Tiềm năng phát triển du lịch y tế của Việt Nam
Hà Thị Thanh Thủy
Học viện Ngân hàng
Email: thuyhtt@hvnh.edu.vn
Tóm tắt
Du lịch y tế đang nổi lên như một ngành công nghiệp đầy tiềm năng, được thúc đẩy bởi nhu cầu ngày càng cao về dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng, chi phí hợp lý và khả năng kết hợp điều trị với nghỉ dưỡng. Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên du lịch phong phú, độc đáo, cùng môi trường an toàn, thân thiện - là những lợi thế quan trọng trong việc phát triển loại hình du lịch này. Bên cạnh đó, nền y học Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng ghi nhận và ngày càng được cộng đồng quốc tế đánh giá cao. Bài viết này phân tích tiềm năng phát triển du lịch y tế của Việt Nam thông qua các chỉ số về chất lượng chăm sóc sức khỏe và chi phí điều trị, qua đó làm rõ năng lực cạnh tranh của Việt Nam trong lĩnh vực du lịch y tế.
Từ khóa: Du lịch, du lịch y tế, du lịch chăm sóc sức khỏe
Summary
Medical tourism is emerging as a potential industry, driven by the growing demand for quality healthcare services, affordable costs, and the opportunity to combine treatment with leisure travel. Vietnam possesses abundant and unique tourism resources, along with a safe and hospitable environment, key advantages for the development of this tourism segment. In addition, Vietnam’s medical sector has achieved notable advancements and is increasingly recognized by the international community. This article examines the potential for developing medical tourism in Vietnam through indicators related to healthcare quality and treatment costs, thereby clarifying the country’s competitiveness in the field of medical tourism.
Keywords: Tourism, medical tourism, health and wellness tourism
ĐẶT VẤN ĐỀ
Du lịch y tế đang được xem là một hiện tượng nổi bật của thế kỷ 21 (Bookman & Bookman, 2007), là một hoạt động kinh tế liên quan đến “thương mại dịch vụ” từ hai lĩnh vực riêng biệt: y tế và du lịch. Du lịch y tế được định nghĩa như một hình thức chăm sóc sức khỏe xuyên quốc gia (Botterill D., Pennings G., Mainil T., 2013), phản ánh xu hướng toàn cầu trong việc tìm kiếm những lựa chọn tốt hơn và liệu pháp điều trị phù hợp hơn cho những người có nhu cầu (Woodman, 2014). Du lịch y tế đã trở thành một bộ phận quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn cầu với giá trị ước tính hơn 100 tỷ đô la Mỹ và tăng trưởng ở mức 15% đến 25% mỗi năm (Medical Tourism Association, 2024).
Việt Nam là quốc gia sở hữu nhiều tài nguyên du lịch phong phú, độc đáo. Nền y học của Việt Nam cũng đạt được nhiều thành tựu đáng tự hào và được quốc tế ghi nhận. Trong lĩnh vực y học cổ truyền, thế giới đã công nhận Viện Châm cứu Trung ương của Việt Nam có khả năng chữa khỏi 53 bệnh lý với chi phí dịch vụ y tế thấp. Có 135 quốc gia đã áp dụng phương pháp châm cứu trong điều trị, và Việt Nam hiện đứng thứ hai trong số năm quốc gia đạt được thành tựu cao nhất trong lĩnh vực này (Bảo Xuân Vũ, 2019). Theo Thông tấn xã Việt Nam (2023), ngành y tế đã có những bước tiến vượt bậc trong nghiên cứu, phát triển và ứng dụng khoa học công nghệ, đưa nền y học Việt Nam tiếp cận với chuẩn mực quốc tế. Những thành tựu nổi bật có thể kể đến như: Việt Nam đã ghép thành công cả 6 loại tạng chủ yếu (tim, gan, phổi, thận, tụy, ruột); làm chủ công nghệ phẫu thuật nội soi, can thiệp tim mạch và châm cứu, với chi phí chỉ bằng từ 1/2 đến 1/3 so với ở nước ngoài.
