Nhu cầu đào tạo từ xa ngành xã hội học tại Đồng bằng sông Cửu Long: Thực tiễn và định hướng phát triển*
Nguyễn Ánh Minh1
Nguyễn Lê Mẫn1
1 Khoa Khoa học, Xã hội và Nhân văn, Trường Đại học Cần Thơ
Nguyễn Thị Ngọc Liên2
2 Văn phòng Trường, Trường Đại học Cần Thơ
Phạm Thị Ngọc Sương3
3 Trung tâm Liên kết đào tạo, Trường Đại học Cần Thơ
Tóm tắt
Nghiên cứu này nhằm đánh giá nhu cầu học tập từ xa của sinh viên, người lao động và nhà tuyển dụng đối với ngành Xã hội học (XHH) tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) với dữ liệu khảo sát từ 414 đối tượng. Kết quả nghiên cứu cho thấy, nhu cầu đào tạo từ xa ngày càng tăng, người học đánh giá cao tính linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí của hình thức đào tạo này. Đồng thời, mức độ quan tâm và ý định đăng ký tham gia chương trình đào tạo từ xa ngành XHH có sự khác biệt giữa các nhóm nghề nghiệp, nhưng lại có mối tương quan chặt chẽ với nhau. Từ đó, nghiên cứu đề xuất chương trình đào tạo ngành XHH cần gắn với thực tế, kết hợp giảng dạy trực tuyến và trực tiếp để tăng cường tương tác và thực hành nghiên cứu. Ngoài ra, chiến lược giảng dạy phù hợp với chương trình từ xa ngành XHH cũng cần được chú trọng nhiều để giúp người học tiếp cận tốt nhất với trải nghiệm học tập.
Từ khóa: đào tạo từ xa, giáo dục trực tuyến, xã hội học, Đồng bằng sông Cửu Long, phát triển nguồn nhân lực
Summary
This study aims to assess the distance learning needs of students, employees, and employers in the Sociology major in the Mekong Delta region with survey data from 414 subjects. The research results show that the demand for distance learning is increasing, and learners appreciate the flexibility, time, and cost savings of this form of training. At the same time, the level of interest and intention to enroll in a distance learning program in Sociology between occupational groups is different but has a close correlation with each other. From there, the study recommends that the Sociology training program needs to be linked to reality, combining online and direct teaching to increase interaction and research practice. In addition, teaching strategies suitable for the Sociology distance learning program also need to be focused on to help learners best access the learning experience.
Keywords: distance learning, online education, sociology, Mekong Delta region, human resource development
GIỚI THIỆU
Giáo dục từ xa đã trở thành xu hướng quan trọng trong hệ thống giáo dục đại học toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số. Ngày nay, công nghệ máy tính giúp người dạy và người học có thể trao đổi thông tin một cách hiệu quả, dù ở bất kỳ khoảng cách nào (So và Brush, 2008). Tại Việt Nam, phương thức đào tạo và giảng dạy truyền thống đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền giáo dục nước ta suốt một thời gian dài (Đoàn Thị Mỹ Hạnh và cộng sự, 2010). Tuy nhiên, nhu cầu học tập ngày càng tăng, cùng với áp lực công việc khiến nhiều người gặp phải khó khăn khi theo đuổi các chương trình đại học theo hình thức truyền thống. Chính vì thế, chương trình đào tạo từ xa ra đời như một xu hướng tất yếu, vì nó thúc đẩy công bằng xã hội, xoá bỏ các rào cản về thời gian, vị trí địa lý, hoàn cảnh kinh tế trình độ và tuổi tác, giảm thiểu đáng chi phí đào tạo và chi phí xã hội (Nguyễn Quốc Nghi và cộng sự, 2018).
