Ảnh hưởng của truyền thông xã hội đến quyết định mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng tại Vĩnh Long
Nguyễn Hùng Cường*
Khoa Kinh tế - Luật, trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
Huỳnh Thanh Trúc
Sinh viên Lớp ĐH Kinh tế K46 trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long,
*Email: cuongnh@vlute.edu.vn
Tóm tắt
Trong bối cảnh chuyển đổi số và sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử, truyền thông xã hội ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hành vi và quyết định mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng. Nghiên cứu này tập trung đánh giá tác động của Truyền thông xã hội đến Quyết định mua hàng trực tuyến của người tiêu dùng tại Vĩnh Long, thông qua 5 nhân tố chính: (1) Đánh giá trực tuyến; (2) Thông tin quảng cáo; (3) Ảnh hưởng từ người dùng mạng xã hội; (4) Mức độ tương tác và kết nối; (5) Truyền thông truyền miệng. Kết quả nghiên cứu cho thấy, Đánh giá trực tuyến là yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến Quyết định mua sắm của người tiêu dùng tại địa phương. Dựa trên những phát hiện từ nghiên cứu, một số hàm ý quản trị được đề xuất nhằm tối ưu hóa hiệu quả của truyền thông xã hội trong lĩnh vực thương mại điện tử tại Vĩnh Long.
Từ khóa: Thương mại điện tử, truyền thông xã hội, mua sắm trực tuyến, người tiêu dùng, Vĩnh Long.
Summary
In the context of digital transformation and the strong development of e-commerce, social media increasingly affirms its crucial role in influencing consumers' online shopping behavior and decisions. This study focuses on assessing the impact of Social Media on Consumers' Online Shopping Decisions in Vinh Long through 5 main factors: (1) Online Reviews; (2) Advertising Information; (3) Influence from Social Network Users; (4) Level of Interaction and Connection; (5) Word of Mouth Communication. The research results show that Online Reviews are the factor with the strongest influence on Consumers' Shopping Decisions in the locality. Based on the findings from the study, some managerial implications are proposed to optimize the effectiveness of social media in the field of e-commerce in Vinh Long.
Keywords: E-commerce, social media, online shopping, consumers, Vinh Long
GIỚI THIỆU
Thương mại điện tử đã trở thành xu hướng tất yếu trong thời đại công nghệ số, thúc đẩy sự thay đổi mạnh mẽ trong hành vi mua sắm của người tiêu dùng. Tại Việt Nam, hoạt động mua sắm trực tuyến không ngừng phát triển, không chỉ giới hạn ở các đô thị lớn, mà còn lan rộng đến các tỉnh thành, trong đó có Vĩnh Long. Tuy nhiên, quá trình tiếp cận và sử dụng thương mại điện tử vẫn gặp nhiều rào cản do sự khác biệt về hạ tầng công nghệ, thói quen tiêu dùng và mức độ tin tưởng vào mua sắm trực tuyến.
Sự bùng nổ của các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Instagram, TikTok và Zalo đã mở ra một kênh kết nối quan trọng, giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận thông tin sản phẩm, theo dõi quảng cáo, đọc đánh giá và nhận tư vấn từ những người có ảnh hưởng. Không chỉ cung cấp thông tin, truyền thông xã hội còn tác động mạnh mẽ đến tâm lý và quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Đồng thời, đây cũng là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp mở rộng phạm vi tiếp cận, xây dựng lòng tin và thúc đẩy doanh số.
Xuất phát từ thực tiễn này, nghiên cứu “Ảnh hưởng của truyền thông xã hội đến quyết định mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng tại Vĩnh Long” được thực hiện nhằm đánh giá mức độ tác động của truyền thông xã hội đối với hành vi mua sắm trực tuyến. Trên cơ sở kết quả nghiên cứu, một số giải pháp được đề xuất nhằm giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị số, nâng cao hiệu quả truyền thông và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action – TRA)
Thuyết Hành động Hợp lý (TRA) được phát triển lần đầu vào năm 1967 bởi Fishbein và sau đó được Ajzen và Fishbein (1975) mở rộng và hoàn thiện. Lý thuyết này cho rằng con người có cơ sở và động lực trong quá trình ra quyết định, đồng thời lựa chọn giải pháp một cách hợp lý. Theo TRA, yếu tố quan trọng nhất để dự đoán hành vi là ý định thực hiện hành vi (Behavioral Intention - BI), và ý định này được xác định bởi hai yếu tố chính:
(1) Thái độ đối với hành vi (Attitude Toward Behavior - AB): Phản ánh mức độ tích cực hay tiêu cực của cá nhân đối với hành vi đó, dựa trên niềm tin và sự đánh giá về hậu quả của hành vi.
