Nhận thức về định kiến giới trong lựa chọn học nghề của phụ nữ trẻ khu vực đô thị
TS. Tô Hoài Thắng
Trường Đại học Đồng Nai
ThS. Nguyễn Thị Hoàng Ánh
Trung tâm Đào tạo nâng cao năng lực phụ nữ khu vực miền Nam
ThS. Nguyễn Thị Minh Ngân
Học viện Cán bộ TP. Hồ Chí Minh
Tóm tắt
Nghiên cứu này khám phá nhận thức của phụ nữ trẻ (18-30 tuổi) tại khu vực đô thị Việt Nam về định kiến giới trong việc lựa chọn học nghề. Sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với 160 người tham gia, dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi thang Likert và phân tích bằng thống kê mô tả trên SPSS. Kết quả cho thấy phụ nữ trẻ nhận thức rõ rệt về định kiến giới, đặc biệt trong các ngành kỹ thuật. Bên cạnh đó, phụ nữ trẻ đánh giá các chính sách hỗ trợ bình đẳng giới chưa hiệu quả. Dựa trên kết quả nghiên cứu, nhóm tác giả đề xuất các giải pháp như tư vấn nghề nghiệp không phân biệt giới tính, khuyến khích nữ sinh tham gia ngành kỹ thuật và nâng cao nhận thức của gia đình và cộng đồng để thúc đẩy bình đẳng giới trong giáo dục nghề nghiệp.
Từ khóa: Định kiến giới, bình đẳng giới, phụ nữ, giáo dục nghề nghiệp
Summary
This study explores the perceptions of young women (aged 18-30) in urban Vietnam regarding gender stereotypes in vocational education choices. Employing a quantitative survey method with 160 participants, data were collected using a Likert-scale questionnaire and analyzed with descriptive statistics on SPSS. The findings reveal that young women are distinctly aware of gender stereotypes, particularly in technical fields. Additionally, they perceive current gender equality support policies as ineffective. The study proposes solutions such as gender-neutral career counseling, encouraging female participation in technical disciplines, and raising awareness among families and communities to promote gender equality in vocational education.
Keywords: Gender bias, gender equality, women, vocational education
ĐẶT VẤN ĐỀ
Nhận thức về định kiến giới trong lựa chọn ngành học nghề là yếu tố then chốt định hình con đường sự nghiệp của phụ nữ trẻ tại các khu vực đô thị Việt Nam, nơi giáo dục nghề nghiệp (trung cấp, cao đẳng nghề, trung tâm dạy nghề) mở ra cơ hội gia nhập thị trường lao động. Nghiên cứu của Trần (2022) tại Đại học Trà Vinh cho thấy, hơn 80% sinh viên nhận thức rõ sự phân hóa giới tính trong lựa chọn ngành, với nữ giới thường bị định hướng vào các nghề như may mặc, kế toán hoặc chăm sóc sắc đẹp, trong khi nam giới được khuyến khích theo đuổi cơ khí, điện tử. Những định kiến này được củng cố qua sách giáo khoa và kỳ vọng từ gia đình, giáo viên, vốn gắn nữ giới với các vai trò truyền thống như dịch vụ, chăm sóc (Nguyen, 2023).
Tại các đô thị Việt Nam, nơi áp lực xã hội và cạnh tranh việc làm cao, phụ nữ trẻ thường nhận thức được định kiến giới nhưng vẫn bị chi phối bởi kỳ vọng gia đình, khiến họ ngại theo đuổi các ngành kỹ thuật phi truyền thống (Hồng, 2023). Do đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm khám phá nhận thức của phụ nữ trẻ tại đô thị về định kiến giới trong lựa chọn ngành học nghề, từ đó đề xuất giải pháp lồng ghép bình đẳng giới vào giáo dục nghề nghiệp, thúc đẩy cơ hội phát triển công bằng cho phụ nữ.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Giới đề cập đến sự khác biệt về đặc điểm, vai trò và vị trí của nam và nữ trong các mối quan hệ xã hội - khác với giới tính, vốn chỉ sự khác biệt sinh học mang tính toàn cầu và không thay đổi. Khái niệm này chịu ảnh hưởng từ các yếu tố văn hóa, xã hội và thay đổi theo thời gian, thể hiện qua vai trò, trách nhiệm và cơ hội của từng giới trong một bối cảnh văn hóa cụ thể (Mai, 2023). Giới phản ánh các mối quan hệ quyền lực và sự khác biệt xã hội giữa nam giới và nữ giới, cũng như giữa trẻ em trai và trẻ em gái, được định hình bởi văn hóa và thời gian. Tại Việt Nam, Luật Bình đẳng giới năm 2006 định nghĩa giới là “đặc điểm, vị trí, vai trò của nam và nữ trong tất cả các mối quan hệ xã hội”.
