Nghiên cứu khả năng tiếp cận vốn của khách hàng cá nhân tại tỉnh Đồng Tháp
Lê Thái Châu
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội, Chi nhánh Đồng Tháp
Email: lethaichau2013@gmail.com
Tóm tắt
Nghiên cứu nhằm đánh giá toàn diện thực trạng tín dụng cá nhân, nhận diện các yếu tố tác động và đưa ra dự báo xu hướng phát triển trong giai đoạn tới. Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng số liệu từ báo cáo của Ngân hàng Nhà nước chi nhánh Đồng Tháp, dữ liệu tài chính của các ngân hàng thương mại, đồng thời tiến hành khảo sát 135 khách hàng cá nhân cùng phỏng vấn cán bộ tín dụng. Kết quả phân tích cho thấy khách hàng đánh giá tích cực về sự minh bạch của thông tin sản phẩm, tính thuận tiện của kênh tiếp cận số và sự linh hoạt của thời hạn vay. Tuy nhiên, lãi suất, chất lượng chăm sóc khách hàng, thu nhập biến động và hạ tầng công nghệ vẫn là rào cản lớn đối với quá trình phát triển tín dụng cá nhân. Những phát hiện này góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách, cải thiện dịch vụ tín dụng và nâng cao hiệu quả quản lý tại địa phương.
Từ khóa: Đồng Tháp, phát triển kinh tế, rủi ro tín dụng, tài chính toàn diện, tín dụng cá nhân.
Abstract
The objective of the study is to comprehensively assess the current situation of personal credit, identify influencing factors and forecast development trends in the coming period. The research method combines qualitative and quantitative methods, using data from reports of the State Bank of Vietnam, Dong Thap branch, financial data of commercial banks, and conducting a survey of 135 individual customers and interviews with credit officers. The analysis results show that customers positively evaluate the transparency of product information, the convenience of digital access channels and the flexibility of loan terms. However, interest rates, customer care quality, fluctuating income and technology infrastructure are still major barriers to the development of personal credit. These findings contribute to providing a scientific basis for policy making, improving credit services and enhancing local management efficiency.
Keywords: Dong Thap, Economic development, Credit risk, Financial inclusion, Personal credit.
GIỚI THIỆU
Trong bối cảnh phát triển kinh tế – xã hội, khả năng tiếp cận vốn tín dụng cá nhân giữ vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tiêu dùng, mở rộng đầu tư và cải thiện đời sống dân cư. Việc tiếp cận nguồn vốn kịp thời giúp người dân đáp ứng nhu cầu sản xuất, kinh doanh và chi tiêu, đồng thời góp phần ổn định tài chính địa phương. Tại tỉnh Đồng Tháp, nơi cơ cấu kinh tế nông nghiệp chiếm ưu thế, nghiên cứu về khả năng tiếp cận vốn tín dụng cá nhân có ý nghĩa thiết thực nhằm làm rõ mức độ thuận lợi và những rào cản mà khách hàng gặp phải trong quá trình vay vốn.
Nghiên cứu được thực hiện với mục tiêu đánh giá thực trạng khả năng tiếp cận vốn của khách hàng cá nhân tại Đồng Tháp và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này. Điểm nổi bật của nghiên cứu là sự kết hợp giữa phương pháp định tính và định lượng, qua đó phản ánh đa chiều nhu cầu vay vốn, chất lượng dịch vụ tín dụng cũng như những khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn chính thức. Bên cạnh đó, nghiên cứu tiếp cận vấn đề từ góc độ ứng dụng công nghệ số và tài chính toàn diện, những khía cạnh đang ngày càng có ảnh hưởng mạnh mẽ nhưng chưa được khai thác sâu trong nhiều công trình trước đây.
Nội dung nghiên cứu tập trung vào ba phương diện: đánh giá thực trạng khả năng tiếp cận vốn tín dụng cá nhân tại Đồng Tháp, xác định những yếu tố thuận lợi và rào cản ảnh hưởng đến quá trình tiếp cận, và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tiếp cận vốn trong thời gian tới. Kết quả kỳ vọng sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các ngân hàng thương mại, cơ quan quản lý và cộng đồng khách hàng trong việc hoạch định chính sách, hoàn thiện sản phẩm tín dụng và nâng cao khả năng tiếp cận vốn trên địa bàn.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Khái niệm khả năng tiếp cận vốn tín dụng cá nhân
Khả năng tiếp cận vốn tín dụng cá nhân là mức độ mà khách hàng có thể tiếp cận nguồn vốn vay từ các tổ chức tín dụng để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, sản xuất hoặc đầu tư. Singh, Myers, McKeown và Shelly (2005) cho rằng tín dụng cá nhân đóng vai trò như một công cụ kinh tế giúp hộ gia đình duy trì mức sống và ổn định chi tiêu trong bối cảnh thu nhập thường xuyên chưa đáp ứng đủ nhu cầu.
