Tác động của quản trị đến hiệu quả bền vững: Mô hình trung gian nối tiếp có điều tiết qua đổi mới công nghệ xanh và đổi mới bền vững
Đặng Thị Cẩm Hiệp
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
Email: hiepdang.522202260479@st.ueh.edu.vn
Trần Thị Ngọc Trâm
Học viện Hàng không Việt Nam
Email: tramttn@vaa.edu.vn
Quảng Thị Phương
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
Email: phuongquang.924202100072@st.ueh.edu.vn
Chu Chung Cang
Trường Đại học Sài Gòn
Email: cccang@sgu.edu.vn
Tóm tắt
Nghiên cứu này xây dựng và kiểm định một mô hình toàn diện nhằm khám phá cơ chế mà qua đó Quản trị bền vững tác động đến Hiệu quả bền vững. Cụ thể, nghiên cứu đề xuất và xác nhận chuỗi tác động trung gian nối tiếp từ Đổi mới công nghệ xanh đến Đổi mới bền vững, cho thấy Quản trị bền vững thúc đẩy Đổi mới công nghệ xanh, từ đó dẫn đến Đổi mới bền vững và cuối cùng nâng cao Hiệu quả bền vững. Đồng thời, nghiên cứu khẳng định vai trò điều tiết của Lãnh đạo chuyển đổi xanh, nhấn mạnh tầm quan trọng của cam kết lãnh đạo trong việc tối ưu hóa hiệu quả các sáng kiến bền vững. Kết quả nghiên cứu đóng góp về mặt lý thuyết khi làm sáng tỏ cơ chế giữa Quản trị bền vững và Hiệu quả bền vững, đồng thời cung cấp bằng chứng thực nghiệm từ bối cảnh một nền kinh tế đang phát triển, cũng như các hàm ý quản trị thiết thực cho doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách.
Từ khóa: Quản trị bền vững, đổi mới công nghệ xanh, đổi mới bền vững, hiệu quả bền vững, lãnh đạo chuyển đổi xanh, doanh nghiệp nhỏ và vừa
Summary
This study develops and empirically tests a comprehensive model to examine the mechanism through which Sustainable Governance influences Sustainable Performance. Specifically, it proposes and validates a sequential mediating pathway from Green Technological Innovation to Sustainable Innovation, showing that Sustainable Governance fosters Green Technological Innovation, which subsequently drives Sustainable Innovation and ultimately enhances Sustainable Performance. In addition, the study confirms the moderating role of Green Transformational Leadership, underscoring the importance of leadership commitment in optimizing the effectiveness of sustainability initiatives. The findings contribute theoretically by clarifying the mechanism linking Sustainable Governance and Sustainable Performance, while providing empirical evidence from the context of a developing economy, along with practical managerial implications for enterprises and policymakers.
Keywords: Sustainable governance, green technological innovation, sustainable innovation, sustainable performance, green transformational leadership, small and medium-sized enterprises (SMEs)
GIỚI THIỆU
Trong bối cảnh thách thức về môi trường và xã hội ngày càng gia tăng, doanh nghiệp đang chịu áp lực lớn phải chuyển đổi sang các mô hình hoạt động bền vững hơn. Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), động lực chính của tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, việc áp dụng các sáng kiến bền vững là vô cùng quan trọng (Shahzad và cộng sự, 2024; Tran và cộng sự, 2025). Tuy nhiên, với nguồn lực hạn chế, các DNNVV thường gặp khó khăn trong việc thực hiện các cam kết này. Để giải quyết thách thức trên, đổi mới xanh (green innovation) đã nổi lên như một công cụ chiến lược, cho phép doanh nghiệp tạo ra sản phẩm và quy trình thân thiện với môi trường, từ đó nâng cao hiệu quả và lợi thế cạnh tranh (Fatima và cộng sự, 2024; Halbusi và cộng sự, 2024). Trong quá trình này, quản trị bền vững (SM) đóng vai trò then chốt bằng cách giảm thiểu tác động tiêu cực và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
