Đỗ Thanh Hương, Nguyễn Hoàng Diệu Linh, Nguyễn Thành Hưng

Học viện Chính sách và Phát triển

Tóm tắt

Trong bối cảnh ESG (môi trường, xã hội và quản trị) ngày càng trở thành chuẩn mực toàn cầu, nghiên cứu này phân tích tác động của công bố thông tin ESG đến hiệu quả tài chính của 29 ngân hàng thương mại Việt Nam giai đoạn 2020-2024. Kết quả tài chính được thể hiện qua chỉ số lợi nhuận trên tài sản (ROA), lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và biên lãi ròng (NIM), ước lượng bằng phương pháp FGLS để xử lý phương sai sai số thay đổi và tự tương quan trong dữ liệu bảng, đồng thời kiểm định quan hệ phi tuyến qua biến bình phương ESG và các trụ cột E, S, G. Kết quả cho thấy, công bố ESG tổng hợp và từng trụ cột đều có tác động tích cực đến hiệu quả tài chính, song tồn tại mối quan hệ phi tuyến dạng U ngược, hàm ý rằng lợi ích chỉ tối ưu đến một ngưỡng nhất định. Ngoài ra, nợ xấu làm giảm mạnh khả năng sinh lời của ngân hàng; quy mô tài sản và tỷ lệ chi trả lương bình quân tác động tích cực, trong khi tỷ lệ tiền gửi và tăng trưởng tín dụng quá nhanh làm giảm hiệu quả tài chính của ngân hàng. Nghiên cứu đóng góp bằng chứng thực nghiệm mới cho hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam và đề xuất gợi ý chính sách nhằm hoàn thiện khung pháp lý, chuẩn hóa báo cáo ESG và thúc đẩy chiến lược phát triển bền vững.

Từ khóa: Công bố ESG, hiệu quả tài chính, ngân hàng thương mại Việt Nam, FGLS, tính bền vững, mối quan hệ hình chữ U ngược

Summary

In the context of ESG (Environmental, Social, and Governance) increasingly emerging as a global benchmark, this study examines the influence of ESG disclosure on the financial performance of 29 Vietnamese commercial banks during 2020-2024. Financial performance was assessed through return on assets (ROA), return on equity (ROE), and net interest margin (NIM). The feasible generalized least squares (FGLS) method was employed to correct for heteroskedasticity and autocorrelation in panel data, while nonlinear associations were tested using squared ESG variables and the E, S, and G pillars. Empirical results demonstrate that both aggregate ESG disclosure and its individual pillars have a statistically significant and positive impact on financial performance. Nevertheless, the analysis also reveals an inverted U-shaped relationship, indicating that ESG-related benefits are maximized only up to a certain threshold. Furthermore, non-performing loans markedly reduce bank profitability, whereas asset size and average wage payout ratios enhance financial outcomes. Conversely, high deposit ratios and rapid credit expansion are negatively associated with financial efficiency. This study contributes novel empirical evidence to the literature on sustainable banking in emerging markets, particularly within the Vietnamese context. The findings also provide practical policy implications, including the need to strengthen the regulatory framework, standardize ESG reporting practices, and promote long-term sustainable development in the banking sector.

Keywords: ESG disclosure, financial performance, Vietnamese commercial banks, FGLS, sustainability, inverted U-shaped relationship

