Bối cảnh và một số giải pháp nhằm nâng cao việc thực hiện ESG tại các doanh nghiệp Việt Nam
ThS. Dương Thị Ngân
Viện Thương mại và Kinh tế Quốc tế, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Tóm tắt
Nghiên cứu nhằm cung cấp các kiến thức cơ bản về ESG (Environmental – Social – Governance, Môi trường – Xã hội – Quản trị, bộ 3 tiêu chuẩn được sử dụng để đo lường mức độ phát triển bền vững (PTBV) và tác động của doanh nghiệp đến cộng đồng); phân tích một số thành công và thất bại trong thực hiện ESG của các doanh nghiệp điển hình, từ đó gia tăng định hướng cho các doanh nghiệp Việt Nam trong tiến trình bắt kịp với xu thế mới của hội nhập kinh tế toàn cầu.
Từ khóa: ESG, thực hiện ESG tại doanh nghiệp, phát triển bền vững
Summary
The study aims to provide basic knowledge about ESG (Environmental – Social – Governance, a set of 3 standards used to measure the level of sustainable development and the impact of enterprises on the community); analyze some successes and failures in implementing ESG of typical enterprises, thereby increasing orientation for Vietnamese enterprises in the process of catching up with the new trend of global economic integration.
Keywords: ESG, ESG implementation in enterprises, sustainable development
GIỚI THIỆU
Trong bối cảnh thế giới nhiều biến động về môi trường kinh doanh, chính trị và xã hội như hiện nay, việc các quốc gia và doanh nghiệp xây dựng và thực hiện chiến lược PTBV sẽ giúp tổ chức ngày càng tự tin, đảm bảo đủ các điều kiện gia nhập thị trường lớn, vượt qua các rào cản thương mại để PTBV. Do đó, ESG và việc triển khai thực hiện ESG đã không còn chỉ là khái niệm hay xu hướng, mà đang dần trở thành giải pháp tất yếu cho doanh nghiệp, nhằm mục tiêu không ngừng phát triển, mở rộng quy mô trên thị trường ở mọi lĩnh vực, ngành nghề kinh doanh.
ESG đóng vai trò như “kim chỉ nam” trong chiến lược phát triển của các doanh nghiệp, giúp các bên liên quan hiểu rõ cách thức doanh nghiệp quản trị các rủi ro, cũng như tận dụng cơ hội PTBV liên quan đến bảo vệ môi trường, trách nhiệm đối với cộng đồng xã hội và quản trị của mỗi doanh nghiệp.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Khái niệm ESG
ESG là thuật ngữ tiếng Anh, viết tắt của 3 từ Environmental - Social – Governance; đây là bộ tiêu chuẩn về môi trường – xã hội – quản trị trong quá trình vận hành doanh nghiệp. Với mục tiêu đạt được PTBV với 17 mục tiêu Liên Hợp Quốc đã đưa ra, trong sự phát triển của nền kinh tế - xã hội hiện nay, cộng đồng ngày càng hiểu rõ hơn sự cần thiết của PTBV đối với nền kinh tế nói chung và từng doanh nghiệp nói riêng.
Hình 1: Ba trụ cột của mô hình ESG
![]() |
Nguồn: Tác giả tổng hợp |
ESG gồm 3 trụ cột chính cho sự PTBV, đó là: Môi trường, Xã hội và Quản trị (PricewaterhouseCoopers - PwC) như sau.
E – Evironmental (Môi trường): Nhóm tiêu chuẩn liên quan đến các vấn đề về bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên, như: tác động từ biến đổi khí hậu (BĐKH) và phát thải carbon, quản lý nước và chất thải gây ô nhiễm, khai thác tài nguyên từ rừng.
S – Social (Xã hội): Nhóm tiêu chuẩn liên quan đến toàn xã hội, từ các vấn đề cơ bản như sự hài lòng của khách hàng đến những vấn đề có tính tổng thể, như: tính đa dạng, công bằng và hòa nhập, quyền riêng tư, an ninh và bảo mật dữ liệu, quan hệ cộng đồng.
