Nguyễn Thị Vân Anh

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông

Email:anhnguyentvan@gmail.com

Tóm tắt

Tẩy xanh (Greenwashing) là hành vi đưa ra tuyên bố sai lệch hoặc gây hiểu lầm về mức độ thân thiện với môi trường của sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động. Trong ngành ngân hàng, hành vi này có thể làm suy giảm lòng tin của nhà đầu tư, khách hàng và cơ quan quản lý. Nghiên cứu này khảo sát 26 cán bộ thuộc 10 ngân hàng thương mại tại Việt Nam nhằm đánh giá nhận thức, thực tiễn kiểm soát và rủi ro hành vi tẩy xanh. Kết quả nghiên cứu cho thấy, nhận thức về hành vi tẩy xanh tương đối cao (96,2%), song cơ chế kiểm soát và khung pháp lý còn thiếu đồng bộ. Các tuyên bố “xanh” không có bằng chứng chiếm tỷ lệ lớn (84,6%). Từ đó, nghiên cứu đề xuất xây dựng bộ tiêu chí phân loại xanh (Green taxonomy) quốc gia và tăng cường minh bạch hóa thông tin, nhằm giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy tài chính bền vững tại Việt Nam.

Từ khóa: Hành vi tẩy xanh, ngân hàng, tài chính xanh, khung pháp lý, ESG

Abstract

This paper examines greenwashing in Vietnam’s banking sector through a survey of 26 professionals from 10 commercial banks. Findings indicate that awareness of greenwashing is high (96.2%), yet monitoring mechanisms and legal frameworks remain fragmented. The most common form is 'No Proof' (84.6%), where claims lack evidence. The study highlights media pressure, limited ESG expertise, and regulatory gaps as key drivers. Policy recommendations include developing a national green taxonomy and enhancing transparency, ensuring that Vietnam’s green finance grows sustainably.

Keywords: Greenwashing, banking, green finance, legal framework, ESG

GIỚI THIỆU

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu, phát triển bền vững và ESG (Environmental - Social - Governance) đã trở thành trọng tâm chiến lược của các ngân hàng trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, ngành Ngân hàng, một trong những trụ cột của nền kinh tế, đang có sự chuyển dịch mạnh mẽ. Theo Ngân hàng Nhà nước (NHNN), tổng tài sản toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam tính đến tháng 6/2025 đã vượt mốc 21,2 triệu tỷ đồng. Đặc biệt, tín dụng xanh có tốc độ tăng trưởng bình quân đạt hơn 21%/năm trong giai đoạn 2017-2024, vượt xa tốc độ tăng trưởng tín dụng chung. Điều này cho thấy sự quan tâm và dòng vốn chảy mạnh vào các dự án “xanh” ở Việt Nam.

Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này cũng tiềm ẩn rủi ro greenwashing - một hành vi mà doanh nghiệp đưa ra các tuyên bố gây hiểu lầm hoặc sai lệch về tính thân thiện với môi trường của mình. Trong ngành ngân hàng, greenwashing có thể tồn tại dưới nhiều hình thức, từ việc quảng cáo các sản phẩm “xanh” thiếu bằng chứng, báo cáo ESG không trung thực, đến việc sử dụng các thuật ngữ mơ hồ trong truyền thông. Hành vi này không chỉ làm mất lòng tin của khách hàng và nhà đầu tư mà còn gây ra rủi ro pháp lý và danh tiếng nghiêm trọng. Một ví dụ điển hình trên thế giới là vụ việc Ngân hàng Hoàng gia Canada (RBC) bị điều tra vì tiếp tục cấp tín dụng lớn cho các dự án nhiên liệu hóa thạch, trong khi vẫn công bố cam kết mạnh mẽ về mục tiêu giảm khí thải.

Nghiên cứu này được thực hiện nhằm trả lời các câu hỏi: (1) Nhận thức về greenwashing trong các ngân hàng Việt Nam hiện nay như thế nào? (2) Những yếu tố nào thúc đẩy hành vi greenwashing? (3) Các ngân hàng đã có cơ chế kiểm soát và quản trị rủi ro này ra sao? (4) Khung pháp lý Việt Nam hiện nay đã đủ mạnh để ngăn chặn greenwashing chưa?