GIỚI THIỆU

Trong những năm gần đây, các vấn đề liên quan đến ESG ngày càng được quan tâm và dần trở thành tiêu chuẩn toàn cầu trong hoạt động kinh doanh. Đặc biệt trong ngành ngân hàng, ESG không chỉ gắn liền với vai trò trung gian tài chính mà còn là công cụ quan trọng thúc đẩy phát triển bền vững, thông qua việc định hướng dòng vốn vào các lĩnh vực xanh, giảm rủi ro và nâng cao niềm tin của các bên liên quan. Việc gắn ESG vào hoạt động quản trị và báo cáo minh bạch được coi là yếu tố then chốt giúp ngân hàng duy trì uy tín, thu hút vốn đầu tư và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Tại Việt Nam, xu hướng công bố thông tin ESG mới chỉ ở giai đoạn khởi đầu. Dù một số ngân hàng lớn đã ban hành báo cáo phát triển bền vững độc lập hoặc tích hợp nội dung ESG vào báo cáo thường niên, nhìn chung mức độ triển khai còn thiếu đồng bộ và chất lượng công bố còn hạn chế. Hệ thống văn bản pháp lý liên quan, cụ thể là Thông tư số 96/2020/TT-BTC ngày 16/11/2020 về công bố thông tin của công ty đại chúng, đã bước đầu tạo hành lang pháp lý cho hoạt động báo cáo phi tài chính, nhưng việc áp dụng trên thực tế vẫn gặp nhiều thách thức. Các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước cho thấy tác động của công bố thông tin ESG đến hiệu quả kinh doanh các ngân hàng chưa thống nhất, một số kết quả khẳng định tác động tích cực của ESG, nhưng cũng có nghiên cứu cho thấy trụ cột xã hội (S) ít mang lại ý nghĩa thống kê hoặc tồn tại mối quan hệ phi tuyến tính. Điều này cho thấy cần có thêm những phân tích chuyên sâu, đặc biệt trong bối cảnh hệ thống ngân hàng đang chịu áp lực vừa nâng cao minh bạch, vừa đảm bảo hiệu quả tài chính.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

Lý thuyết nền tảng

Việc nghiên cứu tác động của ESG đến hiệu quả hoạt động ngân hàng được xây dựng trên một số lý thuyết nền tảng quan trọng. Trước hết, lý thuyết các bên liên quan (Freeman, 1984) cho rằng doanh nghiệp, trong đó có ngân hàng, tồn tại không chỉ để phục vụ lợi ích của cổ đông mà còn phải đáp ứng nhu cầu của nhiều nhóm liên quan khác như khách hàng, nhân viên, nhà đầu tư và cộng đồng. Việc công bố thông tin ESG minh bạch được xem là cách thức thể hiện cam kết với các bên liên quan, qua đó góp phần cải thiện hình ảnh và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Trong khi đó, lý thuyết hợp pháp (Deegan, 2002) nhấn mạnh rằng doanh nghiệp cần duy trì “giấy phép xã hội” để hoạt động thông qua việc tuân thủ các chuẩn mực, giá trị và kỳ vọng xã hội. Trong bối cảnh đó, ESG trở thành công cụ giúp ngân hàng củng cố tính hợp pháp, tăng cường uy tín và sự tin tưởng từ công chúng, từ đó giảm thiểu rủi ro và chi phí vốn.

Bên cạnh đó, lý thuyết đại diện (Jensen & Meckling, 1976) chỉ ra mâu thuẫn lợi ích và thông tin bất cân xứng giữa nhà quản lý và cổ đông/nhà đầu tư. Việc công bố ESG được coi là một cơ chế giám sát, giúp giảm thiểu vấn đề đại diện, gia tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, từ đó nâng cao niềm tin của nhà đầu tư và cải thiện kết quả tài chính.

Cuối cùng, lý thuyết khế ước xã hội (Donald và cộng sự, 1999) cũng cho thấy rằng hoạt động của doanh nghiệp luôn gắn với những trách nhiệm xã hội ngầm định đối với cộng đồng nơi doanh nghiệp tồn tại. Do đó, công bố ESG không chỉ là một yêu cầu tuân thủ, mà còn là cách để ngân hàng khẳng định vai trò trách nhiệm xã hội, đáp ứng kỳ vọng của cộng đồng và duy trì phát triển bền vững.