G – Governance (Quản trị): Nhóm tiêu chuẩn liên quan đến hoạt động của tổ chức, như: vấn đề liên quan đến quản trị công ty, các phương thức quản trị, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (VCCI)
Tiêu chuẩn ESG được xem là 1 công cụ giúp đánh giá mức độ thực hành ESG của doanh nghiệp, là cơ sở để nhận biết các công ty có trách nhiệm xã hội hay không. Các doanh nghiệp sẽ báo cáo mức độ thực hành ESG của mình dựa trên các bộ khung báo cáo PTBV. Tiêu chuẩn ESG rất đa dạng về các vấn đề, thường bắt nguồn từ luật địa phương, luật quốc tế hoặc các thỏa thuận, nguyên tắc ở mỗi quốc gia, mỗi khu vực. Để thực hiện tốt tiêu chuẩn ESG, doanh nghiệp cần tập trung thỏa mãn đủ 3 trọng tâm chính trên với hàng chục tiêu chí cụ thể khác trong từng trọng tâm như Hình 1 và Bảng, đảm bảo sự cân bằng 3 yếu tố, phù hợp với các tiêu chuẩn quy định.
Bảng: Các tiêu chuẩn về 3 trụ cột của ESG
Trụ cột | Tiêu chuẩn | Khía cạnh cụ thể |
Môi trường Bảo tồn thiên nhiên | Khí hậu |
|
Ô nhiễm |
| |
Chất thải |
| |
Sử dụng tài nguyên |
| |
Xã hội Đầu tư vào con người và mối quan hệ | Người lao động |
|
Khách hàng |
| |
Mô hình kinh doanh |
| |
Quản trị Xây dựng niềm tin vào xã hội | Thông lệ kinh doanh |
|
Công khai và Minh bạch |
| |
Năng lực lãnh đạo |
|
Nguồn: Báo cáo ESG, PWC (2022)
Lợi ích của doanh nghiệp khi đầu tư vào xây dựng và thực hành ESG
Theo nghiên cứu của PricewaterhouseCoopers (còn gọi là PwC), ESG không chỉ là xu hướng mà còn là yếu tố quyết định cho sự thành công và PTBV của doanh nghiệp trong tương lai. Các lợi ích của việc thực hành ESG cho doanh nghiệp có thể là:
Hấp dẫn các nhà đầu tư: ESG giúp các nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện về hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp, không chỉ dựa vào các chỉ số tài chính truyền thống, mà còn căn cứ trên các khía cạnh môi trường, xã hội và quản trị.
Tăng cường uy tín của doanh nghiệp: tăng thiện cảm của khách hàng, nhân viên và các bên liên quan, do người tiêu dùng đang ngày càng quan tâm đến các sản phẩm, dịch vụ được tạo ra bởi mô hình PTBV.
Giữ chân nhân viên tốt hơn: Các công ty có thực hành ESG tốt có xu hướng thu hút nhân tài, dẫn đến tỷ lệ tuyển dụng và giữ chân nhân viên tốt hơn, cũng như giảm chi phí luân chuyển nhân viên (PwC, 2022).
Tuân thủ quy định tránh rủi ro kinh doanh: Giảm rủi ro về pháp lý, tài chính, danh tiếng và an ninh (PwC, 2022).
Tăng thị phần và khả năng sinh lời: Nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và tiết kiệm tài nguyên.
Tăng kết quả kinh doanh: Các công ty tập trung vào ESG thường có hiệu quả hoạt động tốt hơn và tiết kiệm chi phí, dẫn đến lợi nhuận cao hơn theo thời gian.
Đóng góp tích cực cho xã hội và môi trường: Thực hiện ESG là hướng tới PTBV cho bản thân doanh nghiệp và cộng đồng xã hội.
Nâng cao hiệu quả đầu tư và lợi thế cạnh tranh: Tích hợp ESG vào hoạt động của doanh nghiệp giúp nâng cao uy tín, bởi điều này thể hiện sự cam kết rõ ràng đối với việc bảo vệ môi trường, thúc đẩy sự đa dạng và bình đẳng cơ hội. ESG đồng thời là thước đo đảm bảo các quyết định kinh doanh được đưa ra theo cách có đạo đức và minh bạch. Nghiên cứu của McKinsey cho thấy, hơn 70% số người được hỏi cho biết họ sẽ trả thêm 5% cho một sản phẩm xanh, nếu nó đáp ứng các tiêu chuẩn tương tự như các sản phẩm thay thế không xanh; 88% khách hàng sẽ trung thành hơn với các doanh nghiệp hỗ trợ các vấn đề xã hội hoặc môi trường (Mckinsey,2022).
