Nguyễn Thu Phương

Viện Đào tạo Tiên tiến, Chất lượng cao và POHE, Đại học Kinh tế Quốc dân

Hoàng Thị Mai Anh

Viện Đào tạo Tiên tiến, Chất lượng cao và POHE, Đại học Kinh tế Quốc dân

Triệu Ánh Thiện

Viện Thương mại và Kinh tế Quốc tế, Đại học Kinh tế Quốc dân

Nguyễn Thu Trang

Viện Thương mại và Kinh tế Quốc tế, Đại học Kinh tế Quốc dân

Tóm tắt

Mục tiêu của nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, với vai trò trung gian của chuỗi cung ứng nhanh nhạy. Dữ liệu khảo sát từ 251 doanh nghiệp thuộc nhiều ngành khác nhau và sử dụng phần mềm SPSS 27.0 và Smart PLS4 để phân tích. Kết quả cho thấy, cả Chuyển đổi số nội bộ và bên ngoài đều tác động tích cực đến Chuỗi cung ứng nhanh nhạy. Bên cạnh đó, Chuỗi cung ứng nhanh nhạy cũng ảnh hưởng tích cực đến Hiệu quả hoạt động kinh doanh. Từ kết quả nghiên cứu, các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam có thể nâng cao hiệu quả hoạt động bằng cách đầu tư vào chuyển đổi số, đồng thời cải thiện chuỗi cung ứng nhanh nhạy và hiệu quả hoạt động kinh doanh. Các doanh nghiệp nên tập trung vào giám sát theo thời gian thực, hợp tác với đối tác và ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Từ khóa: chuyển đổi số, chuỗi cung ứng nhanh nhạy, phát triển bền vững, hiệu quả hoạt động kinh doanh

Summary

This study aims to assess the impact of digital transformation on the business performance of manufacturing enterprises in Vietnam, with the role of intermediary of an agile supply chain. Survey data from 251 enterprises in many industries using SPSS 27.0 and Smart PLS4 software for analysis. The results show that internal and external digital transformation positively impacts the agile supply chain. In addition, an agile supply chain also has positive impacts on business performance. From the research results, manufacturing enterprises in Vietnam can improve their performance by investing in digital transformation while improving agile supply chain and business performance. Enterprises should focus on real-time monitoring, partner collaboration, and data-driven decision-making.

Keywords: digital transformation, agile supply chain, sustainable development, business performance

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu và kỷ nguyên số, chuyển đổi số đã trở thành động lực chủ chốt cho sự phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam. Trước đại dịch Covid-19, việc tích hợp các giải pháp công nghệ vào quản lý và sản xuất chỉ mới bắt đầu. Tuy nhiên, sự xuất hiện của đại dịch Covid-19 đã buộc các doanh nghiệp nhận ra rằng, chuyển đổi số không chỉ là xu hướng, mà còn là yếu tố sống còn để duy trì hoạt động và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động.

Chuyển đổi số không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc xây dựng chuỗi cung ứng nhanh nhạy - yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp thích ứng với những biến động của thị trường. Việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), blockchain và phân tích dữ liệu lớn đã góp phần tăng cường tính minh bạch trong chuỗi cung ứng, giảm thiểu rủi ro và cải thiện khả năng dự báo, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững (Wu và cộng sự, 2024; Sarfraz và cộng sự, 2023).

Thêm vào đó, chuyển đổi số còn kích thích các sáng kiến đổi mới trong sản xuất, góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh và tạo ra giá trị gia tăng bền vững cho doanh nghiệp (Wang và cộng sự, 2021). Nghiên cứu này hướng tới việc làm rõ mối quan hệ giữa chuyển đổi số và xây dựng chuỗi cung ứng nhanh nhạy, cũng như đánh giá tác động của chúng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam. Thông qua việc tổng hợp lý thuyết và thực tiễn từ các nghiên cứu trước đây, nhóm nghiên cứu sẽ xác định các yếu tố chủ chốt giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chuyển đổi số, xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong kỷ nguyên số.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

