Thúc đẩy sự phát triển bền vững thông qua các hoạt động logistics xanh trong nền kinh tế tuần hoàn
Từ khóa: chuỗi cung ứng, kinh tế tuần hoàn, logistics xanh, phát triển bền vững
Summary
By analyzing data from 215 manufacturing companies using PLS-SEM, the study investigates the impact of green logistics practices on the sustainability of manufacturing enterprises in Vietnam, focusing on the mediating role of circular economy practices. The results show that green logistics management significantly enhances an organization's sustainability and compliance with circular economy principles. Notably, although supply chain traceability significantly impacts circular economy practices, it does not moderate the relationship between sustainability performance and green logistics.
Keywords: supply chain, circular economy, green logistics, sustainable development
GIỚI THIỆU
Mặc dù tầm quan trọng của logistics xanh trong việc đạt được nền kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững đã được công nhận nhưng khoảng cách thực hiện giữa các nước và các ngành nghề có sự khác biệt đáng kể. Nhiều ngành công nghiệp phải đối mặt với khó khăn trong việc tích hợp hiệu quả các hoạt động logistics xanh do những hạn chế về kinh tế, công nghệ và cơ sở hạ tầng (Cheng và cộng sự, 2023). Sự khác biệt này cản trở quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn, nơi chất thải được giảm thiểu và tài nguyên được tái sử dụng, từ đó cản trở việc thực hiện mục tiêu bền vững. Điều này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về các giải pháp sáng tạo, hướng đến cân bằng tăng trưởng kinh tế với quản lý môi trường và trách nhiệm xã hội.
Mục tiêu của nghiên cứu này là xem xét ảnh hưởng của hoạt động hậu cần xanh đến phát triển bền vững trong nền kinh tế tuần hoàn. Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết sâu sắc về tầm quan trọng của các hoạt động kinh tế tuần hoàn, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững trong lĩnh vực logistics. Ý nghĩa của nghiên cứu này nằm ở các hàm ý chính sách, nhằm thúc đẩy tính bền vững môi trường bằng cách tích hợp các hoạt động logistics xanh trong khuôn khổ kinh tế tuần hoàn. Kết quả nghiên cứu nhằm giải quyết những lỗ hổng quan trọng trong các chiến lược quản lý chuỗi cung ứng và hậu cần hiện có, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về việc vượt qua các rào cản đối với phát triển bền vững.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
Logistics xanh liên quan đến việc xử lý vật liệu thân thiện với môi trường, quản lý chất thải, đóng gói và các chiến lược quản lý chuỗi cung ứng tập trung vào vận chuyển nhằm giảm thiểu tác động môi trường và năng lượng trong phân phối hàng hóa (Mishrif và Khan, 2023). Các ngành công nghiệp truyền thống đang phát triển nhanh chóng, dẫn đến các vấn đề xã hội và môi trường, như: cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường. Cân bằng tăng trưởng kinh tế với bảo tồn môi trường đã trở thành một thách thức toàn cầu. Trong một thị trường toàn cầu có tính cạnh tranh cao, các yếu tố sinh thái ảnh hưởng trực tiếp đến sự tăng trưởng của công ty và triển vọng kinh doanh trong tương lai (Awan và cộng sự, 2021). Do đó, nhiều công ty phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc xác định các đối tác lâu dài để nâng cao hiệu suất của công ty đồng thời giảm lượng khí thải carbon dioxide (Jayarathna và cộng sự, 2022).
Các doanh nghiệp đang chịu áp lực ngày càng tăng về thực hành xanh và trở nên thân thiện với môi trường. Các khái niệm như quản lý xanh, tiếp thị xanh, sản xuất xanh và đổi mới xanh đang được phát triển để giải quyết ô nhiễm môi trường. Để đạt được sự phát triển bền vững, các doanh nghiệp phải cải tiến sản phẩm và tích hợp các công nghệ mới. Nhiều công ty hiện đang tiếp tục phát triển các công nghệ sạch để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Logistics và sản xuất là một trong những ngành gây ô nhiễm nhất, đòi hỏi phải thay đổi nhanh chóng. Đẩy mạnh các thực hành xanh trong hoạt động kinh doanh là rất quan trọng để xây dựng năng lực tổ chức cho sản xuất bền vững (Kazakova và Lee, 2022). Từ đó, các giả thuyết sau đây được đề xuất:
H1: Sản xuất xanh (GM) có tác động tích cực đến Phát triển bền vững (SD).