Tổng quan nghiên cứu

Trên thế giới, nhiều công trình đã phân tích mức độ công bố thông tin của ngân hàng thương mại (NHTM). Khan và Abera (2015) nghiên cứu tại Ethiopia (2008-2012) cho thấy tỷ lệ công bố trung bình chỉ 36%, trong khi Rashid và Aikaeli (2015) tại Kenya báo cáo mức 62,8%. Nobanee và Ellili (2017) phát hiện các ngân hàng niêm yết thường ưu tiên công bố thông tin xã hội nhiều hơn, trong khi hầu như bỏ qua thông tin môi trường. Về mối quan hệ với hiệu quả tài chính, nhiều nghiên cứu khẳng định tác động tích cực của ESG (Cornett và cộng sự, 2016), trong khi số khác chỉ ra mối quan hệ phi tuyến dạng chữ U ngược (Yuen và cộng sự, 2022), hàm ý rằng lợi ích ESG chỉ duy trì đến một ngưỡng tối ưu, vượt quá sẽ làm giảm lợi nhuận.

Tại Việt Nam, các nghiên cứu về ESG trong lĩnh vực ngân hàng còn hạn chế và chưa thống nhất. Trần Nguyên Sa và Hạ Thị Thiều Dao (2023) đánh giá thực trạng công bố thông tin ngân hàng xanh và cho thấy chỉ 17/20 ngân hàng niêm yết thực hiện công bố năm 2022, với tiêu chí còn thiếu và chưa đầy đủ. Trong khi đó, Bùi và cộng sự (2024) kết luận ESG có tác động tích cực đến ROA, ROE, NIM tại các NHTM Việt Nam, nhưng trụ cột xã hội (S) không có ý nghĩa thống kê. Nguyễn Minh Phương và cộng sự (2024) cho thấy mối quan hệ phi tuyến giữa thực hiện ESG và kết quả sinh lời của ngân hàng. Cụ thể, trong ngắn hạn, thực hiện ESG làm giảm sút lợi nhuận nhưng sau thời gian sẽ cải thiện tích cực hiệu quả hoạt động ngân hàng.

Khoảng trống nghiên cứu đặt ra là: (i) Hầu hết các nghiên cứu tại Việt Nam mới chỉ tập trung vào khía cạnh môi trường hoặc ngân hàng xanh, chưa bao quát đầy đủ cả 3 trụ cột ESG; (ii) Phương pháp chấm điểm ESG còn hạn chế, thiếu cơ sở dữ liệu chuẩn hóa; (iii) Chưa có nhiều nghiên cứu kiểm định quan hệ phi tuyến ESG và hiệu quả tài chính. Do đó, điểm mới của nghiên cứu này là xây dựng bộ tiêu chí chấm điểm ESG tiệm cận chuẩn quốc tế cho các NHTM Việt Nam, phân tích đồng thời cả 3 trụ cột E, S, G, và kiểm định sự tồn tại của mối quan hệ phi tuyến.

Phương pháp nghiên cứu

Dữ liệu nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng bộ dữ liệu bảng gồm 29 NHTM Việt Nam đã niêm yết và có công bố thông tin về ESG trong giai đoạn 2020-2024. Đây là khoảng thời gian đánh dấu sự gia tăng đáng kể về yêu cầu công bố thông tin bền vững, khi các ngân hàng ngày càng chịu áp lực từ nhà đầu tư, cơ quan quản lý nhà nước và các chuẩn mực quốc tế (GRI, SASB).

Nguồn dữ liệu được thu thập từ nhiều kênh đáng tin cậy, bao gồm: báo cáo thường niên và báo cáo phát triển bền vững do các ngân hàng công bố chính thức; cơ sở dữ liệu Vietdata cung cấp thông tin tài chính đặc thù ngân hàng (nợ xấu, quy mô, tăng trưởng tín dụng...), cùng với số liệu bổ sung từ Tổng cục Thống kê (nay là Cục Thống kê) để kiểm soát các yếu tố vĩ mô. Việc kết hợp nhiều nguồn dữ liệu giúp đảm bảo tính đầy đủ, độ tin cậy và khách quan cho bộ dữ liệu nghiên cứu.

Phương pháp ước lượng

Trong nghiên cứu này, dữ liệu được tổ chức dưới dạng dữ liệu bảng, bao gồm nhiều ngân hàng trong một khoảng thời gian ngắn. Phương pháp FGLS được sử dụng nhằm giúp cải thiện độ chính xác và hiệu quả thống kê của các ước lượng.

