NCS. Nguyễn Thị Thuý Vân

Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành Phố Hồ Chí Minh

Tóm tắt

Nghiên cứu phân tích tác động của 2 nhóm công nghệ đến hiệu quả vận hành, trải nghiệm khách hàng, chi phí hoạt động, tăng trưởng bền vững và khả năng thích ứng của ngành hàng không Việt Nam. Kết quả nghiên cứu cho thấy, các công nghệ số giúp tối ưu hóa quy trình bay, quản lý đội tàu và nâng cao chất lượng dịch vụ, trong khi công nghệ xanh giảm thiểu phát thải, đáp ứng cam kết quốc tế và định hướng kinh tế xanh. Những cải tiến này góp phần cải thiện hiệu quả kinh doanh và uy tín, từ đó nâng cao vị thế cạnh tranh. Nghiên cứu cũng cho thấy, việc đẩy mạnh đầu tư, chính sách khuyến khích cho công nghệ số và xanh là cần thiết để ngành hàng không Việt Nam phát triển bền vững, đồng thời đề xuất các kiến nghị chính sách hỗ trợ.

Từ khóa: Khoa học công nghệ, năng lực cạnh tranh, hàng không dân dụng

Summary

This study analyses the impact of two groups of technologies on operational efficiency, customer experience, operating costs, sustainable growth, and adaptability in Vietnam’s aviation industry. The findings reveal that digital technologies optimize flight processes, fleet management, and service quality while green technologies reduce emissions, meet international commitments, and align with green economic orientation. These advancements enhance business performance and reputation, thereby boosting competitive advantage. The research also highlights the necessity of increased investment and supportive policies for digital and green technologies to foster sustainable development in Vietnam’s aviation sector and proposes corresponding policy recommendations.

Keywords: Science and technology, competitive capacity, civil aviation

GIỚI THIỆU

Ngành hàng không dân dụng đóng vai trò chiến lược trong kết nối kinh tế - xã hội, hỗ trợ phát triển du lịch và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, sau đại dịch Covid-19, Ngành đứng trước nhiều thách thức: cạnh tranh khu vực và quốc tế gia tăng, yêu cầu về phát triển bền vững và cam kết giảm phát thải khắc nghiệt hơn, đồng thời người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi trải nghiệm dịch vụ cao và linh hoạt hơn. Trong bối cảnh đó, khoa học công nghệ được xem là “chìa khóa” để nâng cao năng lực cạnh tranh của các hãng và toàn ngành.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, vai trò của công nghệ ngày càng rõ nét, nhiều hãng hàng không Việt Nam đã khởi động các dự án chuyển đổi số quy mô lớn và nghiên cứu nhiên liệu sạch. Đặc biệt, Chính phủ và lãnh đạo ngành liên tục nhấn mạnh tầm quan trọng của công nghệ trong cạnh tranh. Phó Thủ tướng Chính phủ Trần Hồng Hà đã đề nghị xây dựng lộ trình phát triển nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) và tham gia CORSIA với hai mục tiêu: bảo đảm năng lực cạnh tranh của ngành và thực hiện cam kết giảm phát thải. Đồng thời, khẳng định SAF là chiến lược quan trọng để đạt mục tiêu kinh tế tuần hoàn và xanh. Tuy nhiên, chưa có nhiều nghiên cứu tổng hợp đánh giá toàn diện tác động của các nhóm công nghệ trên đối với năng lực cạnh tranh chung của ngành hàng không dân dụng Việt Nam.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Nghiên cứu thực hiện theo phương pháp tổng hợp tài liệu và phân tích mô tả định tính. Nguồn dữ liệu bao gồm: (1) Báo cáo thường niên, số liệu công bố của Cục Hàng không dân dụng Việt Nam (CAAV), IATA, ICAO về sản lượng hành khách, hàng hóa, mức đầu tư công nghệ; (2) Báo chí chuyên ngành, truyền thông chính thống (Vietnamplus, VnEconomy, VNR…) cung cấp thông tin cập nhật về chính sách, dự án công nghệ của các hãng và cơ quan quản lý; (3) Tài liệu học thuật, luận án liên quan đến phát triển bền vững và chuyển đổi số trong vận tải, hàng không, du lịch; (4) Các nguồn nội bộ của hãng (Vietnam Airlines, Vietjet) hoặc đối tác (Sabre, OpenAirlines) cho ví dụ điển hình.

