ThS. Nguyễn Thị Thanh Lam, Học viện Ngoại giao,

Email: lamntt@dav.edu.vn

Phạm Thúy Hiền, Học viện Ngoại giao

Email: hienthuypham.dav@gmail.com

Tóm tắt

Ngành công nghiệp bán dẫn thu hút sự quan tâm của nhiều nước trên thế giới, đặc biệt là sau cuộc xung đột công nghệ bán dẫn giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc. Nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành bán dẫn tại Việt Nam có những bước tiến đáng kể trong việc xây dựng các cơ sở đào tạo và nghiên cứu chuyên sâu, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Nghiên cứu đánh giá cơ hội, tiềm năng phát triển ngành công nghiệp bán dẫn; phân tích thực trạng phát triển nguồn nhân lực của ngành; từ đó đề xuất một số giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực và chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng nhu cầu phát triển ngành bán dẫn trong giai đoạn tới.

Từ khóa: nhân lực chất lượng cao, công nghiệp bán dẫn, hàm ý chính sách bán dẫn, Việt Nam

Summary

The semiconductor industry has attracted the attention of many countries worldwide, especially after the semiconductor technology conflict between the United States and China. High-quality human resources for the semiconductor industry in Vietnam have made significant progress in building specialized training and research facilities but still face many challenges. The study assesses the opportunities and potential for the development of the semiconductor industry and analyzes the current situation of human resource development in the industry. Thereby, the author proposes several specific solutions to improve the capacity and quality of human resources to meet the development needs of the semiconductor industry in the coming period.

Keywords: high-quality human resources, semiconductor industry, implications for semiconductor policy, Vietnam

GIỚI THIỆU

Chất bán dẫn (hay còn được gọi là “chip”, mạch tích hợp hoặc vi mạch, là chất kích hoạt công nghệ thiết yếu cung cấp năng lượng cho nhiều thiết bị kỹ thuật số tiên tiến mà chúng ta sử dụng ngày nay. Từ điện thoại thông minh, máy điều hòa nhịp tim đến internet, máy bay và vũ khí siêu thanh, chất bán dẫn có mặt ở hầu hết mọi ngành công nghiệp. Chất bán dẫn là nhân tố trung tâm của tăng trưởng kinh tế, an ninh và đổi mới công nghệ, tạo ra những tiến bộ trong truyền thông, chăm sóc sức khỏe, hệ thống quân sự, giao thông vận tải, năng lượng sạch và vô số ứng dụng khác (Morris, 1990). Công nghiệp bán dẫn được xem là một trong những ngành công nghiệp xương sống, cốt lõi trong phát triển kinh tế, bởi là ngành công nghiệp nền tảng để thúc đẩy các ngành khác, như: điện, điện tử, tự động hóa, viễn thông… Là “huyết mạch” của nền kinh tế số, ngành bán dẫn có vai trò chủ chốt, quan trọng và là tiêu điểm, thu hút nhiều ngành công nghiệp trên thế giới, được dự báo có thể mang lại doanh thu hơn 620 tỷ USD vào năm 2024 và tăng mạnh lên 1.000 tỷ USD vào năm 2030. Ngành này cũng được xem là phần cốt lõi trong cuộc cạnh tranh công nghệ giữa các cường quốc trong thế kỷ 21 (Hà Chung, 2021). Để tận dụng cơ hội vàng trong ngành công nghiệp bán dẫn, Việt Nam cần tập trung phát triển nguồn nhân lực đáp ứng cả về số lượng lẫn chất lượng. Do đó, việc nghiên cứu thực trạng phát triển nguồn nhân lực ngành bán dẫn, chỉ ra những cơ hội, thách thức; từ đó, đề xuất giải pháp phát triển trong thời gian tới, góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trong ngành công nghiệp bán dẫn toàn cầu, là điều cần thiết.

