Chuyển đổi số - Động lực thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển
ThS. Đàm Thị Hạnh
Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên
Email: dthanh@tueba.edu.vn
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Bích
Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên
Tóm tắt
Chuyển đổi số (CĐS) đã trở thành yếu tố cốt lõi thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang đối diện với nhiều thách thức. Việc ứng dụng công nghệ số trong sản xuất không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình, tăng năng suất lao động, mà còn tạo ra những cơ hội mới cho doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và đổi mới sáng tạo. Bài viết sẽ phân tích vai trò của CĐS trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất, từ đó thúc đẩy phát triển lực lượng sản xuất trong các ngành, lĩnh vực kinh tế chủ chốt, đồng thời đề xuất những giải pháp cụ thể để triển khai CĐS một cách hiệu quả trong doanh nghiệp và các cơ quan quản lý.
Từ khóa: Chuyển đổi số, lực lượng sản xuất, phát triển kinh tế, năng suất lao động, công nghệ số, đổi mới sáng tạo, doanh nghiệp, năng lực cạnh tranh
Summary
Digital transformation has become a core factor promoting the development of productive forces when the global economy has faced many challenges. The application of digital technology in production not only helps optimize processes and increase labor productivity but also creates new opportunities for businesses to improve competitiveness and innovation. The article will analyze the role of digital transformation in enhancing production efficiency and promoting the development of productive forces in key economic sectors and fields and, at the same time, propose specific solutions to effectively implement digital transformation in businesses and management agencies.
Keywords: Digital transformation, productive forces, economic development, labor productivity, digital technology, innovation, businesses, competitiveness
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang phải đối mặt với nhiều biến động và thách thức, đặc biệt là sau đại dịch Covid-19, CĐS đã trở thành yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp duy trì và phát triển bền vững. CĐS không chỉ là việc áp dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn (big data), điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT) vào các quy trình sản xuất, mà còn là việc thay đổi tư duy và phương thức làm việc truyền thống, nhằm nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa chi phí.
Lực lượng sản xuất là yếu tố quyết định trong việc tạo ra giá trị gia tăng cho nền kinh tế hiện cũng đang phải đối mặt với sự đòi hỏi ngày càng cao về sự đổi mới và hiệu quả. Nếu như trước đây, các phương thức sản xuất thủ công, truyền thống vẫn chiếm ưu thế, thì hiện nay, xu hướng CĐS đang dần thay thế những mô hình cũ, mở ra cơ hội để phát triển các hệ thống sản xuất thông minh, tự động hóa và kết nối cao. Việc áp dụng công nghệ số vào sản xuất không chỉ giúp tăng cường năng suất, giảm thiểu sai sót, mà còn giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa các chuỗi cung ứng và tạo ra những sản phẩm, dịch vụ phù hợp với nhu cầu của thị trường.
Tuy nhiên, việc CĐS không phải là quá trình đơn giản, quá trình này cũng đi kèm không thiếu những thách thức. Các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) vẫn gặp phải không ít khó khăn trong việc tiếp cận và áp dụng các công nghệ mới. Bên cạnh đó, vấn đề đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng công nghệ, hạ tầng công nghệ thông tin chưa đồng đều và sự thiếu nhận thức về tầm quan trọng của CĐS cũng là những rào cản lớn trong quá trình triển khai. Hơn nữa, các cơ quan quản lý nhà nước cũng cần có một hệ thống chính sách rõ ràng, linh hoạt để hỗ trợ các doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc thúc đẩy đầu tư vào hạ tầng số, phát triển nguồn nhân lực và tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho CĐS.
Với những yếu tố trên, việc CĐS không chỉ là một xu hướng phát triển tất yếu, mà còn là động lực quan trọng giúp nâng cao năng lực sản xuất của nền kinh tế. Chính vì vậy, nghiên cứu về cách thức triển khai CĐS hiệu quả trong các ngành sản xuất, đồng thời phát triển một chiến lược CĐS hợp lý cho lực lượng sản xuất là một yêu cầu cấp bách và thiết thực, nhằm tạo ra bước phát triển mạnh mẽ và bền vững cho nền kinh tế quốc gia trong tương lai.
