Quản trị rủi ro tín dụng: Bài học từ các ngân hàng lớn
TS. Trần Việt Tuấn
TC. KT - TC, Bộ Tài chính
Email:tuantongcucthue@gmail.com
Tóm tắt
Bài viết tập trung nghiên cứu vai trò của quản trị rủi ro tín dụng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi đại dịch COVID-19. Trong cơn biến động chưa từng có tiền lệ, quản trị rủi ro tín dụng không chỉ đơn thuần là một chức năng nghiệp vụ, mà trở thành nền tảng bảo vệ sự ổn định và an toàn tài chính của hệ thống ngân hàng. Thông qua phân tích các ngân hàng lớn như JPMorgan Chase (Mỹ), HSBC (Vương quốc Anh) và Vietcombank (Việt Nam), bài viết làm sáng tỏ cách các định chế tài chính này điều chỉnh chiến lược tín dụng, ứng dụng công nghệ mới và tái cấu trúc danh mục rủi ro, nhằm thích ứng với bối cảnh hậu đại dịch. Từ đó, đưa ra các khuyến nghị cụ thể nhằm nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng tại Việt Nam, bao gồm hiện đại hóa hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, đẩy mạnh ứng dụng dữ liệu lớn và xây dựng văn hóa kiểm soát rủi ro bền vững; đồng thời, cung cấp hàm ý chính sách cho các nhà quản lý và hoạch định chiến lược trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng.
Từ khóa: Rủi ro tín dụng, COVID-19, ngân hàng, quản trị rủi ro, Vietcombank, JPMorgan, HSBC
Summary
The study explores the role of credit risk management during a time when the global economy was seriously affected by the COVID-19 pandemic. Amid an unprecedented period of turbulence, credit risk management was no longer just an operational function, but became a key foundation for safeguarding the stability and financial security of the banking system. By analyzing major banks such as JPMorgan Chase (the United States), HSBC (the United Kingdom), and Vietcombank (Viet Nam), the paper shows how these banks adjusted their credit strategies, adopted new technologies, and restructured their risk portfolios to respond to the post-pandemic environment. Based on these cases, the study offers practical recommendations to improve credit risk management in Viet Nam. These include upgrading internal credit rating systems, using big data more effectively, and building a sustainable risk management culture. The paper also provides policy suggestions for government regulators and decision-makers in the financial and banking sectors.
Keywords: Credit Risk, COVID-19, bank, risk management, Vietcombank, JPMorgan, HSBC
MỞ ĐẦU
Trong dòng chảy không ngừng của lịch sử kinh tế thế giới, đại dịch COVID-19 được ghi nhớ như một cơn cuồng phong khiến mọi thiết chế tài chính, dù hùng mạnh đến đâu cũng phải chao đảo. Không chỉ là cuộc khủng hoảng y tế, đại dịch đã phơi bày những lỗ hổng trong cấu trúc tín dụng toàn cầu, làm lung lay niềm tin thị trường và làm suy yếu khả năng chống chịu của cả những hệ thống ngân hàng được xem là vững vàng nhất. Sự ngưng trệ chuỗi cung ứng, làn sóng thất nghiệp và sự phá sản lan rộng khiến rủi ro tín dụng trở thành tâm điểm trong bức tranh rủi ro tổng thể của nền tài chính quốc tế (IMF, 2021).
Trong khủng hoảng, vai trò của quản trị rủi ro tín dụng được nâng tầm thành một trụ cột sống còn. Đây không chỉ là kỹ thuật phân tích số liệu hay thẩm định khách hàng, mà còn là biểu hiện của năng lực quản trị chiến lược, khả năng tiên liệu và ứng phó nhanh nhạy trong tình huống bất định. Những ngân hàng vượt qua khủng hoảng không phải là những ngân hàng lớn nhất, mà là những đơn vị có hệ thống quản trị rủi ro linh hoạt, nhạy bén và có chiều sâu.
