Thổ Nhĩ Kỳ - Thị trường xuất khẩu tiềm năng cho các doanh nghiệp Việt Nam
Trịnh Thị Lan Anh
Viện Nghiên cứu Nam Á, Tây Á và châu Phi
Tóm tắt
Thổ Nhĩ Kỳ là nền kinh tế hàng đầu tại Tây Á, sở hữu vị trí địa lý đắc địa, kết nối 3 châu lục: Á, Âu và Phi. Lợi thế này biến Thổ Nhĩ Kỳ thành một trung tâm thương mại và giao thương quan trọng, đồng thời là cửa ngõ lý tưởng để hàng hóa Việt Nam tiếp cận các thị trường tiềm năng ở Trung Đông và Bắc Phi. Tuy nhiên, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Thổ Nhĩ Kỳ vẫn chưa tương xứng với tiềm năng, dư địa tăng trưởng còn rất lớn. Nghiên cứu này được tiến hành nhằm đánh giá thực trạng xuất khẩu hàng hóa Việt Nam sang Thổ Nhĩ Kỳ kể từ năm 2021 đến nay, qua đó gợi mở hàm ý chính sách và giải pháp nhằm tăng cường xuất khẩu trong tương lai.
Từ khóa: Thổ Nhĩ Kỳ, xuất khẩu, Việt Nam
Summary
Turkey, a leading economy in West Asia, holds a prime geographical position connecting the three continents of Asia, Europe, and Africa. This geographical advantage positions Turkey as a vital hub for trade and commerce, as well as an ideal gateway for Vietnamese goods to access potential markets in the Middle East and North Africa. However, Viet Nam’s export value to Turkey remains disproportionate to its potential, leaving significant room for growth. This study aims to assess the current status of Viet Nam’s exports to Turkey since 2021, thereby providing policy implications and solutions to enhance future export performance.
Keywords: Turkey, export, Viet Nam
GIỚI THIỆU
Tọa lạc tại giao điểm chiến lược của 2 châu lục Á - Âu, Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ sở hữu diện tích 780,580 km² và đường biên giới với 8 quốc gia. Vị thế địa lý độc đáo của nước này là 3 mặt giáp biển: phía Bắc là Biển Đen, phía Tây là Biển Aegea và phía Nam là Địa Trung Hải.
Với quy mô GDP danh nghĩa năm 2024 ước đạt 815 tỷ USD, Thổ Nhĩ Kỳ khẳng định vị thế là nền kinh tế lớn thứ 19 trên toàn cầu (IMF, 2025). Là thành viên của nhóm G20 và Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ có cơ cấu đa dạng, trải dài từ công nghiệp, dịch vụ, nông nghiệp cho đến thủ công mỹ nghệ. Sự tăng trưởng những năm gần đây được thúc đẩy mạnh mẽ bởi quá trình đô thị hóa và dòng vốn đầu tư nước ngoài.
Về phương diện xã hội, Thổ Nhĩ Kỳ là quốc gia đông dân thứ 17 thế giới với khoảng 87,7 triệu người (năm 2025). Cấu trúc dân số trẻ (tuổi trung bình là 33) và tỷ lệ đô thị hóa cao (77,87%) đã tạo ra một nguồn nhân lực dồi dào và một thị trường tiêu dùng nội địa rộng lớn. Mật độ dân số đạt khoảng 114 người/km² (United Nations, 2025).
Trong quan hệ thương mại song phương, Thổ Nhĩ Kỳ hiện là thị trường xuất khẩu lớn thứ 2 của Việt Nam tại khu vực Tây Á, chỉ sau Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE). Đáng chú ý, cán cân thương mại giữa hai nước trong những năm qua liên tục ghi nhận thặng dư nghiêng về phía Việt Nam, cho thấy tiềm năng hợp tác kinh tế to lớn giữa 2 quốc gia.
TÌNH HÌNH XUẤT KHẨU HÀNG HOÁ CỦA VIỆT NAM SANG THỔ NHĨ KỲ
Bất chấp những biến động của kinh tế toàn cầu và các rào cản thương mại, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Thổ Nhĩ Kỳ vẫn ghi nhận đà tăng trưởng ấn tượng, cho thấy tiềm năng to lớn của thị trường Tây Á này.
