ThS. Dương Vũ Hằng Nga

Khoa Kinh tế- Trường Đại học Thương mại

Tóm tắt

Việt Nam cũng đang tích cực thực hiện các chính sách tăng trưởng xanh, cam kết Net Zero vào năm 2050 và thu hút đầu tư vào năng lượng sạch. Tuy nhiên, quốc gia vẫn gặp nhiều thách thức như hệ thống pháp lý chưa đồng bộ, cơ chế thực thi chưa hiệu quả, nguồn tài chính hạn chế, công nghệ lạc hậu và nhận thức xã hội chưa cao. Để thúc đẩy kinh tế xanh, Việt Nam cần hoàn thiện chính sách pháp lý, tăng cường hợp tác quốc tế, cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao nhận thức cộng đồng. Bằng phương pháp tổng quan tài liệu, bài viết nhằm mục đích tóm lược kinh nghiệm ban hành chính sách phát triển kinh tế xanh tại một số quốc gia và khu vực trên thế giới, từ đó rút ra bài học và đề xuất chính sách cho Việt Nam.

Từ khóa: kinh tế xanh, biến đổi khí hậu, tăng trưởng xanh

Summary

Vietnam is actively implementing green growth policies, committing to Net Zero by 2050, and attracting investment in clean energy. However, the country still faces many challenges, such as an unsynchronized legal system, ineffective enforcement mechanisms, limited financial resources, outdated technology, and low social awareness. Vietnam must improve its legal policies, strengthen international cooperation, improve infrastructure, and raise public awareness to promote a green economy. By using a literature review method, the article aims to summarize the experience of issuing green economic development policies in several countries and regions worldwide, thereby drawing lessons and proposing policies for Vietnam.

Keywords: green economy, climate change

GIỚI THIỆU

Theo UNEP (Chương trình môi trường của Liên hợp quốc), kinh tế xanh được định nghĩa là “nền kinh tế vừa mang lại hạnh phúc cho con người và công bằng xã hội, vừa giảm thiểu đáng kể các nguy cơ về môi trường và suy giảm sinh thái. Một nền kinh tế xanh có thể được coi là một nền kinh tế có lượng phát thải carbon thấp, sử dụng tài nguyên hiệu quả và bao trùm xã hội”. Đây là khái niệm toàn diện và đẩy đủ nhất về kinh tế xanh.

Như vậy, chính sách kinh tế xanh có thể hiểu là tập hợp các chiến lược và biện pháp nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo công bằng xã hội. Mục tiêu chính của chính sách kinh tế xanh là tách rời tăng trưởng kinh tế khỏi suy thoái môi trường, hướng đến nền kinh tế phát triển dài hạn, ít phát thải carbon và sử dụng hiệu quả tài nguyên.

Biến đổi khí hậu và áp lực môi trường đang ngày càng gia tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế- xã hội của các quốc gia và khu vực trên thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng. Theo Cục Quản lý đê điều và Phòng chống thiên tai, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2024), thiên tai năm 2024 gây thiệt hại về kinh tế khoảng 88.748 tỷ đồng, gấp 9,52 lần với năm 2023 và 4,19 lần trung bình 10 năm từ 2014-2023, là năm nóng nhất trong lịch sử thế giới. Trong vòng 20 năm trở lại đây, trung bình mỗi năm thiên tai đã làm hơn 300 người chết và mất tích, thiệt hại kinh tế 1-1,5% GDP. Theo Liên hợp quốc, hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu có nguyên nhân trực tiếp do lượng khí thải, chủ yếu từ hoạt động của con người, gây hiệu ứng nhà kính bao trùm trái đất và sẽ giữ lại nhiệt của mặt trời.

Trước những tác động to lớn mà biến đổi khí hậu đem lại, các quốc gia đều đang hướng tới phát triển một nền kinh tế xanh, có lượng phát thải carbon thấp, sử dụng tài nguyên hiệu quả và bao trùm xã hội. Đây được coi là một giải pháp cho tiến trình khôi phục và phát triển kinh tế toàn cầu và cũng là xu thế tất yếu thúc đẩy phát triển bền vững tại nhiều quốc gia trên thế giới. Dẫn đầu xu hướng phát triển kinh tế xanh là các nước phát triển thuộc Liên minh Châu Âu và Hoa Kỳ với các chính sách giảm lượng phát thải carbon và các đạo luật bảo vệ môi trường, khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo. Tại khu vực Châu Á, Trung Quốc, Hàn Quốc, và Singapore đều là các đại diện tiêu biểu khi đầu tư vào công nghệ xanh, năng lượng sạch, giảm khí thải và xây dựng hạ tầng thông minh. Các quốc gia đang phát triển cũng không nằm ngoài xu hướng phát triển kinh tế xanh. Các quốc gia như Ấn Độ, Thái Lan… đều có chính sách hợp tác với các quốc gia khác trong phát triển năng lượng sạch, thu hút FDI chọn lọc, quản lý chất thải và nông nghiệp bền vững. Tại Việt Nam, Chính phủ cũng có những cam kết và đang xây dựng và thực thi các chính sách theo đuổi phát triển bền vững và trung hòa carbon, tuy nhiên, quá trình triển khai vẫn còn nhiều vướng mắc.

