Trần Khánh Lâm

Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam

Email: trankhanhlam@vacpa.org.vn

Tóm tắt

Nghiên cứu so sánh chuẩn mực ISSA 5000 do Hội đồng Chuẩn mực Kiểm toán và Đảm bảo Quốc tế (IAASB) ban hành năm 2024 với VSAE 3000 do Bộ Tài chính Việt Nam công bố năm 2025 và ISAE 3410-IAASB ban hành năm 2012; đồng thời phân tích bối cảnh pháp lý tại Việt Nam. Kết quả cho thấy ISSA 5000 có phạm vi và yêu cầu chi tiết vượt trội, đặc biệt về tiêu chí phù hợp, sử dụng chuyên gia và quy trình không tuân thủ pháp luật và quy định (NOCLAR). Trong khi đó, khung pháp lý Việt Nam còn thiếu hướng dẫn cụ thể, tạo ra khoảng cách đáng kể. Nghiên cứu đưa ra khuyến nghị chính sách về lộ trình xây dựng, hướng dẫn tiêu chí, cập nhật quy định độc lập, sử dụng chuyên gia, quy trình NOCLAR và chuẩn hóa báo cáo, nhằm chuẩn bị cho hiệu lực quốc tế của chuẩn mực từ tháng 12/2026.

Từ khóa: ISSA 5000, ISAE 3000, ISAE 3410, VSAE 3000, đảm bảo bền vững, IFRS S1/S2, NOCLAR

Summary

This study compares ISSA 5000, issued by the International Auditing and Assurance Standards Board (IAASB) in 2024, with VSAE 3000, promulgated by the Vietnamese Ministry of Finance in Circular No. 66/2015/TT-BTC (2025), and ISAE 3410, issued by the IAASB in 2012, while also analyzing the legal context in Viet Nam. The findings indicate that ISSA 5000 demonstrates a broader scope and more detailed requirements, particularly regarding suitability criteria, the use of experts, and procedures for non-compliance with laws and regulations (NOCLAR). In contrast, Viet Nam’s legal framework lacks specific guidance, creating a considerable gap. The article proposes policy recommendations on a roadmap for standard development, guidance on criteria, updated regulations on independence, expert engagement, NOCLAR procedures, and standardized reporting, in preparation for the international effectiveness of the standard from December 2026.

Keywords: ISSA 5000, ISAE 3000, ISAE 3410, VSAE 3000, sustainability assurance, IFRS S1/S2, NOCLAR

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong bối cảnh toàn cầu, báo cáo phát triển bền vững và thông tin ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) ngày càng giữ vai trò quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu minh bạch cho nhà đầu tư và các bên liên quan. Tuy nhiên, độ tin cậy của các báo cáo này vẫn còn gây tranh cãi khi phần lớn hiện nay mang tính tự nguyện và thiếu sự kiểm chứng độc lập. Do đó, nhu cầu về dịch vụ đảm bảo đang ngày càng trở nên cấp thiết.

Đáp ứng yêu cầu này, IAASB đã ban hành Chuẩn mực đảm bảo phát triển bền vững ISSA 5000, có hiệu lực cho các kỳ báo cáo từ sau ngày 15/12/2026. Đây là chuẩn mực đầu tiên được thiết kế chuyên biệt và toàn diện cho dịch vụ đảm bảo phát triển bền vững, thay thế cho: ISAE 3000 (Chuẩn mực dịch vụ đảm bảo khác ngoài kiểm toán và soát xét báo cáo tài chính do IAASB ban hành năm 2013, vốn chỉ mang tính khung chung) và ISAE 3410 (Chuẩn mực đảm bảo báo cáo khí nhà kính do IAASB ban hành năm 2012, có phạm vi hẹp tập trung vào dữ liệu phát thải).