Ngoài ra, với những ưu đãi về tự nhiên như nhiều suối nước nóng, nước khoáng, các tiểu khu khí hậu đặc biệt như Tam Đảo, Kim Bôi, Bà Nà, Đà Lạt, Sa Pa… Việt Nam rất thích hợp để phát triển du lịch chăm sóc sức khỏe (Nhật Nam, 2017). Như vậy, có thể thấy Việt Nam có rất nhiều tiềm năng để phát triển du lịch y tế. Tuy nhiên, cho đến nay, lượng khách du lịch đến Việt Nam để thăm khám, điều trị bệnh hay sử dụng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe vẫn còn hết sức khiêm tốn. Theo dữ liệu của Global Healthcare Accreditation, năm 2018, Thái Lan đón 2,5 triệu khách du lịch y tế, trong khi con số này ở Việt Nam chỉ bằng khoảng 1/30 lần.
Nghiên cứu “Tiềm năng phát triển du lịch y tế ở Việt Nam” được xem xét thông qua chỉ số chăm sóc sức khỏe và chi phí điều trị y tế. (Bài viết sử dụng cách viết số thập phân theo chuẩn quốc tế).
KHÁI QUÁT VỀ DU LỊCH Y TẾ
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng du lịch y tế là một loại hình du lịch mà mục đích chủ yếu của du khách là đi đến một quốc gia khác để nhận được sự điều trị tốt hơn, chi phí thấp hơn hoặc tiếp cận dịch vụ y tế tiện nghi, chuyên biệt hơn so với điều kiện hiện tại ở quốc gia họ sinh sống. Bookman & Bookman (2007) cho rằng du lịch y tế là hiện tượng nổi bật của thế kỷ 21, là một hoạt động kinh tế liên quan đến “thương mại dịch vụ” từ hai lĩnh vực riêng biệt: y tế và du lịch. Theo Botterill, Pennings & Mainil (2013), du lịch y tế là một hình thức chăm sóc sức khỏe xuyên quốc gia. Woodman (2014) nhận định rằng du lịch y tế đã trở thành một phần trong xu hướng toàn cầu nhằm tìm kiếm những lựa chọn điều trị tốt hơn và phù hợp hơn cho người bệnh.
Sadremomtaz & Agharahimi (2010) cho rằng du lịch y tế có thể được xem là loại hình du lịch đến quốc gia khác để sử dụng các dịch vụ chữa bệnh, nha khoa, phẫu thuật, trong đó chuyến đi này thường kéo dài ít nhất một đêm. Theo Gozzoli (2022), du lịch y tế không chỉ đơn thuần là đi nước ngoài để được điều trị với mức giá thấp hơn, mà còn liên quan đến các mối quan hệ cá nhân, đảm bảo điều trị an toàn và tại các bệnh viện được công nhận.
Về xu hướng, trước đây bệnh nhân thường di chuyển từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển để được điều trị tốt hơn (Horowitz & Rosensweig, 2007). Tuy nhiên, Mittelman & Hanaway (2012) chỉ ra một xu hướng ngược lại: bệnh nhân từ các quốc gia phát triển bắt đầu tìm đến các quốc gia đang phát triển để được điều trị với chi phí thấp hơn, chất lượng dịch vụ tốt hơn và thái độ phục vụ chuyên nghiệp hơn.
Nguyên nhân của sự thay đổi này bao gồm: (1) sự già hóa dân số tại các nước phát triển làm gia tăng nhu cầu điều trị các bệnh mãn tính; (2) chi phí chăm sóc sức khỏe ở các nước phát triển ngày càng tăng, nhất là trong bối cảnh suy thoái kinh tế toàn cầu; (3) quá trình toàn cầu hóa giúp việc đi lại quốc tế trở nên dễ dàng hơn, thủ tục nhập cảnh đơn giản hơn; (4) chi phí vận chuyển hàng không giảm đáng kể; và (5) chất lượng dịch vụ y tế tại nhiều nước đang phát triển đã được cải thiện rõ rệt và ngày càng có tính cạnh tranh.
