Các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả tài chính dưới góc độ kiểm toán tại các công ty dầu khí niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
TS. Nguyễn Tuấn Duy
Khoa Kế toán - Kiểm toán, Học viện Chính sách và Phát triển
Email: duynt@apd.edu.vn
Tóm tắt
Nghiên cứu tập trung đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính (thông qua các chỉ tiêu tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu/trên tài sản/trên doanh thu) của các công ty dầu khí niêm yết tại Việt Nam giai đoạn 2019-2024, dưới góc độ kiểm toán. Mô hình nghiên cứu gồm 10 biến độc lập gồm: Đòn bẩy tài chính, Quy mô DN, Tốc độ tăng trưởng doanh thu, Tuổi đời doanh nghiệp, Tỷ lệ tài sản hữu hình, Khả năng thanh khoản, Kiểm toán độc lập bởi Big4, Quy mô Hội đồng quản trị, Tỷ lệ thành viên Hội đồng quản trị độc lập, Kiêm nhiệm giữa Chủ tịch Hội đồng quản trị và Tổng Giám đốc. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính kiểm toán và xử lý bằng hồi quy tuyến tính đa biến. Kết quả cho thấy Đòn bẩy tài chính có tác động tiêu cực mạnh nhất đến Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu, trong khi Tốc độ tăng trưởng doanh thu và Kiểm toán độc lập bởi Big4 tác động tích cực. Nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của kiểm toán trong phân tích hiệu quả tài chính ngành Dầu khí.
Từ khóa: Hiệu quả tài chính, thị trường chứng khoán, đòn bẩy tài chính
Summary
From an auditing perspective, this study focuses on evaluating the factors influencing financial performance (measured by return on equity, return on assets, and return on sales) of listed oil and gas companies in Vietnam during the period 2019-2024. The research model includes 10 independent variables which are financial leverage, firm size, revenue growth, firm age, proportion of tangible assets, liquidity, independent audit by Big4 firms, board size, proportion of independent board members, and duality (CEO also serves as the Chairman of the Board). Data were collected from audited financial statements and analyzed using multiple linear regression. The results indicate that financial leverage has the strongest negative impact on return on equity, while revenue growth and independent audit by Big4 firms exert positive effects. The study contributes to clarifying the role of auditing in analyzing the financial performance of the oil and gas sector.
Keywords: Financial performance, stock market, financial leverage
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang trải qua những biến động sâu sắc hậu đại dịch COVID-19, cùng với hệ lụy kéo dài từ xung đột địa chính trị, khủng hoảng năng lượng và áp lực lạm phát, hiệu quả tài chính đã trở thành một trong những thước đo cốt lõi phản ánh khả năng chống chịu, phục hồi và tăng trưởng của doanh nghiệp (DN). Đặc biệt trong ngành dầu khí, hiệu quả tài chính không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận của từng DN mà còn tác động đến an ninh năng lượng và ổn định kinh tế vĩ mô.
Tại Việt Nam, các công ty dầu khí niêm yết đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghiệp năng lượng, đồng thời là một bộ phận đáng kể trong thị trường chứng khoán và nền kinh tế quốc dân. Tuy nhiên, hiệu quả tài chính của nhóm DN này trong giai đoạn 2019-2024 chịu ảnh hưởng của nhiều thách thức, như: biến động giá dầu, áp lực chi phí đầu vào, yêu cầu về chuyển đổi năng lượng xanh, và đặc biệt là sự giám sát ngày càng cao từ cổ đông, nhà đầu tư và công chúng. Những yếu tố này làm nổi bật nhu cầu cần thiết phải đánh giá toàn diện các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính, không chỉ từ góc độ tài chính - kế toán truyền thống mà còn dưới lăng kính kiểm toán. Lý do là kiểm toán, với vai trò là bên thứ ba độc lập, không chỉ cung cấp sự đảm bảo về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính mà còn góp phần phát hiện những điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ, đưa ra cảnh báo sớm về rủi ro tài chính và cải thiện tính minh bạch trong quản trị DN. Trong bối cảnh nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến chất lượng thông tin công bố, vai trò của kiểm toán trong việc hỗ trợ đánh giá hiệu quả tài chính càng trở nên rõ nét và thiết yếu.