CƠ HỘI, TIỀM NĂNG PHÁT TRIỂN NGÀNH CÔNG NGHIỆP BÁN DẪN TẠI VIỆT NAM

Sự dịch chuyển của ngành công nghiệp bán dẫn toàn cầu

Trong bối cảnh căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc gia tăng, các biện pháp kiểm soát xuất khẩu, cấm vận và áp lực chính trị đã gây gián đoạn nghiêm trọng chuỗi cung ứng bán dẫn tại Trung Quốc. Điều này buộc các tập đoàn công nghệ lớn phải tìm kiếm những thị trường sản xuất thay thế.

Với vị trí địa lý chiến lược ở khu vực Đông Nam Á, chi phí lao động cạnh tranh, mức lương lao động qua đào tạo hợp lý và môi trường đầu tư ổn định, Việt Nam nổi lên như một điểm đến tiềm năng cho các nhà sản xuất bán dẫn quốc tế. Theo báo cáo của World Economics (2022), Việt Nam nằm trong nhóm 10 quốc gia hàng đầu về số lượng kỹ sư tốt nghiệp, với hơn 40% sinh viên chuyên ngành khoa học và kỹ thuật. Lực lượng lao động trẻ này sở hữu kiến thức chuyên môn cao, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của ngành công nghệ và khoa học.

Ký kết hợp tác giữa Việt Nam và NVIDIA

Việc Chính phủ Việt Nam và Tập đoàn NVIDIA ký kết thỏa thuận hợp tác chính thức vào tháng 12/2024, nhằm thành lập Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển về trí tuệ nhân tạo (AI) của NVIDIA và Trung tâm Dữ liệu AI tại Việt Nam không chỉ giúp Việt Nam tiếp cận những công nghệ chế tạo chip tiên tiến nhất, đặc biệt trong lĩnh vực AI và điện toán đám mây, mà còn mở ra cơ hội cải thiện năng lực sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Sự hợp tác còn tạo ra nền tảng vững chắc cho nghiên cứu và phát triển (R&D), đồng thời thúc đẩy đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực, như: thiết kế chip và phần mềm. Điều này góp phần xây dựng đội ngũ chuyên gia tinh thông và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế. Việc gia nhập chuỗi cung ứng bán dẫn toàn cầu sẽ tạo điều kiện để Việt Nam không chỉ tăng trưởng xuất khẩu, mà còn thu hút thêm nguồn vốn đầu tư từ các đối tác lớn. Thực tế, việc áp dụng công nghệ sản xuất thông minh và công nghiệp 4.0 cũng sẽ nâng cao hiệu quả sản xuất, tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giúp ngành công nghiệp bán dẫn Việt Nam vươn lên trở thành một điểm sáng trong khu vực và thế giới.

Sự gia tăng nhanh chóng của tầng lớp trung lưu tại Việt Nam

Theo Tổng cục Thống kê, tỷ lệ dân số thuộc tầng lớp trung lưu đã tăng từ 7,8% (khoảng 6,8 triệu người) năm 2011 lên 20,2% (khoảng 19,5 triệu người) năm 2019. Dự báo, con số này sẽ tiếp tục tăng lên 26% vào năm 2026 và đạt hơn 50 triệu người vào năm 2030.

Sự mở rộng của tầng lớp trung lưu kéo theo nhu cầu lớn đối với các sản phẩm công nghệ cao, như: điện thoại thông minh, máy tính, xe điện, thiết bị gia dụng thông minh khác và các sản phẩm điện tử công nghiệp. Từ đó, khuyến khích các nhà đầu tư, cả trong và ngoài nước, đổ vốn vào ngành công nghiệp bán dẫn. Các quốc gia có tầng lớp trung lưu lớn như Việt Nam trở thành điểm hấp dẫn để đầu tư vào các cơ sở sản xuất và R&D bán dẫn. Sự phát triển của tầng lớp này còn giúp tạo ra một hệ sinh thái công nghiệp bán dẫn mạnh mẽ hơn trong nước, giảm phụ thuộc vào nguồn cung từ nước ngoài và thúc đẩy nền kinh tế số.

Nguồn nguyên liệu đất hiếm dồi dào

Theo số liệu của Cục Khảo sát Địa chất Mỹ năm 2022, Việt Nam đứng thứ 2 thế giới với trữ lượng đất hiếm 22 triệu tấn, chiếm 18% tổng trữ lượng toàn cầu, chỉ sau Trung Quốc (44 triệu tấn năm 2022). Đất hiếm đóng vai trò quan trọng không thể thay thế trong sản xuất thiết bị công nghệ cao, như: bán dẫn, pin xe điện, tuabin gió, điện thoại thông minh, máy bay và nhiều ứng dụng khác.

