Trần Mạnh Trí

Trường Đại học Văn Hiến

Email: tritm@vhu.edu.vn

Tóm tắt

Chuyển dịch cơ cấu nguồn nhân lực là một trong những vấn đề quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế của mỗi quốc gia, đặc biệt là đối với Việt Nam trong giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ với sự phát triển của công nghệ, hội nhập quốc tế và các yêu cầu về đổi mới sáng tạo. Nghiên cứu tập trung làm rõ thực trạng chuyển dịch nguồn nhân lực Việt Nam trong giai đoạn 2013-2023, phân tích những thành tựu và khó khăn, từ đó đề ra những giải pháp trong giai đoạn tiếp theo.

Từ khoá: Chuyển dịch nguồn nhân lực, cơ cấu nguồn nhân lực, nhân lực Việt Nam

Summary

The transformation of the labor force structure is a crucial factor in the economic development of every nation, particularly for Viet Nam in the current context. During a period of profound transition driven by technological advancements, international integration, and the growing demand for innovation, Viet Nam faces significant challenges in restructuring and improving the quality of its workforce to meet the needs of the economy. This study focuses on analyzing the current state of Viet Nam’s labor force transformation from 2013 to 2023, highlighting achievements and challenges, and proposing solutions for the coming period.

Keywords: Labor force transformation, labor force structure, Viet Nam’s workforce

ĐẶT VẤN ĐỀ

Chuyển dịch cơ cấu nguồn nhân lực (NNL) là một trong những yếu tố then chốt trong quá trình phát triển kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh đất nước đang trên đà phát triển, hội nhập quốc tế sâu rộng, đồng thời phải đối mặt với những vấn đề như biến đổi khí hậu, chuyển đổi số và cạnh tranh toàn cầu. Thực hiện đường lối đổi mới, nền kinh tế nước ta đã có sự thay đổi sâu sắc, từ mô hình kế hoạch hóa tập trung chuyển sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Tuy vậy, khi nền kinh tế từng bước hội nhập sâu rộng với thế giới, một trong những khó khăn đặt ra là quá trình dịch chuyển lao động từ khu vực nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ còn chậm, thiếu đồng đều. Cùng với đó, chất lượng lao động cũng chưa đáp ứng tốt các yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường.

Việt Nam hiện đang bước vào cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0), với sự phát triển vượt bậc của công nghệ số, trí tuệ nhân tạo và tự động hóa. CMCN 4.0 vừa mở ra nhiều cơ hội phát triển, vừa đặt ra thách thức mới đối với NNL, nhất là nhân lực trong các ngành công nghệ cao, công nghiệp chế tạo, dịch vụ tài chính và những lĩnh vực đòi hỏi chuyên môn cao. Thực tế cho thấy, lực lượng lao động của Việt Nam chủ yếu vẫn tập trung ở khu vực nông nghiệp; lao động phổ thông chiếm phần lớn, trong khi các ngành công nghệ cao, công nghiệp hiện đại và dịch vụ chất lượng cao lại yêu cầu nhân lực có kỹ năng, tư duy sáng tạo và khả năng thích nghi với những thay đổi nhanh chóng trong bối cảnh CMCN 4.0.

Chính vì vậy, nghiên cứu này tập trung phân tích thực trạng chuyển dịch cơ cấu NNL và năng suất lao động (NSLĐ) của Việt Nam giai đoạn 2013-2023, từ đó làm rõ những thành tựu đạt được cũng như những tồn tại, hạn chế và đề xuất một số giải pháp cho giai đoạn phát triển tiếp theo.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Cơ cấu kinh tế (CCKT) được nhiều học giả nghiên cứu với các cách tiếp cận đa dạng. Kuznets S. (1961) xem CCKT là một hệ thống thống nhất, nơi các bộ phận độc lập nhưng gắn kết để đạt mục tiêu chung. Michael E. Porter (1990) nhấn mạnh CCKT phản ánh lợi thế so sánh động, quyết định sự hình thành ngành và duy trì năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Chuyển dịch CCKT được Syrquin M. (1988) xem là quá trình tất yếu trong phát triển, đòi hỏi khai thác tối đa lợi thế nội tại, tận dụng ngoại lực và đổi mới cơ cấu ngành - thể chế. Một số nghiên cứu cho rằng, việc di chuyển lao động giữa các ngành giữ vai trò then chốt trong điều chỉnh cơ cấu GDP và nâng cao NSLĐ. Nghiên cứu của Kuznets cho thấy biến động NSLĐ ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô ngành, đồng thời kéo theo tái phân bổ lao động. Năm 1976, Kuznets khẳng định mối quan hệ 2 chiều giữa tăng trưởng NSLĐ và chuyển dịch cơ cấu. Fbricant (1942) bổ sung, tiến bộ công nghệ tạo ra ngành nghề mới, thay đổi nhu cầu lao động và thúc đẩy năng suất. Công nghệ và đổi mới sáng tạo là động lực trọng yếu giúp nâng cao hiệu quả lao động, tái cấu trúc ngành và cải thiện NSLĐ.