TỔNG QUAN VỀ KHÁI NIỆM “TẨY XANH

Greenwashing là thuật ngữ được ghép từ "green" (đại diện cho môi trường) và "whitewashing" (che đậy, bưng bít sự thật), lần đầu được đề cập bởi nhà môi trường Jay Westerveld vào năm 1986. Về bản chất, greenwashing được định nghĩa là một hình thức truyền thông giả mạo, đưa ra các tuyên bố sai sự thật hoặc phóng đại về mức độ thân thiện với môi trường của một sản phẩm, dịch vụ hay chiến lược của doanh nghiệp (Lyon và Maxwell, 2011).

Khái niệm này đã được nhiều tổ chức quốc tế làm rõ trong bối cảnh các yêu cầu về ESG ngày càng trở nên cấp thiết. Theo định nghĩa của Cơ quan Môi trường Liên bang Đức, greenwashing là hành động của các tổ chức kinh doanh nhằm tạo ra hình ảnh “xanh” hoặc “bền vững” thông qua các phương tiện tiếp thị và truyền thông, trong khi không thực sự triển khai một cách có hệ thống các hành động định hướng bền vững tương ứng trong chính sách của họ". Tương tự, Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) mô tả greenwashing là "các tuyên bố về môi trường sai lệch, gây hiểu lầm hoặc không có căn cứ" được sử dụng để đánh lừa người tiêu dùng và nhà đầu tư. Theo Liên hợp quốc, greenwashing như một chiến thuật lừa dối, "làm cho công chúng tin rằng một công ty hoặc thực thể đang làm nhiều hơn để bảo vệ môi trường so với thực tế", từ đó cản trở các hành động cụ thể và đáng tin cậy để giải quyết khủng hoảng khí hậu.

Tại Việt Nam, mặc dù chưa có một định nghĩa pháp lý chính thức nào về greenwashing, nhưng khái niệm này đã được hiểu và đề cập rộng rãi trong các ấn phẩm, nghiên cứu chuyên ngành và cả các văn bản của cơ quan quản lý. Từ góc độ pháp lý, mặc dù Luật Quảng cáo (2012) và Luật Bảo vệ Môi trường (2020) có quy định cấm quảng cáo sai sự thật, nhưng chưa có văn bản nào định danh hành vi greenwashing một cách cụ thể, tạo ra một khoảng trống pháp lý đáng kể. Trong ngành tài chính, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã ban hành các văn bản định hướng phát triển tài chính xanh nhằm thúc đẩy minh bạch và phòng ngừa rủi ro. Tuy nhiên, việc thiếu một bộ tiêu chí phân loại "xanh" (Green Taxonomy) quốc gia khiến các ngân hàng gặp khó khăn trong việc xác định đâu là dự án "xanh" thực sự, từ đó làm tăng nguy cơ phát sinh greenwashing.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Thiết kế nghiên cứu: Sử dụng phương pháp định lượng thông qua khảo sát trực tuyến.

Đối tượng: 21 cán bộ đang làm việc tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, là các chuyên gia tối thiểu 5 năm kinh nghiệm ở các vị trí quản lý thuộc các bộ phận ESG, Quản lý rủi ro, Truyền thông/Marketing, Tuân thủ pháp chế và Kiểm toán nội bộ.

Công cụ: Bảng khảo sát gồm 4 phần: thông tin chung, nhận thức, thực tiễn kiểm soát và đề xuất.

Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích tần suất và tỷ lệ phần trăm của các câu trả lời.

KẾT QUẢ KHẢO SÁT

Thực trạng nhận thức và các hình thức Greenwashing phổ biến

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhận thức về greenwashing trong ngành Ngân hàng Việt Nam tương đối cao, khi có tới 96,2% người tham gia khảo sát đã từng nghe đến thuật ngữ này. Tuy nhiên, sự nhận thức này vẫn chưa hoàn toàn chuyển hóa thành các biện pháp kiểm soát thực tế. Đáng chú ý, 76,9% người tham gia khảo sát thừa nhận rằng ngành Ngân hàng có nguy cơ xảy ra greenwashing, trong đó có 34,6% đánh giá nguy cơ này ở mức cao. Điều này cho thấy sự lo ngại đã hiện hữu trong nội bộ Ngành, là một tín hiệu cho thấy nhu cầu cấp thiết phải hành động.