Tuy nhiên, tại Việt Nam, các nghiên cứu định lượng chuyên sâu phân tích hiệu quả tài chính dưới góc nhìn kiểm toán - đặc biệt đối với ngành Dầu khí - vẫn còn rất hạn chế. Việc chưa làm rõ mối quan hệ giữa các nhân tố tài chính - quản trị - kiểm toán với hiệu quả hoạt động đang khiến DN khó định vị được các điểm mạnh, điểm yếu trong cấu trúc tài chính và chiến lược điều hành. Từ thực tế đó, nghiên cứu này được thực hiện với mục tiêu nhận diện và lượng hóa các yếu tố nội tại và bên ngoài tác động đến hiệu quả tài chính; đồng thời phân tích vai trò của kiểm toán trong việc nâng cao chất lượng thông tin và hỗ trợ quản trị tài chính DN. Kết quả nghiên cứu kỳ vọng sẽ cung cấp bằng chứng thực nghiệm có giá trị cho cả DN, cơ quan quản lý và giới kiểm toán trong bối cảnh ngành năng lượng đang chuyển mình mạnh mẽ dưới áp lực tái cơ cấu và phát triển bền vững.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ GIẢ THUYẾT NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
Lý thuyết hiệu quả tài chính doanh nghiệp
Hiệu quả tài chính là mức độ mà DN sử dụng các nguồn lực tài chính để đạt được lợi nhuận, tối ưu hóa chi phí và duy trì khả năng thanh toán. Các lý thuyết tài chính DN truyền thống như lý thuyết cấu trúc vốn và lý thuyết chi phí đại diện đều nhấn mạnh vai trò của cơ cấu vốn, chi phí vốn và khả năng quản trị trong việc tạo ra hiệu quả tài chính bền vững.
Lý thuyết lợi thế cạnh tranh ngành
Theo lý thuyết lợi thế cạnh tranh ngành, mỗi ngành công nghiệp chịu tác động bởi 5 lực lượng cạnh tranh: đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm năng, nhà cung cấp, khách hàng và sản phẩm thay thế. Trong ngành dầu khí - vốn có tính chu kỳ và phụ thuộc vào biến động giá dầu thế giới - hiệu quả tài chính của DN phụ thuộc nhiều vào khả năng thích ứng với biến động thị trường, tối ưu hóa chuỗi giá trị và năng lực đổi mới công nghệ. Việc ứng dụng lý thuyết này giúp làm rõ tầm quan trọng của các yếu tố bên ngoài như giá dầu, rủi ro thị trường và áp lực cạnh tranh đến hiệu quả tài chính.
Lý thuyết nguồn lực (Resource-Based View - RBV)
Lý thuyết RBV cho rằng, hiệu quả tài chính dài hạn phụ thuộc vào năng lực nội tại của DN như công nghệ, quy mô tài sản, nguồn nhân lực và hệ thống quản trị. Trong ngành dầu khí, những DN sở hữu năng lực kỹ thuật cao, công nghệ khai thác tiên tiến, đội ngũ chuyên gia giỏi và hệ thống quản trị rủi ro tài chính hiệu quả thường có lợi thế cạnh tranh về chi phí và năng suất, từ đó cải thiện hiệu quả tài chính.
Phát triển các giả thuyết nghiên cứu
Dựa trên cơ sở lý thuyết và tổng quan các công trình nghiên cứu trước đây, nhóm tác giả xây dựng mô hình nghiên cứu gồm 10 biến độc lập nhằm phân tích tác động đến hiệu quả tài chính của các công ty dầu khí niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2019-2024. Hiệu quả tài chính được đo lường thông qua 3 chỉ tiêu: Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) và Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS). Cụ thể, các giả thuyết được phát triển như sau:
H1: Đòn bẩy tài chính (LEV) có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả tài chính. Việc sử dụng tỷ lệ nợ cao có thể giúp DN tăng lợi nhuận nhờ đòn bẩy, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng rủi ro tài chính.
H2: Quy mô DN (SIZE) có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả tài chính. Các DN quy mô lớn thường có lợi thế về kinh tế nhờ quy mô, khả năng tiếp cận nguồn vốn và nguồn lực, từ đó nâng cao khả năng sinh lời.
