Kinh tế lượng tử: Nền tảng lý thuyết kinh tế vĩ mô mới
TS. Trần Thanh Tuấn
Trường Đại học Điện lực
Tóm tắt
Bài viết là sự phát triển tiếp của lý thuyết Tiền lượng tử, là một nghiên cứu lý thuyết về một nền tảng kinh tế mới áp dụng cho nền kinh tế vĩ mô. Kinh tế lượng tử đưa ra một khuôn khổ mới, có khả năng nắm bắt được sự phức tạp của các hệ thống kinh tế và cung cấp những hiểu biết chính xác hơn về hành vi kinh tế. Bài viết tổng quan về các trường phái kinh tế cổ điển, phân tích những hạn chế của các trường phái này; đồng thời, cung cấp nền tảng lý thuyết về kinh tế lượng tử.
Từ khóa: kinh tế lượng tử, tinh tế vĩ mô, tiền lượng tử, mô hình cân bằng ngẫu nhiên động (DSGE)
Summary
The paper is a further development of Quantum Money theory, which is a theoretical study of a new economic foundation applied to the macroeconomy. Quantum Economics offers a new framework that can capture the complexity of economic systems and provide more accurate insights into economic behavior. The paper reviews the classical schools of economics, analyzes the limitations of these schools; at the same time, provides a theoretical foundation for quantum economics.
Keywords: quantum Economics, Macroeconomics, Quantum Money, Dynamic Stochastic General Equilibrium Model (DSGE)
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong suốt chiều dài phát triển của mình, kinh tế học cổ điển đã đạt được nhiều thành công và đóng góp quan trọng trong việc phát triển các lý thuyết kinh tế. Đặc biệt là qua công trình của Adam Smith và David Ricardo đã phát triển khái niệm về giá trị lao động, xây dựng nền tảng cho lý thuyết cung và cầu, giải thích cách mà giá cả hàng hóa và dịch vụ được xác định trên thị trường, dựa trên mối quan hệ giữa cung và cầu. Các nhà kinh tế học cổ điển, như: Adam Smith và David Ricardo đã phát triển các lý thuyết về lợi nhuận và tiền lương, giúp hiểu rõ hơn về cách thức phân phối thu nhập trong nền kinh tế, nhấn mạnh vai trò của tự do kinh tế, cạnh tranh và sự chuyên môn hóa trong thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và vai trò của "bàn tay vô hình" trong việc điều tiết nền kinh tế, tạo ra sự cân bằng và hiệu quả. Tuy nhiên, các cuộc khủng hoảng kinh tế xảy ra liên miên đã cho chúng ta nhìn thấy một số nhược điểm của các lý thuyết kinh tế này.
TỔNG QUAN VỀ CÁC TRƯỜNG PHÁI KINH TẾ CỔ ĐIỂN VÀ CÁC HẠN CHẾ CỦA CÁC TRƯỜNG PHÁI NÀY
Dưới đây là một số trường phái kinh tế cổ điển và những hạn chế của chúng (Blanchard, 2000; Hoàng Lê Khánh Linh, 2022):
Chủ nghĩa trọng thương (thế kỷ 16-18)
Ý tưởng chính: Tập trung tích lũy dự trữ vàng và bạc, thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.
Hạn chế
Quan điểm tổng bằng không về thương mại: Những người theo chủ nghĩa trọng thương tin rằng, một quốc gia chỉ có thể đạt được sự giàu có từ sự tổn thất của quốc gia khác. Điều này bỏ qua tiềm năng đạt được lợi ích chung từ thương mại.
Tập trung hạn chế vào sản xuất: Chủ nghĩa trọng thương nhấn mạnh sự tích lũy của cải thông qua thương mại hơn là sản xuất, dẫn đến bỏ bê đổi mới và tiến bộ công nghệ.
Sự can thiệp của chính phủ có thể không hiệu quả: Sự kiểm soát quá mức của chính phủ đối với thương mại có thể làm biến dạng thị trường và kìm hãm tăng trưởng kinh tế.
Trường phái trọng nông (thế kỷ 18)
Ý tưởng chính: Đất đai là nguồn của cải duy nhất, nông nghiệp là lĩnh vực quan trọng nhất, chính phủ nên giảm thiểu sự can thiệp vào nền kinh tế.
