Chuyển đổi số và những yêu cầu mới trong phát triển nguồn nhân lực tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam
ThS. Trương Quang Huy
ThS. Nguyễn Thị Thu Vân
Trường Đại học Đông Á
Nguyễn Tiến Thành
UBND phường Long Hưng, tỉnh Đồng Nai
Tóm tắt
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, chuyển đổi số trở thành định hướng chiến lược, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả vận hành và năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, đang đối mặt với khó khăn trong việc phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số. Nghiên cứu phân tích thực trạng triển khai chuyển đổi số và chỉ ra khoảng cách về kỹ năng, nhận thức và tư duy đổi mới trong lực lượng lao động hiện nay. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất một số giải pháp cấp doanh nghiệp và chính sách nhằm hỗ trợ xây dựng hệ sinh thái nhân lực số, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số bền vững tại Việt Nam.
Từ khóa: Chuyển đổi số, doanh nghiệp nhỏ và vừa, kỹ năng số, nguồn nhân lực số, văn hóa đổi mới, Việt Nam
Summary
Summary In the context of the Fourth Industrial Revolution, digital transformation has become a strategic orientation that helps enterprises improve operational efficiency and enhance competitiveness. However, many Vietnamese enterprises, especially small and medium-sized enterprises, face difficulties in developing a workforce that meets the demands of digital transformation. The study analyzes the current status of digital transformation implementation and highlights the gaps in skills, awareness, and innovative thinking in the current workforce. Based on these findings, the study proposes some enterprise-level solutions and policy recommendations to support the development of a digital workforce ecosystem, contributing to the sustainable digital transformation in Viet Nam.
Keywords: Digital transformation, small and medium-sized enterprises, digital skills, digital workforce, innovation culture, Viet Nam
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đã và đang ảnh hưởng sâu sắc đến mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế - xã hội, chuyển đổi số trở thành xu hướng tất yếu đối với các doanh nghiệp (DN) nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa vận hành và thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường. Tại Việt Nam, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện trong khu vực công và khu vực tư, đặc biệt là trong Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.
Chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là ứng dụng công nghệ thông tin mà còn là sự thay đổi toàn diện về mô hình kinh doanh, phương thức quản trị, văn hóa tổ chức và đặc biệt là năng lực của đội ngũ lao động. Trong bối cảnh đó, nguồn nhân lực đóng vai trò trung tâm, là yếu tố quyết định đến thành công hay thất bại của quá trình chuyển đổi số. Tuy nhiên, phần lớn DN Việt Nam, đặc biệt là các DN nhỏ và vừa (NVV), hiện đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân lực có kỹ năng số, năng lực thích ứng kém và chưa có chiến lược phát triển nhân sự phù hợp với xu hướng số hóa. Vì vậy, việc nghiên cứu về vấn đề này là rất cần thiết.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Chuyển đổi số (Digital Transformation) là quá trình sử dụng các công nghệ số để thay đổi căn bản cách thức vận hành, tạo ra giá trị và tương tác với khách hàng trong tổ chức. Theo Westerman và cộng sự (2014), chuyển đổi số không chỉ bao gồm việc áp dụng công nghệ mới mà còn là sự chuyển đổi toàn diện về chiến lược, cấu trúc tổ chức, quy trình và văn hóa DN. OECD (2020) cũng nhấn mạnh rằng, chuyển đổi số là quá trình mang tính hệ thống, đòi hỏi DN phải tái cấu trúc hoạt động cốt lõi dựa trên nền tảng dữ liệu và công nghệ.
Quá trình chuyển đổi số thường diễn ra theo 3 giai đoạn: (i) số hóa (digitization) - chuyển đổi dữ liệu từ dạng vật lý sang dạng số; (ii) số hóa quy trình (digitalization) - ứng dụng công nghệ để tự động hóa và nâng cao hiệu suất hoạt động; (iii) chuyển đổi số toàn diện (digital transformation) - tái cấu trúc mô hình kinh doanh và tạo ra giá trị mới thông qua đổi mới sáng tạo (Vial, 2019).