Ở góc độ ngân hàng, Turner (1996) nhấn mạnh rằng tín dụng cá nhân tạo cơ hội mở rộng sản phẩm, phát triển thị trường dịch vụ tài chính và thúc đẩy sự cạnh tranh. Như vậy, khả năng tiếp cận vốn không chỉ phản ánh sự tồn tại của sản phẩm tín dụng, mà còn bao gồm mức độ thuận lợi về điều kiện vay, lãi suất, thủ tục và năng lực tiếp nhận của khách hàng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn
Khả năng tiếp cận vốn tín dụng cá nhân chịu sự tác động của nhiều yếu tố khác nhau. Về phương diện kinh tế – xã hội, thu nhập, mức độ ổn định của việc làm và đặc thù ngành nghề quyết định khả năng vay và trả nợ, trong đó sự gia tăng thu nhập cá nhân thường giúp khả năng tiếp cận vốn thuận lợi hơn (Kozak, 2014). Về phía ngân hàng, các điều kiện vay vốn như lãi suất, yêu cầu tài sản bảo đảm, thủ tục và chất lượng dịch vụ có tác động quan trọng; theo Finn (2003), những quy định quá nghiêm ngặt về điều kiện vay thường làm hạn chế khả năng tiếp cận của nhóm khách hàng thu nhập thấp. Ngoài ra, yếu tố cá nhân như lịch sử tín dụng, trình độ học vấn và hiểu biết tài chính cũng ảnh hưởng đến mức độ tiếp cận, trong đó hệ thống chấm điểm tín dụng hiện đại được xem là công cụ hữu ích để cải thiện khả năng phân loại khách hàng (Noh, Roh & Han, 2005). Bên cạnh đó, sự phát triển của công nghệ tài chính và chính sách tín dụng đóng vai trò ngày càng quan trọng; Gao và Xiao (2021) cho thấy ứng dụng dữ liệu lớn trong quản lý rủi ro giúp việc vay vốn trở nên minh bạch và an toàn hơn, trong khi một khung pháp lý minh bạch và đồng bộ góp phần tạo thuận lợi cho thị trường tài chính địa phương (Blakely & Leigh, 2013).
Khung lý thuyết nghiên cứu
Khung lý thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên sự kết hợp của nhiều tiếp cận lý thuyết. Lý thuyết tín dụng ngân hàng xem tín dụng là công cụ trung gian để phân bổ vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu, đồng thời nhấn mạnh vai trò của ngân hàng trong việc đảm bảo dòng vốn luân chuyển hiệu quả (Turner, 1996). Lý thuyết tiêu dùng và tiết kiệm của Keynes giải thích hành vi vay vốn gắn liền với thu nhập khả dụng, theo đó khi thu nhập chưa đủ đáp ứng nhu cầu, khách hàng có xu hướng vay để bù đắp, từ đó thúc đẩy tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế (Lamoreaux, 1996). Lý thuyết tài chính toàn diện nhấn mạnh đến việc mở rộng dịch vụ tài chính cho mọi tầng lớp, đặc biệt là nhóm thu nhập thấp và khu vực nông thôn, coi đây là công cụ kinh tế đồng thời mang ý nghĩa xã hội (Arora, 2009). Bên cạnh đó, các nghiên cứu về khả năng tiếp cận tín dụng tập trung phân tích những yếu tố thuận lợi và rào cản trong quá trình vay vốn, như chi phí, thủ tục, yêu cầu tài sản bảo đảm và ứng dụng công nghệ (Gerber, 2015; Gao & Xiao, 2021).