Hạn chế:
Nhấn mạnh quá mức vào nông nghiệp: Các nhà vật lý trị giá thấp vai trò của sản xuất và thương mại trong việc tạo ra của cải.
Hiểu biết hạn chế về vốn: Chưa nắm bắt đầy đủ vai trò của tích lũy vốn đối với tăng trưởng kinh tế.
Bỏ bê vốn con người: Các nhà vật lý học không coi kỹ năng và kiến thức của con người là những yếu tố thiết yếu trong việc tạo ra của cải.
Kinh tế học cổ điển (cuối thế kỷ 18 đầu thế kỷ 19)
Ý tưởng chính: Thị trường tự do, phân công lao động, tự do kinh doanh, bàn tay vô hình, tập trung vào cung và cầu, giá trị được xác định bởi chi phí lao động.
Hạn chế:
Bỏ qua những thất bại của thị trường: Các nhà kinh tế học cổ điển thường bỏ qua những trường hợp, trong đó thị trường không phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả, chẳng hạn như: độc quyền, tác động bên ngoài và thông tin bất cân xứng.
Vai trò hạn chế của chính phủ: Việc họ nhấn mạnh vào tự do kinh doanh có thể dẫn đến sự can thiệp không đầy đủ của chính phủ để giải quyết các vấn đề như: bất bình đẳng, nghèo đói và suy thoái môi trường.
Nhấn mạnh quá mức vào lý thuyết giá trị lao động: Lý thuyết giá trị lao động đấu tranh để giải thích giá trị của hàng hóa và dịch vụ không liên quan trực tiếp đến lao động, chẳng hạn như đất đai hoặc tài sản vô hình.
Kinh tế học tân cổ điển (cuối thế kỷ 19-20)
Ý tưởng chính: Lựa chọn hợp lý, hữu dụng cận biên, cạnh tranh hoàn hảo, tập trung vào sở thích của người tiêu dùng, giá trị được xác định bởi hữu dụng.
Hạn chế:
Giả định về tính hợp lý: Kinh tế học tân cổ điển thường cho rằng, các cá nhân là những tác nhân hoàn toàn có lý trí, điều này không thực tế trong các tình huống thực tế.
Bỏ qua các yếu tố hành vi: Hạ thấp vai trò của cảm xúc, phương pháp phỏng đoán và ảnh hưởng xã hội đối với việc ra quyết định.
Quá phụ thuộc vào các mô hình toán học: Việc tập trung vào các mô hình toán học có thể dẫn đến việc trình bày quá đơn giản hóa các hiện tượng kinh tế phức tạp, có khả năng thiếu đi những hiểu biết quan trọng.
Kinh tế học Keynes (thế kỷ 20)
Ý tưởng chính: Sự can thiệp của chính phủ, chính sách tài khóa và tiền tệ, tổng cầu thúc đẩy hoạt động kinh tế, vai trò của chi tiêu chính phủ trong việc kích thích nhu cầu trong thời kỳ suy thoái.
Hạn chế:
Sự can thiệp của chính phủ có thể không hiệu quả: Các chính sách của Keynes có thể bị thao túng về mặt chính trị và có thể dẫn đến sự kém hiệu quả cũng như những hậu quả không lường trước được.
Tập trung quá mức vào tổng cầu: Kinh tế học Keynes có thể bỏ qua tầm quan trọng của các yếu tố phía cung, chẳng hạn như năng suất và đổi mới, trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn.
Hiểu biết hạn chế về thị trường tài chính: Nó có thể không giải thích đầy đủ sự phức tạp của thị trường tài chính và vai trò của chúng trong việc khuếch đại hoặc giảm thiểu những biến động kinh tế.
Kinh tế học hành vi (cuối thế kỷ 20-21)
Ý tưởng chính: Tập trung vào những thành kiến nhận thức, tính hợp lý có giới hạn, phương pháp phỏng đoán, ảnh hưởng xã hội và tác động của chúng đối với việc ra quyết định kinh tế.
Hạn chế:
Mô tả quá mức: Kinh tế học hành vi thường vượt trội trong việc mô tả các thành kiến nhận thức, nhưng có thể gặp khó khăn trong việc phát triển các mô hình dự đoán về hành vi kinh tế.
