Hoàng Thu Thảo, Lượng Văn Quốc,

Võ Thái Huy Cường, Lưu Thanh Thủy

Khoa Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Tài chính - Marketing

Tóm tắt

Chuyển đổi số đã trở thành yếu tố then chốt để nâng cao năng suất, mở rộng thị trường và tăng sức cạnh tranh của doanh nghiệp trong nền kinh tế toàn cầu. Tại Việt Nam, doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp, đóng góp khoảng 45% GDP. Tuy nhiên, việc triển khai chuyển đối số của nhóm doanh nghiệp này vẫn còn nhiều thách thức do hạn chế về nguồn lực tài chính, năng lực nhân lực và hạ tầng công nghệ. Do đó, việc học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa chuyển đối số là cần thiết. Bài viết này tổng hợp và phân tích kinh nghiệm thực thi từ một số nền kinh tế tiêu biểu như: Liên minh châu Âu, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Singapore và ASEAN, qua đó rút ra các hàm ý chính sách phù hợp cho bối cảnh Việt Nam.

Từ khóa: Chuyển đổi số, doanh nghiệp nhỏ và vừa, kinh nghiệm quốc tế

Summary

Digital transformation has become a key factor in enhancing productivity, expanding market reach, and increasing the competitiveness of enterprises in the global economy. In Viet Nam, small and medium-sized enterprises account for over 97% of the total number of businesses and contribute approximately 45% to the national GDP. However, the digital transformation of this sector faces numerous challenges due to limited financial resources, human capital constraints, and underdeveloped technological infrastructure. Therefore, learning from international experiences in supporting those enterprises in digital transformation is essential. This paper synthesizes and analyzes implementation experiences from several prominent economies, including the European Union, South Korea, Japan, China, Singapore, and ASEAN, in order to draw policy implications suitable for the Vietnamese context.

Keywords: Digital transformation, small and medium-sized enterprises,international experiences

KINH NGHIỆM HỖ TRỢ THỰC THI CHUYỂN ĐỔI SỐ CHO DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA Ở MỘT SỐ QUỐC GIA

Liên minh châu Âu

Liên minh châu Âu (EU) đã tiếp cận chuyển đối số với chiến lược toàn diện, kết hợp nguồn lực tài chính lớn và khung pháp lý nhằm tạo ra một "thị trường số" thống nhất như European Digital Europe (2021-2027) nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo ra một thị trường số thống nhất. Hay nổi bật là mạng lưới Digital Innovation Hubs (DIHs) - các trung tâm cung cấp dịch vụ tư vấn, thử nghiệm, đào tạo và kết nối doanh nghiệp với nhà cung cấp công nghệ và tổ chức nghiên cứu. DIHs hoạt động như những "one‑stop shop - cửa hàng một điểm đến" giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) giảm chi phí tiếp cận công nghệ và nâng cao năng lực kỹ thuật. Bên cạnh hỗ trợ tài chính, EU còn chú trọng hoàn thiện khung pháp lý (eIDAS - dịch vụ nhận dạng, xác thực và tin cậy điện tử; NIS - mạng và hệ thống thông tin; quy định về dữ liệu) để giảm rủi ro pháp lý và tạo niềm tin cho doanh nghiệp triển khai các giải pháp số (EIT Digital, 2024).

Hàn Quốc

Hàn Quốc đã triển khai các chương trình hỗ trợ có quy mô lớn và mức trợ cấp trực tiếp cao cho DNNVV, điển hình là chương trình "Smart Factory- Nhà máy thông minh" - hỗ trợ đến 70% chi phí số hóa quy trình sản xuất cho các nhà máy nhỏ. Chính phủ Hàn Quốc kết hợp trợ cấp, ưu đãi thuế và các khoản vay ưu đãi; đồng thời xây dựng mạng lưới trung tâm tư vấn chuyên ngành và chương trình đào tạo nhằm hỗ trợ quá trình chuyển giao công nghệ. Cơ chế bảo lãnh tín dụng và quỹ đảm bảo giúp giảm rủi ro cho nhà cung cấp và nhà đầu tư, thúc đẩy dòng vốn vào các dự án chuyển đổi số của DNNVV. Hàn Quốc còn hỗ trợ mạnh mẽ các khoản khấu trừ thuế và ưu đãi cho nghiên cứu và phát triển (R&D), giúp doanh nghiệp yên tâm đầu tư dài hạn vào năng lực số (Vương Quốc Thắng và Vương Quốc Hùng, 2025).