Chuyển đổi số trong doanh nghiệp

Chuyển đổi số là quá trình tích hợp công nghệ kỹ thuật số vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp nhằm thay đổi cách thức hoạt động và mang lại giá trị cho khách hàng (Vial, 2019). Quá trình này bao gồm hai khía cạnh chính: chuyển đổi số bên ngoài doanh nghiệp (EBD) và chuyển đổi số bên trong doanh nghiệp (IBD). Trong khi EBD tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua các nền tảng số và công nghệ tương tác, IBD lại hướng đến tối ưu hóa quy trình nội bộ và nâng cao hiệu suất tổ chức bằng các công nghệ như: trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và Dữ liệu lớn (Big data) (Henriette và cộng sự, 2015). Mặc dù mang lại nhiều lợi ích như tăng cường khả năng cạnh tranh và tối ưu hóa hiệu suất, chuyển đổi số vẫn gặp phải nhiều thách thức. Các doanh nghiệp phải đối mặt với rào cản về chi phí đầu tư, sự thay đổi văn hóa tổ chức và khả năng thích nghi của nhân viên (Verhoef và cộng sự, 2021). Việc triển khai số hóa đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược rõ ràng và công nghệ phù hợp để tận dụng tối đa tiềm năng mà nó mang lại.

Chuỗi cung ứng nhanh nhạy

Chuỗi cung ứng nhanh nhạy (SCA) được định nghĩa là khả năng của một doanh nghiệp trong việc phản ứng nhanh chóng với những thay đổi trong thị trường, tận dụng công nghệ để tối ưu hóa hoạt động logistics và đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả (Christopher, 2000). Đặc trưng chính của SCA bao gồm tính linh hoạt (flexibility), khả năng phản ứng nhanh (responsiveness) và tính minh bạch thông tin (visibility), giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh biến động thị trường. Trong thời đại số, SCA đóng vai trò quan trọng khi công nghệ số được tích hợp vào chuỗi cung ứng, qua đó giúp cải thiện tính linh hoạt của chuỗi cung ứng và nâng cao hiệu quả vận hành, đồng thời đóng góp vào việc phát triển tính bền vững (Cantele và cộng sự, 2023). Ví dụ, việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn giúp doanh nghiệp dự báo chính xác hơn và cải thiện tốc độ ra quyết định trong chuỗi cung ứng (Wieland, 2020).

Hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp

Hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp được xem xét dưới 3 khía cạnh chính: Hiệu suất môi trường (Environmental Performance - EnP), Hiệu suất xã hội (Social Performance - SP) và Hiệu suất kinh tế (Economic Performance - EP) (Gunasekaran và cộng sự, 2015). Trong đó:

- Hiệu suất môi trường (EnP): Chuỗi cung ứng nhanh nhạy giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu khí thải carbon thông qua việc cải tiến quy trình sản xuất và vận chuyển. Các công nghệ số như blockchain và Internet vạn vật (IoT) hỗ trợ giám sát chuỗi cung ứng trong thời gian thực, từ đó giúp giảm thiểu lãng phí và nâng cao tính bền vững về môi trường (Cantele và cộng sự, 2023).

- Hiệu suất xã hội (SP): SCA góp phần nâng cao hiệu suất xã hội bằng cách đảm bảo điều kiện lao động tốt hơn, tối ưu hóa quy trình nhân sự và tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm (Brusset và Teller, 2017). Ngoài ra, khả năng phản ứng nhanh với những biến động trong thị trường lao động giúp doanh nghiệp duy trì sự hài lòng của nhân viên và đối tác.

- Hiệu suất kinh tế (EP): Các doanh nghiệp có chuỗi cung ứng nhanh nhạy thường đạt được hiệu suất kinh tế cao hơn do khả năng giảm chi phí vận hành, cải thiện chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu khách hàng nhanh chóng (Bag và cộng sự, 2020). Công nghệ số trong kỷ nguyên 4.0 đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất kinh tế, giúp tối ưu hóa các quy trình trong chuỗi cung ứng và thúc đẩy hiệu quả tổng thể của doanh nghiệp (Tao và Chao, 2024).

Lý thuyết Bổ trợ (Complementarity Theory)

Theo lý thuyết bổ trợ, việc kết hợp chuyển đổi số, sự linh hoạt trong chuỗi cung ứng và hiệu quả hoạt động kinh doanh tạo ra tác động tích cực lớn hơn so với việc triển khai từng yếu tố riêng lẻ. Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng phản ứng linh hoạt với thị trường, đồng thời tích hợp các giải pháp quản lý chuỗi cung ứng bền vững, từ đó giúp tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường (Zhu và cộng sự, 2007). Bên cạnh đó, việc đồng thời áp dụng chuyển đổi số và chuỗi cung ứng linh hoạt giúp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, giảm thiểu rủi ro từ biến động thị trường và đáp ứng các quy định môi trường, qua đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp (Milgrom và Roberts, 1990).

