Chuyển đổi số của doanh nghiệp Việt Nam, cơ hội và thách thức trong kỷ nguyên mới
Ths. Bùi Anh Tuấn
Cục trưởng Cục Phát triển Doanh nghiệp, Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Tóm tắt
Chuyển đổi số (CĐS) trong doanh nghiệp là một chủ trương chiến lược quan trọng trong kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, được Đảng và Chính phủ đặc biệt chú trọng. Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng và công nghệ số đang đóng vai trò chủ đạo, thì việc CĐS không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao sức cạnh tranh, mà còn góp phần cải thiện hiệu quả sản xuất, quản lý và phát triển bền vững. Tuy nhiên, bên cạnh các cơ hội, các doanh nghiệp cũng phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình CĐS, đòi hỏi cần có các chính sách và giải pháp thích ứng để vượt qua những trở ngại này.
Từ khóa: chuyển đổi số doanh nghiệp, đổi mới sáng tạo, kỷ nguyên
Summary
Digital transformation in enterprises is a crucial strategic policy in Vietnam's socio-economic development plan, which has received special attention from the Party and Government. In the context of a rapidly changing global economy and digital technology playing a key role, digital transformation not only helps enterprises enhance their competitiveness but also contributes to improving production efficiency, management, and sustainable development. However, in addition to opportunities, enterprises face many challenges in the digital transformation process, requiring adaptive policies and solutions to overcome these obstacles.
Keywords: digital transformation in enterprise, innovation, new era
CHỦ TRƯƠNG, ĐƯỜNG LỐI CỦA ĐẢNG VÀ NHÀ NƯỚC VỀ CHUYỂN ĐỔI SỐ TRONG DOANH NGHIỆP
CĐS trong doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là việc áp dụng công nghệ, mà còn là một quá trình thay đổi toàn diện về tổ chức, phương thức vận hành, quản lý và cung cấp sản phẩm, dịch vụ, tạo giá trị trên cơ sở các mô hình kinh doanh mới. Về công nghệ, không thể không kể đến các công nghệ tiên tiến, như: trí tuệ nhân tạo (AI), internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn và điện toán đám mây, block chain, robot, băng thông rộng 5G/6G, vệ tinh cỡ nhỏ/tầm thấp, vi mạch bán dẫn, hydrogen… Việt Nam đã và đang chú trọng vào phát triển kinh tế số, CĐS, đặc biệt trong khu vực doanh nghiệp, bao gồm sự chuyển dịch của các doanh nghiệp sang mô hình kinh doanh mới, ứng dụng công nghệ mới và đổi mới sáng tạo vào quá trình sản xuất, kinh doanh cũng như quản trị…
Có thể kể đến một số chính sách tiêu biểu hỗ trợ CĐS cho doanh nghiệp nói chung và doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) nói riêng đã và đang được Chính phủ ban hành và triển khai thực hiện, cụ thể:
Thứ nhất, Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 (theo Quyết định 749/QĐ-TTg ngày 3/6/2020), với các mục tiêu, như: Tăng tỷ trọng kinh tế số trong GDP đạt 20% vào năm 2025 và 30% vào năm 2030; Đưa Việt Nam vào nhóm 50 quốc gia dẫn đầu về chính phủ số, kinh tế số; Chuyển đổi toàn diện các lĩnh vực kinh tế - xã hội, từ sản xuất, dịch vụ đến quản trị xã hội. Trong đó, riêng với đối tượng doanh nghiệp, Chương trình hướng tới mục tiêu đổi mới căn bản, toàn diện hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
Thứ hai, hệ thống pháp luật về hỗ trợ DNNVV, bao gồm: Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (ban hành năm 2017), Nghị định số 80/2021/NĐ-CP, ngày 26/8/2021 của Chính phủ và một số văn bản hướng dẫn thi hành đã tạo ra hành lang pháp lý hỗ trợ DNNVV CĐS nhằm huy động mọi nguồn lực, bao gồm cả nguồn ngân sách nhà nước từ trung ương đến địa phương hỗ trợ DNNVV CĐS; góp phần hình thành một hệ sinh thái số cho doanh nghiệp phát triển; thu hút các nhà đầu tư, cũng như các doanh nghiệp công nghệ phát triển các dịch vụ CĐS tại Việt Nam.