Nhân lực số là lực lượng lao động có khả năng sử dụng công nghệ số, phân tích dữ liệu, tư duy sáng tạo và năng lực đổi mới trong môi trường số. Do đó, phát triển nguồn nhân lực trong bối cảnh chuyển đổi số không chỉ gói gọn trong đào tạo kỹ năng công nghệ mà còn bao gồm việc xây dựng năng lực số (digital capabilities) toàn diện, gồm kỹ năng kỹ thuật, kỹ năng mềm và tư duy thích ứng.
Mô hình năng lực số của Ủy ban châu Âu (DigComp 2.1) xác định 5 lĩnh vực chính, gồm: hiểu biết về thông tin và dữ liệu; giao tiếp và hợp tác trong môi trường số; tạo lập nội dung số; bảo vệ an toàn số; giải quyết vấn đề trong không gian số (Carretero và cộng sự, 2017). Những năng lực này không chỉ cần thiết đối với nhân viên chuyên trách công nghệ mà còn là yêu cầu cơ bản đối với toàn bộ đội ngũ trong tổ chức hiện đại.
THỰC TRẠNG CHUYỂN ĐỔI SỐ VÀ YÊU CẦU PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC SỐ TẠI DOANH NGHIỆP VIỆT NAM
Triển khai chuyển đổi số tại doanh nghiệp
Trong những năm gần đây, chuyển đổi số đã trở thành một trong những định hướng trọng tâm trong chính sách phát triển DN tại Việt Nam. Theo báo cáo của Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), kinh tế số của Việt Nam chiếm khoảng 16,5% GDP vào năm 2023, tăng nhanh so với giai đoạn trước đó và được kỳ vọng sẽ đạt 20% vào năm 2025 và 30% vào năm 2030 (Thu Ha, 2024). Tuy nhiên, phần lớn các DN Việt Nam mới chỉ tập trung vào việc số hóa các quy trình nội bộ, như: kế toán, quản lý nhân sự hoặc quản lý đơn hàng, thay vì chuyển đổi toàn diện mô hình kinh doanh hay xây dựng năng lực đổi mới sáng tạo dựa trên công nghệ.
Các DN lớn và doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là những đơn vị đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ mới như: điện toán đám mây (Cloud Computing), trí tuệ nhân tạo (AI) hay dữ liệu lớn (Big data). Trong khi đó, các DNNVV chiếm khoảng 97% tổng số DN, lại gặp rất nhiều khó khăn trong triển khai chuyển đổi số. Những rào cản lớn nhất đối với các DNNVV bao gồm: thiếu hụt nguồn lực tài chính, hạn chế trong năng lực quản trị công nghệ, thiếu nhân sự kỹ thuật chuyên trách, và đặc biệt là thiếu một chiến lược chuyển đổi số rõ ràng và khả thi (Lê Nguyễn Thành Đồng, 2025).
Theo Báo cáo thường niên chuyển đổi số DN năm 2022 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (nay là Bộ Tài chính), phần lớn DN Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn khởi đầu của quá trình chuyển đổi số. Báo cáo khảo sát gần 1.000 DN trên toàn quốc cho thấy, có khoảng 48,8% DN từng triển khai ít nhất một giải pháp chuyển đổi số, song chỉ 2,2% DN thực sự làm chủ được công nghệ. Đáng chú ý, chỉ 7,6% DN khảo sát xác định rõ mục tiêu và xây dựng được lộ trình chuyển đổi số ở cả ngắn và dài hạn. Phần lớn các DN hiện mới chỉ dừng lại ở việc số hóa tài liệu - chuyển đổi thông tin từ bản cứng sang bản mềm - mà chưa tích hợp được các giải pháp công nghệ vào mô hình kinh doanh một cách hệ thống và chiến lược. Điều này phản ánh thực trạng triển khai chuyển đổi số còn mang tính chất đơn lẻ, manh mún, thiếu tính định hướng dài hạn, đặc biệt phổ biến ở các DNNVV - đối tượng chiếm phần lớn trong cơ cấu DN tại Việt Nam (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2023).