Định kiến giới là những quan niệm rập khuôn hoặc niềm tin sai lệch về vai trò, năng lực và đặc điểm của nam và nữ, thường dẫn đến phân biệt đối xử hoặc bất bình đẳng. Ở Việt Nam, định kiến giới đặc biệt ảnh hưởng đến khả năng tham gia lãnh đạo và quản lý của phụ nữ, khi các chuẩn mực văn hóa và xã hội truyền thống có thể hạn chế cơ hội của họ trong các vị trí quyền lực. Những định kiến này không chỉ tác động đến nhận thức cộng đồng mà còn ảnh hưởng đến chính sách và cơ hội nghề nghiệp, tạo rào cản cho bình đẳng giới (Mai, 2023).
Học nghề là quá trình đào tạo nghề nghiệp tại nơi làm việc do người sử dụng lao động thực hiện nhằm trang bị kỹ năng cần thiết cho người lao động. Theo Bộ luật Lao động 2019, học nghề liên quan đến việc tuyển dụng và đào tạo người lao động tại nơi làm việc, trong khi tập nghề tập trung vào hướng dẫn thực hành và làm quen với công việc theo vị trí cụ thể. Mục tiêu là nâng cao năng lực chuyên môn và khả năng thích ứng của người lao động với môi trường làm việc.
Nhận thức bao gồm các quá trình tinh thần liên quan đến việc tiếp thu, xử lý và sử dụng thông tin để nâng cao hiểu biết, ra quyết định và phản ứng với môi trường. Đây là một khái niệm đa chiều, bao gồm các chức năng như nhận thức, trí nhớ, giải quyết vấn đề và học tập, giúp con người điều hướng các tình huống phức tạp và thích nghi với môi trường mới (Friedman, 2022). Nhận thức liên quan đến xử lý thông tin từ giác quan và chuyển đổi thành các diễn biến bên trong để đưa ra quyết định hiệu quả (Ley, 2023). Nhờ nhận thức, con người có thể lập kế hoạch, học các kỹ năng đa dạng và tham gia vào các hoạt động không liên quan đến sinh tồn, tạo sự khác biệt so với các loài khác (Hickey, 2023).
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng để khám phá nhận thức của phụ nữ trẻ (18-30 tuổi) về định kiến giới trong chọn học nghề. Nhóm tác giả khảo sát 200 phụ nữ trẻ các khu vực đô thị khu vực phía Nam Việt Nam, thu về 160 phiếu hợp lệ. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi thang đo Likert và phân tích bằng thống kê mô tả trên phần mềm SPSS.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Đối tượng khảo sát phân bố độ tuổi như sau: 92 người (57,5%) từ 18-22 tuổi, 61 người (38,1%) từ 23-26 tuổi và 7 người (4,4%) từ 27-30 tuổi. Các chỉ số thống kê bao gồm giá trị trung bình (Mean), trung vị (Median), yếu vị (Mode) và độ lệch chuẩn (Std), được trình bày chi tiết tại Bảng.