Dựa trên phương pháp phân tích tài liệu, thống kê dữ liệu thứ cấp, so sánh chính sách của các quốc gia tiêu biểu, bài viết nhằm mục đích tổng hợp kinh nghiệm của một số quốc gia trên thế giới về chính sách kinh tế xanh; phân tích những thực trạng và thách thức của Việt Nam trong việc tổ chức và thực thi chính sách kinh tế xanh; từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp cho chính sách phát triển kinh tế xanh tại Việt Nam

KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ CHÍNH SÁCH KINH TẾ XANH

Kinh nghiệm từ Liên minh châu Âu (EU)

Châu Âu là khu vực đi đầu trong việc triển khai chính sách kinh tế xanh với mục tiêu phát triển bền vững, giảm thiểu tác động đến môi trường, đồng thời duy trì tăng trưởng kinh tế. Những chính sách này được thực hiện trong khuôn khổ Thỏa thuận Xanh Châu Âu (European Green Deal-EGD), giúp EU trở thành nền kinh tế trung hòa carbon vào năm 2050. Kế hoạch này bao trùm nhiều lĩnh vực, từ năng lượng, giao thông, sản xuất công nghiệp đến nông nghiệp và tài chính, hướng đến tăng trưởng kinh tế bền vững mà không làm tổn hại đến môi trường. Thỏa thuận được công bố vào tháng 12/2019 và được xem là chương trình cải cách toàn diện nhất của EU trong lĩnh vực môi trường và kinh tế. Để đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế bền vững, EU đã triển khai các chính sách điều chỉnh trên nhiều lĩnh vực quan trọng. Dưới đây là tóm tắt các chính sách và hành động cụ thể liên quan đến Thỏa thuận xanh của EU, đã được EU triển khai từ tháng 01/2020 (thời điểm EGD được phê duyệt) cho đến nay (tháng 02/2025):

Hệ thống thương mại phát thải của EU (EU ETS): là cơ chế định giá carbon lớn nhất thế giới, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính ở châu Âu. Hệ thống này hoạt động theo nguyên tắc "giới hạn và thương mại" (cap-and-trade), tức là giới hạn tổng lượng khí thải và cho phép các doanh nghiệp mua bán quyền phát thải. Theo đó, EU đặt ra mức trần về lượng phát thải CO₂ mà các cơ sở công nghiệp, nhà máy điện và hàng không có thể thải ra. Mức trần này giảm dần theo thời gian để đạt mục tiêu cắt giảm khí thải. Doanh nghiệp có thể mua hoặc bán hạn ngạch phát thải tùy thuộc vào nhu cầu. Nếu phát thải ít hơn mức cho phép, họ có thể bán phần dư thừa; nếu phát thải nhiều hơn, họ phải mua thêm hạn ngạch. Cơ chế định giá này cũng được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước không có cơ chế định giá carbon tương tự. Theo Ủy ban Năng lượng, Biến đổi khí hậu, Môi trường của EU (2024), đến năm 2023, EU ETS đã giúp giảm lượng khí thải từ các nhà máy điện và công nghiệp châu Âu xuống khoảng 47%, so với mức năm 2005. Cơ chế định giá carbon này cũng khuyến khích các tổ chức và cá nhân đầu tư vào năng lượng tái tạo và các giải pháp giảm phát thải. Quỹ ETS của EU đã tạo được nguồn thu cho chính sách kinh tế xanh, bằng cam kết tiền thu từ đấu giá hạn ngạch phát thải được sử dụng để tài trợ các dự án xanh.

Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (Carbon Border Adjustment Mechanism - CBAM) là một chính sách quan trọng của Thỏa thuận xanh Châu Âu, được thiết kế để đánh thuế carbon lên hàng hóa nhập khẩu vào EU nhằm ngăn chặn "rò rỉ carbon". Cơ chế này giúp bảo vệ các doanh nghiệp EU khỏi cạnh tranh không công bằng từ các quốc gia có tiêu chuẩn phát thải thấp hơn. Theo đó, cơ chế hoạt động của CBAM là các công ty nhập khẩu hàng hóa vào EU phải báo cáo lượng khí CO₂ thải ra trong quá trình sản xuất hàng hóa đó. Nếu hàng hóa được sản xuất tại các quốc gia không áp dụng giá carbon tương đương EU ETS, nhà nhập khẩu phải mua chứng chỉ CBAM với mức giá tương ứng với giá carbon của EU. Trong giai đoạn đầu, CBAM áp dụng cho các ngành có cường độ phát thải cao: Xi măng; Thép và sắt; Nhôm; Phân bón; Điện; Hydro. Bắt đầu từ tháng 10 năm 2023 đến hết năm 2025, các nhà nhập khẩu báo cáo lượng phát thải carbon nhưng chưa phải trả phí. CBAM sẽ yêu cầu các nhà nhập khẩu phải mua chứng chỉ CBAM từ năm 2026, và đến năm 2034, hạn ngạch miễn phí trong EU ETS dần bị loại bỏ, CBAM sẽ thay thế hoàn toàn.

