Quản trị chuỗi cung ứng dược phẩm trong bối cảnh chuyển đổi số tại các doanh nghiệp phân phối thuốc
Dương Minh Hùng, Phạm Thị Xuân Hương
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Email: dr.hungduong@gmail.com
Tóm tắt
Quản trị chuỗi cung ứng dược phẩm trong thời kỳ chuyển đổi số là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm rủi ro và đáp ứng nhu cầu thị trường. Chuỗi cung ứng dược phẩm có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thuốc được phân phối đúng thời điểm, số lượng, chất lượng và địa điểm. Tuy nhiên, mô hình truyền thống vẫn còn nhiều hạn chế như thiếu minh bạch, liên kết kém và phản ứng chậm trước biến động thị trường. Nghiên cứu này tập trung làm rõ các yếu tố thúc đẩy sự dịch chuyển mô hình chuỗi cung ứng trong bối cảnh mới, đồng thời phân tích các xu hướng đang nổi lên toàn cầu, từ đó đưa ra các hàm ý chính sách cho Việt Nam trong việc xây dựng một hệ thống chuỗi cung ứng dược phẩm thông minh, linh hoạt và bền vững.
Từ khóa: Chuỗi cung ứng, dược phẩm, chuyển đổi số, phân phối thuốc.
Abstract
Pharmaceutical supply chain management in the era of digital transformation is a crucial requirement for enhancing operational efficiency, mitigating risks, and meeting market demands. The pharmaceutical supply chain plays a vital role in ensuring that medicines are delivered at the right time, in the right quantity, with the right quality, and to the right location. However, traditional supply chain models still face significant limitations, such as a lack of transparency, weak connectivity, and slow responsiveness to market fluctuations. This study clarifies the driving factors behind the shift in supply chain models in the current context and analyzes emerging global trends. It also offers policy implications for Vietnam in building a smart, flexible, and sustainable pharmaceutical supply chain system.
Keywords: Supply chain, pharmaceuticals, digital transformation, drug distribution
ĐẶT VẤN ĐỀ
Chuỗi cung ứng dược phẩm đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự lưu thông hiệu quả của thuốc và vật tư y tế từ nhà sản xuất đến người sử dụng cuối cùng. Với chức năng điều phối, giám sát và đảm bảo chất lượng xuyên suốt toàn bộ quá trình từ nguyên liệu đầu vào cho đến phân phối sản phẩm hoàn thiện, chuỗi cung ứng dược phẩm không chỉ liên quan đến yếu tố kinh tế mà còn gắn liền với trách nhiệm xã hội trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, chuỗi cung ứng này thường xuyên đối mặt với những thách thức phức tạp như gian lận trong phân phối, thuốc giả, thiếu minh bạch thông tin, và khả năng phản ứng chậm trước biến động về nhu cầu và thị trường. Những yếu tố này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc đổi mới và hiện đại hóa chuỗi cung ứng trong ngành dược, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu.
Chuyển đổi số đang được xem là động lực chiến lược trong việc tái cấu trúc và nâng cao hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng dược phẩm. Không dừng lại ở việc số hóa quy trình, chuyển đổi số còn bao gồm ứng dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, Internet vạn vật (IoT), và phân tích dữ liệu lớn nhằm tạo ra môi trường vận hành thông minh, minh bạch và có tính dự báo cao. Blockchain, chẳng hạn, đã được triển khai trong nhiều mô hình thí điểm để truy xuất nguồn gốc thuốc, giảm thiểu rủi ro gian lận và tăng cường niềm tin của người tiêu dùng. Trong khi đó, AI đóng vai trò hỗ trợ trong việc dự báo nhu cầu, tối ưu hóa tồn kho và phân phối sản phẩm đúng thời điểm, đúng địa điểm. Hệ thống quản trị tích hợp như ERP giúp kết nối dữ liệu theo thời gian thực giữa các phòng ban, từ sản xuất, kho vận, phân phối đến bán lẻ. Việc tích hợp những công nghệ này đã và đang định hình một mô hình chuỗi cung ứng dược phẩm mới - nơi mà các quyết định quản trị được đưa ra dựa trên dữ liệu chính xác, phản hồi nhanh với biến động thị trường, và giảm thiểu rủi ro trong toàn bộ hệ thống.