Tuy nhiên, những lý thuyết kinh điển này chưa khai thác sâu khía cạnh chuyển dịch cơ cấu NNL, tức là sự điều chỉnh về lượng và chất của lực lượng lao động để phù hợp với chuyển dịch ngành nghề. Trên nền tảng đó, các nghiên cứu gần đây đã bổ sung những minh chứng mới, cho thấy NNL không chỉ là yếu tố thụ động mà còn là nhân tố chủ động định hướng chuyển dịch CCKT. Một nghiên cứu quan trọng từ Donovan, Lu và Schoellman (2022) theo dữ liệu từ 49 quốc gia cho thấy, các nước đang phát triển thường có tỷ lệ di chuyển việc làm cao, nhưng đa phần là chuyển dịch thấp trên thang nghề nghiệp. Điều này phản ánh rằng chuyển dịch NNL nếu thiếu chất lượng không mang lại hiệu quả thật sự trong việc nâng cao năng suất và cơ cấu ngành. Tại Việt Nam, nghiên cứu của Asghar và McCaig (2024) cho thấy, sau Hiệp định Thương mại Việt Nam và Mỹ năm 2001, lao động từ khu vực nông nghiệp, khu vực phi chính thức và học sinh/sinh viên có xu hướng chuyển sang ngành sản xuất và dịch vụ. Đáng chú ý, nhóm lao động trẻ, có trình độ học vấn cao và nữ giới chuyển dịch nhanh hơn, minh chứng cho xu hướng chuyển dịch cơ cấu NNL theo hướng chất lượng hóa. Ở phạm vi khu vực, báo cáo năm 2022 của Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP) về châu Á - Thái Bình Dương đề nghị thực hiện các chính sách liên ngành nhằm giải quyết các bất đối xứng kỹ năng, đảm bảo chuyển dịch NNL hiệu quả như đào tạo nghề, bình đẳng giới, hỗ trợ nhóm dễ tổn thương như lao động nữ và thanh niên.

Tóm lại, các nghiên cứu gần đây đều khẳng định rằng việc dịch chuyển lao động theo hướng chuyên môn hóa cao, thích ứng với công nghệ và kỹ năng cao là nhân tố thiết yếu giúp kết nối mối quan hệ giữa chuyển dịch cơ cấu ngành và tăng NSLĐ. Trong hành trình phát triển kinh tế hiện đại, cần tập trung vào phát triển NNL chất lượng cao, thúc đẩy đào tạo kỹ năng số, liên kết doanh nghiệp, giáo dục nghề nghiệp và thực hiện chính sách hỗ trợ chuyển dịch nghề nghiệp để đảm bảo chuyển dịch CCKT hiệu quả và bền vững.

PHƯƠNG PHÁP VÀ DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU

Phương pháp thống thống kê mô tả được sử dụng để tổng hợp, trình bày và phân tích dữ liệu một cách dễ hiểu và dễ tiếp cận. Dữ liệu được thu thập và tổ chức một cách có hệ thống và so sánh để thuận tiện cho việc phân tích. Về dữ liệu nghiên cứu, tác giả đã sử dụng dữ liệu đáng tin cậy được thu thập một cách hệ thống từ Tổng cục Thống kê (nay là Cục Thống kê - Bộ Tài chính, GSO) giai đoạn 2013-2023.

THỰC TRẠNG CƠ CẤU NGUỒN NHÂN LỰC TRONG BỐI CẢNH CÁCH MẠNG KHOA HỌC - CÔNG NGHỆ Ở VIỆT NAM HIỆN NAY

Trong những năm qua, cơ cấu lao động của Việt Nam đã có sự dịch chuyển mạnh mẽ từ khu vực nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Tỷ lệ lao động trong nông nghiệp đã giảm đáng kể, từ mức 48,7% năm 2010 xuống còn 26,9% vào năm 2023, tương đương khoảng 13,8 triệu người. Ngược lại, khu vực dịch vụ có sự tăng trưởng rõ rệt, từ 29,6% lên 39,6% trong cùng giai đoạn, với lực lượng lao động chủ yếu tham gia vào các ngành như du lịch, vận tải, thương mại điện tử và bất động sản. Đồng thời, lao động trong lĩnh vực công nghiệp - xây dựng cũng tăng lên, chiếm khoảng 33,5% tổng lao động vào năm 2023 (GSO, 2024a).