THỰC TRẠNG CĐS TRONG LỰC LƯỢNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM
Tầm quan trọng của CĐS đối với lực lượng sản xuất
CĐS đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy lực lượng sản xuất, vì nó giúp thay đổi cách thức sản xuất truyền thống, tăng cường hiệu quả và tối ưu hóa các quy trình làm việc. Đặc biệt trong nền kinh tế toàn cầu hóa, nơi mà cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc áp dụng các công nghệ số giúp các doanh nghiệp nâng cao năng suất lao động, giảm thiểu chi phí vận hành và tạo ra các sản phẩm chất lượng cao hơn. Các công nghệ như tự động hóa sản xuất, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT) và dữ liệu lớn (Big Data) có thể giúp giảm thiểu thời gian gián đoạn, tối ưu hóa quy trình và cung cấp thông tin chính xác để hỗ trợ quyết định kịp thời trong sản xuất.
Thứ nhất, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo và máy học (machine learning) trong quy trình sản xuất có thể tối ưu hóa việc quản lý sản xuất và dự báo nhu cầu sản phẩm. Các hệ thống tự động hóa giúp nâng cao năng suất và giảm thiểu sự phụ thuộc vào sức lao động thủ công, đồng thời cải thiện chất lượng sản phẩm bằng cách giảm thiểu sai sót trong quá trình sản xuất.
Thứ hai, công nghệ dữ liệu lớn giúp các doanh nghiệp thu thập và phân tích một lượng lớn thông tin từ các nguồn khác nhau để đưa ra quyết định chính xác và nhanh chóng. Việc sử dụng dữ liệu lớn giúp các công ty hiểu rõ hơn về xu hướng thị trường, nhu cầu khách hàng và tình hình sản xuất, từ đó có thể đưa ra các chiến lược điều chỉnh kịp thời, giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Thực trạng CĐS trong lực lượng sản xuất tại Việt Nam hiện nay
CĐS trong lực lượng sản xuất tại Việt Nam là một quá trình mang tính cấp thiết và đang nhận được sự quan tâm đặc biệt từ cả chính phủ, doanh nghiệp và xã hội. Trong những năm qua, Việt Nam đã đạt được một số thành tựu đáng kể trong việc triển khai các công nghệ số vào sản xuất, tuy nhiên, quá trình này vẫn gặp phải nhiều khó khăn và thử thách, đặc biệt đối với các doanh nghiệp SMEs.
Ứng dụng công nghệ trong sản xuất. Trong thời gian qua, nhiều doanh nghiệp lớn tại Việt Nam, đặc biệt trong các ngành công nghiệp chế tạo, điện tử và ô tô, đã bắt đầu đầu tư mạnh mẽ vào các công nghệ số như tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT) và dữ liệu lớn (Big Data) để nâng cao hiệu quả sản xuất. Một số công ty, như VinFast, đã tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ 4.0 vào các dây chuyền sản xuất ô tô, cải tiến quy trình và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Tuy nhiên, việc áp dụng các công nghệ này vẫn chủ yếu giới hạn ở những doanh nghiệp lớn và có tiềm lực tài chính mạnh. Các doanh nghiệp SMEs, vốn chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế Việt Nam, vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ do thiếu vốn đầu tư, không đủ nhân lực có trình độ cao và thiếu hạ tầng công nghệ phù hợp.
Hạ tầng công nghệ thông tin. Một trong những yếu tố quan trọng trong CĐS là sự phát triển của hạ tầng công nghệ thông tin. Mặc dù Việt Nam đã có những bước tiến trong việc phát triển cơ sở hạ tầng số, nhưng so với các nước trong khu vực và thế giới, hạ tầng công nghệ thông tin của Việt Nam vẫn còn thiếu đồng bộ và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các doanh nghiệp trong quá trình CĐS.