Sự kết hợp của các tiếp cận trên hình thành một khung phân tích toàn diện, vừa phản ánh khía cạnh cung ứng tín dụng của ngân hàng, vừa lý giải hành vi và năng lực tiếp cận vốn từ phía khách hàng cá nhân, đồng thời nhấn mạnh vai trò của chính sách và công nghệ trong việc mở rộng khả năng tiếp cận vốn tín dụng cá nhân tại Đồng Tháp.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp định tính
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ Báo cáo Ngân hàng Nhà nước chi nhánh Đồng Tháp, báo cáo tài chính của các ngân hàng thương mại (Agribank, Vietcombank, BIDV, Sacombank…), số liệu từ Cục Thống kê và các công trình khoa học liên quan. Bên cạnh đó, nhóm tác giả tiến hành phỏng vấn sâu cán bộ tín dụng, lãnh đạo chi nhánh ngân hàng và một số khách hàng vay vốn nhằm nhận diện những thuận lợi và rào cản trong quá trình tiếp cận vốn, đồng thời đánh giá mức độ phù hợp của sản phẩm tín dụng và hiệu quả của các chính sách hỗ trợ hiện hành.
Phương pháp định lượng
Khảo sát 135 khách hàng cá nhân tại Đồng Tháp bằng bảng hỏi Likert 5 mức độ, tập trung vào: (i) mức độ minh bạch và thuận tiện của thủ tục, điều kiện vay; (ii) tác động của lãi suất, thời hạn vay và yêu cầu tài sản bảo đảm đến khả năng tiếp cận vốn; (iii) đánh giá về chất lượng chăm sóc khách hàng và hạ tầng công nghệ; (iv) mức độ sẵn sàng tiếp tục vay vốn trong tương lai. Đối tượng khảo sát là khách hàng cá nhân đang hoặc đã vay vốn tại các ngân hàng thương mại trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp. Bên cạnh đó, một nhóm nhỏ cán bộ tín dụng được phỏng vấn nhằm bổ sung góc nhìn từ phía cung ứng dịch vụ. Dữ liệu được xử lý bằng Excel và SPSS, áp dụng thống kê mô tả, hồi quy và kiểm định để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn của khách hàng cá nhân.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Thực trạng khả năng tiếp cận vốn của khách hàng cá nhân tại Đồng Tháp
Nghiên cứu tiến hành khảo sát 135 khách hàng cá nhân và một số cán bộ tín dụng tại các ngân hàng thương mại trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp nhằm đánh giá mức độ thuận lợi và những rào cản trong quá trình tiếp cận vốn tín dụng. Đối tượng khảo sát gồm khách hàng đang hoặc đã vay vốn, kết hợp với góc nhìn từ cán bộ tín dụng, qua đó phản ánh tương đối đầy đủ cả nhu cầu vốn và điều kiện cung ứng từ phía ngân hàng.
Bảng hỏi được xây dựng dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, từ 1 – Hoàn toàn không đồng ý đến 5 – Hoàn toàn đồng ý. Kết quả khảo sát cho thấy khách hàng nhìn nhận khá rõ về tính minh bạch của thủ tục, sự thuận tiện của kênh tiếp cận số và sự linh hoạt của thời hạn vay, song vẫn còn tồn tại những rào cản liên quan đến lãi suất, yêu cầu tài sản bảo đảm, chất lượng dịch vụ và hạ tầng công nghệ. Những phát hiện này giúp làm rõ thực trạng khả năng tiếp cận vốn tại Đồng Tháp và cung cấp cơ sở để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả tiếp cận tín dụng cá nhân trong thời gian tới.
