Đổi mới giáo dục đại học: Nền tảng cho phát triển bền vững ở Việt Nam
ThS. Lý Liệt Thanh
Trường Đại học Văn Hiến
Email: thanhll@vhu.edu.vn
Tóm tắt
Giáo dục đại học đóng vai trò then chốt trong chiến lược phát triển bền vững của mỗi quốc gia. Tại Việt Nam, trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, Cách mạng công nghiệp 4.0, yêu cầu đổi mới giáo dục đại học ngày càng trở nên cấp thiết. Nghiên cứu này tập trung phân tích vai trò của đổi mới giáo dục đại học trong việc tạo nền tảng tri thức, kỹ năng và giá trị bền vững cho xã hội. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất một số giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao chất lượng giáo dục đại học, hướng đến phát triển bền vững quốc gia.
Từ khóa: Giáo dục đại học, đổi mới giáo dục, phát triển bền vững, Việt Nam, nhân lực chất lượng cao
Summary
Higher education plays a pivotal role in the sustainable development strategies of every nation. In Vietnam, amid deep international integration and global challenges such as climate change and the Fourth Industrial Revolution, the need for innovation in higher education has become increasingly urgent. This study focuses on analyzing the role of higher education reform in laying the foundation for knowledge, skills, and sustainable values for society. Based on this analysis, the study proposes several key solutions to enhance the quality of higher education, aiming toward the sustainable development of the country.
Keywords: Higher education, educational innovation, sustainable development, Vietnam, high-quality human resources
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong thế kỷ XXI, phát triển bền vững không chỉ là mục tiêu mà còn là định hướng chiến lược dài hạn của mọi quốc gia. Theo Chương trình nghị sự 2030 của Liên hợp quốc, giáo dục chất lượng được xác định là một trong 17 Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) (Học viện Quản lý PACE, 2025). Giáo dục đại học, với vai trò là trung tâm đào tạo nhân lực trình độ cao, nghiên cứu và chuyển giao tri thức, được xem là đòn bẩy quan trọng để thúc đẩy phát triển bền vững trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội và môi trường. Tại Việt Nam, hệ thống giáo dục đại học đang trong quá trình chuyển mình mạnh mẽ nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển quốc gia. Tuy nhiên, nhiều thách thức vẫn tồn tại như chất lượng đào tạo chưa đồng đều, cơ sở vật chất còn hạn chế, năng lực nghiên cứu chưa thực sự gắn với thực tiễn. Trong bối cảnh đó, đổi mới giáo dục đại học không chỉ là yêu cầu nội tại mà còn là nền tảng cần thiết để hướng đến phát triển bền vững toàn diện.
VAI TRÒ CỦA GIÁO DỤC ĐẠI HỌC ĐỐI VỚI PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục đại học là nhân tố quyết định sự phát triển bền vững của một quốc gia (Nguyễn Đình Đức, 2025). Giáo dục đại học có ảnh hưởng sâu rộng đến các trụ cột của phát triển bền vững: kinh tế, xã hội và môi trường. Thứ nhất, giáo dục đại học cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và năng lực cạnh tranh quốc gia. Thứ hai, giáo dục đại học thúc đẩy sự bình đẳng, nâng cao dân trí và tăng cường gắn kết xã hội thông qua phổ cập tri thức, phát triển tư duy phản biện và xây dựng ý thức công dân. Thứ ba, giáo dục đại học còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nghiên cứu khoa học ứng dụng để giải quyết các vấn đề môi trường và phát triển xanh. Thông qua mạng lưới các trường đại học, các chương trình nghiên cứu và hợp tác quốc tế, giáo dục đại học có khả năng lan tỏa tri thức, thúc đẩy sáng tạo và truyền cảm hứng thay đổi xã hội theo hướng bền vững. Các trường đại học không chỉ đào tạo sinh viên, mà còn là nơi hình thành các giá trị nhân văn, tinh thần đổi mới và trách nhiệm với cộng đồng.
