ThS. Dương Vũ Hằng Nga

Khoa Kinh tế- Trường Đại học Thương mại

Email: nga.dvh@tmu.edu.vn

Tóm tắt

Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) mở ra cơ hội lớn cho ngành dệt may Việt Nam trong việc gia tăng xuất khẩu sang thị trường châu Âu. Tuy nhiên, để tận dụng hiệu quả các cam kết trong EVFTA, vai trò của quản lý nhà nước là vô cùng quan trọng. Nghiên cứu này tập trung phân tích chính sách quản lý nhà nước đối với xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam sang EU trong bối cảnh EVFTA, nhằm đề xuất các giải pháp phù hợp. Bằng phương pháp thống kê tài liệu và phân tích chính sách, nghiên cứu làm rõ: (1) Các cam kết trong EVFTA liên quan đến ngành dệt may; (2) Thực trạng xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam sang EU; (3) Tình hình ban hành chiến lược, chính sách hỗ trợ xuất khẩu, quản lý thủ tục hải quan, kiểm soát chất lượng sản phẩm của Nhà nước. Kết quả nghiên cứu sẽ đề xuất các khuyến nghị chính sách nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, giúp doanh nghiệp dệt may Việt Nam tận dụng tối đa ưu đãi từ EVFTA, nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị phần tại EU.

Từ khóa: EVFTA, ngành dệt may, xuất khẩu Việt Nam-EU

Summary

The Vietnam-EU Free Trade Agreement (EVFTA) presents significant opportunities for Vietnam’s textile and garment industry to expand exports to the European market. However, to fully capitalize on EVFTA commitments, the role of state management is crucial. This study focuses on analyzing the state management policies related to Vietnam’s textile and garment exports to the EU under EVFTA, aiming to propose appropriate policy recommendations. Using document statistical methods and policy analysis, the research examines: (1) EVFTA commitments related to the textile and garment industry; (2) The current status of Vietnam’s textile and garment exports to the EU; (3) The formulation and implementation of strategies, support policies for export, customs procedures management, and state control over product quality. The findings will provide policy recommendations to enhance state management efficiency, helping Vietnam’s textile and garment enterprises maximize EVFTA benefits, improve competitiveness, and expand market share in the EU.

Keywords: EVFTA, textile and garment industry, Vietnam-EU exports

ĐẶT VẤN ĐỀ

Ngành dệt may là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, góp phần quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu và giải quyết việc làm. Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) có hiệu lực từ ngày 1/8/2020 đã mang lại nhiều cơ hội cũng như thách thức cho ngành dệt may Việt Nam trong việc tăng cường xuất khẩu sang EU. Việc thực thi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) đã tạo lợi thế cạnh tranh cho hàng dệt may Việt Nam nhờ ưu đãi thuế quan. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa, các doanh nghiệp cần đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và quy tắc xuất xứ mà EU đặt ra. Theo WTO (2023), dù có sự tăng trưởng, thị phần hàng dệt may Việt Nam tại EU vẫn còn khiêm tốn, chỉ chiếm 3,2% tổng nhập khẩu dệt may của EU. Điều này cho thấy dư địa tăng trưởng còn rất lớn nếu các doanh nghiệp biết tận dụng cơ hội và đáp ứng yêu cầu của thị trường. Do đó, việc nghiên cứu quản lý nhà nước đối với hoạt động xuất khẩu hàng dệt may sang EU trong bối cảnh EVFTA là rất cần thiết.

TỔNG QUAN VỀ CAM KẾT CỦA EVFTA ĐỐI VỚI XUẤT KHẨU HÀNG DỆT MAY CỦA VIỆT NAM SANG THỊ TRƯỜNG EU

EVFTA là một trong những FTA thế hệ mới quan trọng đối với Việt Nam, mở ra cơ hội lớn cho xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là ngành dệt may. Một số cam kết quan trọng của EVFTA đối với xuất khẩu hàng dệt may sang EU bao gồm:

Cam kết về thuế quan

Trước khi EVFTA có hiệu lực, thuế nhập khẩu của EU đối với hàng dệt may Việt Nam dao động từ 10-12%. Theo lộ trình EVFTA:

  • 77,3% dòng thuế áp dụng với dệt may được xoá bỏ ngay lập tức khi hiệp định có hiệu lực.