THỰC TRẠNG TRIỂN KHAI ESG TẠI VIỆT NAM
Cam kết của Chính phủ
Tại Hội nghị thượng đỉnh về BĐKH của Liên Hợp Quốc năm 2021 (COP26), Việt Nam đã đưa ra loạt cam kết về ứng phó với BĐKH, tạo ra tác động đáng kể đối với quá trình chuyển dịch năng lượng quốc gia, hướng tới trung hòa carbon. Các cam kết của Chính phủ cho thấy nỗ lực lớn của Việt Nam đối với các hành động ứng phó với BĐKH, bao quát trên cả 3 khía cạnh của ESG, bao gồm các cam kết, như: giảm phát thải khí nhà kính vào năm 2030; chấm dứt nạn phá rừng vào năm 2030; loại bỏ dần nhiệt điện than vào năm 2040; đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050 (PwC, 2022).
Các cam kết của Chính phủ Việt Nam cũng được cụ thể hóa qua nhiều luật định, chính sách, quy định quan trọng có liên quan đến ESG, như:
(i) Khía cạnh môi trường: Nghị định số 06/2022/NĐ-CP, ngày 07/1/2022 quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô dôn; Quyết định số 1658/QĐ-TTg, ngày 01/10/2021 phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050…
(ii) Khía cạnh xã hội: Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng số 19/2023/QH15, ngày 20/6/2023; Nghị định số 13/2023/NĐ-CP, ngày 17/4/2023 Bảo vệ dữ liệu cá nhân…
(iii) Khía cạnh quản trị: Thành lập Ban chỉ đạo thực hiện cam kết COP26, Ngân hàng Nhà nước soạn thảo Thông tư Hướng dẫn thực hiện quản lý rủi ro về môi trường… (PwC, 2022).
Các yếu tố thúc đẩy thực hiện ESG tại Việt Nam
ESG là khái niệm còn khá mới mẻ đối với cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam, nhất là với các doanh nghiệp có quy mô siêu nhỏ, nhỏ và vừa. Tuy nhiên, kể từ khi Việt Nam có những cam kết mạnh mẽ tại Hội nghị COP26, cũng như những chuyển dịch nhanh chóng của thị trường quốc tế theo xu hướng kinh doanh bền vững và có trách nhiệm hơn, ESG đã và đang trở thành xu hướng chủ đạo và ngày càng nhận được sự quan tâm rộng rãi của các doanh nghiệp. Một số yếu tố thúc đẩy ứng dụng ESG tại Việt Nam có thể kể đến như:
Áp lực từ người tiêu dùng: người tiêu dùng trên thế giới ngày càng quan tâm đến vấn đề môi trường, xã hội và quản trị khi mua sắm sản phẩm tiêu dùng. Bên cạnh các yếu tố về giá cả, chi phí, khách hàng còn xem xét tới cả yếu tố bền vững, thân thiện môi trường trong từng sản phầm.
Áp lực từ nhà đầu tư: sản xuất bền vững về môi trường, trách nhiệm với xã hội, quản trị minh bạch (ESG) đang là xu thế mà các nhà đầu tư quan tâm, chú ý trong thời gian gần đây, để quyết định có đầu tư vào doanh nghiệp hay không. ESG không chỉ là trọng tâm của đầu tư bền vững trên trường quốc tế, mà ngày càng trở nên phổ biến ở Việt Nam.
Áp lực xã hội: Yếu tố chính thúc đẩy ESG là áp lực xã hội gia tăng đối với các doanh nghiệp, khi liên quan đến trách nhiệm giải trình và nghĩa vụ của họ đối với xã hội. Áp lực như vậy đến từ một loạt các bên hữu quan bên trong và bên ngoài, bao gồm; các nhà đầu tư, nhân viên và cộng đồng. Việc không giải quyết được những lo ngại về ESG có thể dẫn đến tổn hại nghiêm trọng về danh tiếng
Yêu cầu pháp lý: Quan trọng hơn, một số cân nhắc chính của ESG được công nhận là nghĩa vụ pháp lý (chẳng hạn như những nghĩa vụ liên quan đến bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu và chống phân biệt đối xử), buộc các doanh nghiệp phải tuân thủ các nghĩa vụ liên quan đến ESG ở một mức độ nhất định. Theo đó, các công ty cần giải quyết thỏa đáng các lo ngại về quy định liên quan đến ESG, để tránh dính dáng với các trách nhiệm pháp lý và kiện tụng.