Tại Việt Nam, khung pháp lý hiện hành mới dừng ở VSAE 3000 - Chuẩn mực Việt Nam về hợp đồng dịch vụ đảm bảo khác, do Bộ Tài chính công bố tại Thông tư số 66/2015/TT-BTC, được Việt hóa từ ISAE 3000. Tuy nhiên, VSAE 3000 chưa được thiết kế cho báo cáo bền vững và cũng chưa có hướng dẫn riêng cho việc sử dụng chuyên gia hay xử lý tình huống NOCLAR (không tuân thủ pháp luật và quy định). Bên cạnh đó, Thông tư số 96/2020/TT-BTC mới chỉ yêu cầu doanh nghiệp niêm yết công bố một số chỉ tiêu ESG, nhưng chưa quy định nghĩa vụ đảm bảo. Cơ chế giám sát công bố thông tin theo mô hình 2 cấp (Sở Giao dịch Chứng khoán - cấp 1; Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - cấp 2), nhưng mới chỉ dừng lại ở việc giám sát hình thức, chưa đánh giá chất lượng hay độ tin cậy thông tin. Điều này tạo ra khoảng cách với yêu cầu minh bạch, tiêu chí và quy trình NOCLAR theo ISSA 5000.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tài liệu để so sánh ISSA 5000 với ISAE 3000, ISAE 3410 và VSAE 3000. Đồng thời, đối chiếu với khung pháp lý Việt Nam, đặc biệt là cơ chế giám sát công bố thông tin 2 cấp. Qua đó, nghiên cứu chỉ ra những khoảng trống và đưa ra khuyến nghị chính sách.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Tổng quan nghiên cứu

Các nghiên cứu về dịch vụ đảm bảo báo cáo bền vững

Dịch vụ đảm bảo thông tin bền vững (sustainability assurance) được quan tâm từ đầu những năm 2000, song chỉ thực sự rõ nét sau khi IAASB ban hành ISAE 3000 và ISAE 3410. Simnett, Vanstraelen & Chua (2009) phân tích báo cáo bền vững tại nhiều quốc gia và kết luận việc lựa chọn dịch vụ đảm bảo phụ thuộc vào đặc điểm thể chế, quy mô doanh nghiệp và áp lực nhà đầu tư. Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra sự khác biệt đáng kể giữa nhà cung cấp dịch vụ là kiểm toán viên và tổ chức tư vấn phi kiểm toán, gợi mở tranh luận về tính độc lập và chất lượng đảm bảo.

Động cơ thúc đẩy doanh nghiệp lựa chọn dịch vụ đảm bảo

Peters & Romi (2015) cho rằng sự hiện diện của Ủy ban Bền vững hoặc thành viên Hội đồng quản trị chuyên trách làm tăng xác suất công ty sử dụng dịch vụ đảm bảo, phù hợp với lý thuyết tính chính danh. De Beelde & Tuybens (2015) cũng cho thấy các công ty thuộc ngành nghề nhạy cảm với môi trường có xu hướng áp dụng dịch vụ đảm bảo nhiều hơn.

Tác động đến chất lượng thông tin và chi phí vốn

Moroney, Windsor & Aw (2012) phát hiện rằng báo cáo môi trường có đảm bảo đạt chất lượng công bố cao hơn đáng kể so với báo cáo không đảm bảo. Ballou, Casey, Grenier & Heitger (2018) bổ sung rằng dịch vụ đảm bảo Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) có liên quan đến dự báo chính xác hơn của nhà phân tích và chi phí vốn thấp hơn. Các phát hiện này củng cố lập luận theo lý thuyết tín hiệu, coi dịch vụ đảm bảo không chỉ là tuân thủ mà còn là công cụ tài chính giúp doanh nghiệp nâng cao giá trị thị trường.

Sự khác biệt thể chế và vai trò nhà cung cấp dịch vụ

Casey & Grenier (2015) phân tích nghịch lý tại Mỹ, nơi báo cáo CSR phổ biến nhưng tỷ lệ sử dụng dịch vụ đảm bảo thấp, nguyên nhân chủ yếu do thiếu khung pháp lý bắt buộc. Ngược lại, tại châu Âu - với quy định chặt chẽ hơn, tỷ lệ áp dụng cao hơn nhiều (Zorio, García-Benau & Sierra, 2013). Một vấn đề khác là vai trò của Big4: theo ICAEW (2024) và FRC (2025), báo cáo được đảm bảo bởi Big4 thường có độ tin cậy cao hơn so với các nhà cung cấp khác, song điều này cũng đặt ra thách thức về cạnh tranh dịch vụ trên thị trường.