Việc nghiên cứu và phân tích những nhân tố thúc đẩy, các xu hướng mới trong quá trình đa dạng hóa chuỗi cung ứng dược phẩm dưới tác động của chuyển đổi số sẽ giúp nhận diện rõ hơn cơ hội và thách thức đối với các doanh nghiệp phân phối thuốc trong nước. Qua đó, có thể đề xuất các giải pháp quản trị phù hợp nhằm gia tăng năng lực cạnh tranh, cải thiện hiệu quả vận hành, và đóng góp tích cực vào tiến trình số hóa ngành dược.
MỘT SỐ NHÂN TỐ THÚC ĐẨY ĐA DẠNG HOA CHUỖI CUNG ỨNG
Tác động của đại dịch Covid-19 đến tính liên tục chuỗi cung ứng
Đại dịch Covid-19 đã bộc lộ rõ những điểm yếu trong chuỗi cung ứng dược phẩm toàn cầu, đặc biệt là sự phụ thuộc vào các nhà cung ứng tập trung tại một số khu vực nhất định. Khi hoạt động sản xuất và vận chuyển bị gián đoạn bởi các biện pháp phong tỏa, giãn cách và thiếu hụt nhân lực, nhiều doanh nghiệp phân phối thuốc rơi vào tình trạng thiếu nguyên liệu, chậm giao hàng, và khó dự đoán nhu cầu thị trường. Những thách thức này cho thấy sự cần thiết phải tái cấu trúc lại chuỗi cung ứng theo hướng đa dạng hóa nguồn cung, mở rộng mạng lưới đối tác và tìm kiếm giải pháp thay thế linh hoạt hơn nhằm tăng cường khả năng phục hồi và tính liên tục trong vận hành.
Biến động địa chính trị và thay đổi trong chính sách thương mại toàn cầu
Căng thẳng địa chính trị, các xung đột thương mại, cùng với xu hướng gia tăng chủ nghĩa bảo hộ tại nhiều quốc gia đã ảnh hưởng sâu sắc đến lưu thông hàng hóa, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và dược phẩm. Việc áp dụng các biện pháp kiểm soát xuất khẩu, thay đổi chính sách thuế quan hoặc các rào cản kỹ thuật trong thương mại quốc tế đã làm tăng tính bất định cho chuỗi cung ứng truyền thống. Trong bối cảnh đó, các doanh nghiệp dược phẩm cần chủ động mở rộng mạng lưới cung ứng, bao gồm cả các nhà sản xuất nguyên liệu, đơn vị gia công và các kênh phân phối, nhằm phân tán rủi ro và thích ứng với môi trường kinh tế - chính trị phức tạp.
Áp lực từ yêu cầu truy xuất nguồn gốc và tuân thủ quy định
Thị trường dược phẩm ngày càng đặt ra yêu cầu cao về truy xuất nguồn gốc, kiểm soát chất lượng và minh bạch thông tin. Người tiêu dùng mong muốn tiếp cận các sản phẩm an toàn, rõ ràng về nguồn gốc, hạn sử dụng và điều kiện bảo quản. Đồng thời, các cơ quan quản lý trong nước và quốc tế đang siết chặt quy định liên quan đến việc kiểm tra, chứng nhận, và giám sát hoạt động phân phối thuốc. Những áp lực này khiến doanh nghiệp không thể duy trì một chuỗi cung ứng khép kín, đơn tuyến mà cần thiết lập nhiều đầu mối, áp dụng hệ thống giám sát nghiêm ngặt và phân bổ rủi ro một cách khoa học thông qua việc đa dạng hóa đối tác cung cấp và kênh phân phối.