Thứ ba, Chương trình hỗ trợ DNNVV CĐS giai đoạn 2021-2025 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư nhằm nâng cao nhận thức, tư vấn lộ trình, cung cấp các công cụ tư vấn, tài nguyên số và nền tảng công nghệ, hỗ trợ thúc đẩy CĐS trong doanh nghiệp để nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất, kinh doanh, nâng cao năng lực và lợi thế cạnh tranh, tạo ra các giá trị mới cho doanh nghiệp. Chương trình đưa ra một số mục tiêu cụ thể gồm: 100.000 doanh nghiệp nhận được các hỗ trợ từ Chương trình (sử dụng công cụ tự đánh giá mức độ sẵn sàng CĐS, hỗ trợ đào tạo, tư vấn, kết nối các giải pháp); 100 doanh nghiệp là các thành công điển hình về CĐS từ “doing digital” đến “being digital”; hình thành mạng lưới gồm 100 chuyên gia gồm các tổ chức, cá nhân tư vấn, cung cấp giải pháp CĐS.
MỘT SỐ KẾT QUẢ TRONG CÔNG TÁC HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP CĐS CỦA BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
Nhờ sự chỉ đạo quyết liệt của Lãnh đạo Bộ, Cục Phát triển doanh nghiệp với vai trò là cơ quan đầu mối về hỗ trợ doanh nghiệp CĐS đã thúc đẩy công tác này và đến nay đã đạt được một số kết quả nổi bật sau:
Thông qua Chương trình Hỗ trợ Doanh nghiệp CĐS giai đoạn 2021-2025, đã có 14.200 doanh nghiệp trên toàn quốc được tham gia các khóa đào tạo về CĐS. Bên cạnh các hoạt động đào tạo chung nhằm nâng cao nhận thức, cũng như hiểu biết về CĐS, các khóa đào tạo chuyên sâu cho các doanh nghiệp cũng đã được tổ chức, trong đó tập trung chính vào các lĩnh vực, như: du lịch, nông nghiệp và công nghiệp tại 27 tỉnh, thành phố trên toàn quốc. Các khóa đào tạo này được cộng đồng doanh nghiệp đón nhận và đánh giá cao.
Về việc xây dựng mạng lưới tư vấn viên để hỗ trợ phát triển hệ sinh thái số cho doanh nghiệp, tính đến tháng 11/2024, Bộ Kế hoạch và Đầu tư hình thành được tổng số 180 chuyên gia trong mạng lưới về CĐS. Đối với mạng lưới chuyên gia này, các hoạt động đào tạo nâng cao năng lực, cũng như kỹ năng thực hành hỗ trợ doanh nghiệp về CĐS cũng đã được triển khai liên tục qua các năm 2021-2024, trong đó, đặc biệt còn có các khóa học sử dụng chương trình, cũng như chuyên gia quốc tế đầu ngành về công nghệ số.
Trong công tác tư vấn chuyên sâu cho doanh nghiệp, Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã phối hợp với các địa phương tư vấn cho hơn 440 doanh nghiệp để xây dựng và triển khai lộ trình CĐS. Đồng thời, các doanh nghiệp này cũng được tư vấn để ứng dụng công nghệ vào các quy trình quản lý và sản xuất, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Trong số các doanh nghiệp được hỗ trợ chuyên sâu, có rất nhiều trường hợp thành công điển hình, ví dụ như: Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc (Vinphaco) và Công ty Nutricare. Vinphaco đầu tư triển khai hệ thống Hoạch định Nguồn lực Doanh nghiệp (ERP) SAP S/4HANA nhằm mở đầu lộ trình CĐS toàn diện, với tổng kinh phí đầu tư 36 tỷ VNĐ từ phía doanh nghiệp sau khi nhận được hỗ trợ kỹ thuật của Dự án Tăng cường Năng lực Cạnh tranh Khu vực Tư nhân Việt Nam (IPSC), do Cục Phát triển doanh nghiệp là cơ quan chủ quản. Hệ thống ERP không chỉ giúp Vinphaco tối ưu hóa quy trình phân phối nguyên vật liệu, lên kế hoạch sản xuất, kiểm soát quy trình chế biến, mà còn giúp số hóa quy trình quản lý tồn kho, dự báo nhu cầu hàng hóa, giảm thiểu tình trạng thừa hoặc thiếu hàng và đảm bảo đáp ứng kịp thời yêu cầu của khách hàng. Đặc biệt, hệ thống ERP giúp Vinphaco đạt chứng chỉ GMP của Liên minh châu Âu (EU), mở rộng cơ hội xuất khẩu cho doanh nghiệp vào các thị trường khó tính như EU.