Hàn Quốc và Việt Nam đã ký kết bản ghi nhớ thiết lập trung tâm chuỗi cung ứng đất hiếm và các khoáng sản quan trọng khác, nhằm đảm bảo nguồn cung ổn định cho các doanh nghiệp Hàn Quốc, đồng thời thúc đẩy đầu tư vào Việt Nam. Thỏa thuận bao gồm khoản vốn viện trợ hoàn lại lên đến 4 tỷ USD vào năm 2030, như một phần trong chương trình hỗ trợ phát triển chính thức (ODA). Hoa Kỳ và Nhật Bản cũng tích cực hợp tác với Việt Nam trong việc duy trì chuỗi cung ứng nguyên liệu thô, khai thác đất hiếm, phát triển sản xuất bán dẫn và nghiên cứu công nghệ tiên tiến như AI.

THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO NGÀNH BÁN DẪN TẠI VIỆT NAM

Kết quả đạt được

Theo thống kê sơ bộ của Bộ Giáo dục và Đào tạo, năm 2024 đã có hơn 10 trường đại học mở các ngành liên quan đến thiết kế vi mạch. Tại Đại học Bách khoa Hà Nội, hiện đang đào tạo trực tiếp 2 chuyên ngành, 7 ngành đào tạo chính và triển khai đào tạo theo 3 giai đoạn: thiết kế, sản xuất và phát triển ứng dụng, bao gồm các ngành: Điện tử Viễn thông, Thiết kế vi mạch, Hệ thống nhúng, Điện/Tự động hóa, Cơ điện tử, Kỹ thuật máy tính, Khoa học máy tính, Vật lý kỹ thuật, Vật liệu điện tử, Công nghệ vi điện tử và nano, với tổng số hơn 3.300 sinh viên.

Trong khi đó, tại Đại học Quốc gia Hà Nội, theo thống kê có khoảng 20 chuyên ngành liên quan đến bán dẫn và vi mạch, với khoảng 1.500 sinh viên/năm. Trường đã xây dựng các nhóm nghiên cứu về bán dẫn, vi mạch, bao gồm: thiết kế chip, chế tạo và phát triển sản phẩm ứng dụng. Trường còn đầu tư mạnh vào trang thiết bị, các phòng thí nghiệm, như: phòng thiết kế vi mạch SISlab (hơn 40 tỷ đồng từ năm 2006), các phòng sạch, chế tạo vi mô, vật liệu (hơn 100 tỷ đồng) và các trung tâm, như: Trung tâm Nano và Năng lượng (từ năm 2011) và Phòng thí nghiệm trọng điểm Công nghệ Micro và Nano (năm 2016) (Việt Hà, 2023).

Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh hiện có 4 trường đào tạo liên quan đến thiết kế mạch tích hợp (IC) gồm: Đại học Bách khoa, Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Công nghệ thông tin và Đại học Ngoại ngữ. Các ngành liên quan chiếm 18,7% tổng quy mô đào tạo, trong đó có khoảng 200 sinh viên chuyên ngành thiết kế IC và 50 học viên sau đại học mỗi năm. Trường sở hữu đội ngũ giảng viên chất lượng trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ và có nhiều nhóm nghiên cứu về công nghệ thông tin và thiết kế vi mạch. Trung tâm Thiết kế và Đào tạo vi mạch được thành lập từ năm 2005, trực thuộc Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, chuyên thiết kế và sản xuất lõi IP cho các ứng dụng bảo mật. Mục tiêu của trường đến năm 2030 là đào tạo 1.500 kỹ sư, 500 thạc sĩ và cấp 15.000 chứng chỉ thiết kế IC, cùng việc xây dựng các phòng thí nghiệm chuyên ngành và thành lập Viện nghiên cứu bán dẫn (Việt Hà, 2023).