Chiến lược "Từ Trang trại đến Bàn ăn" (Farm to Fork - F2F) nhằm xây dựng một hệ thống lương thực bền vững, đảm bảo an ninh lương thực, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Mục tiêu của chiến lược là từ nay đến năm 2030 giảm 50% lượng thuốc trừ sâu hóa học; giảm 50% việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản; giảm 20% lượng phân bón hóa học; ít nhất 25% diện tích đất nông nghiệp của EU áp dụng nông nghiệp hữu cơ; giảm 50% mức lãng phí thực phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

Kế hoạch Hành động Kinh tế Tuần hoàn (CEAP) nhằm thúc đẩy việc sử dụng tài nguyên hiệu quả, giảm rác thải và phát triển nền kinh tế bền vững hơn. CEAP tập trung vào các ngành có mức tiêu thụ tài nguyên cao và tác động môi trường lớn: Sản xuất và tiêu dùng bền vững; Ngành xây dựng và vật liệu; Ngành dệt may bền vững; Ngành điện tử và pin; Ngành thực phẩm; Quản lý chất thải. Cho đến nay, EU đã ban hành các quy định về thiết kế sản phẩm bền vững, quản lý chất thải, và quyền sửa chữa trong CEAP với những tiêu chuẩn bắt buộc về tái chế và xử lý rác thải, sản xuất và sử dụng sản phẩm có độ bền cao, dễ tái chế, hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, cấm phá hủy hàng tồn kho chưa bán, khuyến khích tái sử dụng bao bì, tăng tỉ lệ tái chế bao bì lên 75% vào năm 2030.

Cơ chế Tài chính và Hỗ trợ chuyển đổi xanh của EU: Nhằm thúc đẩy nền kinh tế xanh, Liên minh Châu Âu đã có những kế hoạch tài chính rất cụ thể. Dưới đây là một số cơ chế tài chính chính, giúp đảm bảo nguồn lực cần thiết để đạt được các mục tiêu về giảm phát thải, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững:

+ Quỹ Chuyển đổi Công bằng (Just Transition Fund - JTF): với tổng ngân sách 55 tỷ EUR từ năm 2021 đến năm 2027, Quỹ được sử dụng để hỗ trợ vùng và cộng đồng bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi quá trình chuyển đổi xanh, đặc biệt là các khu vực phụ thuộc vào than đá và công nghiệp nặng; hỗ trợ tạo việc làm xanh, đầu tư vào năng lượng tái tạo, nâng cấp kỹ năng lao động.

+ Ngân hàng Đầu tư Châu Âu (European Investment Bank - EIB): Được gọi là “Ngân hàng Khí hậu của EU”, khi cung cấp các khoản vay cho các dự án xanh với cam kết đầu tư 1.000 tỷ EUR vào các dự án xanh đến năm 2030.

+ Quỹ Đổi mới (Innovation Fund) được tài trợ từ Hệ thống thương mại phát thải EU (EU ETS) quỹ nhằm tài trợ cho các công nghệ giảm phát thải đột phá, như hydro xanh, thu giữ carbon, và năng lượng tái tạo tiên tiến.

+ Quỹ Hiện đại hóa (Modernisation Fund) được sử dụng để hỗ trợ các nước thành viên EU có nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch chuyển đổi sang năng lượng sạch.

+ Cơ chế Tín dụng Xanh và Trái phiếu Xanh: EU phát hành trái phiếu xanh để huy động vốn cho các dự án thân thiện với môi trường. Các ngân hàng cũng được khuyến khích cho vay các dự án giảm phát thải.

Kinh nghiệm từ Hàn Quốc

Hàn Quốc là một trong những quốc gia đi đầu ở châu Á trong việc phát triển kinh tế xanh và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Chính phủ Hàn Quốc đã triển khai nhiều chính sách mạnh mẽ để giảm phát thải carbon, phát triển công nghệ sạch và chuyển đổi sang nền kinh tế không carbon. Các chính sách kinh tế xanh tiêu biểu của Hàn Quốc là:

Kế hoạch Tăng trưởng Xanh (Green Growth Strategy, 2009-2030) được ban hành vào năm 2009, Kế hoạch Tăng trưởng xanh cho thấy tham vọng của Chính phủ Hàn Quốc trong chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ “kinh tế nâu” sang “kinh tế xanh”. Để thực hiện kế hoạch, Chính phủ Hàn Quốc đề ra khoản ngân sách 83,6 tỷ USD đầu tư vào các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, giao thông xanh, công nghệ sạch. Đồng thời, Hàn Quốc còn thành lập Ủy ban Tăng trưởng Xanh (Presidential Committee on Green Growth - PCGG) để giám sát và thực hiện chính sách.

Chính sách Trung hòa Carbon đến năm 2050: được ban hành tháng 12/2020, với mục tiêu đạt được hệ thống tính net-zero vào năm 2050. Để hỗ trợ mục tiêu này, Chính phủ Hàn Quốc đưa ra biện pháp tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió), hydro xanh, và công nghệ lưu trữ năng lượng; dự kiến loại bỏ dần nhiệt điện than và mở rộng thị trường carbon.

Gói kích thích Kinh tế Xanh Hàn Quốc (Korean Green New Deal, 2020): được Chính phủ Hàn Quốc ban hành vào năm 2020 với ngân sách 135 tỷ USD nhằm phục hồi kinh tế hậu COVID-19 theo hướng xanh và bền vững. Nội dung của gói kích thích hỗ trợ bao gồm: chuyển đổi sang nền kinh tế không carbon (mở rộng năng lượng tái tạo, giảm khí thải công nghiệp); xây dựng hạ tầng đô thị xanh (nhà ở, giao thông công cộng, xe điện, xe hydro); hỗ trợ đổi mới công nghệ xanh (AI, công nghệ tiết kiệm năng lượng, kinh tế tuần hoàn).

Hệ thống Thương mại Phát thải (K-ETS - Korea Emission Trading Scheme, 2015): Hàn Quốc là quốc gia châu Á đầu tiên áp dụng hệ thống Cap-and-Trade. Theo đó, các doanh nghiệp có giới hạn phát thải CO₂, nếu vượt mức sẽ phải mua quyền phát thải. Mô hình này khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ giảm phát thải.