H2: Sản xuất xanh (GM) ảnh hưởng tích cực đến Kinh tế tuần hoàn (CE).
Kinh tế tuần hoàn dùng để chỉ một hệ thống trong đó tất cả các dòng vật chất được vận hành trong một nền kinh tế hoàn toàn khép kín. Logistics xanh đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nền kinh tế tuần hoàn, là điều kiện cần thiết để hoàn thành chu kỳ của nền kinh tế tuần hoàn. Za man và Shamsuddin (2017) lưu ý rằng, các hoạt động hậu cần chuỗi cung ứng làm cạn kiệt đáng kể tài nguyên và góp phần gây ô nhiễm môi trường. Jayarathna và cộng sự (2022) nhấn mạnh rằng, những tác động tiêu cực của hoạt động kinh tế đòi hỏi các sáng kiến bền vững mạnh mẽ hơn từ ngành logistics. Theo đó, các giả thuyết sau đây được đề xuất:
H3: Logistics xanh (GL) ảnh hưởng tích cực đến Kinh tế tuần hoàn (CE).
H4: Logistics xanh (GL) có tác động tích cực đến Phát triển bền vững (SD).
Vấn đề phát triển bền vững đã trở thành ưu tiên hàng đầu do tình trạng thiếu tài nguyên toàn cầu, biến đổi khí hậu và tiêu thụ tài nguyên ngày càng tăng. Nền kinh tế tuần hoàn đã thu hút được sự quan tâm đáng kể vì tiềm năng đóng góp cho sự phát triển bền vững. Các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và chính phủ đang tập trung vào nền kinh tế tuần hoàn để đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững do Liên hợp quốc thiết lập vào năm 2015 (Knäble và cộng sự, 2022). Việt Nam đã bắt đầu triển khai các hoạt động của nền kinh tế tuần hoàn nhằm tăng cường nguồn lực sẵn có. Do đó, giả thuyết nghiên cứu sau đây được đề xuất:
H5: Kinh tế tuần hoàn (CE) có tác động tích cực đến Phát triển bền vững (SD).
Theo dõi chuỗi cung ứng được sử dụng để giám sát sự di chuyển của các sản phẩm dọc theo chuỗi cung ứng thông qua sự kết hợp của phần mềm, phần cứng và quy trình (Dietrich và cộng sự, 2022). Cách tiếp cận này cho phép các công ty giám sát sự di chuyển của hàng hóa trong thời gian thực, cho phép họ xác định và giải quyết kịp thời bất kỳ sự chậm trễ hoặc vấn đề nào, từ đó tăng cường nỗ lực thúc đẩy tính bền vững về môi trường, xã hội và kinh doanh. Những tiến bộ công nghệ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu thập dữ liệu chính xác và đáng tin cậy, cho phép các công ty tiết kiệm một lượng đáng kể tiền bạc và tài nguyên. Khả năng theo dõi làm tăng đáng kể tính di động của sản phẩm, hợp lý hóa các quy trình hậu cần tổng thể. Giảm tác động môi trường có hại của một công ty trong chuỗi cung ứng là điều cần thiết để cải thiện các quy trình và thủ tục chuỗi phân loại xanh, cũng như hiệu suất hữu hình của nó (Nandi và cộng sự, 2021). Từ đó, các giả thuyết được đề xuất như sau:
H6: Theo dõi chuỗi cung ứng (SCT) ảnh hưởng tích cực đến Kinh tế tuần hoàn (CE).
H7: Theo dõi chuỗi cung ứng (SCT) có vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa Logistics xanh và Kinh tế tuần hoàn.
Mô hình nghiên cứu đề xuất
Dựa vào khung lý thuyết, mô hình nghiên cứu được đề xuất như Hình.