Nutricare, sau khi nhận được hỗ trợ và tư vấn giải pháp từ Dự án IPSC, đã triển khai chiến lược CĐS theo từng giai đoạn, ưu tiên triển khai hệ thống quản trị tài chính - kế toán, nhằm nâng cao hiệu quả vận hành, tự động hóa các quy trình tài chính và cải thiện khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác, đồng bộ và cập nhật theo thời gian thực. Qua đó, giúp nâng cao tính minh bạch và tăng khả năng tương tác với cổ đông và nhà đầu tư, đặc biệt là khi Nutricare chuẩn bị kế hoạch IPO trong thời gian tới. Những ví dụ thành công điển hình này, với vai trò quan trọng của lực lượng tư vấn về CĐS cho doanh nghiệp, là bài học thực tiễn để DNNVV Việt Nam áp dụng và có động lực để mạnh dạn thay đổi.
Một trong những yếu tố đặc biệt quan trọng để phát triển hệ sinh thái số hỗ trợ doanh nghiệp CĐS là các doanh nghiệp công nghệ. Cục Phát triển doanh nghiệp đã ký kết hợp tác với 6 đơn vị công nghệ lớn trong nước (bao gồm: VNPT, MobiFone, MISA, FPT, 1C, CMC để triển khai các gói giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp, trong đó, chủ yếu tập trung vào các công nghệ tiên tiến, như: điện toán đám mây (cloud), miniERP, các giải pháp số thông minh... dự kiến hỗ trợ cho khoảng 5.000 doanh nghiệp.
Cùng với đó, để hỗ trợ cộng đồng doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các tài nguyên số, Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã số hóa và đăng tải các công cụ, tài liệu, video đào tạo và các gói hỗ trợ CĐS trên Cổng Thông tin doanh nghiệp, phục vụ cộng đồng doanh nghiệp 24/7. Tính đến cuối năm 2024, các nền tảng thông tin này đã thu hút hơn 2 triệu lượt truy cập, với gần 32.000 lượt tải các tài liệu, báo cáo, video đào tạo. Hơn 5.500 doanh nghiệp đã thực hiện đánh giá mức độ sẵn sàng CĐS của mình thông qua Cổng Thông tin doanh nghiệp http://business.gov.vn.
BÀI HỌC KINH NGHIỆM TỪ MỘT SỐ QUỐC GIA TRONG HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP CĐS
Các quốc gia đang dẫn đầu trong các bảng xếp hạng các chỉ số CĐS và có các đặc điểm tương đồng với Việt Nam về các yếu tố tham chiếu dựa trên công cụ DESTEP (trên các lĩnh vực: Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Chính trị, và Pháp lý) như: Hàn Quốc, Malaysia, Đài Loan, Đức, Úc, Israel. Các nước này đều có những nét tương đồng về hình thức hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số, như: Tập trung vào phát triển hạ tầng số (Internet, 4G, 5G,…); Tổ chức chương trình nâng cao kỹ năng số cho nhân sự của các doanh nghiệp; Phát triển các giải pháp số cho doanh nghiệp thông qua đầu tư vào nghiên cứu phát triển, hỗ trợ ý tưởng khởi nghiệp, sáng tạo số. Các chương trình hỗ trợ CĐS cho doanh nghiệp tập trung vào 3 nhóm đối tượng chính: doanh nghiệp khởi nghiệp, DNNVV và doanh nghiệp sản xuất chế biến, chế tạo với mức độ hỗ trợ khác nhau giữa các quốc gia. Ví dụ, Hàn Quốc và Đức chú trọng hỗ trợ nhà máy sản xuất, Israel mạnh về khởi nghiệp, trong khi Malaysia ưu tiên hỗ trợ đồng đều giữa các nhóm.