Lý thuyết tổ chức nguồn lực (Resource Orchestration Theory)

Sirmon và cộng sự (2007) đã đề xuất lý thuyết tổ chức nguồn lực nhằm tập trung vào cách thức các nguồn lực được phát triển và kết hợp để tạo ra giá trị cho doanh nghiệp. Theo lý thuyết tổ chức nguồn lực, các nguồn lực chiến lược cần được điều phối và kết hợp linh hoạt để đạt được kết quả tối ưu và điều này có thể giải thích sự khác biệt trong hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp. Áp dụng lý thuyết lý thuyết tổ chức nguồn lực vào mô hình nghiên cứu, ta có thể thấy rằng DT và SCA đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy BP. Cụ thể, EBD và IBD có thể được coi là các nguồn lực chiến lược mà các nhà quản lý cần phải điều phối một cách hiệu quả để tạo ra SCA, qua đó góp phần nâng cao hiệu quả môi trường (EnP), xã hội (SP) và kinh tế (EP) của doanh nghiệp (Cantele và cộng sự, 2023).

Giả thuyết và mô hình nghiên cứu

Mối quan hệ giữa chuyển đổi số doanh nghiệp và chuỗi cung ứng nhanh nhạy

Chuyển đổi số đã trở thành một yếu tố thay đổi mang tính cách mạng trong bối cảnh kinh doanh và tác động của nó đối với quản lý chuỗi cung ứng là đặc biệt sâu rộng (Zhao và cộng sự, 2023). Trong đó, chuyển đổi số bên trong doanh nghiệp tập trung vào việc tối ưu hóa các quy trình nội bộ, cải thiện hiệu quả hoạt động và nâng cao khả năng tích hợp các hệ thống công nghệ trong tổ chức. Qua đó, doanh nghiệp có khả năng quản lý tốt hơn các nguồn lực nội bộ, từ đó nâng cao tính linh hoạt và khả năng phản ứng trong vận hành chuỗi cung ứng (Swafford và cộng sự, 2008; Gunasekaran và cộng sự, 2008). Chuyển đổi số bên ngoài lại tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối liên kết với các đối tác bên ngoài thông qua các phần mềm quản lý hoạch định toàn bộ chuỗi cung ứng trên phạm vi toàn cầu, từ đó tạo điều kiện cho việc trao đổi thông tin một cách nhanh chóng, giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu thị trường nhanh và chính xác hơn, tối ưu hóa luồng hàng hóa trong chuỗi cung ứng (Swafford và cộng sự, 2008; Mutambik, 2024).

Từ những dẫn chứng trên, EBD và IBD đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển SCA và giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh biến động. Vì vậy, nhóm tác giả đề xuất các giả thuyết:

H1a: Chuyển đổi số bên ngoài doanh nghiệp có tác động tích cực đến chuỗi cung ứng nhanh nhạy.

H1b: Chuyển đổi số bên trong doanh nghiệp có tác động tích cực đến chuỗi cung ứng nhanh nhạy.

Mối quan hệ giữa chuỗi cung ứng nhanh nhạy và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp

Chuỗi cung ứng nhanh nhạy giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh với thay đổi, tối ưu hóa hoạt động và nâng cao hiệu suất tài chính (Alpat, 2014). Bằng cách thúc đẩy tính linh hoạt, khả năng thích ứng và sự đồng bộ trong các hoạt động chuỗi cung ứng, doanh nghiệp có thể phản ứng hiệu quả với những thay đổi trong nhu cầu khách hàng, điều kiện thị trường và các gián đoạn bên ngoài, qua đó tối ưu hóa hiệu suất tài chính của mình (Lee, 2004; Rana, 2019). Từ những dẫn chứng trên cho thấy, SCA không chỉ cải thiện hiệu suất tài chính, mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp. Vì vậy, nhóm tác giả đề xuất giả thuyết:

H2: Chuỗi cung ứng nhanh nhạy có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Dựa trên các giả thuyết nghiên cứu, nhóm tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu như Hình.

