Phạm Thị Thuỳ Dương

Đại học Phenikaa

Email: duongpham24091999@gmail.com

Tóm tắt

Nghiên cứu phân tích kinh nghiệm phát triển tài chính xanh của Thái Lan trong xây dựng hệ sinh thái tài chính xanh và rút ra bài học thực tiễn cho Việt Nam. Thái Lan đã thiết lập khung pháp lý rõ ràng cho tín dụng xanh, trái phiếu xanh, cổ phiếu ESG, thị trường tín chỉ carbon; cung cấp ưu đãi thuế và tích hợp công nghệ như chuỗi khối (Blockchain) nhằm minh bạch hóa thị trường. Trong khi đó, Việt Nam đã có những bước khởi đầu tích cực nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức do khung pháp lý chưa hoàn chỉnh, thiếu tiêu chuẩn thống nhất và cơ chế giám sát còn yếu. Từ việc nghiên cứu kinh nghiệm của Thái Lan trong vấn đề này, bài viết đề xuất Việt Nam cần: (i) Xây dựng taxonomy xanh, ban hành pháp lý và quy trình quản lý chặt chẽ hơn; (ii) Mở rộng ưu đãi tài chính, phát triển các sản phẩm mới như quỹ ESG; (iii) Token hóa tín chỉ carbon. Qua đó, Việt Nam có thể đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang tài chính xanh, huy động hiệu quả dòng vốn bền vững và góp phần đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.

Từ khoá: Tài sản tài chính xanh, Việt Nam, Thái Lan, ESG

Summary

The study analyzes Thailand’s experience in developing green finance by building a green financial ecosystem, and draws practical lessons for Viet Nam. Thailand has established a specific legal framework for green credit, green bonds, ESG stocks, and the carbon credit market. It has also provided tax incentives and integrated technologies such as Blockchain to enhance market transparency. Meanwhile, Viet Nam achieves positive results but continues to face significant challenges due to an incomplete legal framework, a lack of unified standards, and weak regulatory oversight. Based on Thailand’s experience, the article proposes that Viet Nam should: (i) develop a green taxonomy and implement a more robust legal and regulatory framework; (ii) expand financial incentives and promote new products such as ESG funds; and (iii) apply tokenization to carbon credits. These measures would accelerate Viet Nam’s transition toward green finance, facilitate the effective mobilization of sustainable capital flows, and contribute to the goal of achieving net-zero emissions by 2050.

Keywords: Green financial assets, Viet Nam, Thailand, ESG

GIỚI THIỆU

Thái Lan là nền kinh tế lớn nhất khu vực Tiểu vùng sông Mê Kông mở rộng. Cùng với Việt Nam, Thái Lan được xem là một trong những động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ASEAN. Cả Việt Nam và Thái Lan đều đặt mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050; đồng thời đang chuyển đổi cơ cấu kinh tế hướng tới kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn. Việc chọn Thái Lan, quốc gia có thủ đô Bangkok với vai trò trung tâm tài chính quốc tế, làm hình mẫu học hỏi là hợp lý, bởi cả 2 nước có nhiều điểm tương đồng về kinh tế và định hướng phát triển bền vững. Thêm vào đó, thị trường tài chính ở Bangkok đã có nhiều kinh nghiệm trong việc huy động vốn cho phát triển bền vững thông qua các công cụ tài chính xanh như tín dụng xanh, trái phiếu xanh, cổ phiếu xanh, thị trường tín chỉ carbon, trong khi thị trường Việt Nam đang trong giai đoạn khởi đầu. Vì thế, học hỏi kinh nghiệm từ Thái Lan - nơi đã xây dựng khung pháp lý, chính sách ưu đãi và hệ sinh thái tài chính xanh tương đối hoàn chỉnh - có thể đem lại bài học quý báu cho quá trình phát triển tài sản tài chính xanh ở Việt Nam.

THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN TÀI CHÍNH XANH TẠI VIỆT NAM

Việt Nam đã khởi động nhiều chính sách và sáng kiến quan trọng nhằm phát triển tài chính xanh. Tháng 10/2021, Chính phủ ban hành Chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050, xác định kinh tế xanh là trọng tâm trong phát triển bền vững. Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cũng đã ban hành nhiều văn bản như Chỉ thị số 03/2015/CT-NHNN về tăng trưởng tín dụng xanh; Đề án Ngân hàng xanh năm 2018 và Thông tư số 17/2022/TT-NHNN hướng dẫn quản lý rủi ro môi trường trong cho vay, tạo hành lang pháp lý ban đầu cho tín dụng xanh (Hồng Anh, 2023). Cơ chế khuyến khích tài chính xanh cũng đã được triển khai: Năm 2021, Bộ Tài chính ban hành Thông tư số 101/2021/TT-BTC hướng dẫn ưu đãi phí cho phát hành trái phiếu xanh (giảm 50% phí giao dịch trên thị trường chứng khoán); đồng thời có các chính sách miễn, giảm thuế đối với thu nhập từ trái phiếu xanh, tín dụng xanh và giao dịch tín chỉ carbon (Ánh Tuyết, 2024).

Những kết quả tích cực

Trên cơ sở những quy định đã ban hành, trong những năm qua, tài chính xanh ở Việt Nam đã từng bước phát triển và đạt được những kết quả cụ thể như sau:

Một là, hoạt động cấp tín dụng cho các dự án xanh ở Việt Nam tăng trưởng nhanh chóng. Giai đoạn 2016-2021, dư nợ cho vay xanh tăng bình quân trên 25%/năm, cao hơn so với tốc độ tăng trưởng chung của nền kinh tế. Đến cuối năm 2022, dư nợ tín dụng xanh đạt gần 500.000 tỷ đồng, chiếm khoảng 4,2% tổng dư nợ toàn nền kinh tế, và đến giữa 2023 đạt khoảng 528.000 tỷ đồng, chiếm khoảng 5% tổng dư nợ. Các khoản vay xanh chủ yếu tập trung vào các dự án năng lượng tái tạo, tiết kiệm năng lượng, nông nghiệp công nghệ cao, quản lý chất thải và đô thị thông minh. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, các ngân hàng thương mại lớn vẫn đảm nhận phần lớn tín dụng xanh do yêu cầu vốn dài hạn và kỹ thuật phức tạp của dự án, trong khi các ngân hàng nhỏ gặp khó khăn về nguồn vốn và kinh nghiệm. Nhiều ngân hàng thương mại đã kết nối với các nguồn vốn quốc tế ưu đãi, điển hình là Ngân hàng Thế giới (WB) và Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) để triển khai các chương trình tín dụng xanh như Dự án REDP, GIF, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp Việt chuyển đổi số và tiết kiệm năng lượng hiệu quả hơn.

Hai là, về trái phiếu xanh, thị trường tại Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể trong những năm gần đây. Từ năm 2015, Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội đã xây dựng đề án phát triển thị trường trái phiếu xanh; năm 2016, Bộ Tài chính thí điểm phát hành trái phiếu xanh của địa phương. Giai đoạn 2019-2023, Việt Nam phát hành tổng cộng khoảng 1.157 tỷ USD trái phiếu xanh, chủ yếu do Chính phủ và chính quyền địa phương phát hành (Quỳnh Trang, 2025). Các dự án tài trợ bằng trái phiếu xanh chủ yếu thuộc lĩnh vực năng lượng tái tạo, chiếm khoảng 57% vốn phát hành; quản lý chất thải và nông nghiệp sạch. Đáng chú ý, trong năm 2021, dù chịu ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, nhưng vẫn có 6 đợt phát hành trái phiếu xanh với tổng giá trị lên tới 2.858,5 triệu USD. Các công ty niêm yết cũng bắt đầu phát hành trái phiếu xanh tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Ví dụ, năm 2022, EVNFinance đã phát hành 73,7 triệu USD trái phiếu xanh theo nguyên tắc ICMA. Chính phủ Việt Nam đang hoàn thiện khung pháp lý cho trái phiếu xanh theo Nghị định số 95/2018/NĐ-CP quy định việc phát hành trái phiếu chính quyền địa phương xanh (Lại Thị Thanh Loan, 2019). Năm 2025, vẫn đang trong giai đoạn tiếp tục tham khảo Bộ Nguyên tắc Trái phiếu Xanh toàn cầu và phối hợp với các định chế xếp hạng và thẩm định như FiinGroup, S&P, Moody’s để tạo hệ thống chứng nhận trái phiếu xanh nội địa hiệu quả hơn.