Hình 1: Mô hình nghiên cứu đề xuất
![]() |
Nguồn: Tác giả đề xuất |
Phương pháp nghiên cứu
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ các công ty đã thực hiện các biện pháp xanh để cải thiện hiệu suất hoạt động. Khảo sát thí điểm được thực hiện với 25 người tham gia, bao gồm 19 chủ doanh nghiệp và 6 giảng viên. Dựa trên phản hồi của họ, tác giả sửa đổi nhỏ cho bảng khảo sát. Cuộc khảo sát chính được thực hiện đối với 220 công ty. Tính bảo mật của dữ liệu đã được nhấn mạnh trong quá trình khảo sát, với sự đảm bảo rằng thông tin sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích học thuật. Tỷ lệ phản hồi là 97% với 215 bảng câu hỏi hoàn chỉnh được thu thập. Mẫu khảo sát được lựa chọn ngẫu nhiên từ các công ty thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất, dịch vụ và bán lẻ. Thời gian khảo sát được tiến hành trong tháng 5-6/2024. Các giả thuyết được phân tích bằng mô hình phương trình cấu trúc bình phương nhỏ nhất một phần (PLS-SEM). PLS-SEM đã được chọn vì khả năng ứng dụng của nó trong việc giải thích và phân tích các chủ đề phức tạp. Thang đo của nghiên cứu này được dựa vào các nghiên cứu trước của Kazakova và Lee (2022).
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Bảng 1 cho thấy, tất cả các cấu trúc con, độ tin cậy Cronbach’s Alpha và hệ số Cronbach’s Alpha đều vượt quá giá trị quy định là 0,7, cho thấy độ tin cậy được đảm bảo. Phạm vi dao động của các giá trị độ tin cậy tổng hợp là từ 0,75 đến 1. Như vậy, các cấu trúc không có hiện tượng đa cộng tuyến vì mối tương quan lớn nhất giữa các thành phần là 0,69.
Kỹ thuật CFA được sử dụng để đánh giá giá trị hội tụ của mỗi thang đo. Hệ số tải ngoài cho các cấu trúc liên quan đều có ý nghĩa thống kê (P-value = 0,001) và > 0,50, chứng minh sự hội tụ của các cấu trúc con lý thuyết nằm trong ngưỡng cho phép. Phương sai trung bình của mỗi cấu trúc được trích xuất (AVE) vượt quá giá trị tối thiểu là 0,50, chỉ ra rằng các cấu trúc có giá trị hội tụ đáng kể. Nhìn chung, tất cả các yêu cầu ngưỡng của mô hình đều được đáp ứng.
Bảng 1: Kết quả đánh giá mô hình đo lường
Biến | Ký hiệu | Số chỉ mục | GM | GL | SCT | CE | SD | Giá trị trung bình | Độ lệch chuẩn | Cronbach’s Alpha | CR | AVE |
Sản xuất xanh | GM | 7 | 0,77 |
|
|
|
| 4,83 | 1,26 | 0,92 | 0,86 | 0,56 |
Logistics xanh | GL | 8 | 0,65 | 0,76 |
|
|
| 4,73 | 1,36 | 0,91 | 0,88 | 0,57 |
Theo dõi chuỗi cung ứng | SCT | 8 | 0,63 | 0,71 | 0,77 |
|
| 0,51 | 1,36 | 0,94 | 0,87 | 0,62 |
Kinh tế tuần hoàn | CE | 7 | 0,56 | 0,64 | 0,67 | 0,77 |
| 0,74 | 1,34 | 0,88 | 0,85 | 0,58 |
Phát triển bền vững | SD | 8 | 0,67 | 0,62 | 0,62 | 0,62 | 0,71 | 4,65 | 1,44 | 0,76 | 0,77 | 0,54 |
Nguồn: Kết quả xử lý từ phần mềm SmartPLS 4.0
Bảng 2 thể hiện kết quả đánh giá mô hình cấu trúc. Kết quả cho thấy, tất cả các giả thuyết nghiên cứu đều được chấp nhận, ngoại trừ giả thuyết H6. Như vậy, Sản xuất xanh (GM) có tác động tích cực đến Phát triển bền vững (SD) và Kinh tế tuần hoàn (CE). Logistics xanh (GL) ảnh hưởng tích cực đến Kinh tế tuần hoàn (CE) và Phát triển bền vững (SD). Kinh tế tuần hoàn (CE) có tác động tích cực đến Phát triển bền vững (SD). Bên cạnh đó, Theo dõi chuỗi cung ứng (SCT) có vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa Logistics xanh và Kinh tế tuần hoàn.
