Kinh nghiệm phát triển dịch vụ ngân hàng đầu tư trên thế giới và bài học cho Việt Nam
TS. Lương Minh Hà
Khoa Tài chính – Học viện Ngân hàng
Email: halm@hvnh.edu.vn
Tóm tắt
Dịch vụ ngân hàng đầu tư đóng vai trò quan trọng trong tiến trình của hệ thống tài chính toàn cầu, song tại Việt Nam, dịch vụ này vẫn đang trong giai đoạn hình thành và phát triển. Trong bối cảnh đất nước hướng tới mục tiêu vươn mình mạnh mẽ, việc nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế mang ý nghĩa chiến lược. Bài viết phân tích các bài học từ sự phát triển dịch vụ ngân hàng đầu tư tại Hoa Kỳ và Trung Quốc, từ đó đề xuất các giải pháp cho Việt Nam, bao gồm: xây dựng khung pháp lý minh bạch, ổn định môi trường kinh tế vĩ mô, ứng dụng công nghệ tiên tiến, và tích hợp các tiêu chí môi trường, xã hội, quản trị (ESG) vào chiến lược phát triển bền vững. Đặc biệt, việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp và quản trị rủi ro hiệu quả được nhấn mạnh như yếu tố cốt lõi, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy hội nhập quốc tế của dịch vụ này tại Việt Nam.
Từ khóa: Dịch vụ ngân hàng, kinh nghiệm quốc tế, ngân hàng đầu tư
Summary
Investment banking service plays a vital role in the development of the global financial system. However, in Vietnam, this service remains in its formative and developing phase. As the country moves toward the goal of strong economic advancement, studying international experiences holds strategic significance. This paper analyzes lessons from the development of investment banking service in the United States and China, thereby proposing several recommendations for Vietnam such as establishing a transparent legal framework, ensuring macroeconomic stability, applying advanced technologies, and integrating environmental, social, and governance (ESG) criteria into sustainable development strategies. In particular, adherence to professional ethics and effective risk management are emphasized as core factors contributing to enhancing competitiveness and promoting the international integration of investment banking service in Vietnam.
Keywords: Banking service, international experience, investment banking
GIỚI THIỆU
Ngân hàng đầu tư (NHĐT) đóng vai trò then chốt trong hệ thống tài chính toàn cầu, hỗ trợ huy động vốn, tư vấn tài chính, và thúc đẩy các giao dịch phức tạp như mua bán sáp nhập (M&A) và phát hành cổ phiếu lần đầu (IPO). Tại các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ và Trung Quốc, NHĐT phát triển mạnh mẽ nhờ khung pháp lý minh bạch, kinh tế vĩ mô ổn định, và công nghệ tiên tiến. Trong khi đó, tại Việt Nam, lĩnh vực này vẫn đang trong giai đoạn còn nhiều dư địa tăng trưởng và phát triển, các dịch vụ chủ yếu do công ty chứng khoán (CTCK) và tổ chức tài chính quốc tế cung cấp. Trong bối cảnh Việt Nam hướng tới “kỷ nguyên vươn mình”, việc nghiên cứu kinh nghiệm phát triển NHĐT từ các quốc gia điển hình mang ý nghĩa chiến lược trong nội bộ ngành. Bài viết phân tích các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của NHĐT tại Hoa Kỳ và Trung Quốc, từ đó rút ra bài học nhằm phát triển NHĐT bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế của thị trường tài chính Việt Nam.
PHƯƠNG PHÁP VÀ DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU
Bài viết áp dụng phương pháp định tính, tập trung phân tích, đối chiếu, so sánh các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ NHĐT tại Hoa Kỳ và Trung Quốc làm cơ sở rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam.