Lợi ích tài chính và giá trị bền vững: Các doanh nghiệp có hiệu suất ESG tốt có thể giảm chi phí thông qua hiệu quả năng lượng và tài nguyên, tăng năng suất và giảm rủi ro do các can thiệp pháp lý, cuối cùng dẫn đến lợi nhuận tài chính cao hơn và giá trị bền vững. Vì vậy, ESG không còn là một chiến lược ngách, mà liên kết trực tiếp đến các giá trị kinh doanh
Khó khăn của doanh nghiệp trong thực hiện ESG
Một số khó khăn mà các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt trong quá trình triển khai thực hành ESG có thể kể đến như:
Thứ nhất, nhận thức về ESG còn hạn chế. Một trong những rào cản lớn nhất trong thực hành ESG là việc thiếu kiến thức và chuyên môn. Theo khảo sát của Pwc (2022), một trong những yếu tố căn bản ngăn cản doanh nghiệp cam kết ESG là do chưa trang bị đủ kiến thức. 20% doanh nghiệp tham gia khảo sát của PwC (2022) nói rằng, họ chưa cam kết thực hiện ESG, phần lớn các doanh nghiệp này là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, có dưới 200 nhân viên. Việc thiếu kiến thức khiến các công ty này vẫn chưa đưa ra kế hoạch thực hiện bất kỳ cam kết nào liên quan đến ESG. Việc các doanh nghiệp còn e ngại cũng có thể do có quá nhiều thông tin ESG, song chưa rõ ràng.
Thứ hai, các nguồn lực còn hạn chế. Những hạn chế về tài chính cũng cản trở đáng kể việc triển khai ESG cho các doanh nghiệp. Các doanh nghiệp niêm yết công khai phải đánh giá và công bố báo cáo ESG hàng năm để tuân thủ các quy định. Các chương trình ESG hiệu quả cũng phải liên tục theo dõi và đánh giá các chỉ số hiệu suất, đòi hỏi nguồn lực tài chính và khả năng công nghệ mà nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa còn thiếu. Do đó, chỉ một số ít doanh nghiệp Việt Nam có quy mô lớn và các công ty niêm yết công khai có thể triển khai đầy đủ các chiến lược ESG toàn diện.
Thứ ba, cơ cấu quản trị công ty còn hạn chế. Hiện nay, có đến 4 thế hệ tham gia vào lực lượng lao động, bao gồm: Baby Boomers, gen X, gen Y và gen Z; việc quản lý nhân sự đa thế hệ trở thành một thách thức mà các nhà tuyển dụng và lãnh đạo phải đối mặt. Đó không chỉ là việc tuyển dụng được nhân sự có kỹ năng, mà còn là làm sao để giữ chân được người lao động. Hơn thế nữa, làm thế nào để phát huy hết năng lực của đội ngũ nhân viên, đặc biệt là vai trò của người lãnh đạo là một vấn đề cần quan tâm trong quá trình thúc đẩy ESG.
Thứ tư, độ tin cậy của dữ liệu thông tin. Theo góc nhìn từ nhà đầu tư, việc luôn thận trọng và e ngại khi đầu tư vào thị trường Việt Nam xuất phát từ việc còn nhiều vướng mắc về ESG, dữ liệu và độ tin cậy. Một trong những thách thức khiến các doanh nghiệp chưa triển khai ESG cũng xuất phát từ việc thiếu quy định sự minh bạch, đạo đức và trách nhiệm kinh doanh. Mặc dù trong những năm qua, Chính phủ đã ban hành rất nhiều quy định, chính sách, chiến lược phát triển ESG, nhưng có rất nhiều vấn đề vẫn chưa thực sự được hướng dẫn rõ ràng. Các tổ chức vẫn đang chờ hướng dẫn của Nhà nước về cách thức cụ thể thực hành ESG cùng với những báo cáo trung thực tin cậy.