  • 98,3% dòng thuế sẽ được giảm về 0% sau 5 năm.

  • 100% dòng thuế sẽ được xoá bỏ hoàn toàn sau 7 năm.

Điều này giúp hàng dệt may Việt Nam có lợi thế cạnh tranh lớn hơn so với các nước không có FTA với EU.

Quy tắc xuất xứ để hưởng ưu đãi thuế

Hàng dệt may phải đáp ứng quy tắc xuất xứ để được hưởng mức thuế suất ưu đãi của EVFTA. Quy tắc xuất xứ chủ yếu áp dụng theo nguyên tắc "hai công đoạn":

  • Sợi có thể nhập khẩu từ bất kỳ đâu.

  • Vải nguyên liệu phải có xuất xứ từ Việt Nam hoặc EU, hoặc từ các nước có FTA với EU mà cả Việt Nam và EU cùng công nhận.

Cam kết về thủ tục hải quan

EVFTA giúp cải thiện thủ tục xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và EU thông qua:

+ Tạo thuận lợi thương mại

  • Cải cách thủ tục hải quan: Quy trình thông quan nhanh hơn, đơn giản hơn.

  • Ứng dụng công nghệ: Khuyến khích áp dụng hệ thống hải quan điện tử để giảm thời gian và chi phí.

  • Thủ tục trước thông quan: Các thủ tục xác nhận xuất xứ, kiểm tra chất lượng có thể được thực hiện trước khi hàng đến cảng EU.

+ Chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O Form EUR.1)

Hàng dệt may xuất khẩu sang EU cần có Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O Form EUR.1) để được hưởng ưu đãi thuế quan.Doanh nghiệp có thể tự chứng nhận xuất xứ nếu được EU công nhận.

+ Kiểm soát hải quan

EU có thể kiểm tra xuất xứ hàng hóa nếu có nghi ngờ về tính hợp lệ của C/O. Nếu phát hiện vi phạm quy tắc xuất xứ, hàng hóa có thể bị áp dụng thuế suất cao hơn hoặc bị từ chối nhập khẩu.

Tiêu chuẩn kỹ thuật đối với hàng dệt may

Hàng dệt may xuất khẩu sang EU phải đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, an toàn và môi trường. Các yêu cầu chính bao gồm:

+ Quy định về hóa chất (REACH Regulation)

Hàng dệt may xuất khẩu sang EU phải tuân thủ Quy định REACH (Registration, Evaluation, Authorization and Restriction of Chemicals).

Quy định này hạn chế hoặc cấm sử dụng một số hóa chất độc hại trong sản xuất dệt may, ví dụ: Chì (Pb), thuỷ ngân (Hg) và cadmium (Cd) trong phẩm nhuộm; Azo dyes – loại thuốc nhuộm có thể phân hủy thành các amin thơm gây ung thư; Formaldehyde – chất bảo quản có thể gây kích ứng da.

Doanh nghiệp cần kiểm soát nghiêm ngặt quy trình sản xuất để đảm bảo không sử dụng các hóa chất bị cấm.

+ Tiêu chuẩn dán nhãn sinh thái (EU Ecolabel)

EU khuyến khích các sản phẩm dệt may đạt Nhãn sinh thái châu Âu (EU Ecolabel) – chứng nhận về sự thân thiện với môi trường.

Để đạt chứng nhận này, sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chí như: Giảm thiểu phát thải trong quá trình sản xuất; Hạn chế sử dụng hóa chất độc hại;Tiết kiệm nước và năng lượng trong sản xuất.

+ Quy định về trách nhiệm xã hội (CSR) và lao động

Các doanh nghiệp dệt may cần đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế theo Công ước của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), bao gồm: Không sử dụng lao động trẻ em; Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và công bằng; Trả lương đúng quy định và không có lao động cưỡng bức.