Ba là, đối với thị trường cổ phiếu xanh, Việt Nam đã phát triển khái niệm doanh nghiệp xanh dựa trên bộ tiêu chí ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị). Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCK) phối hợp với các tổ chức quốc tế như Tập đoàn Tài chính quốc tế (IFC), Tổ chức sáng kiến báo cáo toàn cầu (GRI) và Sở Giao dịch chứng khoán (HNX, HOSE) tổ chức nhiều chương trình tập huấn, hướng dẫn doanh nghiệp niêm yết thực hiện báo cáo bền vững (ESG). Các chỉ số thị trường như VNSI (Vietnam Sustainability Index) đã ra đời từ năm 2017 để theo dõi các doanh nghiệp niêm yết có thành tích phát triển bền vững tốt. Một số cổ phiếu tiêu biểu về ESG tại Việt Nam là Vinamilk (VNM) với các trang trại Green Farm và mục tiêu giảm phát thải; VinFast (VIC) chuyên sản xuất ô tô điện thân thiện môi trường; và FPT (FPT) với các giải pháp công nghệ hỗ trợ chuyển đổi số và năng lượng sạch. Xu hướng này tạo hấp lực cho nhà đầu tư xanh; đồng thời khuyến khích doanh nghiệp minh bạch thông tin liên quan đến tác động môi trường.

Bốn là, về tín chỉ carbon, Việt Nam chủ yếu tham gia thị trường carbon tự nguyện quốc tế. Việt Nam đã bán thành công 10,3 triệu tấn CO2 từ dự án bảo vệ rừng ở vùng Bắc Trung Bộ với giá khoảng 5 USD/tấn, thu về 51,5 triệu USD. Kết quả này không chỉ tạo nguồn thu cho bảo vệ rừng mà còn nâng cao thu nhập của các cộng đồng địa phương tham gia dự án. Hiện tại, Việt Nam đang xây dựng Đề án phát triển thị trường carbon nội địa đến năm 2030, trong đó dự kiến từ năm 2028 các doanh nghiệp phát thải lớn sẽ phải mua bán hạn ngạch carbon trong nước. Trên thị trường quốc tế, hơn 300 dự án tại Việt Nam đã đăng ký theo tiêu chuẩn carbon như CDM hay VCS, trong đó hàng trăm dự án đã phát sinh tín chỉ carbon. Mặc dù vậy, thách thức là giá carbon toàn cầu còn thấp và khung pháp lý trong nước chưa hoàn thiện, nên Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện thể chế và kết nối với các sàn giao dịch quốc tế để thu hút đầu tư vào tín chỉ carbon.