Chính sách hỗ trợ xe điện và hydro xanh: Với mục tiêu đến năm 2030, khoảng 4,5 triệu xe điện và 2 triệu xe chạy bằng hydro. Chính phủ Hàn Quốc cũng tuyên bố hỗ trợ người mua xe điện/hydro từ 8.000-16.000 USD, đồng thời xây dựng 1.200 trạm sạc hydro trên toàn quốc.

Kinh nghiệm chính sách kinh tế xanh của Thái Lan

Chính phủ Thái Lan đã triển khai nhiều chính sách nhằm chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn, thúc đẩy năng lượng tái tạo và phát triển giao thông bền vững.

Chính sách Thúc đẩy xe điện (EV). Để đạt được mục tiêu 30% tổng số xe bán ra tại Thái Lan vào năm 2030 là xe điện, Thái Lan đã ban hành chính sách miễn thuế và trợ cấp cho xe điện, đặc biệt là xe sản xuất trong nước Chính chính sách này đã biến Thái Lan thành trung tâm sản xuất xe điện ở Đông Nam Á, thu hút đầu tư từ các tập đoàn như Tesla, BYD, và VinFast. Không những thế, Thái Lan còn phát triển hạ tầng trạm sạc trên toàn quốc để hỗ trợ người dùng xe điện.

Chính sách Phát triển nông nghiệp xanh. Với mục tiêu giảm tác động môi trường, nâng cao giá trị nông sản và đảm bảo an ninh lương thực, Chính phủ Thái Lan khuyến khích nông nghiệp hữu cơ, hạn chế sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu. Bên cạnh đó, Thái Lan cũng ứng dụng công nghệ AI và IoT trong canh tác để tiết kiệm nước và tài nguyên. Để giảm tác hại của thuốc bảo vệ thực vật và thuốc trừ sâu, Thái Lan phát triển mô hình nông nghiệp tuần hoàn, sử dụng phụ phẩm nông nghiệp làm phân bón sinh học. Thái Lan cũng tích cực tổ chức các buổi đào tạo, hỗ trợ giúp nông dân khắc phục tình trạng thiếu kiến ​​thức về nông nghiệp. Chương trình bảo hiểm lúa gạo của chính phủ cung cấp 10.000-15.000 baht/tấn giúp nông dân tích cực sản xuất nông nghiệp

Chính sách Kinh tế tuần hoàn và giảm rác thải. Thái Lan là một trong những quốc gia Đông Nam Á có lượng rác thải nhựa cao nhất, đặc biệt là túi nhựa sử dụng một lần. Để giải quyết vấn đề này, chính phủ Thái Lan đã triển khai lệnh cấm túi nhựa sử dụng một lần từ năm 2020, cùng với các biện pháp hạn chế rác thải nhựa và thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn. Từ ngày 1/1/2020, Thái Lan chính thức cấm túi nhựa sử dụng một lần tại các siêu thị lớn, trung tâm thương mại và chuỗi cửa hàng tiện lợi như 7-Eleven, Tesco Lotus, Big C, Makro nhằm mục tiêu giảm 40% lượng túi nhựa sử dụng một lần, tương đương khoảng 13,5 tỷ túi nhựa mỗi năm. Theo đó các nhà bán lẻ lớn không được phát túi nhựa miễn phí cho khách hàng. Chương trình "Rác Thải Thành Tài Nguyên" của Thái Lan đã khuyến khích thu gom và phân loại rác thải nhựa tại nguồn thông qua mô hình “Đổi rác lấy tiền”, khuyến khích người dân có thể đổi chai nhựa lấy tiền hoặc điểm thưởng mua sắm. Thái Lan cũng ứng dụng công nghệ AI và Blockchain để quản lý hệ thống tái chế nhựa, đảm bảo minh bạch và hiệu quả.

THỰC TRẠNG CHÍNH SÁCH KINH TẾ XANH TẠI VIỆT NAM

Một số chính sách hiện hành

Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh (GGAP)

Ngày 01/10/2021, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 1658/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn 2050, với mục tiêu tổng quát là tăng trưởng xanh góp phần thúc đẩy cơ cấu lại nền kinh tế gắn với đổi mới mô hình tăng trưởng nhằm đạt được thịnh vượng về kinh tế, bền vững về môi trường và công bằng về xã hội; hướng tới nền kinh tế xanh, trung hòa carbon và đóng góp vào mục tiêu hạn chế sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu. Chiến lược đặt ra mục tiêu giảm cường độ phát thải khí nhà kính trên GDP; phấn đấu đến năm 2030, cường độ phát thải khí nhà kính trên GDP giảm ít nhất 15% so với năm 2014; đến năm 2050, cường độ phát thải khí nhà kính trên GDP giảm ít nhất 30% so với năm 2014; xanh hóa các nền kinh tế; xanh hóa lối sống và thúc đẩy tiêu dùng bền vững; xanh hóa quá trình chuyển đổi trên nguyên tắc bình đẳng, bao trùm, nâng cao năng lực chống chịu. Các lĩnh vực ưu tiên trong GGAP bao gồm: Chuyển đổi năng lượng xanh; Nông nghiệp bền vững; Công nghiệp xanh; Giao thông và đô thị xanh; Tài chính xanh và thị trường carbon