Với phạm vi khảo sát toàn ngành (không tập trung riêng hãng), bài viết phân tích 2 nhóm công nghệ chính là công nghệ số (số hóa quy trình, AI, tự động hóa, dữ liệu lớn, IoT, quản trị thông minh…) và công nghệ xanh (nhiên liệu sinh học/sustainable, máy bay tiết kiệm năng lượng, quản lý phát thải). Nội dung tập trung xem xét tác động của các công nghệ này đến các khía cạnh then chốt của năng lực cạnh tranh ngành hàng không: hiệu quả vận hành, trải nghiệm khách hàng, chi phí hoạt động, tăng trưởng bền vững và khả năng linh hoạt ứng phó với biến động thị trường. Nghiên cứu dựa trên tổng quan tài liệu học thuật, báo cáo chuyên ngành (IATA, ICAO, CAAV) và số liệu thống kê (Tổng cục Du lịch, báo chí), với mục tiêu làm rõ cơ sở lý luận và đề xuất khuyến nghị phát triển công nghệ phù hợp cho ngành hàng không Việt Nam giai đoạn hậu Covid-19.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Tác động của công nghệ số

Tối ưu hóa hiệu quả vận hành: Công nghệ số cho phép các hãng hàng không tự động hóa và tối ưu hóa nhiều khâu điều hành. Ví dụ, ứng dụng AI và Big Data trong lập kế hoạch mạng bay và quản lý đội tàu giúp lựa chọn tần suất và cấu hình máy bay phù hợp với nhu cầu. Công cụ Sabre Network & Planning Optimization mà Vietnam Airlines vừa triển khai minh chứng: “có công nghệ phù hợp để đưa ra quyết định thông minh, dựa trên dữ liệu là điều thiết yếu” để xác định tuyến có lợi nhuận, tối ưu lịch trình và duy trì tính linh hoạt trong môi trường năng động. Kết quả là tỷ lệ ghế trống giảm, doanh thu tối đa hơn và khả năng ứng phó với thay đổi thị trường được nâng cao. Tương tự, hệ thống Fleet Manager và Profit Manager giúp hãng đoán trước tình hình nhu cầu và lợi nhuận, từ đó điều phối máy bay hiệu quả hơn.

Giảm chi phí và tiết kiệm nhiên liệu: Một trong những thách thức lớn của ngành hàng không là chi phí nhiên liệu và vận hành cao. Ứng dụng công nghệ số có thể giúp tiết kiệm chi phí thông qua tối ưu hóa nhiên liệu và giảm thời gian dừng bảo dưỡng.

Hệ thống SkyBreathe® mà Vietjet Air áp dụng với đối tác OpenAirlines sử dụng AI và thuật toán dữ liệu lớn để phân tích hàng triệu chuyến bay, hỗ trợ phi công và bộ phận khai thác tìm giải pháp tiết kiệm nhiên liệu. Theo báo cáo, SkyBreathe® giúp Vietjet Air giảm đến 5% tiêu thụ nhiên liệu và nâng cao hiệu suất bay bền vững. Điều này không chỉ cắt giảm chi phí nhiên liệu (khoản chi lớn nhất cho mỗi hãng), mà còn giảm phát thải CO₂. Ngoài ra, công nghệ tiên đoán bảo trì (Predictive Maintenance) sử dụng cảm biến và dữ liệu máy bay để nhận diện hỏng hóc sớm, tối thiểu hóa thời gian gián đoạn và chi phí dự phòng phụ tùng. Như Vietnam Airlines chia sẻ, “công nghệ Big Data và AI... giúp các hãng hàng không dự đoán chính xác khối lượng nhiên liệu cho mỗi chuyến bay và tối ưu hóa đường bay”, từ đó giảm thêm 2%-5% lượng tiêu thụ nhiên liệu và phát thải CO₂.

Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Đối với du khách ngày nay, trải nghiệm số liền mạch từ khi đặt vé đến lúc hạ cánh là một yếu tố cạnh tranh quan trọng. Các hãng Việt Nam đã bắt đầu triển khai nhiều giải pháp số hóa nhằm nâng cao trải nghiệm đó. Ví dụ, Vietnam Airlines hợp tác với FPT xây dựng nền tảng thương mại điện tử thế hệ mới và hệ thống quản lý dữ liệu khách hàng (Customer Data Platform) để cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa xuyên suốt mọi điểm chạm. Công nghệ chatbot và voicebot giúp tự động trả lời thắc mắc khách, ứng dụng di động và CRM cho phép gợi ý dịch vụ và khuyến mại riêng lẻ. Theo báo cáo BusinessWire, hợp tác này nhằm “phát triển một hệ sinh thái dịch vụ mở rộng, mang đến trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa thông minh hơn”, góp phần tăng doanh thu phụ trợ từ dịch vụ bổ sung. Công nghệ sinh trắc học (nhận diện khuôn mặt) cũng được áp dụng để đẩy nhanh thủ tục check-in và hải quan, rút ngắn thời gian chờ đợi. Hãng hàng không khác như Vietjet Air cũng đầu tư ứng dụng số hóa trong quản lý hành khách và nhân sự (ví dụ AI trong tuyển dụng, màng lọc tài xế tự động) để nâng cao hiệu quả phục vụ. Nhìn chung, các giải pháp công nghệ số giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó gia tăng độ hài lòng và lòng trung thành của khách hàng - yếu tố góp phần tạo lợi thế cạnh tranh thông qua thương hiệu và thị phần.

Khả năng thích ứng và tăng trưởng thị trường: Công nghệ số gia tăng khả năng thích ứng của hãng với biến động thị trường. Hệ thống phân tích dữ liệu lớn cho phép dự báo nhanh thay đổi trong nhu cầu du lịch (giữa các mùa, xu hướng quốc tế mới…) và điều chỉnh kế hoạch vận hành tương ứng. Theo Phòng Hoạch định chiến lược của Vietnam Airlines, công nghệ tối ưu lịch bay cho phép “khả năng linh hoạt trong môi trường động” và nhanh chóng mở rộng mạng bay quốc tế. Đồng thời, giá vé động (dynamic pricing) sử dụng AI hỗ trợ bán thêm ở những chặng có cầu cao và quản lý tỷ lệ đặt chỗ khoa học hơn. Nhờ đó, các hãng có thể nắm bắt nhanh các cơ hội tăng trưởng, như mở ra đường bay mới đến châu Âu, Mỹ mà không cần chờ đợi quá lâu để có dữ liệu trực quan truyền thống. Như vậy, chuyển đổi số giúp nâng cao tính linh hoạt chiến lược (tăng trưởng quy mô và lựa chọn thị trường) – một khía cạnh quan trọng của năng lực cạnh tranh.

Tóm lại, công nghệ số mang lại nhiều lợi ích then chốt cho năng lực cạnh tranh của ngành hàng không dân dụng Việt Nam, bao gồm: Tối ưu hiệu quả vận hành và quản lý đội tàu (năng suất bay cao hơn, ít ghế trống, tiết kiệm nhiên liệu); Giảm chi phí khai thác (tối ưu nhiên liệu, bảo trì tiên đoán) giúp nâng biên lợi nhuận trong bối cảnh chi phí cao; Nâng cao trải nghiệm khách hàng (cá nhân hóa, dịch vụ liền mạch) tạo lợi thế khác biệt và thu hút hành khách; Tăng khả năng thích ứng với thị trường (quyết định nhanh, dynamic pricing, mở rộng mạng bay) giúp tận dụng tốt cơ hội tăng trưởng.

Tác động của công nghệ xanh

Giảm thiểu tác động môi trường và tuân thủ quy định: Công nghệ xanh trực tiếp nâng cao tính bền vững và hình ảnh cạnh tranh của ngành hàng không. Việc sử dụng SAF là điểm nhấn chính. SAF là nhiên liệu làm từ nguyên liệu tái tạo (mỡ động vật, dầu ăn thải, phụ phẩm nông nghiệp) có thể giảm phát thải CO₂ tới 80% so với Jet-A1. Nhờ công nghệ này, Việt Nam đáp ứng các quy định quốc tế: hiện các hãng bay Việt Nam đã tuân thủ luật SAF của châu Âu cho các chuyến bay đến EU và đang chuẩn bị tham gia CORSIA theo lộ trình ICAO. Việc chủ động áp dụng SAF và công nghệ tiên tiến giúp ngành duy trì vị thế cạnh tranh trước những quy định khắt khe toàn cầu.

