Phương pháp đánh giá năng lực xúc tiến xuất khẩu hàng hóa: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam
Vũ Bá Phú
Cục Xúc tiến thương mại, Bộ Công Thương
Email: phuvba@moit.gov.vn
Tóm tắt
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, năng lực xúc tiến xuất khẩu của các cơ quan xúc tiến thương mại trực thuộc Chính phủ trở thành yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của hoạt động hỗ trợ doanh nghiệp. Nghiên cứu này hệ thống hóa các phương pháp đánh giá năng lực xúc tiến thương mại được áp dụng tại nhiều quốc gia, phân tích kinh nghiệm quốc tế (Hàn Quốc, Nhật Bản, Malaysia, Thái Lan, Chile, Thụy Sĩ) và so sánh với thực tiễn tại Việt Nam. Kết quả cho thấy, Việt Nam còn thiếu khung đánh giá chuẩn hóa, chưa gắn với tác động dài hạn. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất xây dựng cơ chế đánh giá kép (benchmarking quốc tế và tự đánh giá nội bộ), số hóa dữ liệu, chuẩn hóa chỉ số, gắn với Chiến lược xuất nhập khẩu hàng hóa quốc gia giai đoạn 2021-2030.
Từ khóa: benchmarking, Chính phủ, đánh giá năng lực, KPI, Xúc tiến thương mại, xúc tiến xuất khẩu, Việt Nam
Summary
In the context of deep international economic integration, the export promotion capacity of government trade promotion organizations plays a decisive role in supporting enterprises. This paper systematizes evaluation methods, analyzes international experiences from Korea, Japan, Malaysia, Thailand, Chile, and Switzerland, and compares them with Viet Nam’s practices. Findings reveal that Viet Nam still lacks a standardized evaluation framework, with assessments focusing mainly on outputs rather than long-term impacts. Recommendations include establishing a dual evaluation mechanism, digitalizing data, standardizing indicators, and aligning with the National Import and Export Strategy 2021–2030.
Keywords: Trade promotion, export promotion, capacity assessment, benchmarking, KPI, government, Vietnam.
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong tiến trình hội nhập quốc tế, xuất khẩu đóng vai trò then chốt đối với tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Việt Nam hiện là một trong những nước xuất khẩu hàng hóa lớn ở khu vực, nhưng để tận dụng tối đa các cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới và ứng phó với xu hướng bảo hộ mậu dịch, việc nâng cao hiệu quả xúc tiến xuất khẩu (XTXK) trở thành yêu cầu cấp bách. Trong đó, các cơ quan xúc tiến thương mại (XTTM) thuộc Chính phủ, đặc biệt là Cục XTTM (Vietrade), giữ vai trò trung tâm trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thị trường, quảng bá sản phẩm, phát triển thương hiệu và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
Tuy nhiên, cách thức đánh giá hiệu quả hoạt động XTTM ở Việt Nam còn nhiều hạn chế, chủ yếu tập trung vào các chỉ số đầu ra như số hội chợ, số đoàn giao thương hay giá trị hợp đồng ký kết. Những chỉ số này chưa phản ánh được tác động dài hạn đối với kim ngạch xuất khẩu và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Trong khi đó, nhiều quốc gia đã áp dụng các khung đánh giá toàn diện như: thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard), quản lý theo kết quả (RBM), đánh giá chuẩn (benchmarking) của Trung tâm Thương mại Thế giới (International Trade Centre - ITC) hay công cụ OCA của Chương trình Xúc tiến Nhập khẩu Thụy Sĩ (SIPPO), giúp đo lường hiệu quả đa chiều, minh bạch và gắn với chiến lược quốc gia.
Do vậy, việc nghiên cứu, hệ thống hóa và so sánh các phương pháp đánh giá năng lực XTTM trên thế giới, từ đó rút ra bài học phù hợp cho Việt Nam là cần thiết. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả phân bổ nguồn lực, mà còn khẳng định đóng góp của XTTM đối với phát triển xuất khẩu bền vững giai đoạn 2025-2035.