Ngoài ra, mô hình còn được mở rộng bằng cách đưa vào bình phương ESG (ESG², hoặc E², S², G²) để kiểm tra khả năng tồn tại quan hệ phi tuyến dạng U ngược. Việc này có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, vì chi phí công bố ESG có thể vượt quá lợi ích tài chính khi vượt ngưỡng tối ưu. Nghiên cứu cũng xem xét biến trễ của ESG để kiểm định tác động chậm, xuất phát từ thực tế rằng các hoạt động ESG thường cần thời gian để phát huy hiệu quả, chẳng hạn như xây dựng uy tín, cải thiện hình ảnh và thu hút nhà đầu tư (Nghiên cứu sử dụng cách viết số thập phân theo chuẩn quốc tế).

Bộ tiêu chí công bố thông tin ESG

Bộ tiêu chí công bố thông tin ESG được nhóm nghiên cứu xây dựng dựa trên sự kết hợp giữa các yêu cầu công bố thông tin đối với các NHTM Việt Nam (đặc biệt là Thông tư 96/2020/TT-BTC và Thông tư 17/2022/TT-NHNN), tham khảo các tiêu chuẩn quốc tế hàng đầu (GRI) và khảo sát thực trạng công bố thông tin ESG của các NHTM Việt Nam hiện nay (Bảng 1). Bên cạnh đó, thang điểm từ 0-2 được sử dụng để lượng hóa mức độ công bố thông tin. Cụ thể, điểm 0 nếu không công bố hoặc công bố hình thức sơ sài; điểm 1 nếu công bố số liệu định lượng cơ bản; điểm 2 nếu công bố đầy đủ với số liệu chi tiết và có sáng kiến, kết quả cụ thể.