Các kết quả khảo sát cũng đã xác định được 2 hình thức greenwashing phổ biến nhất đang diễn ra tại các ngân hàng Việt Nam, phản ánh rõ nét những thách thức mà Ngành đang phải đối mặt. Hình thức Không có bằng chứng (No Proof) dẫn đầu với 84,6% người tham gia từng gặp phải. Đây là hành vi đưa ra các tuyên bố "xanh" mà không đi kèm với bất kỳ dữ liệu định lượng, chứng nhận độc lập hay báo cáo tác động cụ thể nào. Trên thế giới, hình thức này đã gây ra hậu quả nghiêm trọng, điển hình là vụ việc Ngân hàng Deutsche Bank bị điều tra vì cáo buộc thổi phồng các tiêu chí "xanh" trong các quỹ đầu tư của chi nhánh DWS, nhưng không thể cung cấp bằng chứng rõ ràng chứng minh chúng thực sự bền vững. Tại Việt Nam, mặc dù chưa có vụ việc nào bị điều tra công khai, tỷ lệ này phản ánh thực trạng thiếu các tiêu chuẩn định danh rõ ràng cho các sản phẩm tài chính "xanh", khiến các tuyên bố dễ bị nghi ngờ.

Bên cạnh đó, hình thức Đánh đổi ẩn (Hidden Trade-off) cũng rất phổ biến, được 69,2% người tham gia khảo sát ghi nhận. Hành vi này thể hiện qua việc một ngân hàng quảng bá rầm rộ một khía cạnh "xanh" nhỏ, nhưng lại bỏ qua các tác động tiêu cực khác của toàn bộ hoạt động kinh doanh. Các ngân hàng lớn trên thế giới như JPMorgan Chase và Citibank đã từng bị chỉ trích vì hành vi này khi họ công bố các sáng kiến chống biến đổi khí hậu trong khi vẫn tiếp tục tài trợ hàng tỷ USD cho các dự án nhiên liệu hóa thạch. Tương tự, tại Việt Nam, các ngân hàng có thể tập trung vào các chiến dịch "phi giấy tờ" hoặc trồng cây, trong khi dòng vốn tín dụng vẫn chảy vào các dự án có rủi ro môi trường cao.

Các yếu tố dẫn đến Greenwashing và lỗ hổng kiểm soát

Các nhận định của người trong Ngành đã chỉ ra những nguyên nhân cốt lõi dẫn đến tình trạng này. Yếu tố được lựa chọn nhiều nhất là áp lực truyền thông và xây dựng hình ảnh (76,9%). Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, các ngân hàng có xu hướng sử dụng những tuyên bố "xanh" như một công cụ marketing để thu hút khách hàng và nhà đầu tư, đặc biệt là thế hệ trẻ. Ngân hàng HSBC từng bị Cơ quan Tiêu chuẩn Quảng cáo Anh (ASA) cấm 2 quảng cáo vì hành vi tương tự, khi họ quảng bá các dự án "xanh" mà không đề cập đến việc vẫn tài trợ cho các dự án nhiên liệu hóa thạch. Điều này phản ánh áp lực marketing rất lớn, cũng là nguyên nhân hàng đầu được người tham gia khảo sát tại Việt Nam chỉ ra.

Bên cạnh đó, thiếu hiểu biết về ESG và năng lực chuyên môn cũng được xem là một nguyên nhân quan trọng, chiếm 65,4% ý kiến. Sự thiếu hụt kiến thức chuyên sâu về ESG và tài chính bền vững khiến các cán bộ ngân hàng, nhất là ở bộ phận truyền thông và kinh doanh, không thể phân biệt được đâu là hành động “xanh” thực chất. Tình trạng này có thể dẫn đến những quyết định thiếu sót trong thẩm định dự án, ví dụ như đề xuất gói vay cho một "dự án nông nghiệp sạch" dựa trên tiêu chí hạn chế thuốc trừ sâu hóa học, nhưng lại bỏ qua các yếu tố quan trọng khác như quản lý nguồn nước hay tác động đến đa dạng sinh học.

