Nguyễn Ngọc Linh

Đồng Trung Chính

Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội

Tóm tắt

Trong bối cảnh thị trường lao động Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ trước những tác động của Cách mạng Công nghiệp 4.0, việc đánh giá sự phù hợp giữa cung và cầu nhân lực trở thành yếu tố then chốt cho các cơ sở giáo dục. Nghiên cứu phân tích thực trạng việc làm của sinh viên tốt nghiệp đợt 1 năm 2025 từ Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội (HIEC) và đối chiếu với các xu hướng chính của thị trường lao động khu vực Hà Nội và các tỉnh lân cận. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù có sự phù hợp nhất định về định hướng ngành nghề, sinh viên vẫn đối mặt với những khoảng trống đáng kể về kỹ năng mềm, kỹ năng công nghệ, sự tự tin và kỳ vọng lương. Những khoảng trống này tạo ra rào cản trong quá trình tìm việc và phát triển sự nghiệp. Dựa trên những phát hiện này, nghiên cứu đề xuất các kiến nghị chiến lược cho các cơ sở giáo dục, nhằm trang bị hành trang tốt nhất cho sinh viên trong một thị trường lao động biến động.

Từ khóa: Giáo dục nghề nghiệp, kỹ năng mềm, thị trường lao động, Trí tuệ nhân tạo (AI)

Summary

In the context of Viet Nam's labor market undergoing significant transformation due to the impacts of the Fourth Industrial Revolution, assessing the alignment between labor supply and demand has become a key factor for educational institutions. The study analyzes the employment status of the first cohort of 2025 graduates from Hanoi Industrial Economic College (HIEC) and compares it with key labor market trends in Ha Noi and neighboring provinces. The findings indicate that, although there is a certain degree of alignment in career orientation, graduates still face considerable gaps in soft skills, technological competencies, confidence, and salary expectations. These gaps create barriers in the job search process and career development. Based on these findings, the study proposes strategic recommendations for educational institutions to better equip students for a dynamic labor market.

Keywords: Vocational education, soft skills, labor market, Artificial Intelligence (AI)

GIỚI THIỆU

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang trải qua những thay đổi mang tính cấu trúc sâu rộng, đặc biệt là trước tác động mạnh mẽ của Cách mạng Công nghiệp 4.0, trong đó có công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI), mối liên kết giữa hệ thống giáo dục và thị trường lao động trở nên quan trọng hơn bao giờ hết (Jobtest, 2020). Các cơ sở giáo dục, đặc biệt là các trường cao đẳng và dạy nghề, cần nắm bắt một cách chính xác tình hình việc làm của sinh viên tốt nghiệp để liên tục điều chỉnh và đổi mới chiến lược đào tạo. Việc này không chỉ nhằm mục đích đảm bảo sinh viên được trang bị những năng lực cần thiết để cạnh tranh, mà còn góp phần vào việc cung ứng nguồn nhân lực chất lượng cao, phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội.

Nghiên cứu được thực hiện với mục đích phân tích chuyên sâu về thực trạng và nguyện vọng nghề nghiệp của sinh viên tốt nghiệp đợt 1 năm 2025 từ Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội (HIEC). Đồng thời, tiến hành đối chiếu những yếu tố nội tại của sinh viên với các xu hướng và yêu cầu thực tế của thị trường lao động tại Hà Nội và các tỉnh lân cận. Mục tiêu trọng tâm là xác định những điểm phù hợp, những khoảng trống còn tồn tại và những thách thức mà cả sinh viên và Nhà trường đang đối mặt. Qua đó, nghiên cứu không chỉ cung cấp một bức tranh tổng thể mà còn đưa ra những kiến nghị mang tính chiến lược nhằm cải thiện hiệu quả đào tạo, hướng nghiệp và nâng cao năng lực cạnh tranh cho người học, đóng góp vào sự phát triển bền vững của giáo dục nghề nghiệp.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết và khung phân tích

Nghiên cứu này được xây dựng trên nền tảng của một số lý thuyết kinh tế và giáo dục có liên quan. Đầu tiên, Lý thuyết Vốn con người (Human Capital Theory) nhấn mạnh rằng giáo dục và đào tạo là một khoản đầu tư chiến lược giúp nâng cao năng suất và khả năng tạo thu nhập của người lao động.