Giai đoạn phục hồi và tăng tốc (2020-2022)
Số liệu ở Hình cho thấy, năm 2020, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Thổ Nhĩ Kỳ đạt 980,7 triệu USD, giảm 14% so với năm 2019 do ảnh hưởng từ chính sách tăng thuế nhập khẩu của Thổ Nhĩ Kỳ để ứng phó với đại dịch Covid-19, các vụ việc phòng vệ thương mại và sự mất giá của đồng Lira. Điển hình là hàng xuất khẩu của Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi các vụ việc phòng vệ thương mại và lệnh bãi bỏ cho Việt Nam được hưởng thuế suất ưu đãi theo Hệ thống ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP). Đồng Lira liên tục giảm giá cũng khiến cho hàng nhập khẩu từ Việt Nam trở nên đắt đỏ so với hàng hóa nội địa. Tuy nhiên, ngay sau đó, kim ngạch xuất khẩu đã nhanh chóng phục hồi. Sau khi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Liên minh Châu Âu (EVFTA) chính thức có hiệu lực thi hành từ ngày 1/8/2020 và Việt Nam ký kết Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) ngày 15/11/2020, số lượng các doanh nghiệp của Thổ Nhĩ Kỳ quan tâm đến việc thúc đẩy xuất nhập khẩu, đầu tư tại Việt Nam ngày càng gia tăng.
Năm 2021, kim ngạch vươn lên 1,2 tỷ USD, tăng 25,2%. Đà tăng trưởng tiếp tục được củng cố vào năm 2022 với kim ngạch đạt 1,6 tỷ USD (tăng 28,4%). Sự phục hồi mạnh mẽ này một phần đến từ hiệu ứng tích cực sau khi Hiệp định EVFTA có hiệu lực và Việt Nam tham gia RCEP. Các mặt hàng chủ lực trong giai đoạn này bao gồm điện thoại, máy vi tính, máy móc thiết bị, giày dép và dệt may. Tháng 12/2022, Chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ ban hành 2 mẫu giấy phép chứng nhận kiểm dịch mới, có hiệu lực vào tháng 4/2023 là: (1) Giấy phép chứng nhận thú y mẫu mới đối với mật ong và sản phẩm ong nuôi dùng cho người khi xuất khẩu sang Thổ Nhĩ Kỳ; (2) Giấy phép chứng nhận kiểm định y tế mẫu mới đối với sữa, sản phẩm gốc sữa và sản phẩm chiết xuất từ sữa không dùng cho người và các sản phẩm từ máu động vật không dành cho người mà có thể sử dụng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi khi xuất khẩu sang Thổ Nhĩ Kỳ.
Hình: Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Thổ Nhĩ Kỳ giai đoạn 2020-2024
ĐVT: triệu USD
![]() |
Nguồn: Bộ Công Thương
Duy trì đà tăng trưởng ổn định (từ 2023 đến nay)
Năm 2023, kim ngạch xuất khẩu tiếp tục tăng 12,2%, đạt 1,768 tỷ USD. Bước sang năm 2024, con số này đã chạm mốc 1,93 tỷ USD (tăng 9,1%), khẳng định vị thế của Việt Nam là nhà cung ứng quan trọng tại thị trường này. Các nhóm hàng xuất khẩu chính vẫn là điện thoại và linh kiện (474,2 triệu USD), máy vi tính và sản phẩm điện tử (273,3 triệu USD), giày dép (176,5 triệu USD) và phương tiện vận tải (150 triệu USD). Mặc dù vậy, Chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ thực thi các chính sách nhằm đẩy mạnh xuất khẩu, giảm thâm hụt thương mại theo chương trình phát triển kinh tế trung hạn liên quan đến lãi suất điều hành, tỷ giá đồng nội tệ và các biện pháp phòng vệ nhằm bảo hộ các doanh nghiệp sản xuất trong nước... Doanh nghiệp Việt Nam vẫn phải đối mặt với các biện pháp phòng vệ thương mại từ Thổ Nhĩ Kỳ. Điển hình, trong khuôn khổ vụ điều tra chống bán phá giá đối với sản phẩm “băng truyền” có xuất xứ từ Việt Nam, căn cứ Thông báo số 2024/23, tại Công báo số 32641 ngày 23/8/2024, Bộ Thương mại Thổ Nhĩ Kỳ đã quyết định áp thuế chống bán phá giá đối với sản phẩm băng truyền (bao gồm mã HS 4010.32, 4010.34 và 4010.39) với mức thuế 3,15 USD/kg (giữ nguyên mức so với lần điều tra gần nhất).
Trong 6 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu của Việt Nam sang Thổ Nhĩ Kỳ tiếp tục có sự tăng trưởng tích cực. Theo báo cáo của Bộ Công Thương và các nguồn thống kê, kim ngạch xuất khẩu ước đạt 1 tỷ USD, tiếp tục tăng trưởng so với cùng kỳ các năm trước. Điều này chứng tỏ sức hấp dẫn và dư địa phát triển của thị trường Thổ Nhĩ Kỳ vẫn còn rất lớn, hứa hẹn là điểm đến tiềm năng cho hàng hóa Việt Nam trong tương lai.