Đại học Đà Nẵng hiện có 7 chương trình đào tạo liên quan đến IC bán dẫn, với khoảng 1.000 chỉ tiêu tuyển sinh mỗi năm. Trường dự định mở thêm 2-3 chuyên ngành về vi điện tử và thiết kế mạch từ năm 2024, với khoảng 100-150 sinh viên/năm. Đại học Đà Nẵng cũng đang thảo luận hợp tác với Marvell Group về các dự án nghiên cứu, thực tập sinh viên, hỗ trợ tốt nghiệp, cung cấp thiết bị đào tạo và tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp.

Trong năm 2024, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Đà Nẵng đã tổ chức khai giảng khóa đào tạo thiết kế vi mạch kéo dài 3 tháng với gần 30 học viên, nhờ sự hỗ trợ từ Công ty Acronic Solutions. Trường cũng đã tổ chức khóa đào tạo thiết kế vật lý vi mạch VLSI cơ bản cho khu vực miền Trung, phối hợp với Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC), Tập đoàn FPT, Tresemi và Cadence.

Một số tồn tại, hạn chế

Bên cạnh những kết quả đạt được, chất lượng nguồn nhân lực ngành bán dẫn tại Việt Nam còn tồn tại một số hạn chế. Cụ thể:

Nguồn tuyển sinh yếu

Theo khảo sát của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2023), số lượng sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành bán dẫn của các trường đại học kỹ thuật tại Việt Nam chỉ khoảng 1.400 người mỗi năm, bằng 1% tổng chỉ tiêu sinh viên đầu vào ngành kỹ thuật hàng năm.

Ngành công nghiệp bán dẫn chưa thực sự phổ biến trong nhận thức của sinh viên và phụ huynh. Chương trình đào tạo vi mạch, thiết kế chip thường chỉ là một chuyên ngành nhỏ trong các ngành kỹ thuật điện - điện tử, khoa học máy tính hoặc vật lý, thay vì một ngành độc lập được đầu tư bài bản. So với các ngành, như: công nghệ thông tin, điện tử viễn thông hay AI, lĩnh vực bán dẫn có phần “khó tiếp cận”

hơn do tính chuyên sâu và yêu cầu kỹ thuật cao. Chương trình đào tạo mới và thay đổi liên tục. Việc tìm kiếm cơ hội thực tập là một thách thức lớn, trong khi đây lại là yêu cầu bắt buộc để sinh viên có thể làm việc thực tế trong ngành.

Thiếu đội ngũ giảng viên và chương trình đào tạo chưa đáp ứng nhu cầu thực tiễn

Tại Việt Nam, đội ngũ giảng viên có chuyên môn sâu về bán dẫn còn rất ít, phần lớn xuất thân từ các ngành kỹ thuật điện - điện tử, cơ điện tử hoặc vật lý. Bên cạnh đó, việc thu hút chuyên gia nước ngoài về Việt Nam giảng dạy và chuyển giao công nghệ lại gặp nhiều trở ngại do những bất cập trong chính sách lương thưởng và chế độ đãi ngộ. Mức lương tại Việt Nam thấp hơn đáng kể so với các nước khác (khoảng 2.000 USD/tháng so với 5.000-10.000 USD/tháng tại Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore).

Mặt khác, chương trình đào tạo hiện nay vẫn nặng về lý thuyết, chưa chú trọng đến các kỹ năng thực hành, nghiên cứu và đổi mới sáng tạo; trong khi ngành bán dẫn yêu cầu sinh viên phải có kỹ năng sử dụng các phần mềm thiết kế chip (như: Cadence, Synopsys, Mentor Graphics) hoặc làm việc với thiết bị sản xuất bán dẫn thực tế. Ngành công nghiệp bán dẫn phát triển nhanh, các công nghệ mới liên tục ra đời, đòi hỏi chương trình đào tạo phải liên tục cập nhật. Tuy nhiên, tại Việt Nam, hệ thống giáo dục chưa theo kịp tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ bán dẫn và chưa có sự thống nhất giữa các trường đại học.

