sử dụng không hiệu quả. Nhiều dự án xây dựng khu đô thị hoặc trung tâm thương mại bị chậm tiến độ, dẫn đến hàng chục hecta đất bị bỏ trống. Trong khi đó, với tài nguyên nước, lãng phí nước sạch trong sinh hoạt và sản xuất cũng xảy ra thường xuyên. Theo thống kê, tỷ lệ thất thoát nước sạch tại Việt Nam dao động từ 15%-30% ở một số khu vực, cao hơn nhiều so với các nước phát triển. Tài nguyên rừng cũng chịu cảnh khai thác bừa bãi và không tái tạo đúng mức, gây ra mất mát lớn về tài nguyên rừng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đa dạng sinh học và môi trường.

Lãng phí tài chính công. Tình trạng nhiều dự án đầu tư công bị đình trệ, đội vốn, hoặc không phát huy hiệu quả ngày càng phổ biến. Một số dự án giao thông lớn, như đường sắt đô thị tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh đã đội vốn lên hàng tỷ USD, chậm tiến độ hàng thập kỷ. Chi tiêu hành chính, sự lãng phí trong các cơ quan nhà nước thể hiện qua việc sử dụng không hợp lý ngân sách, tổ chức sự kiện không cần thiết, hay xây dựng trụ sở làm việc xa hoa, vượt nhu cầu thực tế.

Lãng phí trong quản lý nhân lực. Sử dụng nguồn nhân lực không hiệu quả, một lượng lớn lao động, đặc biệt là trong khu vực công không được đào tạo hoặc bố trí công việc phù hợp với trình độ, dẫn đến hiệu suất thấp. Tình trạng thừa thầy, thiếu thợ cũng làm giảm khả năng cạnh tranh của nền kinh tế. Lãng phí nguồn lực trí tuệ khiến nhiều ý tưởng sáng tạo, phát minh khoa học không được ứng dụng hoặc chuyển giao công nghệ, dẫn đến lãng phí chất xám. Đồng thời, tình trạng chảy máu chất xám khi nhân tài rời bỏ đất nước để làm việc ở nước ngoài là vấn đề nghiêm trọng hiện vẫn còn phổ biến.

Lãng phí thời gian. Trong giao thông, tắc nghẽn giao thông tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh gây lãng phí hàng triệu giờ lao động mỗi ngày. Ước tính, người dân có thể mất trung bình từ 1-2 giờ/ngày chỉ để di chuyển. Trong thủ tục hành chính, thủ tục hành chính rườm rà, chậm trễ không chỉ làm mất thời gian của người dân, mà còn làm giảm hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Lãng phí trong giáo dục và đào tạo. Việc xây dựng các chương trình đào tạo không sát với nhu cầu thực tế dẫn đến tỷ lệ sinh viên ra trường thất nghiệp cao. Cơ sở vật chất, nhiều cơ sở trường học, trung tâm nghiên cứu được đầu tư nhưng không được sử dụng hoặc bị bỏ hoang.

Lãng phí trong sản xuất và tiêu dùng. Sản xuất nông nghiệp, hậu thu hoạch bị thất thoát từ 10%-20% sản lượng do thiếu công nghệ bảo quản và chế biến. Trong tiêu dùng, tình trạng lãng phí thực phẩm vẫn diễn ra phổ biến trong các gia đình, nhà hàng, khách sạn, đặc biệt trong các dịp lễ hội.

Nguyên nhân của lãng phí

Lãng phí ở Việt Nam xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả chủ quan và khách quan, các nguyên nhân chính có thể được kể đến như:

Quản lý và thể chế: Cơ chế quản lý chưa chặt chẽ, các quy định pháp luật và chính sách quản lý còn nhiều bất cập, lỏng lẻo, dẫn đến việc sử dụng tài nguyên và ngân sách không hiệu quả. Tham nhũng trong quản lý công dẫn đến chi tiêu công lãng phí, các dự án đầu tư công thiếu hiệu quả, đội vốn và kéo dài thời gian thực hiện. Quản lý tài sản công kém hiệu quả, đất đai, tài sản công bị sử dụng sai mục đích hoặc để hoang hóa, gây tổn thất lớn cho ngân sách nhà nước. Thiếu trách nhiệm và giám sát, sự buông lỏng trong giám sát và trách nhiệm giải trình của các cơ quan, tổ chức và cá nhân.