Quản trị doanh nghiệp và xác suất lựa chọn dịch vụ đảm bảo

Một nhánh nghiên cứu quan trọng tập trung vào mối quan hệ giữa cơ chế quản trị và việc lựa chọn dịch vụ đảm bảo. Peters & Romi (2015) chứng minh rằng sự tồn tại của Ủy ban Kiểm toán làm tăng xác suất công ty sử dụng dịch vụ đảm bảo. O’Dwyer & Owen (2005), qua phỏng vấn, cũng ghi nhận động lực quản trị và nhu cầu quản lý rủi ro danh tiếng là yếu tố quyết định. Các kết quả này cho thấy dịch vụ đảm bảo ngày càng trở thành một phần tất yếu trong quản trị doanh nghiệp bền vững.

Các nghiên cứu gần đây về hạn chế và hiệu quả dịch vụ đảm bảo

García-Sánchez, Hussain, Khan & Martínez-Ferrero (2022) cho rằng dịch vụ đảm bảo CSR giúp giảm sự bám rễ quyền lực của nhà quản lý và tăng minh bạch. Tuy nhiên, hiệu quả phụ thuộc vào phạm vi đảm bảo (hạn chế hay hợp lý) và mức độ độc lập của nhà cung cấp. Điều này làm nổi bật nhu cầu cần có chuẩn mực toàn cầu để thống nhất thực hành, nền tảng cho sự ra đời của ISSA 5000.

Khoảng trống nghiên cứu và ý nghĩa đối với ISSA 5000

Mặc dù hệ thống chuẩn mực quốc tế khá phong phú, hầu hết nghiên cứu tập trung vào ISAE 3000/3410 hoặc các khung quy định tự nguyện. Do ISSA 5000 mới được IAASB ban hành cuối năm 2024 và sẽ có hiệu lực từ 12/2026, chưa có nhiều công trình phân tích tác động của chuẩn mực này. Khoảng trống học thuật đặt ra là cần nghiên cứu cách các quốc gia, đặc biệt thị trường mới nổi như Việt Nam, điều chỉnh khung pháp lý và nghề nghiệp để nội địa hóa ISSA 5000.

Liên hệ bối cảnh Việt Nam

Tại Việt Nam, khung pháp lý hiện hành mới dừng ở VSAE 3000 (Bộ Tài chính, 2015), dựa trên ISAE 3000 (Revised), nhưng chưa có chuẩn mực riêng cho đảm bảo bền vững. Thông tư số 96/2020/TT-BTC yêu cầu doanh nghiệp niêm yết công bố một số chỉ tiêu ESG trong báo cáo thường niên, song chưa quy định về nghĩa vụ đảm bảo. Cơ chế giám sát công bố thông tin theo mô hình 2 cấp mới tập trung vào soát xét hình thức, thiếu quy định xử lý NOCLAR liên quan ESG. Bên cạnh đó, áp lực hội nhập IFRS S1/S2 (IFRS Foundation, 2023a; 2023b) và cam kết vận hành thị trường carbon đang tạo ra nhu cầu cấp bách về chuẩn hóa dịch vụ đảm bảo. Tuy nhiên, hiện chưa có nghiên cứu hệ thống nào đánh giá quá trình chuyển dịch từ VSAE 3000/ISAE 3410 sang ISSA 5000 trong bối cảnh Việt Nam. Đây chính là khoảng trống mà nghiên cứu này hướng tới.