Mặc dù mối liên hệ giữa quản trị bền vững và hiệu quả đổi mới xanh đã được thừa nhận, nhưng cơ chế chính xác của mối quan hệ này vẫn còn là một “hộp đen” (Tran và cộng sự, 2025). Các nghiên cứu trước đây thường chỉ tập trung vào mối quan hệ trực tiếp hoặc các yếu tố đơn lẻ. Do đó, nghiên cứu này được thực hiện để lấp đầy những khoảng trống quan trọng đó. Về mặt cơ chế, nghiên cứu này đề xuất một chuỗi tác động trung gian nối tiếp chi tiết từ đổi mới công nghệ xanh (GTI) đến đổi mới bền vững (SI), làm rõ rằng quản trị bền vững thúc đẩy các giải pháp công nghệ, từ đó dẫn đến các sản phẩm/quy trình đổi mới thực tế và cuối cùng mới mang lại hiệu quả bền vững (SP). Về mặt điều kiện, nghiên cứu này còn khám phá vai trò điều tiết của lãnh đạo chuyển đổi xanh (GTL), lập luận rằng tầm nhìn và cam kết của lãnh đạo là yếu tố then chốt để củng cố mối quan hệ giữa quản trị bền vững và đổi mới công nghệ xanh (Waqas và cộng sự, 2025; Wang và cộng sự, 2024).
Với những khoảng trống trên, mục tiêu chính của nghiên cứu này là xây dựng và kiểm định một mô hình toàn diện nhằm khám phá mối quan hệ giữa quản trị bền vững và hiệu quả bền vững. Cụ thể, nghiên cứu này nhằm kiểm tra tác động trung gian nối tiếp của GTI và SI trong mối quan hệ giữa SM và SP, đồng thời đánh giá vai trò điều tiết của GTL đối với mối quan hệ giữa SM và GTI. Nghiên cứu kỳ vọng sẽ đóng góp vào các lý thuyết hiện có bằng cách: làm sáng tỏ cơ chế mà qua đó SM ảnh hưởng đến SP thông qua một chuỗi tác động chi tiết; xác định vai trò của GTL như một điều kiện biên thiết yếu; cung cấp bằng chứng thực nghiệm từ một nền kinh tế đang phát triển. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng sẽ cung cấp các hàm ý quản trị thiết thực cho các nhà quản lý và hoạch định chính sách tại Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
Nghiên cứu được xây dựng trên 3 lý thuyết nền tảng chính: Lý thuyết dựa trên nguồn lực, Lý thuyết các bên liên quan và Lý thuyết tầng cao nhất. Sự kết hợp của 3 lý thuyết này cho phép tiếp cận một cách đa chiều và toàn diện. Lý thuyết các bên liên quan cho rằng, các doanh nghiệp phải đáp ứng nhu cầu và áp lực từ các bên hữu quan, thúc đẩy họ thực hiện các sáng kiến bền vững để duy trì sự ủng hộ và tính hợp pháp (Freeman, 1984; Shahzad và cộng sự, 2024). Các thực hành SM chính là một phản ứng chiến lược của doanh nghiệp nhằm đáp ứng những kỳ vọng này.
Lý thuyết dựa trên nguồn lực (Barney, 1991) giải thích rằng, lợi thế cạnh tranh bền vững của một doanh nghiệp bắt nguồn từ các nguồn lực và năng lực nội bộ độc đáo, như: SM, GTI và SI. Cuối cùng, Lý thuyết tầng cao nhất (Hambrick và Mason, 1984) làm rõ vai trò của lãnh đạo cấp cao. Theo đó, kinh nghiệm và giá trị của các nhà quản lý sẽ ảnh hưởng đến hành vi và hiệu suất của tổ chức và trong mô hình này, vai trò của GTL được biện minh bởi Lý thuyết tầng cao nhất.