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các nguồn đáng tin cậy, bao gồm báo cáo ngành của McKinsey, PwC, Bloomberg, tạp chí học thuật như Journal of Financial Intermediation, và tài liệu từ các cơ quan quản lý như SEC, CSRC và được phân tích để xác định các yếu tố pháp lý, kinh tế vĩ mô, công nghệ và văn hóa, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
KINH NGHIỆM PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ TẠI HOA KỲ VÀ TRUNG QUỐC
Kinh nghiệm tại Hoa Kỳ
NHĐT tại Hoa Kỳ phát triển với quy mô lớn nhất thế giới. Tính đến cuối 2024, số lượng đã lên đến hàng nghìn NHĐT, tăng từ khoảng vài chục NHĐT tại Hoa Kỳ những năm 1900 sau khi tách từ các NHTM. NHĐT tại Hoa Kỳ từ lâu đã là một trụ cột quan trọng của hệ thống tài chính, đóng vai trò trung gian trong các hoạt động huy động vốn, tư vấn tài chính, và thực hiện các giao dịch phức tạp như M&A hay bảo lãnh phát hành chứng khoán (Liaw, 2020). Sự phát triển của ngành này chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm khung pháp lý, điều kiện kinh tế vĩ mô, tiến bộ công nghệ, cạnh tranh toàn cầu, và hành vi của khách hàng.
Khung pháp lý và hệ thống các quy định được đánh giá là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển của NHĐT tại Hoa Kỳ, với bề dày lịch sử hàng trăm năm. Hiện tại, các NHĐT tại Hoa Kỳ hoạt động dưới sự giám sát của nhiều cơ quan như Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC), Cục Dự trữ Liên bang (Fed), và Hiệp hội Quy định Ngành Tài chính (FINRA). Các quy định với dịch vụ NHĐT tập trung vào quản lý rủi ro, an toàn vốn, tính toàn vẹn thị trường và bảo vệ nhà đầu tư, với sự chú trọng vào công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI) và tài sản số. Tuy vậy, ban đầu, chính phủ Hoa Kỳ chưa có các quy định riêng đối với hoạt động của các NHĐT tại nước này. Sau các cuộc khủng hoảng tài chính, Chính phủ Hoa Kỳ đã lần lượt đưa ra các đạo luật nhằm quy định chặt chẽ hơn.
Trước 1933, không có sự phân tách pháp lý giữa ngân hàng thương mại (NHTM) và NHĐT mà các ngân hàng có thể tích hợp cả hai. Cuộc khủng hoảng tài chính năm 1907 đã dấy lên nhu cầu ổn định hệ thống, dẫn đến việc thành lập Hệ thống Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System) năm 1913, đặt nền móng cho quy định liên quan NHĐT sau này.
Năm 1999, Đạo luật Gramm-Leach-Bliley bãi bỏ các điều khoản chính của Glass-Steagall, cho phép NHTM, đầu tư và bảo hiểm hợp nhất. Sau khủng hoảng tài chính 2008, Đạo luật Dodd-Frank (2010) được ban hành để tăng cường giám sát sau khủng hoảng, với các quy định ảnh hưởng đến NHĐT như: Quy tắc Volcker, cấm giao dịch vốn riêng và hạn chế đầu tư vào quỹ phòng hộ, quỹ đầu tư tư nhân. Có thể thấy, các quy định như Đạo luật Dodd-Frank (2010) đã đặt các giới hạn nghiêm ngặt đối với dịch vụ NHĐT (Morrison & Wilhelm, 2007). Ngoài ra, các yêu cầu về vốn và thanh khoản theo tiêu chuẩn Basel III đã buộc các NHĐT phải duy trì tỷ lệ vốn cao hơn, làm tăng chi phí vận hành (Fabozzi & Peterson, 2013).