Bảng 1: Bộ tiêu chí công bố thông tin ESG

Trụ cột E

Tiêu chí

Nguồn tham chiếu

1

E1

Chiến lược, chính sách và quản lý rủi ro môi trường trong cấp tín dụng

Thông tư số 17/2022/TT-NHNN; Nghị định số 08/2022/NĐ-CP; GRI 102-15; GRI 201-2

2

E2

Quản lý năng lượng và phát thải

Thông tư số 96/2020/TT-BTC; GRI 302-1; GRI 305-1/2

3

E3

Quản lý nước và nguyên vật liệu

Thông tư số 96/2020/TT-BTC; GRI 303-5; GRI 301-1; GRI 306-2

4

E4

Phát triển các sản phẩm/dịch vụ tài chính xanh, hỗ trợ kinh tế xanh

Thông tư số 96/2020/TT-BTC; Thông tư số 17/2022/TT-NHNN

5

E5

Tuân thủ pháp luật về bảo vệ môi trường trong hoạt động ngân hàng

Thông tư số 96/2020/TT-BTC; GRI 307-1

6

E6

Báo cáo đánh giá rủi ro môi trường theo quy định

Thông tư số 17/2022/TT-NHNN; GRI 102-15; GRI 307-1

Trụ cột S

Tiêu chí

Nguồn tham chiếu

1

S1

Chính sách nhân sự và phúc lợi cho cán bộ nhân viên

Thông tư số 96/2020/TT-BTC; GRI 401

2

S2

Trách nhiệm xã hội đối với cộng đồng địa phương và xã hội

Thông tư số 96/2020/TT-BTC; GRI 413

3

S3

Chính sách tín dụng trách nhiệm với xã hội

Thông tư số 96/2020/TT-BTC; GRI 403

4

S4

Cơ chế tiếp nhận và xử lý khiếu nại của khách hàng

Thông tư số 96/2020/TT-BTC; GRI 102-17

5

S5

Chính sách bảo vệ thông tin và quyền riêng tư của khách hàng

Thông tư số 96/2020/TT-BTC; GRI 418

6

S6

Thúc đẩy tài chính toàn diện và tiếp cận dịch vụ ngân hàng cho mọi đối tượng

Thông tư số 96/2020/TT-BTC; GRI 413

Trụ cột G

Tiêu chí

Nguồn tham chiếu

1

G1

Cơ cấu quản trị ESG

Thông tư số 96/2020/TT-BTC; GRI 102-18; GRI 102-20

2

G2

Giá trị đạo đức và Quy tắc ứng xử

Thông tư số 96/2020/TT-BTC; GRI 102-16

3

G3

Chính sách phòng chống tham nhũng và hối lộ

Thông tư số 96/2020/TT-BTC; GRI 205-2

4

G4

Minh bạch về công bố thông tin

Thông tư số 17/2022/TT-NHNN; Thông tư số 96/2020/TT-BTC; GRI 102-45 đến 102-56

5

G5

An ninh mạng và an toàn dữ liệu

Thông tư số 96/2020/TT-BTC; GRI 102-33; GRI 418

6

G6

Hệ thống kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro hiệu quả

Thông tư số 96/2020/TT-BTC; GRI 102-30

7

G7

HĐQT độc lập và thực hành quản trị công ty tốt

Thông tư số 96/2020/TT-BTC; GRI 102-23

Nguồn: Nhóm tác giả tổng hợp

Mô hình nghiên cứu

Nghiên cứu đặc tả mô hình dữ liệu bảng như sau:

Trong đó:

- Y là biến phụ thuộc: ROA, ROE, NIM

- X là các biến độc lập, gồm chỉ số công bố thông tin ESG tổng hợp và ba trụ cột thành phần là E, S và G

- X2 là các biến ESG², E2, S2 và G2 được đưa vào khi kiểm định phi tuyến (U-ngược)

- Z là vector biến kiểm soát gồm: nợ xấu trên tổng dư nợ cho vay khách hàng (NPL); tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAP); hệ số an toàn vốn (CAR); quy mô ngân hàng (LnASSET); lương bình quân nhân viên (lnSal); tốc độ tăng dư nợ tín dụng (CDRE).

- Các hiệu ứng kiểm soát dị biệt bất biến theo ngân hàng và cú sốc theo thời gian.

- chính là thành phần sai số ngẫu nhiên của mô hình. Nó phản ánh những yếu tố không quan sát được hoặc không đưa vào mô hình nhưng vẫn ảnh hưởng đến biến phụ thuộc ở ngân hàng i tại năm t.

Bảng 2 mô tả toàn bộ các biến được sử dụng trong mô hình nghiên cứu, bao gồm nhóm biến phụ thuộc đo lường hiệu quả tài chính (ROA, ROE, NIM), nhóm biến độc lập chính phản ánh mức độ công bố thông tin ESG và các trụ cột thành phần (E, S, G) cùng với biến bình phương để kiểm định quan hệ phi tuyến, và nhóm biến kiểm soát đặc thù ngân hàng (nợ xấu, quy mô, lao động, lương, vốn chủ sở hữu, CAR, tỷ lệ tiền gửi, tăng trưởng tín dụng). Việc xác định cách đo lường và kỳ vọng dấu cho từng biến giúp định hướng rõ ràng cho quá trình ước lượng và kiểm định giả thuyết về tác động của ESG đến hiệu quả kinh doanh ngân hàng.

Bảng 2: Các biến được sử dụng trong mô hình

Nhóm biến

Tên biến

Đo lường

Kỳ vọng dấu

Biến phụ thuộc (Hiệu quả

tài chính)

Lợi nhuận trên tài sản

ROA

Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân

Lợi nhuận trên vốn CSH

ROE

Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân

Biên lãi ròng

NIM

(Thu nhập lãi – Chi phí lãi)/Tài sản sinh lãi bình quân

Biến độc lập (ESG và

các trụ cột)

ESG tổng hợp

ESG

Điểm công bố ESG (chuẩn hóa 0–1)

+

Bình phương ESG

ESG²

ESG*ESG – kiểm định quan hệ phi tuyến (U-shape)

±

Công bố môi trường

E

Điểm công bố trụ cột E (0–1)

+

Bình phương E

E*E

±

Công bố xã hội

S

Điểm công bố trụ cột S (0–1)