Hình: Mô hình nghiên cứu

A diagram of a diagram

Description automatically generated

Nguồn: Nhóm tác giả đề xuất

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp định lượng và tiến hành khảo sát 251 doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam trong năm 2024 để thu thập dữ liệu. Các câu hỏi được xây dựng dựa trên thang đo Likert 5 điểm.

Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 26.0 và SmartPLS 4. Các phương pháp phân tích chính bao gồm phân tích mô hình cấu trúc (SEM) và hồi quy tuyến tính. Nghiên cứu sử dụng cách viết số thập phân theo chuẩn quốc tế.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Kiểm định độ tin cậy thang đo

Để đảm bảo độ tin cậy của thang đo, nhóm nghiên cứu tiến hành kiểm định Cronbach’s Alpha nhằm đánh giá mức độ nhất quán của các biến quan sát đo lường các nhân tố trong mô hình. Kết quả cho thấy, tất cả các thang đo đều có hệ số Cronbach’s Alpha > 0.7, đáp ứng tiêu chuẩn chấp nhận được trong nghiên cứu khoa học. Đồng thời, hệ số tương quan biến tổng của các biến quan sát đều đạt trên 0.3. Điều này cho thấy, các thang đo sử dụng trong nghiên cứu có mức độ tin cậy cao, đảm bảo tính nhất quán và có thể sử dụng cho các phân tích tiếp theo.

Bảng 1: Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo

Thành phần

Ký hiệu

Cronbach’s Alpha

Tương quan biến – tổng

Chuyển đổi số bên ngoài doanh nghiệp

EBD

0.896

0.684 – 0.780

Chuyển đối số bên trong doanh nghiệp

IBD

0.813

0.690

Chuỗi cung ứng nhanh nhạy

SCA

0.922

0.658 – 0.783

Hiệu suất kinh tế

EP

0.933

0.711 – 0.811

Hiệu suất xã hội

SP

0.864

0.682 – 0.742

Hiệu suất môi trường

EnP

0.907

0.702 – 0.860

Nguồn: Nhóm tác giả kiểm định qua phần mềm SPSS 27

Đánh giá chất lượng thang đo và tính hội tụ

Mức độ tương quan giữa một thành phần quan sát và một biến tiềm ẩn được đánh giá qua hệ số Outer Loading. Kết quả phân tích cho thấy, tất cả các biến quan sát đều có hệ số tải nhân tố > 0.708, chứng minh các thang đo có độ tụ cao và đáng tin cậy.

Bảng 2: Hệ số tải ngoài Outer Loading

Thành phần

Hệ số tải ngoài thấp nhất

Chuyển đổi số bên ngoài doanh nghiệp (EBD)

0.793

Chuyển đối số bên trong doanh nghiệp (IBD)

0.900

Chuỗi cung ứng nhanh nhạy (SCA)

0.741

Hiệu suất kinh tế (EP)

0.781

Hiệu suất xã hội (SP)

0.823

Hiệu suất môi trường (EnP)

0.811

Nguồn: Nhóm tác giả tổng hợp qua phần mềm SmartPLS4

Kiểm định tính phân biệt

Kết quả kiểm định cho thấy, căn bậc hai của Average Variance Extracted (AVE) của từng nhân tố đều lớn hơn hệ số tương quan giữa các nhân tố khác nhau, chứng tỏ rằng mỗi nhân tố có tính độc lập tương đối so với các nhân tố khác. Đồng thời, các hệ số HTMT đều nhỏ hơn ngưỡng 0,85, xác nhận rằng các thang đo có tính phân biệt rõ ràng và không bị trùng lặp khái niệm.

Bảng 3: Chỉ số HTMT

EBD

EP

EnP

IBD

SCA

SP

EBD

EP

0.364

EnP

0.637

0.549

IBD

0.172

0.498

0.617

SCA

0.540

0.496

0.854

0.529

SP

0.583

0.591

0.847

0.587

0.741

Nguồn: Nhóm tác giả tổng hợp qua phần mềm SmartPLS4

Kết quả kiểm định cho thấy, căn bậc hai của AVE của từng nhân tố đều lớn hơn hệ số tương quan giữa các nhân tố khác nhau, chứng tỏ rằng mỗi nhân tố có tính độc lập tương đối so với các nhân tố khác. Đồng thời, các hệ số HTMT < 0,85, xác nhận rằng các thang đo có tính phân biệt rõ ràng và không bị trùng lặp khái niệm.

