Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả đổi mới sản phẩm tại Công ty Cổ phần Công nghiệp Vĩnh Tường
ThS. Nguyễn Phú Vinh
Công ty Cổ phần Công nghiệp Vĩnh Tường, trực thuộc Saint-Gobain Việt Nam
Email: vinhnguyen994@gmail.com
Tóm tắt
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành vật liệu xây dựng Việt Nam, đổi mới sản phẩm đóng vai trò then chốt giúp doanh nghiệp duy trì và gia tăng lợi thế cạnh tranh. Nghiên cứu này tập trung phân tích các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu quả đổi mới sản phẩm tại Công ty cổ phần Công nghiệp Vĩnh Tường – doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực này. Sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp giữa khảo sát định lượng và phân tích hồi quy tuyến tính bội với dữ liệu định tính từ câu hỏi mở, nghiên cứu đã chỉ ra rằng cả tám yếu tố đưa vào mô hình đều có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả đổi mới. Trong đó, văn hóa đổi mới, hợp tác khách hàng và năng lực nguồn nhân lực là các yếu tố có tác động mạnh nhất. Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò của sự kết hợp giữa các yếu tố nội tại và ngoại cảnh trong việc đảm bảo thành công bền vững của quá trình đổi mới sản phẩm, từ đó gợi mở hướng đi chiến lược cho Công ty cổ phần Công nghiệp Vĩnh Tường trong việc xây dựng môi trường đổi mới toàn diện và thích ứng linh hoạt với thị trường.
Từ khóa: Đổi mới sản phẩm, hiệu quả kinh doanh, yếu tố nội bộ, công nghiệp Vĩnh Tường.
Abstract
In the context of increasingly fierce competition in the Vietnamese construction materials industry, product innovation plays a key role in helping enterprises maintain and increase their competitive advantage. This study focuses on analyzing internal and external factors affecting the effectiveness of product innovation at Vinh Tuong Industrial Joint Stock Company - a pioneer in this field. Using a mixed method, combining quantitative survey and multiple linear regression analysis with qualitative data from open-ended questions, the study showed that all eight factors included in the model have a significant impact on innovation effectiveness. In which, innovation culture, customer cooperation and human resource capacity are the factors with the strongest impact. The results also emphasize the role of the combination of internal and external factors in ensuring the sustainable success of the product innovation process, thereby suggesting a strategic direction for Vinh Tuong Industrial Joint Stock Company in building a comprehensive innovation environment and flexible adaptation to the market.
Keywords: Product innovation, business efficiency, internal factors, Vinh Tuong industry.
GIỚI THIỆU
Trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, các doanh nghiệp thường phải đối mặt với những cơ hội và thách thức tương tự nhau trong hoạt động đổi mới sản phẩm (Cooper, 2000). Toàn ngành đều đang đối diện với các tiến bộ công nghệ, khung pháp lý và xu hướng thị trường tương tự (Christensen, 1997). Do đó, các công ty khác trong ngành cũng có thể vận dụng các yếu tố ảnh hưởng đến đổi mới sản phẩm được đề cập trong nghiên cứu này như: văn hóa doanh nghiệp, sự hỗ trợ từ lãnh đạo, mức độ phối hợp giữa các phòng ban, và tương tác với khách hàng (E.C. Martins & F. Terblanche, 2003). Những doanh nghiệp này có thể sử dụng kết quả nghiên cứu như một công cụ tham khảo để đánh giá và nâng cao chiến lược đổi mới của mình. Chẳng hạn, việc xây dựng văn hóa đổi mới trong tổ chức và thúc đẩy giao tiếp hiệu quả giữa các bộ phận có thể giúp nâng cao hiệu quả đổi mới và năng suất làm việc, đồng thời hỗ trợ phát triển sản phẩm mới (Kim S. Cameron & Robert E. Quinn, 2011). Bên cạnh đó, việc tăng cường mối quan hệ với khách hàng và đối tác cũng góp phần mang lại những phản hồi và góc nhìn giá trị để thúc đẩy quá trình đổi mới (Abbie Griffin & John R. Hauser, 1996).