Phát triển nhân lực trong chuyển đổi số
Nguồn nhân lực được xem là yếu tố trung tâm và có tính quyết định đối với sự thành công của quá trình chuyển đổi số trong DN. Tuy nhiên, thực trạng hiện nay cho thấy có khoảng cách đáng kể giữa nhu cầu phát triển kỹ năng số và năng lực hiện có của người lao động. Phần lớn nhân viên tại các DN Việt Nam vẫn thiếu hụt các kỹ năng quan trọng như phân tích dữ liệu, tư duy đổi mới sáng tạo, sáng tạo nội dung số và khả năng vận hành hiệu quả các nền tảng số như ERP hay CRM (VNS, 2022). Đây là những năng lực cốt lõi trong môi trường làm việc số, nhưng lại chưa được đào tạo bài bản và tích hợp vào chiến lược phát triển nguồn nhân lực tại nhiều DN, đặc biệt là các DNNVV.
Không chỉ thiếu kỹ năng chuyên môn, yếu tố tâm thế sẵn sàng và năng lực thích ứng với công nghệ mới cũng là rào cản lớn. Một nghiên cứu của Nguyen và cộng sự (2023), dựa trên khảo sát 302 cán bộ quản lý tại các DNNVV cho thấy, mức độ tự tin số (digital self-efficacy) và thái độ tích cực đối với công nghệ có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ sẵn sàng chuyển đổi số trong tổ chức. Đáng chú ý, năng lực lãnh đạo số không tác động trực tiếp đến hiệu quả chuyển đổi, mà chỉ có hiệu ứng gián tiếp thông qua việc nâng cao sự sẵn sàng và cam kết của nhân viên đối với quá trình chuyển đổi. Điều này khẳng định rằng, bên cạnh kỹ năng kỹ thuật, yếu tố nhận thức và tư duy của nguồn nhân lực đóng vai trò trung gian quan trọng trong hiện thực hóa chiến lược chuyển đổi số, nhất là tại các DNNVV.
Mặt khác, nghiên cứu thực địa được thực hiện bởi Đại học RMIT Việt Nam và Hiệp hội An toàn thông tin Việt Nam (VNISA) cho thấy, chỉ khoảng 20% DNNVV tại Việt Nam đang có những bước đi ban đầu trong tiếp cận nền kinh tế số. Đa số các DN còn vận hành theo mô hình truyền thống, thiếu chiến lược số hóa bài bản và không có chính sách phát triển nhân lực số rõ ràng (VNS, 2022). Dù phần lớn người lao động tại các DN nhận thức được vai trò của công nghệ và chuyển đổi số, nhưng năng lực thực hành, khả năng tự học và thích ứng công nghệ lại còn yếu, khiến quá trình triển khai số hóa thường bị gián đoạn, thiếu hiệu quả.
Bên cạnh các khảo sát trong nước, báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF, 2023) nhấn mạnh rằng, tại khu vực Đông Nam Á (bao gồm cả Việt Nam), khả năng chuyên môn về kỹ năng số vẫn là thách thức lớn đối với DN. Khoảng 60% nhà tuyển dụng lo ngại rằng khoảng cách kỹ năng sẽ kìm hãm sự chuẩn bị của họ cho bối cảnh kinh doanh thay đổi nhanh chóng. WEF cũng ghi nhận rằng, các kỹ năng về an ninh mạng, quản lý dữ liệu kỹ thuật và tư duy phân tích được dự báo là sẽ tăng mạnh nhu cầu trong năm năm tới, nhưng nhiều tổ chức vẫn chưa đầu tư đủ vào đào tạo để bù đắp các yếu tố này.
Thêm vào đó, WEF cho biết, dù thị trường lao động số toàn cầu đang bùng nổ với hơn 133 triệu cơ hội việc làm mới trong lĩnh vực kỹ thuật số (như dữ liệu, kỹ thuật phần mềm, thiết kế trải nghiệm người dùng…), vẫn tồn tại tình trạng “supply‑demand mismatch”, tức nguồn cung kỹ năng không theo kịp nhu cầu thực tế. Nếu không giải quyết kịp thời lỗ hổng kỹ năng số, các DN tại những quốc gia như Việt Nam sẽ đánh mất lợi thế cạnh tranh trên toàn cầu.