Cam kết loại bỏ trợ cấp xuất khẩu

Việt Nam cam kết không áp dụng trợ cấp xuất khẩu đối với hàng dệt may sau khi EVFTA có hiệu lực.Điều này có nghĩa là Chính phủ Việt Nam không được hỗ trợ trực tiếp cho doanh nghiệp dệt may dưới hình thức:

  • Trợ cấp tài chính trực tiếp (ví dụ: hoàn thuế xuất khẩu, trợ giá sản phẩm).

  • Hỗ trợ tín dụng ưu đãi dành riêng cho doanh nghiệp xuất khẩu dệt may.

  • Miễn giảm thuế xuất khẩu một cách bất hợp lý.

THỰC TRẠNG XUẤT KHẨU HÀNG DỆT MAY VIỆT NAM SANG THỊ TRƯỜNG EU

Liên minh châu Âu (EU) là thị trường xuất khẩu hàng dệt may lớn thứ hai của Việt Nam, chỉ sau Hoa Kỳ. Xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam sang thị trường EU đã có những biến động đáng chú ý trong những năm gần đây.

Về kim ngạch xuất khẩu

Kể từ khi EVFTA có hiệu lực vào ngày 01/08/2020, kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam-EU đã có những tăng trưởng đáng kể. Trung bình, xuất khẩu hàng dệt may chiếm 8-10% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa Việt Nam- EU, trị giá xuất khẩu tăng từ 3,55 tỷ USD năm 2019, lên 4,32 tỷ USD năm 2024. Giai đoạn năm 2019-2020, xuất khẩu giảm từ 3,55 tỷ USD (2019) xuống 3,12 tỷ USD (2020), tương đương mức giảm 12,1%. Nguyên nhân chính là ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, khiến chuỗi cung ứng gián đoạn và nhu cầu từ thị trường EU suy giảm. Ngay sau khi EVFTA có hiệu lực, giai đoạn 2020-2021, xuất khẩu có dấu hiệu phục hồi nhẹ, tăng 6,1% lên 3,31 tỷ USD. Năm 2022 chứng kiến mức tăng trưởng mạnh nhất về xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam-EU trong giai đoạn nghiên cứu, đạt 4,47 tỷ USD, tăng 35% so với năm trước.

Nguyên nhân chính là tận dụng ưu đãi thuế quan từ EVFTA và sự phục hồi mạnh mẽ của thị trường EU sau đại dịch. Năm 2023, chứng kiến sự suy giảm chung trong xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam, với nguyên nhân do lạm phát cao tại EU, khiến nhu cầu tiêu dùng giảm, cũng như các yêu cầu khắt khe hơn về tiêu chuẩn môi trường và lao động, kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may giảm 13,6%. Năm 2024, xuất khẩu đạt 4,32 tỷ USD, tăng 11,9% so với năm 2023. Điều này cho thấy sự phục hồi trở lại của thị trường, cùng với nỗ lực của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và mở rộng thị trường. Có thể thấy, xuất khẩu dệt may Việt Nam sang EU có sự biến động nhưng vẫn cho thấy tín hiệu tích cực, đặc biệt sau khi EVFTA có hiệu lực. EU.

Hình 1: Tình hình xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam-EU giai đoạn 2019-2024 (Mã HS 60,61,62,63)

Nguồn: Tác giả tổng hợp từ số liệu của Tổng cục Hải quan Việt Nam

Về cơ cấu thị trường xuất khẩu

Trong số các thị trường xuất khẩu chính hàng dệt may của Việt Nam sang EU, Hà Lan là thị trường xuất khẩu lớn nhất, chiếm 28,3% tổng kim ngạch, với trị giá 1,22 tỷ USD. Nhờ hệ thống cảng biển phát triển và vai trò là trung tâm trung chuyển hàng hóa, Hà Lan tiếp tục là cửa ngõ quan trọng để hàng dệt may Việt Nam vào EU. Đức đứng thứ hai, chiếm 18,4%, với 0,80 tỷ USD. Đức có nhu cầu lớn về hàng dệt may chất lượng cao và cũng là thị trường bán lẻ quan trọng ở châu Âu. Pháp có tỷ trọng 11,6%, cao hơn Ý và Bỉ.