Là công ty con của Công ty Cổ phần Công nghiệp Vĩnh Tường – một tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng – Vĩnh Tường nhận thức rõ tầm quan trọng của đổi mới liên tục nhằm giữ vững vị thế dẫn đầu trên thị trường Việt Nam (Chesbrough, 2003). Nghiên cứu này tập trung phân tích các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu quả đổi mới sản phẩm tại Công ty cổ phần Công nghiệp Vĩnh Tường – doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực này. Dù nghiên cứu được triển khai tại Vĩnh Tường, các kết luận và khuyến nghị đưa ra có thể được áp dụng rộng rãi trong toàn ngành vật liệu xây dựng, góp phần cung cấp một khuôn khổ tham khảo hữu ích giúp các doanh nghiệp cải thiện quy trình đổi mới sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Cơ sở lý thuyết
Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu các yếu tố chính ảnh hưởng đến sự thành công của quá trình đổi mới sản phẩm mới tại Vĩnh Tường. Cụ thể, nghiên cứu sẽ phân tích cả các yếu tố bên trong và bên ngoài tác động đến quá trình này, đánh giá mức độ quan trọng của từng yếu tố, đồng thời đề xuất các chiến lược nhằm nâng cao năng lực phát triển và đưa sản phẩm mới ra thị trường một cách hiệu quả. Các mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm:
Các yếu tố nội bộ, bao gồm văn hóa doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình môi trường làm việc, thúc đẩy sự sáng tạo và tạo điều kiện để đội ngũ phát triển sản phẩm mới nhận được sự hỗ trợ từ ban lãnh đạo. Vậy văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động đổi mới? Mức độ tham gia của nhân viên vào các giai đoạn sáng tạo và phát triển sản phẩm mới ra sao?
Một yếu tố then chốt khác là năng lực nguồn nhân lực, bao gồm việc đánh giá khả năng của các bộ phận Nghiên cứu & Phát triển (R&D), Kỹ thuật, Sản xuất và Marketing trong việc triển khai các ý tưởng đổi mới. Kỹ năng, kinh nghiệm và sự sáng tạo của nhân viên đóng góp như thế nào vào hiệu quả đổi mới sản phẩm?
Nguồn lực tài chính cũng là yếu tố quan trọng cần được xem xét, bao gồm mức độ đầu tư cho các dự án đổi mới, tính hợp lý trong phân bổ ngân sách, cũng như vai trò của việc quản lý chi phí trong suốt quá trình đổi mới sản phẩm.
Ngoài ra, việc tích hợp công nghệ hiện đại vào hoạt động đổi mới sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh. Công nghệ tiên tiến hỗ trợ Vĩnh Tường trong việc giảm chi phí sản xuất, rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Cuối cùng, quản lý hiệu quả quy trình phát triển sản phẩm mới là yếu tố không thể thiếu khi đánh giá mức độ thành công của quá trình đổi mới. Quy trình này có đảm bảo kiểm soát chặt chẽ các dự án, hoạt động nghiên cứu và thử nghiệm hay không, đồng thời có đủ linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và thị trường hay không?
Các yếu tố bên ngoài, bao gồm sự thay đổi trong nhu cầu thị trường, liên quan đến việc đánh giá tầm quan trọng của việc theo dõi và phản ứng kịp thời với các biến động thị trường cũng như xu hướng tiêu dùng. Doanh nghiệp có nắm bắt được nhu cầu thị trường và phản ứng nhanh chóng hay không?
Yếu tố cạnh tranh trong ngành sẽ phân tích mức độ ảnh hưởng của sự cạnh tranh từ các đối thủ trong ngành, cũng như tác động mà Vĩnh Tường phải đối mặt từ các công ty trong nước và quốc tế.
Sự hợp tác với các đối tác và khách hàng cũng là một yếu tố quan trọng nhằm đánh giá mức độ tham gia của họ trong việc đóng góp ý kiến phản hồi và cùng phát triển sản phẩm mới. Mức độ hợp tác này có ảnh hưởng như thế nào đến sự sáng tạo và đổi mới của doanh nghiệp?
Nghiên cứu sẽ phân tích mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (nội bộ và bên ngoài) đến các chỉ số đánh giá sự thành công của quá trình đổi mới sản phẩm, chẳng hạn như thời gian đưa sản phẩm ra thị trường, chi phí phát triển, mức độ hài lòng của khách hàng và doanh số bán hàng. Đồng thời, nghiên cứu cũng sẽ xác định những yếu tố giữ vai trò quan trọng nhất và những yếu tố cần được cải thiện nhằm nâng cao tỷ lệ thành công của sản phẩm mới.