Sự phát triển của công nghệ số và tác động đến mô hình chuỗi cung ứng
Công nghệ số đang tạo ra bước chuyển căn bản trong tư duy tổ chức và quản trị chuỗi cung ứng dược phẩm. Các nền tảng như blockchain giúp đảm bảo tính xác thực của sản phẩm trong suốt chu trình vận chuyển, từ đó hạn chế hàng giả, gian lận thương mại. Internet vạn vật (IoT) hỗ trợ kiểm soát điều kiện lưu trữ thuốc theo thời gian thực, nâng cao chất lượng bảo quản và vận chuyển. Trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép phân tích dữ liệu lớn để dự đoán nhu cầu, tối ưu hóa kế hoạch nhập hàng và kiểm soát tồn kho. Các công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển mạng lưới cung ứng linh hoạt, phi tập trung, đáp ứng tốt hơn với thay đổi của thị trường và môi trường bên ngoài.
Xu thế cạnh tranh trong ngành dược gắn liền với chuyển đổi số
Trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, chuyển đổi số được xem là chiến lược then chốt để tạo lợi thế về chi phí, tốc độ, và chất lượng dịch vụ. Các doanh nghiệp tiên phong trong số hóa chuỗi cung ứng thường có khả năng đáp ứng đơn hàng nhanh hơn, kiểm soát chất lượng tốt hơn và duy trì mối quan hệ khách hàng hiệu quả hơn. Mô hình quản trị tích hợp thông qua hệ thống ERP, phần mềm quản lý kho (WMS) hay hệ thống vận hành thông minh (smart supply chain) đang được nhiều doanh nghiệp dược ứng dụng nhằm liên kết chặt chẽ giữa sản xuất, tồn kho và phân phối. Việc triển khai những công nghệ này đòi hỏi chuỗi cung ứng phải mở rộng, kết nối đa chiều, đồng thời duy trì sự linh hoạt trong lựa chọn nhà cung ứng, đơn vị vận chuyển và kênh bán hàng. Chính áp lực cạnh tranh trong môi trường chuyển đổi số đã và đang thúc đẩy mạnh mẽ việc đa dạng hóa cấu trúc chuỗi cung ứng trong ngành dược phẩm.
CÁC XU HƯỚNG ĐA DẠNG HÓA CHUỖI CUNG ỨNG DƯỢC PHẨM TRONG CHUYỂN ĐỔI SỐ
Đa dạng hóa địa lý nhà cung cấp
Một trong những chiến lược chủ chốt nhằm nâng cao khả năng chống chịu trước các cú sốc toàn cầu là đa dạng hóa địa lý nhà cung cấp. Việc phụ thuộc quá mức vào một hoặc hai quốc gia (chẳng hạn như Trung Quốc hoặc Ấn Độ) đã bộc lộ nhiều rủi ro trong các cuộc khủng hoảng y tế toàn cầu như đại dịch Covid-19. Các doanh nghiệp dược phẩm hiện nay có xu hướng mở rộng mạng lưới cung ứng sang nhiều khu vực khác nhau để đảm bảo tính liên tục và linh hoạt của chuỗi cung ứng (Nguyễn Hồng Thu, 2022).
Bảng 1: Phân bố địa lý các cơ sở sản xuất API cung cấp cho thị trường Hoa Kỳ
|
Khu vực |
Tỷ lệ cơ sở sản xuất API (%) |
|
Hoa Kỳ |
28% |
|
Trung Quốc |
13% |
|
Các quốc gia khác |
59% |
Nguồn: Clarivate, 2020
Bảng 2: Tỷ lệ nhập khẩu API và sản phẩm dược phẩm hoàn chỉnh của Hoa Kỳ
|
Loại sản phẩm |
Tỷ lệ nhập khẩu (%) |
Nguồn chính cung cấp |
|
API và sản phẩm dược phẩm hoàn chỉnh |
>50% |
Trung Quốc, Ấn Độ |
Nguồn: Pharma's Almanac, 2020
Bảng 3: Tỷ lệ API nhập khẩu của Ấn Độ từ Trung Quốc
|
Năm |
Tỷ lệ API nhập khẩu từ Trung Quốc (%) |
|
2020 |
70% |
Nguồn: Pharma's Almanac, 2020
Bảng 4: Tác động của đa dạng hóa nhà cung cấp đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
|
Biến số |
Hệ số ảnh hưởng |
Ý nghĩa thống kê (p-value) |
|
Đa dạng hóa nhà cung cấp |
0.081 |
0 |
Nguồn: ScienceDirect, 2021
Những số liệu trên cho thấy sự phụ thuộc lớn vào một số quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ trong chuỗi cung ứng dược phẩm toàn cầu, đặc biệt là về API. Việc đa dạng hóa địa lý nhà cung cấp không chỉ giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng mà còn cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong bối cảnh khủng hoảng.