Trong bối cảnh xã hội không ngừng phát triển, nhu cầu đào tạo từ xa trong lĩnh vực XHH ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt đối với cán bộ, công chức và viên chức nhà nước nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và đáp ứng yêu cầu công việc trong thời đại mới. Tuy nhiên, việc triển khai chương trình đào tạo từ xa ngành XHH tại các trường đại học tại khu vực ĐBSCL, trong đó có Trường Đại học Cần Thơ vốn là một đơn vị đào tạo lớn của khu vực vẫn còn hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu học tập tại khu vực theo phương pháp này. Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu về nhu cầu đào tạo từ xa về ngành XHH tại ĐBSCL là rất cần thiết nhằm khảo sát nhu cầu thực tế, đánh giá tiềm năng phát triển và đề xuất giải pháp phù hợp, hướng đến mô hình đào tạo bền vững cho ngành trong tương lai.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
Định nghĩa đào tạo từ xa
Học trực tuyến hay đào tạo trực tuyến là phương thức giảng dạy sử dụng các thiết bị điện tử kết nối Internet, như: máy tính, laptop, điện thoại thông minh, cho phép người dạy tương tác với người học mà không phụ thuộc vào vị trí địa lý (Phạm Phương Tâm, 2013; Phạm Phương Tâm và cộng sự, 2022). Trong đó, công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nội dung và tạo môi trường tương tác hiệu quả, giúp thu hẹp khoảng cách và nâng cao trải nghiệm học tập từ xa (Kovalenko, 2023).
Theo Vũ Hữu Đức (2020), trong đào tạo từ xa học trực tuyến phát triển với hình thức là chương trình đào tạo cấp bằng đại học, còn trong đào tạo chính quy học trực tuyến được sử dụng là một hình thức hỗ trợ hoặc kết hợp song song với hình thức học truyền thống. Như vậy, đào tạo từ xa được hiểu là phương thức giáo dục linh hoạt, áp dụng công nghệ số và Internet để cung cấp chương trình giảng dạy và tương tác giữa người dạy với người học mà không yêu cầu sự có mặt trực tiếp. Hình thức này cho phép người học tiếp cận kiến thức chuyên ngành thông qua các nền tảng trực tuyến, giúp tiết kiệm tối đa chi phí học tập và chi phí xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Bài viết sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng. Trong đó, nghiên cứu định tính được sử dụng để tổng hợp lược khảo dữ liệu và xây dựng bảng hỏi. Nghiên cứu định lượng được sử dụng để thực hiện khảo sát thông qua phương pháp điều tra XHH, thực hiện với số mẫu là 414 đáp viên, trong thời gian từ tháng 9-10/2024 (Bảng 1). Bảng hỏi cấu trúc được gửi đến sinh viên, người lao động và nhà tuyển dụng đối với ngành XHH tại Trường Đại học Cần Thơ là nơi thực hiện đào tạo duy nhất chuyên ngành này tại khu vực ĐBSCL theo cách thức chọn mẫu thuận tiện. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS phiên bản 20.0
Bảng 1: Thông tin chung đáp viên (n = 414)
| Tiêu chí | Số lượng (n = 414) | Phần trăm (%) | |
| Giới tính | Nam | 188 | 45,4 |
| Nữ | 226 | 54,6 | |
| Độ tuổi | 18-24 | 82 | 19,8 |
| 25-34 | 136 | 32,9 | |
| 35-44 | 163 | 39,4 | |
| Trên 44 | 33 | 8,0 | |
| Trình độ | Đã tốt nghiệp THPT | 49 | 11,8 |
| Cao đẳng | 56 | 13,5 | |
| Đại học | 220 | 53,1 | |
| Sau Đại học | 50 | 12,1 | |
| Trung cấp | 39 | 9,4 | |
| Nghề nghiệp | Quản lý/Giám sát/Điều hành | 96 | 23,2 |
| Nhân viên văn phòng | 108 | 26,1 | |
| Chuyên gia/Kỹ thuật | 148 | 35,7 | |
| Nghề nghiệp khác | 62 | 15,0 | |
Nguồn: Kết quả khảo sát
Mẫu nghiên cứu gồm 414 đáp viên, với tỷ lệ nam giới là 45,4% và nữ giới là 54,6% khá cân bằng. Nhóm tuổi 35-44 (39,4%) và 25-34 tuổi (32,9%) chiếm tỷ lệ nhiều nhất trong mẫu nghiên cứu. Về trình độ học vấn, 65,2% có bằng đại học trở lên, trong đó 53,1% đại học và 12,1% sau đại học. Xét về nghề nghiệp, chuyên gia/kỹ thuật chiếm 35,7%, nhân viên văn phòng 26,1%, quản lý/giám sát 23,2%, còn lại 15% thuộc các ngành khác. Nhìn chung, mẫu nghiên cứu có sự phân bổ đa dạng về giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và ngành nghề, giúp đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả khảo sát.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Nhận thức và quan điểm của các nhóm đối tượng về chương trình đào tạo từ xa tại Trường Đại học Cần Thơ
Trường Đại học Cần Thơ là đơn vị duy nhất thực hiện đào tạo chuyên ngành xã hội học chủ yếu tại khu vực ĐBSCL hiện nay. Kết quả khảo sát của nhóm tác giả cho thấy, nhận thức và quan điểm về chương trình đào tạo từ xa tại Trường Đại học Cần Thơ được phản ánh qua nhiều khía cạnh. Bảng 2 trình bày nguyên nhân khiến các đáp viên mong muốn lựa chọn hình thức đào tạo từ xa thay vì hình thức học tập truyền thống tại trường (Bảng 2).