ĐỀ XUẤT QUY TRÌNH THÚC ĐẨY THỰC HIỆN ESG TẠI VIỆT NAM
Qua quá trình nghiên cứu, tác giả đề xuất quy trình 6 bước nhằm thực hiện hoạt động ESG hiệu quả hơn, bao gồm:
Bước 1: Đánh giá nhận thức và thực trạng hiện tại ESG tại doanh nghiệp và tổng thể xã hội.
Bước 2: Xác định mức độ ESG mong muốn trong tương lai cần đạt được.
Bước 3: Xác định khoảng cách giữa mong muốn và hiện tại về các yếu tố thuộc ESG.
Bước 4: Lập kế hoạch lấp khoảng cách về nhận thức và các yếu tố ESG để thực hiện.
Bước 5: Truyền thông và thực hiện kế hoạch đào tạo nhân lực và lấp đầy các yếu tố hỗ trợ.
Bước 6: Kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh phương thức thực hiện cho hiệu quả.
Hình 2: Quy trình thực hiện ESG cho các doanh nghiệp
![]() |
Nguồn: Tác giả tổng hợp và đề xuất |
Trong mỗi bước, doanh nghiệp sẽ tìm các phương thức thực hiện riêng, phù hợp với từng loại hình, đặc điểm, nguồn lực của doanh nghiệp mình.
KẾT LUẬN
ESG góp phần kiến tạo nên doanh nghiệp, chính phủ và xã hội hàng đầu, đáp ứng được yêu cầu về tính bền vững, ứng phó với BĐKH, làm chủ tương lai. Mối quan hệ giữa bộ ba: Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG) đã trở thành xu hướng chủ đạo và được công nhận rộng rãi như một phần thiết yếu trong hoạt động của doanh nghiệp cũng như mỗi quốc gia. Vì vậy, không ngạc nhiên khi ESG hiện nay đang được xem là mối quan tâm hàng đầu của Ban lãnh đạo doanh nghiệp của những doanh nghiệp tiến bộ. Khi thực hành đúng, ESG sẽ giúp các doanh nghiệp tháo gỡ những khó khăn nổi cộm nhất ở thời điểm hiện tại và nắm bắt cơ hội tốt nhất trong tương lai. Vì vậy, các doanh nghiệp cần nhìn nhận đầy đủ tiềm năng mà ESG đem lại, cần gắn khái niệm này với chiến lược của tổ chức, thực hiện ESG như là trách nhiệm bổn phận và là yếu tố sống còn cấp bách để doanh nghiệp PTBV, từ đó cải tiến mô hình kinh doanh của doanh nghiệp./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Blowfield and Murray (2008), Corporate Responsibility, Oxford University Press.
2. Carroll, A.B (1999), Corporate Social Responsibility, Business and Society, 38(3), 268-295.
3. Dr. Robert W. Sexty (2007), Ethics and Responsibilities, Part III Ethical and Social Responsibilities, McGraw-Hill.
4. Lê Minh Tiên, Phạm Như Hà (2021), Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, Nxb Tri Thức.
5. Loan, H (2023), Thực hiện KTTH thông qua tiếp cận ESG, Tạp chí của Hội khoa học Kinh tế Việt Nam, 47 (6283), 20-22.
6. McKinsey (2024), Environmental, Social and Governance, retrieved from https://www.mckinsey.com/capabilities/sustainability/how-we-help-clients/sustainability-and-social-impact-strategies/environmental-social-and-governance.
7. Ngân Hà (2023), Sắp đưa ra bộ công cụ đánh giá ESG tại doanh nghiệp, truy cập từ https://vneconomy.vn/sap-dua-ra-bo-cong-cu-danh-gia-esg-tai-doanh-nghiep.htm.
8. Phạm Việt Anh, ESG quan trọng nhưng không đặc biệt hơn (2024), Nxb Anbook.
9. PwC (2022), Từ tham vọng đến hành động: Báo cáo về Mức độ sẵn sàng thực hành ESG tại Việt Nam năm 2022, https://www.pwc.com/vn/vn/publications/2022/pwc-vietnam-esg-readiness-2022-vn.pdf.
Ngày nhận bài: 30/10/2024; Ngày phản biện: 5/2/2025; Ngày duyệt đăng: 14/2/2025 |
Bình luận