Lý thuyết nghiên cứu

Lý thuyết tính chính danh (Legitimacy Theory)

Lý thuyết tính chính danh cho rằng doanh nghiệp tìm cách duy trì sự tồn tại lâu dài bằng việc tuân thủ các chuẩn mực và kỳ vọng xã hội (Suchman, 1995). Trong bối cảnh báo cáo phát triển bền vững, công bố thông tin ESG và sử dụng dịch vụ đảm bảo của bên thứ ba được coi là công cụ thu hẹp khoảng cách giữa hoạt động thực tế và kỳ vọng công chúng (O’Donovan, 2002). Các nghiên cứu thực nghiệm như Simnett, Vanstraelen & Chua (2009) và Peters & Romi (2015) khẳng định sự hiện diện của cơ chế quản trị bền vững làm tăng xác suất doanh nghiệp chọn dịch vụ đảm bảo, phản ánh động cơ chính danh.

Đối với Việt Nam, lý thuyết này đặc biệt phù hợp khi khung pháp lý đang hướng tới hội nhập quốc tế và dịch vụ đảm bảo theo ISSA 5000 không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn là phương tiện khẳng định sự tuân thủ chuẩn mực toàn cầu.

Lý thuyết tín hiệu (Signaling Theory)

Theo Spence (1973), doanh nghiệp sử dụng các nguồn lực để gửi tín hiệu đáng tin cậy tới nhà đầu tư và các bên liên quan. Việc chi trả cho dịch vụ đảm bảo được xem như một tín hiệu về chất lượng thông tin ESG. Các bằng chứng thực nghiệm củng cố luận điểm này: Moroney, Windsor & Aw (2012) chỉ ra rằng báo cáo được đảm bảo có chất lượng công bố cao hơn, trong khi Ballou, Casey, Grenier & Heitger (2018) chứng minh dịch vụ đảm bảo gắn liền với chi phí vốn thấp hơn và dự báo chính xác hơn. Trong bối cảnh Việt Nam, áp dụng ISSA 5000 sẽ giúp doanh nghiệp phát đi tín hiệu mạnh mẽ về độ tin cậy của thông tin ESG, qua đó nâng cao khả năng cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Lý thuyết thể chế (Institutional Theory)

Lý thuyết thể chế nhấn mạnh hành vi doanh nghiệp chịu ảnh hưởng bởi các áp lực cưỡng chế (pháp luật), chuẩn tắc (nghề nghiệp) và mô phỏng (thông lệ ngành) (DiMaggio & Powell, 1983). Trong lĩnh vực dịch vụ đảm bảo bền vững, các áp lực này thể hiện rõ: Casey & Grenier (2015) cho thấy ở Mỹ - nơi thiếu quy định bắt buộc, tỷ lệ sử dụng dịch vụ đảm bảo thấp, trong khi tại châu Âu có khung pháp lý chặt chẽ thì tỷ lệ này cao hơn nhiều (Zorio, García-Benau & Sierra, 2013).

Đối với Việt Nam, áp lực cưỡng chế đến từ yêu cầu hội nhập chuẩn mực quốc tế (IFRS S1/S2), áp lực chuẩn tắc từ nghề nghiệp kiểm toán và áp lực mô phỏng từ các doanh nghiệp lớn đã tự nguyện công bố báo cáo bền vững có đảm bảo theo yêu cầu đối tác nước ngoài. Điều này củng cố nhận định rằng dịch vụ đảm bảo theo ISSA 5000 là xu thế tất yếu.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

So sánh ISSA 5000 với VSAE 3000/ISAE 3410

Khi đối chiếu, có thể thấy ISSA 5000 khác biệt căn bản so với VSAE 3000 và ISAE 3410:

Phạm vi áp dụng: ISSA 5000 áp dụng toàn diện cho hợp đồng đảm bảo phát triển bền vững, thay thế cả ISAE 3000 và ISAE 3410. Trong khi đó, VSAE 3000 chỉ là khung chung cho dịch vụ đảm bảo ngoài kiểm toán và soát xét báo cáo tài chính; ISAE 3410 lại chỉ tập trung vào báo cáo khí nhà kính.

Đạo đức và độc lập: ISSA 5000 quy định tuân thủ đầy đủ Bộ Quy tắc đạo đức nghề nghiệp của IESBA và hệ thống quản lý chất lượng ISQM 1. VSAE 3000 chỉ viện dẫn khung IESBA Code ở mức khái quát, chưa có hướng dẫn riêng cho dịch vụ ESG.

