Nguyễn Thị Kim Chi, Huỳnh Như Quang

Trường Đại học Tài chính - Marketing

Email: kimchi@ufm.edu.vn

Tóm tắt

Dựa trên hướng dẫn của Nhóm đặc nhiệm tài chính quốc tế (FATF) và Ngân hàng Thế giới (WB) về phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố (AML/CFT) tập trung vào 2 trụ cột chính là mức độ đe dọa và mức độ dễ bị tổn thương. Nghiên cứu phân tích rủi ro rửa tiền quốc gia làm cơ sở đề xuất khuyến nghị phù hợp với điều kiện của Việt Nam, bao gồm hệ thống chỉ số, cấu trúc khung đánh giá và gợi ý yếu tố hệ quả để hỗ trợ hoạch định chính sách phòng chống rửa tiền hiệu quả, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính ngân hàng và kế toán tại Việt Nam.

Từ khoá: FATF, mức độ đe dọa, mức độ dễ bị tổn thương, rủi ro rửa tiền cấp quốc gia

Summary

Based on the guidelines from the Financial Action Task Force (FATF) and the World Bank (WB) on Anti-Money Laundering and Counter-Terrorism Financing (AML/CFT), the focus is on 2 main levels: threat and vulnerability. This study analyzes national money laundering risks as a basis for proposing recommendations tailored to Viet Nam’s specific context. It includes a system of indicators, an evaluation framework, and suggestions for consequence factors to support the development of effective anti-money laundering policies, particularly in the banking and accounting sectors of Viet Nam.

Keywords: FATF, threats levels, vulnerabilities levels, national money laundering risks

GIỚI THIỆU

Trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính, hoạt động phòng, chống rửa tiền và tài trợ khủng bố (AML/CFT) đã trở thành yêu cầu cấp thiết không chỉ để bảo vệ an ninh tài chính mà còn nhằm duy trì uy tín và năng lực tiếp cận các dòng vốn quốc tế của mỗi quốc gia. Nhóm đặc nhiệm tài chính quốc tế (Financial Action Task Force - FATF) ban hành tiêu chí đánh giá rủi ro quốc gia (National Risk Assessment - NRA) căn cứ cách tiếp cận dựa trên rủi ro (Risk-Based Approach - RBA) để xây dựng các chính sách, công cụ pháp lý và cơ chế giám sát hiệu quả.

Tại Việt Nam, quá trình xây dựng và triển khai đánh giá NRA đã được khởi động từ năm 2012 và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã chính thức công bố báo cáo NRA giai đoạn 2018-2022. Đây là bước tiến quan trọng trong việc nội luật hóa các khuyến nghị của FATF và chuẩn bị cho các vòng đánh giá đa phương. Tuy nhiên, Việt Nam hiện vẫn còn phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao hiệu quả đánh giá NRA. Trong bối cảnh, Việt Nam đang đứng trước yêu cầu cấp bách về cải cách thể chế, nâng cao tính minh bạch, giám sát hiệu quả các lĩnh vực có rủi ro cao như tài sản ảo, chuyển tiền không chính thức và các ngành nghề phi tài chính (DNFBPs). Việc xây dựng một khung phân tích rủi ro rửa tiền cấp quốc gia hoàn chỉnh, khoa học và phù hợp với thực tiễn Việt Nam là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu lực của hệ thống phòng, chống rửa tiền. Trên cơ sở phân tích cơ hội và thách thức, nghiên cứu gợi ý chính sách đánh giá rủi ro rửa tiền phù hợp với thực tiễn Việt Nam và đáp ứng các yêu cầu tuân thủ quốc tế, góp phần đảm bảo sự an toàn, lành mạnh của hệ thống tài chính và nền kinh tế.

TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU

Rủi ro rửa tiền

Theo FATF (2013), rủi ro rửa tiền là khả năng tiền có nguồn gốc bất hợp pháp được đưa vào hệ thống tài chính và được ngụy trang để trông như tiền hợp pháp, gây ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của hệ thống tài chính và kinh tế quốc gia. Tại Việt Nam, Luật Phòng, chống rửa tiền (Quốc hội, 2022) định nghĩa "Rủi ro rửa tiền là khả năng mà một tổ chức, cá nhân có thể bị lợi dụng để thực hiện hành vi rửa tiền thông qua các sản phẩm, dịch vụ, giao dịch, khách hàng, địa bàn hoặc hoạt động cụ thể".