Thực tế này càng trở nên đáng lo ngại khi khảo sát cho thấy quy trình kiểm soát nội bộ vẫn còn nhiều lỗ hổng. Chỉ 57,7% người tham gia cho biết các tuyên bố "xanh" của ngân hàng nơi họ công tác có quy trình phê duyệt chặt chẽ từ bộ phận tuân thủ hoặc kiểm toán. Ngược lại, 34,6% thừa nhận việc này do bộ phận truyền thông quyết định hoặc không được kiểm soát chặt. Thêm vào đó, mặc dù 73,1% ngân hàng được khảo sát có sản phẩm tài chính xanh, nhưng chỉ 61,5% trong số đó có quy trình kiểm tra tính xác thực của thông tin trước khi công bố. Sự lỏng lẻo này tạo ra nguy cơ greenwashing, làm suy giảm niềm tin của thị trường.

Cuối cùng, nhận định về khung pháp lý cũng phản ánh đúng thực tế hiện tại. Phần lớn người tham gia (76,9%) cho rằng khung pháp lý Việt Nam "chưa đầy đủ" để xử lý greenwashing. Mặc dù đã có Luật Bảo vệ Môi trường 2020 và các nghị định liên quan, nhưng vẫn chưa có một bộ tiêu chí phân loại "xanh" quốc gia cụ thể để hướng dẫn các ngân hàng. Điều này khiến các quy định nội bộ thiếu tính thực thi và còn mang tính hình thức, như việc 26,9% ngân hàng được khảo sát thừa nhận quy trình xử lý nội bộ khi bị nghi ngờ greenwashing là "không rõ ràng". Thậm chí, việc 61,5% ngân hàng chưa gắn KPI ESG vào đánh giá hiệu suất càng làm giảm động lực để các bộ phận thực hiện những hoạt động bền vững một cách thực chất.

THẢO LUẬN

Kết quả nghiên cứu cho thấy một nghịch lý đáng chú ý: dù các cán bộ ngân hàng có nhận thức rất cao về greenwashing, nhưng các cơ chế kiểm soát và quản trị rủi ro lại chưa tương xứng.

Sự thiếu vắng của một khung pháp lý chuyên biệt: Dữ liệu khảo sát cho thấy đa số người tham gia (76,9%) tin rằng khung pháp lý Việt Nam chưa đủ rõ ràng để xử lý greenwashing. Mặc dù Luật Bảo vệ Môi trường 2020 và các nghị định liên quan (như Nghị định 08/2022/NĐ-CP) đã đặt ra một số quy định về công bố thông tin môi trường, nhưng vẫn chưa có những điều khoản cụ thể để quản lý hành vi greenwashing trong lĩnh vực tài chính. Trong khi đó, với tốc độ tăng trưởng tín dụng xanh lên đến hơn 21%, việc thiếu một tiêu chuẩn chung có thể dẫn đến việc các ngân hàng tự định nghĩa “xanh” theo cách riêng, dễ dàng rơi vào hình thức "No Proof" - hình thức greenwashing phổ biến nhất được chỉ ra trong khảo sát.

Áp lực marketing và rủi ro danh tiếng: Áp lực từ thị trường và việc xây dựng hình ảnh “xanh” là yếu tố rủi ro hàng đầu. Khi thiếu một chuẩn mực pháp lý, các bộ phận truyền thông/marketing có thể đưa ra những tuyên bố thiếu kiểm chứng nhằm chiếm lợi thế cạnh tranh. Điều này đặc biệt đáng lo ngại khi 34,6% người tham gia khảo sát thừa nhận tuyên bố “xanh” không được kiểm soát chặt chẽ bởi các bộ phận tuân thủ, dẫn đến rủi ro danh tiếng và lòng tin từ người dùng.

Khoảng cách giữa nhận thức và hành động: Mặc dù 73,1% ngân hàng có sản phẩm tài chính xanh, nhưng chỉ 61,5% có kiểm tra tính xác thực của thông tin. Khoảng cách này phản ánh việc các ngân hàng đang trong giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi xanh, khi yếu tố quảng bá và hình ảnh được ưu tiên hơn tính minh bạch và quản trị rủi ro. Việc 61,5% ngân hàng chưa gắn KPI ESG vào đánh giá hiệu suất cũng cho thấy ESG chưa thực sự được lồng ghép sâu vào văn hóa doanh nghiệp.