Vì vậy, cùng với việc trả lời những câu hỏi: Các ngân hàng lớn trên thế giới đã ứng phó với rủi ro tín dụng trong đại dịch như thế nào? Các bài học có thể vận dụng vào hệ thống ngân hàng Việt Nam là gì?, bài viết cũng đưa ra một số khuyến nghị khả thi giúp nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng, góp phần củng cố hệ thống tài chính quốc gia.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận
Theo định nghĩa của Ủy ban Basel (2022), rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra tổn thất khi bên vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo đúng các điều khoản đã cam kết. Đây là loại rủi ro phổ biến và có mức độ ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng tài sản của ngân hàng. Do đó, quản trị rủi ro tín dụng là một hệ thống các hoạt động bao gồm nhận diện, đo lường, giám sát và kiểm soát rủi ro, được tích hợp xuyên suốt trong quy trình cấp tín dụng và theo dõi nợ. Hoạt động này không chỉ đơn thuần mang tính phòng vệ mà còn là công cụ giúp ngân hàng tối ưu hóa lợi nhuận trong khi vẫn đảm bảo an toàn vốn.
Lý thuyết rủi ro hiện đại cũng nhấn mạnh rằng, quản trị rủi ro phải gắn với chiến lược tổng thể của tổ chức và đòi hỏi phải có năng lực dự báo, thích ứng và đổi mới liên tục. Các mô hình như Merton Model, CreditMetrics (JP Morgan) hay KMV (Moody's) đều phản ánh xu hướng lượng hóa rủi ro bằng dữ liệu thị trường và mô hình xác suất, thay vì chỉ dựa vào những đánh giá định tính, dựa trên kinh nghiệm. Đồng thời, xu hướng ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu lớn (Big data), chuỗi khối (Blockchain) đang mở ra một giai đoạn mới, giúp các ngân hàng có thể phát hiện tín hiệu bất thường từ dữ liệu phi cấu trúc (email, mạng xã hội, hành vi tiêu dùng) nhằm tiên lượng nguy cơ rủi ro.
Theo thông lệ quốc tế, đặc biệt là các khuyến nghị của Basel II và Basel III, hệ thống ngân hàng nên triển khai mô hình 3 tuyến phòng thủ như một cấu trúc quản trị rủi ro toàn diện, theo đó: Tuyến thứ nhất là các đơn vị kinh doanh, nơi trực tiếp phát sinh rủi ro có trách nhiệm xác định, báo cáo và kiểm soát rủi ro trong phạm vi nghiệp vụ của mình; Tuyến thứ hai là bộ phận quản lý rủi ro độc lập, có chức năng thiết lập các chính sách, khung quản trị, đo lường và giám sát rủi ro toàn hàng; Tuyến thứ ba là kiểm toán nội bộ, thực hiện đánh giá định kỳ về hiệu quả của hệ thống quản trị rủi ro và mức độ tuân thủ quy trình. Mô hình này phản ánh tư duy quản trị hiện đại, trong đó rủi ro không được xem là điều cần loại trừ tuyệt đối, mà là yếu tố cần được quản lý linh hoạt để tạo giá trị. Sự phân định rõ ràng giữa các tuyến phòng thủ nhằm đảm bảo tính độc lập, minh bạch, đồng thời tạo cơ chế phản hồi nhanh đối với những rủi ro phát sinh đột ngột như khủng hoảng y tế toàn cầu.
Trên cơ sở đó, bài viết này vận dụng phương pháp nghiên cứu định tính, nhằm phân tích chiều sâu các cách quản trị rủi ro tín dụng tại 3 ngân hàng tiêu biểu: JPMorgan Chase (Mỹ), HSBC (Anh) và Vietcombank (Việt Nam). Dữ liệu được thu thập từ các báo cáo thường niên, tài liệu công bố công khai, nghiên cứu học thuật và các báo cáo phân tích chuyên ngành. Bên cạnh đó, phương pháp đối chiếu, so sánh được sử dụng để nhận diện những điểm tương đồng và dị biệt trong cách tiếp cận rủi ro tín dụng trong giai đoạn hậu COVID-19 giữa các ngân hàng có nền tảng pháp lý và cấu trúc hoạt động khác nhau. Ngoài ra, kỹ thuật phân tích nội dung cũng được áp dụng để khai thác hàm ý từ các thông tin định tính, từ đó khái quát hóa thành bài học kinh nghiệm phù hợp cho hệ thống ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn phục hồi và phát triển bền vững.