Đánh giá rủi ro rửa tiền

Các phương pháp đánh giá rủi ro rửa tiền cấp quốc gia triển khai theo hướng dẫn của FATF (2013), được World Bank (2015) bổ sung các công cụ định lượng, cụ thể:

Hướng dẫn của FATF (2013)

Các yêu cầu cốt lõi gồm: (i) Quốc gia phải thực hiện Đánh giá rủi ro quốc gia (NRA); (ii) Cơ quan có thẩm quyền (như ngân hàng trung ương, thuế, tài chính) phải xác định và xử lý các khu vực rủi ro cao; (iii) Các tổ chức tài chính và tổ chức báo cáo phi tài chính (doanh nghiệp phi tài chính, kế toán, luật sư…) phải thực hiện đánh giá rủi ro.

Dựa trên đánh giá, các quốc gia áp dụng RBA nhằm đảm bảo các biện pháp ngăn chặn hoặc giảm thiểu rửa tiền và tài trợ khủng bố phù hợp với rủi ro được xác định. Cách tiếp cận này là cơ sở đánh giá hiệu quả các nguồn lực trong cơ chế AML/CFT và thực hiện RBA theo các Khuyến nghị của FATF. Đồng thời, FATF đề xuất khung đánh giá rủi ro gồm 2 trụ cột:

Trụ cột 1: Threats (Mức độ đe dọa) là tội phạm nguồn có khả năng tạo ra tiền bất hợp pháp (như buôn lậu, tham nhũng, trốn thuế, khủng bố, tội phạm công nghệ cao...), được đo lường bằng các chỉ số: Quy mô tội phạm; Dòng tiền mặt chưa kiểm soát; Số lượng các báo cáo giao dịch đáng ngờ (STR); Số vụ việc rửa tiền đã bị phát hiện và xử lý. Tổng hợp điểm các chỉ số lấy trung bình cộng → điểm Threat.

Trụ cột 2: Vulnerabilities (Mức độ dễ bị tổn thương) là khả năng hệ thống tài chính, pháp lý hoặc cơ quan quản lý có thể bị lợi dụng để rửa tiền, các chỉ số đo lường gồm: Sự tồn tại và hiệu lực của khung pháp lý; Mức độ tuân thủ quy định AML/CFT của các tổ chức báo cáo; Khả năng giám sát và thực thi của các cơ quan chức năng; Lỗ hổng kỹ thuật, thiếu nguồn lực hoặc chuyên môn. Tổng hợp điểm các chỉ số thuộc Vulnerability, lấy trung bình cộng → điểm Vulnerability

Mức độ rủi ro được xác định theo phương pháp tiếp cận định lượng hoặc bán định lượng, thông qua công thức:

Rủi ro = Threat × Vulnerability

Điểm rủi ro = điểm Threat x điểm Vulnerability

Trong đó: Thang điểm mỗi điểm Threat và điểm Vulnerability là từ 1 (rất thấp) đến 5 (rất cao). Từ đó, điểm rủi ro được xác định theo phân loại: 1-5 (thấp); 6-10 (trung bình); 11-15 (cao); 16-25 (rất cao).

FATF khuyến nghị dùng bảng điểm và ma trận rủi ro 5×5 để phân loại ngành nghề, địa phương, sản phẩm, nhóm khách hàng theo rủi ro.

Hướng dẫn của World Bank (2015)

Nhằm hỗ trợ các quốc gia đang phát triển lượng hóa rủi ro theo đặc điểm nội tại, WB đã phát triển bộ công cụ (NRA Tool) cụ thể để đánh giá rủi ro rửa tiền theo ngành, địa phương và lĩnh vực. Trong đó:

Chỉ số Threat gồm: Số lượng và tính chất của các tội phạm nguồn; Số tiền bị thu giữ, tịch thu; Hoạt động của các tổ chức tội phạm xuyên quốc gia.

Chỉ số Vulnerability, gồm: Sự tồn tại và mức độ tuân thủ các chính sách AML/CFT; Khả năng phát hiện và báo cáo giao dịch đáng ngờ; Cơ chế phối hợp liên ngành.

WB sử dụng các chỉ số và công thức tính điểm rủi ro giống như FATF, nhưng có thêm phân tích hệ quả (Consequences) để đánh giá tác động rủi ro nếu xảy ra.