Điều kiện kinh tế vĩ mô cũng đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của NHĐT tại Hoa Kỳ (Adrian & Shin, 2010; McKinsey & Company, 2022; PwC, 2023). Các yếu tố như lãi suất, lạm phát, và tăng trưởng GDP ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu về các dịch vụ NHĐT thông qua các dịch vụ chủ chốt tạo doanh thu như M&A, IPO. Trong giai đoạn lãi suất thấp, như sau khủng hoảng 2008 và đại dịch COVID-19, các doanh nghiệp có xu hướng huy động vốn thông qua phát hành trái phiếu hoặc cổ phiếu, thúc đẩy hoạt động bảo lãnh phát hành của các NHĐT (Liaw, 2020). Ngược lại, khi lãi suất tăng, như giai đoạn 2022-2023, chi phí vay vốn cao hơn đã làm giảm số lượng các thương vụ mua bán và sáp nhập (M&A) và phát hành chứng khoán lần đầu ra công chúng (IPO), ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu của các NHĐT như JPMorgan Chase hay Citigroup (Bloomberg, 2023).
Tiến bộ công nghệ là một yếu tố khác định hình ngành NHĐT tại Hoa Kỳ. Sự phát triển của fintech và AI đã thay đổi cách các NHĐT vận hành, từ phân tích dữ liệu đến giao dịch tự động. Các công cụ AI giúp các ngân hàng như Goldman Sachs phân tích rủi ro và định giá doanh nghiệp chính xác hơn, trong khi các nền tảng giao dịch điện tử giảm chi phí và tăng tốc độ thực hiện giao dịch (Arner et al., 2016). Tuy nhiên, sự gia nhập của các công ty fintech như Robinhood hay các nền tảng blockchain đã tạo ra áp lực cạnh tranh mới, buộc các NHĐT truyền thống phải đầu tư mạnh vào công nghệ để duy trì lợi thế.
Cạnh tranh toàn cầu cũng là một yếu tố quan trọng. Các NHĐT Hoa Kỳ phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các tổ chức tài chính quốc tế, đặc biệt từ châu Âu và châu Á. Các ngân hàng như Deutsche Bank hay HSBC, cùng với các NHĐT Trung Quốc như China International Capital Corporation (CICC) đang mở rộng hoạt động tại thị trường Hoa Kỳ, tạo áp lực lên các ngân hàng nội địa (Liaw, 2020). Đồng thời, sự trỗi dậy của các NHĐT chuyên biệt, như Evercore hay Moelis & Company, đã thu hút một phần khách hàng từ các ngân hàng lớn nhờ tính linh hoạt và chi phí thấp hơn (Fabozzi & Peterson, 2013). Do vậy, các NHĐT Hoa Kỳ đã đẩy mạnh chiến lược toàn cầu hóa, mở rộng thị trường đồng thời đầu tư vào các lĩnh vực như tài chính bền vững và công nghệ xanh để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Hành vi và kỳ vọng của khách hàng ngày càng ảnh hưởng đến sự phát triển của dịch vụ NHĐT tại Hoa Kỳ. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư hiện nay đòi hỏi các dịch vụ cá nhân hóa, minh bạch và bền vững hơn. Các công ty khởi nghiệp công nghệ ở Thung lũng Silicon thường ưu tiên các NHĐT có chuyên môn về IPO trong lĩnh vực công nghệ, như Morgan Stanley, vốn đã hỗ trợ các thương vụ IPO lớn của Facebook và Uber (Metrick & Yasuda, 2010). Gần đây, sự gia tăng của các quỹ ESG đã thúc đẩy các NHĐT tích hợp các tiêu chí bền vững vào tư vấn tài chính và bảo lãnh phát hành trái phiếu xanh (Bloomberg, 2023). Ngoài ra, khách hàng cá nhân, ngày càng tham gia vào thị trường vốn có sử dụng công nghệ, buộc các NHĐT phải phát triển các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với đối tượng này.
Tóm lại, sự phát triển của NHĐT tại Hoa Kỳ là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố pháp lý, kinh tế, công nghệ, cạnh tranh, khách hàng và địa chính trị trong một khoảng thời gian dài tích luỹ, điều chỉnh. Những đặc trưng này đem lại hàm ý quan trọng cho Việt Nam trong bối cảnh có thể đi tắt, đón đầu và kế thừa những tinh hoa của các nền kinh tế trên thế giới.