THỰC TRẠNG ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC XÚC TIẾN XUẤT KHẨU TẠI VIỆT NAM
Thực tế hoạt động đánh giá năng lực xúc tiến thương mại
Trong những năm qua, hoạt động XTTM của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc mở rộng thị trường xuất khẩu, hỗ trợ hàng chục nghìn doanh nghiệp tiếp cận đối tác quốc tế. Các hội chợ, triển lãm, đoàn giao thương và chương trình xây dựng thương hiệu quốc gia đã tạo hiệu ứng lan tỏa, góp phần gia tăng kim ngạch xuất khẩu. Báo cáo của Cục XTTM cho thấy, mỗi năm có hàng trăm sự kiện được tổ chức với sự tham gia của hàng nghìn doanh nghiệp trong nhiều lĩnh vực, qua đó thúc đẩy giao dịch và ký kết hợp đồng thương mại. Điều này phản ánh nỗ lực lớn của Chính phủ trong việc tạo điều kiện kết nối thị trường.
Tuy nhiên, hoạt động đánh giá năng lực XTTM tại Việt Nam còn sơ khai, chủ yếu dừng lại ở việc tổng hợp số liệu đầu ra như: số lượng hội chợ triển lãm, đoàn giao thương, số doanh nghiệp tham gia hoặc giá trị hợp đồng ký kết. Báo cáo thường niên của Vietrade cho thấy, trọng tâm của công tác XTTM vẫn là mô tả kết quả hoạt động thay vì đánh giá tác động đến xuất khẩu bền vững. Việt Nam chưa có bộ chỉ số chuẩn hóa mang tính hệ thống để đo lường hiệu quả và mức độ đóng góp của XTTM đối với doanh nghiệp và nền kinh tế. Hơn nữa, dữ liệu còn phân tán, chưa được số hóa đầy đủ, khiến việc theo dõi và so sánh trở nên khó khăn.
So với các nước, Việt Nam cũng chưa tham gia tích cực vào các chương trình benchmarking quốc tế, do đó thiếu cơ sở đối sánh để cải thiện năng lực thể chế. Sự phối hợp liên ngành trong công tác đánh giá chưa chặt chẽ, doanh nghiệp - đối tượng thụ hưởng chính chưa được tham gia một cách đầy đủ vào quá trình phản hồi và đánh giá. Hệ quả là công tác XTTM vẫn mang nặng tính hình thức, khó chứng minh được đóng góp thực chất vào tăng trưởng xuất khẩu hay khả năng tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
Một số tồn tại, hạn chế
Đối chiếu với chuẩn mực quốc tế, có thể thấy Việt Nam vẫn còn một số tồn tại, hạn chế và khoảng cách đáng kể về năng lực XTTM.
Thứ nhất, các kết quả báo cáo hiện mới dừng ở việc thống kê đầu ra, thiếu hệ thống chỉ số phản ánh hiệu quả, tác động dài hạn đến năng lực cạnh tranh và sự bền vững của xuất khẩu. Việc đánh giá chủ yếu dựa trên các chỉ số đầu ra như số lượng hội chợ, số đoàn giao thương, số doanh nghiệp tham gia hoặc giá trị hợp đồng ký kết. Đây là những thông tin dễ thống kê, phản ánh mức độ sôi động của hoạt động, nhưng chưa đo lường được tác động thực chất đến năng lực xuất khẩu hay khả năng hội nhập của doanh nghiệp.
Thứ hai, hoạt động đánh giá chưa gắn kết chặt chẽ với chiến lược phát triển xuất khẩu quốc gia, dẫn đến thiếu định hướng chiến lược và khó xác định mức độ đóng góp thực chất của XTTM đối với mục tiêu kinh tế vĩ mô.
Thứ ba, dữ liệu phục vụ cho đánh giá còn phân tán, chưa được số hóa đồng bộ, khiến việc theo dõi, so sánh và phân tích xu hướng gặp nhiều hạn chế.
Thứ tư, quy trình đánh giá hiện nay thiên về báo cáo hành chính, ít gắn với khung chiến lược phát triển xuất khẩu quốc gia, do đó thiếu tính định hướng dài hạn.