+

Bình phương S

S*S

±

Công bố quản trị

G

Điểm công bố trụ cột G (0–1)

+

Bình phương G

G*G

±

Biến kiểm soát (đặc điểm

ngân hàng)

Nợ xấu (bao gồm VAMC)

NPL

Nợ xấu/tổng dư nợ cho vay khách hàng

Quy mô ngân hàng

LnASSET

Logarit tự nhiên của tổng tài sản

+

Quy mô lao động

lnLABOR

Logarit tự nhiên số nhân viên

±

Lương bình quân

lnSal

Logarit tự nhiên (Tổng chi phí lương/số nhân viên)

±

Tỷ lệ vốn chủ sở hữu/tổng tài sản

CAP

Tỷ lệ vốn chủ sở hữu/tổng tài sản

+

Tỷ lệ an toàn vốn (CAR)

CAR

Hệ số CAR

±

Tỷ lệ tiền gửi khách hàng

DEP

Tiền gửi khách hàng/Tổng tài sản

±

Tăng trưởng tín dụng

CDRE

Tăng trưởng dư nợ tín dụng

±

Nguồn: Nhóm tác giả tổng hợp

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Trước hết, đối với mô hình ESG tổng hợp, biến ESG có hệ số dương và có ý nghĩa ở cả ba thước đo lợi nhuận: ROA (0.0315*, p < 0.1), ROE (0.407**, p < 0.05) và NIM (0.0585*, p < 0.1). Điều này phản ánh rằng công bố thông tin ESG giúp các ngân hàng nâng cao hiệu quả hoạt động, từ khả năng tạo lợi nhuận trên tài sản, tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu đến cải thiện biên lãi ròng. Kết quả này phù hợp với kỳ vọng lý thuyết rằng, minh bạch ESG giúp ngân hàng nâng cao uy tín, thu hút nhà đầu tư và khách hàng, giảm chi phí vốn và rủi ro. Tuy nhiên, hệ số ESG² mang dấu âm và có ý nghĩa thống kê đối với cả ba biến phụ thuộc (ROA là -0.0627*, ROE là -0.770*, NIM là -0.136*), cho thấy sự tồn tại của mối quan hệ phi tuyến dạng U ngược. Nói cách khác, công bố ESG chỉ mang lại hiệu quả tài chính tích cực khi duy trì ở mức tối ưu; nếu vượt quá mức này, chi phí tuân thủ, chi phí quản lý và các khoản đầu tư ESG quá mức có thể làm giảm lợi nhuận.

Khi phân tách trụ cột môi trường (E), hệ số E dương và có ý nghĩa ở ROA (0.0676*, p < 0.1), ROE (0.803**, p < 0.05) và NIM (0.181**, p < 0.05). Điều này chứng minh rằng các hoạt động và thông tin liên quan đến môi trường (ví dụ như tiết giảm khí thải, tài trợ cho các dự án xanh, báo cáo tác động môi trường) đem lại lợi ích tài chính đáng kể cho ngân hàng. Tuy nhiên, E² có hệ số âm và có ý nghĩa thống kê (ROA là –0.586**, ROE là -7.079**, NIM là –1.622***), phản ánh rằng nếu ngân hàng đầu tư hoặc công bố thông tin môi trường quá mức, lợi ích biên sẽ giảm dần, thậm chí có thể làm giảm lợi nhuận do chi phí vượt quá lợi ích thu được.

Với trụ cột xã hội (S), tác động cũng rất tích cực. Hệ số S dương và có ý nghĩa thống kê với cả ROA (0.122**, p < 0.05), ROE (1.059*, p < 0.1) và NIM (0.203*, p < 0.1). Kết quả này cho thấy các chính sách về trách nhiệm xã hội, quản lý nhân sự, phúc lợi khách hàng và cộng đồng có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả tài chính. Tuy nhiên, S² âm và có ý nghĩa (ROA là –0.832**, ROE là –7.469*, NIM là –1.450*), tiếp tục khẳng định sự tồn tại của quan hệ phi tuyến. Điều này nghĩa là các hoạt động xã hội chỉ tạo lợi ích khi được triển khai ở mức độ phù hợp; nếu vượt quá mức cần thiết, chi phí (ví dụ chi phí nhân sự, đào tạo, hoạt động cộng đồng) có thể làm giảm hiệu quả lợi nhuận.

