Thị trường lao động Việt Nam trước tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư: Cơ hội và thách thức
TS. Đỗ Lâm Hoàng Trang
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
Email: trangdlh@ueh.edu.vn
Tóm tắt
Nghiên cứu phân tích tác động đa chiều của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đối với thị trường lao động Việt Nam, với trọng tâm là sự chuyển dịch cơ cấu việc làm, nhu cầu đối với kỹ năng số và sự xuất hiện của các hình thức lao động mới. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư tuy làm gia tăng nguy cơ mất việc trong các ngành sử dụng nhiều lao động giản đơn, nhưng đồng thời mở ra cơ hội phát triển việc làm đòi hỏi kỹ năng cao và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại và sáng tạo. Trên cơ sở phân tích lý thuyết và thực tiễn, nghiên cứu đưa ra các khuyến nghị chính sách nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi thị trường lao động theo hướng toàn diện và bền vững trong kỷ nguyên số.
Từ khóa: Cách mạng công nghiệp 4.0, thị trường lao động, kinh tế số, đào tạo nghề.
Summary
This study examines the multifaceted impacts of the Fourth Industrial Revolution on Vietnam's labor market, with a focus on shifts in employment structure, the growing demand for digital skills, and the emergence of new forms of work. While the Fourth Industrial Revolution increases the risk of job loss in labor-intensive sectors, it simultaneously creates opportunities for high-skilled employment and drives economic restructuring toward modernization and innovation. Based on both theoretical and practical analysis, the study offers policy recommendations to promote a comprehensive and sustainable transformation of the labor market in the digital era.
Keywords: The Fourth Industrial Revolution, labor market, digital economy, vocational training
ĐẶT VẤN ĐỀ
Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0), với nền tảng là các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật, dữ liệu lớn, tự động hóa và robot, đang tạo ra những thay đổi sâu rộng trong lực lượng sản xuất và phân công lao động xã hội. Những thay đổi này không chỉ làm xuất hiện các cơ hội nghề nghiệp mới mà còn gia tăng nguy cơ mất việc làm ở nhóm lao động có kỹ năng thấp hoặc dễ bị thay thế bởi công nghệ (Schwab, 2016; ILO, 2021).
Đối với Việt Nam, đang trong quá trình chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng dựa trên năng suất và đổi mới sáng tạo, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư vừa mở ra cơ hội thu hút đầu tư công nghệ cao, vừa đặt ra thách thức lớn về khả năng thích ứng của thị trường lao động. Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (2020), khoảng 70% việc làm trong ngành dệt may và điện tử có nguy cơ cao bị thay thế bởi tự động hóa trong vòng 10–15 năm tới, trong khi hệ thống giáo dục – đào tạo nghề và chính sách an sinh xã hội vẫn còn nhiều hạn chế trong việc ứng phó với các cú sốc công nghệ.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận
Tác động của CMCN 4.0 đến thị trường lao động có thể được phân tích dựa trên các khung lý thuyết kinh tế và xã hội học về công nghệ, kỹ năng và cơ cấu việc làm. Một trong những cách tiếp cận nền tảng là lý thuyết “sự phá hủy sáng tạo” (creative destruction) do Schumpeter (1942) đề xuất. Theo đó, đổi mới công nghệ luôn đi kèm với quá trình loại bỏ các hình thức sản xuất truyền thống và hình thành các ngành nghề mới, buộc thị trường lao động phải liên tục thích nghi. Trong bối cảnh CMCN 4.0, các công nghệ như AI và robot hóa không chỉ thay thế lao động giản đơn mà còn có khả năng thay thế cả những công việc có hàm lượng trí tuệ trung bình, từ đó làm gia tăng nhu cầu nâng cao kỹ năng toàn diện trong lực lượng lao động.
Lý thuyết chuyển đổi việc làm theo xu hướng thiên lệch kỹ năng (Skill-Biased Technological Change – SBTC) cho rằng, sự phát triển của công nghệ làm gia tăng nhu cầu đối với lao động có kỹ năng cao và làm giảm nhu cầu đối với lao động giản đơn, từ đó dẫn đến hiện tượng phân cực nghề nghiệp (Autor, Levy & Murnane, 2003). Xu hướng này đặc biệt rõ nét tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, nơi lực lượng lao động chủ yếu tập trung trong khu vực nông nghiệp và các ngành sử dụng nhiều lao động phổ thông. Bên cạnh đó, các nghiên cứu gần đây cũng cho thấy, sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế nền tảng số (gig economy) đang làm thay đổi các hình thức lao động truyền thống. Sự gia tăng của lực lượng lao động tự do hoạt động trên các nền tảng số (như tài xế công nghệ, người làm việc tự do...) đang đặt ra nhiều thách thức mới cho hệ thống bảo hiểm xã hội, pháp luật lao động và vai trò của tổ chức công đoàn (De Stefano, 2016).