Bảng 1: Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn tín dụng cá nhân tại Đồng Tháp
|
Các nhân tố |
Mức độ hiệu quả (%) |
ĐTB |
ĐLC |
||||
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|||
|
Thủ tục, điều kiện vay minh bạch |
6.7 |
12.6 |
24.4 |
32.6 |
23.7 |
3.54 |
1.07 |
|
Lãi suất hợp lý |
8.1 |
14.1 |
26.7 |
30.4 |
20.7 |
3.42 |
1.09 |
|
Thời hạn vay phù hợp |
5.9 |
11.9 |
25.2 |
33.3 |
23.7 |
3.57 |
1.03 |
|
Chăm sóc khách hàng |
7.4 |
12.6 |
27.4 |
31.1 |
21.5 |
3.47 |
1.06 |
|
Kênh tiếp cận số thuận tiện |
6.7 |
10.4 |
22.2 |
34.1 |
26.6 |
3.64 |
1.02 |
|
Thông tin sản phẩm rõ ràng |
6.7 |
11.1 |
24.4 |
33.3 |
24.5 |
3.58 |
1.04 |
Nguồn: Phân tích của tác giả
Khảo sát 135 khách hàng tại Đồng Tháp phản ánh bức tranh khá rõ về mức độ thuận lợi và những rào cản trong quá trình tiếp cận vốn tín dụng cá nhân. Điểm trung bình của các nhân tố dao động từ 3.42 đến 3.64, cho thấy khách hàng nhìn chung đánh giá khả năng tiếp cận vốn ở mức tương đối tích cực nhưng chưa thật sự nổi bật. Trong sáu nhân tố khảo sát, kênh tiếp cận số thuận tiện đạt điểm cao nhất (3.64) với độ lệch chuẩn thấp, chứng tỏ việc ngân hàng ứng dụng công nghệ đã góp phần quan trọng giúp khách hàng tiếp cận vốn nhanh chóng và phù hợp với xu hướng chuyển đổi số. Thông tin sản phẩm rõ ràng (3.58) và thời hạn vay phù hợp (3.57) cũng được đánh giá cao, phản ánh vai trò của minh bạch thông tin và tính linh hoạt trong việc tạo điều kiện tiếp cận vốn.
Ngược lại, lãi suất hợp lý có điểm trung bình thấp nhất (3.42) với mức phân hóa cao, cho thấy chi phí tài chính vẫn là rào cản lớn đối với khả năng vay vốn của khách hàng cá nhân. Bên cạnh đó, chăm sóc khách hàng (3.47) chưa đạt mức kỳ vọng, cho thấy dịch vụ hỗ trợ còn hạn chế và có thể ảnh hưởng đến quyết định tiếp tục vay vốn.
Tổng thể, kết quả khảo sát cho thấy khách hàng đánh giá cao sự minh bạch thủ tục và sự thuận tiện trong tiếp cận, nhưng lãi suất và chất lượng chăm sóc cần được cải thiện để nâng cao khả năng tiếp cận vốn và củng cố niềm tin của khách hàng vào dịch vụ tín dụng cá nhân.
Bảng 2: Đánh giá những rào cản trong khả năng tiếp cận vốn tín dụng cá nhân tại Đồng Tháp
|
Các nhân tố |
Mức độ hiệu quả (%) |
ĐTB |
ĐLC |
||||
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|||
|
Yêu cầu tài sản bảo đảm khắt khe |
9.6 |
14.8 |
25.2 |
28.9 |
21.5 |
3.38 |
1.1 |
|
Hạ tầng công nghệ tại điểm giao dịch còn hạn chế |
8.1 |
12.6 |
22.2 |
32.6 |
24.5 |
3.53 |
1.08 |
|
Thu nhập khách hàng biến động, rủi ro trả nợ |
7.4 |
11.9 |
23.7 |
31.9 |
25.1 |
3.55 |
1.07 |
|
Thời gian xử lý hồ sơ kéo dài |
8.9 |
12.6 |
24.4 |
31.1 |
23 |
3.47 |
1.06 |
|
Cơ chế phối hợp giữa ngân hàng và đơn vị liên quan chưa nhịp nhàng |
8.1 |
12.6 |
24.4 |
31.9 |
23 |
3.49 |
1.09 |
|
Truyền thông sản phẩm tín dụng chưa phủ rộng |
7.4 |
11.9 |
26.7 |
32.6 |
21.4 |
3.49 |
1.06 |
|
Yêu cầu tài sản bảo đảm khắt khe |
9.6 |
14.8 |
25.2 |
28.9 |
21.5 |
3.38 |
1.1 |
|
Hạ tầng công nghệ tại điểm giao dịch còn hạn chế |
8.1 |
12.6 |
22.2 |
32.6 |
24.5 |
3.53 |
1.08 |
Nguồn: Phân tích của tác giả
Kết quả khảo sát những rào cản trong khả năng tiếp cận vốn tín dụng cá nhân tại Đồng Tháp cho thấy cả khách hàng và cán bộ tín dụng đều nhận diện rõ những khó khăn còn tồn tại trong quá trình vay vốn. Điểm trung bình các nhân tố dao động từ 3.38 đến 3.55, phản ánh mức độ đồng thuận khá cao về sự tồn tại của các rào cản này.