Kinh nghiệm tại Trung Quốc
Tại Trung Quốc, thị trường chứng khoán đang tiếp tục hoàn thiện và phát triển, sự xuất hiện của các doanh nghiệp vừa và nhỏ, và việc các ngân hàng nhà nước IPO để được niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán ở nước ngoài đã thể hiện những bước tiến đáng kể. Nhìn chung, tăng trưởng kinh tế tổng thể của Trung Quốc cho thấy vị thế hàng đầu của quốc gia này trên bản đồ thị trường tài chính châu Á (Douglas, A. V., & Huang, A. G. (2007). Theo dữ liệu từ Refinitiv, trong năm 2022, các NHĐT đã thu về 15,44 tỷ USD phí từ thị trường Trung Quốc, năm 2023 là 16,8 tỷ USD. Trong nửa đầu năm 2024, phí NHĐT tại Trung Quốc đạt 5,6 tỷ USD, giảm 33% so với cùng kỳ 2023, theo dữ liệu từ SGDCK London Stock Exchange. Các NHĐT tại Trung Quốc phát triển mạnh mẽ từ những năm 1990, khi nước này bắt đầu cải cách kinh tế và mở cửa thị trường tài chính. Đặc biệt, việc gia nhập WTO năm 2001 đã thúc đẩy dịch vụ NHĐT, nhờ tăng phát hành cổ phiếu, trái phiếu, và các thương vụ M&A. Hình thức tổ chức chủ yếu của NHĐT tại Trung Quốc là các CTCK hoặc bộ phận đầu tư của các NHTM lớn.
Khung pháp lý và chính sách quản lý đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của NHĐT tại Trung Quốc. Các quy định nghiêm ngặt về thị trường vốn và hoạt động của các tổ chức tài chính nước ngoài đã góp phần bảo vệ nền kinh tế nội địa (Arner et al., 2016) cũng như ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của các NHĐT, đặc biệt ở dịch vụ tư vấn IPO và tái cấu trúc. Các NHĐT quốc tế như Goldman Sachs phải hợp tác với các đối tác địa phương như CICC để tham gia vào các thương vụ IPO hoặc M&A. Ngược lại, các thị trường như Hồng Kông và Singapore có khung pháp lý minh bạch và cởi mở hơn (Liaw, 2020).
Điều kiện kinh tế vĩ mô là một yếu tố quan trọng khác tạo nên sự đa dạng cho môi trường phát triển của dịch vụ NHĐT. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng tại Trung Quốc đã thúc đẩy nhu cầu về huy động vốn thông qua IPO, phát hành trái phiếu, và các thương vụ M&A (Bloomberg, 2023). Trung Quốc đã trở thành một trong những thị trường IPO lớn nhất thế giới tuy nhiên, các yếu tố vĩ mô như lạm phát, biến động tỷ giá, và suy thoái kinh tế toàn cầu có thể làm giảm hoạt động giao dịch cần dịch vụ ngân hàng đầu tư. Chẳng hạn, cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung và đại dịch COVID-19 đã làm chậm lại các thương vụ M&A xuyên biên giới tại khu vực (Morrison & Wilhelm, 2007) khiến dịch vụ NHĐT phải điều chỉnh tương ứng. Theo McKinsey & Company (2024), Trung Quốc, Ấn Độ và Indonesia ghi nhận mức tăng trưởng doanh thu 7-8% năm 2023. Sự phát triển kinh tế này đã tạo ra nhu cầu lớn về các dịch vụ NHĐT, từ huy động vốn cho các dự án hạ tầng đến hỗ trợ các giao dịch M&A.