CƠ HỘI, THÁCH THỨC VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP CĐS
Cơ hội
CĐS trong doanh nghiệp hiện nay là một xu hướng tất yếu, mang lại nhiều cơ hội to lớn cho sự phát triển. Trước hết, CĐS góp phần quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động thông qua tự động hóa các quy trình vận hành. Các hệ thống phần mềm quản lý hiện đại, như: ERP (Hệ thống Hoạch định Nguồn lực Doanh nghiệp) không chỉ tối ưu hóa thời gian xử lý công việc, mà còn giảm thiểu sai sót trong quá trình thực hiện. Đồng thời, việc ứng dụng các công cụ số, như lưu trữ đám mây góp phần tiết giảm chi phí vận hành, qua đó, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Bên cạnh đó, CĐS giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích nghi với sự biến đổi của thị trường. Trong bối cảnh các mô hình kinh doanh truyền thống đang dần chuyển đổi sang nền kinh tế số, việc ứng dụng các nền tảng thương mại điện tử, mạng xã hội hoặc các ứng dụng di động không chỉ mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng, mà còn tạo ra các kênh doanh thu mới. Hơn nữa, khả năng phân tích dữ liệu từ các công nghệ hiện đại giúp hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu thực tế, qua đó, giảm thiểu rủi ro và tăng cường hiệu quả quản trị. Những doanh nghiệp thực hiện CĐS thành công sẽ nâng cao năng lực cạnh tranh, tạo vị thế dẫn đầu trên thị trường.
CĐS đang tạo ra những cơ hội to lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam trong nhiều lĩnh vực chủ chốt, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Trong lĩnh vực du lịch, CĐS tạo điều kiện để các doanh nghiệp nâng cao chất lượng dịch vụ và cá nhân hóa trải nghiệm cho khách hàng thông qua việc ứng dụng AI và dữ liệu lớn (Big Data). Các nền tảng du lịch trực tuyến, như: đặt phòng, đặt vé và tour du lịch không chỉ giúp mở rộng thị trường, mà còn nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng quốc tế. Bên cạnh đó, việc ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) giúp khách hàng trải nghiệm các điểm đến trước khi thực tế tham quan, từ đó, tăng cường sự hấp dẫn của ngành du lịch Việt Nam.
Trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, CĐS đang tạo ra những cơ hội quan trọng để nâng cao hiệu quả sản xuất và quản lý nông sản. Các công nghệ, như: IoT, AI, và phân tích dữ liệu lớn đang được áp dụng nhằm giám sát các yếu tố môi trường, tối ưu hóa việc sử dụng nước, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật, từ đó, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Cùng với đó, công nghệ blockchain đã và đang được triển khai để quản lý chuỗi cung ứng, đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm, tạo dựng niềm tin của người tiêu dùng trong và ngoài nước. Việc áp dụng các giải pháp tự động hóa, như robot và máy bay không người lái (drone), góp phần giảm thiểu chi phí lao động, nâng cao hiệu quả thu hoạch và sản xuất. CĐS không chỉ giúp phát triển nông nghiệp bền vững, mà còn góp phần nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, CĐS tạo ra cơ hội phát triển mạnh mẽ cho ngành công nghiệp phần mềm, đặc biệt trong việc cung cấp các giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp CĐS và tối ưu hóa hoạt động. Việt Nam đang trở thành một trung tâm gia công phần mềm lớn nhờ vào đội ngũ nhân lực chất lượng cao và chi phí cạnh tranh. Bên cạnh đó, sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế số đang thúc đẩy sự ra đời của nhiều startup công nghệ trong các lĩnh vực, như: Fintech; Edtech, và Healthtech. Công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực công nghệ thông tin thông qua các chương trình đào tạo trực tuyến sẽ là yếu tố then chốt giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Ngoài ra, có thể thấy sự bùng nổ trong thương mại điện tử trong thị trường nội địa cũng như vươn ra thị trường quốc tế; xuất hiện các mô hình kinh doanh mới dựa trên các nền tảng số, hệ sinh thái số, trong lĩnh vực logistics…
Thách thức
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng CĐS cũng đặt ra không ít khó khăn mà doanh nghiệp cần phải đối mặt. Một trong những thách thức lớn nhất là chi phí đầu tư ban đầu cao. Các doanh nghiệp không chỉ cần đầu tư vào hệ thống công nghệ, mà còn phải xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại, điều này có thể là gánh nặng tài chính, đặc biệt đối với các DNNVV.