Giảm chi phí nhiên liệu dài hạn: Dù SAF có chi phí cao hơn nhiên liệu truyền thống ban đầu, việc đầu tư công nghệ xanh cũng mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài. Mô phỏng chỉ ra rằng, từ năm 2025 đến năm 2030, SAF sẽ làm tăng khoảng 25 triệu USD chi phí nhiên liệu cho toàn ngành (khoảng 4,5–5,5 triệu USD mỗi năm). Tuy nhiên, nếu so với nguy cơ bị phạt do không đạt tiêu chuẩn xanh (như quy định của EU) hoặc mất thị phần trong dài hạn, chi phí này là cần thiết. Hơn nữa, công nghệ xanh liên quan đến việc đổi mới đội tàu (mua sắm hoặc thuê máy bay mới tiết kiệm nhiên liệu). Các hãng lớn đã cam kết mua số lượng lớn động cơ thế hệ mới (ví dụ Vietjet với 400 động cơ LEAP-1B cho Boeing 737 MAX), giúp tiêu hao nhiên liệu giảm so với thế hệ cũ. Hơn nữa, các giải pháp hiệu quả năng lượng trong khai thác sân bay (lên lịch taxi tối ưu để giảm chờ đợi động cơ, điều khiển độ cao linh hoạt để giảm vòng bay) và ứng dụng IoT cho phép theo dõi hiệu suất và tiếp nhiên liệu chính xác cũng góp phần tiết kiệm chi phí.

Hình ảnh và trải nghiệm “xanh”: Trong kỷ nguyên tiêu dùng bền vững, du khách ngày càng quan tâm đến yếu tố thân thiện môi trường. Khi các hãng Việt Nam triển khai các chuyến bay “xanh” (ví dụ Vietjet công bố sẽ áp dụng SkyBreathe® giảm 5% nhiên liệu và xây dựng văn hóa vận hành xanh), thông tin này có thể được dùng để tăng uy tín thương hiệu và quảng bá đến khách hàng. Hành khách có ý thức môi trường có thể chọn hãng sử dụng SAF hoặc có chương trình bù đắp carbon. Ví dụ, các hãng có thể tích hợp thông tin dấu chân carbon trong ứng dụng di động, cung cấp khả năng bù đắp khí thải (carbon offset) khi mua vé. Sự chuyển dịch này không chỉ là lợi thế cạnh tranh gián tiếp về thương hiệu, mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.

An ninh, mạng lưới sân bay xanh: Công nghệ xanh cũng bao gồm xây dựng cơ sở hạ tầng và điều kiện hậu cần “xanh”. Các sân bay lớn của Việt Nam đang dần áp dụng tiêu chuẩn LEED (sử dụng năng lượng mặt trời, chiếu sáng LED, điều hòa thông minh) để trở thành sân bay xanh. Hệ thống tiếp nhiên liệu tiên tiến cho phép pha trộn SAF trực tiếp vào hệ thống nhiên liệu hiện hữu mà không cần nâng cấp lớn về cấu trúc. Việc phối hợp với nhà cung cấp nhiên liệu để cải tạo hệ thống ống dẫn và kho chứa (như chỉ đạo của CAAV tới Tổng Công ty Cảng hàng không) càng tăng cường khả năng kết nối liền mạch cho công nghệ xanh. Tóm lại, ứng dụng công nghệ xanh giúp ngành hàng không Việt Nam đồng thời đạt được hai mục tiêu: giảm thiểu chi phí và rủi ro do biến đổi khí hậu và tăng năng lực cạnh tranh thông qua tuân thủ các chuẩn mực xanh toàn cầu.

Tác động tổng hợp

Đối với các hãng hàng không, chiến lược công nghệ cũng rất rõ ràng. Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, các hãng truyền thống và hãng giá rẻ đều đẩy mạnh chuyển đổi số. Theo báo cáo nội bộ của Vietnam Airlines, Tổng Công ty đang hợp tác với tập đoàn công nghệ để ứng dụng AI, dữ liệu lớn và điện toán đám mây nhằm tối ưu hóa quản lý quy trình và cá nhân hóa dịch vụ. Vietjet cũng liên tục nâng cấp hệ thống bán vé và ứng dụng di động để tạo lợi thế cạnh tranh. Kết hợp với lợi thế chi phí vận hành (do thế hệ máy bay mới tiết kiệm nhiên liệu hơn) và hạ tầng sân bay mới (như sân bay Long Thành), công nghệ giúp các hãng Việt tăng cường sức cạnh tranh khu vực.