Việc cơ cấu lao động Việt Nam có sự chuyển dịch rõ rệt từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ phản ánh tác động của công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế. Cụ thể, từ năm 2013 đến 2023, số lao động trong khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản giảm mạnh từ 24,6 triệu xuống còn 13,8 triệu người (tỷ trọng giảm từ 48,7% xuống còn 26,9%). Xu hướng này cho thấy quá trình đô thị hóa và chuyển đổi cơ cấu kinh tế đang diễn ra mạnh mẽ. Cũng trong giai đoạn này, trong khu vực công nghiệp, lao động ngành chế biến, chế tạo tăng từ 7,36 triệu người lên 11,96 triệu người, nhờ chính sách thúc đẩy sản xuất và thu hút đầu tư, đặc biệt là đầu tư nước ngoài (FDI). Lao động ngành xây dựng cũng tăng từ 3,29 triệu lên 4,74 triệu người. Lao động các ngành công nghiệp hạ tầng như sản xuất, phân phối điện và cung cấp nước có biến động nhẹ: điện, khí đốt từ 156.300 người giảm xuống còn 145.800 người; cung cấp nước và xử lý chất thải tăng từ 97.700 lên 155.900 người. Khu vực dịch vụ ghi nhận tăng trưởng mạnh: vận tải và kho bãi tăng từ 1,51 triệu lên 2,02 triệu lao động; dịch vụ lưu trú - ăn uống tăng từ 1,04 triệu lên 2,93 triệu lao động, gắn liền với sự phát triển du lịch; riêng ngành bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô tô xe máy giảm từ 8,2 triệu xuống 7,77 triệu người. Lao động ngành thông tin và truyền thông mở rộng từ 269.300 lên 339.500 lao động, phản ánh xu hướng số hóa. Đáng chú ý, lĩnh vực khoa học và công nghệ tăng từ 244.800 lao động lên 407.800 lao động, thể hiện sự đầu tư cho nghiên cứu và đổi mới sáng tạo. Lĩnh vực tài chính - ngân hàng - bảo hiểm cũng tăng từ 335.300 lên 492.300 lao động, còn bất động sản tăng từ 162.400 lên 361.100 lao động. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ tăng từ 243.200 lao động lên 415.700 lao động, minh chứng cho vai trò ngày càng quan trọng của dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại.

Sự chuyển dịch cơ cấu lao động Việt Nam theo xu hướng giảm lao động nông nghiệp và tăng công nghiệp, dịch vụ cũng góp phần nâng cao năng suất và hướng tới phát triển bền vững. NNL khoa học - công nghệ phát triển mạnh, chất lượng lao động được nâng cao và thúc đẩy các ngành kinh tế mũi nhọn. Sự chuyển dịch này phản ánh nỗ lực của Việt Nam trong xây dựng môi trường kinh doanh thuận lợi, thu hút đầu tư vào các lĩnh vực giá trị gia tăng cao, qua đó tăng năng lực cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.

Hình: Năng suất lao động theo ngành kinh tế giai đoạn 2013-2023

(Đơn vị tính: triệu đồng/người)

A graph of different colored lines

Description automatically generated

Nguồn: Tác giả tổng hợp từ số liệu Tổng cục Thống kê giai đoạn 2013-2023

Qua Hình cho thấy, trong giai đoạn 2013-2023 NSLĐ tại Việt Nam có cải thiện đáng kể, phù hợp với quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa. NSLĐ bình quân toàn nền kinh tế tăng từ 85,2 triệu đồng/lao động năm 2013 lên 199,3 triệu đồng/lao động năm 2023, phản ánh hiệu quả sử dụng lao động được nâng cao nhờ sự phát triển công nghệ, đổi mới sáng tạo và cải thiện môi trường kinh doanh.

Khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản, từ 27,7 triệu đồng/lao động năm 2013, năng suất của ngành đã đạt mức 88,5 triệu đồng/lao động năm 2023. Dù tăng hơn 3 lần, nhưng mức tăng tuyệt đối vẫn khiêm tốn so với yêu cầu của nền kinh tế hiện đại. Nguyên nhân chủ yếu do nông nghiệp Việt Nam vẫn phụ thuộc vào sản xuất thủ công, lao động chưa qua đào tạo và bị ảnh hưởng bởi thiên tai, dịch bệnh. Dù đã có nhiều cải thiện về giống cây trồng, vật nuôi và áp dụng kỹ thuật canh tác mới, ngành nông nghiệp vẫn thiếu các đột phá công nghệ. Việc phát triển nông nghiệp công nghệ cao và số hóa quy trình sản xuất là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao năng suất và đáp ứng nhu cầu của cả thị trường trong nước lẫn quốc tế.

Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo ghi nhận tăng trưởng nổi bật, từ 125,7 triệu đồng/lao động năm 2013 lên 204,2 triệu đồng/lao động năm 2023. Sự tăng trưởng này phần lớn đến từ dòng vốn FDI và các doanh nghiệp trong lĩnh vực điện tử, công nghệ cao, dệt may và linh kiện ô tô. Ứng dụng các dây chuyền tự động hóa, robot và công nghệ sản xuất tiên tiến đã giảm bớt phụ thuộc vào lao động thủ công, nâng cao năng suất. Tuy nhiên, thách thức lớn là đào tạo và nâng cao tay nghề lao động, bởi các ngành công nghiệp hiện đại đòi hỏi NNL kỹ thuật cao. Đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng công nghệ sẽ đóng vai trò then chốt để duy trì tốc độ tăng trưởng năng suất trong dài hạn.

Trong khi đó, NSLĐ khu vực dịch vụ không tăng trưởng như kỳ vọng: tăng từ 57,3 triệu đồng/lao động năm 2013 lên 87,1 triệu đồng/lao động năm 2023. Mặc dù sự phát triển nhanh của thương mại điện tử, tài chính - ngân hàng, viễn thông và du lịch được xem là động lực chính; ứng dụng công nghệ số, đặc biệt là các dịch vụ trực tuyến và ngân hàng số đã làm thay đổi cách thức cung cấp dịch vụ và nâng cao hiệu quả; du lịch và dịch vụ lưu trú, ăn uống hưởng lợi từ sự tăng trưởng khách quốc tế và mở rộng cơ sở hạ tầng du lịch… là những điểm mạnh, nhưng chất lượng NNL ở khu vực dịch vụ vẫn còn hạn chế, nhất là ở các kỹ năng mềm và khả năng phục vụ khách hàng, đòi hỏi phải được đào tạo chuyên sâu hơn. Trong khu vực này, nngành vận tải, kho bãi và logistics tăng trưởng ấn tượng về năng suất, từ 144 triệu đồng/lao động năm 2013 lên 248,6 triệu đồng/lao động năm 2023. Quá trình phát triển cơ sở hạ tầng như cảng biển, sân bay, đường cao tốc và dịch vụ logistics hiện đại đã giúp giảm chi phí vận tải, tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, ngành vẫn cần tiếp tục cải thiện chất lượng dịch vụ, giải quyết ùn tắc giao thông và tăng hiệu quả khai thác hạ tầng.

Tổng thể, sự chuyển dịch năng suất giữa các ngành kinh tế cho thấy dấu hiệu tích cực của quá trình tái cơ cấu kinh tế và nâng cao giá trị gia tăng. Tuy nhiên, thách thức vẫn tồn tại ở các ngành nông nghiệp, xây dựng và một số ngành dịch vụ. Để đạt mục tiêu phát triển bền vững, Việt Nam cần một chiến lược đồng bộ gồm: đẩy mạnh ứng dụng công nghệ tiên tiến, đầu tư hạ tầng hiện đại, đặc biệt là nâng cao chất lượng NNL thông qua đào tạo chuyên sâu và cập nhật kỹ năng mới. Chỉ khi kết hợp hài hòa giữa công nghệ và nhân lực, Việt Nam mới có thể duy trì đà tăng trưởng năng suất, tiến gần hơn đến mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao trong tương lai.