Văn hóa và nhận thức: Tư duy của công không ai khóc khiến nhiều người coi tài sản công là của chung, dẫn đến việc sử dụng lãng phí, không tiết kiệm. Thiếu ý thức về bảo vệ môi trường, lãng phí tài nguyên thiên nhiên, như: đất đai, rừng, nước do khai thác không bền vững, không chú ý đến bảo tồn. Thói quen tiêu dùng không tiết kiệm khiến việc lãng phí thực phẩm, năng lượng (điện, nước) hoặc tài nguyên khác diễn ra khá phổ biến.

Kinh tế và đầu tư: Dự án đầu tư kém chất lượng, nhiều dự án đầu tư công chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng, dẫn đến hiệu quả thấp, lãng phí nguồn lực. Chuyển đổi kinh tế thiếu định hướng, một số ngành công nghiệp và lĩnh vực kinh tế chưa được quy hoạch, dẫn đến dư thừa hoặc thiếu hụt, gây ra lãng phí vốn và tài nguyên. Thiếu đổi mới công nghệ, nhiều doanh nghiệp vẫn sử dụng công nghệ lạc hậu, tiêu tốn năng lượng và tài nguyên.

Giáo dục và đào tạo: Giáo dục chưa gắn với nhu cầu thị trường, hệ thống giáo dục và đào tạo còn bất cập, đào tạo không phù hợp với thực tế, dẫn đến tình trạng thất nghiệp hoặc làm việc không đúng chuyên môn. Đào tạo nhân lực không hiệu quả, các chương trình đào tạo và bồi dưỡng không tạo ra giá trị thực, lãng phí thời gian và nguồn lực.

Xã hội và cơ cấu dân số: Tăng trưởng dân số không đồng đều và phân bổ dân cư không hợp lý giữa nông thôn và đô thị gây lãng phí nguồn lực đất đai và hạ tầng. Dòng di cư tự do chưa được kiểm soát tốt dẫn đến lãng phí đầu tư hạ tầng và dịch vụ công ở các khu vực đô thị.

Môi trường và tài nguyên: Khai thác tài nguyên không bền vững, tài nguyên thiên nhiên, như: rừng, khoáng sản và nguồn nước bị khai thác quá mức, không theo kế hoạch dài hạn. Ô nhiễm môi trường làm giảm chất lượng đất, nước và không khí, khiến tài nguyên bị lãng phí thêm.

QUAN ĐIỂM VỀ CHỐNG LÃNG PHÍ TẠI VIỆT NAM

Việc thực hiện chống lãng phí không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực, mà còn đóng góp vào mục tiêu phát triển kinh tế bền vững và thịnh vượng. Điều này đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội, gồm Chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng và từng cá nhân, để hình thành một xã hội tiết kiệm, sử dụng hiệu quả tài nguyên và bảo vệ môi trường.

Thông điệp của Tổng Bí thư Tô Lâm đã truyền tải một vấn đề quan trọng về chống lãng phí trong kỷ nguyên mới ở Việt Nam, nhấn mạnh rằng, đây không chỉ là nhiệm vụ kinh tế mà còn mang tính văn hóa, đạo đức và trách nhiệm xã hội sâu sắc. Một số kết luận rút ra từ thông điệp của Tổng bí thư:

Chống lãng phí là một nhiệm vụ cấp bách và toàn diện. Trong bối cảnh nguồn lực quốc gia có hạn và nhu cầu phát triển ngày càng tăng, việc sử dụng hiệu quả tài nguyên, thời gian, và công sức là điều kiện tiên quyết để thúc đẩy sự phát triển bền vững.

Tăng cường ý thức trách nhiệm của mọi cá nhân và tổ chức. Chống lãng phí không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan nhà nước, mà còn là nhiệm vụ của từng người dân, từng doanh nghiệp. Việc nâng cao nhận thức và tinh thần trách nhiệm sẽ tạo nên sức mạnh cộng đồng để giảm thiểu các hành vi lãng phí.