Luật Phòng, chống rửa tiền của Việt Nam

Theo Luật Phòng, chống rửa tiền số 14/2022/QH15 và các văn bản hướng dẫn thi hành, Việt Nam đã chính thức áp dụng phương pháp đánh giá rủi ro dựa trên tiếp cận 2 trụ cột gồm mức độ đe dọa và mức độ dễ bị tổn thương, nhìn chung phù hợp với khuyến nghị số 1 của FATF. Công tác đánh giá rủi ro được thực hiện ở cả cấp quốc gia và cấp tổ chức, với yêu cầu phân loại mức độ rủi ro theo khách hàng, sản phẩm và địa bàn hoạt động theo hướng dẫn tại Nghị định 19/2023/NĐ-CP; Thông tư 09/2023/TT-NHNN. Theo đó định kỳ 5 năm, NHNN chủ trì, phối hợp với các bộ, ngành có liên quan thực hiện đánh giá rủi ro quốc gia về rửa tiền và trình Chính phủ phê duyệt kết quả đánh giá, kế hoạch thực hiện sau đánh giá.

Tiêu chí đánh giá rủi ro quốc gia về rửa tiền, bao gồm: Nguy cơ rửa tiền; Mức độ phù hợp của các chính sách, biện pháp phòng, chống rửa tiền; Hậu quả rửa tiền của quốc gia và của ngành, lĩnh vực.

Tuy nhiên, tiêu chí đánh giá vẫn mang tính định tính cao, thiếu công cụ phân tích định lượng chi tiết như hướng dẫn của WB. Do đó, cần tiếp tục hoàn thiện cơ sở dữ liệu, chuẩn hóa chỉ số và tăng cường hỗ trợ kỹ thuật để đánh giá rủi ro thực chất và có thể so sánh được theo chuẩn quốc tế.

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RỦI RO QUỐC GIA VỀ RỬA TIỀN TẠI VIỆT NAM

Giai đoạn 2012-2017

Việt Nam đã lần đầu tiến hành đánh giá rủi ro quốc gia về rửa tiền (NRA) cho giai đoạn 2012-2017 (công bố năm 2018). Kết quả đánh giá cho thấy mức độ rủi ro quốc gia "trung bình cao" (Medium-High), phản ánh nguy cơ từ các nguồn tội phạm như tham nhũng, buôn lậu, gian lận tài chính và tiền mặt lưu thông lớn.

Mặc dù phương pháp thực hiện trong bối cảnh chưa có khung pháp lý rõ ràng, Báo cáo tổng hợp từ các báo cáo công khai của các cơ quan liên quan, đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng chính sách và tăng cường nhận thức đối với các yếu tố rủi ro trọng yếu.

Giai đoạn 2018-2022

NHNN phối hợp với các bộ, ngành và tổ chức liên quan đã tiến hành đánh giá rủi ro quốc gia giai đoạn 2018-2022 trên cơ sở áp dụng bộ công cụ của WB. Kết quả cho thấy: Threat mức trung bình - cao (Medium - High); Vulnerability ở mức trung bình (Medium); Mức độ rủi ro quốc gia tổng thể ngưỡng trung bình - cao (Medium - High).

Mức độ đánh giá theo các lĩnh vực được thể hiện tại Bảng 1.

Bảng 1: Tóm tắt mức xếp hạng rủi ro về rửa tiền theo lĩnh vực

STT

Lĩnh vực

Nguy cơ

rửa tiền

Mức độ tổn thương

về rửa tiền

Mức độ rủi ro

rửa tiền

1

Ngân hàng

Cao

Trung bình cao

Cao

2

Chứng khoán

Trung bình

Trung bình

Trung bình

3

Tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán

Trung bình

Trung bình

Trung bình

4

Cửa hàng cầm đồ

Trung bình

Trung bình cao

Trung bình cao

5

Kênh chuyển tiền phi chính thức

Cao

Trung bình cao

Cao

6

Bất động sản

Cao

Trung bình cao

Cao

7

Kinh doanh kim loại quý, đá quý

Trung bình

Trung bình

Trung bình

8

Dịch vụ thành lập, quản lý, điều hành doanh nghiệp

Trung bình

Trung bình

Trung bình

Nguồn: Báo cáo đánh giá rủi ro quốc gia về rửa tiền và tài trợ khủng bố giai đoạn 2018-2022

Nhìn chung, trong cả 2 giai đoạn này, mức độ rủi ro rửa tiền quốc gia luôn duy trì ở mức trung bình - cao, cho thấy vẫn còn tồn tại nguy cơ đáng kể từ các tội phạm nguồn và hạn chế trong năng lực giám sát. Giai đoạn 2012-2017 là đánh giá đầu tiên mang tính sơ khởi, đến giai đoạn 2018-2022 đã cải thiện đáng kể nhờ áp dụng công cụ định lượng của WB. Tuy nhiên, để tiếp cận tốt theo khuyến nghị của FATF, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống dữ liệu, nâng cao năng lực phân tích và thực hiện đánh giá rủi ro thường xuyên hơn.