Điều này phản ánh nhu cầu tiêu thụ ổn định trong ngành thời trang Pháp. Tây Ban Nha chiếm 14,1%, nhờ vào thị trường thời trang phát triển mạnh với nhiều thương hiệu lớn như Zara, Mango. Bỉ và Ý có tỷ trọng tương đối thấp hơn, nhưng vẫn là thị trường quan trọng với 9,5% và 7,8%. Ba Lan và Thụy Điển có tỷ trọng nhỏ hơn (dưới 3%), nhưng thể hiện tiềm năng mở rộng thị phần tại các nước Bắc Âu và Đông Âu. Các nước khác chiếm 5,2%, cho thấy hàng dệt may Việt Nam đang có sự hiện diện trên toàn bộ thị trường

Hình 2: Thị phần xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam sang các nước EU năm 2024

Nguồn: Tác giả tổng hợp từ số liệu của Tổng cục Hải quan Việt Nam

Về cơ cấu mặt hàng

Xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam sang EU bao gồm nhiều chủng loại sản phẩm, nhưng tập trung vào các nhóm chính như Bảng 1.

Bảng 1: Cơ cấu mặt hàng dệt may xuất khẩu Việt Nam-EU

Nhóm sản phẩm

Tỷ trọng (%)

Đặc điểm chính

Quần áo may sẵn

55 - 60%

Chiếm tỷ trọng lớn nhất, gồm áo sơ mi, áo phông, quần jean, váy, đồ công sở, đồ thể thao…

Vải và sợi dệt

15 - 20%

Chủ yếu là vải cotton, vải tổng hợp, sợi polyester, xuất khẩu cho các hãng thời trang EU sản xuất sản phẩm hoàn chỉnh.

Phụ kiện dệt may

10 - 15%

Gồm khăn quàng cổ, găng tay, tất vớ, mũ, dây đai…

Sản phẩm dệt kỹ thuật

5 - 10%

Gồm vải không dệt, vải dùng trong y tế, công nghiệp, nội thất, ô tô…

Các mặt hàng khác

5%

Đồ lót, đồ bơi, rèm cửa, vải trang trí nội thất…

Nguồn: Tác giả tổng hợp từ số liệu của Tổng cục Hải quan Việt Nam

Có thể thấy, quần áo may sẵn chiếm tỷ trọng lớn nhất, phản ánh nhu cầu cao của EU đối với sản phẩm may mặc Việt Nam. Vải và sợi dệt có tỷ trọng đáng kể, cho thấy Việt Nam không chỉ xuất khẩu thành phẩm mà còn tham gia vào chuỗi cung ứng nguyên liệu dệt may của EU. Phụ kiện dệt may và sản phẩm dệt kỹ thuật ngày càng gia tăng, do nhu cầu đa dạng hóa thị trường và yêu cầu cao về các sản phẩm chuyên dụng.

THỰC TRẠNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI XUẤT KHẨU HÀNG DỆT MAY CỦA VIỆT NAM SANG THỊ TRƯỜNG EU

Chiến lược phát triển ngành dệt may

Ngày 29/12/2022, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 1643/QĐ-TTg, phê duyệt "Chiến lược phát triển ngành Dệt may và Da giầy Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2035", với mục tiêu đạt tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu dệt may bình quân 6,8% - 7,0%/năm. Chiến lược này không chỉ định hướng phát triển bền vững cho ngành mà còn tạo nền tảng để đáp ứng các yêu cầu của Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), đặc biệt trong quản lý xuất khẩu hàng dệt may.

Để hưởng ưu đãi thuế quan từ EVFTA, sản phẩm dệt may Việt Nam phải tuân thủ quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt, yêu cầu nguyên liệu phải có nguồn gốc từ Việt Nam hoặc EU. Chiến lược đề ra các giải pháp nhằm tăng tỷ lệ nội địa hóa và giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu từ các nước ngoài EU, như Trung Quốc. Việc phát triển công nghiệp hỗ trợ, đặc biệt là sản xuất vải và phụ liệu trong nước, sẽ giúp doanh nghiệp đáp ứng quy tắc xuất xứ của EVFTA.