Tiếp theo, Lý thuyết Tín hiệu (Signaling Theory) đặt ra vấn đề bằng cấp và kinh nghiệm từ một trường học cụ thể có phải là một "tín hiệu" mạnh mẽ, giúp người học nổi bật và được các nhà tuyển dụng ưu tiên trong một thị trường lao động cạnh tranh.

Từ các cơ sở lý thuyết này, bài viết đề xuất một khung phân tích dựa trên sự phù hợp (fit) giữa 3 yếu tố chính: (1) Năng lực và kỹ năng của sinh viên; (2) Kỳ vọng của sinh viên về mức lương, vị trí và địa điểm làm việc; và (3) Nhu cầu và yêu cầu thực tế của thị trường lao động. Nghiên cứu sẽ tập trung vào việc làm rõ những chênh lệch và khoảng trống giữa 3 yếu tố này để đưa ra các kiến nghị có cơ sở khoa học.

Phương pháp nghiên cứu

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên HIEC, đối chiếu với bối cảnh thị trường lao động tại Hà Nội và các tỉnh lân cận. Nghiên cứu cũng đi sâu vào phân tích các ngành nghề trọng điểm mà sinh viên HIEC theo đuổi, bao gồm Công nghệ thông tin, Kế toán, Kinh doanh/Marketing và Kỹ thuật.

KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

Phân tích tình hình việc làm của sinh viên HIEC (Dữ liệu sơ cấp)

Dựa trên khảo sát nội bộ, tình hình việc làm của sinh viên HIEC sau tốt nghiệp có một số đặc điểm đáng chú ý:

Kế hoạch sau tốt nghiệp và tình trạng tìm kiếm việc làm

Sinh viên HIEC có định hướng đa dạng: phần lớn dự định "Tìm việc làm ngay", nhưng cũng có một tỷ lệ đáng kể lựa chọn "Học lên trình độ cao hơn" hoặc "Tự kinh doanh/Khởi nghiệp" (HIEC, 2025). Hình 1 thể hiện chi tiết các kế hoạch này.

Hình 1: Tình trạng tìm kiếm việc làm của sinh viên HIEC 2025

Khoảng trống giữa năng lực và kỳ vọng trong bối cảnh thị trường lao động mới: Phân tích trường hợp sinh viên tốt nghiệp Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội
Nguồn: HIEC, 2025

Mặc dù có ý định tìm việc làm, một bộ phận đáng kể sinh viên chưa chủ động trong quá trình này tại thời điểm khảo sát. Sự trì hoãn này tiềm ẩn nguy cơ thiếu kinh nghiệm thực tế, thiếu mạng lưới quan hệ và có thể dẫn đến áp lực lớn khi tốt nghiệp.

Mức độ tự tin và nguyện vọng cá nhân

Một phát hiện quan trọng từ khảo sát là mức độ tự tin của sinh viên khi tìm việc làm. Phần lớn sinh viên thể hiện mức độ tự tin ở mức "Bình thường", nhưng một bộ phận không nhỏ cảm thấy "Hơi lo lắng" hoặc "Lo lắng". Lý do hàng đầu cho sự lo lắng này là "Chưa tự tin vào năng lực bản thân" - một yếu tố tâm lý đóng vai trò như một rào cản đáng kể, ngăn cản sinh viên chủ động tiếp cận thị trường (HIEC, 2025).

Hình 2: Mức độ Tự tin tìm việc làm của sinh viên HIEC 2025

Khoảng trống giữa năng lực và kỳ vọng trong bối cảnh thị trường lao động mới: Phân tích trường hợp sinh viên tốt nghiệp Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội
Nguồn: HIEC, 2025

Phân tích sâu hơn cho thấy một mối liên hệ chặt chẽ giữa sự thiếu tự tin và khoảng trống trong việc trang bị kỹ năng hoặc định hướng. Khi sinh viên nhận thức được rằng năng lực hiện có của mình không đáp ứng được yêu cầu của thị trường, cảm giác lo lắng sẽ xuất hiện. Cảm giác này không chỉ là một trạng thái tâm lý đơn thuần mà là một phản ứng có cơ sở với thực tế. Sự thiếu tự tin này khiến sinh viên trì hoãn quá trình chuẩn bị, từ đó càng làm giảm cơ hội cọ xát với môi trường thực tế và tích lũy kinh nghiệm, tạo ra một vòng luẩn quẩn tiêu cực. Do đó, việc giải quyết vấn đề tự tin không chỉ đơn thuần là hỗ trợ tâm lý mà còn phải can thiệp vào gốc rễ của vấn đề: cải thiện năng lực thực tế của sinh viên.