GỢI Ý XÂY DỰNG KHUNG PHÂN TÍCH ĐÁNH GIÁ RỦI RO RỬA TIỀN

Một trong những khó khăn lớn đối với Việt Nam là việc chuyển đổi từ mô hình quản lý truyền thống sang tiếp cận dựa trên rủi ro, trong khi năng lực phân tích, chia sẻ thông tin giữa các bên liên quan còn hạn chế. Bên cạnh đó, các cơ sở dữ liệu về chủ sở hữu thực sự, STR hoặc báo cáo tiền mặt (CTR) chưa được tích hợp đồng bộ để hỗ trợ phân tích toàn diện.

Để hỗ trợ triển khai đánh giá rủi ro rửa tiền theo chuẩn quốc tế, phù hợp với thực tiễn Việt Nam, phục vụ xây dựng Báo cáo NRA giai đoạn 2023-2027 nhằm: (i) Xác định, đánh giá và lượng hóa rủi ro rửa tiền trong lĩnh vực ngân hàng và kế toán; (ii) Làm cơ sở xây dựng các biện pháp kiểm soát theo từng mức rủi ro; (iii) Hỗ trợ hoạch định chính sách và thanh tra phòng, chống rửa tiền theo hướng tiếp cận dựa RBA, Khung phân tích được đề xuất gồm 3 trụ cột (Mức độ đe dọa, Mức độ dễ bị tổn thương, Hệ quả tiềm ẩn) với các bước tiến hành như sau:

Bước 1: Xác định danh mục chỉ số đánh giá cho từng lĩnh vực

Các chỉ số đánh giá được đề xuất đối với lĩnh vực tài chính - ngân hàng (Bảng 2) và lĩnh vực kế toán - dịch vụ kế toán (Bảng 3).

Bảng 2: Nhóm chỉ số đánh giá lĩnh vực tài chính - ngân hàng

Nhóm chỉ số

Gợi ý cụ thể

Tội phạm nguồn liên quan

Tham nhũng, tín dụng đen, lừa đảo chuyển khoản

Số lượng STR phát sinh

Theo ngân hàng, chi nhánh, khu vực

Giao dịch bất thường

Chuyển tiền quốc tế, qua ví điện tử, xuyên kênh

Hiệu lực hệ thống AML nội bộ

Có/không hệ thống cảnh báo sớm, AI giám sát

Trình độ cán bộ AML

Có đào tạo, chứng chỉ, số lượng cán bộ chuyên trách

Nguồn: Bộ công cụ đánh giá rủi ro rửa tiền của WB

Bảng 3: Nhóm chỉ số đánh giá lĩnh vực kế toán - dịch vụ kế toán

Nhóm chỉ số

Gợi ý cụ thể

Tình trạng sử dụng hóa đơn khống

Tỷ lệ doanh nghiệp bị xử lý do hóa đơn khống

Số lượng công ty “ma” thành lập

Thống kê theo địa bàn, theo loại hình

Trình độ nghiệp vụ kế toán viên

Chứng chỉ, đào tạo AML, kinh nghiệm

Mức độ giám sát của cơ quan thuế

Số lần kiểm tra, tỷ lệ vi phạm được phát hiện

Nguồn: Bộ công cụ đánh giá rủi ro rửa tiền của WB

Bước 2: Xây dựng bảng chấm điểm và ma trận đánh giá rủi ro

Sử dụng thang điểm 1-5 cho từng chỉ số và tổng hợp điểm trung bình theo các mức độ (Threat, Vulnerability, Consequence) nếu áp dụng mô hình WB; kết quả phân loại theo tứ tự từ “Thấp - Trung bình - Trung bình cao - Cao” (Bảng 4).