Không chỉ các chỉ số năng lực cạnh tranh toàn cầu xếp Việt Nam ở vị trí thấp hơn trung bình về kỹ năng số, báo cáo mới đây của WEF còn cho thấy nỗi lo kéo dài về khả năng thu hút và phát triển nhân lực phù hợp với yêu cầu kỹ thuật mới. Đây là cơ sở quan trọng để thấy rằng phát triển kỹ năng số trong DN không còn là lựa chọn ưu tiên, mà là yêu cầu bắt buộc để theo kịp xu thế chuyển đổi số toàn cầu.
Những yêu cầu mới đặt ra
Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, các DNNVV Việt Nam không chỉ cần đầu tư vào hạ tầng công nghệ mà còn phải tái cấu trúc chiến lược quản trị nhân sự theo hướng phát triển các năng lực số thiết yếu. Các báo cáo quốc tế và khảo sát trong nước đều cho thấy sự chuyển dịch từ nhu cầu lao động truyền thống sang yêu cầu nguồn nhân lực linh hoạt, có khả năng thích ứng nhanh, tư duy công nghệ và sẵn sàng học tập liên tục. Ba nhóm yêu cầu lớn được xác định gồm: (1) năng lực kỹ thuật số, (2) năng lực mềm và khả năng thích ứng, và (3) thái độ và văn hóa số trong tổ chức.
Năng lực kỹ thuật số (Digital Capabilities)
Trọng tâm của chuyển đổi số là việc áp dụng các công nghệ mới như AI, Big data, Internet vạn vật (IoT), và các nền tảng quản trị hiện đại như ERP, CRM… vào toàn bộ quy trình hoạt động DN. Điều này đòi hỏi người lao động không chỉ có khả năng sử dụng các công cụ công nghệ, mà còn phải hiểu cách thức vận hành của chúng trong bối cảnh DN.
Theo WEF (2023), phân tích dữ liệu, bảo mật hệ thống và quản lý công nghệ tích hợp nằm trong nhóm kỹ năng có tốc độ tăng trưởng nhu cầu cao nhất trong vòng 5 năm tới. Tuy nhiên, khoảng 54% lực lượng lao động toàn cầu hiện nay cần được đào tạo lại hoặc nâng cao kỹ năng để đáp ứng yêu cầu này. Ở Việt Nam, phần lớn Các DNNVV vẫn thiếu nhân sự có khả năng phân tích dữ liệu, lập trình tự động hóa hoặc hiểu biết chuyên sâu về vận hành hệ thống ERP/CRM (VNS, 2022). Đây là rào cản lớn trong việc triển khai chuyển đổi số toàn diện.
Năng lực mềm và khả năng thích ứng
Bên cạnh kỹ năng kỹ thuật, chuyển đổi số cũng đòi hỏi người lao động sở hữu các năng lực mềm giúp họ thích ứng nhanh với sự thay đổi liên tục của môi trường làm việc. Cụ thể, tư duy phản biện (critical thinking), tư duy hệ thống (systems thinking) và năng lực học tập suốt đời (lifelong learning) đang trở thành yêu cầu bắt buộc. Báo cáo WEF (2023) cho thấy, tư duy phân tích, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề phức tạp là những năng lực được nhà tuyển dụng đánh giá cao nhất trong bối cảnh số hóa. Ngoài ra, trong môi trường làm việc kết nối toàn cầu, khả năng làm việc nhóm từ xa, giao tiếp đa nền tảng và quản lý mối quan hệ đa văn hóa cũng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Điều này đặc biệt cấp thiết tại Việt Nam, khi nhiều DN vẫn chưa hình thành văn hóa tổ chức thúc đẩy đổi mới và thích ứng nhanh.