Công nghệ số và xanh thường tương hỗ lẫn nhau trong nâng cao năng lực cạnh tranh. Ví dụ, AI và dữ liệu lớn không chỉ hỗ trợ tiết kiệm nhiên liệu (xây dựng lộ trình bay tối ưu để giảm phát thải) mà còn cung cấp thông tin cho chiến lược nhiên liệu bền vững (dự báo nhu cầu SAF, quản lý tín chỉ carbon). Trong nghiên cứu về vận chuyển hàng không – du lịch, việc áp dụng công nghệ xanh (chuyến bay “tử tế”, thiết bị thân thiện môi trường) đã được đề xuất kết hợp với công nghệ số (check-in tự động, wifi cung cấp thông tin du lịch)file-1zz7t4urd9cog1wscw9m2z. Điều này cho thấy, xu hướng tích hợp số hóa và bền vững cho cả trải nghiệm chuyến bay và du lịch đi kèm.

Về năng lực cạnh tranh tổng thể, có thể hiểu là khả năng duy trì và mở rộng thị phần, tăng trưởng bền vững và tạo ra lợi thế so sánh so với các đối thủ. Các tác động từ công nghệ số và xanh tác động trực tiếp đến các thành tố của năng lực này: tiết kiệm chi phí giúp lợi nhuận cao hơn và giá vé cạnh tranh hơn, trải nghiệm tốt giúp thu hút và giữ chân khách, cam kết xanh giúp duy trì hình ảnh và hội nhập quốc tế.

Ví dụ, cam kết phát thải thấp (tăng cường SAF) giúp các hãng Việt không bị tụt hậu so với các hãng quốc tế (đã áp dụng SAF) và tuân thủ tốt hơn các tuyến bay quốc tế khắt khe. Như vậy, công nghệ không chỉ cải thiện từng hoạt động kinh doanh mà còn củng cố vị thế của ngành trên thị trường khu vực.

Tuy nhiên, vẫn tồn tại những thách thức khi ứng dụng công nghệ. Chi phí đầu tư ban đầu cho hạ tầng số và nhiên liệu xanh thường cao (như chi phí lập trình hệ thống mới, mua động cơ mới, phát triển nguồn cung SAF). Sự thiếu hụt nhân lực công nghệ cao cũng có thể là rào cản. Nhiều sân bay hiện nay ở Việt Nam mới bắt đầu áp dụng các công nghệ tiên tiến (ví dụ: hệ thống an ninh sinh trắc học, băng chuyền tự động) nên vẫn còn hạn chế so với các nước phát triển. Hơn nữa, vấn đề an ninh mạng (cybersecurity) và đào tạo kỹ thuật số cho nhân sự cũng là yếu tố quan trọng cần giải quyết để tận dụng tối đa lợi ích từ công nghệ. Theo IATA (2022), chiến lược chuyển đổi số phải đi đôi với đổi mới về quản trị và bền vững tài chính.

KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH

Kết luận

Kết quả nghiên cứu cho thấy, khoa học công nghệ – đặc biệt công nghệ số và công nghệ xanh - đang đóng vai trò sống còn trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành hàng không dân dụng Việt Nam trong giai đoạn hậu Covid-19. Các công nghệ số (AI, dữ liệu lớn, tự động hóa) đã và đang giúp các hãng tối ưu hóa mạng lưới bay và đội tàu, giảm chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả lao động, đồng thời cải thiện trải nghiệm khách hàng qua các dịch vụ cá nhân hóa. Đồng thời, công nghệ xanh (SAF, máy bay tiết kiệm nhiên liệu, hoạt động sân bay xanh) góp phần giảm phát thải và đáp ứng các cam kết môi trường quốc tế, điều này không chỉ nâng cao tính bền vững mà còn củng cố hình ảnh cạnh tranh của ngành trong xu hướng tiêu dùng xanh. Những áp dụng điển hình tại Vietnam Airlines và Vietjet (như hợp tác chuyển đổi số với FPT và dự án tối ưu nhiên liệu cùng OpenAirlines) là bằng chứng cụ thể về lợi ích của công nghệ.