Mô hình và giả thuyết nghiên cứu
Mối quan hệ giữa quản trị bền vững, đổi mới công nghệ xanh và lãnh đạo chuyển đổi xanh
Các nghiên cứu trước đây cho thấy SM tạo ra một môi trường thuận lợi để phát triển GTI (Tran và cộng sự, 2025). Tuy nhiên, các nghiên cứu vẫn tồn tại một số mâu thuẫn. Vì vậy, nghiên cứu này lập luận rằng, GTL đóng vai trò điều tiết quan trọng, giúp các sáng kiến SM được nhân viên thực hiện một cách chủ động và hiệu quả hơn (Waqas và cộng sự, 2025; Wang và cộng sự, 2024). Dựa trên Lý thuyết tầng cao nhất, tầm nhìn và cam kết của nhà lãnh đạo được coi là yếu tố then chốt, hoạt động như một chất xúc tác để tăng cường khả năng phát triển công nghệ xanh của doanh nghiệp (Chen và Chang, 2013; Waqas và cộng sự, 2025). Từ đó, các giả thuyết được đưa ra như sau:
H1: Quản trị bền vững có tác động tích cực đến Đổi mới công nghệ xanh.
H2: Lãnh đạo chuyển đổi xanh điều tiết tích cực mối quan hệ giữa Quản trị bền vững và Đổi mới công nghệ xanh.
Mối quan hệ trung gian nối tiếp của đổi mới công nghệ xanh và đổi mới bền vững
Nghiên cứu đề xuất chuỗi tác động trung gian từ GTI đến SI. Trong khi nhiều nghiên cứu trước chưa phân biệt rõ GTI và SI, nhóm tác giả lập luận rằng, GTI (công cụ) là tiền đề tạo ra SI (sản phẩm/kết quả). Khoảng trống này cần được kiểm chứng thêm trong bối cảnh đổi mới bền vững.
Tiếp đó, SI tác động tích cực đến Hiệu quả bền vững (SP) của doanh nghiệp (Calik, 2024). Các sản phẩm và quy trình SI không chỉ mang lại lợi ích môi trường, mà còn kinh tế và xã hội, từ đó nâng cao SP (Xiao và cộng sự, 2018). Các nghiên cứu thực nghiệm nhất quán cho thấy SI giúp tăng doanh thu, giảm chi phí và cải thiện danh tiếng.
Cuối cùng, mô hình giả thuyết cao nhất khẳng định tác động đến SP diễn ra gián tiếp: GTI → SI → SP. Cách tiếp cận này cung cấp lời giải thích đầy đủ hơn cho mối quan hệ vốn chỉ được gợi mở trong các nghiên cứu trước. Từ đó, nghiên cứu đề xuất giả thuyết như sau:
H3: Đổi mới công nghệ xanh có tác động tích cực đến Đổi mới bền vững.
H4: Đổi mới bền vững có tác động tích cực đến Hiệu quả bền vững.
H5: Đổi mới công nghệ xanh và Đổi mới bền vững đóng vai trò trung gian nối tiếp trong mối quan hệ giữa Quản trị bền vững và Hiệu quả bền vững.
Trên cơ sở lý thuyết và các giả thuyết nghiên cứu, nhóm tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu như Hình.
Hình: Mô hình nghiên cứu đề xuất
Nguồn: Nhóm tác giả đề xuất
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với thiết kế cắt ngang để kiểm định các giả thuyết đã đề ra. Đối tượng khảo sát là các nhà quản lý cấp trung và cấp cao làm việc tại các DNNVV thuộc ngành sản xuất tại Việt Nam. Tổng cộng 372 mẫu khảo sát hợp lệ được thu thập thông qua phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo tính đa dạng về ngành nghề và khu vực địa lý. Các biến số trong mô hình được đo lường bằng thang đo Likert 5 bậc (từ 1 = Hoàn toàn không đồng ý đến 5 = Hoàn toàn đồng ý), với các thang đo được kế thừa và điều chỉnh từ các nghiên cứu uy tín trước đó. Dữ liệu thu thập được phân tích bằng phương pháp mô hình cấu trúc bình phương tối thiểu riêng phần (PLS-SEM) trên phần mềm SmartPLS 4.1. Phương pháp này được lựa chọn vì phù hợp với các mô hình phức tạp và kích thước mẫu vừa phải. Quá trình phân tích bao gồm đánh giá mô hình đo lường để kiểm tra độ tin cậy và tính hợp lệ, sau đó là đánh giá mô hình cấu trúc. Các giả thuyết được kiểm định thông qua hệ số đường dẫn, giá trị t và p, đồng thời vai trò trung gian nối tiếp và điều tiết được phân tích chi tiết bằng các kỹ thuật bootstrapping và phân tích tương tác (Nghiên cứu sử dụng cách viết số thập phân theo chuẩn quốc tế).