NHỮNG HẠN CHẾ VÀ KHÓ KHĂN TRONG XUẤT KHẨU HÀNG HOÁ CỦA VIỆT NAM SANG THỔ NHĨ KỲ
Thứ nhất, tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Thổ Nhĩ Kỳ chỉ chiếm một phần rất nhỏ trong tổng kim ngạch của cả nước, duy trì ở mức 0,4% trong các năm 2021 và 2022 và tăng nhẹ lên 0,5% vào năm 2024. Thực trạng này cho thấy kim ngạch xuất khẩu vẫn chưa tương xứng với tiềm năng, dư địa tăng trưởng còn rất lớn.
Thứ hai, rào cản lớn nhất đến từ các chính sách bảo hộ thương mại. Với chủ trương đẩy mạnh xuất khẩu và bảo vệ sản xuất nội địa, Chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ thường xuyên áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại và tăng thuế nhập khẩu bổ sung. Doanh nghiệp Việt Nam liên tục phải đối mặt với các cuộc điều tra chống bán phá giá nhắm vào nhiều mặt hàng như ống thép không gỉ, săm lốp xe đạp. Thêm vào đó, việc Việt Nam bị loại khỏi danh sách các nước được hưởng ưu đãi thuế quan phổ cập GSP đã làm giảm đáng kể lợi thế cạnh tranh về giá của hàng hóa Việt Nam tại thị trường này.
Thứ ba, sự mất giá liên tục của đồng Lira là một thách thức kinh tế trực tiếp. Đồng nội tệ của Thổ Nhĩ Kỳ suy yếu khiến hàng hóa Việt Nam, vốn được định giá bằng USD, trở nên đắt đỏ hơn một cách tương đối. Điều này không chỉ làm giảm sức mua của người tiêu dùng Thổ Nhĩ Kỳ mà còn làm gia tăng sức cạnh tranh cho các nhà sản xuất nội địa, tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt cho hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam.
Thứ tư, các doanh nghiệp Việt Nam còn hạn chế trong việc xây dựng thương hiệu và marketing tại thị trường này. Phần lớn hàng hóa vẫn xuất khẩu dưới dạng thô hoặc không có thương hiệu riêng, sau đó được các nhà phân phối địa phương đóng gói và bán dưới nhãn hiệu của họ.
Thứ năm, rủi ro trong giao dịch và chi phí logistics. Khoảng cách địa lý xa xôi làm tăng chi phí vận tải, đặc biệt trong bối cảnh giá cước toàn cầu biến động. Hơn nữa, đã có những vụ việc lừa đảo liên quan đến khâu thanh toán và chứng từ xảy ra, do các doanh nghiệp thiếu cảnh giác và thẩm định đối tác một cách kỹ lưỡng.
ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP
Để hiện thực hóa mục tiêu đưa kim ngạch thương mại song phương đạt 4 tỷ USD và khai thác hiệu quả tiềm năng của thị trường Thổ Nhĩ Kỳ, cần quan tâm thực hiện các giải pháp sau:
Về phía cơ quan quản lý nhà nước
Các cơ quan quản lý nhà nước cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược, tập trung vào việc tháo gỡ các rào cản và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi. Ưu tiên hàng đầu là thúc đẩy việc đàm phán và sớm ký kết hiệp định thương mại tự do song phương. Đây được xem là "chìa khóa" chiến lược nhằm gỡ bỏ các rào cản thuế quan và phi thuế quan, tạo ra một khung pháp lý vững chắc và dài hạn cho hoạt động thương mại. Song song với đó, việc hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp Halal tại Việt Nam sẽ mở ra cánh cửa lớn cho nông sản và thực phẩm chế biến, giúp doanh nghiệp tiếp cận hiệu quả thị trường Hồi giáo đầy tiềm năng tại Thổ Nhĩ Kỳ và các quốc gia lân cận.
Đối với công tác xúc tiến thương mại và đầu tư, cần tăng cường các hoạt động kết nối thực chất. Nhà nước cần đẩy mạnh việc tổ chức các diễn đàn doanh nghiệp và các đoàn giao thương chuyên ngành để tạo cơ hội cho doanh nghiệp 2 nước trực tiếp gặp gỡ, tìm hiểu nhu cầu và xây dựng quan hệ đối tác tin cậy. Đồng thời, cần khuyến khích và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ đầu tư vào Việt Nam trong các lĩnh vực thế mạnh của họ như công nghiệp ô tô, dệt may, năng lượng tái tạo và chế biến nông sản. Dòng vốn đầu tư này sẽ góp phần hình thành các chuỗi cung ứng bền vững, nâng cao giá trị gia tăng cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam ngay từ khâu sản xuất.