Kiến nghị

Trên cơ sở phân tích, nghiên cứu đề xuất một số kiến nghị chính sách và chiến lược:

Một là, đẩy mạnh đầu tư và hỗ trợ cho chuyển đổi số: Nhà nước và doanh nghiệp cần ưu tiên vốn cho hạ tầng số (mạng lưới truyền dữ liệu, trung tâm dữ liệu, IoT tại sân bay) và đào tạo nhân lực công nghệ thông tin. Cơ chế chính sách nên khuyến khích việc hợp tác giữa hãng hàng không và tập đoàn công nghệ trong nước như trường hợp Việt Nam Airlines – FPT nhằm chung tay phát triển giải pháp số hóa toàn ngành.

Hai là, khuyến khích công nghệ xanh và SAF: Chính phủ cần hoàn thiện khung pháp lý cho SAF, chẳng hạn giảm thuế với nguyên liệu tái tạo hoặc hỗ trợ tài chính cho dự án sản xuất SAF như một phần của kế hoạch đảm bảo năng lực cạnh tranh. Cục Hàng không nên phối hợp với các hãng và nhà cung cấp nhiên liệu để đầu tư cơ sở hạ tầng nạp nhiên liệu xanh tại sân bay. Các tiêu chuẩn xanh (LEED, chứng nhận carbon) cũng nên được áp dụng rộng rãi để hướng ngành đến phát triển bền vững.

Ba là, tăng cường nghiên cứu và phát triển (R&D) và hợp tác quốc tế: Ngành nên tham gia sâu vào các sáng kiến quốc tế về hàng không xanh (ICAO, IATA, EU) để cập nhật công nghệ mới và chuẩn bị tốt cho các quy định trong tương lai (như mức pha trộn SAF cao hơn). Bên cạnh đó, thiết lập trung tâm ươm tạo sáng kiến công nghệ hàng không, thúc đẩy hợp tác giữa trường đại học – viện nghiên cứu với doanh nghiệp, nhằm đẩy nhanh các giải pháp đổi mới phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Bốn là, xây dựng hệ thống đánh giá và giám sát: Cần hệ thống đo lường tác động công nghệ (như số hóa mức tiết kiệm nhiên liệu, cải thiện thời gian sẵn sàng bay) để đánh giá hiệu quả đầu tư. Song song đó, các chương trình khuyến khích nâng cao nhận thức đội ngũ và khách hàng về lợi ích xanh - số để tạo sự đồng thuận và sử dụng hiệu quả công nghệ mới./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Ánh Tuyết (2023). Air travelers to reach 74 million in 2023, truy cập từ https://vneconomy.vn/air-travelers-to-reach-74-million-in-2023.htm.

2. Business Wire (2025). Vietnam Airlines and FPT strengthen comprehensive strategic partnership to advance digital aviation, retrieved from https://www.businesswire.com/news/home/20250522726212/en/Vietnam-Airlines-and-FPT-Strengthen-Comprehensive-Strategic-Partnership-to-Advance-Digital-Aviation.

3. Minh Khôi (2025). ‘Đôi cánh’ để hàng không Việt Nam xanh hơn, truy cập từ https://baochinhphu.vn/doi-canh-de-hang-khong-viet-nam-xanh-hon-canh-tranh-hon-102250520183239394.htm.

4. International Air Transport Association (2022). Digital airline ambition 2030: White paper, IATA.

5. Tổ chức Hàng không Dân dụng Việt Nam (CAAV) (2023). Báo cáo thống kê 9 tháng 2023.

6. Tuấn Khang (2025). Deputy PM calls for green transition roadmap for aviation industry, truy cập từ https://vneconomy.vn/deputy-pm-calls-for-green-transition-roadmap-for-aviation-industry.htm.

7. Viet Thang (2024). Fresh opportunities from AI in Vietnamese aviation, retrieved from https://vir.com.vn/fresh-opportunities-from-ai-in-vietnamese-aviation-112779.html.

Ngày nhận bài: 26/4/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 15/5/2025; Ngày duyệt đăng: 13/6/2025