(2) Chuẩn chủ quan (Subjective Norm - SN): Thể hiện nhận thức của cá nhân về áp lực xã hội, bao gồm ý kiến từ những người có ảnh hưởng như gia đình, bạn bè, đồng nghiệp – những người có thể khuyến khích hoặc ngăn cản cá nhân thực hiện hành vi.
Mô hình lý thuyết được thể hiện qua phương trình:
BI = W1 × AB + W2 × SN
Trong đó, W1 và W2 là các trọng số thể hiện mức độ ảnh hưởng của thái độ và chuẩn chủ quan đến ý định hành vi.
Theo Ajzen (1991), ý định hành vi (BI) đóng vai trò trung gian, kết nối giữa thái độ, chuẩn chủ quan và hành vi thực tế. Lý thuyết này đã trở thành nền tảng quan trọng trong nghiên cứu hành vi tiêu dùng, tiếp thị và các lĩnh vực khác liên quan đến việc dự đoán và điều chỉnh hành vi con người.
Thuyết hành vi dự định (Theory of Planed Behavior - TPB)
Dựa trên nền tảng của Thuyết Hành động Hợp lý (TRA) do Ajzen và Fishbein (1975) đề xuất, Ajzen (1991) đã phát triển Thuyết Hành vi Dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) nhằm giải thích và dự báo hành vi con người trong những bối cảnh cụ thể. TPB mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi (Perceived Behavioral Control - PBC), giúp lý thuyết có khả năng dự đoán cả những hành vi không hoàn toàn nằm dưới sự kiểm soát của cá nhân.
Theo TPB, ý định hành vi (Behavioral Intention - BI) là yếu tố then chốt thúc đẩy hành vi và được định nghĩa là mức độ nỗ lực mà cá nhân sẵn sàng bỏ ra để thực hiện hành vi đó. Ý định này chịu tác động của ba yếu tố chính:
(1) Thái độ đối với hành vi (Attitude Toward Behavior - AB): Phản ánh quan điểm tích cực hay tiêu cực của cá nhân đối với hành vi, dựa trên nhận thức về lợi ích và hậu quả của hành vi đó.
(2) Chuẩn chủ quan (Subjective Norm - SN): Thể hiện mức độ ảnh hưởng của những người xung quanh (gia đình, bạn bè, đồng nghiệp) đối với quyết định thực hiện hành vi.
(3) Nhận thức kiểm soát hành vi (Perceived Behavioral Control - PBC): Đề cập đến nhận thức của cá nhân về khả năng kiểm soát hành vi, bao gồm cả yếu tố nội tại (kỹ năng, kinh nghiệm) và yếu tố ngoại cảnh (cơ hội, tài nguyên).
TPB cho rằng, ý định là tiền đề gần nhất của hành vi, trong khi nhận thức kiểm soát hành vi có thể tác động trực tiếp đến hành vi, ngay cả khi ý định không mạnh mẽ. Lý thuyết này đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tiếp thị, tâm lý học, quản lý hành vi và nghiên cứu hành vi tiêu dùng.
Các công trình nghiên cứu có liên quan
Đã có rất nhiều công trình nghiên cứu của các tác giả trên thế giới về sự ảnh hưởng của truyền thông xã hội đến quyết định mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng. Tuy nhiên, tùy vào từng góc độ nghiên cứu mà mỗi tác giả đưa ra những quan điểm khác nhau về quyết định mua của người tiêu dùng. Trong khuôn khổ giới hạn của bài báo này chúng tôi trình bày 05 công trình chính và nổi bật có liên quan đến nghiên cứu.