Đặc điểm văn hóa và xã hội tại Trung Quốc cũng đóng vai trò quan trọng. Ở nhiều quốc gia, các mối quan hệ kinh doanh (Guanxi ở Trung Quốc hoặc Chaebol ở Hàn Quốc) ảnh hưởng mạnh đến việc lựa chọn NHĐT cho các thương vụ lớn (Morrison & Wilhelm, 2007). Bối cảnh văn hoá buộc các NHĐT phải chú trọng thích nghi với các phong tục kinh doanh địa phương để xây dựng lòng tin với khách hàng, phát huy thế mạnh và khai thác thị trường tiềm năng. Các NHĐT địa phương, như CICC ở Trung Quốc hay Kotak Mahindra ở Ấn Độ, có lợi thế về hiểu biết thị trường và mối quan hệ với các cơ quan quản lý, nhưng thường thiếu quy mô và mạng lưới toàn cầu so với các NHĐT Hoa Kỳ và châu Âu (Liaw, 2020). Đồng thời, các NHĐT tại Hồng Kông và Singapore, với sự chuyên biệt hóa trong các ngành như bất động sản hoặc công nghệ, đang thu hút một phần khách hàng từ các ngân hàng lớn. Để duy trì lợi thế, các NHĐT toàn cầu đã tăng cường hiện diện tại châu Á thông qua các văn phòng khu vực và hợp tác với các đối tác địa phương (Fabozzi & Peterson, 2013). Trung Quốc là một ví dụ điển hình tại châu Á cho thấy kinh nghiệm phát triển dịch vụ NHĐT có thể rất đa dạng với các mức độ phát triển kinh tế khác nhau. Việc hiểu các đặc điểm khu vực là yếu tố then chốt để mở rộng phạm vi hoạt động.
Có thể nói sự phát triển của NHĐT tại Trung Quốc chịu ảnh hưởng từ một loạt yếu tố phức tạp, từ khung pháp lý và đặc điểm văn hóa và xã hội. Các NHĐT cần linh hoạt trong việc thích ứng với sự khác biệt giữa các thị trường, đồng thời tận dụng các cơ hội từ tăng trưởng kinh tế và tiến bộ công nghệ.
BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM
Tại một nền kinh tế năng động Việt Nam, con đường phát triển của dịch vụ NHĐT còn rất nhiều dư địa phía trước. Doanh thu thị trường dịch vụ NHĐT Việt Nam ước đạt 1.34 tỷ USD năm 2025; dịch vụ NHĐT Việt Nam dự kiến tăng 0,60% từ 2024 đến 2029. Đến năm 2029, tổng doanh thu dịch vụ NHĐT thị trường sẽ đạt 1,37 tỷ USD (Statista, n.d). Thêm vào đó, thị trường M&A – động lực chính cho dịch vụ NHĐT tại Việt Nam – dự kiến sẽ có nhiều tiến triển lạc quan vào năm 2030. Hiện nay, Việt Nam chưa có NHĐT chính thức, các dịch vụ NHĐT chủ yếu do các CTCK nội địa cùng các công ty kiểm toán, ngân hàng toàn cầu như HSBC, Citibank, Standard Chartered, ANZ, PwC, KPMG, Deloitte… cung cấp. Các CTCK đang chuyển đổi mạnh mẽ và hoạt động theo mô hình NHĐT gồm các khối chủ đạo như: Môi giới, NHĐT, tư vấn, nghiên cứu thị trường, giám sát, trong đó khối NHĐT là chủ đạo. Dịch vụ này cũng đòi hỏi nguồn nhân lực chuyên môn cao, tinh thần trách nhiệm, đạo đức nghề nghiệp, có kỹ năng nghề nghiệp tốt, đáp ứng vê bằng cấp và chứng chỉ cần thiết khác.
Như vậy, dựa trên kinh nghiệm từ Hoa Kỳ và Trung Quốc, 2 thị trường vừa có những nét tương đồng vừa có sự đối lập, có thể rút ra các bài học phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của nước ta. Các bài học này tập trung vào cải thiện khung pháp lý, ổn định nền kinh tế vĩ mô, tăng cường ứng dụng công nghệ và đảm bảo các yếu tố đạo đức nghề nghiệp, phát triển bền vững.