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

Kết luận

Nghiên cứu khẳng định greenwashing là một rủi ro hiện hữu trong ngành Ngân hàng Việt Nam, xuất phát từ sự kết hợp của áp lực truyền thông, sự thiếu hụt kiến thức chuyên sâu về ESG và đặc biệt là sự non kém của khung pháp lý. Các ngân hàng đã có nhận thức, nhưng hành động còn rời rạc và thiếu tính hệ thống.

Khuyến nghị

Nghiên cứu này cho thấy greenwashing đang hiện hữu như một rủi ro tiềm tàng đối với ngành Ngân hàng Việt Nam, đe dọa làm xói mòn lòng tin của thị trường và cản trở nỗ lực phát triển tài chính bền vững. Để giải quyết thách thức này, Việt Nam cần chú trọng các nhóm giải pháp sau:

Thứ nhất, nâng cao vai trò kiến tạo và quản lý của cơ quan quản lý. Bài học từ các thị trường tài chính phát triển cho thấy một khung pháp lý rõ ràng là yếu tố tiên quyết để ngăn chặn những hành vi greenwashing và tạo động lực cho các hành động thực chất.

Đầu tiên và quan trọng nhất, các cơ quan quản lý tại Việt Nam, mà cụ thể là Ngân hàng Nhà nước và Bộ Nông nghiệp và Môi trường, cần hợp tác để xây dựng và ban hành Bọ tiêu chí phân loại “xanh” quốc gia. Hiện nay, sự thiếu vắng một bộ tiêu chí phân loại thống nhất cho các hoạt động "xanh" là nguyên nhân chính gây ra sự mơ hồ và thiếu bằng chứng trong các tuyên bố của ngân hàng. Tương tự như cách Liên minh châu Âu (EU) đã tiên phong với hệ thống phân loại chi tiết, Việt Nam cần có một khuôn khổ riêng, phù hợp với đặc thù kinh tế, nhằm cung cấp một cơ sở định nghĩa khoa học và minh bạch. Bộ tiêu chí này sẽ giúp các ngân hàng có cơ sở vững chắc để thẩm định, phân loại và công bố thông tin, từ đó giảm thiểu đáng kể nguy cơ “tẩy xanh” ngay từ gốc.

Bên cạnh đó, hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường chế tài là một bước đi không thể thiếu. Mặc dù đã có các luật liên quan, nhưng chưa có các điều khoản và hình phạt cụ thể cho hành vi greenwashing trong lĩnh vực tài chính. Bài học từ các vụ việc bị xử phạt tại các quốc gia như Mỹ hay Anh cho thấy, chỉ khi có chế tài đủ mạnh, doanh nghiệp mới thực sự nghiêm túc với các tuyên bố của mình. Do đó, các nhà làm luật nên bổ sung các quy định yêu cầu ngân hàng phải cung cấp bằng chứng có thể kiểm chứng (chẳng hạn như chứng nhận độc lập hay báo cáo tác động định lượng) cho mọi tuyên bố về môi trường. Các biện pháp xử phạt nghiêm khắc, từ phạt hành chính đến tước giấy phép hoạt động đối với các hành vi cố ý lừa dối, sẽ tạo ra tính răn đe cần thiết, buộc các tổ chức phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ tuyên bố “xanh” nào.

Cuối cùng, cần tăng cường vai trò giám sát và khuyến khích các bên thứ ba tham gia vào quá trình thẩm định. Sự phức tạp của các sản phẩm tài chính bền vững đòi hỏi một cơ chế giám sát chuyên sâu, không thể chỉ dựa vào các báo cáo tự nguyện. Cơ quan quản lý nên xây dựng một cơ chế kiểm tra định kỳ, đồng thời khuyến khích các tổ chức chứng nhận độc lập uy tín tham gia vào quá trình xác thực các dự án và sản phẩm tài chính xanh. Việc này không chỉ tăng tính khách quan mà còn san sẻ gánh nặng cho các cơ quan nhà nước, đảm bảo rằng mọi hoạt động "xanh" đều được kiểm chứng một cách độc lập và chuyên nghiệp.

Thứ hai, xây dựng năng lực quản trị rủi ro nội bộ tại ngân hàng. Bên cạnh vai trò điều tiết của Nhà nước, các ngân hàng cần chủ động thiết lập một nền tảng quản trị rủi ro vững chắc để bảo vệ uy tín và tài sản của mình.