Bảng: Kết quả khảo sát nhận thức về định kiến giới trong lựa chọn học nghề
|
Câu hỏi |
Mean |
Median |
Mode |
Std |
Min |
Max |
|
Phụ nữ bị coi là không phù hợp với nghề kỹ thuật |
4,12 |
4,5 |
5 |
1,11 |
1 |
5 |
|
Xã hội cho rằng phụ nữ nên làm nghề truyền thống |
4,19 |
5 |
5 |
1,07 |
1 |
5 |
|
Định kiến giới ảnh hưởng cơ hội học nghề |
4,06 |
4 |
5 |
1,19 |
1 |
5 |
|
Gia đình/cộng đồng can thiệp lựa chọn nghề |
3,93 |
4 |
5 |
1,2 |
1 |
5 |
|
Nhận thức về tác động định kiến giới |
3,93 |
4 |
5 |
1,2 |
1 |
5 |
|
Chính sách hỗ trợ bình đẳng trong đào tạo nghề |
3,91 |
4 |
4 |
1,09 |
1 |
5 |
|
Từng trải qua/chứng kiến định kiến giới |
3,89 |
4 |
5 |
1,29 |
1 |
5 |
|
Tác động của chương trình nâng cao nhận thức |
3,86 |
4 |
4 |
1,18 |
1 |
5 |
Nguồn: Kết quả khảo sát
Nhận thức về định kiến giới trong lựa chọn nghề nghiệp
Kết quả khảo sát cho thấy, phụ nữ trẻ có nhận thức rõ rệt về định kiến giới trong lựa chọn nghề nghiệp. Câu hỏi liên quan đến quan niệm xã hội rằng phụ nữ nên làm các nghề truyền thống đạt giá trị trung bình cao nhất (4,19), với trung vị và yếu vị đều là 5. Điều này phản ánh mức độ đồng thuận cao trong nhóm khảo sát về xu hướng xã hội định hướng phụ nữ vào các nghề như may mặc, kế toán hoặc chăm sóc sắc đẹp, với độ lệch chuẩn thấp (1,07). Tương tự, nhận định rằng phụ nữ bị coi là không phù hợp với các nghề kỹ thuật ghi nhận Mean = 4,12 và Mode = 5, khẳng định nhận thức mạnh mẽ về định kiến giới trong các lĩnh vực kỹ thuật.
Ảnh hưởng của định kiến giới
Định kiến giới được ghi nhận là có tác động tiêu cực đến cơ hội học nghề, với giá trị trung bình 4,06 và mode 5. Độ lệch chuẩn 1,19 cho thấy sự khác biệt trong nhận thức giữa các cá nhân, có thể xuất phát từ trình độ học vấn hoặc môi trường sống. Ngoài ra, sự can thiệp của gia đình và cộng đồng vào lựa chọn nghề (Mean = 3,93) cùng trải nghiệm trực tiếp hoặc chứng kiến định kiến giới (Mean = 3,89) cho thấy áp lực từ các yếu tố xã hội là khá phổ biến. Độ lệch chuẩn cao (1,20 và 1,29) phản ánh sự đa dạng trong trải nghiệm cá nhân của nhóm khảo sát.
Nhận thức và chính sách hỗ trợ
Mức độ nhận thức về tác động của định kiến giới đạt giá trị trung bình 3,93, cho thấy phụ nữ trẻ ý thức được vấn đề này, mặc dù sự đồng đều trong nhận thức chưa cao (Std = 1,20). Điều này có thể liên quan đến sự khác biệt về giáo dục và khả năng tiếp cận thông tin. Về chính sách hỗ trợ bình đẳng trong đào tạo nghề, giá trị trung bình đạt 3,91, thấp hơn so với các khía cạnh khác, với mode 4. Kết quả này cho thấy phụ nữ trẻ đánh giá các chính sách hiện tại chưa thực sự hiệu quả hoặc chưa được triển khai mạnh mẽ. Tác động của các chương trình nâng cao nhận thức ghi nhận mức trung bình thấp nhất (3,86), phản ánh rằng các chương trình hiện hành chưa tạo được ảnh hưởng đáng kể đến nhận thức của đối tượng khảo sát.
Phân tích theo độ tuổi
Nhóm tuổi 18-22 (57,5%) chiếm đa số, chủ yếu là những người đang trong giai đoạn lựa chọn học nghề, do đó nhận thức của họ có thể chịu ảnh hưởng lớn từ gia đình và giáo viên. Nhóm 23-26 tuổi (38,1%), với kinh nghiệm làm việc nhất định, dường như có nhận thức rõ hơn về định kiến giới qua thực tế. Nhóm 27-30 tuổi (4,4%) tuy ít tham gia nhưng có thể đưa ra đánh giá sâu sắc hơn nhờ kinh nghiệm sống phong phú.