Chiến lược nhấn mạnh việc phát triển công nghiệp hỗ trợ, khuyến khích đầu tư vào sản xuất nguyên phụ liệu trong nước. Điều này giúp doanh nghiệp dệt may chủ động hơn trong nguồn cung, giảm lệ thuộc vào nhập khẩu và đảm bảo đáp ứng yêu cầu xuất xứ của EVFTA.

Để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng của EU, chiến lược đề ra việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường EU.

EU đặc biệt quan tâm đến các tiêu chuẩn về môi trường và phát triển bền vững. Chiến lược đề ra việc tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, hướng tới phát triển bền vững, giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn của EU và tận dụng ưu đãi từ EVFTA.

Hệ thống chính sách và quy định quản lý

Chính sách hỗ trợ xuất khẩu

Ưu đãi thuế quan từ Hiệp định EVFTA: Nhà nước đã ban hành nhiều văn bản hướng dẫn doanh nghiệp tận dụng ưu đãi từ EVFTA, giảm thuế nhập khẩu về 0% theo lộ trình.

Dưới đây là một số văn bản quan trọng:

Nghị định số 111/2020/NĐ-CP do Chính phủ ban hành ngày 18/9/2020: Quy định về Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện EVFTA giai đoạn 2020 - 2022. Nghị định này chi tiết mức thuế suất ưu đãi cho từng mặt hàng khi xuất khẩu và nhập khẩu giữa Việt Nam và EU.

Thông tư số 11/2020/TT-BCT do Bộ Công Thương ban hành ngày 15/6/2020: Quy định về quy tắc xuất xứ hàng hóa trong EVFTA. Thông tư này hướng dẫn doanh nghiệp về cách xác định xuất xứ hàng hóa để được hưởng ưu đãi thuế quan, bao gồm các tiêu chí cụ thể và quy trình cấp chứng nhận xuất xứ.

Quyết định số 2091/QĐ-BCT do Bộ Công Thương ban hành ngày 14/8/2020: Ban hành Kế hoạch thực hiện EVFTA của Bộ Công Thương. Quyết định này đề ra các nhiệm vụ và giải pháp cụ thể để hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng cơ hội từ EVFTA, bao gồm việc phổ biến thông tin, đào tạo và tư vấn cho doanh nghiệp.

Nghị định số 116/2022/NĐ-CP do Chính phủ ban hành ngày 30/12/2022: Quy định về Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện EVFTA giai đoạn 2022 - 2027. Nghị định này cập nhật mức thuế suất ưu đãi cho các mặt hàng trong giai đoạn mới, giúp doanh nghiệp nắm bắt thông tin kịp thời.

Thông tư số 02/2021/TT-BCT do Bộ Công Thương ban hành ngày 11/6/2021: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 11/2020/TT-BCT về quy tắc xuất xứ hàng hóa trong EVFTA. Thông tư này cập nhật và làm rõ hơn các quy định về xuất xứ hàng hóa, giúp doanh nghiệp dễ dàng áp dụng.

Các văn bản trên nhằm hướng dẫn doanh nghiệp hiểu rõ và áp dụng đúng các quy định của EVFTA, từ đó tận dụng hiệu quả các ưu đãi thuế quan, giảm thuế nhập khẩu về 0% theo lộ trình đã cam kết.

+ Chính sách thúc đẩy phát triển công nghiệp phụ trợ (sản xuất vải, sợi) để đáp ứng quy tắc xuất xứ từ EVFTA.

Để tận dụng các ưu đãi thuế quan từ EVFTA, hàng dệt may xuất khẩu sang EU phải đáp ứng quy tắc xuất xứ "từ vải trở đi" (fabric forward). Điều này có nghĩa là sản phẩm may mặc chỉ được hưởng ưu đãi thuế quan nếu vải sử dụng được dệt tại Việt Nam hoặc EU, hoặc các nước có quan hệ FTA với EU. Hiện nay, theo Hiệp hội Dệt may Việt Nam (2024) mặc dù ngành dệt may đạt kim ngạch xuất khẩu hơn 20 tỷ USD, nhưng vẫn phải chi hơn 10 tỷ USD để nhập khẩu nguyên phụ liệu như vải, khóa kéo, phụ kiện thời trang. Để giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu và đáp ứng quy tắc xuất xứ của EVFTA, Chính phủ đã triển khai một số chính sách.