H3: Tốc độ tăng trưởng doanh thu (GROWTH) có tác động tích cực đến hiệu quả tài chính. DN có tốc độ tăng trưởng cao thể hiện tiềm năng mở rộng thị trường và cải thiện hiệu quả hoạt động.
H4: Tuổi đời DN (AGE) có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả tài chính. Các DN hoạt động lâu năm thường có nhiều kinh nghiệm và nền tảng quản trị ổn định hơn.
H5: Tỷ lệ tài sản hữu hình (TANG) ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả tài chính. Tài sản hữu hình cao cho thấy khả năng bảo đảm nghĩa vụ tài chính và hỗ trợ sản xuất kinh doanh hiệu quả hơn.
H6: Khả năng thanh khoản (LIQ) có tác động tích cực đến hiệu quả tài chính. DN có khả năng thanh khoản tốt sẽ giảm thiểu rủi ro mất khả năng thanh toán và tăng độ tin cậy tài chính.
H7: Kiểm toán bởi công ty Big4 (AUDIT) ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả tài chính. Sự hiện diện của kiểm toán độc lập chất lượng cao giúp nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính.
H8: Quy mô Hội đồng quản trị (BSIZE) có tác động đến hiệu quả tài chính. Một Hội đồng quản trị (HĐQT) với số lượng thành viên phù hợp sẽ giúp tăng cường hiệu quả giám sát và đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả hơn.
H9: Tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập (BIND) ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả tài chính. Thành viên độc lập có vai trò giám sát và phản biện, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị DN.
H10: Kiêm nhiệm giữa Chủ tịch HĐQT và Tổng Giám đốc (DUAL) ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính. Việc tách biệt 2 chức danh có thể giúp tăng cường tính minh bạch và kiểm soát quyền lực trong điều hành.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng để kiểm định mối quan hệ giữa các nhân tố ảnh hưởng và hiệu quả tài chính của các công ty dầu khí niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Phương pháp này cho phép đo lường chính xác các biến số, kiểm định các giả thuyết lý thuyết bằng dữ liệu thực nghiệm, từ đó đưa ra kết luận khách quan và có giá trị thực tiễn cao.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính kiểm toán, báo cáo thường niên và các tài liệu công bố chính thức của các công ty dầu khí niêm yết trên sàn HOSE và HNX giai đoạn 2019-2024. Thông tin bổ sung được lấy từ Cổng thông tin điện tử của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh và các trang dữ liệu như Vietstock, FiinGroup, Cafef.
Đối tượng nghiên cứu: Các công ty thuộc nhóm ngành dầu khí theo phân ngành cấp 2 của Hệ thống phân ngành kinh tế Việt Nam và theo phân loại của HOSE (bao gồm khai thác, chế biến, phân phối và dịch vụ dầu khí).
Kích thước mẫu: Khoảng 25 công ty dầu khí niêm yết được lựa chọn, với dữ liệu bảng (panel data) theo chuỗi thời gian 6 năm (2019-2024), tạo ra tập dữ liệu gồm 150 quan sát.
Dựa trên tổng quan lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm trước đây, mô hình nghiên cứu được xây dựng với 10 biến độc lập ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính. Biến phụ thuộc là tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), đo lường hiệu quả tài chính của DN.
Phương trình hồi quy tổng quát được xây dựng như sau:
ROEit = β0 + β1LEVit + β2SIZEit + β3GROWTHit + β4AGEit + β5TANGit + β6LIQit + β7AUDITit + β8BSIZEit + β9BINDit + β10DUALit + εit
Trong đó:
ROE là biến phụ thuộc của mô hình, phản ánh hiệu quả tài chính của DN thông qua khả năng tạo ra lợi nhuận trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu.
LEV được đo bằng tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản; đại diện cho cấu trúc vốn của DN, cho biết mức độ sử dụng vốn vay trong tài trợ hoạt động.
SIZE được tính bằng logarit tự nhiên của tổng tài sản; thể hiện tiềm lực tài chính và khả năng tiếp cận nguồn lực của DN.
GROWTH thể hiện khả năng mở rộng hoạt động sản xuất - kinh doanh và tiềm năng phát triển trong tương lai.