Trên thế giới, Sujin Song và Myongjee Yoo (2016) đã nghiên cứu tác động của truyền thông xã hội đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng thông qua khảo sát 285 người. Phương pháp phân tích nhân tố được sử dụng để tổng hợp các biến độc lập, kết hợp với phân tích hồi quy nhằm kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu cho thấy, các yếu tố của truyền thông xã hội có ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua hàng, tuy nhiên mức độ tác động của từng yếu tố là khác nhau. Cụ thể: lợi ích chức năng (tiện lợi, hiệu quả, thông tin, chia sẻ kinh nghiệm); lợi ích tiền tệ (phiếu giảm giá miễn phí, giảm giá, ưu đãi đặc biệt) lợi ích từ phương tiện truyền thông xã hội và lợi ích mang tính khoái lạc (vui chơi, hưởng thụ, giải trí, vui vẻ) đều có tác động tích cực đến quyết định mua hàng. Trong khi đó, lợi ích tâm lý xã hội không có mối quan hệ đáng kể đối với hành vi này.
Tiếp tục khai thác ảnh hưởng của truyền thông xã hội đặc biệt từ góc độ xây dựng thương hiệu - một lĩnh vực vẫn chưa được nghiên cứu nhiều, Mehedi Hasan và M. Sadiq Sohail (2020), đã thực hiện khảo sát 343 người dùng mạng xã hội ở Ả Rập Saudi thông qua khảo sát trực tuyến. Dữ liệu được kiểm nghiệm bằng mô hình phương trình cấu trúc. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các yếu tố của truyền thông xã hội và tác động của chúng đến quyết định mua hàng, đồng thời xem xét ảnh hưởng của các thương hiệu địa phương và phi địa phương đối với những mối quan hệ này. Kết quả cho thấy, các yếu tố như: niềm tin thương hiệu, cộng đồng thương hiệu, nhận thức về thương hiệu và mức độ tương tác đều có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định mua hàng. Đặc biệt, nguồn gốc thương hiệu đóng vai trò điều tiết mối quan hệ này. Nghiên cứu không chỉ đóng góp quan trọng vào lý thuyết về thương hiệu và tiếp thị truyền thông xã hội, mà còn mang ý nghĩa thực tiễn trong việc hiểu và ứng dụng các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng trực tuyến.
Tại Việt Nam, Ao Thu Hoài và cộng sự (2022) đã nghiên cứu tác động của truyền thông marketing đến quyết định mua điện thoại thông minh. Nghiên cứu sử dụng cả phương pháp định tính và định lượng, áp dụng các kỹ thuật, như: thống kê mô tả, Cronbach’s Alpha, phân tích EFA, phân tích hồi quy đa biến và kiểm định Levene, với dữ liệu thu thập từ 255 người tiêu dùng sử dụng điện thoại thông minh. Kết quả cho thấy, 3 nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định mua điện thoại thông minh: quảng cáo trên website, chương trình khuyến mãi và quảng cáo trên công cụ tìm kiếm. Dựa trên những phát hiện này, nghiên cứu đề xuất các hàm ý quản trị quan trọng nhằm giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tác động của truyền thông marketing, từ đó tối ưu hóa chiến lược tiếp thị để thúc đẩy hành vi mua hàng.
Tiếp tục khai thác ảnh hưởng của truyền thông xã hội, Trần Khánh Hùng và cộng sự (2023), đã nghiên cứu tác động của truyền thông mạng xã hội đến ý định mua hàng trực tuyến trong ngành thời trang. Sự phát triển của truyền thông xã hội và công nghệ di động đã làm thay đổi đáng kể hành vi tiêu dùng, đặc biệt trong việc sản xuất, chia sẻ và tiếp nhận nội dung quảng cáo. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 312 bảng khảo sát hợp lệ, phân tích bằng các phương pháp: thống kê mô tả, Cronbach’s Alpha, phân tích EFA và hồi quy đa biến. Kết quả cho thấy thái độ đối với thương hiệu và truyền miệng điện tử (e-WOM) có ảnh hưởng trực tiếp và tích cực đến ý định mua hàng trực tuyến của người tiêu dùng trong ngành thời trang.