Khả năng khái quát hóa hạn chế: Những phát hiện của nó thường xuất phát từ các thí nghiệm có kiểm soát, có thể không nắm bắt được đầy đủ tính phức tạp và đa dạng của các quyết định kinh tế trong thế giới thực.
Khả năng bị thao túng: Hiểu được những thành kiến về hành vi có thể dẫn đến việc các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp lợi dụng chúng để thu lợi riêng.
Mô hình cân bằng ngẫu nhiên động (DSGE) (Blanchard, 2016)
Ý tưởng chính: Các mô hình DSGE thường bắt đầu bằng một tập hợp các phương trình thể hiện hành vi của các tác nhân kinh tế (hộ gia đình, doanh nghiệp và chính phủ). Các phương trình này nắm bắt các giả định về sở thích, công nghệ và các ràng buộc của tác nhân và mô phỏng sự phát triển của nền kinh tế theo thời gian, tính đến những cú sốc ngẫu nhiên có thể ảnh hưởng đến sản xuất, tiêu dùng, đầu tư hoặc các biến số quan trọng khác.
Hạn chế của mô hình DSGE:
(i) Đơn giản hóa quá mức và các giả định không thực tế và khó khăn trong việc kiểm chứng thực nghiệm: Các mô hình DSGE thường dựa vào hiệu chuẩn, trong đó các tham số được chọn dựa trên dữ liệu quan sát được thay vì ước tính thống kê chính thức. Điều này đặt ra câu hỏi về độ tin cậy và tính khái quát của kết quả.
(ii) Khả năng giải quyết các cuộc khủng hoảng tài chính còn hạn chế: Các mô hình DSGE thường bỏ qua hoặc đơn giản hóa quá mức vai trò của các xung đột tài chính, chẳng hạn như: hạn chế tín dụng, thông tin bất cân xứng và đòn bẩy tài chính, có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả kinh tế. Không có khả năng nắm bắt các hiện tượng kinh tế quan trọng, như: khủng hoảng tài chính, bất bình đẳng, biến đổi khí hậu và thay đổi công nghệ…
(iii) Những thách thức về độ phức tạp của mô hình: Các mô hình DSGE thường dựa vào các mối quan hệ tuyến tính, đơn giản hóa các tương tác kinh tế phức tạp và không nắm bắt được các hiệu ứng phi tuyến tính và vòng phản hồi tiềm ẩn.
Hạn chế của các trường phái kinh tế cổ điển
Mặc dù các mô hình kinh tế vĩ mô truyền thống cung cấp những hiểu biết có giá trị, nhưng chúng có một số nhược điểm, đó là:
Một là, không có khả năng nắm bắt được sự phức tạp của thế giới thực, do các mô hình truyền thống giả định các tác nhân hoàn toàn có lý trí, bỏ qua tác động của cảm xúc, phương pháp phỏng đoán và ảnh hưởng xã hội lên các quyết định. Điều này dẫn đến những dự đoán không thực tế và không tính đến các bong bóng và sự cố bất hợp lý, bỏ qua sự bất ổn cố hữu và các vòng phản hồi thúc đẩy động lực trong thế giới thực.
Hai là, khả năng dự đoán hạn chế. Việc thử nghiệm các mô hình truyền thống dựa trên dữ liệu trong thế giới thực thường gặp nhiều thách thức, đòi hỏi các kỹ thuật ước tính và giả định phức tạp. Điều này làm cho dự đoán của họ kém tin cậy và khái quát hơn. Các giả định này tách biệt các biến và hiếm khi đúng trong thực tế khi nhiều yếu tố tương tác đồng thời.
Ba là, bỏ qua ảnh hưởng của tiền bạc. Các mô hình truyền thống coi tiền là phương tiện trao đổi trung lập, bỏ qua ảnh hưởng đáng kể của nó đối với giá tài sản, động thái nợ và sự ổn định kinh tế. Họ thường không tính đến quá trình tạo ra tiền, đặc biệt là thông qua ngân hàng dự trữ một phần, vốn là động lực quan trọng của hoạt động kinh tế và sự bất ổn tài chính.