THỰC TRẠNG ĐỔI MỚI GIÁO DỤC ĐẠI HỌC TẠI VIỆT NAM
Những kết quả đạt được
Trong những năm gần đây, giáo dục đại học Việt Nam đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuyển đổi số và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0. Đổi mới giáo dục đại học không chỉ là nhiệm vụ nội tại của ngành giáo dục mà còn là yêu cầu chiến lược cấp quốc gia. Tổng Bí thư Tô Lâm, tại buổi gặp mặt các nhà giáo tiêu biểu ngày 18/11/2024, đã nhấn mạnh rằng: "Thế giới đang trong thời kỳ thay đổi có tính thời đại, cạnh tranh giữa các nước lớn ngày càng gay gắt, trong đó cạnh tranh về chất lượng nguồn nhân lực quyết định cơ hội phát triển của mỗi nước được xác định là cốt lõi… đổi mới giáo dục trở thành xu thế toàn cầu và Việt Nam không thể đứng ngoài xu thế đó” (Phạm Kiên & Nguyễn Thoa, 2024).
Một trong những chuyển biến rõ nét của giáo dục đại học là quá trình đổi mới quản trị đại học theo hướng tự chủ. Việc ban hành Luật Giáo dục đại học (sửa đổi năm 2018) với các quy định về việc mở rộng tự chủ đại học, thúc đẩy kiểm định chất lượng, quốc tế hóa chương trình đào tạo là bước đi quan trọng. Nhiều trường đại học đã tham gia các bảng xếp hạng quốc tế, ký kết hợp tác học thuật với các đối tác toàn cầu, phát triển chương trình đào tạo theo hướng gắn kết với doanh nghiệp và thị trường lao động. Luật Nhà giáo vừa được Quốc hội thông qua đã mở ra định hướng mới trong việc quản lý và phát triển lực lượng giảng viên đại học. Điểm nổi bật của Luật này là thay đổi cách tiếp cận quản trị nhân lực, chuyển từ mô hình quản lý hành chính sang quản lý chuyên môn và chất lượng. Điều này không chỉ tạo điều kiện để các trường đại học chủ động hơn trong tuyển dụng, sử dụng nhân sự mà còn góp phần nâng cao chất lượng đào tạo thông qua việc thúc đẩy năng lực đổi mới, sáng tạo và trách nhiệm xã hội trong đội ngũ giảng viên.
Bên cạnh đó, chuyển đổi số trong giáo dục đại học đang diễn ra mạnh mẽ. Tháng 12/2024, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Bộ chỉ số đánh giá mức độ chuyển đổi số đối với các cơ sở giáo dục (Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2024). Đây là công cụ quan trọng giúp các trường đại học đo lường, đánh giá và cải tiến hoạt động chuyển đổi số trong công tác quản trị, giảng dạy, nghiên cứu khoa học và kết nối cộng đồng. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu đồng bộ, triển khai học liệu số, lớp học ảo, nền tảng quản lý học tập (LMS) và trí tuệ nhân tạo (AI) trong giảng dạy đã góp phần từng bước hiện đại hóa môi trường học tập tại các trường đại học Việt Nam.
Giáo dục đại học Việt Nam cũng đang nỗ lực hội nhập quốc tế thông qua việc nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ. Kết luận số 91-KL/TW ngày 12/8/2024 của Bộ Chính trị đã khẳng định việc “từng bước đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học” (Ban Chấp hành Trung ương, 2024). Đây là một định hướng quan trọng trong giai đoạn tới. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với các trường đại học trong việc cải thiện chương trình đào tạo, nâng cao trình độ ngoại ngữ cho sinh viên và giảng viên, từ đó thúc đẩy cơ hội tiếp cận tri thức toàn cầu và nâng cao khả năng cạnh tranh của nguồn nhân lực Việt Nam.