Đóng góp thêm bằng chứng thực nghiệm về vai trò của truyền thông xã hội, Nguyễn Thị An và Phí Hải Long (2024), đã khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố truyền thông mạng xã hội đến ý định lựa chọn điểm đến của khách du lịch. Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng một thang đo chính thức để đo lường tác động của các yếu tố này. Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính nhằm điều chỉnh mô hình lý thuyết và bổ sung các biến quan sát. Trong giai đoạn này, phỏng vấn sâu với 05 chuyên gia đã được thực hiện để đảm bảo tính phù hợp giữa lý thuyết và thực tiễn. Kết quả cho thấy có 04 nhân tố chính với 19 biến quan sát ảnh hưởng đến ý định lựa chọn điểm đến, bao gồm: quảng cáo trên mạng xã hội, sự hữu ích của thông tin, chất lượng thông tin và e-WOM (truyền miệng điện tử). Những kết quả này không chỉ cung cấp nền tảng lý thuyết vững chắc để nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực du lịch mà còn gợi ý các chiến lược truyền thông hiệu quả nhằm thu hút khách du lịch tiềm năng.
Tóm lại, có nhiều nghiên cứu khác nhau đã khám phá ảnh hưởng của truyền thông xã hội đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Tuy nhiên, mức độ và phạm vi cũng như lĩnh vực nghiên cứu có sự khác biệt nhất định.
Mô hình nghiên cứu
Dựa trên lý luận và các nghiên cứu trong và nước như: Sujin Song và Myongjee Yoo (2016); Mehedi Hasan và M. Sadiq Sohail (2020); Ao Thu Hoài và cộng sự (2022); Trần Khánh Hùng và cộng sự (2023); Nguyễn Thị An và Phí Hải Long (2024), mô hình nghiên cứu ảnh hưởng của Truyền thông xã hội đến Quyết định mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng tại Vĩnh Long được đề xuất như Hình 1.
![]() |
| Hình 1: Mô hình nghiên cứu đề xuất Nguồn: Nhóm tác giả đề xuất (2024) |
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính. Dữ liệu được thu thập ngẫu nhiên từ 412 người tiêu dùng có mua sắm trực tuyến tại Vĩnh Long thông qua bảng khảo sát. Phân tích dữ liệu bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA), tương quan Pearson và hồi quy đa biến để kiểm tra các giả thuyết nghiên cứu.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Kiểm định và đánh giá thang đo
Kết quả kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha cho thấy tất cả các nhân tố của truyền thông xã hội ảnh hưởng đến quyết định mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng tại Vĩnh Long đều đạt mức tin cậy cao (từ 0,612 đến 0,816). Như vậy, các nhân tố đều có ý nghĩa thống kê và không biến nào bị loại khỏi mô hình vì hệ số tương quan biến tổng đều > 0,3 và hệ số Cronbach’s Alpha đều > 0,6 (Bảng 1).
Bảng 1: Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo
| Nhân tố | Biến quan sát | Tương quan biến tổng | Cronbach’s Alpha nếu biến bị loại |
|---|---|---|---|
| Truyền thông truyền miệng | Các thông tin truyền miệng ảnh hưởng đến quyết định mua sắm trực tuyến | 0,571 | 0,734 |
| Các thông tin truyền miệng làm tăng khả năng mua sắm trực tuyến | 0,649 | 0,649 | |
| Truyền thông truyền miệng giúp chọn lựa sản phẩm tốt hơn so với việc tự tìm kiếm thông tin sản phẩm | 0,606 | 0,697 | |
| Hệ số Cronbach’s Alpha của nhân tố: 0,773 | |||
| Thông tin quảng cáo | Thông tin quảng cáo giúp so sánh các sản phẩm khác nhau dễ dàng hơn | 0,597 | 0,740 |
| Quảng cáo trên mạng xã hội ảnh hưởng đến quyết định mua sắm trực tuyến | 0,644 | 0,716 | |
| Thường tìm kiếm thông tin sản phẩm trước khi quyết định mua sắm trực tuyến | 0,660 | 0,708 | |
| Thông tin quảng cáo trên mạng xã hội giúp phát hiện những sản phẩm mới | 0,501 | 0,787 | |
| Hệ số Cronbach’s Alpha của nhân tố: 0,791 | |||
| Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội | Ý kiến từ người nổi tiếng ảnh hưởng đến quyết định mua sắm trực tuyến | 0,511 | 0,738 |
| Những nội dung chia sẻ của người thân, bạn bè trên mạng xã hội có ảnh hưởng đến việc mua sắm trực tuyến | 0,583 | 0,701 | |
| Những quảng bá từ người nổi tiếng là nhân tố quan trọng trước khi ra quyết định mua sắm trực tuyến | 0,594 | 0,692 | |
| Những quảng cáo của người nổi tiếng trên mạng xã hội thuyết phục hơn những quảng cáo truyền thống | 0,575 | 0,703 | |
| Hệ số Cronbach’s Alpha của nhân tố: 0,764 | |||
| Tương tác và kết nối | Thường xuyên tương tác với các livestream giới thiệu sản phẩm trực tuyến trên mạng xã hội | 0,488 | 0,662 |
| Tương tác với bạn bè hoặc người tiêu dùng khác trên mạng xã hội giúp đưa ra quyết định mua hàng tốt hơn | 0,405 | 0,707 | |
| Tương tác và kết nối với các cửa hàng giúp kịp thời phát hiện ra những sản phẩm mới | 0,556 | 0,622 | |
| Kết nối và tương tác trên mạng xã hội làm tăng sự tin tưởng vào sản phẩm | 0,567 | 0,612 | |
| Hệ số Cronbach’s Alpha của nhân tố: 0,715 | |||
| Tác động của đánh giá trực tuyến | Thường xuyên đọc đánh giá và nhận xét từ người tiêu dùng khác trước khi quyết định mua sắm trực tuyến | 0,471 | 0,693 |
| Những đánh giá của những khách hàng mua trước có ảnh hưởng đến quyết định mua sắm trực tuyến | 0,491 | 0,679 | |
| Những sản phẩm có lượt đánh giá cao thúc đẩy quyết định mua sắm trực tuyến | 0,508 0,597 | 0,669 0,615 | |
| Hệ số Cronbach’s Alpha của nhân tố: 0,726 | |||
| Quyết định mua sắm trực tuyến | Đã mua sắm trực tuyến trong thời gian dài | 0,651 | 0,816 |
| Yêu thích việc mua sắm trực tuyến | 0,714 | 0,789 | |
| Giới thiệu người thân, bạn bè mua sắm trực tuyến | 0,670 | 0,807 | |
| Tiếp tục duy trì mua sắm trực tuyến | 0,687 | 0,800 | |
| Hệ số Cronbach’s Alpha của nhân tố: 0,845 | |||
Nguồn: Kết quả phân tích (2024)
Kết quả phân tích EFA
Khi xoay nhân tố lần 1 có một biến QC4 bị loại. Khi thực hiện xoay nhân tố lần 2, kết quả phân tích cho thấy:
(1) Kiểm định Bartlett về tương quan của các biến quan sát Sig = 0,000 < 0,5%: các biến có tương quan với nhau;
(2) Kiểm định tính thích hợp của mô hình với 0,5 < KMO = 0,891 < 1,0 cho thấy, việc phân tích nhân tố là thích hợp với các dữ liệu;
(3) Có 5 nhân tố được rút trích với giá trị Eigenvalues > 1,0 đều đạt yêu cầu;
(4) Giá trị tổng phương sai trích = 62,271% > 50% cho thấy phân tích EFA đạt yêu cầu. Vì vậy, 5 nhân tố được rút trích giải thích cho 62,271% biến thiên của dữ liệu; (bảng 2).
Bảng 2: Bảng ma trận xoay nhân tố lần 2
| Biến quan sát | Nhân tố | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
| AH2 | 0,766 |
|
|
|
|
| AH3 | 0,740 |
|
|
|
|
| AH4 AH1 | 0,719 0,632 |
|
|
|
|
| TT1 |
| 0,808 |
|
|
|
| TT2 |
| 0,765 |
|
|
|
| TT3 |
| 0,707 |
|
|
|
| ĐG2 |
|
| 0,723 |
|
|
| ĐG4 |
|
| 0,616 |
|
|
| ĐG1 |
|
| 0,586 |
|
|
| ĐG3 |
|
| 0,564 |
|
|
| QC3 |
|
|
| 0,777 |
|
| QC1 |
|
|
| 0,763 |
|
| QC2 |
|
|
| 0,724 |
|
| KN4 |
|
|
|
| 0,749 |
| KN3 |
|
|
|
| 0,722 |
| KN1 |
|
|
|
| 0,541 |
| KN2 |
|
|
|
| 0,531 |
| Eigenvalue | 6,397 | 1,492 | 1,264 | 1,057 | 1,000 |
| Hệ số KMO |
|
| 0,891 |
|
|
| Kiểm định Barlett (sig) |
|
| 0,000 |
|
|
| Phương sai trích (%) |
| 62,271 |
| ||
Nguồn: Kết quả phân tích (2024)
Tương tự, kết quả phân tích EFA cho biến phụ thuộc là Quyết định mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng tại Vĩnh Long (Bảng 2) cho thấy, tất cả đều đạt yêu cầu. Cụ thể:
(1) Giá trị 0,5 < KMO = 0,799 < 1,0;
(2) Thống kê Chi-square của Kiểm định Bartlett đạt giá trị mức ý nghĩa Sig. = 0,000 < 0,5%;
(3) Mức giá trị Eigenvalues = 2,731 > 1,0;
(4) Tổng phương sai trích 68,271% > 50%.