Kỳ vọng lương và địa điểm làm việc

Sinh viên HIEC có kỳ vọng lương tương đối cao, phổ biến ở mức 8-10 triệu đồng, 10-12 triệu đồng, và thậm chí trên 12 triệu đồng. Phần lớn sinh viên cũng bày tỏ mong muốn làm việc tại Hà Nội, một thành phố có môi trường cạnh tranh khốc liệt (HIEC, 2025). Sự kết hợp giữa kỳ vọng lương cao và sự tập trung địa lý vào một khu vực có thể tạo ra áp lực lớn và kéo dài thời gian tìm việc.

Phân tích xu hướng thị trường lao động (Dữ liệu thứ cấp)

Thị trường lao động tại Hà Nội và các tỉnh lân cận trong năm 2025 ghi nhận nhiều tín hiệu tích cực. Trong 6 tháng đầu năm 2025, lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên tại Hà Nội đạt hơn 4,15 triệu người, với 4,11 triệu người có việc làm. Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động của cả nước được duy trì ở mức 2,22%. Thu nhập bình quân của người lao động toàn quốc trong 6 tháng đầu năm 2025 đạt 8,3 triệu đồng/tháng, trong khi con số này tại khu vực thành thị là 10 triệu đồng, cao gấp 1,39 lần so với khu vực nông thôn (Ngân Anh, 2025).

Đáng chú ý, các tỉnh lân cận Hà Nội đang nổi lên như những "điểm nóng" kinh tế với nhu cầu nhân lực khổng lồ. Bắc Ninh dẫn đầu cả nước về thu hút FDI, với gần 1,4 tỷ USD trong tháng 1/2025, và một tập đoàn lớn tại đây dự kiến tuyển trên 20.000 lao động. Vĩnh Phúc cũng dự kiến tuyển 20.000-25.000 lao động mỗi năm, tập trung vào các ngành điện tử và cơ khí. Hải Dương và Hưng Yên cũng ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ về vốn đầu tư và nhu cầu tuyển dụng (Trung Thành, 2025; Quỳnh Nga, 2025).

Phân tích này cho thấy một sự chênh lệch mang tính địa lý: sinh viên có xu hướng tập trung tìm việc ở Hà Nội, nơi có mức độ cạnh tranh cao, trong khi bỏ qua các cơ hội việc làm dồi dào, có mức lương cạnh tranh và có thể ít cạnh tranh hơn tại các khu công nghiệp ở các tỉnh lân cận.

Tác động của công nghệ đến thị trường lao động

Công nghệ, đặc biệt là AI và tự động hóa, đang tạo ra một sự dịch chuyển mang tính cách mạng trên thị trường lao động Việt Nam (Jobtest, 2020). Sự chuyển đổi này mang đến cả cơ hội và thách thức. Về cơ hội, AI đang trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực trong nhiều ngành nghề, đặc biệt là Công nghệ thông tin (A.Đ, 2024). Nhu cầu tuyển dụng nhân sự có kỹ năng sử dụng AI đang tăng cao, với hơn 50% doanh nghiệp ưu tiên tuyển dụng nhóm này (A.Đ, 2024). Mức lương cho các vị trí liên quan đến AI cũng cao hơn đáng kể, từ 10% đến 50% so với các vị trí khác (A.Đ, 2024).

Tuy nhiên, sự phát triển của công nghệ cũng đặt ra những thách thức lớn. Các nghiên cứu dự báo rằng quá trình tự động hóa có thể thay thế khoảng 80% các công việc sản xuất và tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động trong 5 năm tới (Jobtest, 2020). Một nghiên cứu của Oxford Economics & Cisco dự báo khoảng 7,5 triệu người lao động Việt Nam có thể mất việc làm hoặc phải thay đổi công việc vào năm 2028, chủ yếu là các công việc đơn điệu, năng suất thấp (Jobtest, 2020). Điều này cho thấy thị trường đang trải qua một sự phân hóa sâu sắc: một nhóm lao động được trang bị các kỹ năng công nghệ tiên tiến sẽ có lợi thế vượt trội, trong khi một nhóm khác, với các kỹ năng truyền thống, sẽ đối mặt với rủi ro cao. Vấn đề không phải là AI lấy đi việc làm, mà là nó đang thay đổi bản chất của việc làm và tạo ra những yêu cầu mới về bộ kỹ năng.