Trong số các yếu tố được khảo sát, “thu nhập khách hàng biến động, rủi ro trả nợ” đạt điểm trung bình cao nhất (3.55), cho thấy sự thiếu ổn định về nguồn thu nhập đang là nguyên nhân quan trọng hạn chế khả năng vay vốn và ảnh hưởng đến tính bền vững của tín dụng cá nhân. Đây là đặc điểm điển hình ở địa phương có cơ cấu kinh tế nông nghiệp, chịu ảnh hưởng lớn từ biến động thị trường và điều kiện tự nhiên. Tiếp đến, “hạ tầng công nghệ tại điểm giao dịch còn hạn chế” (3.53) cũng được đánh giá cao, phản ánh sự bất cập trong việc hiện đại hóa dịch vụ ngân hàng và phát triển kênh số, từ đó làm giảm hiệu quả tiếp cận vốn.
Một nhóm yếu tố khác được đánh giá ở mức trung bình khá gồm “cơ chế phối hợp giữa ngân hàng và các đơn vị liên quan chưa nhịp nhàng” (3.49), “truyền thông sản phẩm tín dụng chưa phủ rộng” (3.49) và “thời gian xử lý hồ sơ kéo dài” (3.47). Những yếu tố này cho thấy công tác quản lý, truyền thông và quy trình hỗ trợ vẫn chưa đáp ứng kỳ vọng của khách hàng, làm gia tăng rào cản trong tiếp cận vốn.
Đáng chú ý, “yêu cầu tài sản bảo đảm khắt khe” có điểm trung bình thấp nhất (3.38) nhưng độ lệch chuẩn cao, phản ánh sự khác biệt trong đánh giá giữa các nhóm khách hàng về mức độ nghiêm ngặt khi đáp ứng điều kiện vay. Điều này cho thấy không phải tất cả khách hàng đều gặp khó khăn như nhau, mà sự khác biệt còn tùy thuộc vào thu nhập, loại hình tài sản và mối quan hệ tín dụng với ngân hàng.
Thảo luận kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu cho thấy khả năng tiếp cận vốn của khách hàng cá nhân tại Đồng Tháp vừa có những thuận lợi đáng ghi nhận, vừa tồn tại không ít rào cản. Khách hàng đánh giá cao sự thuận tiện của kênh tiếp cận số và tính minh bạch của thông tin sản phẩm, phản ánh hiệu quả ban đầu của quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng. Việc ứng dụng công nghệ đã góp phần rút ngắn khoảng cách giữa nhu cầu vay vốn và khả năng tiếp cận, đồng thời tạo nền tảng cho việc mở rộng tài chính toàn diện tại địa phương.
Tuy nhiên, chi phí tài chính thông qua lãi suất vẫn được xem là rào cản lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định vay và mức độ tiếp tục gắn bó của khách hàng. Bên cạnh đó, chất lượng dịch vụ chăm sóc chưa đáp ứng kỳ vọng, cho thấy cần cải thiện kỹ năng nghiệp vụ và thái độ phục vụ để gia tăng niềm tin. Thu nhập không ổn định của khách hàng – đặc biệt trong bối cảnh kinh tế nông nghiệp – cũng làm gia tăng rủi ro trả nợ, từ đó hạn chế khả năng tiếp cận vốn. Ngoài ra, hạ tầng công nghệ tại các điểm giao dịch còn bất cập, cơ chế phối hợp giữa ngân hàng và các đơn vị liên quan thiếu nhịp nhàng, trong khi hoạt động truyền thông sản phẩm tín dụng chưa được phủ rộng.
Tổng thể, khả năng tiếp cận vốn tín dụng cá nhân tại Đồng Tháp đã có những tín hiệu tích cực nhờ ứng dụng công nghệ và minh bạch thông tin, nhưng vẫn đối diện nhiều thách thức. Việc phát huy lợi thế chuyển đổi số, đồng thời khắc phục các hạn chế về lãi suất, thu nhập và hạ tầng công nghệ sẽ đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao khả năng tiếp cận vốn, góp phần ổn định tài chính hộ gia đình và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ GIẢI PHÁP
Kết luận
Nghiên cứu cho thấy khả năng tiếp cận vốn của khách hàng cá nhân tại Đồng Tháp giữ vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, sản xuất và đầu tư, đồng thời góp phần ổn định tài chính hộ gia đình. Kết quả khảo sát cho thấy những yếu tố như minh bạch thủ tục, thông tin sản phẩm rõ ràng, thời hạn vay linh hoạt và sự thuận tiện của kênh tiếp cận số đã hỗ trợ tích cực cho quá trình tiếp cận vốn, khẳng định vai trò của chuyển đổi số trong việc mở rộng dịch vụ tín dụng.