Nhật Bản

Nhật Bản theo đuổi chiến lược số hóa theo giai đoạn, bắt đầu từ xây dựng hạ tầng và thúc đẩy ứng dụng ICT (công nghệ thông tin và truyền thông), sau đó đẩy mạnh chia sẻ dữ liệu và nền tảng số cấp địa phương. Sự ra đời của Cơ quan Kỹ thuật số (Digital Agency) và chương trình "Vision for a Digital Garden City Nation” (Thành phố Vườn Kỹ thuật số) của Nhật Bản cho thấy cách tiếp cận gắn chuyển đổi số với phục hồi và phát triển địa phương, hướng đến tránh để vùng nông thôn bị bỏ lại phía sau. Bên cạnh đó, Nhật Bản chú trọng tiêu chuẩn hóa, khung pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân và cơ chế nhận dạng điện tử, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp qua các sáng kiến trợ cấp, chương trình tư vấn và đào tạo chuyên sâu nhằm chuyển đổi mô hình kinh doanh theo hướng số (World Bank, 2024).

Trung Quốc

Trung Quốc là quốc gia triển khai chuyển đổi số trên quy mô lớn với chiến lược tích hợp đa lĩnh vực (Five‑Sphere Integrated Plan), thúc đẩy cả nền tảng công nghệ, hệ sinh thái startup và thị trường nội địa cho các giải pháp Make‑in‑China (là nhãn hiệu chỉ sản phẩm được sản xuất hoặc gia công tại Trung Quốc). Chính sách tập trung vào hỗ trợ R&D, ưu đãi thuế cho các ngành công nghệ cao, giảm thuế giá trị gia tăng theo những giai đoạn nhằm kích thích tiêu dùng và giảm chi phí hoạt động cho doanh nghiệp. Mô hình phát triển dựa trên các nền tảng lớn tạo thuận lợi cho DNNVV tiếp cận các giải pháp sẵn có, tuy nhiên môi trường chính sách ở Trung Quốc đôi khi thay đổi nhanh, đòi hỏi doanh nghiệp phải thích ứng linh hoạt (AmCham China, 2023).

Singapore và một số nước ASEAN

Trong khu vực Đông Nam Á, Singapore được coi là hình mẫu điển hình trong hỗ trợ DNNVV chuyển đổi số nhờ hệ sinh thái chính sách toàn diện, bài bản và có tính thực tiễn cao. Chính phủ Singapore xác định, chuyển đổi số không chỉ là xu thế tất yếu, mà còn là chìa khóa để củng cố lợi thế cạnh tranh của quốc gia trong nền kinh tế số toàn cầu. Do đó, nhiều chương trình được thiết kế với mục tiêu hỗ trợ trực tiếp cho DNNVV - nhóm doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn và có vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

Trọng tâm nổi bật trong chiến lược của Singapore là chương trình SMEs Go Digital. Chương trình này đưa ra các gói giải pháp “tiêu chuẩn hóa” cho từng ngành, giúp DNNVV có lộ trình rõ ràng, dễ áp dụng, giảm bớt tình trạng “quá tải thông tin” khi doanh nghiệp đứng trước nhiều lựa chọn công nghệ khác nhau. Đi kèm với đó là bộ Industry Digital Plans (IDPs) - kế hoạch số hóa cho từng ngành cụ thể như bán lẻ, logistics, y tế, xây dựng… Trong mỗi kế hoạch, Chính phủ Singapore vạch sẵn các cấp độ công nghệ mà doanh nghiệp có thể áp dụng theo từng giai đoạn phát triển, từ cơ bản đến nâng cao, bảo đảm tính phù hợp và khả thi.