Có thể thấy, Việt Nam đang từng bước hiện thực hóa Chiến lược Tăng trưởng Xanh, với cam kết mạnh mẽ và lộ trình rõ ràng. Tuy nhiên, việc thực hiện vẫn còn nhiều thách thức. Việc đầu tư vào hạ tầng xanh đòi hỏi chi phí đầu tư cao, như đã thấy ở các quốc gia khác, trong khi các nguồn tài trợ cho chính sách kinh tế xanh còn hạn chế, chưa thấy rõ kế hoạch về nguồn vốn. Bên cạnh đó, công nghệ xanh và tái chế tại Việt Nam còn chưa phát triển mạnh mẽ. Chiến lược cũng chưa đề cập cụ thể đến các cơ chế khuyến khích doanh nghiệp như các chính sách ưu đãi về thuế, tài chính để thúc đẩy chuyển đổi xanh, đổi mới sáng tạo về công nghệ, vật liệu sản xuất. Đặc biệt các chế tài liên quan đến tăng trưởng xanh chưa được quy định cụ thể, dẫn tới doanh nghiệp và người dân vẫn chưa có ý thức cao về tăng trưởng xanh.

Cam kết Net Zero vào năm 2050 tại COP26

Tại Hội nghị Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu COP26 (tháng 11/2021, Glasgow, Scotland), Thủ tướng Chính phủ đã tuyên bố cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050. Đây là bước ngoặt quan trọng trong chính sách phát triển bền vững của Việt Nam, thể hiện trách nhiệm của quốc gia đối với biến đổi khí hậu và sự chuyển đổi sang nền kinh tế xanh. Các nội dung chính của cam kết Net Zero 2050 bao gồm:

Cam kết cắt giảm phát thải mạnh mẽ: Việt Nam đã chính thức cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 tại COP26, tuy nhiên, việc thực hiện còn nhiều thách thức do phụ thuộc lớn vào than đá và các ngành công nghiệp phát thải cao; lộ trình chấm dứt sử dụng than đá trong phát điện vào thập niên 2040 đang gặp khó khăn do nhu cầu điện năng cao và thiếu các nguồn thay thế ổn định. Theo Hiệp hội Năng lượng Việt Nam (2024), Việt Nam là quốc gia có tốc độ tăng trưởng tiêu thụ than lớn nhất khu vực APEC.

Theo Viện Năng lượng (2024), than điện chiếm 32,6% công suất điện toàn hệ thống. Sản lượng than tiêu thụ cho sản xuất điện chiếm 86%, còn lại là cho các ngành tiêu thụ nhiều năng lượng như điện lực, xi măng, thép và dệt may. Do nhu cầu cao, Việt Nam ngày càng phụ thuộc vào than nhập khẩu từ Indonesia, Australia và Nga. Theo World Bank (2024), từ năm1994 đến 2024, lượng khí thải CO2 từ sản xuất đã tăng nhanh gấp ba lần so với GDP, với lượng khí thải liên quan đến xuất khẩu hiện chiếm hơn một phần ba lượng khí thải CO2 của Việt Nam - cao hơn bất kỳ quốc gia nào trong khu vực; Các sản phẩm công nghệ xanh, với hàng hóa thân thiện với môi trường chỉ chiếm 2 phần trăm kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, là thị phần thấp thứ hai trong số các nước ASEAN.

Bên cạnh đó, Việt Nam tham gia “Cam kết giảm phát thải khí mê-tan toàn cầu” với mục tiêu đóng góp giảm ít nhất 30% tổng lượng phát thải khí mê-tan vào năm 2030 so với mức năm 2020 trong các hoạt động trồng trọt, chăn nuôi, quản lý chất thải rắn, xử lý nước thải, khai thác dầu khí, khai thác than và tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch. Tuy nhiên, mục tiêu này mới chỉ được triển khai thí điểm, chưa có cơ chế giám sát chặt chẽ.

Tăng cường năng lượng tái tạo: Mục tiêu Net Zero của Việt Nam đặt ra vấn đề loại bỏ điện than và tăng tỷ trọng điện gió, mặt trời, thủy điện. Theo Tổng Công ty Điện lực Việt Nam, trong năm 2024, điện từ năng lượng tái tạo chiếm 12,7% công suất điện toàn hệ thống, xấp xỉ với trung bình công suất điện từ năng lượng tái tạo của thế giới (13%). Thực tế, Việt Nam là quốc gia đứng đầu Đông Nam Á về công suất điện mặt trời, đạt 17 GW vào năm 2023. Tuy nhiên, việc phát triển ồ ạt giai đoạn 2019-2021 đã gây quá tải lưới điện, dẫn đến yêu cầu điều chỉnh chính sách. Về điện gió, Việt Nam là quốc gia có tiềm năng với đường bờ biển dài, nhưng chưa được đầu tư hạ tầng truyền tải. Năng lượng sinh khối và rác thải của Việt Nam có tiềm năng lớn nhưng chưa được sử dụng. Sau khi giá FIT (biểu giá ưu đãi) kết thúc, việc thiếu chính sách giá điện dài hạn khiến nhà đầu tư e ngại. Trong khi đó, hệ thống điện gió, điện mặt trời, đều cần nguồn vốn đầu tư lớn.

Thúc đẩy tài chính và đầu tư xanh: Ngày 07/01/2022, Chính phủ ban hành Nghị định 06/2022/NĐ-CP “Quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng Ozon” đặt nền móng cho hệ thống giao dịch tín chỉ carbon nội địa, dự kiến triển khai thí điểm từ năm 2025, hướng đến chính thức vận hành từ 2028, nhưng thực tế, chưa có hệ thống giao dịch carbon hiệu quả và phương pháp định giá carbon cụ thể

Chương trình Tài chính Khí hậu Xanh do Ngân hàng Nhà nước triển khai theo Chỉ thị số 03/CT-NHNN ngày 24/03/2015 nhằm hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận vốn vay ưu đãi cho các dự án xanh; hỗ trợ các tổ chức tài chính phát triển sản phẩm tín dụng xanh, thúc đẩy cho vay đối với các lĩnh vực năng lượng tái tạo, giao thông xanh và nông nghiệp bền vững. Tuy nhiên, chính sách tài chính chưa thực sự hấp dẫn các doanh nghiệp, chưa thu hút được nhiều doanh nghiệp.