Bảng 1: Triển vọng, yêu cầu kỹ năng và mức lương khởi điểm theo ngành nghề trọng điểm

Ngành nghề

Triển vọng/Xu hướng chính

Yêu cầu kỹ năng chuyên môn nổi bật

Mức lương trung bình (VNĐ/tháng)

Công nghệ thông tin

AI, ML, An ninh mạng, Big Data, Phát triển phần mềm, Blockchain, IoT, 5G phát triển mạnh.

Phân tích dữ liệu, SQL, Python, R, Tableau, Power BI, Sketch, Figma, Adobe XD, lập trình.

Khởi điểm: 10-15 triệu.

Kế toán

Ứng dụng công nghệ (AI), tự động hóa, IFRS, phân tích dữ liệu tài chính, chuyển đổi sang tư vấn.

Thành thạo phần mềm kế toán (MISA, Fast Accounting, ERP), kiến thức IFRS, phân tích dữ liệu tài chính.

Tốt, tăng theo kinh nghiệm và năng lực.

Kinh doanh/Marketing

Thị trường biến động, cần thích ứng cao. (Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội, 2025) Hệ sinh thái video, chất lượng nội dung MXH, GenAI, bền vững, cộng đồng creator, hòa nhập.

Tư duy số liệu, làm việc nhóm, giao tiếp, đàm phán, thích ứng, năng động, nhạy bén.

Khởi điểm: 7-10 triệu, tăng theo hoa hồng/hiệu suất.

Kỹ thuật (Điện - Tự động hóa)

Tự động hóa, robot, AI, công nghệ bán dẫn, điện - điện tử.

Thiết kế hệ thống điện, lập trình PLC/DCS/SCADA/MES, Autocad, EPLAN, tư duy hệ thống, xử lý sự cố.

Khởi điểm: 8-12 triệu.

Dịch vụ (Bất động sản, Thiết kế đồ họa, Thời trang)

Cạnh tranh gay gắt (BĐS); AI, cá nhân hóa, thiết kế đa giác quan (Đồ họa, Thời trang).

Kiến thức chuyên môn vững vàng, kỹ năng nghiệp vụ, khả năng thuyết phục khách hàng (BĐS). Thành thạo phần mềm thiết kế (AutoCAD, Revit, SketchUp).

Khởi điểm Xây dựng/Kiến trúc: 8-11 triệu.

Nguồn: Tác giả tổng hợp từ dữ liệu phân tích ngành từ Timviecsieunhanh (2025), A.Đ (2024) và tài liệu nội bộ HIEC (2025)

Các kỹ năng mềm thiết yếu

Ngoài kỹ năng chuyên môn, các kỹ năng mềm ngày càng trở thành yếu tố quyết định sự thành công. Các nhà tuyển dụng đặc biệt đánh giá cao một loạt các kỹ năng như tư duy phân tích, thích nghi, giao tiếp, và khả năng giải quyết vấn đề (A.Đ, 2024). Điều này được thể hiện rõ trong một nghiên cứu, trong đó 69% nhà tuyển dụng đánh giá cao tư duy phân tích, 67% đánh giá cao khả năng thích ứng và 63% đánh giá cao kỹ năng giao tiếp (A.Đ, 2024). Mức độ quan trọng của các kỹ năng này có mối liên hệ trực tiếp với mức độ tự tin của sinh viên (HIEC, 2025).

Đối chiếu và thảo luận: Khoảng trống năng lực, kỳ vọng và yêu cầu thị trường

Phân tích dữ liệu sơ cấp và thứ cấp cho thấy tồn tại một số khoảng trống quan trọng giữa sinh viên và thị trường lao động.

Khoảng trống giữa kỳ vọng lương và thực tế thị trường

Kỳ vọng lương của sinh viên HIEC, mặc dù đa dạng, nhưng nhìn chung là tương đối cao, đặc biệt khi so sánh với mức lương khởi điểm trung bình toàn quốc. Mức lương khởi điểm trung bình của người lao động tại Việt Nam trong 6 tháng đầu năm 2025 là 8,3 triệu đồng/tháng, trong khi kỳ vọng phổ biến của sinh viên HIEC lại từ 8-10 triệu đồng trở lên (Ngân Anh, 2025; HIEC, 2025).