Để hỗ trợ tài chính, Singapore triển khai Productivity Solutions Grant - PSG (khoản tài trợ giải pháp năng suất) cho phép doanh nghiệp được trợ cấp một phần chi phí khi áp dụng các giải pháp số hóa đã được phê duyệt. Điều này giúp doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng đầu tư ban đầu, từ đó khuyến khích mạnh mẽ việc tham gia chuyển đổi số. Song song với hỗ trợ tài chính, chính phủ cũng chú trọng phát triển nguồn nhân lực số thông qua chương trình SkillsFuture, cung cấp các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng số cho người lao động ở mọi cấp độ. Nhờ đó, DNNVV vừa có công cụ số hóa, vừa có nhân lực đủ năng lực vận hành.

Một điểm đáng chú ý khác trong mô hình Singapore là sự phát triển mạng lưới trung tâm hỗ trợ như SME Centres, Digital Tech Hubs và dịch vụ CTO-as-a-Service (dịch vụ giám đốc công nghệ thuê ngoài). Trong đó, SME Centres đóng vai trò như “cửa ngõ một điểm đến” để doanh nghiệp tiếp nhận tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật và thông tin về các gói hỗ trợ; Digital Tech Hubs cung cấp kiến thức chuyên sâu và giải pháp công nghệ thử nghiệm; CTO-as-a-Service cho phép doanh nghiệp nhỏ, vốn không đủ nguồn lực để thuê CTO toàn thời gian, vẫn có thể tiếp cận tư vấn chiến lược công nghệ theo nhu cầu. Mạng lưới này giúp thu hẹp khoảng cách về năng lực số giữa các doanh nghiệp quy mô nhỏ và những tập đoàn lớn.

Không chỉ Singapore, ASEAN nói chung cũng đang thúc đẩy nhiều sáng kiến khu vực nhằm hỗ trợ DNNVV chuyển đổi số. Một trong số đó là Go Digital ASEAN - dự án hợp tác do Quỹ ASEAN phối hợp cùng Google triển khai, tập trung vào đào tạo kỹ năng số cơ bản và kỹ năng thương mại điện tử cho hàng trăm nghìn DNNVV trong khu vực. Sáng kiến này hướng tới việc thu hẹp khoảng cách số, nhất là ở những quốc gia còn hạn chế về hạ tầng công nghệ và nguồn lực tài chính. Bên cạnh đó, các nền tảng hợp tác khu vực cũng được phát triển để tăng cường kết nối thương mại điện tử xuyên biên giới, tạo cơ hội cho DNNVV mở rộng thị trường ra ngoài phạm vi quốc gia, tận dụng sự phát triển của kinh tế số ASEAN (Vũ Thị Huyền Trang, 2024).

Như vậy có thể thấy, các quốc gia, khu vực thành công trong việc hỗ trợ chuyển đổi số cho DNNVV đều xây dựng một hệ sinh thái đồng bộ, kết hợp chặt chẽ giữa cơ chế tài chính linh hoạt (trợ cấp có mục tiêu, tín dụng ưu đãi), mạng lưới hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn tại chỗ như các trung tâm đổi mới số (Digital Innovation Hubs, SME Centres, Smart Factory Support Centers), cùng với đầu tư phát triển hạ tầng công nghệ hiện đại và chuẩn hóa kỹ thuật lẫn pháp luật. Bên cạnh đó, các chương trình đào tạo nâng cao năng lực lãnh đạo số và kỹ thuật cho DNNVV đóng vai trò then chốt, giúp doanh nghiệp chuyển đổi chiến lược thay vì chỉ ứng dụng công nghệ rời rạc. Những yếu tố này kết hợp với sự đồng hành của chính phủ đã tạo ra môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi số.