Trước hết, các ngân hàng cần thiết lập một quy trình quản trị rủi ro greenwashing chặt chẽ. Kết quả khảo sát đã chỉ ra rằng việc thiếu quy trình kiểm soát nội bộ là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến rủi ro này. Để tránh lặp lại sai lầm của các ngân hàng quốc tế, quy trình nội bộ phải đảm bảo rằng mọi tuyên bố về môi trường đều được phê duyệt bởi một ủy ban liên bộ phận, bao gồm đại diện từ các phòng ban như Tuân thủ Pháp chế, Quản lý Rủi ro và Kiểm toán nội bộ, thay vì chỉ do riêng bộ phận Truyền thông/Marketing quyết định. Việc này sẽ đảm bảo tính khách quan và trung thực của thông tin được công bố.

Bên cạnh đó, việc đầu tư vào năng lực chuyên môn của nhân sự là một yếu tố then chốt. Nền tảng kiến thức vững chắc về ESG và tài chính bền vững sẽ giúp nhân viên ngân hàng, từ cán bộ tín dụng đến nhân viên truyền thông, có khả năng phân biệt đâu là hoạt động "xanh" thực chất và đâu là những tuyên bố thiếu căn cứ. Các ngân hàng nên tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về thẩm định rủi ro môi trường, giúp nhân sự nhận diện các "tội lỗi" của greenwashing (ví dụ: Hidden Trade-off, No Proof) ngay từ giai đoạn thẩm định dự án, qua đó giảm thiểu rủi ro cho toàn hệ thống.

Cuối cùng, việc nâng cao tính minh bạch thông qua việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế và chứng nhận độc lập là cách hiệu quả nhất để xây dựng và củng cố lòng tin của các bên liên quan. Thay vì tự gắn mác “xanh”, ngân hàng nên tích cực sử dụng các tiêu chuẩn được công nhận toàn cầu như ISO 14001 và công bố báo cáo ESG theo các khung chuẩn quốc tế như GRI. Một báo cáo minh bạch không chỉ nêu bật các thành tựu mà còn thẳng thắn đề cập đến những thách thức đang gặp phải, điều này không chỉ thể hiện sự trung thực mà còn là minh chứng cho một cam kết bền vững thực chất.

Tóm lại, nghiên cứu này cung cấp một cái nhìn tổng quan về thực trạng greenwashing tại một số ngân hàng thương mại Việt Nam. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khía cạnh cần được khám phá sâu hơn để có một bức tranh toàn diện. Những nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc phân tích định lượng mối quan hệ giữa các tuyên bố "xanh" và hiệu quả hoạt động tài chính của ngân hàng, nhằm đánh giá tác động trực tiếp của greenwashing lên lợi nhuận và uy tín. Một hướng nghiên cứu khác là phân tích chuyên sâu các trường hợp điển hình tại Việt Nam để rút ra những bài học kinh nghiệm chi tiết. Ngoài ra, việc khám phá vai trò của công nghệ như chuỗi khối (blockchain) và trí tuệ nhân tạo (AI) trong việc tăng cường minh bạch và xác thực dữ liệu ESG cũng là một lĩnh vực đầy tiềm năng, mở ra những giải pháp công nghệ để hạn chế rủi ro greenwashing trong tương lai.

(*)Nghiên cứu này được tài trợ bởi Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (PTIT) trong khuôn khổ đề tài nghiên cứu khoa học. Tác giả xin trân trọng cảm ơn sự hỗ trợ quý báu từ phía Học viện.

Tài liệu tham khảo:

  1. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. (2025). Cơ sở hạ tầng phục vụ cho tài chính xanh, tín dụng xanh trong các ngân hàng tại Việt Nam. Tạp chí Ngân hàng.
  2. Chính phủ Việt Nam. (2022). Nghị định số 08/2022/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ môi trường. Hà Nội.
  3. TerraChoice. (2007). The seven sins of greenwashing. Ottawa: TerraChoice Environmental Marketing.
  4. Delmas, M. A., & Burbano, V. C. (2011). The drivers of greenwashing. California Management Review, 54(1), 64-87.
  5. Lyon, T. P., & Maxwell, J. W. (2011). Greenwash: Corporate environmental disclosure under threat of audit. Journal of Economics & Management Strategy, 20(1), 188-216.
Ngày nhận bài: 28/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 23/8/2025; Ngày duyệt đăng: 28/8/2025