Ở các thành phố lớn, như: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, hệ thống kết nối internet băng thông rộng, cơ sở dữ liệu và các dịch vụ đám mây đang phát triển mạnh mẽ; nhưng ở các khu vực nông thôn, miền núi và các tỉnh thành ít phát triển, hạ tầng công nghệ vẫn còn rất hạn chế. Việc thiếu mạng lưới kết nối internet ổn định, tốc độ cao và sự thiếu hụt các dịch vụ điện toán đám mây cũng khiến cho các doanh nghiệp nhỏ không thể tiếp cận và triển khai các công nghệ tiên tiến trong sản xuất.
Nguồn nhân lực và trình độ công nghệ. Một trong những yếu tố quan trọng khác quyết định sự thành công của CĐS trong sản xuất là nguồn nhân lực có kỹ năng số cao. Tuy nhiên, tại Việt Nam, trình độ công nghệ của lực lượng lao động trong lĩnh vực sản xuất còn thấp, đặc biệt là tại các doanh nghiệp SMEs. Một khảo sát gần đây cho thấy rằng, hơn 70% nhân viên trong các doanh nghiệp SMEs không được đào tạo về công nghệ số và rất ít người có khả năng vận hành các công nghệ tự động hóa, AI hay hệ thống quản lý dữ liệu lớn. Điều này là một rào cản lớn trong việc triển khai các công nghệ mới vào sản xuất. Trong khi một số doanh nghiệp lớn đã và đang tập trung vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực qua các chương trình đào tạo nội bộ, thì các doanh nghiệp nhỏ lại chưa đủ khả năng đầu tư vào việc đào tạo và nâng cao trình độ kỹ năng công nghệ cho người lao động.
Chi phí chuyển đổi và rủi ro. CĐS đòi hỏi một nguồn vốn lớn để đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ, phần mềm, đào tạo nhân lực và cải tiến quy trình sản xuất. Với những doanh nghiệp SMEs, chi phí CĐS là một trong những yếu tố khó khăn lớn nhất. Trong khi đó, đối với các doanh nghiệp lớn, mặc dù khả năng tài chính tốt hơn, nhưng việc ứng dụng công nghệ mới cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, như: sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, chi phí bảo trì cao và việc không kịp thời thích ứng với xu hướng mới có thể dẫn đến thất bại. Hơn nữa, rủi ro trong CĐS không chỉ liên quan đến vấn đề công nghệ, mà còn có thể đến từ yếu tố con người, quản lý và văn hóa doanh nghiệp. Việc thay đổi tư duy và thói quen làm việc truyền thống của nhân viên là một thách thức lớn, đặc biệt đối với những doanh nghiệp lâu năm với văn hóa làm việc cứng nhắc.
Chính sách và hỗ trợ từ Chính phủ. Chính phủ Việt Nam đã nhận thức được tầm quan trọng của CĐS và đã đưa ra nhiều chính sách khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào quá trình này. Các sáng kiến, như: Chương trình CĐS quốc gia, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận công nghệ mới, nâng cao năng lực cho nguồn nhân lực và phát triển hạ tầng công nghệ là những bước đi tích cực. Tuy nhiên, các chính sách này cần được triển khai mạnh mẽ hơn nữa và cần có các biện pháp hỗ trợ cụ thể đối với các doanh nghiệp SMEs, đặc biệt trong việc tiếp cận nguồn vốn, giảm bớt chi phí đầu tư ban đầu và cung cấp các chương trình đào tạo kỹ năng số cho người lao động.