Bảng 2: Kết quả đánh giá mô hình cấu trúc
Giả thuyết | Mối quan hệ | Hệ số Beta | Giá trị t | Kết luận |
H1 | GM → SD | 0,32** | 4,29 | Chấp nhận |
H2 | GM → CE | 0,65** | 6,29 | Chấp nhận |
H3 | GL → CE | 0,36** | 3,45 | Chấp nhận |
H4 | GL → SD | 0,46** | 6,29 | Chấp nhận |
H5 | CE → SD | 0,52** | 6,38 | Chấp nhận |
H6 | GL*SCT → CE | -0,032 | 0,62 | Không chấp nhận |
H7 | SCT → CE | 0,45** | 4,98 | Chấp nhận |
Nguồn: Kết quả xử lý từ phần mềm SmartPLS 4.0
Thảo luận
Nghiên cứu này cho thấy, việc thực hiện các hoạt động hậu cần xanh trong khuôn khổ kinh tế tuần hoàn sẽ tăng cường đáng kể sự phát triển bền vững. Nghiên cứu chứng minh rằng, các hoạt động như vậy không chỉ góp phần vào tính bền vững của môi trường bằng cách giảm chất thải và khí thải mà còn mang lại lợi ích kinh tế thông qua việc sử dụng tài nguyên. Kết quả nghiên cứu tương tư của Kazakova và Lee (2022), nghiên cứu này cho thấy lượng khí thải carbon giảm liên quan đến hậu cần và tiết kiệm chi phí thông qua các hoạt động xanh.
Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của công nghệ, hỗ trợ chính sách giáo dục và sự hợp tác của các bên liên quan trong việc vượt qua các rào cản đối với việc áp dụng hậu cần xanh. Điều này cho thấy cách tiếp cận toàn diện là điều cần thiết để chuyển đổi sang các mô hình chuỗi cung ứng và hậu cần bền vững hơn. Kết quả còn cho thấy, GM và GL thúc đẩy sản xuất thân thiện với môi trường và bền vững, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp sử dụng CE.
Kết quả cho thấy, GM có ảnh hưởng mạnh mẽ đến CE và SD. Vì nguồn sản xuất xanh có tác động đáng kể đến việc mua nguyên liệu thô xanh, điều này làm tăng tác động của SD và CE. Việc tích hợp SD và CE được hỗ trợ rất nhiều bởi các nguồn lực hoạt động xanh và hoạt động hậu cần. Một doanh nghiệp phải thực sự sử dụng các thông lệ xanh tốt nhất để phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường mà không gây nguy hiểm cho các bên liên quan. SD ảnh hưởng mạnh đến CE. Hơn nữa, nhà nghiên cứu đã tìm thấy tác động tích cực của SCT đối với CE. Tuy nhiên, những phát hiện cho thấy SCT không có tác dụng điều tiết đáng kể nào đối với mối quan hệ giữa GL và CE. Những kết quả này nhấn mạnh hiện tượng bất thường là SD ảnh hưởng đến việc triển khai CE theo cả hướng trực tiếp và gián tiếp. Việc áp dụng CE có thể được đẩy nhanh đáng kể nhờ sự thay đổi trong các chính sách xanh của công ty đối với SD. Các sáng kiến môi trường cạnh tranh được GM và GL hỗ trợ có thể giảm thiểu các vấn đề về môi trường đồng thời cũng tăng sự hài lòng và thiện chí của các bên liên quan.
KẾT LUẬN
Nghiên cứu này đã cung cấp sự hiểu biết đáng kể về mối quan hệ giữa các hoạt động hậu cần xanh và nền kinh tế tuần hoàn, thúc đẩy những hiểu biết có giá trị để đạt được sự phát triển bền vững trong lĩnh vực sản xuất tại Việt Nam. Việc triển khai các hoạt động hậu cần xanh đã được chứng minh là cải thiện đáng kể kết quả phát triển bền vững, chứng minh rằng tính bền vững về môi trường và lợi ích kinh tế có thể đạt được đồng thời thông qua hiệu quả sử dụng tài nguyên và đổi mới. Kết quả nghiên cứu ủng hộ quan điểm cho rằng, sản xuất xanh và hậu cần xanh là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy các hoạt động kinh tế tuần hoàn. Cụ thể, Sản xuất xanh ảnh hưởng mạnh mẽ đến cả Kinh tế tuần hoàn và Phát triển bền vững, nhấn mạnh tác động quan trọng của các hoạt động vận hành bền vững trong lĩnh vực sản xuất. Ngoài ra, Logistics xanh ảnh hưởng tích cực đến Kinh tế tuần hoàn và Phát triển bền vững. Kinh tế tuần hoàn có tác động tích cực đến Phát triển bền vững. Bên cạnh đó, Theo dõi chuỗi cung ứng có vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa Logistics xanh và Kinh tế tuần hoàn.