HÀM Ý CHÍNH SÁCH CHO VIỆT NAM

Chuyển đổi số là yếu tố then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của DNNVV tại Việt Nam. Để thực hiện hiệu quả chính sách hỗ trợ chuyển đổi số giai đoạn 2026-2030, qua nghiên cứu kinh nghiệm của một số quốc gia, Việt Nam cần tập trung vào 6 nhóm giải pháp chính sau:

Một là, hoàn thiện khung pháp lý và thể chế. Việc ban hành Luật Chuyển đổi số là rất cần thiết để tạo ra một hành lang pháp lý rõ ràng và thống nhất. Luật này sẽ quy định các nguyên tắc, chuẩn mực và cơ chế quản lý nhà nước đối với hoạt động chuyển đổi số, qua đó tạo ra môi trường minh bạch cho doanh nghiệp và nhà đầu tư. Cùng với đó, các chuẩn mực quốc gia về quản trị dữ liệu, an toàn thông tin và định danh số cũng cần được xây dựng để đảm bảo tính tương tác giữa các hệ thống và giúp DNNVV dễ dàng tiếp cận các giải pháp công nghệ mới. Chính phủ cần cải cách hành chính theo hướng “mặc định số”, thiết kế mọi thủ tục hành chính dưới dạng điện tử trước khi áp dụng hình thức trực tiếp. Điều này sẽ tiết kiệm thời gian và chi phí cho DNNVV, đồng thời nâng cao tính minh bạch trong quản lý nhà nước. Việc mở rộng mô hình sandbox pháp lý cũng cần được chú trọng, cho phép doanh nghiệp thử nghiệm các mô hình kinh doanh mới trong một môi trường có kiểm soát.

Hai là, hỗ trợ tài chính và tín dụng ưu đãi. Nguồn lực tài chính là rào cản lớn đối với DNNVV trong quá trình chuyển đổi số. Để khắc phục, Việt Nam cần thiết lập Quỹ Hỗ trợ chuyển đổi số với sự tham gia của Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng thương mại và doanh nghiệp lớn. Quỹ này sẽ giúp DNNVV tiếp cận nguồn vốn ưu đãi cho các dự án số hóa. Quỹ nên hỗ trợ chi phí mua hoặc thuê nền tảng công nghệ, R&D và đầu tư vào an toàn mạng. Đồng thời, cần mở rộng các gói tín dụng ưu đãi với lãi suất thấp cho doanh nghiệp đầu tư vào chuyển đổi số. Chính phủ có thể phối hợp với ngân hàng thương mại để triển khai các chương trình cho vay ưu đãi có bảo lãnh tín dụng từ Quỹ phát triển DNNVV.

Ba là, phát triển hạ tầng số và dữ liệu mở. Để đạt được mục tiêu kinh tế số chiếm 30% GDP vào năm 2030, việc phát triển hạ tầng số hiện đại là điều kiện tiên quyết. Cần ưu tiên phủ sóng mạng 5G toàn quốc và nâng cấp Trung tâm dữ liệu quốc gia. Bên cạnh đó, xây dựng hệ thống dữ liệu mở quốc gia sẽ tạo điều kiện cho DNNVV khai thác thông tin kinh tế - xã hội để đưa ra quyết định chính xác hơn. Mô hình “cloud cho DNNVV” cũng cần được phát triển, cung cấp dịch vụ điện toán đám mây với chi phí hợp lý, giúp doanh nghiệp tiếp cận công nghệ tiên tiến mà không cần đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin tốn kém. Để thực hiện điều này, cần thúc đẩy hợp tác công - tư (PPP) trong việc phát triển hạ tầng số và dịch vụ số hóa cho DNNVV.