Tuy nhiên, một số rào cản vẫn tồn tại, trong đó lãi suất được xem là trở ngại lớn nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định vay. Chất lượng chăm sóc khách hàng chưa đáp ứng kỳ vọng, thu nhập bấp bênh gắn liền với đặc thù kinh tế nông nghiệp làm gia tăng rủi ro trả nợ, và hạ tầng công nghệ tại nhiều điểm giao dịch chưa theo kịp nhu cầu thực tế.
Tổng thể, khả năng tiếp cận vốn tín dụng cá nhân tại Đồng Tháp đã có những tín hiệu tích cực nhưng vẫn đối diện nhiều thách thức. Việc điều chỉnh chính sách lãi suất, đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ và cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng sẽ là những yếu tố then chốt giúp nâng cao khả năng tiếp cận vốn, qua đó góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và nâng cao đời sống người dân địa phương.
Khuyến nghi
Đối với ngân hàng thương mại
Cần xây dựng chính sách lãi suất hợp lý, nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng và đầu tư hạ tầng công nghệ, nhất là tại khu vực nông thôn. Đồng thời, tăng cường truyền thông sản phẩm qua nhiều kênh để khách hàng tiếp cận thông tin kịp thời.
Đối với Ngân hàng Nhà nước và cơ quan quản lý
Tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, giám sát rủi ro chặt chẽ và hỗ trợ ngân hàng trong quản lý nợ xấu, điều hành lãi suất hợp lý. Khuyến khích ứng dụng công nghệ số, triển khai chấm điểm tín dụng hiện đại và mở rộng dịch vụ ở nông thôn nhằm thu hẹp khoảng cách tiếp cận vốn.
Đối với khách hàng cá nhân
Cần nâng cao hiểu biết tài chính, quản lý thu nhập – chi tiêu hợp lý để sử dụng vốn vay hiệu quả, giảm rủi ro nợ xấu. Việc tuân thủ điều kiện tín dụng, cung cấp thông tin minh bạch và chủ động sử dụng dịch vụ số sẽ giúp tối ưu hóa trải nghiệm và tiết kiệm chi phí.
Tài liệu tham khảo
1. Arora, R. U. (2009). Bank credit and economic development: an empirical analysis of Indian states. Journal of Asian Public Policy, 2(1), 85-104.
2. Blakely, E. J., & Leigh, N. G. (2013). Planning local economic development. Sage.
3. Finn, M. C. (2003). The character of credit: personal debt in English culture, 1740-1914 (Vol. 1). Cambridge University Press.
4. Gao, L., & Xiao, J. (2021). Big data credit report in credit risk management of consumer finance. Wireless Communications and Mobile Computing, 2021(1), 4811086.
5. Gerber, J. F. (2015). An overview of local credit systems and their implications for post-growth. Sustainability Science, 10(3), 413-423.
6. Kozak, S. (2014). The impact of the additional credit on the economic growth and personal income. Is it always positive?. Zeszyty Naukowe SGGW, Polityki Europejskie, Finanse i Marketing, (12 (61)), 79-89.
7. Lamoreaux, N. R. (1996). Insider lending: Banks, personal connections, and economic development in industrial New England. Cambridge University Press.
8. Noh, H. J., Roh, T. H., & Han, I. (2005). Prognostic personal credit risk model considering censored information. Expert Systems with Applications, 28(4), 753-762.
9. Singh, S., Myers, P., McKeown, W., & Shelly, M. (2005). Literature review on personal credit and debt in Australia. Families at Risk Deciding on Personal Debt. RMIT University.
10. Turner, W. J. (1996). Credit unions and banks: turning problems into opportunities in personal banking. International Journal of Bank Marketing, 14(1), 30-40.
|
Ngày nhận bài: 24/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 24/8/2025; Ngày duyệt bài: 28/8/2025 |

Bình luận