Giả thuyết trong nghiên cứu
Các giả thuyết trong nghiên cứu này được xây dựng dựa trên các câu hỏi nghiên cứu đã nêu ở phần trước, với mục tiêu đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố nội tại và yếu tố bên ngoài đến sự thành công của quá trình đổi mới tại Vĩnh Tường. Giả thuyết gốc (H₀) cho rằng không có mối quan hệ hoặc ảnh hưởng đáng kể giữa các biến đang được khảo sát, trong khi giả thuyết đối (Hₐ) cho rằng tồn tại mối quan hệ hoặc ảnh hưởng giữa các yếu tố và thành công của hoạt động đổi mới sản phẩm. Cụ thể, với 5 câu hỏi nghiên cứu, các giả thuyết tương ứng như sau:
Giả thuyết gốc (H₀₁): Các yếu tố nội tại bao gồm văn hóa doanh nghiệp, năng lực nguồn nhân lực, nguồn lực tài chính và quy trình quản lý không ảnh hưởng đáng kể đến sự thành công của đổi mới sản phẩm tại Vĩnh Tường.
Giả thuyết đối (Hₐ₁): Các yếu tố nội tại bao gồm văn hóa doanh nghiệp, năng lực nguồn nhân lực, nguồn lực tài chính và quy trình quản lý có ảnh hưởng đáng kể đến sự thành công của đổi mới sản phẩm tại Vĩnh Tường.
Giả thuyết gốc (H₀₂): Sự thay đổi nhu cầu khách hàng, mức độ cạnh tranh trong ngành và sự hợp tác với đối tác, khách hàng không ảnh hưởng đáng kể đến thành công của đổi mới sản phẩm tại Vĩnh Tường.
Giả thuyết đối (Hₐ₂): Những yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến thành công của đổi mới sản phẩm tại Vĩnh Tường bao gồm thay đổi nhu cầu khách hàng, mức độ cạnh tranh trong ngành và sự hợp tác với đối tác, khách hàng.
Giả thuyết gốc (H₀₃): Các yếu tố nội tại (gồm văn hóa doanh nghiệp, năng lực nhân sự, nguồn lực tài chính và quy trình quản lý) và yếu tố bên ngoài (gồm nhu cầu khách hàng, cạnh tranh ngành, sự hợp tác với khách hàng và đối tác) không có sự khác biệt đáng kể về mức độ ảnh hưởng đến kết quả đổi mới sản phẩm tại Vĩnh Tường.
Giả thuyết đối (Hₐ₃): Các yếu tố nội tại và bên ngoài có sự khác biệt đáng kể về mức độ ảnh hưởng đến kết quả đổi mới sản phẩm tại Vĩnh Tường.
Giả thuyết gốc (H₀₄): Việc tối ưu hóa quy trình đổi mới, nâng cao năng lực nguồn nhân lực, tăng cường hợp tác với khách hàng và đối tác không ảnh hưởng đáng kể đến sự thành công của đổi mới sản phẩm tại Vĩnh Tường.
Giả thuyết đối (Hₐ₄): Việc tối ưu hóa quy trình đổi mới, nâng cao năng lực nguồn nhân lực, tăng cường hợp tác với khách hàng và đối tác có ảnh hưởng đáng kể đến sự thành công của đổi mới sản phẩm tại Vĩnh Tường.
Giả thuyết gốc (H₀₅): Các biện pháp cải thiện hệ thống đổi mới, nâng cao mối quan hệ với khách hàng và đối tác, cũng như tăng cường sự phối hợp giữa các phòng ban, không ảnh hưởng đáng kể đến thành công của đổi mới sản phẩm tại Vĩnh Tường.
Giả thuyết đối (Hₐ₅): Các chiến lược nhằm cải thiện hệ thống đổi mới, củng cố mối quan hệ với khách hàng và đối tác, cũng như tăng cường sự phối hợp nội bộ, có ảnh hưởng đáng kể đến thành công của đổi mới sản phẩm tại Vĩnh Tường.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp giữa định lượng và định tính nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến đổi mới sản phẩm. Thành phần định lượng tập trung vào kiểm định giả thuyết và xác định mối tương quan giữa các yếu tố, thông qua bảng khảo sát có cấu trúc, nhằm thu thập dữ liệu về các yếu tố nội bộ và bên ngoài tác động đến đổi mới. Trong khi đó, các câu hỏi mở trong bảng khảo sát cung cấp thông tin định tính, giúp khám phá sâu hơn quan điểm của người trả lời về các khó khăn cũng như đề xuất cải tiến hoạt động đổi mới tại Vĩnh Tường.