Bảng 2: So sánh kỳ vọng lương của sinh viên HIEC và mức lương khởi điểm trên thị trường lao động

Tiêu chí

Kỳ vọng lương

sinh viên HIEC (phổ biến)

Mức lương khởi điểm trung bình

thị trường Việt Nam 2025

Mức lương mong muốn

8-10 triệu VNĐ, 10-12 triệu VNĐ, >12 triệu VNĐ

Toàn quốc (bình quân 6 tháng đầu 2025): 8,3 triệu VNĐ/tháng. Khu vực thành thị (bình quân 6 tháng đầu 2025): 10 triệu VNĐ/tháng.

Theo ngành nghề

Công nghệ thông tin: 10-15 triệu VNĐ/tháng. Kỹ thuật điện, điện tử, điện lạnh: 8-12 triệu VNĐ/tháng. Kinh doanh và Marketing: 7-10 triệu VNĐ/tháng. Xây dựng và Kiến trúc: 8-11 triệu VNĐ/tháng.

Nguồn: Tác giả tổng hợp từ khảo sát nội bộ của HIEC (2025), Ngân Anh (2025) và Timviecsieunhanh (2025)

Bảng 2 minh họa rõ ràng rằng kỳ vọng của sinh viên HIEC thường cao hơn mức trung bình chung của thị trường. Điều này có thể dẫn đến việc sinh viên từ chối các cơ hội việc làm thực tế hoặc kéo dài thời gian tìm việc, gây ra tình trạng thất vọng và lãng phí nguồn lực.

Khoảng trống về kỹ năng và sự sẵn sàng

Khoảng cách lớn nhất được xác định là giữa năng lực của sinh viên và yêu cầu của thị trường. Việc sinh viên bày tỏ sự lo lắng và chưa tự tin vào năng lực bản thân (HIEC, 2025) không phải là một vấn đề cá nhân mà là một vấn đề hệ thống, phản ánh sự thiếu hụt trong đào tạo.

Cụ thể, có một khoảng cách rõ ràng giữa các kỹ năng được đào tạo và yêu cầu thực tế của doanh nghiệp, đặc biệt là về kỹ năng công nghệ và kỹ năng mềm (A.Đ, 2024; HIEC, 2025). Trong khi thị trường lao động đang dịch chuyển mạnh mẽ sang những công việc đòi hỏi tư duy phân tích, khả năng thích nghi và thành thạo công cụ công nghệ mới, nhiều sinh viên có thể chưa được trang bị đầy đủ những kỹ năng này. Sự thiếu hụt này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng tìm việc mà còn là một rào cản lớn cho sự phát triển lâu dài của họ.

Một khoảng trống quan trọng khác là sự thiếu định hướng rõ ràng. Nhiều sinh viên đưa ra những nguyện vọng chung chung (HIEC, 2025). Điều này cho thấy sinh viên có thể chưa được trang bị đầy đủ công cụ và cơ hội để khám phá bản thân và lựa chọn nghề nghiệp một cách có hệ thống. Thiếu định hướng sớm có thể dẫn đến bối rối và trì hoãn trong việc chuẩn bị sự nghiệp, khiến sinh viên khó tận dụng hiệu quả các dịch vụ hỗ trợ của Nhà trường.

KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ CHÍNH SÁCH

Khảo sát tình hình việc làm của sinh viên tốt nghiệp đợt 1 năm 2025 của HIEC, khi được đối chiếu với các xu hướng thị trường lao động vĩ mô, đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về những khoảng trống và thách thức mà người học đang đối mặt. Những phát hiện chính cho thấy sinh viên HIEC có nguyện vọng tích cực và định hướng đa dạng, nhưng nhiều người còn thiếu tự tin vào năng lực bản thân và chưa có định hướng rõ ràng, thường do trì hoãn chuẩn bị và khoảng cách giữa chương trình học với thực tế thị trường. Kỳ vọng về mức lương và địa điểm làm việc cũng cần được điều chỉnh để phù hợp hơn (HIEC, 2025).

Trong bối cảnh thị trường lao động đang chuyển dịch mạnh mẽ, đòi hỏi không chỉ kỹ năng chuyên môn sâu mà còn cả kỹ năng công nghệ và một loạt các kỹ năng mềm thiết yếu, vai trò của các cơ sở giáo dục như HIEC là then chốt. Dựa trên phân tích, các kiến nghị sau đây được đề xuất:

Một là, nâng cao chất lượng đào tạo và cập nhật chương trình học: Cần rà soát và hiện đại hóa chương trình đào tạo để tích hợp các môn học và học phần về công nghệ mới nổi như AI và Dữ liệu lớn (Big Data). Tăng cường tỷ lệ các môn học thực hành và dự án thực tế để sinh viên có cơ hội cọ xát với công việc.