Kiểm tra đa cộng tuyến

Nhóm nghiên cứu sử dụng chỉ số VIF để kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập trong mô hình. Kết quả ở Bảng 4 cho thấy, tất cả các hệ số VIF < 2, chứng tỏ không có hiện tượng đa cộng tuyến đáng kể. Điều này đảm bảo rằng, các biến độc lập có ảnh hưởng riêng biệt lên biến phụ thuộc, mà không bị tác động bởi sự tương quan cao giữa các biến với nhau.

Bảng 4: Kiểm định đa cộng tuyến (VIF)

EBD

IBD

SCA

EP

SP

EnP

EBD

1.025

IBD

1.025

SCA

1.000

1.000

1.000

EP

SP

EnP

Nguồn: Nhóm tác giả tổng hợp qua phần mềm SmartPLS4

Kiểm định mô hình cấu trúc (SEM) và giả thuyết nghiên cứu

Nhóm tác giả tiến hành kiểm định SEM với phương pháp Bootstrap (cỡ mẫu 1,000). Kết quả ở Hình 2 cho thấy, các hệ số hồi quy đều dương và có ý nghĩa thống kê (p-value < 0.05), khẳng định tính phù hợp của mô hình.

Hình 2: Mô hình cấu trúc

A diagram of a network

Description automatically generated

Nguồn: Nhóm tác giả tổng hợp

Cụ thể, Chuyển đổi số (DT) có tác động tích cực đến Chuỗi cung ứng nhanh nhạy (SCA), với hệ số hồi quy dương và giá trị T-statistic > 1.96, chứng minh rằng ứng dụng công nghệ số giúp nâng cao tính linh hoạt của chuỗi cung ứng. Đồng thời, Chuỗi cung ứng nhanh nhạy (SCA) có ảnh hưởng tích cực đến Hiệu quả hoạt động kinh doanh (BP), phản ánh qua các chỉ số hiệu suất kinh tế, môi trường và xã hội.

Ngoài ra, Chuỗi cung ứng nhanh nhạy đóng vai trò trung gian một phần trong mối quan hệ giữa Chuyển đổi số và Hiệu quả hoạt động kinh doanh, cho thấy tác động gián tiếp của chuyển đổi số thông qua chuỗi cung ứng.

Bảng 5: Hệ số hồi quy các quan hệ tác động trực tiếp trong mô hình

Original sample (O)

Sample mean (M)

Standard deviation (STDEV)

T-statistics (|O/STDEV|)

P-values

EBD -> SCA

0.433

0.436

0.049

8.917

0.000

IBD -> SCA

0.397

0.401

0.052

7.577

0.001

SCA -> EP

0.468

0.477

0.048

9.800

0.002

SCA -> EnP

0.785

0.793

0.035

22.610

0.003

SCA -> SP

0.664

0.673

0.037

17.798

0.004

Nguồn: Nhóm tác giả tổng hợp qua phần mềm SmartPLS4

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

Kết quả nghiên cứu này cho thấy sự liên kết mạnh mẽ giữa Chuyển đổi số, Chuỗi cung ứng nhanh nhạy và Hiệu quả hoạt động kinh doanh. Cụ thể, Chuyển đổi số, dù ở bên trong hay bên ngoài doanh nghiệp, đều có ảnh hưởng tích cực đến Chuỗi cung ứng nhanh nhạy. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của công nghệ số trong việc tối ưu hoá quy trình, nâng cao tính linh hoạt và giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh chóng hơn với những thay đổi trong môi trường kinh doanh.

Cùng với đó, việc duy trì Chuỗi cung ứng nhanh nhạy được chứng minh là có ảnh hưởng tích cực đến Hiệu quả hoạt động kinh doanh. Điều này nhấn mạnh rằng, các doanh nghiệp có khả năng thay đổi nhanh chóng và hiệu quả trong chuỗi cung ứng sẽ có thể nâng cao hiệu quả tài chính, xã hội và môi trường. Chuỗi cung ứng nhanh nhạy giúp giảm chi phí, tối ưu hóa quy trình, đồng thời tăng khả năng phục vụ khách hàng tốt hơn, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển bền vững. Kết quả này cũng cho thấy rằng, sự kết hợp giữa Chuyển đổi số và Chuỗi cung ứng nhanh nhạy là yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp đạt được hiệu quả hoạt động cao.