PHÂN TÍCH TẠI CÁC NGÂN HÀNG LỚN
Bảng 1: Khung phân tích quản trị rủi ro của các ngân hàng
|
Ngân hàng |
Chiến lược quản trị rủi ro chủ đạo |
Công nghệ áp dụng |
Nguồn tham khảo |
|
JPMorgan Chase |
Dự báo sớm, dự phòng chủ động |
AI, Big data |
JPMorgan Annual Report (2021) |
|
HSBC |
Tái cấu trúc danh mục tín dụng, hướng ESG |
Blockchain, kiểm toán thời gian thực |
HSBC ESG Report (2021) |
|
Vietcombank |
Kiểm soát chặt chẽ nợ xấu, giữ vững an toàn vốn |
Hệ thống cảnh báo sớm |
NHNN Việt Nam (2022) |
Nguồn: Tác giả tổng hợp
JPMorgan Chase
Trong cơn lốc biến động tài chính do đại dịch gây nên, JPMorgan không chỉ phòng thủ mà còn chủ động tìm kiếm lợi thế qua việc triển khai các mô hình dự báo sớm dựa trên nền tảng Big data và AI. Đây là minh chứng sống động cho việc hiện thực hóa các nguyên tắc định lượng được Basel III khuyến nghị (BIS, 2020). Mô hình Xếp hạng nội bộ IRB của ngân hàng này đã được tái cấu trúc để phân loại khách hàng với độ chính xác cao hơn, giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn. Đặc biệt, hệ thống Cảnh báo sớm (Early Warning System) được thiết kế như một “cảm biến tài chính” nhằm phát hiện dấu hiệu bất thường từ thời điểm mầm mống, giúp bảo toàn chất lượng tín dụng trong những thời khắc nhiều biến động.
HSBC
HSBC đã thể hiện bản lĩnh của một “lão tướng” trong ngành ngân hàng toàn cầu bằng chiến lược tái cấu trúc danh mục tín dụng theo hướng phát triển xanh và bền vững. Trong đó, tín dụng ESG (Environmental, Social, and Governance) là các khoản vay được HSBC cung cấp để hỗ trợ các dự án và hoạt động phù hợp với các tiêu chí về môi trường, xã hội và quản trị. Đây không chỉ là xu hướng mà còn là giải pháp được định chế tài chính lớn này đưa ra nhằm đáp ứng mục tiêu phát triển bền vững mà cả thế giới đang hướng tới. Bên cạnh đó, việc ứng dụng công nghệ Blockchain giúp HSBC minh bạch hóa dòng tiền và kiểm soát rủi ro đối tác một cách chặt chẽ, điều mà Basel III xem là cốt lõi của quản trị hiện đại. Đồng thời, hệ thống kiểm toán thời gian thực mà HSBC đầu tư là minh chứng cho thấy tư duy kiểm soát chủ động, không để rủi ro có thời gian nảy nở. Đây chính là phương pháp “phòng bệnh hơn chữa bệnh”.
Vietcombank
Giữa bối cảnh nền kinh tế Việt Nam bị tác động lớn bởi đại dịch, Vietcombank đã tập trung củng cố nền tảng: kiểm soát chặt nợ xấu, giữ ổn định tỷ lệ an toàn vốn (CAR) và dần nâng cấp hệ thống tín dụng nội bộ theo chuẩn IRB. Theo Báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2022), Vietcombank duy trì CAR trên 9% - một kết quả tích cực trong “cơn bão” COVID. Hệ thống cảnh báo sớm của Vietcombank đã phát huy giá trị như một chiếc “la bàn nội lực”, dẫn dắt hoạt động tín dụng đi đúng hướng.
Bảng 2: Tỷ lệ nợ xấu tại các ngân hàng lớn giai đoạn 2019-2022
(ĐVT: % tổng dư nợ)
|
Ngân hàng |
2019 |
2020 |
2021 |
2022 |
|
JPMorgan Chase |
1,1 |
1,5 |
1,3 |
1,2 |
|
HSBC |
1,3 |
1,8 |
1,6 |
1,4 |
|
Vietcombank |
1,0 |
1,1 |
1,1 |
1,0 |
BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO CÁC NGÂN HÀNG VIỆT NAM
Để tiến tới chuẩn hóa và nâng tầm quản trị rủi ro tín dụng, các ngân hàng Việt Nam cần học hỏi mô hình kỹ thuật, đồng thời tiếp thu tinh thần cải cách toàn diện, theo hướng:
Thứ nhất, chuyển đổi số và tích hợp công nghệ vào quản trị tín dụng. Việc ứng dụng công nghệ không thể dừng lại ở mức cảnh báo sớm, mà cần tích hợp xuyên suốt trong cả vòng đời khoản vay: từ thẩm định tín dụng đến giám sát và xử lý nợ xấu. Mô hình tín dụng số cần được phát triển đồng bộ. Đồng thời, dữ liệu từ hệ sinh thái tiêu dùng, thanh toán số, mạng xã hội… cần được luật hóa để cho phép tích hợp chấm điểm tín dụng phi truyền thống - một hướng đi được World Bank (2022) đặc biệt khuyến nghị với các nền kinh tế mới nổi.