Bốn là, nâng cao chất lượng nhân lực số. Nguồn nhân lực có kỹ năng số là yếu tố quyết định trong quá trình chuyển đổi số. Nhà nước cần triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng số toàn dân, đặc biệt chú trọng đến DNNVV. Các chương trình này cần bao gồm từ kỹ năng cơ bản đến các khóa học chuyên sâu về phân tích dữ liệu, vận hành hệ thống quản trị doanh nghiệp và khai thác trí tuệ nhân tạo (AI). Cần xây dựng các mô hình đào tạo trực tuyến mở để mở rộng cơ hội tiếp cận kiến thức cho DNNVV. Chính phủ nên hợp tác với các trường đại học và doanh nghiệp công nghệ để tạo ra một hệ sinh thái đào tạo số, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của DNNVV trong kỷ nguyên số.

Năm là, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và hệ sinh thái công nghệ số. Việt Nam cần phát triển các trung tâm đổi mới sáng tạo số tại các thành phố lớn. Những trung tâm này sẽ cung cấp dịch vụ tư vấn và chuyển giao công nghệ, cũng như kết nối giữa DNNVV với các tập đoàn lớn và quỹ đầu tư. Đồng thời, cần khuyến khích DNNVV tham gia vào quỹ đầu tư mạo hiểm và các chương trình ươm tạo khởi nghiệp công nghệ. Sự hợp tác giữa DNNVV và các tập đoàn công nghệ lớn sẽ mang lại nhiều lợi ích, giúp DNNVV học hỏi về quản trị công nghệ và tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Sáu là, nâng cao nhận thức và xây dựng văn hóa số. Việc nâng cao nhận thức về chuyển đổi số trong toàn xã hội là rất quan trọng. Cần duy trì các hoạt động truyền thông về chuyển đổi số như Ngày Chuyển đổi số quốc gia, để khuyến khích cộng đồng doanh nghiệp và người dân tham gia. DNNVV cũng cần xây dựng văn hóa số trong nội bộ, nhấn mạnh tính minh bạch, đổi mới và quản trị dựa trên dữ liệu.

KẾT LUẬN

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, để thúc đẩy việc thực thi chuyển đổi số ở DNNVV cần một hỗn hợp chính sách toàn diện: hoàn thiện khung pháp lý kết hợp hỗ trợ tài chính, phát triển hạ tầng và dữ liệu mở, nâng cao chất lượng nhân sự, nhân thức và thúc đẩy hệ sinh thái công nghệ số. Sự phối hợp chặt chẽ giữa trung ương - địa phương - doanh nghiệp cùng với cơ chế giám sát phù hợp hứa hẹn sẽ không chỉ giúp DNNVV Việt Nam vượt qua những thách thức trong quá trình chuyển đổi số mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.

Tài liệu tham khảo:

1. AmCham China. (2023). Navigating China’s digital economy policy landscape: A review of key initiatives. AmCham China Quarterly Magazine. https://www.amchamchina.org/navigating-chinas-digital-economy-policy-landscape-a-review-of-key-initiatives/

2. Bộ Khoa học và Công nghệ. (2024). Chuyển đổi số doanh nghiệp tại Việt Nam: Thuận lợi và thách thức.

Vũ Thị Huyền Trang. (2024). Thúc đẩy chuyển đổi số cho DNNVV ở Việt Nam: Bài học từ Singapore. Tạp chí Kinh tế và Dự báo, 3.

3. Vương Quốc Thắng, Vương Quốc Hùng. (2025). Chuyển đổi số cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam - Thực trạng và khuyến nghị chính sách. Tạp chí điện tử Lý luận chính trị.

4. Walsh, J., Nguyen, T. Q., & Hoang, T. (2023). Digital transformation in Vietnamese SMEs: Managerial implications. Journal of Internet and Digital Economics, 3(1/2), 18-32. https://doi.org/10.1108/JIDE-09-2022-0018

Ngày nhận bài: 8/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 29/9/2025; Ngày duyệt đăng: 30/9/2025