Thái độ và văn hóa số trong tổ chức
Chuyển đổi số không thể thành công nếu thiếu một nền văn hóa tổ chức ủng hộ sự thay đổi. Văn hóa số (digital culture) đòi hỏi một môi trường, nơi nhân viên được khuyến khích đổi mới, dám thử nghiệm và học hỏi từ thất bại. Các nghiên cứu gần đây cho thấy, văn hóa tổ chức cởi mở, linh hoạt và học tập liên tục có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả chuyển đổi số (Nguyen và cộng sự, 2023). Lãnh đạo DN cần thể hiện vai trò của người lãnh đạo số (digital leader), không chỉ hiểu công nghệ mà còn có khả năng truyền cảm hứng, kết nối nhân viên và dẫn dắt quá trình thay đổi. Đặc biệt, trong bối cảnh nhiều DN Việt Nam vẫn chưa định hình rõ vai trò lãnh đạo số, việc phát triển đội ngũ lãnh đạo có tư duy công nghệ và năng lực triển khai chiến lược số hóa trở thành điều kiện tiên quyết để thành công.
ĐỊNH HƯỚNG GIẢI PHÁP
Trên cơ sở phân tích thực trạng và những yêu cầu mới đối với phát triển nguồn nhân lực trong bối cảnh chuyển đổi số, nhóm tác giả đề xuất một số định hướng và giải pháp theo 2 cấp độ:
Cấp doanh nghiệp
Thứ nhất, xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực gắn kết chặt chẽ với chiến lược chuyển đổi số tổng thể. DN cần xem nguồn nhân lực là một cấu phần trung tâm trong quá trình số hóa, thay vì chỉ tập trung vào đầu tư hạ tầng công nghệ. Việc rà soát, phân tích khoảng cách kỹ năng số hiện tại và tương lai (digital skill gap) sẽ giúp DN xác định đúng trọng tâm đào tạo và phân bổ nguồn lực hiệu quả.
Thứ hai, đầu tư vào đào tạo lại (reskilling) và nâng cao kỹ năng số (upskilling) cho đội ngũ nhân sự hiện hữu. Các nội dung đào tạo cần đi từ những kỹ năng cơ bản như: sử dụng hệ thống quản trị số (ERP, CRM), xử lý dữ liệu, đến các kỹ năng nâng cao như: an toàn thông tin, quản lý dự án số, và năng lực làm việc trên môi trường số. Việc ứng dụng mô hình học tập linh hoạt như e-learning, microlearning hay học kết hợp (blended learning) sẽ góp phần giảm chi phí, nâng cao tính cá nhân hóa và phù hợp với đặc thù hoạt động DN.
Thứ ba, thúc đẩy hợp tác giữa DN với các cơ sở giáo dục - đào tạo. DN có thể phối hợp thiết kế chương trình đào tạo ngắn hạn, chương trình thực tập nghề nghiệp định hướng chuyển đổi số, từ đó tạo nguồn cung lao động có năng lực phù hợp với nhu cầu thực tiễn. Ngoài ra, DN cũng cần đóng vai trò tích cực trong việc định hướng chuẩn đầu ra kỹ năng số cho các ngành nghề liên quan, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ, sản xuất và logistics.
Cấp chính sách và hỗ trợ của Nhà nước
Thứ nhất, xây dựng và ban hành khung kỹ năng số quốc gia (National Digital Skills Framework). Đây là nền tảng quan trọng giúp đồng bộ hóa nhận thức, tiêu chuẩn hóa đào tạo và đánh giá năng lực số của người lao động. Khung kỹ năng cần được thiết kế linh hoạt, phân theo cấp độ (cơ bản - nâng cao - chuyên sâu) và theo từng nhóm ngành nghề, từ đó hỗ trợ DN và cơ sở giáo dục định hướng nội dung đào tạo phù hợp.
Thứ hai, thiết lập các cơ chế hỗ trợ tài chính, kỹ thuật cho DN, nhất là với các DNNVV, trong hoạt động đào tạo nhân lực số. Nhà nước có thể triển khai các chương trình đồng tài trợ (co-funding), hỗ trợ chi phí thuê chuyên gia, cung cấp tài nguyên học tập số miễn phí, hoặc miễn/giảm thuế cho các DN có đầu tư đáng kể vào đào tạo nhân lực chuyển đổi số. Các chính sách hỗ trợ cần đơn giản về thủ tục, minh bạch và có khả năng mở rộng theo quy mô.