Thứ năm, sự tham gia phản hồi của doanh nghiệp còn hạn chế, trong khi đây là đối tượng thụ hưởng trực tiếp và là nguồn thông tin quan trọng để cải thiện hoạt động XTTM.
Nguyên nhân của hạn chế
Nguyên nhân của những hạn chế trên có thể phân tích ở một số khía cạnh:
Về thể chế, Việt Nam chưa xây dựng bộ chỉ số chuẩn hóa để đánh giá năng lực XTTM ở tầm quốc gia, trong khi các nước đã áp dụng mô hình toàn diện như Balanced Scorecard hay RBM. Về năng lực quản trị, cơ chế phối hợp giữa các bộ, ngành, địa phương và hiệp hội ngành hàng chưa chặt chẽ, khiến thông tin đánh giá còn manh mún.
Về phương pháp, Việt Nam chưa tham gia đầy đủ vào các chương trình benchmarking quốc tế nên thiếu cơ sở đối sánh để cải thiện thể chế. Cuối cùng, doanh nghiệp - đối tượng thụ hưởng chính của XTTM chưa được lồng ghép đầy đủ vào quy trình đánh giá, dẫn đến kết quả thiếu phản ánh đúng nhu cầu thực tiễn.
Trong khi các nước đã hình thành hệ thống đánh giá toàn diện, đa chiều và gắn chặt với chiến lược quốc gia, thì Việt Nam vẫn thiếu một khung đánh giá chuẩn hóa. Những hạn chế trên cho thấy, mặc dù Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả nhất định, song công tác đánh giá năng lực XTTM vẫn cần cải tiến toàn diện nhằm nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và khả năng hội nhập với chuẩn mực quốc tế. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải cải tiến phương pháp, học hỏi kinh nghiệm quốc tế và thiết lập cơ chế đánh giá hiện đại, minh bạch, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động XTTM trong giai đoạn tới.
KINH NGHIỆM QUỐC TẾ
Hoạt động XTTM đã được nhiều quốc gia xem như công cụ chính sách quan trọng nhằm thúc đẩy xuất khẩu và hỗ trợ doanh nghiệp hội nhập sâu vào thị trường toàn cầu. Cùng với sự gia tăng cạnh tranh thương mại quốc tế, việc đánh giá năng lực XTTM trở thành nhu cầu tất yếu để đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực công và nâng cao tính minh bạch trong quản trị.
Trên thế giới, các cơ quan XTTM trực thuộc chính phủ đã áp dụng nhiều mô hình và công cụ đánh giá đa dạng (Bảng 1). Cơ quan XTTM và Đầu tư Hàn Quốc (KOTRA) sử dụng Balanced Scorecard kết hợp với chỉ số đánh giá hiệu quả công việc (KPI) định lượng và hệ thống bảng điều khiển (dashboard) số hóa, cho phép đo lường hiệu quả theo thời gian thực. Cơ quan XTTM Malaysia (MATRADE) triển khai phương pháp RBM, tập trung vào mức độ đóng góp thực chất của hoạt động XTTM đối với tăng trưởng xuất khẩu. Tổ chức XTTM Nhật Bản (JETRO) tham gia chương trình benchmarking toàn cầu do ITC khởi xướng (khung CUBED), nhờ đó có cơ sở so sánh năng lực với các tổ chức XTTM hàng đầu thế giới. Cục XTTM Quốc tế Thái Lan (DITP), áp dụng hệ thống SMART KPI gắn chặt với chiến lược phát triển xuất khẩu quốc gia. Trong khi đó, Cơ quan XTTM thuộc Bộ Ngoại giao Chile (ProChile) không chỉ đo lường các chỉ số kinh tế mà còn phân tích năng lực kết nối mạng lưới doanh nghiệp trong khu vực và quốc tế. Đặc biệt, Thụy Sĩ thông qua chương trình SIPPO đã phát triển công cụ OCA, cho phép các tổ chức tự đánh giá trên nhiều trụ cột như chiến lược, quản trị, quản lý nguồn lực, dịch vụ khách hàng và tính bền vững. Những cách tiếp cận này thể hiện xu thế kết hợp giữa đánh giá định lượng và định tính, vừa phản ánh kết quả ngắn hạn vừa chú trọng tác động dài hạn. Từ các mô hình đánh giá năng lực XTTM trên thế giới. Việt Nam có thể rút ra bài học để củng cố thêm phương pháp đánh giá năng lực xúc tiến xuất khẩu hàng hóa.