Tóm lại, du lịch y tế là việc di chuyển đến một quốc gia hoặc khu vực khác để tìm kiếm dịch vụ điều trị y tế, thường vì nơi đó cung cấp dịch vụ với chi phí hợp lý hơn, chất lượng cao hơn hoặc chuyên biệt hơn so với dịch vụ hiện có tại quốc gia cư trú. Phát triển du lịch y tế mở ra cơ hội mới cho các quốc gia sẵn sàng về điều kiện tiếp nhận khách quốc tế với dịch vụ y tế chất lượng và giá cả cạnh tranh.
TIỀM NĂNG PHÁT TRIỂN DU LỊCH Y TẾ CỦA VIỆT NAM
Hệ thống chăm sóc sức khỏe của Việt Nam
Kết quả khảo sát của Hiệp hội Du lịch Y tế phối hợp với Trung tâm Nghiên cứu Chăm sóc Sức khỏe Quốc tế (IHRC) cho thấy, 63% số người được hỏi khẳng định rằng việc các nhà cung cấp dịch vụ y tế được quốc tế công nhận đã ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định lựa chọn của họ. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của uy tín quốc tế trong việc xây dựng lòng tin và tạo sự yên tâm cho người bệnh (Medical Tourism Association, 2024).
Tạp chí CEOWORLD (Mỹ) đã xếp hạng 110 quốc gia có hệ thống chăm sóc sức khỏe tốt nhất thế giới năm 2024. Chỉ số chăm sóc sức khỏe (Health Care Index) là phân tích thống kê về chất lượng tổng thể của hệ thống y tế, bao gồm: cơ sở hạ tầng y tế, năng lực của đội ngũ y bác sĩ (bác sĩ, điều dưỡng và nhân viên y tế khác); chi phí và mức độ sẵn có của thuốc men; cùng với sự sẵn sàng của chính phủ trong việc đầu tư, điều hành và quản lý y tế. Ngoài ra, chỉ số này còn xem xét các yếu tố khác như môi trường, khả năng tiếp cận nước sạch, vệ sinh và chính sách kiểm soát rủi ro y tế như hút thuốc, béo phì.
Bảng 1: Xếp hạng các quốc gia châu Á trong 110 quốc gia có hệ thống chăm sóc sức khỏe tốt nhất thế giới năm 2024
|
Thứ hạng |
Quốc gia |
Hạ tầng & Chuyên gia y tế |
Thuốc men & Chi phí |
Sẵn sàng của Chính phủ |
Chỉ số tổng thể |
|
1 |
Đài Loan |
87.16 |
83.59 |
82.3 |
78.72 |
|
2 |
Hàn Quốc |
79.05 |
78.39 |
78.99 |
77.7 |
|
13 |
Nhật Bản |
98.7 |
94.99 |
98.74 |
59.52 |
|
14 |
Singapore |
76.39 |
67.47 |
71.33 |
57.96 |
|
29 |
Ấn Độ |
75.2 |
60.99 |
66.54 |
45.84 |
|
39 |
Indonesia |
64.37 |
54.02 |
55.79 |
42.99 |
|
46 |
Trung Quốc |
69.67 |
55.99 |
65.36 |
41.4 |
|
83 |
Thái Lan |
67.36 |
50.73 |
63.2 |
33.01 |
|
87 |
Philippines |
73.74 |
53.81 |
57.45 |
32.55 |
|
88 |
Malaysia |
73.36 |
53.59 |
58.14 |
32.52 |
|
89 |
Việt Nam |
71.39 |
52.53 |
53.7 |
32.42 |
Nguồn: Tạp chí CEOWORLD, 2024
Theo bảng xếp hạng, Việt Nam đứng thứ 89/110 quốc gia có hệ thống chăm sóc sức khỏe tốt nhất năm 2024. So sánh với các quốc gia châu Á khác, Việt Nam xếp sau Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, Ấn Độ, Indonesia, Trung Quốc, Thái Lan, Philippines và Malaysia về chỉ số tổng thể. Tuy nhiên, xét theo chỉ số thành phần, Việt Nam có điểm số cao hơn Trung Quốc, Thái Lan và Indonesia ở hạng mục Cơ sở hạ tầng y tế và năng lực chuyên gia y tế; đồng thời cao hơn Thái Lan về chỉ số Chi phí và sự sẵn có của thuốc men (Bảng 1).