Điều kiện chấp nhận hợp đồng: ISSA 5000 yêu cầu đánh giá chi tiết tiêu chí báo cáo và ranh giới thông tin bền vững trước khi ký kết. VSAE 3000 và ISAE 3000 chỉ dừng lại ở quy định mang tính nguyên tắc.

Đánh giá rủi ro và trọng yếu: ISSA 5000 có hướng dẫn cụ thể, phân biệt rõ thủ tục đối với hợp đồng đảm bảo hạn chế và hợp lý. ISAE 3410 có hướng dẫn chi tiết nhưng phạm vi hẹp, còn VSAE 3000 chưa có ví dụ thực hành.

Sử dụng chuyên gia: ISSA 5000 đưa ra yêu cầu rõ về việc đánh giá năng lực, tính khách quan và tài liệu hóa khi sử dụng chuyên gia. VSAE 3000 và ISAE 3000 chỉ nêu khái quát.

NOCLAR: ISSA 5000 quy định quy trình phản hồi rõ ràng với gian lận và vi phạm pháp luật. VSAE 3000 chỉ dừng ở mức nêu gian lận và sai sót, không có hướng dẫn cụ thể cho ESG.

Tài liệu hóa và báo cáo: ISSA 5000 chuẩn hóa cấu trúc báo cáo, phân biệt hợp đồng đảm bảo hạn chế và hợp lý, đưa ra mẫu minh họa. VSAE 3000 không có hướng dẫn tương tự, còn ISAE 3410 sẽ hết hiệu lực khi ISSA 5000 có hiệu lực.

Như vậy, ISSA 5000 đã nâng chuẩn dịch vụ đảm bảo bền vững lên một tầm mới, vừa toàn diện, vừa chi tiết, gắn kết chặt chẽ với chuẩn mực chất lượng và đạo đức toàn cầu.

So sánh với quy định của Việt Nam

Khi đặt ISSA 5000 trong bối cảnh Việt Nam, có thể thấy một số khác biệt quan trọng:

Thứ nhất, về chuẩn mực: Từ năm 2015, Bộ Tài chính đã ban hành Thông tư số 66/2015/TT-BTC, trong đó công bố 3 chuẩn mực Việt Nam về hợp đồng dịch vụ đảm bảo khác, bao gồm VSAE 3000. Chuẩn mực này được Việt hóa từ ISAE 3000 nhằm tạo khung pháp lý cho các dịch vụ đảm bảo ngoài kiểm toán và soát xét báo cáo tài chính. Tuy nhiên, văn bản này chưa được thiết kế riêng cho báo cáo bền vững và càng chưa tính đến các yêu cầu đặc thù như đánh giá tiêu chí ESG, dữ liệu khí nhà kính hay sử dụng chuyên gia môi trường - xã hội. Đây là khác biệt lớn so với ISSA 5000.

Thứ hai, về cơ chế giám sát công bố thông tin: Tại Việt Nam, mô hình giám sát 2 cấp đã hình thành: cấp 1 thuộc các Sở Giao dịch Chứng khoán (HOSE, HNX); cấp 2 thuộc Ủy ban Chứng khoán Nhà nước. Hệ thống này chủ yếu giám sát hình thức, tức doanh nghiệp có công bố thông tin hay không, thay vì đánh giá chất lượng hay độ tin cậy dữ liệu ESG. Trong khi đó, ISSA 5000 yêu cầu kiểm toán viên đánh giá tính phù hợp của tiêu chí và mức độ đáng tin cậy của thông tin bền vững, cho thấy một khoảng cách đáng kể.

Thứ ba, về độc lập và đạo đức nghề nghiệp: ISSA 5000 gắn chặt với Bộ Quy tắc đạo đức nghề nghiệp IESBA và yêu cầu áp dụng ISQM 1 tại cấp doanh nghiệp kiểm toán. Trong khi đó, các quy định hiện hành của Việt Nam chưa cập nhật để bao quát dịch vụ ESG. Thực tế, nhiều doanh nghiệp kiểm toán vừa kiểm toán báo cáo tài chính, vừa tư vấn lập báo cáo bền vững, làm gia tăng nguy cơ xung đột lợi ích.