Dựa trên kết quả nghiên cứu, nhóm tác giả đưa ra một số khuyến nghị thúc đẩy chuyển đổi số, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam:

Đối với doanh nghiệp

Thứ nhất, đối với nội bộ doanh nghiệp, cần đánh giá và xác định các điểm nghẽn trong quy trình nội bộ cũng như các khâu trong chuỗi cung ứng chưa tối ưu. Từ đó, doanh nghiệp sẽ lựa chọn được giải pháp công nghệ phù hợp như hệ thống tự động hóa sản xuất hay các phần mềm quản lý tích hợp (ERP, SCM). Việc đầu tư này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả vận hành, mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua khả năng phản ứng nhanh nhạy với biến động của thị trường.

Thứ hai, yếu tố con người đóng vai trò quyết định sự thành bại của quá trình số hóa các khâu vận hành trong doanh nghiệp. Do đó, doanh nghiệp cần tạo điều kiện cho nhân viên tiếp cận, được đào tạo và sử dụng thành thạo các công nghệ số mới; thiết lập các phòng ban chuyên trách về nghiên cứu và ứng dụng công nghệ số để cập nhật xu thế công nghệ và có những điều chỉnh chiến lược kịp thời.

Thứ ba, đối với chuyển đổi số bên ngoài doanh nghiệp, doanh nghiệp nên tăng cường ứng dụng các giải pháp số trong việc quản lý khách hàng và đối tác, ví dụ như hệ thống CRM hiện đại, nền tảng thương mại điện tử và các công cụ phân tích dữ liệu tiên tiến để dự báo xu hướng thị trường, thiết lập cơ chế phản hồi linh hoạt để thích ứng với các biến động, rủi ro. Đồng thời, doanh nghiệp có thể xây dựng các mối quan hệ hợp tác chiến lược với các đối tác công nghệ, các viện nghiên cứu và các trường đại học nhằm tiếp cận nguồn nhân lực chất lượng cao và các giải pháp số sáng tạo từ bên ngoài.

Đối với Nhà nước

Trước hết, cần ban hành các chính sách hỗ trợ tài chính cụ thể, như các gói ưu đãi thuế, trợ cấp đầu tư hoặc vay vốn ưu đãi dành cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ số và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng. Các chính sách này không chỉ giảm bớt gánh nặng chi phí ban đầu, mà còn khuyến khích doanh nghiệp chủ động cải tiến và đầu tư vào công nghệ tiên tiến.

Thứ hai, Nhà nước cũng cần thúc đẩy hợp tác công – tư nhằm tạo ra một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo toàn diện – đây sẽ là cơ sở để doanh nghiệp sản xuất tiếp cận các giải pháp số hiện đại, đồng thời tạo điều kiện cho việc trao đổi và học hỏi kinh nghiệm từ các doanh nghiệp dẫn đầu trong lĩnh vực này.

Thứ ba, đầu tư và phát triển hạ tầng công nghệ thông tin trên toàn quốc để thúc đẩy doanh nghiệp phát triển và tự chuyển mình để thích ứng với thời đại.

Thứ tư, Nhà nước có thể xây dựng cơ chế cảnh báo rủi ro cấp quốc gia dựa trên cơ sở dữ liệu lớn, qua đó doanh nghiệp sẽ nhanh chóng có giải pháp thích ứng phù hợp, hạn chế được các rủi ro làm giảm hiệu quả vận hành./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Alpat, A. (2014), Agile and responsive supply chain management, retreived from https://www.academia.edu/5923732/Agile_and_Responsive_Supply_Chain_Management.

2. Azzi, R., Chamoun, R. K., Sokhn, M. (2019), The power of a blockchain-based supply chain, Computers & Industrial Engineering, 135, 582–592.

3. Bag, S., Gupta, S., Kumar, S., Sivarajah, U. (2020), Role of technological dimensions of green supply chain management practices on firm performance, Journal of Enterprise Information Management, 34(1), 1–27.

4. Brusset, X., Teller, C. (2017), Supply chain capabilities, risks, and resilience, International Journal of Production Economics, 184, 59–68.

5. Cantele, S., Russo, I., Kirchoff, J. F., Valcozzena, S. (2023), Supply chain agility and sustainability performance: A configurational approach to sustainable supply chain management practices, Journal of Cleaner Production, 414.