Một vấn đề khác là sự thiếu hụt về nhân lực có trình độ chuyên môn cao. CĐS đòi hỏi đội ngũ nhân viên không chỉ có kiến thức cơ bản về công nghệ thông tin, mà còn phải thành thạo các hệ thống phần mềm chuyên dụng. Việc đào tạo nhân sự trong thời gian ngắn để đáp ứng yêu cầu này không phải lúc nào cũng khả thi, đặc biệt đối với các ngành công nghiệp truyền thống.
Đáng chú ý, sự kháng cự trong chính nội bộ tổ chức cũng là một trở ngại lớn. Một số lãnh đạo hoặc nhân viên có tâm lý e ngại sự thay đổi, cho rằng việc CĐS làm gián đoạn hoạt động hiện tại hoặc tăng thêm khối lượng công việc. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu đồng thuận, làm chậm tiến độ triển khai các giải pháp mới.
Rủi ro về bảo mật và an ninh mạng cũng là một vấn đề nghiêm trọng. Trong môi trường số hóa, doanh nghiệp đối mặt với nguy cơ bị tấn công mạng, rò rỉ thông tin khách hàng hoặc mất mát dữ liệu quan trọng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp, mà còn gây tổn thất tài chính nghiêm trọng.
Ngoài ra, việc tích hợp các công nghệ mới vào hệ thống cũ cũng là một thách thức đáng kể, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin lạc hậu. Các hệ thống không đồng nhất có thể gây ra sự phức tạp trong vận hành, làm tăng thời gian và chi phí triển khai. Đồng thời, sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt trong môi trường số hóa đòi hỏi doanh nghiệp phải luôn đổi mới và nâng cao năng lực để duy trì vị thế.
Một số giải pháp
Đứng trước cơ hội và thách thức trên, cần có những định hướng và giải pháp phù hợp để thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam CĐS nhanh, mạnh và hiệu quả, có thể tập trung vào một số điểm chính sau:
Để đảm bảo sự lan tỏa rộng rãi và mang lại lợi ích cho đông đảo doanh nghiệp, ngoài việc đầu tư vào các hạ tầng chung, như: hạ tầng số và các nền tảng trực tuyến có thể truy cập từ xa, các quốc gia đã áp dụng 2 phương thức phổ biến nhưng khá hiệu quả là mô hình các mạng lưới trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp và mô hình các cụm công nghiệp số. Các trung tâm này thường được phân bổ ở nhiều khu vực khác nhau để có thể nắm bắt sát sao và đáp ứng đúng nhu cầu của doanh nghiệp tại từng vùng. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp nhận được các giải pháp hỗ trợ phù hợp với điều kiện thực tế và đặc thù của khu vực, đồng thời, giảm thiểu sự khác biệt trong tiếp cận và ứng dụng công nghệ. Những trung tâm này không chỉ là nơi cung cấp dịch vụ tư vấn, đào tạo, mà còn là môi trường kết nối giữa doanh nghiệp và các chuyên gia, nhà đầu tư, giúp thúc đẩy quá trình hợp tác và chia sẻ kiến thức.
CĐS không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố cơ bản, như: hạ tầng cứng công nghệ số và nguồn nhân lực chất lượng cao, mà còn rất cần các yếu tố mềm, đặc biệt là sự kết nối, liên kết và hợp tác giữa doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu khoa học, chẳng hạn như: các trường đại học, viện nghiên cứu và các đơn vị nghiên cứu chuyên sâu. Đây là những yếu tố vô cùng quan trọng trong việc thúc đẩy dòng chảy tri thức từ khu vực nghiên cứu sang khu vực doanh nghiệp, giúp tạo ra các giải pháp ứng dụng số mới, sáng tạo và đột phá. Khi doanh nghiệp tiếp cận và ứng dụng các công nghệ và kết quả nghiên cứu từ các tổ chức khoa học, quá trình CĐS sẽ đạt hiệu quả cao hơn. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, mà còn đóng góp vào sự phát triển chung của nền kinh tế. Do đó, việc xây dựng và triển khai các cơ chế, chương trình hỗ trợ hợp tác giữa doanh nghiệp và giới nghiên cứu khoa học là một yếu tố cần thiết để thúc đẩy quá trình CĐS.