Thứ tư, về việc sử dụng chuyên gia: ISSA 5000 quy định rõ yêu cầu đánh giá năng lực, tính khách quan và tài liệu hóa khi sử dụng chuyên gia. Ngược lại, VSAE 3000 chỉ dừng ở mức quy định khái quát, chưa có hướng dẫn cụ thể. Trong khi đó, dữ liệu ESG như phát thải khí nhà kính, đa dạng sinh học hay chuỗi cung ứng đòi hỏi chuyên môn liên ngành, việc thiếu hướng dẫn nội địa sẽ làm giảm tính tin cậy của dịch vụ đảm bảo.

Thứ năm, về NOCLAR: ISSA 5000 yêu cầu kiểm toán viên duy trì thái độ hoài nghi và có quy trình phản hồi khi phát hiện vi phạm, bao gồm báo cáo cho ban quản trị và cơ quan có thẩm quyền. Thông tư số 66/2015 và cơ chế giám sát hiện hành không có quy định tương tự, khiến việc áp dụng ISSA 5000 gặp khó khăn do thiếu hành lang pháp lý.

Thứ sáu, về tài liệu hóa và báo cáo: ISSA 5000 yêu cầu tài liệu hóa xét đoán nghề nghiệp, cơ sở kết luận và việc sử dụng chuyên gia; đồng thời cung cấp mẫu báo cáo minh họa cho cả hợp đồng đảm bảo hạn chế và hợp lý. Việt Nam hiện chưa có mẫu báo cáo chuẩn cho dịch vụ đảm bảo bền vững, dẫn đến sự không nhất quán giữa các doanh nghiệp, gây khó khăn cho nhà đầu tư trong so sánh thông tin.

Từ góc độ học thuật, phân tích này cho thấy Việt Nam đang đối diện với một khoảng cách chuẩn tắc (regulatory gap) khi so sánh với ISSA 5000. Áp lực chuẩn tắc của ISSA 5000 sẽ buộc các quốc gia, trong đó có Việt Nam, phải điều chỉnh pháp luật và quy chuẩn nghề nghiệp để hội nhập (DiMaggio & Powell, 1983). Đồng thời, theo lý thuyết tín hiệu, nếu Việt Nam chậm xây dựng chuẩn mực tương thích, doanh nghiệp trong nước sẽ khó phát đi tín hiệu tin cậy đến nhà đầu tư quốc tế, từ đó suy giảm năng lực cạnh tranh trên thị trường vốn toàn cầu (Spence, 1973).

Điều này cho thấy Việt Nam đang đứng trước một khoảng cách chuẩn tắc, buộc phải điều chỉnh pháp luật và nghề nghiệp để hội nhập.

THẢO LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

Ý nghĩa theo 3 khung lý thuyết

Theo lý thuyết tính chính danh: Việc ban hành ISSA 5000 phản ánh nỗ lực củng cố niềm tin xã hội đối với báo cáo bền vững. Những quy định chi tiết về điều kiện tiên quyết, tiêu chí và mức độ đảm bảo được xem như cơ chế chuẩn tắc thu hẹp khoảng cách giữa công bố tự nguyện và kỳ vọng xã hội. Với Việt Nam, điều này đặc biệt quan trọng đối với các công ty niêm yết lớn trong ngành nhạy cảm như năng lượng, thép, xi măng.

Theo lý thuyết tín hiệu: Dịch vụ đảm bảo được coi là tín hiệu về chất lượng và cam kết dài hạn. ISSA 5000 nâng chuẩn tín hiệu này lên mức mới khi phân biệt rõ đảm bảo hạn chế và đảm bảo hợp lý, đồng thời chuẩn hóa mẫu báo cáo. Trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam phụ thuộc vào vốn quốc tế, tín hiệu đáng tin cậy này có ý nghĩa then chốt trong việc duy trì năng lực cạnh tranh.