Ở trụ cột quản trị (G), kết quả cũng cho thấy tác động tích cực. Hệ số G dương và có ý nghĩa ở ROA (0.122**), ROE (1.059*) và NIM (0.203*), cho thấy rằng việc nâng cao minh bạch quản trị, tăng cường trách nhiệm giải trình và quản lý rủi ro giúp ngân hàng cải thiện hiệu quả kinh doanh. Tuy nhiên, G² âm và có ý nghĩa, khẳng định một lần nữa mối quan hệ phi tuyến U ngược. Nghĩa là khi mức độ công bố quản trị vượt quá mức tối ưu, chi phí tuân thủ, chi phí giám sát hoặc thủ tục hành chính phức tạp có thể làm giảm lợi ích.

Ngoài ra, các biến kiểm soát cũng cho thấy tác động nhất quán và phù hợp với lý thuyết. Nợ xấu trên tổng dư nợ cho vay khách hàng có tác động âm đến ROA (–0.0497***) và ROE (–0.847***), cho thấy rủi ro tín dụng là yếu tố then chốt làm giảm lợi nhuận ngân hàng, mặc dù tác động lên NIM không rõ ràng. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản có hệ số dương và có ý nghĩa với ROA và NIM, phản ánh vai trò quan trọng của vốn tự có trong việc đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu quả sinh lời; tuy nhiên, tác động đến ROE lại không đáng kể. Ngược lại, hệ số an toàn vốn (CAR) hầu ít có ý nghĩa thống kê. Lương trả cho nhân viên có tác động dương đến ROA và ROE, chứng tỏ ngân hàng sẵn sàng trả lương cao hơn để thu hút và giữ chân nhân sự chất lượng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động, mặc dù có tác động âm nhẹ đến NIM. Quy mô theo tổng tài sản có hệ số dương và có ý nghĩa thống kê ở tất cả các mô hình, khẳng định sự tồn tại của lợi thế quy mô. Trong khi đó, tỷ lệ tiền gửi khách hàng trên tổng tài sản có tác động âm và có ý nghĩa, chứng tỏ sự phụ thuộc quá nhiều vào nguồn vốn huy động truyền thống làm tăng chi phí vốn và giảm hiệu quả kinh doanh. Đặc biệt, tốc độ tăng dư nợ tín dụng trong mô hình G cho kết quả âm và có ý nghĩa, phản ánh rằng việc mở rộng tín dụng quá nhanh có thể làm gia tăng chi phí và rủi ro, từ đó ảnh hưởng bất lợi đến lợi nhuận.

Bảng 3: Kết quả mô hình đánh giá tác động công bố thông tin ESG đến kết quả tài chính của ngân hàng thương mại

Đánh giá tác động của công bố thông tin ESG đến kết quả tài chính các ngân hàng thương mại Việt Nam

Ghi chú: sai số chuẩn trong ngoặc; *** p < 0.01, ** p < 0.05, * p < 0

Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu

KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH

Nghiên cứu này đã phân tích tác động của công bố thông tin ESG đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2020-2024, với 3 chỉ tiêu đo lường chính là ROA, ROE và NIM. Kết quả thực nghiệm cho thấy công bố ESG tổng hợp và các trụ cột thành phần (E, S, G) đều có tác động tích cực đến hiệu quả tài chính, nhưng mối quan hệ này tồn tại dạng phi tuyến (U ngược). Điều này hàm ý rằng lợi ích từ ESG chỉ đạt tối ưu đến một mức nhất định; khi vượt quá ngưỡng, chi phí tuân thủ, chi phí đầu tư hay quản lý có thể làm giảm hiệu quả kinh doanh.

Về mặt chính sách, kết quả nghiên cứu cho thấy số gợi ý quan trọng.