Bốn là, hạn chế chú ý đến tính phức tạp của hệ thống: Nhiều mô hình dựa vào các mối quan hệ tuyến tính, không nắm bắt được các tương tác phi tuyến tính, các vòng phản hồi và bản chất liên kết của các hệ thống kinh tế.
KINH TẾ LƯỢNG TỬ - NỀN TẢNG LÝ THUYẾT KINH TẾ VĨ MÔ MỚI
Kinh tế lượng tử
Trong khi các mô hình kinh tế vĩ mô truyền thống cung cấp một điểm khởi đầu có giá trị thì những hạn chế của chúng làm nổi bật sự cần thiết phải có một cách tiếp cận phức tạp hơn. Kinh tế lượng tử đưa ra một khuôn khổ mới có khả năng nắm bắt được sự phức tạp của các hệ thống kinh tế và cung cấp những hiểu biết chính xác hơn về hành vi kinh tế. Mặc dù kinh tế lượng tử vẫn đang ở giai đoạn đầu nhưng tiềm năng giải quyết những nhược điểm của các mô hình truyền thống của nó mang lại một con đường đầy hứa hẹn để nâng cao hiểu biết của chúng ta về nền kinh tế. Kinh tế lượng tử, lấy cảm hứng từ cơ học lượng tử, tìm cách giải quyết những hạn chế sau:
(i) Bản chất kép của tiền: Công nhận tiền vừa là vật thể hữu hình vừa là khái niệm vô hình, cho phép hiểu rõ hơn về tác động của nó.
(ii) Hiệu ứng đo lường: Nhấn mạnh rằng, các giao dịch kinh tế đóng vai trò là sự kiện đo lường, ảnh hưởng đến giá trị và động lực thị trường.
(iii) Sự vướng víu: Mô hình hóa mối liên kết giữa các tác nhân và hệ thống kinh tế, nêu bật cách thức các hành động trong một khu vực có thể gây ra tác động lan tỏa ở nơi khác.
(iv) Sự không chắc chắn: Thừa nhận sự không chắc chắn cố hữu trong các quyết định và kết quả kinh tế, phản ánh bản chất xác suất của các hệ thống kinh tế trong thế giới thực.
(v) Phi tuyến tính: Nhấn mạnh các tương tác phi tuyến tính và các vòng phản hồi, dẫn đến mô tả thực tế hơn về sự phức tạp của kinh tế.
(vi) Thông tin là Năng lượng: Nhận biết vai trò quan trọng của thông tin và kiến thức trong việc hình thành các kỳ vọng và quyết định.
Các thành phần chính của Mô hình kinh tế lượng tử
Mô hình kinh tế lượng tử tuy vẫn là một lĩnh vực đang phát triển, nhưng đã đưa ra một góc nhìn mới về kinh tế học bằng cách áp dụng các nguyên lý cơ học lượng tử vào các hệ thống kinh tế. Nó thách thức các giả định truyền thống về tính hợp lý, trạng thái cân bằng và vai trò trung lập của tiền tệ, đề xuất một quan điểm năng động và liên kết hơn về các tương tác kinh tế. Các thành phần chính của Mô hình kinh tế lượng tử bao gồm:
Bản chất kép của tiền: Kinh tế lượng tử thừa nhận bản chất kép của tiền, tồn tại dưới dạng cả vật thể hữu hình (ví dụ: tiền xu, hóa đơn hoặc mã thông báo kỹ thuật số) và khái niệm vô hình (ví dụ: nợ, tín dụng hoặc tiền ảo). Điều này lặp lại tính đối ngẫu sóng-hạt của cơ học lượng tử.
Hiệu ứng đo lường: Giống như trong cơ học lượng tử, trong đó sự quan sát ảnh hưởng đến trạng thái của hạt, mô hình kinh tế lượng tử cho thấy các giao dịch kinh tế đóng vai trò như các sự kiện đo lường. Điều này có nghĩa là hành động mua hoặc bán hàng hóa hoặc dịch vụ sẽ "đo lường" giá trị của nó, ảnh hưởng đến giá cả và động lực thị trường trong tương lai.
