ThS. Hoàng Anh Đức (Tác giả chính)

Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông quân đội Viettel

Email: hoanganhduc.viettel@gmail.com

ThS. Hoàng Văn Ngọc

Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông quân đội Viettel

Email: ngochv@viettel.com.vn

Tóm tắt

Nghiên cứu nhằm phân tích vai trò trung gian của đổi mới sáng tạo trong mối liên kết giữa năng lực động và hiệu quả kinh doanh tại các tập đoàn công nghệ đa ngành, đa quốc gia. Dựa trên khung lý thuyết về năng lực động, nghiên cứu cho rằng đổi mới sáng tạo là cơ chế thiết yếu để chuyển hóa năng lực này thành hiệu quả kinh doanh. Trên cơ sở dữ liệu thứ cấp từ các tập đoàn như Samsung, Apple, Alphabet, Microsoft và Amazon giai đoạn 2018–2024, kết quả cho thấy doanh nghiệp đầu tư mạnh vào R&D, sở hữu nhiều bằng sáng chế, tỷ trọng doanh thu cao từ sản phẩm/dịch vụ đổi mới. Điều này khẳng định vai trò cầu nối của đổi mới sáng tạo giữa năng lực tổ chức và kết quả tài chính. Nghiên cứu nêu các thách thức như chi phí R&D cao, tranh chấp sở hữu trí tuệ, áp lực cạnh tranh toàn cầu. Từ đó, đề xuất khuyến nghị nhằm tối ưu hóa đổi mới sáng tạo như một công cụ chiến lược.

Từ khoá: Năng lực động, đổi mới sáng tạo, hiệu quả kinh doanh, tập đoàn công nghệ.

Summary

The study aims to analyze the mediating role of innovation in the link between dynamic capabilities and business performance in multi-industry, multinational technology corporations. Based on the theoretical framework of dynamic capabilities, the study argues that innovation is an essential mechanism to transform this capability into business performance. Based on secondary data from corporations such as Samsung, Apple, Alphabet, Microsoft and Amazon in the period of 2018–2024, the results show that enterprises invest heavily in R&D, own many patents, and have a high proportion of revenue from innovative products/services. This confirms the bridging role of innovation between organizational capabilities and financial results. The study identifies challenges such as high R&D costs, intellectual property disputes, and global competitive pressure. From there, recommendations are proposed to optimize innovation as a strategic tool.

Keywords: Dynamic capabilities; innovation; business performance; technology corporations.

GIỚI THIỆU

Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng và môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, các tập đoàn công nghệ đa ngành, đa quốc gia (MNEs) buộc phải liên tục thích nghi và tái cấu trúc nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh. Năng lực động – được hiểu là khả năng cảm nhận, nắm bắt cơ hội và tái cấu trúc nguồn lực (Teece et al., 1997) – được xem là nền tảng chiến lược giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Tuy nhiên, năng lực này không thể tự thân chuyển hóa thành hiệu quả kinh doanh nếu thiếu một cơ chế trung gian hiệu quả, mà đổi mới sáng tạo (ĐMST) chính là yếu tố then chốt. ĐMST, với vai trò là cầu nối giữa năng lực động và hiệu quả hoạt động, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị mới thông qua cải tiến sản phẩm, quy trình và mô hình kinh doanh (Zhou et al., 2019). Mặc dù mối quan hệ giữa ba yếu tố này đã được nghiên cứu trong nhiều bối cảnh, nhưng hiện vẫn còn thiếu các phân tích chuyên sâu về vai trò trung gian của ĐMST trong các tập đoàn công nghệ hoạt động trên phạm vi đa ngành và đa quốc gia – nơi yêu cầu sự phối hợp liên tục giữa năng lực tổ chức, chiến lược quốc tế hóa và năng lực đổi mới. Do đó, nghiên cứu này nhằm phân tích thực trạng năng lực động, ĐMST và hiệu quả kinh doanh của các tập đoàn công nghệ đa quốc gia trên cơ sở dữ liệu thứ cấp; làm rõ vai trò trung gian của ĐMST trong mối liên kết giữa năng lực động và hiệu quả kinh doanh; đồng thời đề xuất các giải pháp thúc đẩy ĐMST như một công cụ chiến lược để nâng cao hiệu quả hoạt động trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Năng lực động: là khả năng tích hợp, xây dựng và tái cấu hình nguồn lực để thích nghi với thị trường biến động (Teece et al., 1997). Theo Teece (2007), năng lực động gồm ba thành phần: cảm nhận cơ hội (sensing), nắm bắt cơ hội (seizing), và tái cấu trúc nguồn lực (reconfiguring). Trong các tập đoàn công nghệ đa quốc gia, năng lực động hỗ trợ mở rộng thị trường, chuyển đổi mô hình kinh doanh và phát triển công nghệ, giúp duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua học hỏi và đổi mới.