Chính phủ đã đàm phán và ký kết các thỏa thuận với các nước có FTA với EU, như Hàn Quốc, để tận dụng cơ chế cộng gộp xuất xứ, giúp doanh nghiệp dệt may Việt Nam linh hoạt hơn trong việc sử dụng nguyên liệu từ các nước này mà vẫn đáp ứng quy tắc xuất xứ của EVFTA.

Để thu hút đầu tư vào lĩnh vực sản xuất nguyên phụ liệu dệt may, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu và đáp ứng quy tắc xuất xứ của Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi về thuế và đất đai.

Để chuẩn bị ký kết EVFTA, ngày 3/11/2015, Chính phủ ban hành Nghị định số 111/2015/NĐ-CP về phát triển công nghiệp hỗ trợ, trong đó ngành dệt may được xác định là một trong những ngành ưu tiên phát triển. Nghị định này đưa ra các chính sách ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế nhập khẩu và hỗ trợ tín dụng cho các dự án đầu tư vào sản xuất nguyên phụ liệu dệt may. Sau 9 năm triển khai, Nghị định đã tác động mạnh mẽ đến nhiều ngành công nghiệp hỗ trợ của Việt Nam. Trong bối cảnh mới, với những sự thay đổi trong công nghiệp hỗ trợ, Bộ Công Thương đã xây dựng dự thảo sửa đổi nghị định này, bổ sung nhiều cơ chế, chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng yêu cầu của các tập đoàn đa quốc gia và thu hút đầu tư vào lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ. Các ưu đãi bao gồm miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế đất và thuế giá trị gia tăng cho các doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất nguyên phụ liệu dệt may.

Bên cạnh đó, Chính phủ cũng ban hành nhiều chính sách ưu đãi đầu tư trong các cụm công nghiệp phụ liệu, được quy định cụ thể tại Nghị định số 32/2024/NĐ-CP ngày 15/3/2024 của Chính phủ. Trong đó, Chính phủ khuyến khích đầu tư vào các cụm công nghiệp phụ liệu bằng cách áp dụng các chính sách ưu đãi về thuế đất, thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp. Ngoài ra, các doanh nghiệp còn được hỗ trợ về vốn xây dựng cơ bản, thiết bị và ưu đãi tín dụng cho sản xuất thử nghiệm phụ tùng, vật tư thay thế nhập khẩu.

+ Phát triển chuỗi cung ứng nội địa: Để phát triển ngành dệt may và đáp ứng các quy tắc xuất xứ trong EVFTA, Chính phủ Việt Nam đã quy hoạch và phát triển một số khu công nghiệp chuyên biệt cho ngành dệt may tại các địa phương, bao gồm các khu công nghiệp sau: KCN Dệt may Phố Nối B – Hưng Yên; KCN Dệt may Rạng Đông – Nam Định; KCN Dệt may Bình An – Bình Dương; KCN Dệt may Nhơn Trạch – Đồng Nai; KCN Dệt may và công nghiệp hỗ trợ TMTC – Tây Ninh

+ Chính phủ đã triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc áp dụng công nghệ mới, nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng tiêu chuẩn của EU và quy tắc xuất xứ trong EVFTA. Cụ thể Các cơ quan chức năng đã phối hợp với Hiệp hội Dệt May Việt Nam (VITAS) tổ chức nhiều hội thảo, khóa tập huấn nhằm cung cấp thông tin về quy tắc xuất xứ trong EVFTA, tiêu chuẩn kỹ thuật của EU và các yêu cầu về môi trường. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ và chuẩn bị tốt hơn cho quá trình xuất khẩu sang thị trường EU.