Về chính sách đãi ngộ, năm 2024 cũng đánh dấu một bước tiến quan trọng khi giáo viên và giảng viên được tăng lương cơ bản từ ngày 1/7/2024, với mức tăng trung bình khoảng 30%. Chính sách này không chỉ góp phần cải thiện đời sống cho đội ngũ nhà giáo mà còn là bước khích lệ tinh thần, tạo động lực để giảng viên đại học cống hiến và phát triển lâu dài trong môi trường giáo dục đại học hiện đại.
Một số khó khăn, thách thức
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực và thành tựu đáng ghi nhận, quá trình đổi mới giáo dục đại học tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với không ít khó khăn và thách thức cả về thể chế, nguồn lực và năng lực thực thi.
Thứ nhất, thể chế quản lý giáo dục đại học dù đã có sự điều chỉnh quan trọng như Luật Giáo dục đại học (sửa đổi năm 2018) nhưng vẫn còn nhiều điểm chưa đồng bộ, thiếu nhất quán giữa các văn bản dưới luật, dẫn đến tình trạng lúng túng trong quá trình triển khai tự chủ đại học ở một số cơ sở giáo dục. Quyền tự chủ của nhiều trường đại học còn bị giới hạn bởi các ràng buộc về tài chính, nhân sự, và bộ máy quản trị vẫn chịu ảnh hưởng nặng nề từ cơ chế hành chính truyền thống.
Thứ hai, chất lượng đội ngũ giảng viên đại học còn nhiều bất cập. Tỷ lệ giảng viên có trình độ tiến sĩ và năng lực nghiên cứu quốc tế còn thấp so với các quốc gia trong khu vực. Bên cạnh đó, cơ chế tuyển dụng, bổ nhiệm, đánh giá giảng viên vẫn thiếu linh hoạt, chưa tạo điều kiện thuận lợi để thu hút và giữ chân người tài. Mặc dù Luật Nhà giáo có nhiều thay đổi tiến bộ trong việc quản trị nguồn nhân lực nhưng việc triển khai vào thực tế cần thời gian và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành liên quan.
Thứ ba, vấn đề tài chính trong giáo dục đại học vẫn là rào cản lớn. Nhiều trường đại học công lập còn phụ thuộc vào ngân sách nhà nước trong khi nguồn thu từ học phí, nghiên cứu khoa học và dịch vụ đào tạo chưa được khai thác hiệu quả. Việc huy động nguồn lực xã hội cho giáo dục đại học còn hạn chế do thiếu cơ chế khuyến khích, thiếu minh bạch trong công khai tài chính và báo cáo kết quả đầu tư.
Thứ tư, chuyển đổi số trong giáo dục đại học mặc dù được đẩy mạnh nhưng mức độ ứng dụng giữa các trường còn chênh lệch lớn. Một số trường đại học tiên phong đã xây dựng được hệ sinh thái số hiện đại, trong khi nhiều trường khác vẫn thiếu cơ sở hạ tầng, kỹ năng số của đội ngũ giảng viên còn hạn chế và chưa có chiến lược rõ ràng cho quá trình chuyển đổi số. Việc triển khai Bộ chỉ số chuyển đổi số trong giáo dục đang trong giai đoạn đầu và cần thời gian để các trường thích nghi, cải tiến quy trình và nâng cao nhận thức toàn hệ thống.
Thứ năm, yêu cầu hội nhập quốc tế đặt ra sức ép lớn cho các trường đại học trong việc nâng cao năng lực ngoại ngữ, chuẩn hóa chương trình đào tạo, phát triển các chương trình liên kết quốc tế và thu hút sinh viên nước ngoài. Tuy nhiên, năng lực ngoại ngữ của sinh viên và một bộ phận giảng viên vẫn còn thấp. Để thực hiện thành công định hướng “đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học” theo Kết luận số 91-KL/TW, các trường đại học cần một chiến lược toàn diện về phát triển nguồn lực, tài chính và phương pháp giảng dạy ngoại ngữ.