AGE được tính bằng số năm hoạt động kể từ khi thành lập; phản ánh mức độ kinh nghiệm, vị thế và độ ổn định của DN trên thị trường.
TANG đo bằng tỷ lệ tài sản cố định hữu hình trên tổng tài sản; thể hiện đặc điểm thâm dụng vốn của DN, đặc biệt trong ngành dầu khí.
LIQ phản ánh năng lực của DN trong việc đáp ứng nghĩa vụ tài chính ngắn hạn, thường đo bằng hệ số thanh toán hiện hành.
AUDIT là biến giả (dummy variable), nhận giá trị 1 nếu DN được kiểm toán bởi một trong 4 công ty kiểm toán lớn (Big4), và 0 nếu không; thể hiện mức độ minh bạch và chất lượng báo cáo tài chính.
BSIZE đo bằng số lượng thành viên trong HĐQT; đại diện cho khả năng giám sát và ra quyết định quản trị trong DN.
BIND là tỷ lệ số thành viên độc lập trong HĐQT trên tổng số thành viên; phản ánh mức độ giám sát khách quan đối với hoạt động điều hành.
DUAL là biến giả, nhận giá trị 1 nếu một cá nhân đồng thời giữ cả 2 chức danh, và 0 nếu tách biệt; thể hiện mức độ tập trung quyền lực trong quản trị DN.
εitvarepsilon_{it}εit là sai số ngẫu nhiên.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Bảng 1: Thống kê mô tả
|
Biến |
Số quan sát (N) |
Trung bình (Mean) |
Độ lệch chuẩn (Std. Deviation) |
Giá trị nhỏ nhất (Min) |
Giá trị lớn nhất (Max) |
|
ROE |
110 |
-0.024 |
0.841 |
-7.840 |
0.690 |
|
ROA |
110 |
0.037 |
0.094 |
-0.540 |
0.270 |
|
ROS |
110 |
-0.032 |
0.763 |
-8.490 |
0.240 |
|
LEV (H1) |
110 |
0.578 |
0.281 |
0.120 |
0.970 |
|
SIZE (H2) |
110 |
14.076 |
1.142 |
11.830 |
16.550 |
|
GROWTH (H3) |
110 |
1.936 |
2.205 |
-0.580 |
9.520 |
|
AGE (H4) |
110 |
19.412 |
6.305 |
6.000 |
32.000 |
|
TANG (H5) |
110 |
0.472 |
0.216 |
0.050 |
0.840 |
|
LIQ (H6) |
110 |
1.573 |
1.026 |
0.300 |
4.560 |
|
AUDIT (H7) |
110 |
0.327 |
0.471 |
0.000 |
1.000 |
|
BSIZE (H8) |
110 |
5.709 |
1.201 |
3.000 |
9.000 |
|
BIND (H9) |
110 |
0.379 |
0.157 |
0.000 |
0.800 |
|
DUAL (H10) |
110 |
0.209 |
0.408 |
0.000 |
1.000 |
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Kết quả thống kê mô tả (Bảng 1) cho thấy, các chỉ tiêu đo lường hiệu quả tài chính (ROE, ROA và ROS) phản ánh mức sinh lời còn khiêm tốn. Đặc biệt, ROS trung bình âm cho thấy hiệu quả kinh doanh chưa thực sự bền vững trong bối cảnh ngành chịu nhiều tác động từ đại dịch COVID-19 và biến động giá dầu toàn cầu.
Đối với các biến độc lập, LEV có giá trị trung bình 0.578, phản ánh việc các DN dầu khí sử dụng vốn vay ở mức tương đối cao, làm gia tăng cả khả năng sinh lời lẫn rủi ro tài chính (liên hệ H1). Biến SIZE có giá trị trung bình 14.076, cho thấy phần lớn các công ty trong mẫu nghiên cứu có quy mô lớn, đồng thời có tiềm lực về vốn và năng lực cạnh tranh (liên hệ H2). GROWTH trung bình đạt 1.936, phản ánh xu hướng tăng trưởng tích cực của doanh thu.