Bài học 1: Cải thiện khung pháp lý và quy định để thu hút đầu tư
Hoa Kỳ và Trung Quốc đều đã chứng minh rằng một khung pháp lý minh bạch và ổn định là yếu tố then chốt để phát triển NHĐT. Tại Hoa Kỳ, hệ thống pháp luật rõ ràng và hoàn thiện ở mức cao, với các quy định chi tiết và cụ thể, cung cấp sự tin cậy cho các giao dịch tài chính, thu hút các NHĐT lớn trên thế giới tham gia thị trường. Ngược lại, tại Trung Quốc, các quy định của chính phủ lại rất nghiêm ngặt và có tính định hướng cao. Do đó, yếu tố then chốt hàng đầu cho sự phát triển dịch vụ NHĐT ở các quốc gia chính là sự đi đầu đặt nền móng của hành lang pháp lý, nhất là trong giai đoạn đầu của ra đời và phát triển.
Bài học 2: Môi trường kinh tế vĩ mô thuận lợi
Môi trường kinh tế vĩ mô thuận lợi (tăng trưởng thu nhập quốc dân, lãi suất nền thấp, lạm phát được kiểm soát trong mức cho phép, vốn đầu tư của nền kinh tế dồi dào) tác động mạnh mẽ và tích cực đến sự phát triển dịch vụ NHĐT, thông qua các cơ chế như: tăng nhu cầu huy động vốn của doanh nghiệp, mở rộng thị trường chứng khoán và thị trường M&A để từ đó tăng thu nhập từ cung cấp các dịch vụ tư vấn, bảo lãnh, phát hành…
Bài học 3: Đổi mới công nghệ để nâng cao hiệu quả và cạnh tranh
Công nghệ đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của NHĐT tại Hoa Kỳ và Trung Quốc. Tại Hoa Kỳ, các công cụ fintech, AI và phân tích dữ liệu lớn được sử dụng để tối ưu hóa quản lý rủi ro và cung cấp dịch vụ cá nhân hóa. Các ngân hàng ở Hồng Kông sử dụng blockchain để tăng tốc giao dịch xuyên biên giới. Những tiến bộ này không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn giúp các ngân hàng cạnh tranh với các công ty fintech mới nổi như Ant Group.
Bài học 4: Cần có chiến lược kinh doanh bền vững và quản trị rủi ro
Các công ty tài chính ngày càng hoạt động trên một phạm vi rộng với nhiều dòng sản phẩm đa dạng, khó có bao quát về các rủi ro. Hiệu quả và độc lập là những tiêu chí hàng đầu trong việc xây dựng hệ thống quản trị rủi ro tại các NHĐT nói riêng và các định chế tài chính nói chung. Tính độc lập nghĩa thể hiện ở việc tách bạch giữa hệ thống quản trị rủi ro và các bộ phận kinh doanh cũng như bộ phận nghiệp vụ khác của NHĐT, các phân tích về rủi ro cần được báo cáo trực tiếp với ban điều hành và ủy ban quản trị rủi ro của ngân hàng. Tính hiệu quả thể hiện ở việc có những nhân sự tốt, có đầy đủ phương tiện để phát hiện, đo lường và cảnh báo rủi ro, được tiếp cận với thông tin của doanh nghiệp cũng như được phân quyền trong xử lý các tình huống phát sinh (Mạc Quang Huy, 2009). Khủng hoảng tài chính 2008 và sự sụp đổ của Lehman Brothers là bài học sâu sắc còn nguyên giá trị về sự cẩn trọng. Có thể nói, đó cũng là bài học về đạo đức nghề nghiệp trong tư vấn sản phẩm tài chính trong hoạt động của các tổ chức tư vấn nói chung. Các cố vấn tài chính trong nhiều trường hợp có thể thiên kiến với các sản phẩm có hoa hồng cao và từ đó định hướng cho khách hàng trong khi có thể sản phẩm không hoàn toàn phù hợp hoặc không thực sự an toàn. Do vậy, xu hướng tích hợp các yếu tố bền vững và Môi trường, Xã hội, Quản trị (ESG) vào dịch vụ NHĐT đang ngày càng tăng lên. Xu hướng đầu tư bền vững và các yếu tố ESG đang định hình ngành NHĐT trên toàn cầu; thúc đẩy minh bạch và quản trị tốt trong NHĐT sẽ xây dựng uy tín và niềm tin, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững.