Mặt khác, nâng cao hiệu quả phối hợp giữa các cơ quan nhà nước. Cần có sự liên kết chặt chẽ hơn giữa các bộ, ngành với hệ thống thương vụ và Đại sứ quán Việt Nam tại Thổ Nhĩ Kỳ. Mạng lưới này phải hoạt động như một kênh cung cấp thông tin thị trường nhanh nhạy, cảnh báo sớm về các rào cản thương mại và hỗ trợ doanh nghiệp tháo gỡ kịp thời các vướng mắc liên quan đến thủ tục hải quan, thanh toán và logistics, đảm bảo dòng chảy thương mại luôn thông suốt và an toàn.
Về phía doanh nghiệp Việt Nam
Để chinh phục thành công thị trường Thổ Nhĩ Kỳ, doanh nghiệp Việt Nam cần triển khai một chiến lược toàn diện, tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh nội tại và chủ động xây dựng các kênh kết nối, hợp tác bền vững.
- Nghiên cứu thị trường sâu rộng và cải tiến sản phẩm: Doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu kỹ lưỡng về nhu cầu, thị hiếu và các tiêu chuẩn kỹ thuật của Thổ Nhĩ Kỳ, đặc biệt trong các ngành hàng thế mạnh như dệt may, giày dép, nông thủy sản và điện tử. Từ đó, cần đầu tư đổi mới công nghệ, đa dạng hóa mẫu mã và nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng các quy định khắt khe, không chỉ của Thổ Nhĩ Kỳ mà còn hướng tới các tiêu chuẩn của thị trường châu Âu mà nước này là cửa ngõ.
- Tăng cường hoạt động kết nối và hợp tác quốc tế: Việc thường xuyên tham gia các hội chợ, triển lãm tại Thổ Nhĩ Kỳ là kênh hiệu quả nhất để quảng bá sản phẩm, xây dựng thương hiệu và tiếp xúc trực tiếp với các nhà nhập khẩu, nhà phân phối lớn. Hơn nữa, doanh nghiệp nên tìm kiếm cơ hội hợp tác với các công ty bản địa để tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng khu vực, tận dụng kinh nghiệm và mạng lưới của họ. Đồng thời, việc phối hợp chặt chẽ với Thương vụ và Đại sứ quán Việt Nam tại Thổ Nhĩ Kỳ sẽ là điểm tựa quan trọng, giúp doanh nghiệp cập nhật thông tin chính sách, nhận được sự hỗ trợ kịp thời khi đối mặt với các rào cản thương mại và tìm kiếm các đối tác chiến lược lâu dài.
- Nâng cao năng lực phòng vệ thương mại: Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống sổ sách, kế toán chi phí sản xuất một cách rõ ràng, chi tiết và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế. Cung cấp đầy đủ, chính xác và kịp thời các thông tin cho cơ quan điều tra của Thổ Nhĩ Kỳ.
KẾT LUẬN
Thổ Nhĩ Kỳ, với vị thế địa chiến lược quan trọng và nền kinh tế năng động, thực sự là một thị trường xuất khẩu đầy tiềm năng nhưng cũng không ít thách thức đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Dù kim ngạch thương mại song phương đã ghi nhận đà tăng trưởng ấn tượng trong những năm gần đây, cán cân thương mại nghiêng về phía Việt Nam, nhưng sự tăng trưởng này vẫn chưa tương xứng với tiềm năng và phải đối mặt với nhiều rào cản đáng kể. Các chính sách bảo hộ thương mại quyết liệt, sự mất giá của đồng Lira, cùng với sức cạnh tranh từ chính các nhà sản xuất nội địa đã và đang là những thách thức lớn nhất, làm giảm lợi thế của hàng hóa Việt Nam.
Để vượt qua những trở ngại này và khai thác hiệu quả thị trường, một chiến lược đồng bộ từ 2 phía là tối quan trọng cả về phía cơ quan quản lý nhà nước và cả phía các doanh nghiệp Việt Nam. Việc chinh phục thành công thị trường Thổ Nhĩ Kỳ không chỉ giúp đa dạng hóa thị trường xuất khẩu mà còn mở ra cánh cửa cho hàng hóa Việt Nam vươn ra khu vực Trung Đông và châu Âu.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Công Thương (2025). Số liệu xuất nhập khẩu của Việt Nam 6 tháng đầu năm 2025.
2. Bộ Công Thương (2020-2024). Báo cáo xuất nhập khẩu của Việt Nam các năm từ 2020 đến 2024.
3. IMF (2025). World Economic Outlook.
4. United Nations (2025). World Population Prospects.
| Ngày nhận bài: 5/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 11/9/2025; Ngày duyệt đăng: 26/9/2025 |


Bình luận