Bảng 4: Xác định ma trận đánh giá rủi ro

Đe dọa tổn thương

Thấp

Trung bình

Cao

Thấp

Thấp

Trung bình thấp

Trung bình

Trung bình

Trung bình thấp

Trung bình

Trung bình cao

Cao

Trung bình

Trung bình cao

Cao

Nguồn: Bộ công cụ đánh giá rủi ro rửa tiền của WB

Bước 3: Đề xuất hệ quả và biện pháp

Dựa vào kết quả đánh giá rủi ro, Hệ quả đề cập đến mức độ nghiêm trọng (chẳng hạn trung bình cao là nghiêm trọng) nếu hành vi rửa tiền xảy ra, theo các góc độ: Thiệt hại về tài chính đối với doanh nghiệp hoặc tổ chức; Mất lòng tin của nhà đầu tư và người dân; Suy giảm uy tín quốc gia, ảnh hưởng đến xếp hạng tín nhiệm; Gây bất ổn hệ thống tài chính hoặc thất thu ngân sách (Bảng 5).

Bảng 5: Kết quả đánh giá rủi ro và Hệ quả trong từng lĩnh vực tại Việt Nam

Ngành nghề

Threat (1-5)

Vulnerability (1-5)

Risk Score

Hệ quả

Bất động sản

5

4

20

Giao dịch tiền mặt lớn, dễ che giấu nguồn gốc

Dịch vụ kế toán - thuế

4

5

20

Có thể bị lợi dụng để lập hóa đơn khống, lập công ty “ma”

Ngân hàng

4

3

12

Có giám sát AML tốt nhưng vẫn có rủi ro nội bộ

Kim hoàn - vàng bạc

4

4

16

Dễ bị lợi dụng để chuyển đổi tiền thành tài sản vật chất khó truy vết

Chuyển tiền - fintech

3

5

15

Công nghệ cao nhưng kiểm soát lỏng lẻo ở các công ty nhỏ

Luật - công chứng

2

4

8

Rủi ro vừa phải, nhưng vẫn cần kiểm soát hợp đồng, tài sản

Nguồn: Bộ công cụ đánh giá rủi ro rửa tiền của WB

Yếu tố hệ quả được sử dụng để điều chỉnh mức độ rủi ro tổng hợp, ưu tiên giám sát các lĩnh vực trọng yếu và trong chính sách tài chính ngân hàng, kế toán tại Việt Nam, định kỳ đánh giá 2 năm/lần kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng.

KẾT LUẬN

Khung phân tích đánh giá rủi ro rửa tiền được đề xuất trong nghiên cứu này vừa đảm bảo sự tương thích với các thông lệ quốc tế vừa phù hợp với điều kiện thực tiễn tại Việt Nam. Việc vận dụng mô hình này một cách hiệu quả không chỉ giúp lượng hóa và phân loại rủi ro theo ngành và địa phương mà còn tạo cơ sở khoa học cho hoạch định chính sách phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố theo cách tiếp cận dựa trên rủi ro. Tuy nhiên, để triển khai thành công, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến các yếu tố nền tảng như: năng lực phối hợp liên ngành giữa các cơ quan chức năng, xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu tập trung và đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ cán bộ phụ trách phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố, đặc biệt là trong các lĩnh vực trọng yếu như tài chính - ngân hàng và kế toán.

Tài liệu tham khảo:

1. Chính phủ (2023). Nghị định số 19/2023/NĐ-CP ngày 26/4/2023 quy định chi tiết một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền.

2. FATF (2013). National Money Laundering and Terrorist Financing Risk Assessment Guidance, https://www.fatf-gafi.org

3. FATF (2023). International Standards on Combating Money Laundering and the Financing of Terrorism & Proliferation: The FATF Recommendations, https://www.fatf-gafi.org.

4. IMF (2023). Anti-Money Laundering/Combating the Financing of Terrorism (AML/CFT), www.imf.org

5. Nguyen, H.T., & Bui, V.M. (2022). Aligning Vietnam's Financial Regulations with FATF Standards: Challenges and Progress. Journal of Anti-Corruption Studies, 3(1), 45-63.

6. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam & Bộ Công an (2021). Báo cáo đánh giá rủi ro quốc gia về rửa tiền và tài trợ khủng bố giai đoạn 2018-2022.

7. Quốc hội (2022). Luật Phòng, chống rửa tiền số 14/2022/QH15 ngày 15/11/2022.

8. World Bank (2015). National Money Laundering Risk Assessment Tool.

Ngày nhận bài: 14/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 10/9/2025; Ngày duyệt đăng: 12/9/2025