HÀM Ý QUẢN TRỊ
Nghiên cứu chỉ ra rằng, phụ nữ trẻ tại các khu vực đô thị Việt Nam nhận thức rõ rệt về định kiến giới, đặc biệt trong các ngành kỹ thuật và họ đánh giá các chính sách hỗ trợ bình đẳng giới hiện nay chưa thực sự hiệu quả. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xóa bỏ định kiến giới để thúc đẩy bình đẳng trong giáo dục nghề nghiệp, từ đó tạo cơ hội phát triển công bằng cho phụ nữ trẻ. Việc thay đổi nhận thức và xây dựng một môi trường hỗ trợ là cần thiết để phụ nữ có thể tự do lựa chọn nghề nghiệp theo sở thích và năng lực.
Để đạt được mục tiêu trên, các cơ sở giáo dục nghề nghiệp nên tổ chức các buổi tư vấn nghề nghiệp không phân biệt giới tính, khuyến khích nữ sinh tham gia các ngành kỹ thuật thông qua học bổng và hoạt động ngoại khóa, đồng thời đào tạo giáo viên về nhận thức giới tính để tránh củng cố định kiến.
Về phía Chính phủ, cần tăng cường chính sách hỗ trợ bình đẳng giới trong giáo dục nghề nghiệp, triển khai chương trình đào tạo giáo viên về phương pháp giảng dạy không thiên vị và cung cấp hỗ trợ tài chính cho phụ nữ trẻ theo học các ngành phi truyền thống.
Gia đình và cộng đồng cũng cần nâng cao nhận thức về bình đẳng giới, khuyến khích sự hỗ trợ để con cái lựa chọn nghề nghiệp dựa trên đam mê và khả năng thay vì định kiến.
Ngoài ra, các chương trình nâng cao nhận thức cần được cải tiến bằng cách tích hợp nội dung bình đẳng giới vào chương trình giảng dạy chính thức và tận dụng công nghệ truyền thông để tiếp cận đông đảo đối tượng.
Các nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi sang khu vực nông thôn và các nhóm tuổi khác, đồng thời đánh giá hiệu quả của các chính sách hiện hành để điều chỉnh phù hợp. Những biện pháp này không chỉ giúp giảm thiểu định kiến giới mà còn góp phần xây dựng một môi trường giáo dục và làm việc công bằng, nơi phụ nữ trẻ có thể phát huy tối đa tiềm năng của mình.
Tài liệu tham khảo:
1. Friedman, R. G. (2022). Higher cognition: A mechanical perspective, Encyclopedia, 2(3), 1503-1516. https://doi.org/10.3390/encyclopedia2030102
2. Hickey, R. (2023). Our cognition, Cambridge University Press.
3. Hồng, M. (2023). Bỏ qua định kiến về giới khi chọn nghề. https://baophapluat.vn/bo-qua-dinh-kien-ve-gioi-khi-chon-nghe-post479140.html
4. Ley, J. (2023). Learning and cognition, Elsevier BV.
5. Mai, T. D. T. (2023). Định kiến về giới với vấn đề phụ nữ tham gia lãnh đạo, quản lý ở Việt Nam hiện nay. https://tapchicongthuong.vn/dinh-kien-ve-gioi-voi-van-de-phu-nu-tham-gia-lanh-dao--quan-ly-o-viet-nam-hien-nay-106530.htm
6. Megalokonomou, R. (2021). Teacher gender bias is real and has lasting effects on students’ marks and study choices. https://theconversation.com/teacher-gender-bias-is-real-and-has-lasting-effects-on-students-marks-and-study-choices-171827
7. Nguyen, T. (2023). Định kiến giới ngay trong sách giáo khoa: Ảnh hưởng gì đến học sinh?. https://thanhnien.vn/dinh-kien-gioi-ngay-trong-sach-giao-khoa-anh-huong-gi-den-hoc-sinh-18523050213511907.htm
8. Saluja, A. K., & Shah, C. K. (2024). Concept and evolution of cognitive psychology, International Journal of Information Technology and Management, 16(2), 41–44. https://doi.org/10.29070/ny49e396
9. Trần, N. L. (2022). Định kiến giới trong lựa chọn nghề nghiệp của sinh viên Trường Đại học Trà Vinh, Quản trị - Quản lý, 2, 144–148.
10. World Economic Forum (2023). Global gender gap report 2023.
|
Ngày nhận bài: 17/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 15/7/2025; Ngày duyệt đăng: 22/7/2025 |

Bình luận