Ngoài ra, việc hỗ trợ doanh nghiệp cần được thiết kế theo dạng gói tích hợp, bao gồm nhiều loại hình hỗ trợ khác nhau, như: tài chính, tư vấn, đào tạo và các dịch vụ hỗ trợ khác. Điều này giúp doanh nghiệp không chỉ tiếp cận được các nguồn lực tài chính, mà còn nhận được sự hướng dẫn chi tiết và trực tiếp từ các chuyên gia, đồng thời, có cơ hội học hỏi, trao đổi kinh nghiệm với các doanh nghiệp khác. Việc thiết kế các gói hỗ trợ này cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên trình độ phát triển và nhu cầu thực tế của từng nhóm doanh nghiệp, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của các chính sách CĐS. Một mô hình hỗ trợ linh hoạt, toàn diện và đa dạng sẽ giúp doanh nghiệp phát huy tối đa tiềm năng của mình trong quá trình CĐS.
Cơ sở hạ tầng công nghệ là yếu tố cơ bản để triển khai CĐS thành công. Một hệ thống mạng ổn định, các trung tâm dữ liệu tiên tiến, điện toán đám mây và công nghệ 5G chính là nền tảng vững chắc giúp cải thiện khả năng kết nối và triển khai các giải pháp hiện đại. Để đạt được mục tiêu này, cần có sự đầu tư mạnh mẽ vào các công trình cơ sở vật chất kỹ thuật số, từ đó, tạo điều kiện cho mọi hoạt động CĐS diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Các chính sách ưu đãi và khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực công nghệ sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp triển khai các giải pháp số và sáng tạo các sản phẩm mới. Đầu tư vào công nghệ không chỉ giúp cải thiện cơ sở hạ tầng, mà còn thúc đẩy nghiên cứu và phát triển các công nghệ tiên tiến, giúp các doanh nghiệp nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh.
Phát triển nguồn nhân lực số là một nhiệm vụ trọng tâm khác để thúc đẩy CĐS. Cần triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu về công nghệ thông tin, dữ liệu lớn, AI và các kỹ năng số thiết yếu. Việc chuyển đổi kỹ năng cho lao động truyền thống cũng rất quan trọng để giúp họ thích nghi với môi trường làm việc số hóa.
Đổi mới sáng tạo và các dự án khởi nghiệp công nghệ sẽ tạo ra những bước tiến lớn trong CĐS. Cần xây dựng môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp khởi nghiệp, khuyến khích sáng tạo và phát triển các giải pháp số mới. Những sáng kiến này không chỉ thúc đẩy sự tiến bộ trong các ngành, mà còn mang lại những sản phẩm và dịch vụ hữu ích cho xã hội. Việc khuyến khích đổi mới sẽ đóng góp vào việc xây dựng nền kinh tế số mạnh mẽ và bền vững.
Kết nối giữa các doanh nghiệp trong hệ sinh thái CĐS đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một hệ sinh thái phát triển bền vững. Các doanh nghiệp cần chia sẻ dữ liệu và hợp tác phát triển các giải pháp công nghệ để gia tăng sự sáng tạo và cạnh tranh. Chính phủ và các tổ chức có thể hỗ trợ việc này bằng cách xây dựng các nền tảng kết nối, tạo cơ hội cho các bên hợp tác và tối ưu hóa lợi ích từ CĐS.
Cần hỗ trợ người dân và doanh nghiệp tiếp cận tài nguyên số, tài nguyên và dữ liệu mở, tạo điều kiện thuận lợi để người dân và doanh nghiệp tiếp cận, khai thác và ứng dụng các dữ liệu phục vụ cho sản xuất kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh. Việc phát triển các nền tảng dữ liệu mở và thúc đẩy chia sẻ thông tin giữa các cơ quan, doanh nghiệp sẽ giúp tạo ra hệ sinh thái số đa dạng và minh bạch hơn.
Bước sang kỷ nguyên mới, doanh nghiệp cần chuyển mình để ứng dụng công nghệ số nhằm thay đổi về lượng, cũng như về chất cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh của mình để khẳng định vị thế trong một môi trường cạnh tranh. Vì vậy, bên cạnh sự nỗ lực hỗ trợ từ phía các cơ quan nhà nước, chính bản thân các doanh nghiệp phải tự vươn lên để làm chủ thị trường, làm chủ công nghệ, không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm trong nền kinh tế số, xã hội số./.
Bình luận