Ngoài ra, biến AGE cho thấy phần lớn các công ty trong mẫu đã hoạt động lâu năm, có thể tích lũy được kinh nghiệm và uy tín trên thị trường. Biến TANG trung bình ở mức đáng kể, cho thấy đặc điểm thâm dụng vốn cố hữu của ngành Dầu khí, đồng thời có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh lời. Chỉ số LIQ cho thấy mức độ thanh khoản tương đối ổn định, hàm ý khả năng đảm bảo nghĩa vụ tài chính ngắn hạn.
Bên cạnh đó, biến AUDIT cho thấy một số công ty có sự giám sát kiểm toán cao, có thể góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả hoạt động. Biến BSIZE và BIND cung cấp thông tin về cơ cấu quản trị công ty, được kỳ vọng có ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính thông qua năng lực giám sát và ra quyết định. Cuối cùng, biến DUAL có thể ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị và mức độ tập trung quyền lực.
Bảng 2: Kết quả kiểm định đa cộng tuyến
|
VIF |
|||
|
Biến độc lập |
ROE |
ROA |
ROS |
|
LEV |
4.350 |
4.350 |
4.350 |
|
SIZE |
1.568 |
1.568 |
1.568 |
|
GROWTH |
1.136 |
1.136 |
1.136 |
|
AGE |
1.549 |
1.549 |
1.549 |
|
TANG |
2.735 |
2.735 |
2.735 |
|
LIQ |
4.905 |
4.905 |
4.905 |
|
AUDIT |
1.572 |
1.572 |
1.572 |
|
BSIZE |
6.518 |
6.518 |
6.518 |
|
BIND |
1.155 |
1.155 |
1.155 |
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Để kiểm tra sự tồn tại của đa cộng tuyến trong mô hình, nghiên cứu sử dụng kiểm định Collinearity Diagnostics thông qua 2 chỉ tiêu quan trọng là hệ số Tolerance và hệ số phóng đại phương sai (VIF - Variance Inflation Factor). Theo ngưỡng đánh giá phổ biến, nếu một biến có VIF > 10 hoặc Tolerance < 0.1, thì đó là dấu hiệu rõ ràng của đa cộng tuyến nghiêm trọng.
Kết quả kiểm định từ mô hình hồi quy (Bảng 2) cho thấy tất cả các hệ số VIF đều nhỏ hơn 10 và các hệ số Tolerance đều lớn hơn 0.1. Điều này cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập trong mô hình. Do đó, các biến giải thích được xem là không có mối liên hệ tuyến tính mạnh với nhau và mô hình hồi quy xây dựng là đáng tin cậy, đảm bảo tính chính xác và ổn định trong việc phân tích mối quan hệ giữa các nhân tố với hiệu quả tài chính của các công ty dầu khí.
Bảng 3: Kiểm định sự phù hợp của mô hình
|
Model Summaryb |
||||||||||
|
Model |
R |
R Square |
Adjusted R Square |
Std. Error of the Estimate |
Change Statistics |
Durbin-Watson |
||||
|
R Square Change |
F Change |
df1 |
df2 |
Sig. F Change |
||||||
|
1 |
.887a |
.786 |
.759 |
.454313 |
.786 |
29.090 |
10 |
79 |
.000 |
1.508 |
|
a. Predictors: (Constant), LEV, SIZE, GROWTH, AGE, TANG, LIQ, AUDIT, BSIZE, BIND, DUAL. |
||||||||||
|
b. Dependent Variable: ROE |
||||||||||
Kết quả hồi quy tuyến tính đa biến (Bảng 3) cho thấy mô hình nghiên cứu có độ phù hợp cao, với hệ số xác định R² = 0.786, tức là 78.6% sự biến động của hiệu quả tài chính (ROE) được giải thích bởi 10 biến độc lập trong mô hình. Đây là mức R² cao, chứng tỏ mô hình có khả năng giải thích tốt sự thay đổi của ROE trong bối cảnh ngành Dầu khí Việt Nam giai đoạn 2019-2024.
Ngoài ra, chỉ số Durbin-Watson = 1,508 gần bằng 2.0, cho thấy không có hiện tượng tự tương quan giữa các phần dư, từ đó đảm bảo giả định độc lập của sai số trong hồi quy, góp phần củng cố độ tin cậy và ý nghĩa thống kê của mô hình.