Tích hợp công nghệ số vào mọi mắt xích trong chuỗi cung ứng
Chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là áp dụng công nghệ mới, mà là sự tái cấu trúc toàn diện các hoạt động chuỗi cung ứng thông qua tích hợp công nghệ ở mọi khâu:
Blockchain đã được ứng dụng nhằm xác thực nguồn gốc sản phẩm và ngăn chặn hàng giả, điển hình là hệ thống PharmaChain, giúp đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy trong chuỗi giá trị dược phẩm (Bapatla et al., 2022).
Hệ thống quản trị nguồn lực doanh nghiệp (ERP) giúp kết nối dữ liệu xuyên suốt từ sản xuất, tồn kho đến phân phối, nâng cao hiệu quả vận hành tổng thể (Yu, 2024).
Trí tuệ nhân tạo (AI) hỗ trợ phân tích dữ liệu lớn nhằm dự báo nhu cầu, đánh giá rủi ro và ra quyết định theo thời gian thực, góp phần tối ưu hóa tồn kho và giảm chi phí logistics (Fang et al., 2023).
Mô hình chuỗi cung ứng số thông minh (Smart Supply Chains)
Một xu hướng quan trọng khác là sự phát triển của các mô hình chuỗi cung ứng thông minh, với đặc điểm nổi bật như:
Khả năng cập nhật theo thời gian thực (real-time visibility), cho phép các bên liên quan theo dõi vị trí, trạng thái lô hàng và tình hình cung cầu liên tục.
Giao tiếp tức thì giữa các bộ phận nội bộ và đối tác bên ngoài giúp rút ngắn thời gian xử lý và ra quyết định.
Tự động hóa ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu lớn (big data) giúp dự đoán xu hướng tiêu thụ, tối ưu hóa cung ứng và nâng cao khả năng phản ứng nhanh với sự biến động thị trường (Baycik & Gowda, 2024; Digital Transformation in the Health Product Supply Chain, 2024).
Mô hình minh chứng: Ứng dụng công nghệ số trong chuỗi cung ứng dược phẩm của DHL và Pfizer: Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, chuỗi cung ứng vaccine đòi hỏi sự chính xác, tốc độ và khả năng kiểm soát nghiêm ngặt theo thời gian thực. Một ví dụ tiêu biểu về mô hình chuỗi cung ứng thông minh được triển khai thành công là sự hợp tác giữa DHL Global Forwarding và Pfizer trong vận chuyển vaccine đến hơn 120 quốc gia.
- Khả năng cập nhật theo thời gian thực (Real-time visibility)
DHL đã triển khai các thiết bị cảm biến IoT tích hợp trên container vận chuyển (như PharmaPort 360), cho phép: Theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, vị trí địa lý, trạng thái mở/đóng của container liên tục trong thời gian thực; Tích hợp dữ liệu từ cảm biến lên hệ thống nền tảng đám mây trung tâm (control tower), nơi các chuyên gia logistics, nhà sản xuất và cơ quan y tế có thể giám sát đồng bộ.
- Kết quả minh chứng
Tỷ lệ hư hỏng vaccine do sai lệch nhiệt độ giảm về 0% trong hơn 400 chuyến hàng toàn cầu.
Thời gian xử lý sự cố giảm từ 28 ngày xuống gần như tức thì, nhờ hệ thống cảnh báo sớm và giám sát chủ động (Healthcare Packaging, 2021).
- Giao tiếp tức thì và tích hợp đa chiều
Các bên tham gia chuỗi cung ứng – từ nhà sản xuất (Pfizer), nhà vận chuyển (DHL), đến cơ quan tiếp nhận tại từng quốc gia – đều kết nối qua một nền tảng giao tiếp số tập trung. Điều này giúp: Tự động hóa luồng thông tin giữa các mắt xích (tình trạng đơn hàng, cập nhật lịch trình, cảnh báo nguy cơ); Rút ngắn thời gian ra quyết định trong các tình huống khẩn cấp như trì hoãn giao hàng, rủi ro hư hỏng, gián đoạn giao thông (DHL Logistics of Things, 2021).