Tổng quan nghiên cứu
Trên thế giới, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra, CMCN 4.0 tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động thông qua ba kênh chính: (i) Tự động hóa làm giảm nhu cầu đối với lao động có kỹ năng thấp; (ii) Xuất hiện các nghề nghiệp mới trong lĩnh vực công nghệ và dữ liệu; (iii) Tái cấu trúc kỹ năng lao động, làm gia tăng khoảng cách giữa các nhóm lao động (OECD, 2019; Diễn đàn Kinh tế Thế giới – World Economic Forum, 2020).
Báo cáo của McKinsey Global Institute (2017) ước tính, đến năm 2030, khoảng 14% lực lượng lao động toàn cầu, tương đương 375 triệu người sẽ cần chuyển đổi nghề nghiệp do tác động của tự động hóa. ILO (2021) cho rằng, các quốc gia đang phát triển tại châu Á sẽ chịu áp lực đặc biệt lớn do tỷ trọng lao động giản đơn còn cao, trong khi hệ thống đào tạo kỹ năng và bảo vệ xã hội vẫn chưa hoàn thiện.
Tại Việt Nam, các nghiên cứu bước đầu đánh giá CMCN 4.0 mang đến cả cơ hội lẫn thách thức. Theo Báo cáo của ILO tại Việt Nam (2020), khoảng 70% việc làm trong các ngành dệt may, da giày và lắp ráp điện tử có thể bị thay thế bởi robot hoặc phần mềm điều khiển thông minh. Trong khi đó, nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách (VEPR, 2019) khẳng định, nếu tận dụng tốt cơ hội về công nghệ và chuyển đổi kỹ năng một cách nhanh chóng, Việt Nam có thể rút ngắn quá trình phát triển kinh tế. Tuy nhiên, các nghiên cứu này cũng đồng thời cảnh báo hệ thống giáo dục, đào tạo nghề và khung pháp lý về lao động hiện hành chưa sẵn sàng để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số.
Trên cơ sở lý luận và thực tiễn, có thể thấy CMCN 4.0 đang thúc đẩy một quá trình chuyển đổi kép trên thị trường lao động: Phá vỡ cấu trúc lao động truyền thống; Đặt ra yêu cầu xây dựng năng lực thích ứng mới. Đối với Việt Nam, nơi tỷ lệ lao động phi chính thức vẫn còn cao, sự chuyển đổi này đòi hỏi phải cải cách hệ thống giáo dục nghề nghiệp, nâng cao kỹ năng và hoàn thiện thể chế lao động phù hợp với kỷ nguyên số.
TÁC ĐỘNG CỦA CMCN 4.0 ĐẾN THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG VIỆT NAM
Tác động đến cơ cấu việc làm theo ngành
CMCN 4.0 đang làm thay đổi sâu sắc cơ cấu việc làm theo ngành tại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực sử dụng nhiều lao động giản đơn. Theo ước tính của ILO (2020), việc làm trong hai ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam (khoảng 86% việc làm ngành dệt may và 75% việc làm trong ngành lắp ráp điện tử) có thể bị thay thế bởi công nghệ tự động hóa và robot trong vòng 10–20 năm tới. Ngược lại, các lĩnh vực như công nghệ thông tin, thương mại điện tử, logistics và dịch vụ tài chính số lại ghi nhận nhu cầu lao động tăng nhanh, đặc biệt là ở các vị trí liên quan đến phân tích dữ liệu, quản lý hệ thống kỹ thuật số và an ninh mạng (Diễn đàn Kinh tế Thế giới, 2020).
Sự thay đổi này phản ánh quá trình tái cấu trúc phân công lao động xã hội trong nền kinh tế số, đồng thời đặt ra thách thức lớn trong việc điều tiết lao động giữa khu vực truyền thống và khu vực công nghệ cao. Nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách (VEPR, 2019) cảnh báo nguy cơ gia tăng tỷ lệ thất nghiệp do sự chuyển dịch cơ cấu lao động nếu hệ thống giáo dục và đào tạo nghề không theo kịp những thay đổi của công nghệ.