Một số khó khăn, rào cản

Nhìn chung, Việt Nam đã đạt được những kết quả bước đầu đáng khích lệ trong nỗ lực phát triển các công cụ tài chính xanh, nhưng với mỗi công cụ lại vẫn gặp những rào cản nhất định. Cụ thể, với tín dụng xanh và trái phiếu xanh, Việt Nam đang gặp nhiều hạn chế về khung pháp lý và cơ chế hỗ trợ. Cho đến nay, nước ta vẫn chưa có quy định hay tiêu chuẩn chung cho các ngành hay lĩnh vực xanh, dẫn đến thiếu cơ sở để ngân hàng thẩm định và giám sát tín dụng xanh. Trái phiếu xanh cũng đang ở giai đoạn sơ khai khi hệ sinh thái hỗ trợ như tổ chức xác minh, cơ sở dữ liệu, công nghệ giám sát còn rất mỏng, yếu; chi phí phát hành trái phiếu xanh khá cao so với trái phiếu thông thường. Hết năm 2023, tổng khối lượng trái phiếu xanh phát hành ở Việt Nam chỉ đạt khoảng 1,16 tỷ USD, ít nhà đầu tư quan tâm.

Bên cạnh đó, Việt Nam chưa có sàn giao dịch chuyên biệt cho sản phẩm tài chính xanh; cơ chế giám sát hậu phát hành cũng chưa hoàn thiện, khiến việc minh bạch và theo dõi hiệu quả dòng vốn xanh còn nhiều khó khăn. Khung pháp lý về cổ phiếu xanh, đặc biệt là tiêu chí ESG cũng chưa đầy đủ và chưa có tính bắt buộc rõ ràng. Năng lực kỹ thuật và nhận thức về ESG của doanh nghiệp còn hạn chế, dẫn đến dữ liệu và báo cáo bền vững thiếu minh bạch. Nhiều doanh nghiệp chỉ coi áp dụng tiêu chuẩn ESG là một lựa chọn phụ; chi phí tuân thủ gồm tư vấn, kiểm toán, báo cáo định kỳ, đào tạo tương đối cao nên việc thu hút vốn qua kênh cổ phiếu xanh vẫn gặp khó. Trong khi đó, thị trường tín chỉ carbon ở Việt Nam đang được xây dựng: Chính phủ mới thông qua Đề án và đang soạn thảo nghị định để thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon nội địa vào năm 2025. Nhiều quy định kỹ thuật quan trọng như kiểm kê và xác minh phát thải chưa hoàn thiện, dẫn đến nguy cơ thiếu hụt tín chỉ carbon để bù đắp phát thải và khó đạt được mục tiêu giảm phát thải đã cam kết. Việc thiếu vắng cơ chế giao dịch minh bạch và hệ thống giám sát hiệu quả cho tín chỉ carbon chính thức hiện cũng đang là một rào cản lớn đối với huy động vốn xanh.

KINH NGHIỆM PHÁT TRIỂN TÀI CHÍNH XANH TẠI THÁI LAN

Thái Lan đã từng bước xây dựng hệ sinh thái tài chính xanh với cơ sở pháp lý và thị trường tương đối phát triển, đặc biệt là tại Bangkok - Trung tâm tài chính quốc tế của khu vực. Chính phủ Thái Lan thiết lập các cơ chế định hướng rõ ràng: Văn phòng Quản lý nợ công (PDMO) phát triển Khung Tài trợ Bền vững (Sustainable Financing Framework) để phát hành trái phiếu xanh, xã hội và bền vững. Ngân hàng Trung ương Thái Lan (BoT) lồng ghép mục tiêu bền vững vào kế hoạch chiến lược. Năm 2019, Hiệp hội Ngân hàng Thái Lan ban hành Hướng dẫn Ngân hàng Bền vững (Sustainable Banking Guidelines) dưới sự hỗ trợ của BoT, yêu cầu các ngân hàng kiểm soát rủi ro ESG trong cho vay. Ủy ban chứng khoán (SEC) và Sở Giao dịch chứng khoán (SET) của Thái Lan cũng thúc đẩy mạnh báo cáo ESG: Luật Chứng khoán quy định bắt buộc các doanh nghiệp niêm yết công bố báo cáo thường niên (Form 56-1) có nội dung bền vững; đồng thời SET cho ra đời chỉ số SETTHSI (SET Thailand Sustainability Index) và danh sách THSI (Top ESG) nhằm khuyến khích đầu tư vào doanh nghiệp xanh. SEC đang xúc tiến triển khai quỹ tín thác đầu tư xanh (Green Trust Fund) chuyên đầu tư vào trồng rừng bán tín chỉ carbon. Cụ thể, các công cụ tài chính xanh được phát triển như sau:

Thứ nhất, tín dụng xanh được thúc đẩy mạnh mẽ với vai trò dẫn dắt của Ngân hàng Trung ương Thái Lan (BoT). BoT đã ban hành taxonomy xanh phân loại hoạt động theo hệ thống “đèn giao thông” (xanh - chuyển tiếp - đỏ), buộc ngân hàng thương mại tích hợp rủi ro ESG vào chính sách cho vay (Lee, 2024). Từ năm 2019, Hiệp hội Ngân hàng Thái Lan (TBA) cũng áp dụng Hướng dẫn Ngân hàng Bền vững, yêu cầu kiểm soát rủi ro môi trường - xã hội trong tín dụng. Đặc biệt, BoT triển khai gói tín dụng ưu đãi 100 tỷ baht trong 2 năm để hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) chuyển đổi xanh. Các ngân hàng lớn như Krungsri, Bangkok Bank, SCB tham gia liên minh quốc tế IFC’s Alliance for Green Commercial Banks, nhờ đó tiếp cận nguồn vốn và kỹ thuật quốc tế để phát triển sản phẩm tín dụng xanh (The Nation, 2024). Ngoài ra, chính phủ còn lập quỹ tài chính xanh tái cấp vốn và bảo lãnh tín dụng, giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng khi cho vay dự án dài hạn như năng lượng tái tạo và hạ tầng xanh. Nhờ vậy, dòng vốn tín dụng xanh ở Thái Lan không chỉ tăng trưởng nhanh mà còn bao phủ cả khu vực doanh nghiệp lớn lẫn SMEs.

Thứ hai, trái phiếu xanh là công cụ thành công nổi bật tại Thái Lan. Văn phòng Quản lý Nợ công (PDMO) công bố Khung Tài chính Bền vững (Sustainable Financing Framework) từ năm 2020, tạo nền tảng cho việc phát hành trái phiếu xanh, xã hội và bền vững (GSS). Thái Lan đã phát hành trái phiếu chính phủ bền vững đầu tiên trị giá 212 tỷ baht (khoảng 6,1 tỷ USD) để tài trợ tuyến tàu điện ngầm Orange Line tại Bangkok và đến nay, tổng lượng trái phiếu ESG do chính phủ phát hành đã đạt gần 13 tỷ USD (Sarinee, 2024). SEC miễn lệ phí đăng ký và thẩm định cho trái phiếu ESG trong giai đoạn 2020-2025; đồng thời ban hành khung pháp lý chi tiết cho trái phiếu xanh và trái phiếu liên kết bền vững (SLB). Doanh nghiệp tư nhân và ngân hàng thương mại cũng tích cực phát hành trái phiếu xanh, được hỗ trợ về tư vấn, chứng nhận và ưu đãi thuế. Bên cạnh đó, các định chế quốc tế như ADB, IFC cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và đồng tài trợ, giúp nâng cao uy tín và mở rộng quy mô thị trường.