- Tự động hóa và ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu lớn
Hệ thống phân tích dữ liệu của DHL kết hợp cùng phần mềm quản trị chuỗi cung ứng cho phép: Dự báo nhu cầu tại từng khu vực dựa trên xu hướng dịch tễ, mật độ dân số và khả năng tiếp cận y tế; Tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển: điều phối container lạnh, nhân sự, thiết bị, và kho lưu trữ phù hợp với từng địa phương; Ra quyết định tự động trong việc phân bổ nguồn lực và lập lịch trình giao hàng, đảm bảo độ bao phủ tối đa với chi phí thấp nhất (Digital Transformation in the Health Product Supply Chain, 2024).
- Tổng kết mô hình minh chứng
|
Thành phần |
Công nghệ sử dụng |
Tác động thực tế |
|
Giám sát thời gian thực |
IoT + Cloud monitoring |
Giảm 100% lỗi do nhiệt độ sai lệch |
|
Giao tiếp tức thì |
Nền tảng quản lý tích hợp |
Rút ngắn thời gian xử lý xuống gần như tức thì |
|
Phân tích và ra quyết định |
AI + Big Data + ERP |
Dự báo nhu cầu chính xác, giảm chi phí logistics |
- Ý nghĩa đối với Việt Nam
Mô hình này cho thấy nếu Việt Nam đầu tư vào các nền tảng chuỗi cung ứng thông minh, các doanh nghiệp dược trong nước có thể: Nâng cao khả năng theo dõi và kiểm soát dược phẩm xuyên suốt chuỗi cung ứng; Tăng khả năng phản ứng nhanh với các khủng hoảng y tế như COVID-19; Giảm tổn thất, tiết kiệm chi phí và nâng cao độ tin cậy trong hệ thống phân phối thuốc.
Đây là minh chứng rõ ràng rằng mô hình chuỗi cung ứng số thông minh không còn là xu hướng lý thuyết, mà đã và đang được triển khai thành công ở quy mô toàn cầu, đặc biệt trong ngành dược phẩm có yêu cầu cao về an toàn và chính xác.
MỘT SỐ HÀM Ý CHÍNH SÁCH CHO VIỆT NAM
Việt Nam cần xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý hỗ trợ chuyển đổi số và đảm bảo truy xuất nguồn gốc thuốc. Một trong những bước tiến có thể thực hiện ngay là áp dụng tiêu chuẩn GS1, vốn đã được nhiều quốc gia và tổ chức y tế thế giới triển khai nhằm đồng bộ hóa việc gắn mã định danh duy nhất cho từng sản phẩm dược. Điều này sẽ tạo tiền đề quan trọng cho việc triển khai các giải pháp công nghệ tiên tiến hơn như blockchain – công nghệ đang được quan tâm đặc biệt trong quản trị chuỗi cung ứng dược phẩm. Bapatla et al. (2022) đã đề xuất mô hình PharmaChain, ứng dụng blockchain nhằm xác thực nguồn gốc thuốc, chống hàng giả và đảm bảo tính minh bạch cho mọi bên liên quan trong chuỗi cung ứng. Để áp dụng các công nghệ như vậy tại Việt Nam, cần có cơ chế pháp lý rõ ràng về dữ liệu số, chữ ký số, trách nhiệm pháp lý trong quản lý thông tin và sự tương tác giữa doanh nghiệp với cơ quan quản lý nhà nước. Việc hoàn thiện hành lang pháp lý không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ mà còn đảm bảo sự ổn định, minh bạch và an toàn trong quản lý dược phẩm.