ĐMST: là quá trình tạo và triển khai ý tưởng mới để tạo giá trị vượt trội, bao gồm đổi mới sản phẩm, quy trình, mô hình kinh doanh và tổ chức (Zhou et al., 2019). Nó phụ thuộc vào R&D, văn hóa tổ chức và hệ sinh thái đổi mới. ĐMST là cơ chế trung gian chuyển hóa năng lực động thành kết quả kinh doanh (Teece, 2014; Wang & Ahmed, 2007).

Hiệu quả kinh doanh: phản ánh mức độ đạt được các mục tiêu chiến lược và tài chính của doanh nghiệp. Các chỉ số đo lường hiệu quả phổ biến bao gồm: tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận ròng, tỷ suất lợi nhuận trên vốn (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), thị phần và năng suất lao động. Trong bối cảnh nghiên cứu này, hiệu quả kinh doanh không chỉ phản ánh kết quả tài chính mà còn cho thấy khả năng tận dụng nguồn lực, triển khai đổi mới và phản ứng linh hoạt của doanh nghiệp trước thay đổi thị trường. Các nghiên cứu như của Zhou et al. (2019) khẳng định rằng ĐMST có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến hiệu quả kinh doanh, đặc biệt khi nó là kết quả từ sự phát triển năng lực động.

Mô hình lý thuyết đề xuất: Trên cơ sở tổng hợp các lý thuyết và nghiên cứu trước đây, mô hình lý thuyết của nghiên cứu này đề xuất rằng năng lực động có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả kinh doanh, và ĐMST đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ này. Mô hình lý thuyết ba thành phần được xây dựng như sau:

Năng lực động → ĐMST → Hiệu quả kinh doanh

Mô hình này nhằm làm rõ cơ chế mà qua đó các tập đoàn công nghệ đa ngành, đa quốc gia có thể chuyển hóa khả năng tổ chức (năng lực động) thành hiệu quả thực tiễn thông qua ĐMST. Đây là cơ sở để thiết kế khung phân tích ở các phần tiếp theo của nghiên cứu.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp với phân tích số liệu thứ cấp nhằm đánh giá vai trò của ĐMST trong mối liên kết giữa năng lực động và hiệu quả kinh doanh tại các tập đoàn công nghệ đa ngành, đa quốc gia.

Dữ liệu được thu thập từ các báo cáo thường niên và công bố chiến lược của các tập đoàn công nghệ đa quốc gia tiêu biểu như Apple, Alphabet (Google), Samsung, Microsoft và Amazon. Bên cạnh đó, nghiên cứu còn sử dụng các tài liệu học thuật có liên quan (Pugliese et al., 2019; Đặng Đức Thành, 2024), cùng với các báo cáo ngành và phân tích thị trường từ các tổ chức uy tín như PwC, McKinsey, Deloitte và Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO).

Nghiên cứu áp dụng phương pháp phân tích nội dung (content analysis) để hệ thống hóa, mã hóa và đánh giá các thông tin liên quan đến ba yếu tố chính: năng lực động, ĐMST và hiệu quả kinh doanh. Các chỉ tiêu định lượng bao gồm: chi phí đầu tư R&D, số lượng bằng sáng chế đăng ký hàng năm, tỷ trọng doanh thu đến từ sản phẩm/dịch vụ đổi mới, và thị phần trên thị trường toàn cầu. Dữ liệu được tổng hợp và phân tích so sánh giữa các doanh nghiệp nhằm làm rõ đặc điểm chung, khác biệt và xu hướng phát triển.