Thứ nhất, cần hoàn thiện khung pháp lý về báo cáo bền vững, đặc biệt là hướng dẫn chi tiết trong việc triển khai Thông tư 96/2020/TT-BTC và sớm áp dụng các chuẩn mực báo cáo quốc tế (như GRI, SASB) để đảm bảo tính đồng bộ và minh bạch.

Thứ hai, Ngân hàng Nhà nước có thể xem xét lồng ghép các tiêu chí ESG vào hệ thống giám sát an toàn và phân loại tín dụng, khuyến khích các ngân hàng hướng dòng vốn vào các dự án xanh và bền vững.

Thứ ba, các NHTM cần xây dựng chiến lược ESG cân đối, xác định ngưỡng tối ưu để tối đa hóa lợi ích tài chính, thay vì chạy theo xu hướng công bố hình thức hoặc đầu tư quá mức.

Thứ tư, việc đào tạo nhân sự, ứng dụng công nghệ trong quản trị ESG và tăng cường kiểm toán độc lập đối với báo cáo phi tài chính là yếu tố cần thiết nhằm nâng cao chất lượng công bố và củng cố niềm tin của các bên liên quan.

Tài liệu tham khảo:

1. Bùi, T. T. L., Trần, T. L. A., & Hoàng, T. (2024). ESG disclosure and financial performance: Empirical study of Vietnamese commercial banks, Banks and Bank Systems, 19(1), 208–220. https://doi.org/10.21511/bbs.19(1).2024.18

2. Cornett, M. M., Erhemjamts, O., & Tehranian, H. (2016). Greed or good deeds: An examination of the relation between corporate social responsibility and the financial performance of U.S. commercial banks around the financial crisis, Journal of Banking & Finance, 70, 137–159. https://doi.org/10.1016/j.jbankfin.2016.04.024

3. Deegan, C. (2002). Introduction: The legitimising effect of social and environmental disclosures – A theoretical foundation, Accounting, Auditing & Accountability Journal, 15(3), 282–311. https://doi.org/10.1108/09513570210435852

4. Donald, D., Lazarus, S., & Lolwana, P. (1999). Educational psychology in social context: Challenges of development, social issues and special need in Southern Africa, Oxford University Press.

5. Freeman, R. E. (1984). Strategic management: A stakeholder approach, Pitman.

6. Jensen, M. C., & Meckling, W. H. (1976). Theory of the firm: Managerial behavior, agency costs and ownership structure, Journal of Financial Economics, 3(4), 305–360. https://doi.org/10.1016/0304-405X(76)90026-X

7. Khan, P. M. A. A., & Abera, H. B. (2015). The determinants and characteristics of voluntary disclosure by Ethiopian banks, SUMEDHA Journal of Management, 4(4), 4–14.

8. Nguyễn Minh Phương và cộng sự (2024). Tác động của công bố thông tin ESG tới khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại Việt Nam, Tạp chí Kinh tế và Phát triển, 330.

9. Nobanee, H., & Ellili, N. O. D. (2017). Impact of economic, environmental, and social sustainability reporting on financial performance of UAE banks, SSRN Electronic Journal. https://doi.org/10.2139/ssrn.2971484

10. Rashid, Z., & Aikaeli, J. (2015). Relationship between profitability and voluntary disclosure: A case of banks in Kenya, SSRN Electronic Journal. https://doi.org/10.2139/ssrn.2706027

11. Trần Nguyên Sa, & Hạ Thị Thiều Dao. (2023). Công bố thông tin ngân hàng xanh tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, Tạp chí Kinh tế và Phát triển, 318, 2–11.

12. Yuen, M. K., Ngo, T., Le, D. Q., & Tin, H. H. (2022). The environment, social and governance (ESG) activities and profitability under COVID-19: Evidence from the Vietnamese banking industry, Cogent Business & Management, 9(1), 1–17. https://doi.org/10.1080/23311975.2022.2147786

Ngày nhận bài: 20/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 23/8/2025; Ngày duyệt đăng: 28/8/2025