Xây dựng cơ chế, chính sách đồng bộ và minh bạch. Một hệ thống pháp luật rõ ràng, minh bạch cùng với cơ chế giám sát hiệu quả là nền tảng để ngăn chặn và xử lý các hành vi lãng phí trong các lĩnh vực, như: quản lý tài sản công, ngân sách nhà nước và đầu tư công.

Đưa việc chống lãng phí trở thành một phong trào văn hóa. Tổng Bí thư nhấn mạnh vai trò của văn hóa trong việc xây dựng lối sống tiết kiệm, ý thức bảo vệ tài nguyên và trách nhiệm xã hội, từ đó biến nó thành một thói quen hàng ngày của mọi tầng lớp nhân dân.

Kết nối chống lãng phí với đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Kỷ nguyên mới mang lại nhiều cơ hội từ công nghệ và đổi mới sáng tạo, giúp tăng cường hiệu suất làm việc, giảm lãng phí thời gian và tài nguyên thông qua việc áp dụng các công nghệ tiên tiến.

Thông điệp của Tổng Bí thư Tô Lâm kêu gọi toàn xã hội chung tay xây dựng một nền kinh tế phát triển bền vững, dựa trên tinh thần trách nhiệm và ý thức tiết kiệm. Đây không chỉ là nhiệm vụ trước mắt, mà còn là chiến lược dài hạn để nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Bottom of Form

CÁC GIẢI PHÁP CHỐNG LÃNG PHÍ Ở VIỆT NAM TRONG KỶ NGUYÊN MỚI, HƯỚNG TỚI PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG VÀ THỊNH VƯỢNG

Trong bối cảnh nguồn lực ngày càng hạn chế, chống lãng phí không chỉ là trách nhiệm xã hội, mà còn là yêu cầu tất yếu để bảo đảm sự phát triển bền vững. Chống lãng phí không chỉ là một nhiệm vụ quan trọng, mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân, tổ chức và toàn xã hội. Để đạt hiệu quả, cần thực hiện đồng bộ các biện pháp từ nâng cao nhận thức, cải cách chính sách đến ứng dụng công nghệ và nâng cao trách nhiệm. Một số giải pháp chống lãng phí có thể kể đến như:

Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức về chống lãng phí trong cộng đồng. Tích hợp nội dung về tiết kiệm và sử dụng hiệu quả tài nguyên vào chương trình giáo dục từ cấp tiểu học đến đại học. Tuyên truyền qua phương tiện truyền thông, thực hiện các chiến dịch truyền thông mạnh mẽ về tác hại của lãng phí và lợi ích của việc tiết kiệm. Xây dựng văn hóa tiết kiệm, khuyến khích phong trào sống xanh trong cộng đồng, doanh nghiệp và các tổ chức công.

Cải cách và tối ưu hóa hệ thống quản lý công. Quản lý ngân sách công minh bạch, áp dụng công nghệ số trong quản lý tài chính công, tăng cường kiểm tra, giám sát để tránh lãng phí ngân sách. Xem xét kỹ lưỡng các dự án đầu tư công, tránh tình trạng đầu tư dàn trải, kém hiệu quả hoặc để lãng phí tài nguyên. Cải cách bộ máy hành chính, tinh giản biên chế, nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức, giảm lãng phí nhân lực.

Ứng dụng khoa học công nghệ trong quản lý và sản xuất. Thúc đẩy chuyển đổi số, sử dụng công nghệ AI, IoT và blockchain trong quản lý tài nguyên và các hoạt động sản xuất, kinh doanh. Phát triển kinh tế tuần hoàn, tái chế, tái sử dụng tài nguyên, tận dụng phụ phẩm từ các ngành sản xuất để giảm lãng phí. Đầu tư vào năng lượng sạch (điện gió, điện mặt trời), hạn chế sử dụng năng lượng hóa thạch.

Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách. Xây dựng các chính sách khuyến khích tiết kiệm, cung cấp ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp thực hiện tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chất thải. Xử lý nghiêm các vi phạm, tăng cường kiểm tra, xử phạt các hành vi lãng phí tài nguyên, gây thất thoát ngân sách nhà nước hoặc làm tổn hại đến môi trường. Đưa lãng phí thành tiêu chí đánh giá, áp dụng các tiêu chí tiết kiệm vào hệ thống đánh giá hiệu quả của các tổ chức công và doanh nghiệp.