GIẢI PHÁP ĐẨY MẠNH CĐS ĐỂ THÚC ĐẨY LỰC LƯỢNG SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN
CĐS trong lực lượng sản xuất là một yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy nền kinh tế Việt Nam phát triển bền vững. Để quá trình CĐS diễn ra thành công, các doanh nghiệp cần áp dụng nhiều giải pháp đồng bộ, trong đó chú trọng đến việc phát triển hạ tầng công nghệ, nâng cao trình độ nguồn nhân lực và hỗ trợ từ các chính sách của Nhà nước. Dưới đây là một số giải pháp chính để đẩy mạnh CĐS, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của lực lượng sản xuất:
Thứ nhất, phát triển hạ tầng công nghệ thông tin đồng bộ và hiện đại
Để CĐS thành công, yếu tố hạ tầng công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò quan trọng. Chính phủ và các địa phương cần tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng số, bao gồm: mạng 5G, kết nối Internet băng thông rộng, các dịch vụ điện toán đám mây và trung tâm dữ liệu. Các doanh nghiệp cần được khuyến khích và hỗ trợ để đầu tư vào hạ tầng công nghệ hiện đại, đảm bảo các hệ thống sản xuất được kết nối trực tuyến và đáp ứng yêu cầu về tốc độ, độ ổn định và bảo mật dữ liệu. Cơ sở hạ tầng này sẽ giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành, tăng tính linh hoạt trong sản xuất và phát triển các mô hình sản xuất thông minh, như: tự động hóa và IoT (Internet of Things).
Thứ hai, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong lĩnh vực công nghệ số
Nguồn nhân lực có kỹ năng công nghệ là yếu tố quyết định trong việc triển khai các giải pháp CĐS. Để thúc đẩy quá trình này, cần đẩy mạnh đào tạo và phát triển nguồn nhân lực có trình độ cao trong các lĩnh vực công nghệ, như: lập trình, phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa. Chính phủ cần có các chương trình đào tạo kỹ năng số cho người lao động tại các doanh nghiệp, đặc biệt là trong các doanh nghiệp SMEs - vốn chưa có đủ nguồn lực để đầu tư vào đào tạo nhân viên. Ngoài ra, các chương trình đào tạo cần được thiết kế linh hoạt, phù hợp với các ngành nghề, giúp người lao động nắm bắt và làm chủ công nghệ mới để nâng cao năng suất và chất lượng công việc.
Thứ ba, thúc đẩy các mô hình sản xuất thông minh và tự động hóa
Sự ứng dụng các công nghệ sản xuất thông minh, như: tự động hóa, AI và máy học trong sản xuất sẽ tạo ra những bước tiến đáng kể trong việc nâng cao năng suất lao động, giảm thiểu sai sót trong quá trình sản xuất và tối ưu hóa quy trình vận hành. Các doanh nghiệp cần triển khai các giải pháp tự động hóa trong các khâu sản xuất để tăng cường hiệu quả, giảm chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Đồng thời, việc ứng dụng các hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning), MES (Manufacturing Execution System) sẽ giúp doanh nghiệp giám sát và quản lý quy trình sản xuất một cách hiệu quả, từ đó thúc đẩy khả năng cạnh tranh của sản phẩm.
Thứ tư, tăng cường chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong CĐS
Để các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp SMEs có thể đẩy mạnh CĐS, cần có sự hỗ trợ từ các chính sách của Nhà nước, bao gồm việc: giảm thiểu các thủ tục hành chính, ưu đãi về thuế, hỗ trợ vay vốn lãi suất thấp cho các dự án CĐS và tạo ra các cơ chế khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ mới. Chính phủ cần xây dựng các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận các công nghệ tiên tiến và tạo ra một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, nơi các doanh nghiệp có thể hợp tác, chia sẻ và phát triển các sáng kiến số.
Thứ năm, thúc đẩy ứng dụng công nghệ trong các lĩnh vực quản lý sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng
Quản lý chuỗi cung ứng và các hoạt động sản xuất hiện nay đang phải đối mặt với nhiều thách thức, như: sự không minh bạch trong theo dõi tiến độ sản xuất, dự báo nhu cầu sản phẩm không chính xác và quản lý tồn kho không hiệu quả. CĐS trong quản lý chuỗi cung ứng thông qua các giải pháp công nghệ, như: blockchain, Big Data và AI sẽ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, tăng tính chính xác và minh bạch trong việc theo dõi nguồn cung, dự báo nhu cầu và cải thiện hiệu quả hoạt động sản xuất. Hệ thống quản lý sản xuất thông minh cũng sẽ giúp giảm thiểu tình trạng lãng phí tài nguyên và thời gian.