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Kết quả nghiên cứu
Thống kê mô tả
Dựa trên 372 mẫu khảo sát hợp lệ, nghiên cứu tiến hành phân tích thống kê mô tả. Mẫu nghiên cứu cho thấy độ tin cậy và sự phù hợp với mục tiêu đã đề ra. Về giới tính, tỷ lệ nữ giới chiếm đa số (56.2%), trong khi nam giới chiếm 43.8%. Về độ tuổi, phần lớn người tham gia nằm trong nhóm từ 23-30 tuổi (57.5%) và 31-40 tuổi (29.8%), cho thấy mẫu tập trung vào nhóm lao động trẻ và trung niên. Về trình độ học vấn, 62.1% người tham gia có trình độ đại học và 32.0% có trình độ sau đại học. Mức thu nhập của người tham gia tập trung chủ yếu ở mức từ 20-40 triệu đồng (56.5%). Những số liệu này xác nhận rằng các đối tượng khảo sát có trình độ và thâm niên phù hợp để đưa ra các đánh giá chính xác về các vấn đề quản lý của doanh nghiệp.
Đánh giá mô hình cấu trúc và kiểm định giả thuyết
Mô hình cấu trúc được kiểm định để xác nhận các mối quan hệ và giả thuyết đã đề ra. Kết quả kiểm định các giả thuyết được tóm tắt trong Bảng 1.
Bảng 1: Kết quả kiểm định giả thuyết
|
Giả thuyết |
Mối quan hệ |
Hệ số β |
t-value |
p-value |
Kết quả |
|
H1 |
SM → GTI |
0.310 |
6.031 |
< 0.001 |
Được chấp nhận |
|
H2 |
GTL điều tiết SM → GTI |
0.258 |
3.120 |
0.002 |
Được chấp nhận |
|
H3 |
GTI →SI |
0.589 |
15.326 |
< 0.001 |
Được chấp nhận |
|
H4 |
SI → SP |
0.635 |
17.432 |
< 0.001 |
Được chấp nhận |
|
H5 |
Trung gian nối tiếp SM → GTI → SI → SP |
0.117 |
4.324 |
< 0.001 |
Được chấp nhận |
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu của nhóm tác giả
Phân tích tác động trung gian và điều tiết
Nghiên cứu sử dụng phương pháp bootstrapping với 10.000 mẫu để kiểm định tác động trung gian nối tiếp và tác động điều tiết.
Tác động trung gian nối tiếp (H5): Phân tích chỉ ra rằng, SM có tác động gián tiếp đáng kể lên SP thông qua chuỗi GTI và SI (β = 0.117; p-value < 0.001). Khoảng tin cậy 95% (CI) không chứa số 0 (LLCI = 0.076, ULCI = 0.163), xác nhận giả thuyết H5 được chấp nhận.
Tác động điều tiết của GTL (H2): Phân tích cho thấy GTL điều tiết tích cực mối quan hệ giữa SM và GTI (β = 0.258; p-value = 0.002). Để minh họa rõ hơn, nghiên cứu thực hiện phân tích độ dốc đơn tại các mức GTL cao (+1 độ lệch chuẩn) và thấp (-1 độ lệch chuẩn). Kết quả cho thấy, khi GTL ở mức cao, tác động của SM lên GTI mạnh hơn đáng kể (β = 0.582, p-value < 0.001) so với khi GTL ở mức thấp (β = 0.260, p-value < 0.01). Điều này củng cố mạnh mẽ cho giả thuyết H2.