Việt Nam cũng huy động và ký kết một số hợp tác nhằm huy động nguồn vốn hỗ trợ phát triển kinh tế xanh như Chương trình Thúc đẩy Tài chính khí hậu do chính phủ Vương Quốc Anh tài trợ nhằm hỗ trợ trực tiếp các dự án khí hậu trong việc tiếp cận nguồn lực tài chính; Quỹ Hỗ trợ Chuyển đổi Năng lượng công bằng, được hỗ trợ bởi nhóm G7 và các tổ chức tài chính quốc tế với khoản tài trợ lên đến 15,5 tỷ USD; các khoản hỗ trợ của WB hay ADB…Tuy nhiên, các dự án vay vốn còn phụ thuộc vào điều kiện vay và viện trợ, dẫn đến khó khăn trong huy động vốn đầu tư

Một số công cụ tài chính khác như: trái phiếu xanh và các công cụ tài chính bền vững vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm, chưa đạt được quy mô lớn.

Chuyển đổi sang giao thông và công nghiệp xanh: Mặc dù Chính phủ đã triển khai các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và khuyến khích đầu tư vào hạ tầng trạm sạc để thúc đẩy thị trường xe điện, xe điện còn chiếm tỷ lệ nhỏ do giá thành cao, hạn chế về nguồn cung pin và hạ tầng trạm sạc chưa phát triển đồng bộ. Hệ thống giao thông công cộng xanh còn hạn chế, chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn. Ngành công nghiệp vẫn sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch, chưa có động lực mạnh mẽ để chuyển đổi.

Thách thức

Chính sách kinh tế xanh của Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trên các phương diện khác nhau, bao gồm thể chế, tài chính, công nghệ, nhận thức xã hội và năng lực thực thi. Dưới đây là một số thách thức chính:

Thứ nhất, hệ thống pháp lý và chính sách chưa đồng bộ. Dù Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách liên quan đến tăng trưởng xanh như Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh (2021-2030), nhưng các quy định pháp lý vẫn chưa đồng bộ giữa các ngành và địa phương. Điển hình là xung đột về đánh giá tác động môi trường trường khi cấp phép đầu tư giữa Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Luật Đầu tư 2020. Luật Đầu tư còn mâu thuẫn với Luật Lâm nghiệp 2017 liên quan đến chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng. Chính sách giá ưu đãi cho điện mặt trời (Quyết định 11/2017/QĐ-TTg) đã tạo ra làn sóng đầu tư mạnh, nhưng khi chuyển sang đấu thầu (Quyết định 13/2020/QĐ-TTg), nhiều dự án bị mắc kẹt do chưa có hướng dẫn chi tiết.

Thứ hai, việc thực thi các chính sách chưa hiệu quả do thiếu cơ chế giám sát và phối hợp giữa các cơ quan quản lý. Một trong những minh chứng cho việc này là chính sách xe điện và giao thông xanh, Nhà nước khuyến khích sử dụng xe điện để giảm phát thải, nhưng hạ tầng trạm sạc chưa được quy hoạch đồng bộ. Mặc dù thuế trước bạ xe điện được giảm (Nghị định 10/2022/NĐ-CP), nhưng các chính sách ưu đãi về giá điện cho trạm sạc vẫn chưa rõ ràng, khiến doanh nghiệp khó đầu tư. Ngoài ra, xe buýt điện như VinBus được hỗ trợ, nhưng nhiều địa phương chưa có cơ chế cụ thể để đưa vào khai thác. Một ví dụ khác là quy định về thu phí rác thải theo khối lượng, nhưng chưa có hệ thống giám sát. Luật Bảo vệ Môi trường 2020 quy định thu phí rác thải sinh hoạt theo khối lượng để khuyến khích phân loại rác và giảm thiểu ô nhiễm. Tuy nhiên, nhiều địa phương chưa có cơ chế giám sát rõ ràng, thiếu hệ thống cân đo rác và chưa ban hành hướng dẫn thực hiện chi tiết. Các đơn vị thu gom rác vẫn thu phí theo hộ gia đình thay vì theo lượng rác thực tế, làm giảm hiệu quả của chính sách.

Thứ ba, nguồn tài chính cho việc triển khai và thực thi các chính sách kinh tế xanh còn hạn chế. Phát triển kinh tế xanh đòi hỏi nguồn vốn lớn để đầu tư vào năng lượng tái tạo, công nghệ xanh, hạ tầng bền vững, trong khi Việt Nam vẫn đang gặp khó khăn trong việc huy động vốn. Các doanh nghiệp còn e ngại đầu tư do chi phí ban đầu cao và thời gian hoàn vốn dài.

Thứ tư, việc việc ứng dụng công nghệ xanh trong sản xuất kinh doanh còn hạn chế. Nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam vẫn sử dụng công nghệ lạc hậu, gây tiêu hao năng lượng và ô nhiễm môi trường. Năng lực nghiên cứu và chuyển giao công nghệ xanh còn hạn chế, phụ thuộc nhiều vào công nghệ nhập khẩu.