Thứ sáu, mối liên kết giữa trường đại học với doanh nghiệp và thị trường lao động vẫn còn lỏng lẻo. Nhiều chương trình đào tạo chưa thực sự gắn với nhu cầu xã hội, dẫn đến tình trạng sinh viên tốt nghiệp thiếu kỹ năng thực tiễn, khó thích nghi với môi trường làm việc. Việc thúc đẩy mô hình “đại học đổi mới sáng tạo” cần đi đôi với xây dựng hệ sinh thái hợp tác hiệu quả giữa nhà trường, doanh nghiệp và Nhà nước.
Như vậy, bên cạnh những thành quả tích cực, quá trình đổi mới giáo dục đại học tại Việt Nam đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải giải quyết đồng bộ các thách thức về thể chế, nhân lực, tài chính, công nghệ và hội nhập để hiện thực hóa mục tiêu nâng cao chất lượng, hiệu quả và đóng góp vào sự phát triển bền vững của quốc gia.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY ĐỔI MỚI GIÁO DỤC ĐẠI HỌC VÌ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
Để giáo dục đại học thực sự trở thành nền tảng cho phát triển bền vững ở Việt Nam, cần triển khai đồng bộ một số giải pháp trọng tâm sau:
Hoàn thiện thể chế và cơ chế quản lý giáo dục đại học
Trước hết, cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế điều hành giáo dục đại học theo hướng đồng bộ, minh bạch và hiệu quả. Việc sửa đổi, bổ sung Luật Giáo dục đại học và các văn bản hướng dẫn thi hành cần tập trung vào việc mở rộng quyền tự chủ thực chất cho các cơ sở giáo dục đại học, đồng thời thiết lập cơ chế kiểm tra, giám sát phù hợp, tránh hình thức. Việc thực hiện Luật Nhà giáo cần được triển khai quyết liệt nhằm chuyển đổi mô hình quản lý từ hành chính sang quản trị chuyên nghiệp, lấy chất lượng đào tạo và năng lực đổi mới làm trung tâm.
Phát triển đội ngũ giảng viên và cán bộ quản lý
Giáo viên, giảng viên là nhân tố then chốt trong đổi mới giáo dục. Cần xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực giáo dục đại học cả về số lượng và chất lượng. Việc đầu tư cho đào tạo, bồi dưỡng giảng viên theo chuẩn quốc tế, khuyến khích giảng viên tham gia nghiên cứu khoa học, hội nhập quốc tế và đổi mới phương pháp giảng dạy là cần thiết. Đồng thời, cần có chính sách đãi ngộ, tạo động lực phát triển nghề nghiệp rõ ràng, trong đó chế độ lương và phụ cấp theo đúng quy định mới (như Thông tư số 13/2024/TT-BGDĐT) phải được triển khai thực chất, công bằng và hiệu quả, đặc biệt cho các giảng viên công tác ở vùng khó khăn.
Đẩy mạnh chuyển đổi số và hiện đại hóa giáo dục đại học
Chuyển đổi số là giải pháp chiến lược để nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng tiếp cận giáo dục. Các cơ sở giáo dục đại học cần chủ động xây dựng lộ trình chuyển đổi số theo Bộ chỉ số đánh giá do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành tại Quyết định số 3806/QĐ-BGDĐT ngày 29/11/2024, bao gồm hạ tầng công nghệ, học liệu số, lớp học ảo, hệ thống LMS và công nghệ AI. Ngoài ra, cần đầu tư phát triển năng lực số cho giảng viên, sinh viên; xây dựng kho học liệu mở; tăng cường hợp tác với doanh nghiệp công nghệ trong phát triển nền tảng đào tạo hiện đại và thông minh.