Sự vướng víu: Sự vướng víu trong vật lý lượng tử mô tả sự liên kết với nhau của hai hoặc nhiều hạt, trong đó, trạng thái của một hạt ảnh hưởng ngay lập tức đến trạng thái của những hạt khác. Trong kinh tế lượng tử, khái niệm này được áp dụng để hiểu bản chất liên kết của các tác nhân và hệ thống kinh tế. Ví dụ, một khoản vay tạo ra mối quan hệ vướng mắc giữa người đi vay và người cho vay, trong đó quyết định trả nợ hoặc vỡ nợ của người đi vay sẽ ảnh hưởng đến tình hình tài chính của người cho vay.
Tính không chắc chắn và xác suất: Cơ học lượng tử vốn đã đề cập đến tính không chắc chắn và xác suất, thừa nhận rằng, trạng thái của một hạt không hoàn toàn mang tính quyết định. Tương tự, kinh tế lượng tử thừa nhận tính không chắc chắn cố hữu trong các quyết định và kết quả kinh tế, nhấn mạnh vai trò của xác suất và kỳ vọng trong việc định hình hành vi kinh tế.
Tương tác phi tuyến tính: Các mô hình kinh tế truyền thống thường dựa vào các mối quan hệ tuyến tính, trong khi kinh tế lượng tử nhấn mạnh đến các tương tác phi tuyến tính và các vòng phản hồi. Điều này phản ánh thực tế là các hệ thống kinh tế rất phức tạp và liên kết với nhau, trong đó những thay đổi trong một lĩnh vực có thể tác động lan tỏa đến các lĩnh vực khác.
Vai trò của Thông tin và Tri thức: Kinh tế lượng tử thừa nhận tầm quan trọng của thông tin và tri thức trong việc tác động đến hành vi kinh tế. Mô hình cho thấy thông tin hoạt động như một dạng năng lượng, định hình các kỳ vọng và quyết định, giống như cách năng lượng ảnh hưởng đến các hạt trong cơ học lượng tử (Orrell, 2018).
Các tính chất của Mô hình kinh tế lượng tử
Theo (Orrell, 2016), các tính chất của Mô hình kinh tế lượng tử bao gồm:
- Tính hợp lý: Mô hình kinh tế lượng tử thừa nhận vai trò của cảm xúc, thành kiến và nhận thức chủ quan trong việc ra quyết định kinh tế.
- Tính năng động của thị trường và không thể đoán trước: Mô hình nhấn mạnh rằng, thị trường vốn đã năng động và không thể đoán trước, bị ảnh hưởng bởi các hiệu ứng đo lường, sự vướng víu và luồng thông tin liên tục.
- Tầm quan trọng của việc tạo ra tiền: Kinh tế lượng tử nhấn mạnh vai trò của việc tạo ra tiền, thừa nhận rằng, tiền không phải là yếu tố trung lập mà ảnh hưởng tích cực đến hoạt động và sự ổn định của nền kinh tế.
- Tính phức tạp của hệ thống: Mô hình thừa nhận tính chất phức tạp, liên kết với nhau của các hệ thống kinh tế, trong đó, các vòng phản hồi và hậu quả không lường trước có thể phát sinh từ các sự kiện dường như biệt lập.
- Nhấn mạnh vào các phương pháp tiếp cận liên ngành: Kinh tế lượng tử khuyến khích các phương pháp tiếp cận liên ngành, dựa trên những hiểu biết sâu sắc về tâm lý học, xã hội học và khoa học môi trường để tạo ra các mô hình toàn diện hơn.
Mặc dù vẫn còn ở giai đoạn đầu, mô hình kinh tế lượng tử đưa ra một khuôn khổ thay thế đầy hứa hẹn để hiểu và phân tích các hiện tượng kinh tế. Các thành phần chính của nó thách thức các giả định truyền thống và cung cấp những hiểu biết mới về bản chất phức tạp và năng động của các hệ thống kinh tế.