Thứ năm, thói quen tiêu dùng và nhận thức cộng đồng về kinh tế xanh chưa cao. Nhiều người dân và doanh nghiệp chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của kinh tế xanh, dẫn đến thói quen tiêu dùng không bền vững. Các sản phẩm thân thiện với môi trường có giá cao hơn, chưa thực sự hấp dẫn người tiêu dùng.

Thứ sáu, áp lực từ các ngành kinh tế truyền thống khó chuyển đổi sang mô hình mới. Nhiều ngành kinh tế chủ chốt như dệt may, chế biến thực phẩm, sản xuất thép vẫn dựa vào mô hình tăng trưởng cũ, tiêu tốn nhiều tài nguyên và gây ô nhiễm. Việc chuyển đổi sang mô hình xanh có thể ảnh hưởng đến việc làm và thu nhập của một bộ phận lao động.

Bài học và đề xuất chính sách cho Việt Nam

Thứ nhất, Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý về ESG (Environmental - Môi trường, Social - Xã hội, Governance - Quản trị) và trách nhiệm doanh nghiệp. Kinh nghiệm chính sách kinh tế xanh từ các quốc gia cho thấy các quốc gia đều ban hành luật pháp về môi trường và có cơ chế giám sát chặt chẽ, thường xuyên rà soát các báo cáo về việc tuân thủ của các doanh nghiệp. Tại Việt Nam, bên cạnh Luật Bảo vệ môi trường 2020, Việt Nam cần có những quy định và chế tài cụ thể liên quan đến trách nhiệm của cá nhân và tập thể, yêu cầu các doanh nghiệp báo cáo ESG định kỳ, có thể đưa thêm trách nhiệm với môi trường vào Luật Doanh nghiệp và một số văn bản pháp lý cụ thể khác. Các quy định pháp luật và chính sách cần được rà soát để đồng bộ, tránh mâu thuẫn và chồng chéo. Việt Nam cũng cần tham khảo và hài hòa với các tiêu chuẩn quốc tế để doanh nghiệp có thể tiếp cận thị trường toàn cầu, là cơ sở để đánh giá hiệu quả ESG của doanh nghiệp. Đồng thời, các cơ quan quản lý nhà nước cần có cơ chế giám sát và chế tài đối với doanh nghiệp vi phạm trách nhiệm ESG.

Thứ hai, Việt Nam cần xây dựng quỹ hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp đổi mới công nghệ xanh. Có thể thấy các quốc gia đi đầu trong phát triển kinh tế xanh như các nước thuộc Liên minh Châu Âu, Hàn Quốc… đều có các quỹ đầu tư riêng cho chuyển đổi xanh, với số tiền đầu tư lớn, sẵn sàng cho chiến lược và kế hoạch phát triển kinh tế xanh dài hạn trong 20-30 năm tới. Như vậy, để chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, Việt Nam cũng cần chuẩn bị nguồn vốn tài chính đủ lớn và cam kết lâu dài. Bên cạnh việc huy động nguồn vốn từ xã hội hóa, thu hút vốn tư nhân vào các dự án xanh thông qua mô hình hợp tác công tư (PPP). Việt Nam cũng cần tăng cường hợp tác quốc tế để thu hút nguồn vốn xanh, hỗ trợ các doanh nghiệp có dự án xanh chuẩn bị đủ điều kiện để nhận được tài trợ từ các tổ chức lớn như WB, ADB…

Thứ ba, Việt Nam cần ưu tiên đầu tư vào hạ tầng xanh, như giao thông công cộng điện hóa và khu công nghiệp sinh thái. Một số giải pháp để giảm phát thải CO₂ từ giao thông bao gồm: Mở rộng hệ thống xe buýt điện và đầu tư thêm xe điện trong các tuyến giao thông công cộng; Xây dựng trạm sạc EV tại các bến xe, trung tâm thương mại, khu dân cư để khuyến khích người dân sử dụng ô tô điện; Trợ giá cho xe điện để người dân dễ tiếp cận, đồng thời hạn chế xe xăng cũ bằng chính sách thuế môi trường; Ưu tiên xe điện trong giao thông công cộng như taxi điện, xe bus điện liên tỉnh. Bên cạnh đó, để đảm bảo mục tiêu phát triển kinh tế bền vững, Việt Nam cũng cần quy hoạch khu công nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo có hệ thống xử lý nước thải, rác thải hiện đại; thiết lập mô hình khu công nghiệp sinh thái, và ưu tiên doanh nghiệp xanh thuê đất trong khu công nghiệp sinh thái, có ưu đãi thuế và hỗ trợ công nghệ.

Thứ tư, xây dựng hệ thống thuế carbon để thúc đẩy giảm phát thải. Hệ thống thuế carbon của các quốc gia và khu vực khác trên thế giới đang được áp dụng theo các lộ trình khác nhau và dự báo sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam. Đây được coi là cơ chế giảm phát thải có hiệu quả của các quốc gia và khu vực. Hệ thống thuế carbon được coi là cơ chế đánh giá công bằng đối với các sản phẩm và quy trình tái sản xuất có phát thải gây ô nhiễm môi trường. Việt Nam cũng cần học tập kinh nghiệm từ các quốc gia và khu vực này để xây dựng hệ thống thuế carbon phù hợp, có cơ chế đo lường và định giá carbon hợp lý.