Kết quả nghiên cứu ủng hộ tất cả giả thuyết đã đề ra trong mô hình. Cụ thể, các thực hành SM là nền tảng để phát triển GTI. GTI và SI đóng vai trò trung gian nối tiếp trong mối quan hệ giữa SM và SP. Đặc biệt, nghiên cứu xác nhận vai trò điều tiết quan trọng của GTL, cho thấy sự cam kết của lãnh đạo cấp cao là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hiệu quả của các sáng kiến bền vững.
Thảo luận kết quả nghiên cứu
Đầu tiên, nghiên cứu chỉ ra rằng, các hoạt động Quản trị bền vững có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến Đổi mới công nghệ xanh (β = 0.310, p < 0.001). Điều này củng cố quan điểm của Lý thuyết dựa trên nguồn lực, khẳng định các thực hành này là nguồn lực chiến lược (Tran và cộng sự, 2025; Shahzad và cộng sự, 2024).
Thứ hai, vai trò điều tiết tích cực của Lãnh đạo chuyển đổi xanh được xác nhận, hỗ trợ Lý thuyết tầng cao nhất. Điều này cho thấy tầm nhìn và cam kết của lãnh đạo là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hiệu quả của các nỗ lực bền vững (Waqas và cộng sự, 2025).
Cuối cùng và quan trọng nhất, nghiên cứu đã “mở hộp đen” bằng cách chứng minh rằng, tác động của Quản trị bền vững lên Hiệu quả bền vững là gián tiếp, thông qua một chuỗi tác động nối tiếp. Cụ thể, Quản trị bền vững thúc đẩy Đổi mới công nghệ xanh, từ đó dẫn đến Đổi mới bền vững và cuối cùng mới mang lại Hiệu quả bền vững cho doanh nghiệp. Phát hiện này nhất quán với Lý thuyết các bên liên quan, cho thấy các nỗ lực đổi mới giúp doanh nghiệp đáp ứng kỳ vọng và tăng cường vị thế cạnh tranh.
KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ
Kết luận
Nghiên cứu đã xây dựng và kiểm định thành công một mô hình trung gian nối tiếp có điều tiết, làm sáng tỏ cơ chế phức tạp mà qua đó Quản trị bền vững tác động đến Hiệu quả bền vững. Kết quả khẳng định rằng, Quản trị bền vững là nền tảng để phát triển Đổi mới công nghệ xanh và cả Đổi mới công nghệ xanh lẫn Đổi mới bền vững đều đóng vai trò là các biến trung gian nối tiếp. Đặc biệt, nghiên cứu đã xác nhận vai trò điều tiết quan trọng của Lãnh đạo chuyển đổi xanh, cho thấy sự cam kết của lãnh đạo cấp cao là yếu tố then chốt để tối ưu hóa các sáng kiến bền vững.
Hàm ý quản trị
Nghiên cứu này mang lại đóng góp quan trọng cả về lý thuyết và thực tiễn.
Về lý thuyết, nghiên cứu mở rộng Lý thuyết dựa trên nguồn lực khi làm rõ cơ chế mà qua đó Quản trị bền vững được chuyển hóa thành Hiệu quả bền vững thông qua chuỗi trung gian gồm Đổi mới công nghệ xanh và Đổi mới bền vững. Đồng thời, nghiên cứu bổ sung cho Lý thuyết tầng cao nhất bằng việc nhấn mạnh vai trò điều tiết của Lãnh đạo chuyển đổi xanh, cho thấy tác động của Quản trị bền vững phụ thuộc mạnh mẽ vào tầm nhìn và cam kết lãnh đạo. Việc phân biệt rõ ràng giữa Đổi mới công nghệ xanh và Đổi mới bền vững cũng góp phần xây dựng khung khái niệm minh bạch hơn, đáp ứng lời kêu gọi gần đây về phát triển các thang đo đa chiều (Calik, 2024).