Tăng cường hội nhập quốc tế và phát triển ngoại ngữ
Thực hiện hiệu quả Kết luận số 91-KL/TW ngày 12/8/2024 của Bộ Chính trị về việc đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học cần được xem là nhiệm vụ xuyên suốt. Các trường đại học cần xây dựng chương trình tăng cường tiếng Anh, phát triển các ngành đào tạo bằng ngoại ngữ, đẩy mạnh liên kết đào tạo với các trường đại học nước ngoài, đồng thời cải thiện năng lực ngoại ngữ cho giảng viên và sinh viên thông qua chính sách hỗ trợ đào tạo và học bổng. Việc phát triển các chương trình trao đổi sinh viên, hợp tác nghiên cứu và công nhận tín chỉ quốc tế cũng cần được đẩy mạnh nhằm nâng cao tính cạnh tranh và khả năng tiếp cận tri thức toàn cầu.
Tăng cường gắn kết với doanh nghiệp và thị trường lao động
Một trong những giải pháp trọng tâm là tăng cường liên kết “nhà trường - doanh nghiệp - Nhà nước”. Các trường đại học cần phát triển các chương trình đào tạo theo đặt hàng của doanh nghiệp, triển khai mô hình đào tạo theo hướng ứng dụng thực tiễn (work-integrated learning), tạo cơ hội thực tập, việc làm cho sinh viên. Bên cạnh đó, phát triển các trung tâm đổi mới sáng tạo, khởi nghiệp trong trường đại học nhằm thúc đẩy năng lực sáng tạo, đổi mới, đáp ứng yêu cầu chuyển đổi mô hình kinh tế và thị trường lao động trong thời kỳ Cách mạng công nghiệp 4.0.
Đảm bảo tài chính bền vững cho giáo dục đại học
Cần đa dạng hóa nguồn lực tài chính cho giáo dục đại học, bên cạnh nguồn ngân sách nhà nước, cần có cơ chế khuyến khích hợp tác công - tư, huy động đầu tư xã hội hóa. Nhà nước nên có chính sách ưu đãi thuế, tín dụng và hỗ trợ kỹ thuật cho các tổ chức, doanh nghiệp tham gia đầu tư vào giáo dục. Các trường đại học cần nâng cao năng lực quản trị tài chính, tăng cường công khai, minh bạch trong thu chi, đồng thời phát triển các dịch vụ giáo dục chất lượng cao để tăng nguồn thu hợp pháp.
Tài liệu tham khảo:
1. Ban Chấp hành Trung ương (2024). Kết luận số 91-KL/TW ngày 12/8/2024 về tiếp tục thực hiện Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 4/11/2013 về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo.
2. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2024). Quyết định số 3806/QĐ-BGDĐT ngày 29/11/2024 về việc ban hành Bộ chỉ số đánh giá mức độ chuyển đổi số đối với sở giáo dục và đào tạo, phòng giáo dục và đào tạo.
3. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2024). Thông tư số 13/2024/TT-BGDĐT quy định tiêu chuẩn, điều kiện xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non, phổ thông công lập và giáo viên dự bị đại học.
4. Học viện Quản lý PACE (2025). 17 Mục tiêu phát triển bền vững (17 SDGs) của Liên hợp quốc. https://www.pace.edu.vn/tin-kho-tri-thuc/muc-tieu-phat-trien-ben-vung
5. Nguyễn Đình Đức (2025). Giáo dục đại học là nhân tố quyết định phát triển bền vững của một quốc gia. https://giaoducthoidai.vn/giao-duc-dai-hoc-la-nhan-to-quyet-dinh-phat-trien-ben-vung-cua-mot-quoc-gia-post718158.html
6. Phạm Kiên, Nguyễn Thoa (2024). Tổng Bí thư Tô Lâm gặp mặt đại diện nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục nhân Ngày Nhà giáo Việt Nam 20-11. https://www.qdnd.vn/chinh-tri/tin-tuc/tong-bi-thu-to-lam-gap-mat-dai-dien-nha-giao-can-bo-quan-ly-giao-duc-nhan-ngay-nha-giao-viet-nam-20-11-803443
|
Ngày nhận bài: 4/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 15/7/2025; Ngày duyệt đăng: 17/7/2025 |

Bình luận