Bảng 2: Lý do muốn tham gia chương trình đào tạo từ xa (n = 414)
| Lý do | Số lượng (n = 414) | Phần trăm tổng thể (%) | Phần trăm trường hợp (%) |
| Tiết kiệm thời gian di chuyển | 351 | 22,8 | 85,2 |
| Tiết kiệm chi phí học tập | 261 | 16,9 | 63,3 |
| Linh hoạt về thời gian | 329 | 21,3 | 79,9 |
| Có thể học ở mọi nơi | 331 | 21,5 | 80,3 |
| Tăng cường kiến thức chuyên môn | 269 | 17,5 | 65,3 |
| Tổng | 1541 | 100 | 374,0 |
Nguồn: Kết quả khảo sát
Kết quả khảo sát cho thấy, 85,2% người học chọn đào tạo từ xa để tiết kiệm thời gian di chuyển, trong khi 80,3% ưu tiên vì có thể học mọi nơi và 79,9% đánh giá cao tính linh hoạt về thời gian, phù hợp với người bận rộn. Những lý do này đặc biệt phù hợp với người vừa học vừa làm hoặc có lịch trình thường xuyên thay đổi. Ngoài ra, có 65,3% người học tham gia khóa học với mục tiêu nâng cao trình độ chuyên môn trong môi trường lao động ngày càng có tính cạnh tranh khốc liệt. Bên cạnh đó, yếu tố kinh tế cũng đóng vai trò quan trọng, khi có đến 63,3% người học lựa chọn đào tạo từ xa nhằm giảm bớt gánh nặng về chi phí so với hình thức học trực tiếp. Bên cạnh những lý do thúc đẩy tham gia đào tạo từ xa, người học cũng đặt ra nhiều kỳ vọng đối với những đặc điểm mà một chương trình đào tạo từ xa cần có.
Bảng 3: Những đặc điểm kỳ vọng về chương trình đào tạo từ xa (n = 414)
| Những đặc điểm | Số lượng (n = 414) | Phần trăm tổng thể (%) | Phần trăm trường hợp (%) |
| Nội dung cập nhật, thực tiễn | 299 | 24,8 | 72,2 |
| Phương pháp giảng dạy hiện đại | 291 | 24,1 | 70,3 |
| Giảng viên có kinh nghiệm, chuyên môn cao | 299 | 24,8 | 72,2 |
| Hỗ trợ học tập hiệu quả | 318 | 26,3 | 76,8 |
| Tổng | 1.207 | 100.0 | 291,5 |
Nguồn: Kết quả khảo sát
Khi đề cập đến kỳ vọng của người học, dữ liệu khảo sát từ Bảng 3 cho thấy, có 76,8% người học mong muốn có hệ thống hỗ trợ học tập hiệu quả, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của các công cụ hỗ trợ trực tuyến, nguồn tài liệu và sự hỗ trợ từ các bên liên quan nhằm đảm bảo quá trình học được liên tục và thuận lợi. Ngoài ra, 72,2% đáp viên kỳ vọng chương trình có nội dung thực tiễn, cũng như giảng viên có kinh nghiệm và chuyên môn cao. Bên cạnh đó, có đến 70,3% người mong muốn phương pháp giảng dạy có tính hiện đại.