KẾT LUẬN
Tại Việt Nam, dịch vụ NHĐT vẫn đang trong giai đoạn phát triển, với sự giám sát cẩn trọng từ các cơ quan quản lý Nhà nước. Kinh nghiệm rút ra từ dịch vụ NHĐT tại Trung Quốc và Hoa Kỳ cho thấy nhất thiết cần thực hiện giám sát chặt chẽ từ các cơ quan chức năng. Trong đó, cần có những quy định pháp lý cụ thể cho mô hình hoạt động của NHĐT chuyên biệt. Bởi các thương vụ cần dịch vụ NHĐT có giá trị lớn như M&A, IPO, phát hành trái phiếu… có thể ảnh hưởng đáng kể tới giá cổ phiếu, quyền lợi cổ đông, niềm tin và quyền lợi của nhà đầu tư. Thêm vào đó, điều kiện kinh tế vĩ mô thuận lợi cũng đem lại môi trường cho dịch vụ phát triển. Cùng với đó là các nỗ lực đến từ chính các NHĐT trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường năng lực cạnh tranh, quản trị rủi ro và thực hành các yếu tố phát triển bền vững. Cần thiết có quy định rõ trách nhiệm pháp lý và đạo đức nghề nghiệp của tổ chức tư vấn tài chính, NHĐT khi tham gia các thương vụ lớn. Nếu tổ chức tư vấn thiếu tuân thủ chuẩn mực đạo đức hậu quả có thể rất nghiêm trọng và dẫn đến biến động lớn trên thị trường.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Adrian, T., & Shin, H. S. (2010). Liquidity and leverage. Journal of Financial Intermediation, 19(3), 418–437. https://doi.org/10.1016/j.jfi.2008.12.002
2. Arner, D. W., Barberis, J., & Buckley, R. P. (2016). The evolution of fintech: A new post-crisis paradigm. Georgetown Journal of International Law, 47(4), 1271-1319.
3. Bloomberg. (2023). Global M&A and IPO markets: 2022-2023 review. Bloomberg L.P.
4. Danso, E. I. (2020). Assessing the impact of macroeconomic variables on the performance of the U.S. stock market. Research Journal of Finance and Accounting, 11(14), 64–70. DOI: 10.7176/RJFA/11-14-08
5. Douglas, A. V., & Huang, A. G. (2007). Investment banking in China: past, present and future. China's Capital Markets: Challenges from WTO Membership, 139. https://doi.org/10.4337/9781847205315
6. Fabozzi, F. J., & Peterson, P. P. (2013). Financial management and analysis (2nd ed.). Wiley.
7. Liaw, K. T. (2020). The business of investment banking: A comprehensive overview (3rd ed.). Wiley.
8. Mạc Quang Huy. (2009). Cẩm nang Ngân hàng đầu tư. Nxb Thống kê, 39-43
9. Metrick, A., & Yasuda, A. (2010). Venture capital and the finance of innovation (2nd ed.). Wiley.
10. Morrison, A. D., & Wilhelm, W. J. (2007). Investment banking: Institutions, politics, and law. Oxford University Press.
Ngày nhận bài: 13/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập 25/6/2025; Ngày duyệt đăng: 01/7/2025 |
Bình luận