Chi phí điều trị y tế ở Việt Nam
Chi phí điều trị y tế được hiểu là tổng hợp các khoản chi phí liên quan đến việc chẩn đoán, điều trị, quản lý và chăm sóc các tình trạng bệnh lý khác nhau. Các khoản chi phí này bao gồm chi phí thuốc men, thủ thuật y tế, thời gian nằm viện và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe liên quan.
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chi phí điều trị, bao gồm: loại và mức độ phức tạp của bệnh; vị trí địa lý và cơ sở cung cấp dịch vụ y tế; chính sách bảo hiểm y tế; và sự phát triển của các công nghệ và phương pháp điều trị hiện đại. Cụ thể:
Loại và mức độ phức tạp của bệnh lý: Việc điều trị các bệnh mãn tính hoặc bệnh hiếm thường yêu cầu sử dụng dịch vụ y tế chuyên sâu và thuốc đặc trị đắt đỏ, làm tăng đáng kể tổng chi phí.
Vị trí và nhà cung cấp dịch vụ: Giá dịch vụ y tế có thể khác nhau rõ rệt giữa các quốc gia, vùng miền hoặc từng cơ sở y tế.
Chính sách bảo hiểm: Phạm vi bảo hiểm và tỷ lệ hoàn trả ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí mà bệnh nhân phải chi trả.
Tiến bộ công nghệ: Dù công nghệ và phương pháp điều trị tiên tiến có thể đắt đỏ, chúng cũng góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và giảm chi phí y tế dài hạn.
Một trong những động lực chính thúc đẩy du lịch y tế là khả năng tiết kiệm chi phí đáng kể mà bệnh nhân có thể đạt được khi điều trị tại các quốc gia có dịch vụ chất lượng cao với giá cả phải chăng. Điều này thúc đẩy người bệnh tìm đến những lựa chọn điều trị tốt hơn, hợp lý hơn về chi phí.
Trang MedicalTourism.com đã công bố bảng giá tham khảo cho các thủ thuật phẫu thuật lớn tại những điểm đến du lịch y tế chính trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam. Dữ liệu được cập nhật đến năm 2021. (Bảng 2)
Bảng 2: Giá tham khảo các thủ thuật phẫu thuật lớn tại các điểm đến du lịch y tế
Đơn vị: USD
|
Các thủ thuật phẫu thuật lớn |
Hoa Kỳ |
Colombia |
Ấn Độ |
Jordan |
Mê xi sô |
Hàn Quốc |
Thái lan |
Ukraina |
Việt Nam |
|
Nong mạch vành (Angioplasty) |
28,200 |
11,700 |
5,500-6,200 |
Không có/NA |
5,000-12,000 |
NA |
10,938 |
4,000 |
8,510-12,290 |
|
Phẫu thuật bắc cầu tim (Heart Bypass) |
123,000 |
11,200 |
7,000 |
NA |
15,0000-35,000 |
NA |
17,188 |
12,000-22,000 |
NA |
|
Phẫu thuật thay van tim (Heart Valve Replacemen) |
170,000 |
20,000 |
8,500- 11,500 |
NA |
10,000-35,000 |
NA |
21,188 |
6,000-8,000 |
NA |
|
Phẫu thuật thay khớp háng (Hip Replacemen) |
40,364 |
8,000 |
7,000-14,000 |
5,640-7,050 |
13,500 |
25,000 |
7,813 |
3,500-4,500 |
6,280-9,860 |
|
Phẫu thuật tái tạo bề mặt khớp háng (Hip Resurfacing) |
28,000 |
8,000 |
8,800 |
NA |
12,000 |
NA |