Phân tích chi tiết hệ số hồi quy chuẩn hóa (Beta standardized coefficients) cho thấy trong số các biến độc lập, LEV (đòn bẩy tài chính) có tác động mạnh nhất và ngược chiều đến ROE, cho thấy DN sử dụng đòn bẩy càng cao thì hiệu quả tài chính càng có xu hướng suy giảm, phản ánh rủi ro tài chính cao trong ngành Dầu khí. Tiếp theo là GROWTH (tăng trưởng doanh thu) và AUDIT (kiểm toán bởi Big4) có tác động tích cực và đáng kể đến ROE, cho thấy việc duy trì tăng trưởng ổn định và nâng cao chất lượng quản trị là các yếu tố then chốt giúp cải thiện hiệu quả tài chính trong giai đoạn nghiên cứu.
KẾT LUẬN
Hiệu quả tài chính của các công ty dầu khí niêm yết trong giai đoạn 2019-2024 chịu ảnh hưởng của nhiều thách thức. Qua đánh giá toàn diện các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính : Đòn bẩy tài chính, Quy mô DN, Tốc độ tăng trưởng doanh thu, Tuổi đời DN, Tỷ lệ tài sản hữu hình, Khả năng thanh khoản, Kiểm toán độc lập bởi Big4, Quy mô HĐQT, Tỷ lệ thành viên Hội đồng quản trị độc lập, Kiêm nhiệm giữa Chủ tịch HĐQT và Tổng Giám đốc, nghiên cứu cho thấy Đòn bẩy tài chính có tác động tiêu cực mạnh nhất đến Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu, trong khi Tốc độ tăng trưởng doanh thu và Kiểm toán độc lập bởi Big4 tác động tích cực. Kết quả này cho thấy DN cần đặc biệt quan tâm tới những hậu quả của việc sử dụng đòn bẩy tài chính; đồng thời cần duy trì tăng trưởng ổn định và nâng cao chất lượng quản trị để giúp cải thiện hiệu quả tài chính.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Tài chính (2020). Chế độ kế toán DN Việt Nam. Nxb Tài chính.
2. Nguyễn Đình Thọ (2014). Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh. Nxb Lao động.
3. Nguyễn Thị Phương Hoa & Trần Quốc Hùng (2021). Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của DN ngành dầu khí niêm yết tại Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Dự báo, (12), 74-78.
4. Trần Văn Tùng (2019). Ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả tài chính của DN niêm yết tại Việt Nam. Tạp chí Kế toán & Kiểm toán, (7), 34-37.
5. Nguyễn Thị Minh & Phạm Quốc Bảo (2020). Tác động của quản trị công ty đến hiệu quả tài chính: Trường hợp các công ty niêm yết tại Việt Nam. Tạp chí Phát triển Kinh tế, 31(2), 43-55.
6. Nguyễn Văn Tiến (2022). Tác động của biến động giá dầu đến hoạt động tài chính của DN Dầu khí Việt Nam. Tạp chí Tài chính DN, (5), 20-25.
7. Abor, J. (2005). The effect of capital structure on profitability: An empirical analysis of listed firms in Ghana. The Journal of Risk Finance, 6(5), 438-445. https://doi.org/10.1108/15265940510633505
8. Almajali, A. Y., Alamro, S. A., & Al-Soub, Y. Z. (2012). Factors affecting the financial performance of Jordanian insurance companies listed at Amman Stock Exchange. Journal of Management Research, 4(2), 266-289. https://doi.org/10.5296/jmr.v4i2.1482
9. Chen, M. H. (2010). Understanding the impact of oil prices on stock markets: Evidence from panel data. Energy Economics, 32(1), 137-145. https://doi.org/10.1016/j.eneco.2009.08.006
10. Fama, E. F., & French, K. R. (2000). Forecasting profitability and earnings. The Journal of Business, 73(2), 161-175.
11. Liargovas, P., & Skandalis, K. (2008). Factor affecting firms' financial performance: The case of Greece. University of Peloponnese, Working Paper Series.
12. OECD (2021). Corporate Governance Factbook 2021. https://www.oecd.org/corporate/corporate-governance-factbook.htm
13. World Bank (2020). Vietnam’s Oil and Gas Sector: Overview and Prospects. https://www.worldbank.org
| Ngày nhận: 1/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 15/7/2025; Ngày duyệt đăng: 18/7/2025 |

Bình luận