Nghiên cứu tập trung vào các tập đoàn công nghệ có quy mô hoạt động toàn cầu và đa ngành nghề trong giai đoạn từ năm 2018 đến năm 2024. Dữ liệu được lựa chọn dựa trên tính đại diện, mức độ công khai và khả năng so sánh giữa các doanh nghiệp trong ngành.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

Đầu tư vào nghiên cứu & phát triển (R&D) và năng lực ĐMST

Hình: Xu hướng chi tiêu cho R&D của các công ty công nghệ lớn trong 10 năm qua

Nguồn: StockAnalysis dot com

Trong giai đoạn 2018–2024, các “Big Tech” tiêu biểu như Amazon, Alphabet, Microsoft, Apple và Meta ghi nhận mức đầu tư R&D tăng nhanh chóng, từ tổng 77,5 tỷ USD vào năm 2018 lên 229,7 tỷ USD trong 12 tháng kết thúc Q1 2024, tăng trưởng bình quân hàng năm khoảng 22% (Hình).

Riêng Alphabet chi tiêu 49,326 tỷ USD cho R&D trong năm 2024, tăng hơn 8% so với năm 2023 (45,427 tỷ USD).

Apple dành 31,37 tỷ USD cho R&D năm 2024, tăng gần 5% so với 29,92 tỷ USD năm 2023; mức chi tiêu này tương đương khoảng 7,8% doanh thu, cao hơn mức của năm 2019–2022.

Samsung Electronics thiết lập mức đầu tư cao kỷ lục 24,1 tỷ USD (35 nghìn tỷ won) cho R&D trong năm 2024 (tương đương 10,3 nghìn tỷ won trong Q4 2024), phản ánh cam kết mạnh mẽ vào đổi mới công nghệ cốt lõi như AI và vi xử lý bộ nhớ.

Hiệu quả ĐMST và bằng sáng chế

Trong giai đoạn 2018–2024, hiệu quả ĐMST của các tập đoàn công nghệ đa quốc gia được thể hiện qua số lượng và chất lượng bằng sáng chế được đăng ký, phản ánh mức độ thành công trong việc chuyển hóa đầu tư R&D thành kết quả kinh doanh. Các bằng sáng chế là minh chứng cho năng lực động trong việc cảm nhận, nắm bắt, và tái cấu trúc nguồn lực để đáp ứng xu hướng công nghệ và nhu cầu thị trường. Theo báo cáo của U.S. Patent and Trademark Office (USPTO) và IFI Claims Patent Services (2024), các tập đoàn như Samsung, Alphabet, Microsoft, Apple, và Amazon dẫn đầu về số lượng bằng sáng chế được cấp trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây, công nghệ 5G, và sức khỏe số (Bảng 1).

Bảng 1: Số lượng bằng sáng chế và tỷ trọng doanh thu từ đổi mới (2023)

Tập đoàn

Số lượng bằng sáng chế (Mỹ)

Tỷ trọng doanh thu từ đổi mới (%)

Lĩnh vực đổi mới chính

Samsung

8.135

~20%

5G, AI, bán dẫn, màn hình

Alphabet

3.582

~30%

AI, đám mây, tìm kiếm

Microsoft

3.021

~50% (mảng đám mây)

Đám mây, AI, AR/VR

Apple

2.698

~25%

Thiết bị di động, sức khỏe số

Amazon

2.136

~60% (mảng AWS)

Logistics, AI, đám mây

Nguồn: USPTO, IFI Claims Patent Services, 2024; Báo cáo tài chính của các công ty, 2023

Số lượng bằng sáng chế phản ánh năng lực đổi mới và khả năng tái cấu trúc nguồn lực, trong khi tỷ trọng doanh thu từ đổi mới cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ĐMST và hiệu quả kinh doanh. Các tranh chấp bằng sáng chế, như trường hợp của Apple, đặt ra thách thức trong việc duy trì lợi thế cạnh tranh.

Hiệu quả kinh doanh và tài chính

Trong giai đoạn 2018–2023, nhiều tập đoàn R&D lớn ghi nhận mức tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định. Ví dụ, Apple đạt doanh thu khoảng 265 tỷ USD năm 2018, tăng lên 383 tỷ USD năm 2023, rồi tiếp tục tăng lên 391 tỷ USD năm 2024 (Bảng 2).