Cách tiếp cận kết hợp này tuân thủ theo hướng dẫn của Trường Kinh doanh SBS Swiss Business School về tính chặt chẽ trong nghiên cứu phương pháp luận, đảm bảo độ tin cậy và tính toàn diện trong việc kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Phân tích độ tin cậy thang đo
Để đánh giá độ nhất quán nội tại của các thang đo trong bảng khảo sát, hệ số Cronbach’s Alpha được tính toán. Giá trị Cronbach’s Alpha dao động từ 0,602 đến 0,690 cho thấy các thang đo về yếu tố nội tại (như văn hóa doanh nghiệp, nguồn nhân lực, nguồn lực tài chính) và yếu tố ngoại tại (như nhu cầu thị trường, cạnh tranh) đều đạt mức chấp nhận được về độ tin cậy.
Phân tích hồi quy
Nghiên cứu đã tiến hành kiểm định mô hình hồi quy tuyến tính nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến hiệu quả đổi mới sản phẩm tại Công ty Cổ phần Công nghiệp Vĩnh Tường. Kết quả hồi quy cho thấy mô hình có mức độ phù hợp cao, với hệ số R đạt 0,930 và R2 hiệu chỉnh là 0,860. Điều này cho thấy 86% sự biến thiên trong hiệu quả đổi mới sản phẩm có thể được giải thích bởi các biến độc lập trong mô hình. Giá trị F đạt 203,655 với mức ý nghĩa Sig. = 0,000, khẳng định ý nghĩa thống kê và sức mạnh dự báo của mô hình. Đây là cơ sở quan trọng để phân tích sâu hơn vai trò của từng yếu tố trong việc thúc đẩy hoạt động đổi mới sản phẩm tại doanh nghiệp.
Kết quả hồi quy cho thấy tất cả các biến đưa vào mô hình đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê ở mức 5%. Trong đó, yếu tố văn hóa doanh nghiệp (X8) có hệ số hồi quy chuẩn hóa cao nhất (Beta = 0,571), thể hiện vai trò nổi bật của môi trường tổ chức trong việc khuyến khích sáng tạo, chia sẻ kiến thức và hỗ trợ thử nghiệm các ý tưởng mới. Văn hóa đổi mới chính là nền tảng định hình tư duy và hành vi đổi mới trong toàn bộ hệ thống doanh nghiệp. Tiếp theo là yếu tố liên quan đến năng lực đội ngũ nghiên cứu và phát triển (X7), với hệ số Beta = 0,336. Đây là minh chứng cho vai trò thiết yếu của nguồn nhân lực có chuyên môn và khả năng phối hợp trong việc hiện thực hóa các định hướng đổi mới thành sản phẩm cụ thể.
Bên cạnh đó, yếu tố tài chính (X6) và tác động từ cầu thị trường (X5) cũng cho thấy ảnh hưởng dương đến hiệu quả đổi mới, với hệ số lần lượt là 0,195 và 0,098. Tuy nhiên, mức độ tác động của hai yếu tố này thấp hơn đáng kể so với các yếu tố văn hóa và nhân lực. Điều này phản ánh rằng nội lực tổ chức – bao gồm hệ thống quản trị, văn hóa và con người – đóng vai trò trung tâm trong việc nâng cao hiệu quả đổi mới sản phẩm. Sự hỗ trợ từ thị trường, mặc dù quan trọng, chỉ mang tính chất điều kiện cần chứ không phải yếu tố quyết định thành công.
Kết quả hồi quy giữa hai nhóm yếu tố tổng hợp (nội tại và bên ngoài) càng củng cố cho nhận định này. Biến đại diện cho yếu tố nội tại có hệ số hồi quy chuẩn hóa là 0,707, cao hơn đáng kể so với yếu tố bên ngoài (0,312). Điều này cho thấy rằng sự chủ động trong nội bộ doanh nghiệp là động lực chính của đổi mới sản phẩm, phù hợp với các lý thuyết về đổi mới mở và quản trị tri thức đã được khẳng định trong các nghiên cứu quốc tế. Doanh nghiệp có thể chịu tác động từ thị trường, nhưng chỉ khi sở hữu nội lực vững chắc thì mới có khả năng phản ứng linh hoạt và phát triển sản phẩm mang tính đột phá.
Để đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của mô hình, nhóm tác giả đã tiến hành kiểm định đa cộng tuyến thông qua chỉ số Tolerance và VIF. Kết quả cho thấy tất cả các biến đều đạt ngưỡng an toàn (Tolerance > 0,1; VIF < 2), chứng tỏ không có hiện tượng đa cộng tuyến nghiêm trọng trong mô hình. Phân tích phương sai theo từng thành phần (Collinearity Diagnostics) cũng không xuất hiện sự đồng biến bất thường giữa các biến độc lập. Điều này góp phần củng cố độ tin cậy và ý nghĩa của các kết quả phân tích hồi quy.
KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Kết quả phân tích định lượng khẳng định rằng năng lực nghiên cứu – phát triển (R&D), văn hóa đổi mới trong doanh nghiệp, sự cam kết của lãnh đạo, mức độ hợp tác với các đối tác bên ngoài và khả năng phân tích – dự báo thị trường là những yếu tố có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả đổi mới sản phẩm. Trong đó, năng lực R&D được xác định là yếu tố trọng yếu, đóng vai trò làm nền tảng kỹ thuật và sáng tạo trong toàn bộ quy trình phát triển sản phẩm mới. Văn hóa đổi mới có tác dụng thúc đẩy môi trường khuyến khích học hỏi, chấp nhận thử nghiệm và đề cao tính chủ động của nhân sự. Sự định hướng và hỗ trợ từ lãnh đạo góp phần tạo nên hành lang chiến lược rõ ràng và cơ chế hỗ trợ phù hợp để các ý tưởng đổi mới được triển khai thực tế. Đồng thời, các mối quan hệ hợp tác chiến lược với viện nghiên cứu, trường đại học, nhà cung cấp và khách hàng mang lại lợi thế trong việc tiếp cận tri thức bên ngoài, chia sẻ rủi ro và nâng cao tốc độ thương mại hóa sản phẩm. Việc ứng dụng công cụ phân tích thị trường giúp doanh nghiệp xác định đúng nhu cầu, điều chỉnh định hướng và gia tăng tỷ lệ thành công trong đổi mới.
Từ những kết quả trên, nghiên cứu đề xuất một số kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả đổi mới sản phẩm trong thời gian tới. Thứ nhất, doanh nghiệp cần tiếp tục tăng cường đầu tư vào hoạt động R&D, không chỉ về mặt ngân sách mà còn ở khía cạnh phát triển đội ngũ chuyên môn và hạ tầng kỹ thuật hiện đại. Việc thiết lập chỉ số đánh giá hiệu quả nghiên cứu rõ ràng và định lượng sẽ giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu suất đầu tư. Thứ hai, cần xây dựng hệ thống quản trị đổi mới tích hợp, đảm bảo các giai đoạn từ thu thập ý tưởng, đánh giá tính khả thi, phát triển đến triển khai sản phẩm mới được thực hiện một cách có hệ thống, có phản hồi và điều chỉnh linh hoạt.
Tài liệu tham khảo
1. Cameron, K. S., & Quinn, R. E. (1999). Diagnosing and changing organizational culture: Based on the competing values framework. Addison-Wesley.
2. Chesbrough, H. W. (2003). Open innovation: The new imperative for creating and profiting from technology. Harvard Business School Press.
3. Christensen, C. M. (1997). The innovator's dilemma: When new technologies cause great firms to fail. Harvard Business Review Press.
4. Cooper, R. G. (2000). Winning at new products: Accelerating the process from idea to launch (3rd ed.). Perseus Publishing.
5. Cooper, R. G., & Edgett, S. J. (2010). Developing a product innovation and technology strategy for your business. Research-Technology Management, 53(3), 33–40. https://doi.org/10.1080/08956308.2010.11657629
6. Griffin, A., & Hauser, J. R. (1996a). Integrating R&D and marketing: A review and analysis of the literature. Journal of Product Innovation Management, 13(3), 191–215. https://doi.org/10.1111/j.1540-5885.1996.tb00036.x
7. Griffin, A., & Hauser, J. R. (1996b). The voice of the customer. Marketing Science, 12(1), 1–27. https://doi.org/10.1287/mksc.12.1.1
8. Kerzner, H. (2017). Project management: A systems approach to planning, scheduling, and controlling (12th ed.). Wiley.
9. Martins, E. C., & Terblanche, F. (2003). Building organizational culture that stimulates creativity and innovation. European Journal of Innovation Management, 6(1), 64–74. https://doi.org/10.1108/14601060310456337
10. Porter, M. E. (1980). Competitive strategy: Techniques for analyzing industries and competitors. Free Press.
11. Smith, P. G., & Reinertsen, D. G. (1991). Developing products in half the time: new rules, new tools. Van Nostrand Reinhold.
12. Tidd, J., Bessant, J., & Pavitt, K. (2005). Managing innovation: Integrating technological, market and organizational change (3rd ed.). John Wiley & Sons.
|
Ngày nhận bài: 13/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 23/7/2025; Ngày duyệt đăng: 28/7/2025 |

Bình luận