Ngoài ra, sự liên kết giữa các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp trong ngành công nghiệp bán dẫn vẫn còn lỏng lẻo. Việc thiếu các chương trình thực tập, hợp tác nghiên cứu, hay chuyển giao công nghệ từ các tập đoàn lớn khiến cho sinh viên ít có cơ hội tiếp cận với những công nghệ tiên tiến nhất. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực, mà còn làm giảm khả năng cạnh tranh của Việt Nam trên bản đồ công nghiệp bán dẫn toàn cầu.

Thiếu cơ sở hạ tầng và thiết bị nghiên cứu, thực hành

Hiện nay, số lượng phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu chuyên sâu còn rất khiêm tốn, với một số đơn vị, như: Trung tâm Nghiên cứu và Triển khai Công nghệ Vi mạch (ICDREC) thuộc Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh hay Viện Vi Điện tử và Tin học (IMET) thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam có tham gia nghiên cứu, nhưng chưa đạt tiêu chuẩn để triển khai các dự án quy mô lớn về sản xuất chip.

Hệ thống đào tạo tại các trường đại học chủ yếu tập trung vào lý thuyết, trong khi cơ sở vật chất phục vụ thực hành vẫn còn nhiều hạn chế. Phần lớn sinh viên tiếp cận công nghệ bán dẫn thông qua các phần mềm mô phỏng thay vì trực tiếp làm việc với những thiết bị quan trọng, như: máy khắc plasma, máy quang khắc hay hệ thống kiểm định wafer - những công cụ không thể thiếu trong quy trình sản xuất chip. Hệ quả là sinh viên và kỹ sư Việt Nam buộc phải tìm kiếm cơ hội đào tạo thực hành tại nước ngoài, đặc biệt tại Đài Loan, Hàn Quốc hoặc Mỹ, cho thấy sự phụ thuộc đáng kể vào hạ tầng nghiên cứu của các quốc gia đi trước.

Bên cạnh đó, mức đầu tư cho R&D tại Việt Nam vẫn còn rất thấp. Năm 2023, con số được ghi nhận về mức đầu tư R&D so với GDP của Việt Nam là 0,4%, thấp hơn mức trung bình của khu vực Đông Nam Á, xếp hạng 66 toàn cầu. Điều này không chỉ làm chậm quá trình nâng cao năng lực công nghệ trong nước, mà còn khiến các doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu dừng lại ở khâu gia công, lắp ráp thay vì tham gia vào các giai đoạn có giá trị cao hơn trong chuỗi cung ứng bán dẫn toàn cầu.

Chảy máu chất xám và thiếu chính sách thu hút nhân tài

Theo báo cáo của Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM), Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ di cư nhân tài cao nhất trong khu vực Đông Nam Á, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao. Nghiên cứu của Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam (2022) cho thấy, hơn 70% sinh viên Việt Nam tốt nghiệp ngành công nghệ, kỹ thuật tại các nước phát triển không quay trở về nước làm việc do chế độ đãi ngộ thấp và môi trường nghiên cứu còn nhiều hạn chế.

Việt Nam cũng chưa có chương trình cụ thể nào để thu hút các chuyên gia bán dẫn người Việt đang làm việc tại nước ngoài trở về, giống như chính sách “Ngàn nhân tài” của Trung Quốc hay các chương trình thu hút nhân tài kỹ thuật cao của Đài Loan.

Thực tế tại các doanh nghiệp cho thấy, Intel Việt Nam từng gặp khó khăn trong việc tuyển dụng kỹ sư thiết kế chip và vi mạch do nguồn nhân lực trong nước chưa đáp ứng được yêu cầu, buộc công ty phải đưa chuyên gia từ nước ngoài sang làm việc. Tương tự, các doanh nghiệp trong lĩnh vực bán dẫn tại TP. Hồ Chí Minh, như: FPT Semiconductor hay CMC Microelectronics cũng đối mặt với tình trạng thiếu nhân lực chất lượng cao, dẫn đến việc phải tuyển dụng kỹ sư từ các quốc gia khác hoặc đào tạo lại từ đầu.

GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP BÁN DẪN TẠI VIỆT NAM

Để ngành công nghiệp bán dẫn phát triển xứng tầm với lợi thế sẵn có, đầu tư đào tạo nhân lực bán dẫn là hướng đi chiến lược, là chìa khóa để thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp tỷ USD này ở Việt Nam. Do đó, trong thời gian tới, cần thực hiện một số giải pháp sau:

Thứ nhất, nâng cao nhận thức và định hướng nghề nghiệp từ sớm dành cho học sinh. Bộ Giáo dục và Đào tạo cần phối hợp với các doanh nghiệp bán dẫn tổ chức các buổi tư vấn hướng nghiệp tại trường THPT, giới thiệu chi tiết về cơ hội việc làm, mức thu nhập và tầm quan trọng của ngành này. Sử dụng các kênh truyền thông như mạng xã hội, báo chí, YouTube để chia sẻ câu chuyện thành công của các kỹ sư bán dẫn Việt Nam, giúp sinh viên và phụ huynh có cái nhìn rõ hơn về ngành. Chính phủ cần xây dựng một cổng thông tin chính thức cung cấp thông tin về chương trình đào tạo, học bổng, cơ hội việc làm và nghiên cứu khoa học giúp sinh viên tiếp cận dễ dàng hơn.

Nhà nước và doanh nghiệp có thể tài trợ học bổng toàn phần hoặc bán phần cho sinh viên giỏi theo học ngành bán dẫn, tương tự như chương trình đào tạo kỹ sư AI của VinAI. Chính phủ có thể triển khai chương trình vay vốn lãi suất thấp cho sinh viên ngành bán dẫn, với điều kiện làm việc tại Việt Nam trong một số năm sau tốt nghiệp.

Thứ hai, nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên và chương trình đào tạo. Việt Nam cần hợp tác với các trường đại học lớn, như: Stanford, MIT (Mỹ), NTU (Đài Loan) hoặc KAIST (Hàn Quốc) để gửi giảng viên sang học tập và thực hành về thiết kế chip, chế tạo vi mạch. Xây dựng cơ chế tài trợ nghiên cứu cho giảng viên, giúp họ có động lực tham gia các dự án thực tế thay vì chỉ giảng dạy lý thuyết. Điều chỉnh chính sách lương và các phúc lợi (hỗ trợ nhà ở, thuế thu nhập) để thu hút chuyên gia nước ngoài giảng dạy tại Việt Nam. Đồng thời, cho phép chuyên gia quốc tế tham gia giảng dạy ngắn hạn hoặc theo mô hình cố vấn từ xa, giảm rào cản về thủ tục pháp lý.

Bên cạnh đó, Bộ Giáo dục và Đào tạo cần cải tiến chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn quốc tế. Các môn học phải kết hợp sử dụng phần mềm chuyên dụng (Cadence, Synopsys, Mentor Graphics) và thực hành trên thiết bị thật thay vì chỉ dựa vào mô phỏng.

Thứ ba, phát triển cơ sở hạ tầng và thiết bị nghiên cứu thực hành. Cần tăng đầu tư vào phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu bán dẫn. Thành lập trung tâm nghiên cứu bán dẫn quốc gia với quy mô lớn, được tài trợ bởi Chính phủ và doanh nghiệp, giúp sinh viên và kỹ sư tiếp cận công nghệ tiên tiến. Các trường đại học kỹ thuật nên được đầu tư máy khắc plasma, hệ thống quang khắc và thiết bị kiểm định wafer để sinh viên có thể thực hành trực tiếp. Nhà nước có thể cung cấp ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào cơ sở nghiên cứu tại Việt Nam, tương tự chính sách mà Đài Loan áp dụng cho TSMC. Các khu công nghệ cao, như: TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Bắc Ninh cần đóng vai trò trung tâm trong việc đào tạo, nghiên cứu và chuyển giao công nghệ, tạo ra hệ sinh thái bán dẫn bền vững tại Việt Nam.

Thứ tư, đề xuất chính sách thu hút nhân tài. Để thu hút nhân tài Việt kiều và chuyên gia nước ngoài tham gia vào ngành công nghiệp bán dẫn, Việt Nam cần triển khai một loạt chính sách ưu đãi và hỗ trợ cụ thể. Trước tiên, doanh nghiệp cần tăng mức lương cho kỹ sư bán dẫn lên khoảng 3.000-5.000 USD/tháng để cạnh tranh với thị trường quốc tế. Đồng thời, Chính phủ cần có cơ chế ưu đãi thuế cho doanh nghiệp trong ngành bán dẫn nếu tăng lương cho kỹ sư.