Quản lý thủ tục hải quan

Để hỗ trợ ngành dệt may tuân thủ các quy định của EVFTA, Chính phủ đã tiến hành rà soát, đơn giản hóa hoặc loại bỏ các thủ tục hành chính không cần thiết, giúp giảm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp trong quá trình thông quan hàng hóa. Đặc biệt, Chính phủ đã ứng dụng hệ thống VNACCS/VCIS giúp giảm thời gian thông quan. Hệ thống VNACCS/VCIS cho phép tiếp nhận và đăng ký tờ khai chỉ trong khoảng 3 giây. Đối với các tờ khai có nhiều mặt hàng, thời gian xử lý có thể kéo dài hơn, nhưng vẫn nhanh chóng so với phương thức truyền thống; tự động hóa nhiều bước trong quy trình thông quan, từ khai báo đến xử lý tờ khai, giúp giảm thiểu sai sót do con người và tăng tốc độ xử lý; tự động phân luồng tờ khai (xanh, vàng, đỏ) dựa trên mức độ rủi ro. Cơ chế một cửa quốc gia và Cơ chế một cửa ASEAN cho phép doanh nghiệp nộp hồ sơ một lần để được xử lý bởi nhiều cơ quan chức năng, giảm thiểu thủ tục trùng lặp và tăng hiệu quả thông quan hàng hóa.

Bên cạnh đó, cơ quan Hải quan Việt Nam cũng tăng cường kiểm tra, giám sát và cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O), đảm bảo hàng hóa đáp ứng tiêu chí xuất xứ trước khi cấp giấy chứng nhận và thực hiện kiểm tra sau thông quan để đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ đúng quy tắc xuất xứ đã khai báo.

Quản lý tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng

Kiểm soát tiêu chuẩn chất lượng

EU áp dụng các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn chất lượng đối với sản phẩm dệt may nhập khẩu, buộc doanh nghiệp Việt Nam phải tuân thủ: OEKO-TEX Standard 100: Đảm bảo sản phẩm không chứa hóa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng; GOTS (Global Organic Textile Standard): Tiêu chuẩn quốc tế về dệt may hữu cơ, yêu cầu nguyên liệu từ sợi tự nhiên và quy trình sản xuất bền vững; REACH (Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals): Quy định về sử dụng hóa chất trong sản xuất, hạn chế các chất độc hại gây ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường. Nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định của EU, Bộ Công Thương đã phối hợp với Tổng cục Hải quan kiểm tra chất lượng hàng dệt may trước khi xuất khẩu. Các doanh nghiệp phải cung cấp chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn an toàn trước khi đưa hàng vào EU. Một số sản phẩm phải có giấy chứng nhận kiểm định từ các tổ chức được EU công nhận như SGS, Intertek, Bureau Veritas

Để đáp ứng các tiêu chuẩn ESG (Environmental, Social, Governance) của EU, Nhà nước khuyến khích doanh nghiệp áp dụng: Công nghệ xử lý nước thải đạt chuẩn; Sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường; Giảm khí thải carbon trong sản xuất. Một số khu công nghiệp dệt may như Nam Định, Bình Dương đã bắt đầu triển khai mô hình “dệt may xanh” để đảm bảo xuất khẩu bền vững sang EU.

Tại các trường đại học và đào tạo nghề, nhiều chương trình đào tạo lao động ngành dệt may được đẩy mạnh để đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của EU. Các quy định của EVFTA được đưa vào chương trình đào tạo nhằm nâng cao nhận thức và sự hiểu biết về EVFTA.

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

Kết luận

Trong bối cảnh Việt Nam tham gia Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), ngành dệt may đã có nhiều cơ hội và thách thức trong xuất khẩu sang thị trường EU. Việc thực thi EVFTA giúp doanh nghiệp dệt may tận dụng lợi thế từ việc cắt giảm thuế quan, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, ngành cũng phải đối mặt với các yêu cầu nghiêm ngặt về quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn lao động, môi trường và phát triển bền vững.

Quản lý nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nắm bắt cơ hội từ EVFTA, đồng thời giảm thiểu những rào cản và rủi ro. Các chính sách quản lý xuất khẩu dệt may đã có những chuyển biến tích cực, từ việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, thúc đẩy ứng dụng công nghệ, đến việc hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực sản xuất, chất lượng sản phẩm và đáp ứng các yêu cầu của thị trường EU. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế như sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, thiếu sự liên kết trong chuỗi cung ứng, và năng lực thực thi chính sách chưa đồng bộ.