Về mặt lý thuyết, nghiên cứu này làm phong phú thêm tài liệu hiện có bằng cách cung cấp bằng chứng thực nghiệm về cách tích hợp hậu cần xanh trong khuôn khổ kinh tế tuần hoàn. Điều này có thể mang lại lợi ích đáng kể về môi trường, kinh tế và xã hội. Nghiên cứu cung cấp sự hiểu biết về động lực giữa các hoạt động này và phát triển bền vững. Về mặt thực tiễn, nghiên cứu đưa ra các chiến lược khả thi cho các doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách, nhấn mạnh tầm quan trọng của đổi mới công nghệ, hỗ trợ pháp lý và hợp tác liên ngành. Nghiên cứu ủng hộ sự chuyển dịch sang các mô hình kinh doanh bền vững hơn, đưa ra lộ trình rõ ràng để các công ty phù hợp với các mục tiêu của nền kinh tế tuần hoàn./.
Tài liệu tham khảo
1. Awan, F.H., Dunnan, L., Jamil, K., Mustafa, S., Atif, M., Gul, R.F., Guangyu, Q. (2021), Mediating Role of Green Supply Chain Management Between Lean Man ufacturing Practices and Sustainable Performance, Frontiers in Psychology, 12, 810504, DOI: 10.3389/fp syg.2021.810504.
2. Cheng, Y., Masukujjaman, M., Sobhani, F.A., Hama yun, M., Alam, S.S. (2023), Green Logistics, Green Human Capital, and Circular Economy: The Medi ating Role of Sustainable Production, Sustainability, 15(2), DOI: 10.3390/su15021045.
3. Dietrich, F., Hoffmann, M., Mediavilla, M.A., Louw, L., Palm, D. (2022), Towards a model for holistic map ping of supply chains by means of tracking and trac ing technologies, Procedia CIRP, 107, 53-58, DOI: 10.1016/j.procir.2022.04.009.
4. Jayaraman, V., Singh, R., Anandnarayan, A. (2012), Impact of sustainable manufacturing practices on con sumer perception and revenue growth: an emerging economy perspective, International Journal of Pro duction Research, 50(5), 1395-1410, DOI: 10.1080/ 00207543.2011.571939.
5. Kazakova, E., Lee, J. (2022), Sustainable Manufac turing for a Circular Economy, Sustainability, 14(24), DOI: 10.3390/su142417010.
6. Knäble, D., de Quevedo Puente, E., Pérez-Cornejo, C., Baumgärtler, T. (2022), The impact of the cir cular economy on sustainable development: A Euro pean panel data approach, Sustainable Production and Consumption, 34, 233-243, DOI: 10.1016/j.spc.2022. 09.016.
7. Mishrif, A. and Khan, A. (2023), Clean Energy Transi tion through the Sustainable Exploration and Use of Lithium in Oman: Potential and Challenges, Sustainability, 15(20).
8. Nandi, S., Sarkis, J., Hervani, A.A., Helms, M.M. (2021), Redesigning Supply Chains using Blockchain Enabled Circular Economy and COVID-19 Experi ences, Sustainable Production and Consumption, 27, 10-22, DOI: 10.1016/j.spc.2020.10.019.
9. Zaman, K., Shamsuddin, S. (2017), Green logistics and national scale economic indicators: Evidence from a panel of selected European countries, Journal of Cleaner Production, 143, 51-63.
TS. Nhan Cẩm Trí
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. Hồ Chí Minh
(Theo Tạp chí Kinh tế và Dự báo số 01, tháng 01/2025)
Bình luận