Thứ ba, cổ phiếu xanh và thị trường ESG tại Thái Lan phát triển tương đối hoàn chỉnh. SEC và SET yêu cầu doanh nghiệp niêm yết phải công bố báo cáo phát triển bền vững (trong Form 56-1); đồng thời thiết lập chỉ số SETTHSI và danh sách THSI để xếp hạng các công ty có thành tích ESG tốt nhất (Ricky, 2024). Chính phủ còn ban hành ưu đãi thuế cho nhà đầu tư cá nhân vào quỹ ESG: khoản đầu tư hợp lệ được khấu trừ tới 30% thu nhập chịu thuế, giới hạn 300.000 baht/năm và nắm giữ trên 5 năm. Điều này khuyến khích dòng vốn chảy mạnh vào các cổ phiếu ESG. Nhiều tập đoàn lớn của Thái Lan như Charoen Pokphand hay các công ty năng lượng tái tạo đã công khai mục tiêu giảm phát thải, gia nhập ESG, nhờ đó thu hút được nguồn vốn lớn từ cả trong và ngoài nước. Các tổ chức quốc tế như IFC và WB cũng tham gia hỗ trợ xây dựng chuẩn báo cáo ESG, giúp doanh nghiệp Thái Lan đạt tiêu chuẩn toàn cầu.

Thứ tư, tín chỉ carbon là một lĩnh vực mà Thái Lan hiện đang dẫn đầu khu vực. Tổ chức Quản lý Khí nhà kính (TGO) điều hành chương trình T-VER (Thailand Voluntary Emission Reduction Program), cấp tín chỉ cho các dự án trồng rừng, năng lượng sạch, quản lý chất thải và bảo tồn đa dạng sinh học. Năm 2023, Thái Lan khai trương sàn giao dịch tín chỉ carbon FTIX do Liên đoàn Công nghiệp Thái quản lý, nhằm tạo thị trường giao dịch minh bạch trong nước. Đặc biệt, Thái Lan ứng dụng công nghệ Blockchain để theo dõi và quản lý tín chỉ carbon, tránh tình trạng giao dịch trùng lặp hay gian lận. Chính phủ còn khuyến khích phát triển quỹ tín thác xanh (Green Trust Fund) đầu tư vào trồng rừng để tạo tín chỉ carbon, chia sẻ lợi nhuận cho nhà đầu tư. SEC mới đây ban hành khung pháp lý cho phép mã hóa tín chỉ carbon thành token, giao dịch trên nền tảng tài sản số, mở rộng tính thanh khoản và thu hút nhà đầu tư toàn cầu (Bo-yu, 2025). Các tổ chức quốc tế như WB, ADB cũng hỗ trợ Thái Lan kết nối thị trường carbon trong nước với thị trường toàn cầu; đồng thời nâng cao chuẩn đo lường và giám sát phát thải.

Tóm lại, thành công của Thái Lan nằm ở sự phối hợp chặt chẽ giữa khung pháp lý rõ ràng, ưu đãi tài chính hấp dẫn, vai trò dẫn dắt của Ngân hàng Trung ương, sự tham gia tích cực của ngân hàng thương mại và hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế. Nhờ vậy, cả 4 công cụ - tín dụng xanh, trái phiếu xanh, cổ phiếu ESG, tín chỉ carbon đều được phát triển đồng bộ, giúp Thái Lan hình thành một thị trường tài chính xanh toàn diện và trở thành trung tâm tài chính xanh quan trọng của Đông Nam Á.

BÀI HỌC CHO VIỆT NAM

Dựa trên kinh nghiệm của Thái Lan, Việt Nam có thể rút ra một số bài học thực tiễn trong phát triển tài sản tài chính xanh như sau:

Một là, cần xây dựng khung pháp lý toàn diện cho tài chính xanh, bao gồm các định nghĩa, tiêu chí rõ ràng về “xanh” (taxonomy) và các hướng dẫn thực hiện. Thái Lan đã thiết lập SFF và chuẩn hóa quy trình phát hành trái phiếu, báo cáo ESG cũng như ban hành Đạo luật về biến đổi khí hậu nhằm tạo khung cho thị trường carbon vận hành, bao gồm cơ chế cap-and-trade (ETS) và thuế carbon (Bank of Thailand, 2025). Tương tự, Việt Nam cần sớm hoàn thiện taxonomy xanh phù hợp bối cảnh trong nước, ban hành các quy chuẩn kỹ thuật về tài chính xanh (xanh hóa các ngành, dự án), yêu cầu ngân hàng và doanh nghiệp công bố báo cáo tác động môi trường và ESG rõ ràng theo quy định báo cáo của NHNN và Bộ Tài chính. Hệ thống đo lường, báo cáo, thẩm định khí nhà kính (MRV) nên được xây dựng cho các dự án xanh, tạo nền tảng pháp lý minh bạch để nhà đầu tư tin tưởng vào lợi ích môi trường của khoản đầu tư. Ngoài ra, để nâng cao niềm tin của nhà đầu tư, các dự án xanh cần giám sát chặt chẽ. Thái Lan yêu cầu báo cáo định kỳ về hiệu quả sử dụng vốn xanh, lượng phát thải giảm được; đồng thời áp dụng công nghệ blockchain cho giao dịch tín chỉ carbon để tránh gian lận. Việt Nam có thể học tập theo bằng cách xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu khí nhà kính (MRV) cho các dự án xanh, áp dụng blockchain hoặc registry thống nhất cho tín chỉ carbon (Ngọc Hiền, 2024). NHNN và các tổ chức kiểm toán độc lập nên giám sát chặt các khoản cho vay xanh, trái phiếu xanh, tương tự như Thái Lan đã chủ động hợp tác với SEC và các hiệp hội ngân hàng giám sát triển khai nền tảng ESG.

Hai là, để thu hút nguồn vốn cho các dự án bền vững, Thái Lan áp dụng nhiều chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ ngân sách để thu hút đầu tư xanh. Ví dụ, Thái Lan miễn thuế giao dịch cho trái phiếu xanh, cấp Quỹ Tài chính Xanh 450 tỷ baht (khoảng 12 tỷ USD) dành cho đầu tư công nghệ sạch và thúc đẩy đầu tư tư nhân 1.600 tỷ baht (45 tỷ USD) đến 2030. Thái Lan cũng áp dụng miễn thuế thu nhập đối với các khoản thu từ giao dịch tín chỉ carbon - biện pháp giúp kích thích thị trường carbon nội địa. Hiện tại, Việt Nam cũng đang áp dụng ưu đãi thuế cho phát hành trái phiếu xanh và tín dụng xanh, nhưng nên tiếp tục mở rộng hơn bằng cách giảm lãi suất cho vay xanh, hỗ trợ ngân sách cho dự án tái bảo lãnh công, tăng cường quỹ tái cấp vốn xanh hoặc miễn/giảm thuế giao dịch cho các công cụ tài chính xanh. Bên cạnh đó, Chính phủ nên thành lập Quỹ bảo lãnh tín dụng xanh hoặc Quỹ đảm bảo xanh (green guarantee fund) tương tự Thái Lan nhằm giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng thương mại khi cho vay dài hạn cho dự án bền vững.

Ba là, Thái Lan đã và đang đa dạng hóa các công cụ tài chính xanh vượt ra ngoài trái phiếu, gồm cả quỹ tín thác rừng (carbon trust funds), cổ phiếu ESG, chứng chỉ xanh. Việt Nam nên khuyến khích phát triển các quỹ đầu tư xanh và tín thác tài sản xanh để huy động vốn dài hạn. SEC Việt Nam có thể cho phép thành lập quỹ ESG chuyên đầu tư vào các cổ phiếu hoặc trái phiếu xanh của doanh nghiệp trong nước. Bên cạnh đó, phát triển các sản phẩm tín dụng carbon (carbon credit loan) như cách Thái Lan tích hợp thị trường carbon vào hệ thống tài chính, ví dụ ngân hàng Thái cung cấp tư vấn liên kết với thị trường T-VER tạo động lực cho doanh nghiệp giảm phát thải (TGO, 2023). Ngoài ra, cơ quan quản lý Thái Lan còn đón đầu xu hướng tài sản số khi cho phép token hoá các tín chỉ carbon và REC - chuyển đổi chúng thành token kỹ thuật số để mua bán trên các sàn blockchain được cấp phép. Việt Nam nên thí điểm (sandbox) token hóa tín chỉ carbon và REC theo tinh thần Nghị định số 06/2022/NĐ-CP, với nguyên tắc “một tín chỉ-một token” gắn trực tiếp registry & MRV quốc gia và giao dịch trên nền tảng được cấp phép, làm bước đệm hình thành sàn carbon số minh bạch, liên thông khu vực.