Chính phủ có thể thiết lập chương trình visa đặc biệt dành riêng cho các chuyên gia công nghệ cao, tương tự như “Tech Pass” của Singapore, cho phép họ cư trú và làm việc dài hạn tại Việt Nam mà không gặp rào cản hành chính. Đồng thời, cần áp dụng chính sách miễn/giảm thuế thu nhập cá nhân trong 5 năm đầu tiên đối với chuyên gia trong lĩnh vực bán dẫn để tạo động lực tài chính hấp dẫn.

Bên cạnh đó, Việt Nam có thể triển khai chương trình thu hút nhân tài Việt kiều theo mô hình của Đài Loan, trong đó, Chính phủ và doanh nghiệp cùng tài trợ các gói hỗ trợ tài chính, nhà ở và giáo dục cho con cái chuyên gia quay về nước làm việc. Một số quốc gia như Hàn Quốc đã áp dụng thành công mô hình này để thu hút người tài từ Silicon Valley trở về phát triển ngành công nghiệp bán dẫn nội địa./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Anh, N. (2024), Lack of semiconductor workforce, retrieved from https://en.vneconomy.vn/lack-of-semiconductor-workforce.htm.

2. B&Company Word in Intelligence (2024), Developing human resources in the semiconductor industry in Vietnam, retrieved from https://b-company.jp/developing-human-resources-in-the-semiconductor-industry-in-vietnam/.

3. Hà Chung (2021), Thế giới đang chuẩn bị cho “cuộc đua” về chất bán dẫn, truy cập từ https://bnews.vn/the-gioi-dang-chuan-bi-chocuoc-dua-ve-chat-ban-dan/199354.

4. Le, T. (2024), Vietnam’s Semiconductor Industry - Potential and Challenges, retrieved from https://peoplewise.vn/2024/10/22/vietnams-semiconductor-industry-potential-and-challenges/.

5. Mạnh, T. V. (2024), Phát triển công nghiệp bán dẫn tại Việt Nam: Tiềm năng và thách thức, Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 05, tháng 3/2024.

6. Morris, P. R. (1990), A history of the world semiconductor industry, IET.

7. Nguyễn Xuân Đông, Nguyễn Thị Thanh Lam (2024), Ngành công nghiệp bán dẫn toàn cầu hiện nay và cơ hội đối với Việt Nam, truy cập từ https://kinhtevadubao.vn/nganh-cong-nghiep-ban-dan-toan-cau-hien-nay-va-co-hoi-doi-voi-viet-nam-30163.html.

8. Phạm Sỹ Long, Hà Diệu Linh (2024), Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành công nghiệp bán dẫn tại Việt Nam, Tạp chí Kinh tế & Phát triển, 326(2), 89-95, doi:10.33301/JED.VI.1923.

9. Thân Thanh Sơn, Vũ Ngọc Ánh, Phạm Xuân Thành (2024), Đào tạo nguồn nhân lực phục vụ ngành công nghiệp bán dẫn ở Việt Nam, truy cập từ https://www.haui.edu.vn/vn/goc-nhin-haui/dao-tao-nguon-nhan-luc-phuc-vu-nganh-cong-nghiep-ban-dan-o-viet-nam/65760.

10. Trinh Khanh Chi, Nguyen Cao Thien An, Le Quoc Thang (2024), Current Situation of Human Resources in the Semiconductor, International Research Journal of Economics and Management Studies, 3(8), 90-98, doi:10.56472/25835238/IRJEMS-V3I8P112.

11. https://vietnamnews.vn/society/1650806/further-efforts-needed-to-address-human-resources-shortage-for-semiconductor-industry.html.

12. https://www.statista.com/outlook/tmo/semiconductors/vietnam.

Ngày nhận bài: 05/01/2025; Ngày phản biện: 16/02/2025; Ngày duyệt đăng: 27/02/2025