Theo lý thuyết thể chế: ISSA 5000 tạo ra áp lực chuẩn tắc toàn cầu, buộc các quốc gia phải nội địa hóa để duy trì sự hòa hợp quốc tế. Doanh nghiệp Việt Nam đồng thời chịu áp lực mô phỏng từ đối thủ trong khu vực đã triển khai báo cáo có đảm bảo nhằm đáp ứng yêu cầu thị trường châu Âu và Mỹ.

Liên hệ với quốc tế và khoảng trống nghiên cứu tại Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, ở những nơi có khung pháp lý rõ ràng, tỷ lệ sử dụng dịch vụ đảm bảo cao hơn nhiều so với quốc gia chỉ dựa vào công bố tự nguyện. Việt Nam hiện vẫn chưa có yêu cầu bắt buộc; báo cáo bền vững chủ yếu mang tính tự nguyện và thiếu dịch vụ đảm bảo chính thức đi kèm. Điều này tiềm ẩn nguy cơ tụt hậu khi chuẩn mực quốc tế ngày càng phổ biến, trong khi cơ chế quản trị công ty trong nước còn hạn chế.

Khuyến nghị chính sách cho Việt Nam

Thứ nhất, Việt Nam cần sớm công bố lộ trình tiếp nhận ISSA 5000 vào hệ thống chuẩn mực quốc gia, tương tự như cách đã áp dụng với ISA và ISAE trước đây. Việc này có thể thực hiện thông qua sự phối hợp giữa Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA) và Bộ Tài chính trong soạn thảo chuẩn mực Việt Nam tương ứng, với ngày hiệu lực phù hợp lộ trình quốc tế.

Thứ hai, cần ban hành văn bản hướng dẫn về tiêu chí phù hợp cho báo cáo bền vững. Trong giai đoạn đầu, Việt Nam có thể thừa nhận IFRS S1 và IFRS S2 như tiêu chí quốc tế được chấp thuận, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp áp dụng để làm cơ sở cho dịch vụ đảm bảo. Đây cũng là cách kết nối giữa báo cáo và đảm bảo, bảo đảm tính nhất quán.

Thứ ba, cần cập nhật quy định về độc lập và đạo đức nghề nghiệp cho dịch vụ ESG. Bộ Tài chính có thể ban hành thông tư hướng dẫn áp dụng IESBA Code 2023, đồng thời nhấn mạnh hạn chế các dịch vụ phi kiểm toán có thể ảnh hưởng đến tính độc lập. Các doanh nghiệp kiểm toán cũng cần chuẩn bị nguồn lực để đáp ứng ISQM 1, bảo đảm chất lượng dịch vụ.

Thứ tư, cần có hướng dẫn chi tiết về việc sử dụng chuyên gia. Trong bối cảnh ESG, việc huy động chuyên gia môi trường, xã hội, công nghệ là cần thiết. Bộ Tài chính và VACPA có thể ban hành sổ tay hướng dẫn quy trình thẩm định, hợp đồng và tài liệu hóa chuyên gia. Điều này giúp chuẩn hóa thực hành và giảm rủi ro khi các bên sử dụng chuyên gia với trình độ không đồng đều.

Thứ năm, cần xây dựng quy trình xử lý NOCLAR liên quan đến thông tin bền vững trong khuôn khổ giám sát 2 cấp. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Sở Giao dịch Chứng khoán nên phối hợp ban hành quy trình tiếp nhận, phân loại và xử lý các trường hợp không tuân thủ, đồng thời trao quyền cho kiểm toán viên báo cáo phát hiện mà không vi phạm bảo mật.

Thứ sáu, cần ban hành mẫu báo cáo chuẩn hóa cho dịch vụ đảm bảo bền vững, dựa trên Appendix 3 của ISSA 5000. Mẫu này nên có phiên bản song ngữ, áp dụng cho cả hợp đồng đảm bảo hạn chế và hợp lý. Việc chuẩn hóa báo cáo không chỉ nâng cao minh bạch mà còn tạo sự thống nhất giữa các doanh nghiệp.