Tăng cường hợp tác quốc tế và học hỏi kinh nghiệm. Tham gia các sáng kiến toàn cầu, học hỏi từ các quốc gia tiên tiến về mô hình chống lãng phí và phát triển bền vững, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng và quản lý tài nguyên. Tăng cường hợp tác, kêu gọi vốn đầu tư, viện trợ phát triển cho các dự án liên quan đến chống lãng phí và bảo vệ môi trường.

Nâng cao vai trò của doanh nghiệp và cộng đồng. Khuyến khích doanh nghiệp tham gia xây dựng mô hình sản xuất sạch, sử dụng tài nguyên hiệu quả và thực hiện trách nhiệm xã hội. Phát huy vai trò của cộng đồng, huy động sự tham gia của người dân trong các sáng kiến tiết kiệm, giám sát việc sử dụng tài nguyên tại địa phương.

Phát triển nông nghiệp và công nghiệp bền vững. Ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp, giảm lãng phí nguồn nước, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật thông qua ứng dụng công nghệ tưới tiêu thông minh, nông nghiệp hữu cơ.

Bảo vệ và sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên. Ngăn chặn khai thác bừa bãi, siết chặt quản lý và giám sát các hoạt động khai thác tài nguyên (than, dầu, rừng, nước). Bảo vệ môi trường, phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái, trồng rừng và bảo vệ đa dạng sinh học.

Đo lường hiệu quả và báo cáo minh bạch. Xây dựng chỉ số lãng phí, đánh giá mức độ lãng phí trong các lĩnh vực (năng lượng, tài nguyên, ngân sách) để điều chỉnh chính sách phù hợp. Công khai báo cáo, đảm bảo minh bạch trong báo cáo quản lý tài nguyên, đầu tư công và các dự án lớn.

Tăng cường vai trò giám sát của người dân và tổ chức xã hội. Phát huy vai trò giám sát xã hội, tạo cơ chế để người dân và tổ chức xã hội giám sát các hoạt động sử dụng tài nguyên và ngân sách công. Công khai hóa thông tin, đảm bảo người dân được tiếp cận các thông tin liên quan đến việc sử dụng tài nguyên và đầu tư công./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2023), Báo cáo phát triển kinh tế xã hội Việt Nam 2022-2023.

2. Chính phủ (2023), Nghị quyết số 01/NQ-CP, ngày 06/01/2023 về các giải pháp phát triển kinh tế bền vững.

3. IMF (2022), Vietnam Economic Outlook 2022: Focus on Resource Allocation, Washington, DC: International Monetary Fund.

4. Lê Minh Cường (2020), Hiệu quả kinh tế và chống lãng phí: Nghiên cứu trường hợp các doanh nghiệp nhà nước tại Việt Nam, Tạp chí Phát triển Kinh tế, 63(8), 45-60.

5. Nguyễn Thị Thu Hà (2021), Công tác quản lý ngân sách trong bối cảnh đổi mới: Giảm thất thoát, lãng phí là động lực phát triển bền vững, Tạp chí Tài chính Việt Nam, 58(4), 18-29.

6. OECD (2021), Waste Not: Reducing Resource Inefficiency in Developing Economies, Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development.

7. Quốc hội (2013), Luật số 44/2013/QH13, ngày 26/11/2013 Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí.

8. Tạp chí Xây dựng Đảng (2024), Bài viết của Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Tô Lâm về chống lãng phí, truy cập từ https://www.xaydungdang.org.vn/van-kien-tu-lieu/bai-viet-cua-tong-bi-thu-chu-tich-nuoc-to-lam-ve-chong-lang-phi-21798.

9. UNDP (2022), Sustainability and Economic Efficiency in Vietnam: Challenges and Opportunities, New York: United Nations Development Programme.

10. World Bank (2022), Vietnam 2035: Toward Prosperity, Creativity, Equity, and Democracy, Washington, DC: World Bank Publications.

PGS, TS. Ngô Trí Long

Chuyên gia Kinh tế

(Theo Tạp chí Kinh tế và Dự báo số 01, tháng 01/2025)