Tác động đến kỹ năng và trình độ lao động
CMCN 4.0 không chỉ tác động đến số lượng việc làm mà còn làm thay đổi đáng kể yêu cầu về kỹ năng của người lao động. Các kỹ năng số, tư duy phản biện, khả năng làm việc nhóm và học tập suốt đời ngày càng trở nên quan trọng, đòi hỏi hệ thống đào tạo phải được cải cách toàn diện (Ngân hàng Thế giới – World Bank, 2021). Tuy nhiên, theo số liệu của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (2022), gần 80% lực lượng lao động tại Việt Nam chưa được đào tạo bài bản về kỹ năng số, phần lớn người lao động phổ thông chưa sẵn sàng thích ứng với môi trường số hóa.
Khái niệm kỹ năng “lai” (hybrid skills) – sự kết hợp giữa kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm đang trở thành chuẩn mực mới trên thị trường lao động trong bối cảnh của CMCN 4.0. Thiếu các kỹ năng này, người lao động sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc cạnh tranh tại thị trường lao động trong nước và khu vực, quốc tế (Nguyễn & Trần, 2020).
Tác động đến hình thức làm việc và quan hệ lao động
CMCN 4.0 đang thúc đẩy mạnh mẽ các hình thức làm việc linh hoạt như làm từ xa, làm tự do, làm qua nền tảng số. Tại Việt Nam, nhiều lao động trẻ hiện đang tham gia các công việc như tài xế công nghệ, giao hàng nhanh hoặc làm việc trực tuyến qua các nền tảng số. Tuy nhiên, phần lớn lực lượng lao động này chưa nằm trong phạm vi điều chỉnh của hệ thống an sinh xã hội chính thức (Nguyễn, 2021).
Sự thay đổi về hình thức làm việc đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc xây dựng khung pháp lý mới nhằm bảo vệ quyền lợi của nhóm lao động phi chuẩn. Nếu không được điều chỉnh kịp thời, sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế nền tảng có thể dẫn đến bất bình đẳng trong việc tiếp cận dịch vụ y tế, bảo hiểm xã hội và các quyền lao động cơ bản (De Stefano, 2016).
Tác động phân hóa theo vùng, giới và nhóm tuổi
Sự chênh lệch trong khả năng tiếp cận công nghệ và giáo dục số khiến tác động của CMCN 4.0 đến thị trường lao động có xu hướng phân hóa rõ rệt. Người lao động tại khu vực đô thị, nhất là Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, có khả năng thích ứng nhanh hơn so với lao động tại các vùng nông thôn, miền núi, nơi hạ tầng số còn hạn chế (Ngân hàng Thế giới, 2022).
Bên cạnh đó, phụ nữ, người cao tuổi và lao động không có kỹ năng là các nhóm có nguy cơ cao bị mất việc hoặc không thể tiếp cận được với các cơ hội việc làm chất lượng trong nền kinh tế số (ILO, 2021). Bất bình đẳng kỹ thuật số đang trở thành một rào cản lớn trong việc đảm bảo tiếp cận công bằng tới các nguồn lực phát triển. Đây không chỉ là một vấn đề về công nghệ, mà còn là thách thức thể chế và chính sách trong việc thúc đẩy công bằng xã hội
CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC
Cơ hội
CMCN 4.0 mở ra nhiều cơ hội chiến lược cho Việt Nam nếu tận dụng kịp thời các xu hướng công nghệ mới và lựa chọn chính sách phù hợp.
Thứ nhất, Việt Nam đang trong giai đoạn cơ cấu dân số vàng với hơn 60% dân số nằm trong độ tuổi lao động. Đây là điều kiện thuận lợi để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ cho nền kinh tế số (Tổng cục Thống kê, 2023).
Thứ hai, sự phát triển nhanh chóng của hạ tầng số và chính phủ điện tử, cùng với việc triển khai Chương trình chuyển đổi số quốc gia theo Quyết định số 749/QĐ-TTg năm 2020, đang tạo nền tảng quan trọng để số hóa hoạt động đào tạo, kết nối cung – cầu lao động và hiện đại hóa công tác quản trị thị trường lao động (Bộ Thông tin và Truyền thông, 2021).