Bảng 2: Chi tiêu cho Nghiên cứu & Phát triển (R&D) của các tập đoàn công nghệ lớn giai đoạn 2015–2024 (tỷ USD)

Kết thúc quý 1

Amazon

Alphabet

Meta

Apple

Microsoft

2024

85,6

45,9

39,1

30,3

28,2

2023

78,8

41,8

37

28,7

27,3

2022

58,4

33,2

27,2

24,2

23,4

2021

45,9

28,2

19,6

20,2

20,2

2020

37,3

26,8

14,8

17,4

18,6

2019

30

22,4

10,9

15,3

16,3

2018

24,6

17,7

8,2

12,7

14,3

2017

17,4

14,5

6,4

10,8

12,7

2016

13,3

12,9

5,1

9,2

11,9

2015

10

10,5

3,3

7,1

12,1

Nguồn: StockAnalysis dot com

Các tập đoàn như Alphabet, Microsoft và Amazon cũng duy trì tăng lợi nhuận ròng, thị phần và giá trị thị trường toàn cầu mặc dù chi R&D phình to. Ví dụ, Amazon dẫn đầu về tổng chi R&D (~85,6 tỷ USD Q1‑2024), theo sau là Alphabet (45,9 tỷ USD), Meta (39,1), Apple (30,3) và Microsoft (28,2).

Phân tích mối quan hệ giữa năng lực động và hiệu quả kinh doanh

Ảnh hưởng của năng lực động đến ĐMST

Năng lực động là nền tảng giúp các tập đoàn công nghệ thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường và công nghệ. Các thành phần của năng lực động được thể hiện rõ trong hoạt động R&D và đăng ký bằng sáng chế:

Cảm nhận cơ hội (Sensing): Các tập đoàn như Alphabet và Samsung đã sớm nhận diện các xu hướng công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI) và 5G. Ví dụ, Samsung đầu tư mạnh vào công nghệ 5G từ năm 2018, dẫn đến việc đăng ký hơn 8.135 bằng sáng chế tại Mỹ trong năm 2023 (IFI Claims, 2024), tập trung vào 5G và bán dẫn. Tương tự, Alphabet đã cảm nhận được tiềm năng của AI và điện toán đám mây, dẫn đến 3.582 bằng sáng chế trong năm 2023, chủ yếu liên quan đến học máy và Google Cloud.

Nắm bắt cơ hội (Seizing): Microsoft và Amazon thể hiện khả năng nắm bắt cơ hội thông qua việc triển khai các sản phẩm/dịch vụ mới. Microsoft tích hợp AI vào Azure và Microsoft 365, đóng góp hơn 50% tăng trưởng doanh thu mảng đám mây năm 2023 (báo cáo tài chính Microsoft, 2023). Amazon tận dụng các bằng sáng chế trong logistics và AI để phát triển AWS, đóng góp 60% lợi nhuận hoạt động năm 2023 (báo cáo tài chính Amazon, 2023).

Tái cấu trúc nguồn lực (Reconfiguring): Apple là một ví dụ điển hình về tái cấu trúc nguồn lực, chuyển từ tập trung vào phần cứng (iPhone, iPad) sang các dịch vụ như Apple Pay và Apple Health, với 25% doanh thu năm 2023 đến từ các sản phẩm/dịch vụ mới (báo cáo tài chính Apple, 2023). Điều này được hỗ trợ bởi 2.698 bằng sáng chế trong năm 2023, tập trung vào sức khỏe số và công nghệ hiển thị.

Những hoạt động này cho thấy năng lực động thúc đẩy ĐMST thông qua việc đầu tư R&D (tổng chi R&D của 5 tập đoàn tăng từ 77,5 tỷ USD năm 2018 lên 229,7 tỷ USD vào Q1 2024, theo StockAnalysis, 2024) và đăng ký bằng sáng chế, tạo nền tảng cho việc phát triển các sản phẩm/dịch vụ mới.

Vai trò trung gian của ĐMST

ĐMST đóng vai trò cầu nối giữa năng lực động và hiệu quả kinh doanh, chuyển hóa các khả năng tổ chức thành kết quả tài chính và thị trường cụ thể. Các số liệu từ mục hiệu quả ĐMST và bằng sáng chế cho thấy:

Tỷ trọng doanh thu từ đổi mới: Các sản phẩm/dịch vụ đổi mới ra mắt trong vòng 3–5 năm đóng góp đáng kể vào doanh thu, ví dụ: 30% doanh thu của Alphabet, 50% tăng trưởng doanh thu mảng đám mây của Microsoft, và 60% lợi nhuận hoạt động từ AWS của Amazon trong năm 2023. Điều này cho thấy ĐMST không chỉ là kết quả của năng lực động mà còn là động lực trực tiếp thúc đẩy hiệu quả kinh doanh.