KẾT LUẬN

Nghiên cứu đã phân tích sự chuyển dịch chuẩn mực trong lĩnh vực đảm bảo bền vững, so sánh ISSA 5000 với VSAE 3000 và ISAE 3410 theo 10 nhóm yêu cầu cơ bản, đồng thời đối chiếu với bối cảnh pháp lý và nghề nghiệp tại Việt Nam. Kết quả cho thấy ISSA 5000 là một chuẩn mực độc lập, toàn diện, được thiết kế chuyên biệt cho hợp đồng đảm bảo bền vững, với phạm vi rộng và mức độ chi tiết vượt trội so với VSAE 3000/ISAE 3410. Từ đó, nghiên cứu khẳng định Việt Nam cần có lộ trình điều chỉnh pháp lý và nghề nghiệp để áp dụng ISSA 5000 hiệu quả từ năm 2026.

ISSA 5000 mang lại cả thách thức và cơ hội cho Việt Nam. Thách thức là phải nhanh chóng lấp đầy khoảng trống pháp lý, nâng cao năng lực nghề nghiệp và điều chỉnh cơ chế giám sát. Cơ hội là khả năng nâng tầm minh bạch, tăng tính cạnh tranh và hội nhập chuẩn mực toàn cầu. Trong bối cảnh kinh tế thế giới chuyển dịch theo hướng bền vững, sự chậm trễ có thể khiến Việt Nam tụt lại. Do đó, chuẩn bị sẵn sàng cho ISSA 5000 là nhiệm vụ chiến lược, không chỉ của ngành kế toán - kiểm toán mà còn của toàn bộ thị trường vốn và nền kinh tế Việt Nam.

Tài liệu tham khảo:

1. Ballou, B., Chen, P.-C., Grenier, J. H., & Heitger, D. L (2018). Corporate social responsibility assurance and reporting quality: Evidence from restatements. Journal of Accounting and Public Policy, 37(2), 167–188.

2. Casey, R. J., & Grenier, J. H (2015). Understanding and contributing to the enigma of CSR assurance in the United States. Auditing: A Journal of Practice & Theory, 34(1), 97–130.

3. De Beelde, I., & Tuybens, S (2015). Enhancing the credibility of reporting on corporate social responsibility in Europe. Business Strategy and the Environment, 24(3), 190–216.

4. DiMaggio, P. J., & Powell, W. W (1983). The iron cage revisited: Institutional isomorphism and collective rationality in organizational fields. American Sociological Review, 48(2), 147–160.

5. García-Sánchez, I. M., Hussain, N., Khan, S., & Martínez-Ferrero, J (2022). Assurance of corporate social responsibility reports: Does it reduce decoupling practices? Business Ethics, the Environment & Responsibility, 31(1), 118–138.

6. IAASB (2012). ISAE 3410: Assurance engagements on greenhouse gas statements. New York: International Auditing and Assurance Standards Board.

7. IAASB (2013). ISAE 3000 (Revised): Assurance engagements other than audits or reviews of historical financial information. New York: International Auditing and Assurance Standards Board.

8. IAASB (2024). ISSA 5000: General requirements for sustainability assurance engagements. New York: IAASB.

9. IFRS Foundation (2023a). IFRS S1: General requirements for disclosure of sustainability-related financial information. London: IFRS Foundation.

10. IFRS Foundation (2023b). IFRS S2: Climate-related disclosures. London: IFRS Foundation.

11. Simnett, R., Vanstraelen, A., & Chua, W. F (2009). Assurance on sustainability reports: An international comparison. The Accounting Review, 84(3), 937–967.

12. Spence, M (1973). Job market signaling. Quarterly Journal of Economics, 87(3), 355–374.

13. Suchman, M. C (1995). Managing legitimacy: Strategic and institutional approaches. Academy of Management Review, 20(3), 571–610.

14. Zorio, A., García-Benau, M. A., & Sierra, L (2013). Sustainability reporting and assurance: A study of the Spanish context. Revista de Contabilidad, 16(2), 211–226.

Ngày nhận bài: 5/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 27/8/2025; Ngày duyệt bài: 29/8/2025