Thứ ba, CMCN 4.0 mở ra cơ hội thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment – FDI) có hàm lượng công nghệ cao, từ đó thúc đẩy hình thành các chuỗi giá trị mới và yêu cầu kỹ năng cao hơn, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại (Ngân hàng Thế giới, 2021).
Thứ tư, khả năng “nhảy cóc” công nghệ (leapfrogging) có thể giúp Việt Nam rút ngắn khoảng cách phát triển với các quốc gia công nghiệp, với điều kiện Việt Nam có chiến lược chủ động về đào tạo kỹ năng, nâng cấp thể chế và tận dụng hiệu quả lợi thế số hóa (McKinsey Global Institute, 2017).
Thách thức
Bên cạnh các cơ hội, Việt Nam cũng đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng trong quá trình chuyển đổi thị trường lao động dưới tác động của CMCN 4.0.
Thứ nhất, trình độ kỹ năng của lực lượng lao động còn thấp so với yêu cầu của nền kinh tế số. Theo Tổng cục Dạy nghề (2022), chỉ khoảng 26% người lao động đã qua đào tạo có bằng cấp hoặc chứng chỉ, phần lớn chưa được trang bị kỹ năng số cơ bản.
Thứ hai, hệ thống giáo dục và đào tạo nghề thiếu tính linh hoạt, chưa gắn kết chặt chẽ với nhu cầu của doanh nghiệp cũng như thị trường lao động, dẫn đến chương trình đào tạo chậm thích ứng với những thay đổi nhanh chóng về công nghệ (Nguyễn & Trần, 2020).
Thứ ba, bất bình đẳng trong khả năng tiếp cận công nghệ đang làm gia tăng khoảng cách giữa các nhóm lao động. Các nhóm dễ bị tổn thương như lao động nữ, người cao tuổi, lao động khu vực nông thôn và các nhóm yếu thế có nguy cơ bị loại khỏi các cơ hội việc làm mới nếu không có sự hỗ trợ chính sách kịp thời (ILO, 2021).
Thứ tư, khuôn khổ pháp lý và thể chế lao động hiện hành chưa theo kịp thực tiễn, nhất là trong điều chỉnh các hình thức việc làm phi truyền thống, làm việc từ xa và hoạt động trong nền kinh tế nền tảng số (De Stefano, 2016; Nguyễn, 2021).
Thứ năm, việc thiếu hụt hệ thống dữ liệu thị trường lao động hiện đại và tích hợp đang hạn chế khả năng dự báo, điều phối và hoạch định chính sách cung – cầu lao động trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng (Ngân hàng Thế giới, 2021).
HÀM Ý CHÍNH SÁCH
Cải cách hệ thống giáo dục và đào tạo nghề
Cần tập trung nâng cao chất lượng, tính linh hoạt của hệ thống giáo dục và đào tạo nghề nhằm thích ứng với những thay đổi nhanh chóng trong kỷ nguyên số. Việc đổi mới chương trình đào tạo cần chuyển từ định hướng “học để biết” sang “học để thích ứng”, với trọng tâm là phát triển kỹ năng số, năng lực tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng học tập suốt đời (Ngân hàng Thế giới, 2021).
Việc thiết kế các khóa học ngắn hạn và mô-đun linh hoạt theo từng ngành nghề sẽ góp phần thu hẹp khoảng cách kỹ năng giữa cung và cầu lao động. Đồng thời, cần thúc đẩy hợp tác công – tư trong lĩnh vực đào tạo (Nguyễn & Trần, 2020) và nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên thông qua cập nhật công nghệ và đổi mới phương pháp giảng dạy hiện đại (OECD, 2019).
Xây dựng hệ thống an sinh xã hội linh hoạt và bao trùm
Sự xuất hiện ngày càng phổ biến của các hình thức lao động phi truyền thống đòi hỏi Việt Nam phải cải cách hệ thống an sinh xã hội theo hướng linh hoạt và bao trùm. Một trong những giải pháp là mở rộng diện bao phủ bảo hiểm xã hội bắt buộc hoặc tự nguyện cho người lao động trong khu vực phi chính thức, cùng với đó, nghiên cứu phát triển các mô hình bảo hiểm vi mô, hưu trí tự nguyện phù hợp với người làm việc tự do (De Stefano, 2016).
Bên cạnh đó, thiết lập các quỹ hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp (reskilling funds) với sự tham gia đồng tài trợ từ Nhà nước và doanh nghiệp sẽ tạo điều kiện để người lao động bị ảnh hưởng bởi tự động hóa có cơ hội tiếp cận các chương trình đào tạo lại kỹ năng phù hợp với thị trường lao động (Diễn đàn Kinh tế Thế giới, 2020).