Bảng: So sánh mô hình kinh tế lượng tử và mô hình kinh tế vĩ mô truyền thống
|
Đặc điểm |
Mô hình kinh tế lượng tử |
Mô hình kinh tế vĩ mô truyền thống |
|
Các giả định cơ bản |
Thách thức các giả định truyền thống về tính hợp lý, thông tin hoàn hảo và trạng thái cân bằng. Nhấn mạnh sự không chắc chắn, vướng víu và phi tuyến tính. |
Dựa vào các giả định vật lý cổ điển về tính hợp lý, thông tin hoàn hảo và trạng thái cân bằng. Xem nền kinh tế như một hệ thống ổn định, có thể dự đoán được. |
|
Vai trò của tiền |
Tiền không phải là yếu tố trung lập mà là lực lượng tích cực ảnh hưởng đến giá tài sản, động thái nợ và sự ổn định chung của nền kinh tế. Tạo tiền là một quá trình quan trọng. |
Tiền thường được coi là phương tiện trao đổi trung lập, ít chú trọng đến việc tạo ra nó hoặc tác động đến kết quả kinh tế.
|
|
Tác nhân kinh tế |
Các tác nhân kinh tế không bị cô lập mà liên kết với nhau và vướng víu thông qua các tương tác thị trường và quan hệ tài chính. |
Các tác nhân thường được coi là những tác nhân độc lập, có lý trí với những ưu tiên được xác định rõ ràng và thông tin hoàn hảo. |
|
Động lực thị trường |
Thị trường vốn rất năng động, không thể đoán trước và bị ảnh hưởng bởi các hiệu ứng đo lường, sự vướng mắc và luồng thông tin. |
Thị trường được coi là hiệu quả, đạt đến trạng thái cân bằng ổn định thông qua các lực cung và cầu. |
|
Hiệu ứng đo lường |
Giao dịch được coi là sự kiện đo lường ảnh hưởng đến giá trị của hàng hóa và dịch vụ, ảnh hưởng đến giá cả và động lực thị trường trong tương lai. |
Hiệu ứng đo lường thường bị bỏ qua vì cho rằng giá cả phản ánh giá trị cơ bản một cách trung lập. |
|
Nền tảng toán học |
Dựa trên các khái niệm cơ học lượng tử và các công cụ toán học để mô hình hóa các tương tác phi tuyến tính, tính không chắc chắn và sự vướng víu. |
Sử dụng các phương pháp và mô hình toán học cổ điển dựa trên mối quan hệ tuyến tính và tối ưu hóa. |
|
Xác nhận thực nghiệm |
Vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu, với các mô hình đã được thiết lập và thử nghiệm thực nghiệm còn hạn chế. |
Có khối lượng công việc thực nghiệm lớn hơn, mặc dù thường phải đối mặt với những thách thức trong việc xác thực các mô hình dựa trên dữ liệu trong thế giới thực. |
|
Ý nghĩa đối với chính sách kinh tế vĩ mô |
Gợi ý cần phải quan tâm nhiều hơn đến sự ổn định tài chính, bất bình đẳng và tác động của các chính sách kinh tế đối với các hệ thống phức tạp, liên kết với nhau. |
Thường đưa ra các khuyến nghị chính sách dựa trên giả định về một nền kinh tế ổn định, có thể dự đoán được, điều này có thể không chính xác.
|
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Kinh tế lượng tử có khả năng giải quyết một số thiếu sót chính của các mô hình kinh tế vĩ mô hiện tại, đưa ra cách tiếp cận thực tế và sâu sắc hơn để phân tích kinh tế (Blanchard, 2017):
Giải quyết vấn đề đơn giản hóa quá mức của các mô hình truyền thống: Bằng cách chấp nhận sự không chắc chắn và xác suất như vốn có của các hệ thống kinh tế, kinh tế lượng tử tránh xa các mô hình tất định vốn gặp khó khăn trong việc dự đoán các sự kiện trong thế giới thực.
Cải thiện khả năng dự đoán: Kinh tế lượng tử ghi nhận các tương tác phi tuyến tính và vòng phản hồi, cho phép các mô hình nắm bắt được những thay đổi nhỏ có thể gây ra hậu quả đáng kể và khó lường như thế nào, đặc biệt là trong các hệ thống kết nối phức tạp. Bằng cách thừa nhận sự vướng víu, kinh tế lượng tử có thể cung cấp các công cụ tốt hơn để xác định và quản lý rủi ro hệ thống, dẫn đến các quy định tài chính và ngăn ngừa khủng hoảng hiệu quả hơn.