Về thực tiễn, kết quả nghiên cứu gợi ý rằng, các nhà quản lý cấp cao cần phát huy vai trò Lãnh đạo chuyển đổi xanh thông qua đào tạo và cam kết mạnh mẽ với mục tiêu môi trường. Doanh nghiệp nên thiết lập lộ trình đổi mới cụ thể, trong đó Quản trị bền vững định hướng Đổi mới công nghệ xanh và chuyển hóa thành Đổi mới bền vững, từ đó tạo ra giá trị kinh tế, xã hội và môi trường. Ngoài ra, vì tác động của Quản trị bền vững đến Hiệu quả bền vững là gián tiếp và cần thời gian, các nhà quản lý không nên kỳ vọng kết quả tức thì, mà cần kiên nhẫn đầu tư vào các năng lực đổi mới trung gian để đạt được hiệu quả bền vững lâu dài.
Hạn chế và hướng nghiên cứu tương lai
Mặc dù có những đóng góp đáng kể, nghiên cứu này vẫn còn một số hạn chế. Thứ nhất, việc sử dụng thiết kế nghiên cứu cắt ngang giới hạn khả năng thiết lập mối quan hệ nhân quả một cách mạnh mẽ. Do đó, các nghiên cứu trong tương lai nên sử dụng thiết kế dọc hoặc thực nghiệm để củng cố bằng chứng. Thứ hai, bối cảnh nghiên cứu tại Việt Nam có thể hạn chế tính tổng quát của các kết quả, vì vậy, nhóm tác giả khuyến nghị kiểm định mô hình này trên các quốc gia khác. Thứ ba, để giảm thiểu sai lệch từ dữ liệu tự báo cáo, các nghiên cứu tương lai có thể kết hợp dữ liệu khách quan. Nhóm tác giả đề xuất khám phá thêm các biến điều tiết khác như khí hậu chia sẻ kiến thức xanh hoặc năng lực số để có cái nhìn toàn diện hơn.
Tài liệu tham khảo:
1. Barney, J. (1991). Firm resources and sustained competitive advantage, Journal of Management, 17(1), 99-120.
2. Calik, E. (2024). A validated measurement scale for sustainable product innovation performance, Technovation, 129, 102882.
3. Chen, Y.S., and Chang, C.H. (2013). The determinants of green product development performance: green dynamic capabilities, green transformational leadership, and green creativity, Journal of Business Ethics, 116(1), 107-119.
4. Fatima, T., Li, B. X., and Zhang, D. (2025). Fostering innovation sustainability with the impact of incremental environmental information disclosure under green credit constraints, Environment, Development and Sustainability, 27(8), 18997-19024.
5. Freeman, R. E. (1984). Strategic Management: A Stakeholder Approach, Cambridge university press, UK.
6. Halbusi, H.A., Popa, S., Alshibani, S.M., and Soto-Acosta, P. (2024). Greening the future: analyzing green entrepreneurial orientation, green knowledge management and digital transformation for sustainable innovation and circular economy, European Journal of Innovation Management, DOI:10.1108/EJIM-02-2024-0169.
7. Hambrick, D.C., and Mason, P.A. (1984). Upper Echelons: The Organization as a Reflection of Its Top Managers, Academy of Management Review, 9(2), 193-206.
8. Shahzad, M.A., Du, J., Junaid, M., and Shahzad, F. (2024). From green HRM practices to green innovation performance: a mediation-moderation model, Journal of Environmental Planning and Management, 68(5), 1187-1212.
9. Tran, T.H.T., Afifa, M.A., Tran, N.K., and Dang, D.M.T. (2025). The role of green technology innovation and digital capability in sustainable management and performance: empirical evidence, Meditari Accountancy Research.
10. Wang, X., Gan, Y., Zhou, S., and Wang, X. (2024). Digital technology adoption, absorptive capacity, CEO green experience and the quality of green innovation: Evidence from China, Finance Research Letters, 63, 105271.
11. Waqas, M., Tahir, A.H., Tariq, H., and Khan, A.R. (2025). Leading for a greener tomorrow: how and when green transformational leadership fosters green innovative service behavior, Journal of Service Theory and Practice, 35(2), 263-287.
12. Xiao, C., Wang, Q., van der Vaart, T., and van Donk, D.P. (2018). When does corporate sustainability performance pay off? The impact of country-level sustainability performance, Ecological Economics, 146, 325-333.
| Ngày nhận bài: 26/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 27/8/2025; Ngày duyệt đăng: 29/8/2025 |

Bình luận