Khuyến khích đầu tư vào công nghệ chuỗi cung ứng, nhà nước có thể áp dụng các chính sách tín dụng ưu đãi, miễn hoặc giảm thuế thu nhập doanh nghiệp cho các khoản đầu tư vào công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), và hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP). Những công nghệ này không chỉ giúp tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình quản trị chuỗi cung ứng mà còn tạo cơ sở dữ liệu lớn để phục vụ ra quyết định chiến lược. Nghiên cứu của Yu (2024) cho thấy rằng việc tích hợp ERP trong các doanh nghiệp phân phối thuốc đã làm tăng đáng kể khả năng đồng bộ dữ liệu, quản lý tồn kho, và phân tích xu hướng tiêu thụ. Chính sách hỗ trợ tài chính sẽ là đòn bẩy để các doanh nghiệp dược Việt Nam vốn đa phần là quy mô vừa và nhỏ - có thể tiếp cận công nghệ hiện đại, bắt kịp xu thế chuyển đổi số toàn cầu.
Bên cạnh yếu tố công nghệ và tài chính, nguồn nhân lực là yếu tố quyết định đến hiệu quả chuyển đổi số trong chuỗi cung ứng dược. Vì vậy, cần đặc biệt chú trọng chính sách đào tạo và phát triển năng lực nhân lực ngành logistics y tế. Để thực hiện điều này một cách hiệu quả, cần xây dựng cơ chế phối hợp ba bên giữa viện/trường đào tạo - doanh nghiệp - cơ quan quản lý nhà nước.
Định hướng dài hạn cần được đặt ra là phát triển cụm ngành dược theo hướng tích hợp số. Mô hình cụm ngành - nơi các doanh nghiệp sản xuất, phân phối, logistics, và cơ quan quản lý nhà nước cùng tồn tại trong một hệ sinh thái liên kết - đã được chứng minh là giúp tăng hiệu quả điều phối, chia sẻ chi phí đầu tư hạ tầng, và rút ngắn vòng đời sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng. Việc ứng dụng nền tảng số vào mô hình cụm ngành không chỉ giúp liên kết theo chiều ngang giữa các doanh nghiệp cùng ngành mà còn tạo sự tích hợp theo chiều dọc trong chuỗi cung ứng. Ma et al. (2023) đã chỉ ra rằng việc tăng cường chia sẻ thông tin và truy xuất nguồn gốc trong chuỗi giá trị dược phẩm sẽ nâng cao hiệu quả vận hành, giảm rủi ro, và góp phần vào phát triển bền vững của ngành. Đối với Việt Nam, chính sách phát triển các cụm ngành dược phẩm số hóa tại các khu vực trọng điểm như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, và Đà Nẵng có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa tích cực cho toàn ngành y tế.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bapatla, A.K., Mohanty, S.P., & Kougianos, E. (2022). PharmaChain: A Blockchain to Ensure Counterfeit Free Pharmaceutical Supply Chain. arXiv preprint arXiv:2202.02592.
2. Baycik, N.O., & Gowda, S. (2024). Digitalization of operations and supply chains: Insights from survey and case studies. Digital Transformation and Society, 3(3), 277-295.
3. Digital Transformation in Pharmaceutical Supply Chain: A Case Study of Implementation Strategies and Impact on Operational Efficiency (2024). ResearchGate.
4. Digital Transformation in the Health Product Supply Chain (2024). Global Health: Science and Practice.
5. Digitalization enhancement in the pharmaceutical supply network (2023). Scientific Reports.
6. Fang, M., Liu, F., Xiao, S., & Park, K. (2023). Hedging the bet on digital transformation in strategic supply chain management: a theoretical integration and an empirical test. International Journal of Physical Distribution & Logistics Management, 53(4), 512-531.
7. Ma, J.-Y., Shi, L., & Kang, T.-W. (2023). The Effect of Digital Transformation on the Pharmaceutical Sustainable Supply Chain Performance: The Mediating Role of Information Sharing and Traceability Using Structural Equation Modeling. Sustainability, 15(1), 649.
8. Nguyễn Hồng Thu (2022). Đa dạng hóa chuỗi cung ứng toàn cầu trong bối cảnh đại dịch Covid-19 và một số hàm ý cho Việt Nam. Những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới.
9. Yu, Y. (2024). An Analysis of the Impact of Supply Chain Digital Transformation on Enterprises. Advances in Economics, Management and Political Sciences, 132, 170-176.
|
Ngày nhận bài: 15/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 24/6/2025; Ngày duyệt đăng: 28/6/2025 |

Bình luận