Cung cấp những hiểu biết mới về các hiện tượng kinh tế quan trọng: Kinh tế lượng tử nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc tạo tiền và động lực nợ, thừa nhận rằng, tiền không phải là yếu tố trung lập mà ảnh hưởng tích cực đến hoạt động kinh tế, giá tài sản và sự ổn định tài chính. Các giao dịch kinh tế không trung lập mà đóng vai trò là "thước đo", ảnh hưởng đến giá trị của hàng hóa, dịch vụ và định hình hành vi thị trường. Điều này mang đến một góc nhìn mới về biến động thị trường, bong bóng giá cả và khủng hoảng tài chính và nợ tạo ra mối quan hệ vướng mắc giữa người đi vay và người cho vay và có thể khuếch đại sự bất ổn tài chính.
Kết hợp các yếu tố hành vi: Kinh tế lượng tử, giống như kinh tế học hành vi, thừa nhận tác động của những thành kiến nhận thức đối với các quyết định kinh tế nhưng còn đi xa hơn bằng cách kết hợp những thành kiến này vào một khuôn khổ rộng hơn của các tương tác lượng tử.
Mở rộng phạm vi đo lường kinh tế: Kinh tế lượng tử khuyến khích một cách tiếp cận toàn diện hơn để đo lường hiệu quả kinh tế, vượt ra ngoài GDP để bao gồm các chỉ số về phúc lợi, bất bình đẳng và tính bền vững của môi trường. Điều này phản ánh bản chất liên kết của nền kinh tế và tác động của nó đối với hệ sinh thái và con người.
Các giai đoạn áp dụng kinh tế lượng tử vào thực tế
Áp dụng kinh tế lượng tử vào thực tế là một quá trình gồm nhiều giai đoạn, bao gồm cả việc phát triển lý thuyết và thực hiện thực tế. Dưới đây là bảng phân tích các giai đoạn tiềm năng (Orrell, 2017):
Giai đoạn 1: Cơ sở lý thuyết. Giai đoạn này tập trung phát triển khung lý thuyết của kinh tế lượng tử, dựa trên các nguyên tắc của cơ học lượng tử và áp dụng chúng vào các hệ thống kinh tế. Thiết lập các định nghĩa rõ ràng cho các khái niệm, như: vướng mắc kinh tế, hiệu ứng đo lường và sự không chắc chắn về kinh tế trong khuôn khổ lượng tử. Ánh xạ các hiện tượng kinh tế với các khái niệm lượng tử tương ứng, chẳng hạn như: liên kết nợ với sự vướng víu hoặc giao dịch với các sự kiện đo lường. Và tạo ra các công cụ toán học mới hoặc điều chỉnh các phương pháp lượng tử hiện có để mô hình hóa các tương tác phi tuyến tính, tính không chắc chắn và sự vướng víu trong các hệ thống kinh tế.
Giai đoạn 2: Xác nhận và kiểm tra thực nghiệm.
Phát triển các số liệu và mô hình: Thiết kế các số liệu và mô hình cụ thể để đo lường các biến số kinh tế và kiểm tra tính hợp lệ của các giả thuyết kinh tế lượng tử.
Đo lường sự ràng buộc: Phát triển các phương pháp để định lượng sự vướng víu về kinh tế, chẳng hạn như phân tích mối liên kết giữa các thị trường tài chính hoặc sự phụ thuộc của chuỗi cung ứng.
Đo lường sự không chắc chắn: Phát triển các số liệu để định lượng sự không chắc chắn về kinh tế, có tính đến nhận thức chủ quan, thay đổi kỳ vọng và tác động của các sự kiện không lường trước được.
Phân tích dữ liệu trong thế giới thực: Áp dụng các mô hình kinh tế lượng tử để phân tích dữ liệu trong thế giới thực và so sánh kết quả với các mô hình kinh tế vĩ mô truyền thống.
Dự đoán biến động thị trường: Thử nghiệm các mô hình lượng tử trong dự báo biến động thị trường, bong bóng tài sản và các cuộc khủng hoảng tài chính tiềm ẩn.