Thứ sáu, xây dựng và phát triển các hệ sinh thái số cho doanh nghiệp sản xuất
Một trong những yếu tố quan trọng để thúc đẩy CĐS là xây dựng các hệ sinh thái số mở, trong đó các doanh nghiệp có thể hợp tác và chia sẻ dữ liệu, ứng dụng công nghệ, nghiên cứu và phát triển các sản phẩm sáng tạo. Các hệ sinh thái này sẽ không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận các công nghệ mới, mà còn giúp họ mở rộng thị trường và gia tăng sự hợp tác giữa các ngành, các doanh nghiệp trong nước và quốc tế. Chính phủ cần xây dựng các chính sách khuyến khích hợp tác giữa các doanh nghiệp công nghệ và doanh nghiệp sản xuất, tạo ra các nền tảng số hỗ trợ quá trình CĐS.
Thứ bảy, bảo đảm an ninh, an toàn thông tin trong quá trình CĐS
CĐS sẽ tạo ra nhiều cơ hội phát triển, nhưng cũng đồng thời mang lại các nguy cơ liên quan đến bảo mật dữ liệu và an toàn thông tin. Các doanh nghiệp cần chú trọng xây dựng các hệ thống bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu sản xuất và thông tin khách hàng. Đảm bảo an ninh mạng là một yếu tố quan trọng giúp các doanh nghiệp tránh được các cuộc tấn công mạng và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng, đồng thời xây dựng niềm tin trong cộng đồng và khách hàng.
KẾT LUẬN
CĐS trong lực lượng sản xuất tại Việt Nam là một yếu tố quan trọng giúp tăng trưởng năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh của nền kinh tế. Để quá trình này diễn ra thành công, cần phải có sự hỗ trợ đồng bộ từ chính phủ, sự tham gia của các doanh nghiệp và sự đổi mới từ chính lực lượng lao động. Các giải pháp như: phát triển hạ tầng công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực, ứng dụng các công nghệ sản xuất thông minh và quản lý chuỗi cung ứng số sẽ giúp đẩy mạnh quá trình CĐS, từ đó thúc đẩy phát triển lực lượng sản xuất và nền kinh tế Việt Nam trong tương lai./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Đặng Thị Hoài (2023), Lực lượng sản xuất trong giai đoạn phát triển kinh tế số ở Việt Nam, truy cập từ https://www.quanlynhanuoc.vn/2023/03/30/luc-luong-san-xuat-trong-giai-doan-phat-trien-kinh-te-so-o-viet-nam/.
2. Lê Thị Thúy An (2024), Một số giải pháp nhằm phát triển lực lượng sản xuất ở nước ta hiện nay theo quan điểm của C.Mác và Ph.Ăng-ghen, truy cập từ https://tcttv.travinh.gov.vn/nghien-cuu-trao-doi/mot-so-giai-phap-nham-phat-trien-luc-luong-san-xuat-o-nuoc-ta-hien-nay-theo-quan-diem-cua-c-mac--725029.
3. Tô Lâm (2024), Chuyển đổi số - động lực quan trọng phát triển lực lượng sản xuất, hoàn thiện quan hệ sản xuất đưa đất nước bước vào kỷ nguyên mới, truy cập từ https://www.tapchicongsan.org.vn/media-story/-/asset_publisher/V8hhp4dK31Gf/content/chuyen-doi-so-dong-luc-quan-trong-phat-trien-luc-luong-san-xuat-hoan-thien-quan-he-san-xuat-dua-dat-nuoc-buoc-vao-ky-nguyen-moi.
Ngày nhận bài: 10/1/2025; Ngày phản biện: 22/1/2025; Ngày duyệt đăng: 13/2/2025 |
Bình luận