Bảng 4: Quan điểm của các nhóm đối tượng về chương trình đào tạo từ xa (n = 414)
| Nhóm nghề nghiệp | Quan điểm (Trung bình) | |
| Đào tạo từ xa có thể đáp ứng nhu cầu học tập | Đào tạo từ xa giúp nâng cao kỹ năng nghề nghiệp | |
| Chuyên gia/Kỹ thuật | 4,19 | 4,01 |
| Nhân viên văn phòng | 4,13 | 4,05 |
| Quản lý/Giám sát/Điều hành | 3,82 | 3,80 |
| Nhóm nghề nghiệp khác | 3,58 | 3,45 |
| Tổng cộng | 3,93 | 3,83 |
| Sig. (ANOVA) | 0,001 < 0,005 | 0,003 < 0,005 |
Các nhóm nghề nghiệp khác: Sinh viên (học viên cao học), nông nghiệp, kinh doanh.
Nguồn: Kết quả khảo sát
Phân tích tổng thể từ Bảng 4 cho thấy, trung bình các nhóm nghề nghiệp đều có quan điểm tích cực về đào tạo từ xa, với điểm trung bình chung là 3,93 đối với khả năng đáp ứng nhu cầu học tập và 3,83 đối với việc nâng cao kỹ năng nghề nghiệp. Điều này chỉ ra, phần lớn người tham gia khảo sát đồng ý rằng, đào tạo từ xa có thể đáp ứng nhu cầu học tập và hỗ trợ nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.
Tuy nhiên, kết quả kiểm định ANOVA (Sig. < 0,005) xác nhận rằng, có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm nghề nghiệp trong quan điểm về đào tạo từ xa. Điều này cho thấy, mức độ đồng thuận về hiệu quả của đào tạo từ xa không đồng đều giữa các nhóm. Cụ thể, nhóm chuyên gia/kỹ thuật và nhân viên văn phòng có điểm trung bình cao hơn so với nhóm quản lý/giám sát/điều hành và nhóm nghề nghiệp khác. Sự khác biệt này có thể phản ánh đặc thù công việc và nhu cầu đào tạo khác nhau giữa các nhóm nghề nghiệp.
Thực trạng nhu cầu đào tạo từ xa ngành XHH tại ĐBSCL
Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, đào tạo từ xa đang dần trở thành một phương thức quan trọng giúp mở rộng cơ hội tiếp cận tri thức, đặc biệt đối với những ngành thuộc lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn. Do đó, tỷ lệ tìm hiểu về ngành XHH của các nhóm nghề nghiệp phản ánh sự quan tâm và nhận thức về lĩnh vực này trong bối cảnh đào tạo từ xa.
Hình 1: Tỷ lệ tìm hiểu về ngành XHH của các nhóm nghề nghiệp
![]() |
Nguồn: Kết quả khảo sát
Kết quả khảo sát (Hình 1) cho thấy, nhóm Quản lý/Giám sát/Điều hành có tỷ lệ tìm hiểu ngành XHH nhiều nhất, với 42,7% tìm hiểu ít và 41,7% tìm hiểu nhiều. Điều này xuất phát từ nhu cầu bổ sung kiến thức về các vấn đề xã hội, quản lý hoặc nhu cầu về bằng cấp, nhất là đối với các cán bộ, viên chức làm việc trong môi trường nhà nước. Nhóm Nhân viên văn phòng cũng tỷ lệ có tìm hiểu nhiều, cho thấy nhóm này có mức độ quan tâm khá cao đến ngành XHH. Tuy nhiên, nhóm Chuyên gia/Kỹ thuật có tỷ lệ có tìm hiểu về ngành XHH ở mức tương đối, với tỷ lệ 39,9% tìm hiểu ít và 35,8% tìm hiểu nhiều. Dù đây là nhóm có chuyên môn gắn liền với các lĩnh vực kỹ thuật, nhưng kết quả cho thấy, họ vẫn có sự quan tâm nhất định đến ngành XHH. Điều này, có thể lý giải do nhu cầu mở rộng kiến thức liên quan đến quản lý con người và các vấn đề xã hội trong bối cảnh hiện đại của các nhóm ngành kỹ thuật.