HÀM Ý CHÍNH SÁCH

Để thúc đẩy NNL và chuyển dịch CCKT Việt Nam theo hướng bền vững, cần một chiến lược đồng bộ với các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng lao động và khả năng thích ứng với sự phát triển của các ngành kinh tế mới, đặc biệt là các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao và các dịch vụ hiện đại. Cụ thể:

Một là, đẩy mạnh đào tạo và phát triển kỹ năng lao động. Chất lượng nhân lực là nền tảng cho chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Chính phủ và doanh nghiệp cần tăng cường đào tạo, tái đào tạo và nâng cao kỹ năng nghề nghiệp, nhất là kỹ năng cho các ngành công nghiệp chế tạo, công nghệ thông tin, tài chính, logistics và dịch vụ tài chính ngân hàng, để tạo ra lực lượng lao động đáp ứng yêu cầu kinh tế số.

Hai là, khuyến khích đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp. Việc phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo là động lực quan trọng cho tái cấu trúc kinh tế. Nhà nước cần hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao, công nghiệp xanh và kinh tế số thông qua ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và đào tạo về quản lý, nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.

Ba là, ưu tiên giáo dục và nghiên cứu khoa học. Đầu tư cho giáo dục và nghiên cứu, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học - công nghệ, sẽ tạo ra NNL sáng tạo và chất lượng cao. Hợp tác giữa trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp cần được đẩy mạnh nhằm thúc đẩy nghiên cứu ứng dụng và chuyển giao công nghệ.

Bốn là, thực hiện chính sách phân bổ lao động hợp lý. Cần có chính sách phù hợp để điều phối lao động giữa nông thôn - thành thị và giữa ngành truyền thống với ngành hiện đại. Các vùng nông thôn nên được hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp, nâng cao tay nghề, giảm chênh lệch lao động và thúc đẩy dịch chuyển lao động hiệu quả.

Năm là, tăng cường ứng dụng công nghệ trong đào tạo và quản lý nhân lực. Các chương trình học trực tuyến, đào tạo số hóa và nền tảng e-learning sẽ giúp mở rộng cơ hội tiếp cận cho người lao động và nâng cao năng lực làm việc trong môi trường công nghệ cao.

Sáu là, thu hút nhân tài và lao động chất lượng cao. Việt Nam cần có chính sách ưu đãi, tạo lập môi trường làm việc thuận lợi để thu hút chuyên gia trong và ngoài nước, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ, tài chính và quản lý.

Bảy là, phát triển bền vững nhân lực trong ngành trọng điểm. Cần chú trọng đào tạo nhân lực cho công nghiệp chế biến - chế tạo, công nghiệp xanh và dịch vụ hiện đại, đồng thời khuyến khích đầu tư vào các ngành sản xuất - dịch vụ có giá trị gia tăng cao và ít tác động môi trường.

Tài liệu tham khảo:

1. Asghar, Z., & McCaig, B. (2024). Trade, structural change and labour market transitions in Vietnam (STEG Working Paper 093), CEPR (published early 2024, based on 2023 data).

2. Donovan, K., Lu, W. J., & Schoellman, T. (2022). Labor market dynamics and development: Evidence from 49 countries, Journal of Development Economics, 154, 102-123.

3. Fbricant Solomon (1942). Employment in Manufacturing, 1899-1939: An analysis of its relation to the volume of production, NBER books.

4. Graunt, J. (1662). Natural and political observations made upon the bills of mortality, John Martyn and James Allestry, printers to the Royal Society.

5. Kuznets S (1961). Quantitative aspects of the Economic growth of Nations, IV, Longterm Trends in apital Formation Proportions, Economic Development and Cultural Change, Vol.9.N02.pp.1-80.

6. Kuznets S (1976). Demographic aspects of the size distribution of income: An exploratory essay, Economic Development and Cultural Change, Vol.25(1), pp.1-94.

7. Michael E. Porter (1990). The competitive advantage of nation, Harvard Business Review.

8. Syrquin, M (1988). Pattenrn of Structural Change, Handbook of Development Economics, Vol.1. North Holland, Amsterdam: 205-248.

9. Tổng cục Thống kê (2024a). Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế. https://www.gso.gov.vn/px-web 2/?pxid=V0257&theme=Dân%20số%20và%20lao%20động

10. Tổng cục Thống kê (2024b). Số lao động có việc làm và cơ cấu lao động có việc làm trong nền kinh tế phân theo ngành kinh tế. https://www.nso.gov.vn/px-web-2/?pxid=V0242&theme=Dân%20số%20và%20lao%20động

11. Wignaraja, K. (2024). Structural transformation and labour markets in Asia-Pacific (UNDP report). United Nations Development Programme.

Ngày nhận bài: 27/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 5/8/2025; Ngày duyệt đăng: 7/8/2025