Bảng 1: Mô hình đánh giá năng lực xúc tiến thương mại trên thế giới và bài học cho Việt Nam
|
Tổ chức/ Quốc gia
|
Công cụ/Phương pháp đánh giá |
Đặc điểm nổi bật |
Bài học cho Việt Nam |
|
KOTRA (Hàn Quốc) |
Balanced Scorecard (BSC) + KPI + Dashboard số hóa |
Hệ thống chỉ số đa chiều; cập nhật theo thời gian thực; gắn với mục tiêu chiến lược quốc gia |
Cần áp dụng BSC và số hóa dữ liệu để nâng cao tính minh bạch và khả năng giám sát |
|
MATRADE (Malaysia) |
Quản lý theo kết quả (RBM) |
Đánh giá theo đầu ra và tác động; tập trung vào đóng góp cho tăng trưởng xuất khẩu |
Cần dịch chuyển từ đánh giá đầu ra sang đánh giá hiệu quả và tác động thực chất |
|
JETRO (Nhật Bản) |
Benchmarking quốc tế (ITC CUBED) |
So sánh năng lực với các TPO toàn cầu; duy trì chuẩn mực quốc tế |
Nên tham gia benchmarking quốc tế để xác định vị trí và cải thiện năng lực thể chế |
|
DITP (Thái Lan) |
SMART KPI gắn với chiến lược quốc gia |
Các chỉ số cụ thể, đo lường được, có thời hạn và gắn với mục tiêu xuất khẩu quốc gia |
Cần xây dựng hệ thống KPI SMART, liên kết chặt chẽ với Chiến lược Xuất nhập khẩu Việt Nam 2021-2030 |
|
ProChile (Chile) |
KPI + phân tích mạng lưới doanh nghiệp |
Đo lường hiệu quả kết nối và mức độ tham gia của doanh nghiệp trong chuỗi giá trị quốc tế |
Cần bổ sung chỉ số về mức độ hội nhập chuỗi giá trị toàn cầu của doanh nghiệp Việt Nam |
|
SIPPO (Thụy Sĩ) |
Công cụ OCA (Organizational Capacity Assessment) |
Tự đánh giá 5 trụ cột: Cung cấp dịch vụ xuất khẩu; Tăng cường thể chế; Kết nối và hợp tác; Số hóa; Phát triển bền vững |
Nên áp dụng cơ chế tự đánh giá định kỳ để cải thiện năng lực thể chế từ bên trong |
|
VIETRADE (Việt Nam) |
Báo cáo đầu ra (số hội chợ, số doanh nghiệp, giá trị hợp đồng) |
Tập trung mô tả hoạt động; thiếu đánh giá tác động dài hạn; dữ liệu phân tán, chưa số hóa |
Cần cải tiến toàn diện: chuẩn hóa bộ chỉ số, số hóa dữ liệu, gắn đánh giá với chiến lược và hội nhập quốc tế |
Nguồn: Tác giả tổng hợp
MỘT SỐ HÀM Ý GIẢI PHÁP
Để khắc phục hạn chế và nâng cao năng lực XTTM, cần triển khai đồng bộ các giải pháp: (i) xây dựng bộ chỉ số đánh giá chuẩn hóa, kết hợp định tính và định lượng; (ii) áp dụng cơ chế đánh giá kép, gồm tự đánh giá nội bộ bằng công cụ OCA và đối sánh quốc tế qua khung CUBED của ITC; (iii) đẩy mạnh số hóa dữ liệu, xây dựng dashboard theo dõi trực tuyến; (iv) gắn KPI với Chiến lược xuất nhập khẩu quốc gia đến năm 2030; (v) mở rộng sự tham gia phản hồi của doanh nghiệp trong toàn bộ quá trình đánh giá.