Thứ hai, xây dựng văn hóa rủi ro từ kỹ thuật đến nhận thức tổ chức. Không thể kỳ vọng vào hệ thống kiểm soát hiệu quả nếu đội ngũ cán bộ ngân hàng chưa có “bản năng nghề nghiệp” về kiểm soát rủi ro. Các ngân hàng cần áp dụng khung kiểm soát 3 lớp không chỉ về cấu trúc tổ chức mà còn lồng ghép vào đào tạo nội bộ, quy trình quản trị nhân sự, thậm chí KPI định lượng. Bài học từ HSBC và JPMorgan cho thấy, vai trò quan trọng của văn hóa chủ động nhận diện rủi ro được đánh giá thường niên thông qua chỉ số rủi ro tổ chức.
Thứ ba, định hướng Basel III cần được “nội địa hóa” phù hợp thị trường Việt Nam. Một trong những điểm then chốt là cần xác định lộ trình phù hợp để triển khai Basel III theo đặc thù thị trường. Ngân hàng Nhà nước nên cân nhắc áp dụng khung IRB (phương pháp được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng của khách hàng nâng cao cho các ngân hàng có vốn hóa lớn, trong khi khuyến khích mô hình chuẩn hóa kết hợp AI cho khối ngân hàng thương mại quy mô nhỏ). Đồng thời, cần thiết lập trung tâm dữ liệu tín dụng quốc gia, phối hợp các tổ chức nghiên cứu để xây dựng bộ chỉ số tín dụng thống nhất toàn ngành.
KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH
Kết luận
Trong bối cảnh nền kinh tế đang từng bước hồi phục sau đại dịch nhưng vẫn phải đối mặt với nhiều khó khăn nội tại cũng như những nguy cơ có tính chất toàn cầu, quản trị rủi ro tín dụng đã và đang nổi lên như một trụ cột then chốt bảo đảm an toàn hệ thống tài chính - ngân hàng. Những bài học từ các ngân hàng lớn cho thấy, khả năng thích nghi, tư duy chiến lược dài hạn và sự đổi mới công nghệ đóng vai trò cốt lõi trong việc kiểm soát rủi ro tín dụng hiệu quả. Qua nghiên cứu so sánh, bài viết rút ra những nguyên tắc nền tảng giúp nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng, đồng thời đề xuất những hàm ý chính sách thiết thực, nhằm hỗ trợ hệ thống ngân hàng Việt Nam không chỉ hồi phục bền vững mà còn tăng khả năng chống chịu trước các cú sốc tương lai.
Hàm ý chính sách
Một là, cần hoàn thiện hành lang pháp lý để cập nhật đầy đủ các chuẩn mực của Basel III vào hệ thống ngân hàng Việt Nam, đặc biệt là những quy định liên quan đến vốn, thanh khoản và kiểm soát nội bộ.
Hai là, đẩy mạnh xây dựng hạ tầng dữ liệu tín dụng quốc gia, bao gồm hệ thống dữ liệu định danh số, dữ liệu tài chính phi truyền thống và hành vi tiêu dùng, phục vụ cho các mô hình chấm điểm tín dụng hiện đại.
Ba là, tăng cường vai trò của Ngân hàng Nhà nước trong giám sát rủi ro hệ thống và năng lực stress testing (công cụ quản trị rủi ro quan trọng), theo hướng chủ động và tích hợp dữ liệu thời gian thực.
Bốn là, thiết lập các chương trình hợp tác học thuật liên ngành, gắn kết giữa giới nghiên cứu, trường đại học và ngân hàng thương mại nhằm xây dựng tri thức nền về quản trị rủi ro tín dụng.
Năm là, đào tạo và chuẩn hóa năng lực cán bộ quản trị rủi ro theo tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời khuyến khích xây dựng văn hóa tổ chức lấy phòng ngừa rủi ro làm trọng tâm.