7,000 |
3,500-4,500 |
NA |
|
Phẫu thuật Thay khớp gối (Knee Replacemen) |
35,000 |
8,000 |
6,000-12,000 |
4,230-5,640 |
12,500 |
20,000 |
6,563-12,500 |
3,500-4,500 |
6,900-9,490 |
|
Phẫu thuật hợp nhất cột sống (Spinal Fusion) |
110,000 |
27,000 |
12,000 |
NA |
16,000 |
23,000 |
9,500 |
3,000 |
6,800-7,160 |
|
Phẫu thuật cấy implant răng (Dental Implant) |
1,500 |
1,500 |
NA |
635-915 |
975 |
1,500 |
1,719-2,813 |
500-700 |
1,800-2,200 |
|
Phẫu thuật thắt đai dạ dày (Lap Band) |
14,000 |
NA |
6,500 |
NA |
5,000 |
NA |
13,000 |
NA |
7,200-8,750 |
|
Phẫu thuật cắt dạ dày (Gastric Sleeve) |
16,500 |
5,500 |
7,500 |
2,540-3,245 |
6,500 |
18,000 |
9,000-15,000 |
5,000 |
7,010-8,290 |
|
Phẫu thuật nối tắt dạ dày (Gastric Bypass) |
7,000 |
7,000 |
9,000 |
3,950-6,350 |
8,000 |
20,000 |
16,800 |
5,500 |
NA |
|
Phẫu thuật cắt bỏ tử cung (Hysterectomy) |
5,200 |
5,200 |
3,800 |
2,820-3,530 |
6,000 |
11,000 |
3,585-7,700 |
1,500-2,000 |
2,600-3,110 |
|
Phẫu thuật cấy ghép ngực (Breast Implants) |
6,400 |
5,000 |
7,500 |
2,120-2,540 |
4,200 |
5,000 |
1,750 |
3,650 |
3,610-5,240 |
|
Phẫu thuật mũi (Rhinoplasty) |
6,500 |
3,000 |
6,200 |
2,120-3,250 |
3,600 |
4,100 |
313-625 |
3,500 |
780-3,110 |
|
Căng da mặt (Face Lift) |
11,000 |
5,200 |
7,200 |
NA |
6,200 |
6,000 |
2,813 |
4,050 |
2,320-3,220 |
|
Phẫu thuật hút mỡ (Liposuction) |
5,500 |
4,500 |
4,800 |
2,540-3,530 |
2,500 |
NA |
1,875 |
270 |
5,110-6,480 |
|
Phẫu thuật tạo hình thành bụng (Tummy Tuck) |
8,000 |
5,000 |
7,800 |
3,530-4,230 |
4,200 |
NA |
7,143 |
3,800 |
3,770-4,080 |
|
Phẫu thuật Lasik (hai mắt) |
1,000 |
1,000 |
NA |
775-920 |
1,400 |
2,700 |
2,650 |
800-1200 |
1,320-1,530 |
|
Phẫu thuật giác mạc (Cornea) (mỗi mắt) |
17,500 |
2,500 |
NA |
4,940-5,640 |
NA |
NA |
5,188 |
800-1,500 |
690-1,070 |
|
Phẫu thuật đục thủy tinh thể (Cataract surgery) (mỗi mắt) |
3,500 |
2,000 |
1,400 |
1,060-1,200 |
2,500 |
2,700 |
1,800 |
600-2,000 |
1,000-1,260 |
|
Thụ tinh ống nghiệm (IVF Treatment) |
15,400 |
13,000 |
6,500 |
2,540-5,640 |
6,500 |
8,000 |
3,750-15,625 |
1,500-3,500 |
NA |
Nguồn: Trang MedicalTourism.com
Từ Bảng 2 có thể thấy, Việt Nam được đánh giá là một trong những điểm đến du lịch y tế có mức giá cạnh tranh. Đặc biệt, chi phí phẫu thuật hợp nhất cột sống tại Việt Nam chỉ dao động từ 6,800-7,160 USD, thấp hơn đáng kể so với các nước như Mỹ (110,000 USD), Colombia (27,000 USD), Hàn Quốc (23,000 USD), Ấn Độ (12,000 USD), và Mexico (16,000 USD); chỉ có Ukraine có giá thấp hơn (3,000 USD). Ở hầu hết các thủ thuật khác, Việt Nam đều có mức chi phí cạnh tranh hơn so với các điểm đến lớn khác trong du lịch y tế toàn cầu.