Những bài học trên nhằm hướng tới mục tiêu biến thị trường tài chính xanh thành kênh huy động vốn chủ động và bền vững. Trong tương lai, nếu áp dụng hiệu quả các biện pháp này, Việt Nam hứa hẹn sẽ trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư xanh trong khu vực, giúp đạt các mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 và đóng góp vào phát triển bền vững chung.

Tài liệu tham khảo

1. Ánh Tuyết (2024). Bộ Tài chính đề xuất miễn thuế doanh nghiệp từ lãi trái phiếu xanh và tín chỉ carbon. https://vneconomy.vn/bo-tai-chinh-de-xuat-mien-thue-doanh-nghiep-tu-lai-trai-phieu-xanh-va-tin-chi-carbon.htm

2. Bank of Thailand (2025). Thailand taxonomy driving Thai Economy Towards Sustainability. https://www.bot.or.th/en/financial-innovation/sustainable-finance/green/Thailand-Taxonomy.html

3. Bo-yun, L (2025). Thailand aims to become carbon trading hub with crypto-friendly regulations. https://www.reccessary.com/en/news/thailand-eases-crypto-regulations-carbon-trading

4. Hồng Anh (2023). Thúc đẩy tín dụng xanh, ngân hàng xanh. https://nhandan.vn/thuc-day-tin-dung-xanh-ngan-hang-xanh-post780082.html

5. Lee, K (2024). Bank of Thailand launches initiative to boost green finance for SMEs. https://greencentralbanking.com/2024/08/20/bank-of-thailand-launches-initiative-to-boost-green-finance-for-smes/

6. Lại Thị Thanh Loan (2019). Thị trường tài chính xanh tại Việt Nam: Thực trạng, kinh nghiệm quốc tế và giải pháp. https://thitruongtaichinhtiente.vn/thi-truong-tai-chinh-xanh-tai-viet-nam-thuc-trang-kinh-nghiem-quoc-te-va-giai-phap-25485.html

7. Ngọc Hiền (2024). Thái Lan muốn trở thành trung tâm giao dịch tín chỉ carbon của Đông Nam Á. https://tuoitre.vn/thai-lan-muon-tro-thanh-trung-tam-giao-dich-tin-chi-carbon-cua-dong-nam-a-2024093015553695.htm

8. Quỳnh Trang (2025). Tín dụng xanh không phải là ‘né’ dự án rủi ro với môi trường. https://vnexpress.net/tin-dung-xanh-khong-phai-la-ne-du-an-rui-ro-voi-moi-truong-4935677.html

9. Ricky, H (2024). Thái Lan mở rộng quỹ ESG để kích thích thị trường chứng khoán. https://bsamedia.vn/thai-lan-mo-rong-quy-esg-de-kich-thich-thi-truong-chung-khoan/

10. Sarinee, A (2024). The promise and peril of green bonds. https://www.bangkokpost.com/opinion/opinion/2884447/the-promise-and-peril-of-green-bonds

11. Thailand Greenhouse Gas Management Organization (TGO, 2023). Thailand Voluntary Emission Reduction Program (T-VER): Annual Report. https://tver.tgo.or.th/?lang=en

12. The Nation (2024). GSB confident support to SMEs through bank loans will boost economy. https://www.nationthailand.com/business/economy/40039374

Ngày nhận bài: 25/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 12/10/2025; Ngày duyệt đăng: 13/10/2025