Nhìn chung, kết quả cho thấy sự quan tâm đến ngành XHH không đồng đều giữa các nhóm nghề nghiệp. Những nhóm có nhu cầu làm việc liên quan trực tiếp đến con người, quản lý và giao tiếp có xu hướng tìm hiểu nhiều, trong khi các nhóm chuyên về kỹ thuật hoặc các nhóm khác có mức độ quan tâm thấp hơn. Điều này đặt ra thách thức trong việc thiết kế chương trình đào tạo từ xa phù hợp với nhu cầu của từng đối tượng, đồng thời cần có các chiến lược truyền thông và tiếp cận để nâng cao nhận thức về giá trị của ngành XHH trong các lĩnh vực khác nhau.
Hình 2: Mức độ quan tâm và Ý định đăng ký chương trình đào tạo từ xa ngành XHH
![]() |
Nguồn: Kết quả khảo sát
Kết quả khảo sát tại Hình 2 cho thấy, mức độ quan tâm và ý định đăng ký chương trình đào tạo từ xa ngành XHH có sự khác biệt giữa các nhóm nghề nghiệp, tuy nhiên sự khác biệt này không đáng kể. Nhóm nghề nghiệp nhân viên văn phòng với giá trị trung bình 3,83 và nhóm Quản lý/Giám sát/Điều hành với giá trị trung bình 3,67 có mức độ quan tâm cao nhất. Điều này xuất phát từ nhu cầu về kiến thức xã hội, quản lý con người và bằng cấp liên quan đến ngành XHH trong công việc của cả 2 nhóm nghề. Ngược lại, nhóm Chuyên gia/Kỹ thuật với giá trị trung bình 3,54 có mức quan tâm thấp hơn, nhưng vẫn thể hiện sự quan tâm nhất định đối với cá giá trị mà ngành Xã hội học mang lại cho nghề nghiệp của họ.
Về ý định đăng ký, nhóm Nhân viên văn phòng với giá trị trung bình 3,42 và nhóm Quản lý/Giám sát với giá trị trung bình 3,38. Cả 2 nhóm nghề nghiệp này có xu hướng cao hơn so với nhóm Chuyên gia/Kỹ thuật với giá trị trung bình chỉ 3,30. Điều này tiếp tục khẳng định xu hướng đào tạo từ xa ngành XHH có sự phù hợp hơn với nhóm nghề nghiệp cần tương tác xã hội và quản lý con người.
Kết quả khảo sát cũng cho thấy, nhìn chung, những nhóm nghề nghiệp có tính chất làm việc trực tiếp với con người và liên quan đến quản lý có xu hướng quan tâm và đăng ký tham gia đào tạo từ xa ngành XHH nhiều hơn. Ngược lại, nhóm chuyên môn kỹ thuật thể hiện mức độ quan tâm và ý định đăng ký thấp hơn, phản ánh sự khác biệt trong nhu cầu học tập giữa các lĩnh vực. Phân tích sâu hơn, hệ số tương quan Pearson (r = 0.592, p < 0.01) cho thấy, mối liên hệ chặt chẽ giữa mức độ quan tâm và ý định tham gia, nghĩa là những người càng quan tâm đến lĩnh vực này thường có xu hướng đăng ký chương trình học cao hơn. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với từng nhóm đối tượng, đồng thời, thúc đẩy các chiến lược truyền thông hiệu quả để nâng cao nhận thức về giá trị của ngành XHH trong nhiều lĩnh vực nghề nghiệp khác nhau.
Bảng 5: Đánh giá tương quan giữa mức độ quan tâm và ý định đăng ký chương trình đào tạo từ xa ngành XHH (n = 414)
| Tiêu chí | Ý định đăng ký | |
| Mức độ quan tâm | Hệ số tương quan (Pearson Correlation) | 0,592** |
| Sig. (2-tailed) | 0,000 | |
| N | 414 | |
Ghi chú:** Mối tương quan có ý nghĩa thống kê ở mức ý nghĩa 0.01 trong kiểm định 2 phía.