Ngoài ra, theo Tạp chí International Living (Úc), Việt Nam là một trong ba quốc gia ASEAN hàng đầu được du khách Úc lựa chọn cho dịch vụ chăm sóc răng miệng. Tại Úc, chi phí chăm sóc nha khoa trung bình khoảng 4,500 đô la Úc, trong khi ở Việt Nam chỉ dao động từ 500-800 đô la Úc. Dịch vụ răng sứ tại Việt Nam cũng rẻ hơn khoảng 1/3 so với Mỹ, Úc hoặc các nước châu Âu. Tạp chí Forbes cũng ghi nhận, chi phí thực hiện IVF (thụ tinh trong ống nghiệm) tại Việt Nam chỉ bằng 1/3 so với các nước ASEAN và bằng 1/4 so với Hoa Kỳ (Nguyễn Lan Hương, 2020).
KẾT LUẬN
Việt Nam là quốc gia có nhiều tiềm năng phát triển du lịch y tế. Việt Nam nổi bật trong khu vực Đông Nam Á với nhiều lợi thế về điều kiện tự nhiên, nền văn hóa đa dạng, giàu bản sắc, an toàn và thân thiện với du khách. Bên cạnh đó, nền y học Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng ghi nhận và ngày càng được quốc tế công nhận.
Việt Nam có tên trong danh sách 110 quốc gia có hệ thống chăm sóc sức khỏe tốt nhất thế giới năm 2024, với vị trí xếp hạng 89/110 về chỉ số tổng thể. Việt Nam có điểm số cao hơn Trung Quốc, Thái Lan và Indonesia về chỉ số cơ sở hạ tầng y tế và năng lực của đội ngũ chuyên gia y tế. Đây không chỉ là bằng chứng cho sự công nhận năng lực y tế của Việt Nam, mà còn thể hiện năng lực cạnh tranh trong phát triển du lịch y tế.
Ngoài ra, Việt Nam cũng xuất hiện trong danh sách các điểm đến du lịch y tế chính toàn cầu theo bảng giá các thủ thuật phẫu thuật lớn do trang MedicalTourism.com công bố. Theo đó, Việt Nam nhìn chung có lợi thế cạnh tranh rõ rệt về chi phí ở nhiều loại hình phẫu thuật so với các quốc gia khác.
Tổng thể, các yếu tố như hạ tầng y tế, chất lượng nguồn nhân lực y tế và chi phí điều trị cạnh tranh cho thấy tiềm năng lớn của Việt Nam trong phát triển du lịch y tế. Vấn đề đặt ra là Việt Nam cần có sự chuẩn bị tốt hơn từ phía chính phủ và đẩy mạnh các hoạt động marketing du lịch y tế nhằm thúc đẩy lĩnh vực này phát triển tương xứng với tiềm năng sẵn có.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bookman, M., & Bookman, K. (2007). Medical Tourism in Developing Countries. New York: Palgrave Macmillan.
2. Botterill, D., Pennings, G., & Mainil, T. (2013). Medical tourism and transnational health care. London: Palgrave Macmillan.
3. Gozzoli, P. C. (2022). Medical Tourism, Medical Hub and Thailand 4.0.
4. Global Healthcare Accreditation. Medical Tourism Statistics and Facts, https://www.globalhealthcareaccreditation.com/medical-tourism-statistics-and-facts
5. Horowitz, M., & Rosensweig, J. (2007). Medical tourism - health care in the global economy. Physician Executive, 33(6), 24–26.
6. Mittelman, M., & Hanaway, P. (2012). Globalisation of health care. Global Advances in Health and Medicine, 1(2), 5-7, https://doi.org/10.7453/gahmj.2012.1.2.001
7. Sadrmomtaz, N., & Agharahimi, Z. (2010). Medical tourism in Iran; guidelines for development. Management of Health Information, 7, 516–524.
8. Woodman, J. (2014). Patients Beyond Borders: Everybody’s Guide to Affordable, World-Class Medical Travel.
9. Medical Tourism Association, International Healthcare Research Center. (2024). Medical Tourism Unveiled: Why Patients Travel and What Holds Them Back: A Deep Dive into the Medical Tourism Decision-Making Process, https://www.healthcareresearchcenter.org/patient-survey
10. MedicalTourism.com. International Medical Treatment Prices, https://www.medicaltourism.com/compare-prices
|
Ngày nhận bài: 12/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 22/6/2025: Ngày duyệt đăng: 25/6/2025 |

Bình luận