Các giải pháp đề xuất với kết quả kỳ vọng được thể hiện như Bảng 2. Việc thực hiện các giải pháp này sẽ giúp nâng cao tính minh bạch, tăng hiệu quả phân bổ nguồn lực, đồng thời nâng cao uy tín thể chế và khả năng cạnh tranh xuất khẩu của Việt Nam trong giai đoạn mới.
Bảng 2. Ma trận giải pháp nâng cao năng lực xúc tiến thương mại của Việt Nam
|
Mục tiêu |
Giải pháp đề xuất |
Kết quả kỳ vọng |
|
Xây dựng khung đánh giá chuẩn hóa |
- Phát triển bộ chỉ số kết hợp định tính và định lượng (KPI, RBM) - Chuẩn hóa quy trình đánh giá theo thông lệ quốc tế |
- Có bộ công cụ đo lường thống nhất - Tăng tính minh bạch và khả năng so sánh |
|
Nâng cao hiệu quả đánh giá |
- Áp dụng cơ chế đánh giá kép: OCA (tự đánh giá) + ITC CUBED (benchmarking quốc tế) |
- Xác định rõ vị trí của Việt Nam so với quốc tế - Cải thiện năng lực thể chế |
|
Hiện đại hóa hệ thống dữ liệu |
- Số hóa toàn bộ dữ liệu XTTM - Xây dựng dashboard trực tuyến phục vụ giám sát theo thời gian thực |
- Theo dõi kết quả nhanh chóng, chính xác - Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước |
|
Gắn kết với chiến lược quốc gia |
- Liên kết KPI của XTTM với mục tiêu trong Chiến lược xuất khẩu hàng hóa 2021–2030 |
- Bảo đảm định hướng dài hạn - Nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách |
|
Tăng cường sự tham gia của doanh nghiệp |
- Xây dựng cơ chế phản hồi thường xuyên từ doanh nghiệp - Kết hợp khảo sát, hội thảo, phỏng vấn chuyên sâu |
- Đảm bảo đánh giá sát với thực tiễn - Tăng tính đồng thuận và giá trị sử dụng |
|
Đo lường tác động dài hạn |
- Bổ sung chỉ số về hội nhập chuỗi giá trị toàn cầu, thương hiệu quốc gia, xuất khẩu bền vững |
- Đánh giá toàn diện, đa chiều - Khẳng định vai trò XTTM trong phát triển kinh tế bền vững |
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Thực tiễn cho thấy, mặc dù hoạt động XTTM đã góp phần tích cực vào tăng trưởng xuất khẩu, nhưng Việt Nam vẫn thiếu một khung đánh giá năng lực toàn diện, chuẩn hóa và gắn kết với chuẩn mực quốc tế. Hệ thống hiện nay chủ yếu tập trung vào đầu ra, chưa đo lường được tác động dài hạn đến năng lực cạnh tranh và khả năng tham gia chuỗi giá trị toàn cầu của doanh nghiệp.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Công Thương. (2021). Chiến lược xuất khẩu hàng hóa Việt Nam thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến 2045. Hà Nội.
2. Cục Xúc tiến Thương mại (2022). Báo cáo thường niên hoạt động xúc tiến thương mại.
3. Lederman, D., Olarreaga, M., & Payton, L. (2010). Export Promotion Agencies: Do They Work? Journal of Development Economics, 91(2), 257-265.
4. International Trade Centre (ITC) (2014). Benchmarking TPOs: The CUBED Framework. Geneva: ITC.
5. International Trade Centre (ITC) (2018). Trade Promotion Organizations: Performance and Impact Assessment. Geneva: ITC.
6. OECD (2019). Trade Facilitation and Export Promotion Strategies. Paris: OECD Publishing.
7. Tổng cục Thống kê (2023). Niên giám Thống kê 2023. Nxb Thống kê.
8. SIPPO (2017). Organizational Capacity Assessment (OCA) Tool: A Practical Guide. Zurich: Swiss Import Promotion Programme.
9. World Trade Organization (WTO) (2021). World Trade Report 2021: Economic Resilience and Trade. Geneva: WTO.
10. UNCTAD (2020). Building Institutional Capacities for Export Promotion. Geneva: United Nations.
| Ngày nhận bài: 2/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 28/8/2025; Ngày duyệt đăng: 29/8/2025 |

Bình luận