Sáu là, nghiên cứu chuyên sâu về năng lực kiểm định sức chịu đựng (Stress Testing) trong quản trị rủi ro tín dụng.
Đề xuất hướng nghiên cứu
Để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng, có thể thực hiện các đề tài nghiên cứu chuyên sâu về đánh giá và nâng cao năng lực Stress Testing tại các ngân hàng Việt Nam, qua việc giải đáp những câu hỏi như: Các ngân hàng Việt Nam hiện đang triển khai Stress Testing theo mô hình nào? Năng lực dự báo và mô phỏng khủng hoảng của các hệ thống Stress Testing hiện nay đạt mức độ ra sao? Các bài học từ JPMorgan, HSBC có thể vận dụng vào quy trình mô phỏng rủi ro tại Việt Nam như thế nào? Nghiên cứu về chủ đề này có thể kết hợp phương pháp phân tích định tính với mô phỏng định lượng; xây dựng các kịch bản Stress Testing đặc thù cho Việt Nam như: dịch bệnh, biến động tỷ giá, khủng hoảng bất động sản...
Bên cạnh đó, có thể nghiên cứu về tác động của quản trị rủi ro đến hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại Việt Nam; khả năng nội địa hóa Basel III theo đặc thù kinh tế Việt Nam; khai thác dữ liệu phi truyền thống trong chấm điểm tín dụng: Hướng đi mới cho ngân hàng số…
Tài liệu tham khảo:
1. Basel Committee on Banking Supervision (2019). Basel III: Finalising post-crisis reforms.
2. International Monetary Fund - IMF (2021). Global Financial Stability Report: COVID-19, Crypto, and Climate.
3. JPMorgan Chase (2021). Annual Report 2020-2021.
4. HSBC (2021). Environmental, Social and Governance (ESG) Report.
5. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2022). Báo cáo thường niên hệ thống ngân hàng.
6. World Bank (2022). World Development Report: Finance for an Equitable Recovery.
7. Bank for International Settlements - BIS (2020). Basel III Implementation and Compliance.
| Ngày nhận bài: 14/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 20/7/2025; Ngày duyệt đăng: 21/7/2025 |
Tác động của chuyển đổi số đến sự hài lòng của sinh viên: Nghiên cứu tại Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn dịch vụ kế toán của các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại tỉnh Tây Ninh
Thực trạng đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động trong các làng nghề truyền thống trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng cơ cấu kinh tế của tỉnh Bắc Ninh
Quản lý báo chí địa phương tại TP. Hà Nội theo mô hình một cơ quan quản lý
Tác động của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp lên giá trị thương hiệu trong ngành thời trang
Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển logistics vùng Đông Nam Bộ(*)
Tăng cường hiệu quả quản lý thuế hộ kinh doanh ở Việt Nam hiện nay
Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên mới ra trường tại TP. Hồ Chí Minh: Góc nhìn từ sinh viên Khoa Ngoại ngữ
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định chọn ngành kinh tế số tại Trường Đại học Nguyễn Tất Thành của học sinh trung học phổ thông ở TP. Hồ Chí Minh
Khó khăn, thách thức trong thực hiện cơ chế tự chủ, tự chịu trách nhiệm về kinh phí quản lý hành chính đối với các cơ quan thuộc Bộ Tài chính
Vai trò của kế toán quản trị chiến lược trong thúc đẩy phát triển bền vững
Khung đánh giá hành vi và tích hợp trí tuệ nhân tạo có thể giải thích trong mô hình cố vấn tài chính tự động
Trao đổi về báo cáo tài chính của doanh nghiệp siêu nhỏ hiện nay
Tác động của truyền thông tuyển sinh và thương hiệu trường đến quyết định nhập học của sinh viên Trường Đại học Thành Đông
Tác động của các đặc điểm tính cách đến ý định tiếp tục đầu tư tiền mã hóa: Vai trò trung gian của thái độ nhà đầu tư cá nhân tại TP. Hồ Chí Minh
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả giám sát hoạt động ngân hàng thương mại tại khu vực 2*
Tác động của công nghệ số, quản lý nội dung và chiến lược phân phối đến hiệu quả sáng tạo nội dung tại các doanh nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua bất động sản của khách hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh

Bình luận