6. Christopher, M. (2000), The Agile Supply Chain: Competing in Volatile Markets, Industrial Marketing Management, 29(1), 37–44.

7. Gunasekaran, A., Lai, K., Edwincheng, T. (2008), Responsive Supply Chain: A competitive strategy in a networked economy, Omega, 36(4), 549–564.

8. Gunasekaran, A., Subramanian, N., Rahman, S. (2015), Supply Chain Resilience: Role of complexities and Strategies, International Journal of Production Research, 53(22), 6809–6819.

9. Gunasekaran, A., Kumar Tiwari, M., Dubey, R., Fosso Wamba, S. (2016), Big Data and predictive analytics applications in supply chain management, Computers & Industrial Engineering, 101, 525–527.

10. Henriette, E., Feki, M., Boughzala, I. (2015), The Shape of Digital Transformation: A Systematic Literature Review, MCIS 2015 Proceedings, 10.

11. Ivanov, D., Dolgui, A. (2020), A digital supply chain twin for managing the disruption risks and resilience in the era of industry 4.0, Production Planning & Control, 32(9), 775–788.

12. Lan, H. T. P., Hùng, Đ. V., Đăng N. T. H. (2013), Các yếu tố ảnh hưởng đến Hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng, Tạp chí Khoa học Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh, 8(2), 37–51.

13. Lee, H. L. (2004), The triple-A supply chain, PubMed, 82(10), 102–112.

14. Milgrom, P., Roberts, J. (1990), The Economics of Modern Manufacturing: Technology, Strategy, and organization, American Economic Review, 80(3), 511–528.

15. Mutambik, I. (2024), The role of strategic partnerships and digital transformation in enhancing supply chain agility and performance, Systems, 12(11), 456.

16. Nunnally, J. C. (1978), Psychometric theory: 2d ed, McGraw-Hill.

17. Rana, S. S. (2019), Supply chain drivers and retail supply chain responsiveness: strategy as moderatorm, International Journal of Management Practice, 13(1).

18. Sarfraz, M., Khawaja, K. F., Han, H., Ariza-Montes, A., Arjona-Fuentes, J. M. (2023), Sustainable supply chain, digital transformation, and blockchain technology adoption in the tourism sector, Humanities and Social Sciences Communications, 10(1).

19. Sirmon, D. G., Hitt, M. A., Ireland, R. D. (2007), Managing firm resources in dynamic environments to create value: Looking inside the black box, Academy of Management Review, 32(1), 273–292.

20. Swafford, P. M., Ghosh, S., Murthy, N. (2008), Achieving supply chain agility through it integration and flexibility, International Journal of Production Economics, 116(2), 288–297.

21. Tao, Z., Chao, J. (2024), Unlocking new opportunities in the industry 4.0 era, exploring the critical impact of digital technology on sustainable performance and the mediating role of GSCM practices, Innovation and Green Development, 3(3).

22. Verhoef, P. C., Broekhuizen, T., Bart, Y., Bhattacharya, A., Qi Dong, J., Fabian, N., Haenlein, M. (2021), Digital Transformation: A multidisciplinary reflection and research agenda, Journal of Business Research, 122, 889–901.

23. Vial, G. (2019), Understanding digital transformation: A review and a research agenda. The Journal of Strategic Information Systems, 28(2), 118–144.

24. Wang, M., Li, Y., Li, J., Wang, Z. (2021), Green process innovation, green product innovation and its economic performance improvement paths: A survey and structural model, Journal of Environmental Management, 297.

25. Wieland, A. (2020), Dancing the supply chain: Toward Transformative Supply Chain Management, Journal of Supply Chain Management, 57(1), 58–73.

26. Wu, L., Huang, J., Wang, M., Kumar, A. (2024), Unleashing supply chain agility: Leveraging data network effects for digital transformation, International Journal of Production Economics, 277.

27. Zhao, N., Hong, J., Lau, K. H. (2023), Impact of supply chain digitalization on Supply Chain Resilience and performance: A multi-mediation model, International Journal of Production Economics, 259.

28. Zhu, Q., Sarkis, J., Lai, K. (2007), Confirmation of a measurement model for green supply chain management practices implementation, International Journal of Production Economics, 111(2), 261–273.

Ngày nhận bài: 14/12/2024; Ngày phản biện: 05/02/2025; Ngày duyệt đăng: 24/02/2025