Bên cạnh đó, thông qua việc phân tích nhân tố thu được kết quả là các biến quan sát trong thang đo không tách thành những nhóm nhân tố mới, điều này đồng nghĩa với các thang đo đạt tiêu chuẩn, có độ tin cậy cao.
Hồi quy đa biến
Kết quả phân tích hồi quy (Bảng 3) cho thấy, R2 hiệu chỉnh là 0,607 nghĩa là 60,7% sự biến thiên của Quyết định mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng tại Vĩnh Long được giải thích bởi sự biến thiên của các thành phần như: Truyền thông truyền miệng; Thông tin quảng cáo; Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội; Tương tác và kết nối.
Giá trị kiểm định F = 59,834 tại mức ý nghĩa (Sig.) = 0,000 < 0,05, nên có thể kết luận rằng mô hình đưa ra phù hợp với dữ liệu thực tế. Hệ số phóng đại phương sai (VIF) đều nhỏ hơn 2, do đó không có hiện tượng đa cộng tuyến. Kết quả còn cho thấy, cả 5 nhân tố đều có ý nghĩa về mặt thống kê (Giá trị Sig.< 0,05). Hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta: tất cả hệ số β chuẩn hóa đều > 0 chứng tỏ các biến độc lập đều tác động thuận chiều với biến phụ thuộc quyết định mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng tại Vĩnh Long.
Bảng 3: Bảng kết quả phân tích hồi quy
| Mô hình | Hệ số không chuẩn hóa | Hệ số chuẩn hóa | Giá trị t | Mức ý nghĩa | Thống kê đa cộng tuyến | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| B | Độ lệch chuẩn | Beta | t | Sig. | Dung sai | VIF | |||
| 1 | (Constant) | 0,101 | 0,240 |
| 0,422 | 0,673 |
|
| |
| TT | 0,116 | 0,055 | 0,115 | 2,112 | 0,036 | 0,681 | 1,468 | ||
| QC | 0,178 | 0,051 | 0,201 | 3,473 | 0,001 | 0,604 | 1,656 | ||
| AH | 0,183 | 0,057 | 0,181 | 3,234 | 0,001 | 0,647 | 1,545 | ||
| KN | 0,194 | 0,065 | 0,176 | 2,997 | 0,003 | 0,587 | 1,704 | ||
| ĐG | 0,358 | 0,067 | 0,325 | 5,320 | 0,000 | 0,543 | 1,842 | ||
Nguồn: Kết quả phân tích (2024)
Từ các kết quả phân tích trên, phương trình hồi quy ảnh hưởng của Truyền thông xã hội đến Quyết định mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng tại Vĩnh Long được xác định như sau:
QĐ = 0,115TT + 0,201QC + 0,181AH + 0,176KN + 0,325ĐG
KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ
Nghiên cứu đã xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của truyền thông xã hội đến quyết định mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng tại Vĩnh Long. Kết quả cho thấy, có 5 nhân tố tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến Quyết định này, được xếp theo mức độ ảnh hưởng từ mạnh đến yếu như sau: (1) Tác động của đánh giá trực tuyến; (2) Thông tin quảng cáo; (3) Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội; (4) Tương tác và kết nối; (5) Truyền thông truyền miệng. Trong đó, các nhân tố thuộc về Tác động của đánh giá trực tuyến có ảnh hưởng mạnh nhất đến Quyết định mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng tại Vĩnh Long. Tuy nhiên, các nhân tố thuộc về Truyền thông truyền miệng và Tương tác và kết nối có ảnh hưởng không đáng kể.