Hai là, tăng cường Dịch vụ Hướng nghiệp và Hỗ trợ tìm kiếm việc làm: Triển khai chương trình tư vấn hướng nghiệp chủ động và cá nhân hóa từ những năm học đầu tiên. Tổ chức thường xuyên các hội thảo và workshop chuyên sâu về kỹ năng tìm việc, đồng thời cung cấp thông tin thị trường lao động và mức lương tham khảo một cách minh bạch, thường xuyên.

Ba là, củng cố liên kết doanh nghiệp và mở rộng mạng lưới: Chủ động xây dựng và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp, không chỉ tại Hà Nội mà còn ở các khu công nghiệp tại các tỉnh lân cận như Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, Hải Dương, Hưng Yên để mở rộng cơ hội việc làm cho sinh viên.

Bốn là, phát triển kỹ năng mềm toàn diện: Đảm bảo các kỹ năng mềm thiết yếu (tư duy phân tích, thích nghi, giao tiếp, giải quyết vấn đề) được lồng ghép một cách có hệ thống vào các môn học chính khóa và hoạt động ngoại khóa. Điều này không chỉ giúp sinh viên đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng mà còn củng cố sự tự tin của sinh viên khi tốt nghiệp.

Tóm lại, để đảm bảo sinh viên được trang bị tốt nhất cho tương lai, các cơ sở giáo dục cần cam kết mạnh mẽ trong việc trang bị cho sinh viên không chỉ kiến thức mà còn cả kỹ năng và sự tự tin cần thiết để thành công trong một thị trường lao động đầy biến động./.

Tài liệu tham khảo:

1 A.Đ (2024). Báo cáo thị trường lao động ngành công nghệ thông tin 2024-2025: AI đang thay đổi cuộc chơi. https://thitruongtaichinhtiente.vn/bao-cao-thi-truong-lao-dong-nganh-cong-nghe-thong-tin-2024-2025-ai-dang-thay-doi-cuoc-choi-63202.html

2. hanoi.gov.vn. (2025). Hà Nội giải quyết việc làm cho hơn 54.000 người trong quý I/2025. https://hanoi.gov.vn/tin-so-nganh/ha-noi-giai-quyet-viec-lam-cho-hon-54000-nguoi-trong-quy-i-2025-4250413090948021.htm

3. Jobtest. (2020). Tác động của AI (Artificial Intelligence) đến thị trường lao động Việt Nam trong 9 năm tới. https://jobtest.vn/hrblog/tac-dong-cua-ai-den-thi-truong-lao-dong-viet-nam-trong-9-nam-toi-tich-cuc-hay-tieu-cuc

4. Ngân Anh (2025). Sáu tháng đầu năm 2025: Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động là 2,22%. https://nhandan.vn/sau-thang-dau-nam-2025-ty-le-that-nghiep-trong-do-tuoi-lao-dong-la-222-post891855.html

5. Quỳnh Nga (2025). Hưng Yên: Quý I/2025 tiếp nhận 23 dự án, tổng vốn gần 480 triệu USD vào các khu công nghiệp. https://thoibaotaichinhvietnam.vn/hung-yen-quy-i2025-tiep-nhan-23-du-an-tong-von-gan-480-trieu-usd-vao-cac-khu-cong-nghiep-173776.html

6. Timviecsieunhanh (2025). Lương khởi điểm của sinh viên mới ra trường năm 2025. https://timviecsieunhanh.vn/goc-giai-tri/luong-khoi-diem-cua-sinh-vien-moi-ra-truong-nam-2025

7. Trung Thành (2025). Hải Dương: Cần 54.000 lao động cho các doanh nghiệp. https://diendandoanhnghiep.vn/hai-duong-can-54-000-lao-dong-cho-cac-doanh-nghiep-10131443.html

8. Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội (2025). Khảo sát nội bộ tình hình việc làm sinh viên tốt nghiệp đợt 1 năm 2025 HIEC.docx. Tài liệu nội bộ.

Ngày nhận bài: 15/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 26/8/2025; Ngày duyệt đăng: 28/8/2025