Nguồn: Kết quả khảo sát
Tóm lại, kết quả này phản ánh nhu cầu thực tế về đào tạo từ xa trong lĩnh vực XHH tại khu vực ĐBSCL đang gia tăng, đặc biệt từ nhóm người học có mong muốn nâng cao trình độ, nhưng gặp rào cản về khoảng cách địa lý và điều kiện kinh tế.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia học tập từ xa
Việc tham gia đào tạo từ xa không chỉ phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Hình 3 mô tả chi tiết về mức độ đồng ý của đáp viên đối với các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia học tập từ xa.
Hình 3: Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia học tập từ xa
![]() |
Nguồn: Kết quả khảo sát
Trong số các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia đào tạo từ xa (Hình 3), chất lượng giảng dạy có mức độ quan trọng cao nhất với giá trị trung bình 4,36; điều này cho thấy, người học quan tâm đến kiến thức chuyên môn, phương pháp giảng dạy và năng lực giảng viên. Tiếp theo là sự phù hợp với nhu cầu thực tế, có giá trị trung bình là 4,32, phản ánh mong muốn của người học đối với các nội dung có tính ứng dụng cao và đặc biệt là có thể hỗ trợ trực tiếp cho công việc mà họ đang thực hiện.
Bên cạnh đó, thời gian học linh hoạt được đánh giá với giá trị trung bình là 4,30 và sự hỗ trợ từ giảng viên, nhà trường là 4,28 cũng được xem là những yếu tố quan trọng, cho thấy sự linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian, địa điểm học tập ảnh hưởng đến quyết định tham gia chương trình đào tạo từ xa. Điều này bắt nguồn từ thực tế rằng, phần lớn người học từ xa là những người đã đi làm, có lịch trình bận rộn nên cần sự linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian học. Bên cạnh đó, những người sinh sống ở xa các cơ sở giáo dục cũng lựa chọn hình thức từ xa để giảm bớt khó khăn trong việc di chuyển và tiếp cận chương trình học. Công nghệ hỗ trợ học tập (4,22) cũng đóng vai trò thiết yếu, cho thấy yêu cầu về hạ tầng kỹ thuật, nền tảng học tập trực tuyến và công cụ hỗ trợ cũng ảnh hưởng đến quyết định học từ xa của đáp viên.
Mặc dù có mức độ ảnh hưởng thấp hơn, chi phí học tập (4,09) vẫn được xem là một yếu tố có mức ảnh hưởng. Điều này cho thấy, dù đào tạo từ xa giúp tiết kiệm chi phí hơn so với học trực tiếp, người học vẫn quan tâm đến học phí hợp lý và các chi phí phát sinh khác trong quá trình học tập.
ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP
Dựa trên thực tiễn khảo sát, nhu cầu đào tạo từ xa ngành XHH tại ĐBSCL có tiềm năng phát triển, nhưng vẫn cần có những định hướng cụ thể để nâng cao hiệu quả và mở rộng cơ hội tiếp cận cho người học, đồng thời, rất cần có sự đầu tư từ các cơ sở giáo dục, chính sách hỗ trợ từ nhà nước và sự đồng hành từ doanh nghiệp nhằm tạo ra một mô hình đào tạo linh hoạt, chất lượng và phù hợp với nhu cầu thực tế. Để thực hiện được điều này, cần tập trung vào các giải pháp sau:
Thứ nhất, nội dung đào tạo cần được thiết kế theo hướng gắn liền với thực tế xã hội, chính sách công, quản lý nhân sự và phát triển cộng đồng, giúp người học có thể vận dụng kiến thức vào công việc ngay sau khi tốt nghiệp. Việc tăng cường các môn học liên quan đến kỹ năng nghiên cứu xã hội, phân tích dữ liệu và công tác xã hội cũng sẽ giúp nâng cao chất lượng đầu ra.