Một số hàm ý quản trị
Dựa vào kết quả của nghiên cứu, một số hàm ý quản trị được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả truyền thông xã hội trong thương mại điện tử tại Vĩnh Long trong thời gian tới như sau:
Về đánh giá trực tuyến:
- Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống kiểm duyệt chặt chẽ để đảm bảo tính xác thực của các đánh giá, đồng thời loại bỏ các đánh giá giả mạo.
- Khuyến khích khách hàng để lại phản hồi thông qua các chương trình ưu đãi như giảm giá, tích điểm hoặc quà tặng.
- Tận dụng đánh giá trực tuyến như một công cụ marketing, chủ động hiển thị các phản hồi tích cực trên website, fanpage hoặc sàn thương mại điện tử để tạo dựng lòng tin với khách hàng mới.
Về thông tin quảng cáo:
- Xây dựng nội dung quảng cáo sáng tạo, hấp dẫn và cung cấp đầy đủ thông tin giúp khách hàng dễ dàng so sánh sản phẩm.
- Tối ưu hóa quảng cáo trên mạng xã hội để tiếp cận đúng đối tượng khách hàng tiềm năng, đồng thời đo lường hiệu quả để có sự điều chỉnh phù hợp.
- Kết hợp các hình thức quảng cáo mang tính tương tác cao như livestream, video review sản phẩm để thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng.
Về người có ảnh hưởng trên mạng xã hội:
- Hợp tác với những người có ảnh hưởng phù hợp với ngành hàng để gia tăng độ tin cậy và khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng.
- Chú trọng hình thức quảng bá tự nhiên, chân thực thay vì nội dung quá thương mại, giúp tăng sự thuyết phục.
- Khai thác các nội dung chia sẻ từ khách hàng thân thiết và người nổi tiếng để tạo hiệu ứng lan tỏa, thúc đẩy hành vi mua sắm của người tiêu dùng.
Về tương tác và kết nối:
- Tăng cường tương tác với khách hàng thông qua các hoạt động như minigame, Q&A hoặc livestream bán hàng để duy trì sự gắn kết.
- Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm mua sắm của họ, giúp xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành và tăng độ nhận diện thương hiệu.
- Sử dụng chatbot hoặc nhân viên hỗ trợ trực tuyến để phản hồi nhanh chóng các thắc mắc, cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Về truyền thông truyền miệng:
- Thúc đẩy hiệu ứng truyền miệng bằng cách tạo ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, khuyến khích khách hàng chia sẻ với bạn bè.
- Xây dựng cộng đồng khách hàng, nơi họ có thể chia sẻ trải nghiệm thực tế về sản phẩm, góp phần tạo dựng uy tín thương hiệu.
- Chủ động khuyến khích khách hàng để lại đánh giá sau khi mua hàng, vì phản hồi từ người tiêu dùng thực tế có ảnh hưởng mạnh mẽ hơn so với quảng cáo truyền thống.
Những hàm ý trên giúp doanh nghiệp khai thác tối đa sức mạnh của truyền thông xã hội để tác động đến quyết định mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Ajzen (1991), The theory of planned behavior, Organizational Behavior and Human Decision Processes, 50, 179-211.
2. Ajzen, Fishbein (1980), Understanding the attitudes and predicting social behavior, Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice-Hall Inc.
3. Ao Thu Hoài và cộng sự (2022), Ảnh hưởng của truyền thông marketing đến quyết định mua điện thoại thông minh, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, (Bản B), 65 (10).
4. Hasan, M. and Sohail, M.S. (2021), The influence of social media marketing on consumers’ purchase decision: investigating the effects of local and nonlocal brands, Journal of International Consumer Marketing, 33(3), 350-367.
5. Nguyễn Thị An, Phí Hải Long (2024), Các yếu tố truyền thông mạng xã hội ảnh hưởng đến ý định lựa chọn điểm đến của khách du lịch, Tạp chí Khoa học Trường Đại học Khánh Hòa, 8(02).
6. Song, S. and Yoo, M. (2016), The role of social media during the pre-purchasing stage, Journal of Hospitality and Tourism Technology, 7(1), 84-99.
7. Trần Khánh Hùng và cộng sự (2023), Ảnh hưởng của truyền thông mạng xã hội đến ý định mua hàng trực tuyến của người tiêu dùng trong ngành thời trang, Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn.
| Ngày nhận bài: 10/02/2025; Ngày phản biện: 20/02/2025; Ngày duyệt đăng: 26/02/2025 |


Bình luận