Hiện đại hóa khung pháp lý và thể chế thị trường lao động
Trong bối cảnh nền kinh tế số đang phát triển nhanh chóng, khung pháp luật lao động cần được điều chỉnh để bao quát đầy đủ các hình thức việc làm mới. Bộ luật Lao động nên mở rộng phạm vi điều chỉnh đối với các quan hệ lao động không điển hình, đồng thời xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp phù hợp với môi trường làm việc số (Nguyễn, 2021).
Ngoài ra, cần phát triển hệ thống thông tin thị trường lao động dựa trên Big Data, cho phép theo dõi xu hướng cung – cầu kỹ năng, cảnh báo sớm các rủi ro, hỗ trợ xây dựng chính sách lao động kịp thời và hiệu quả (Ngân hàng Thế giới, 2021).
Tăng cường năng lực thể chế và điều phối liên ngành
Việt Nam cần nâng cao năng lực thể chế và đẩy mạnh điều phối liên ngành. Việc thành lập các ban chỉ đạo liên ngành có thể góp phần bảo đảm tính đồng bộ và hiệu quả trong việc thực hiện các sáng kiến liên quan đến thị trường lao động (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2021).
Về dài hạn, Việt Nam cần xem đầu tư vào con người là trọng tâm chiến lược. Việc hiện đại hóa thể chế, kết hợp với xây dựng hệ thống an sinh xã hội và đào tạo linh hoạt, sẽ là nền tảng quan trọng để tận dụng cơ hội do nền kinh tế số mang lại, đồng thời bảo đảm mục tiêu phát triển toàn diện và bền vững.
KẾT LUẬN
CMCN 4.0 đang làm thay đổi căn bản thị trường lao động Việt Nam, với những chuyển dịch rõ nét về cơ cấu việc làm và yêu cầu kỹ năng. Trong khi công nghệ số mở ra cơ hội tăng năng suất và thúc đẩy phát triển kinh tế, thì các ngành thâm dụng lao động lại đối mặt với nguy cơ bị thay thế. Ngược lại, các ngành công nghệ cao đòi hỏi kỹ năng mới mà phần lớn lực lượng lao động hiện chưa đáp ứng. Trước bối cảnh đó, nghiên cứu đề xuất bốn nhóm chính sách trọng tâm: Cải cách giáo dục nghề nghiệp; Phát triển an sinh xã hội linh hoạt; Hoàn thiện pháp luật lao động; Tăng cường điều phối thể chế. Đầu tư vào nguồn nhân lực chất lượng cao cần được coi là chiến lược trung tâm để Việt Nam tận dụng hiệu quả cơ hội do CMCN 4.0 mang lại và hướng tới mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2030.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội. (2022). Báo cáo thị trường lao động Việt Nam năm 2022.
2. Tổng cục Thống kê. (2023). Niên giám thống kê 2022, Nxb Thống kê, Hà Nội.
3. Nguyễn, H. T., & Trần, M. K. (2020). Cách mạng công nghiệp 4.0 và yêu cầu đổi mới kỹ năng lao động tại Việt Nam. Tạp chí Khoa học Lao động Xã hội, (4), 25–35.
4. Nguyễn, Q. T. (2021). Việc làm qua nền tảng số tại Việt Nam: Thực trạng và vấn đề pháp lý đặt ra. Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, (6), 45–54.
5. VEPR. (2019). Tác động của cách mạng công nghiệp 4.0 tới thị trường lao động Việt Nam.
6. De Stefano, V. (2016). The rise of the “just-in-time workforce”: On-demand work, crowdwork, and labor protection in the “gig-economy.” Comparative Labor Law & Policy Journal, 37(3), 471–504.
7. ILO. (2020). ASEAN in Transformation: The Future of Jobs at Risk of Automation. Geneva: International Labour Organization.
8. ILO. (2021). Digitalization and the Future of Work in ASEAN. Geneva: International Labour Organization.
9. OECD. (2019). The Future of Work: OECD Employment Outlook. Paris: OECD Publishing.
10. World Bank. (2021). Vietnam Future Jobs Report: Leveraging Megatrends for Greater Prosperity. Washington, DC: World Bank.
|
Ngày nhận: 28/5/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 16/6/2025; Ngày duyệt đăng: 17/6/2025 |

Bình luận