Thứ hai, việc áp dụng mô hình đào tạo từ xa kết hợp giúp nâng cao trải nghiệm học tập bằng cách kết hợp giảng dạy trực tuyến và trực tiếp, đảm bảo tính tương tác cao hơn giữa giảng viên và người học. Vì XHH là một ngành có tính nghiên cứu cao, để đảm bảo tính ứng dụng thực tiễn, cần kết hợp giữa các buổi giảng dạy trực tuyến và trực tiếp. Điều này giúp người học không chỉ tiếp cận kiến thức lý thuyết mà còn có cơ hội trao đổi trực tiếp với giảng viên, tham gia thảo luận chuyên sâu và thực hành các phương pháp nghiên cứu xã hội.
Thứ ba, để xóa bỏ rào cản lớn của đào tạo từ xa là sự công nhận của thị trường lao động, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa trường đại học và doanh nghiệp để xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế, đồng thời mở rộng cơ hội thực tập và tuyển dụng cho người học. Điều này không chỉ giúp nâng cao giá trị bằng cấp, mà còn đảm bảo khả năng ứng dụng kiến thức vào công việc. Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể hỗ trợ cá nhân hóa lộ trình học tập, giúp người tham gia chương trình đào tạo từ xa ngành XHH tiếp cận nội dung phù hợp với định hướng nghiên cứu và thực tiễn xã hội. AI còn có thể phân tích xu hướng xã hội và đề xuất tài liệu tham khảo phù hợp, giúp người học phát triển kỹ năng phân tích dữ liệu và đánh giá các vấn đề xã hội một cách sâu sắc hơn.
Thứ tư, để phát huy tối ra hiểu quả của phương pháp giáo dục từ xa, rất cần sự cải thiện về hạ tầng công nghệ, đảm bảo nền tảng học trực tuyến hoạt động ổn định và đáp ứng nhu cầu người học. Đồng thời, phải có chiến lược giảng dạy phù hợp đặc thù của ngành XHH. Những cải tiến này không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm học tập, mà còn mở ra cơ hội cho người học./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Đoàn Thị Mỹ Hạnh, Trịnh Thùy Anh và Trương Mỹ Điểm (2010), Khảo sát nhu cầu học liệu điện tử và chương trình đào tạo từ xa ngành Quản trị Kinh doanh, Tạp chí Khoa học Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh, 5(2), 91-96.
2. Kovalenko, O. (2023), Distance learning technologies in a higher educational institution: Experience in using and implementing e-learning courses in the educational process, ScienceRise: Pedagogical Education, 1(52), 23-29.
3. Nguyễn Quốc Nghi, Nguyễn Quang Duy và Phan Thị Mỹ Hoàng (2018), Các nhân tố ảnh hưởng đến nhu cầu học tập từ xa ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, 54(1), 175-186.
4. Phạm Phương Tâm, Nguyễn Tấn Phát và Võ Minh Trí (2022), Quản lý đào tạo trực tuyến tại Trường Đại học Cần Thơ, Tạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam, 18(S3), 90–96.
5. Phạm Phương Tâm (2013), Một số khó khăn trong đào tạo từ xa ở Trường Đại học Cần Thơ, Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ, 26, 79-85.
6. So, H. J., and Brush, T. A. (2008), Student perceptions of collaborative learning, social presence and satisfaction in a blended learning environment: Relationships and critical factors, Computers & education, 51(1), 318-336, https://doi.org/10.1016/j.compedu.2007.05.009.
7. Vũ Cao Đàm (2005), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học, Nxb Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội.
8. Vũ Hữu Đức (2020), Nghiên cứu về phương thức học tập, đào tạo dựa trên công nghệ thông tin (Elearning) trong giáo dục đại học và đào tạo trực tuyến mở dành cho đại chúng MOOCs (Massive Online Open Courses): Kinh nghiệm thế giới và ứng dụng tại Việt Nam, Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Quốc gia, mã số KHGD/16-20.
| Ngày nhận bài: 29/12/2024; Ngày phản biện: 23/02/2025; Ngày duyệt đăng: 02/03/2025 |
| * Nghiên cứu này được tài trợ bởi Trường Đại học Cần Thơ, mã số đề tài T2024-17 |




Bình luận