Đánh giá tác động của chính sách kinh tế: Đánh giá tác động của các chính sách kinh tế khác nhau bằng cách sử dụng mô hình lượng tử, đặc biệt liên quan đến ổn định tài chính, bất bình đẳng và bền vững môi trường.
Giai đoạn 3: Áp dụng và thực hiện chính sách.
Dựa trên kết quả nghiên cứu lý thuyết và thử nghiệm thực nghiệm, xây dựng các khuyến nghị chính sách có tính đến tác động của các nguyên tắc kinh tế lượng tử. Đề xuất các khung pháp lý cho thị trường tài chính thừa nhận rủi ro hệ thống và tính chất năng động của việc tạo tiền. Phát triển các chỉ số kinh tế thay thế ngoài GDP để nắm bắt phúc lợi, tính bền vững và công bằng xã hội. Và xây dựng các chính sách nhằm giải quyết tình trạng bất bình đẳng về thu nhập và của cải, xem xét sự ràng buộc của các tác nhân kinh tế và tác động của việc tạo ra tiền đối với việc phân phối của cải.
Giai đoạn 4: Nghiên cứu và cải tiến liên tục.
Nghiên cứu thực nghiệm và phân tích dữ liệu liên tục để tinh chỉnh và xác nhận các mô hình kinh tế lượng tử, đảm bảo tính chính xác và khả năng ứng dụng của chúng vào các tình huống thực tế. Nghiên cứu và giải quyết các hạn chế của các mô hình hiện có, liên tục cải thiện nền tảng lý thuyết và thực nghiệm của kinh tế lượng tử. Và khám phá các ứng dụng tiềm năng của kinh tế lượng tử trong các lĩnh vực kinh tế khác nhau, chẳng hạn như thương mại quốc tế, thị trường lao động và kinh tế phát triển.
KẾT LUẬN
Áp dụng kinh tế lượng tử vào thực tế là một nỗ lực đầy thách thức nhưng có khả năng biến đổi. Nó đòi hỏi nỗ lực đáng kể trong việc phát triển nền tảng lý thuyết, xác nhận các mô hình bằng thực nghiệm và chuyển những hiểu biết sâu sắc vào các chính sách thực tế nhưng tiềm năng của mô hình kinh tế lượng tử trong việc giải quyết những thiếu sót của các mô hình kinh tế vĩ mô truyền thống, cung cấp những hiểu biết mới và đưa ra những mô tả thực tế hơn về các hệ thống kinh tế khiến nó trở thành một con đường đầy hứa hẹn cho nghiên cứu và phát triển trong tương lai. Tiềm năng dự đoán chính xác hơn, cải thiện sự hiểu biết về rủi ro hệ thống và hiểu biết sâu sắc hơn về hành vi kinh tế khiến lĩnh vực này trở thành một lĩnh vực đáng được theo dõi chặt chẽ. Giải quyết những thiếu sót của các mô hình truyền thống, nó có thể góp phần hoạch định chính sách hiệu quả hơn, dẫn đến sự ổn định kinh tế, tính bền vững và phúc lợi cao hơn cho tất cả mọi người./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Blanchard, O. (2016), Do DSGE Models Have a Future? Peterson Institute for International Economics.
2. Blanchard, Olivier (2000), Macroeconomics, 2nd ed., Prentice Hall, ISBN 0-13-013306-X.
3. Blanchard, Olivier (2017), The need for different classes of macroeconomic models, blog post, Jan. 12, 2017, Peterson Institute for International Economics.
4. Hoàng Lê Khánh Linh (2022), Tìm hiểu về các trường phái tư tưởng kinh tế trong lịch sử, truy cập từ https://luatminhkhue.vn/tim-hieu-ve-cac-truong-phai-tu-tuong-kinh-te-trong-lich-su.aspx.
5. Orrell, D. (2016), A quantum theory of money and value, Economic Thought, 5(2), 19-28.
6. Orrell, D. (2017), A quantum theory of money and value, part 2: the uncertainty principle, Economic Thought, 6(2), 14-26.
7. Orrell, D. (2018), Quantum Economics: The New Science of Money. London: Icon.
| Ngày nhận bài: 20/12/2024; Ngày phản biện: 05/02/2025; Ngày duyệt đăng: 25/2/2025 |

Bình luận