Thứ năm, Việt Nam cần có cơ chế khuyến khích đầu tư vào công nghệ sạch và năng lượng tái tạo. Mốt số biện pháp cụ thể bao gồm: Miễn/giảm thuế thu nhập doanh nghiệp cho các công ty đầu tư vào năng lượng tái tạo (như điện mặt trời, điện gió, hydro xanh); Ưu đãi thuế nhập khẩu đối với thiết bị, công nghệ liên quan đến sản xuất năng lượng tái tạo; Giảm thuế giá trị gia tăng cho sản phẩm thân thiện môi trường, như xe điện, pin lưu trữ năng lượng; Tín dụng xanh, hỗ trợ lãi suất vay thấp cho các doanh nghiệp phát triển công nghệ sạch.

Thứ sáu, Việt Nam cần đào tạo, hỗ trợ, nâng cao nhận thức của doanh nghiệp, người dân trong phát triển kinh tế xanh. Chuyển đổi nền kinh tế xanh cần sự nỗ lực của cả cộng đồng. Với doanh nghiệp, các cơ quan quản lý nhà nước cần thực hiện các chương trình đào tạo về môi trường- xã hội- quản trị, hướng dẫn doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm với môi trường, báo cáo phát triển bền vững, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, đào tạo kỹ năng quản lý chuỗi cung ứng xanh, giúp doanh nghiệp xuất khẩu dễ dàng hơn, hỗ trợ các doanh nghiệp ứng dụng công nghệ sạch, chia sẻ tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm. Bên cạnh đó, Chính phủ cần đào tạo lực lượng lao động xanh cho các doanh nghiệp bằng cách tích hợp chương trình đào tạo kỹ năng xanh trong giáo dục nghề nghiệp, cung cấp chứng chỉ cho các lao động có kỹ năng về môi trường, tạo cơ hội việc làm cho kỹ sư năng lượng tái tạo, chuyên gia kinh tế tuần hoàn, và hỗ trợ việc làm cho những lao động được đào tạo về môi trường, đào tạo nông dân về nông nghiệp hữu cơ và canh tác không hóa chất. Với người dân, bên cạnh việc tích hợp giáo dục kinh tế xanh trong trường học ở các cấp, Việt Nam cũng cần tổ chức các chiến dịch truyền thông về tiêu dùng xanh, khuyến khích người dân thực hành thân thiện với môi trường thông qua các chương trình ưu đãi, chính sách đổi rác tái chế, cung cấp các hướng dẫn tối ưu hóa sử dụng năng lượng.

KẾT LUẬN

Kinh tế xanh là xu hướng tất yếu để phát triển bền vững, giúp Việt Nam vừa tăng trưởng kinh tế, vừa bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống. Việc chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh không chỉ giúp giảm tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu mà còn mở ra cơ hội thu hút đầu tư, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.

Để đạt được mục tiêu này, Việt Nam cần có các chính sách phù hợp với bối cảnh trong nước, bao gồm hoàn thiện khung pháp lý, ưu đãi tài chính, khuyến khích đầu tư vào công nghệ sạch, phát triển hạ tầng xanh và nâng cao nhận thức của doanh nghiệp, người dân. Đồng thời, học hỏi kinh nghiệm từ các nước tiên tiến sẽ giúp Việt Nam xây dựng chiến lược hiệu quả, cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Bộ Công Thương (2020), Báo cáo số 1931/BCT-ĐL về việc xem xét bổ sung quy hoạch các dự án điện gió.

  2. Cục Quản lý đê điều và Phòng chống thiên tai, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2024), Báo cáo tổng kết hàng năm về tình hình thiên tai.

  3. Đào Trọng Đức, (2023), Thỏa thuận Xanh châu Âu và một số giải pháp thích ứng cho Việt Nam, Tạp chí Môi trường, số 12/2023

  4. Germanwatch (2025), Báo cáo chỉ số rủi ro khí hậu toàn cầu https://www.germanwatch.org/sites/default/files/2025-02/Climate%20Risk%20Index%202025.pdf.

  5. Nguyễn Đức Trọng (2023), Kinh nghiệm thúc đẩy phát triển kinh tế xanh trên thế giới và bài học tham khảo cho Việt Nam, Tạp chí Công Thương, số ra ngày 14/5/2023

  6. Nguyễn Thị Bích Nguyệt (2024), Kinh tế xanh và các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả thực hiện chiến lược phát triển kinh tế xanh tại Việt Nam, Viện Chiến lược, Chính sách và Tài nguyên môi trường.

  7. Nguyễn Thị Thu Hoài (2022), Chính sách của Hàn Quốc và một số khuyến nghị cho Việt Nam nhằm hướng tới trung hòa các bon vào năm 2050, Tạp chí Môi trường, số 5/2022

  8. OECD (2022), Green economy transition in Eastern Europe, the Caucasus and Central Asia.

  9. Thủ tướng Chính phủ (2021), Quyết định số 1658/QĐ-TTg, ngày 01/10/2021 phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050.

  10. UNEP (2011), Hướng tới nền kinh tế xanh - Lộ trình cho phát triển bền vững và xóa đói giảm nghèo, Bản dịch của Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường, Nhà xuất bản Nông nghiệp, tr.13.

  11. World bank ( 2024), Towards a Green and Resilient Thailand”, published on November 12th 2024, https://www.worldbank.org/en/country/thailand/publication/towards-a-green-and-resilient-thailand

  12. https://climate.ec.europa.eu/eu-action/eu-emissions-trading-system-eu-ets/about-eu-ets_en

  13. https://www.irs.gov/inflation-reduction-act-of-2022

Ngày nhận bài: 15/02/2025; Ngày phản biện: 20/02/2025; Ngày duyệt đăng: 28/02/2025