Thứ ba, phát triển hệ sinh thái học tập số quốc gia. Nhà nước nên ưu tiên đầu tư các nền tảng học trực tuyến (e-learning) quy mô lớn, mở rộng khả năng tiếp cận học tập cho người lao động ở nhiều khu vực, ngành nghề khác nhau. Cùng với đó, cần đẩy mạnh truyền thông nâng cao nhận thức về học tập suốt đời, xây dựng văn hóa số trong xã hội và môi trường làm việc. Việc gắn kết các sáng kiến như “Make in Vietnam”, chương trình Chuyển đổi số quốc gia 2025-2030 với đào tạo kỹ năng sẽ tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực trong cả hệ thống DN.
KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Chuyển đổi số đang trở thành xu hướng tất yếu, không chỉ thay đổi cách thức DN vận hành mà còn đặt ra yêu cầu mới đối với phát triển nguồn nhân lực. Thực tiễn tại Việt Nam cho thấy mặc dù nhiều DNNVV đã chủ động tiếp cận chuyển đổi số, song phần lớn vẫn đang ở giai đoạn ứng dụng công nghệ nền tảng, thiếu chiến lược phát triển năng lực số dài hạn cho người lao động. Khoảng cách giữa yêu cầu của nền kinh tế số và năng lực thực tế của lực lượng lao là một trong những rào cản lớn nhất đối với tiến trình chuyển đổi số toàn diện.
Trong giai đoạn tới, để bảo đảm hiệu quả và bền vững của quá trình chuyển đổi số, các DNNVV Việt Nam cần chuyển từ tư duy bị động sang chủ động thích ứng, từ “ứng dụng công nghệ” sang “làm chủ công nghệ”, và từ “sử dụng nhân lực” sang “phát triển nhân lực số”. Đồng thời, chính sách của Nhà nước cần đóng vai trò kiến tạo môi trường, thúc đẩy liên kết giữa DN - nhà trường - Nhà nước nhằm hình thành một hệ sinh thái nhân lực số có năng lực cạnh tranh cao. Đây là điều kiện tiên quyết để Việt Nam không chỉ bắt kịp mà còn từng bước dẫn đầu trong tiến trình số hóa nền kinh tế.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2023). Báo cáo thường niên chuyển đổi số DN 2022: Chỉ có 2,2% DN làm chủ công nghệ.
2. Carretero, S., Vuorikari, R., & Punie, Y. (2017). DigComp 2.1: The Digital Competence Framework for Citizens, European Commission.
3. Lê Nguyễn Thành Đồng (2025). Chuyển đổi số trong DN nhỏ và vừa: Thách thức và giải pháp, Tạp chí Kinh tế và Dự báo, https://kinhtevadubao.vn/chuyen-doi-so-trong-doanh-nghiep-nho-va-vua-thach-thuc-va-giai-phap-31333.html
4. Nguyen, T. T. T., Pham, T. T. H., Tran, T. B. N., & Tran, S. L. (2023). Determinants of employee digital transformation readiness andjob performance: A case of SMEs in Vietnam, Problems and Perspectives in Management, 21(4), 226-239, doi:10.21511/ppm.21(4).2023.18
5. OECD (2020). The Digital Transformation of SMEs, Paris: OECD Publishing.
6. Thu Ha (2024). Digital Transformation in Businesses for a Sustainable Digital Economy, https://en.vcci.com.vn/digital-transformation-in-businesses-for-a-sustainable-digital-economy
7. Vial, G. (2019). Understanding digital transformation: A review and a research agenda, The Journal of Strategic Information Systems, 28(2), 118-144.
8. VNS (2022). Small and medium-sized enterprises approach cyber-secure future, https://vietnamnews.vn/economy/1141415/small-and-medium-sized-enterprises-approach-cyber-secure-future.html
9. Westerman, G., Bonnet, D., & McAfee, A. (2014). Leading Digital: Turning Technology into Business Transformation, Harvard Business Review Press.
10. World Economic Forum (2023). The Future of Jobs Report 2023, https://www3.weforum.org/docs/WEF_Future_of_Jobs_2023.pdf
| Ngày nhận bài: 17/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 22/7/2024; Ngày duyệt đăng: 24/7/2024 |

Bình luận