Khuyến nghị

Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với xuất khẩu hàng dệt may sang EU trong bối cảnh EVFTA, cần triển khai các giải pháp sau:

Thứ nhất, hoàn thiện chính sách hỗ trợ doanh nghiệp: Chính phủ cần xây dựng và điều chỉnh các chính sách nhằm hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng tối đa ưu đãi từ EVFTA, bao gồm các biện pháp thúc đẩy sản xuất nguyên phụ liệu trong nước, hỗ trợ tài chính, và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi.

Thứ hai, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Cần tăng cường đào tạo lao động có kỹ năng cao trong ngành dệt may, đáp ứng các tiêu chuẩn lao động khắt khe của EU. Chính phủ có thể phối hợp với các tổ chức quốc tế, trường đại học và doanh nghiệp để triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu.

Thứ ba, tăng cường liên kết trong chuỗi cung ứng: Nhà nước cần khuyến khích sự hợp tác giữa các doanh nghiệp dệt may trong nước để hình thành chuỗi cung ứng bền vững, từ sản xuất nguyên liệu, dệt nhuộm đến may mặc, nhằm đáp ứng yêu cầu về quy tắc xuất xứ của EVFTA.

Thứ tư, đẩy mạnh chuyển đổi số và áp dụng công nghệ hiện đại: Cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng công nghệ cao vào sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng, giúp nâng cao năng suất và giảm chi phí.

Thứ năm, thực hiện các biện pháp phát triển bền vững: Chính phủ cần có cơ chế khuyến khích doanh nghiệp áp dụng các tiêu chuẩn xanh, giảm tác động môi trường, và xây dựng thương hiệu dệt may Việt Nam theo hướng phát triển bền vững để tăng sức cạnh tranh tại EU.

Thứ sáu, tăng cường công tác xúc tiến thương mại: Nhà nước cần đẩy mạnh hoạt động xúc tiến thương mại, kết nối doanh nghiệp với các đối tác EU, tổ chức hội thảo, triển lãm để quảng bá sản phẩm và thương hiệu dệt may Việt Nam./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Bộ Công Thương (2020), Quyết định 2091/QĐ-BCT năm 2020 về Kế hoạch thực hiện Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA)

  2. Bộ Công Thương (2020). Hướng dẫn thực thi cam kết EVFTA đối với ngành dệt may Việt Nam. Hà Nội.

  3. Bộ Công thương (2020), Thông tư số 11/2020/TT-BCT: Quy định Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu

  4. Bộ Công Thương (2021), Thông tư 02/2021/TT-BCT quy định về Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len

  5. Trần Đại Cát (2023), “Tác động của Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-EU đối với xuất khẩu hàng hóa trong lĩnh vực dệt may ở Việt Nam”, Luận văn Thạc sĩ Luật kinh tế, Trường Đại học Huế

  6. Chính phủ (2020), Nghị định số 111/2020/NĐ-CP: Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại tự do giữa Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Liên minh châu Âu giai đoạn 2020 – 2022.

  7. Chính phủ (2022), Nghị định số 116/2022/NĐ-CP: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại tự do giữa Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Liên minh châu Âu giai đoạn 2022 - 2027

  8. Chính phủ (2022), Quyết định số 1643/QĐ-TTg, phê duyệt "Chiến lược phát triển ngành Dệt May và Da Giầy Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2035",

  9. Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS) (2023). Tình hình xuất khẩu dệt may Việt Nam sang EU: Cơ hội và thách thức từ EVFTA. Báo cáo nội bộ.

  10. Hà Văn Sự (2021), Giáo trình Nguyên lý quản lý kinh tế, Trường Đại học Thương mại, Nxb Hà Nội

  11. Hà Văn Sự (2024), Tác động của Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-EU đến xuất khẩu Việt Nam, Tạp chí Kinh tế và Phát triển, Số 323 tháng 5/2024

  12. Tổng cục Hải quan (2024), Báo cáo thống kê xuất khẩu dệt may Việt Nam sang EU năm 2019-2024.

Ngày nhận bài: 10/02/2025; Ngày phản biện: 15/02/2025; Ngày duyệt đăng: 27/02/2025