Bằng sáng chế và lợi thế cạnh tranh: Số lượng bằng sáng chế cao (ví dụ: Samsung với 8.135 bằng sáng chế, Alphabet với 3.582 bằng sáng chế trong năm 2023) giúp các tập đoàn củng cố vị thế thị trường và bảo vệ lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, các tranh chấp bằng sáng chế, như vụ kiện giữa Apple và Masimo, cho thấy thách thức trong việc duy trì hiệu quả kinh doanh khi ĐMST gặp rủi ro pháp lý.

Phân tích nội dung từ báo cáo của PwC và McKinsey (2023) chỉ ra rằng các tập đoàn có năng lực động mạnh, thông qua ĐMST, đạt được các chỉ số hiệu quả kinh doanh cao hơn, bao gồm tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận ròng, và thị phần. Ví dụ, Apple tăng doanh thu từ 265 tỷ USD năm 2018 lên 391 tỷ USD năm 2024, trong khi Alphabet và Microsoft duy trì tăng trưởng lợi nhuận ròng ổn định nhờ các sản phẩm đổi mới.

Mối quan hệ trực tiếp giữa năng lực động và hiệu quả kinh doanh

Mặc dù ĐMST đóng vai trò trung gian quan trọng, năng lực động cũng có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh thông qua khả năng thích nghi và tối ưu hóa nguồn lực.

Samsung sử dụng năng lực động để mở rộng thị trường bán dẫn và thiết bị di động, giúp duy trì vị thế dẫn đầu thị phần trong các lĩnh vực này, với doanh thu năm 2023 đạt khoảng 260 tỷ USD (báo cáo tài chính Samsung, 2023).

Amazon tái cấu trúc nguồn lực để tối ưu hóa chuỗi cung ứng và logistics, dẫn đến tăng trưởng doanh thu thương mại điện tử và lợi nhuận từ AWS, với tổng doanh thu năm 2023 đạt 574 tỷ USD (báo cáo tài chính Amazon, 2023).

Tuy nhiên, mối quan hệ trực tiếp này thường yếu hơn so với tác động gián tiếp thông qua ĐMST, vì năng lực động cần được cụ thể hóa thành các sản phẩm/dịch vụ đổi mới để tạo ra giá trị kinh tế rõ ràng. Nghiên cứu của Zhou et al. (2019) khẳng định rằng ĐMST là cơ chế trung gian quan trọng, giúp tăng cường tác động của năng lực động lên hiệu quả kinh doanh.

Thách thức và hạn chế

Mặc dù năng lực động và ĐMST mang lại hiệu quả kinh doanh, các tập đoàn công nghệ đa quốc gia đối mặt với một số thách thức:

Chi phí R&D cao: Tổng chi R&D của 5 tập đoàn đạt 229,7 tỷ USD vào Q1 2024, gây áp lực lên lợi nhuận ròng nếu các đổi mới không đạt hiệu quả như mong đợi.

Tranh chấp bằng sáng chế: Các vụ kiện như Apple-Masimo (Reuters, 2023) có thể làm giảm doanh số và ảnh hưởng đến danh tiếng.

Cạnh tranh toàn cầu: Các tập đoàn phải liên tục đổi mới để duy trì thị phần trước các đối thủ mới nổi, đặc biệt từ Trung Quốc (như Huawei, với hơn 5.000 bằng sáng chế năm 2023, theo WIPO).

Năng lực động có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả kinh doanh, chủ yếu thông qua vai trò trung gian của ĐMST. Các tập đoàn công nghệ đa quốc gia như Samsung, Alphabet, Microsoft, Apple, và Amazon đã tận dụng năng lực động để đầu tư R&D, đăng ký bằng sáng chế, và phát triển sản phẩm/dịch vụ đổi mới, từ đó đạt được tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, và thị phần. Tuy nhiên, để tối ưu hóa mối quan hệ này, các tập đoàn cần quản lý hiệu quả chi phí R&D, giảm thiểu rủi ro pháp lý, và duy trì sự linh hoạt trong tái cấu trúc nguồn lực.

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

Kết luận

Nghiên cứu đã khẳng định vai trò trung gian then chốt của ĐMST trong mối liên kết giữa năng lực động và hiệu quả kinh doanh tại các tập đoàn công nghệ đa ngành, đa quốc gia. Cụ thể:

Năng lực động, thể hiện qua khả năng cảm nhận, nắm bắt cơ hội và tái cấu trúc nguồn lực, là yếu tố nền tảng giúp các doanh nghiệp thích ứng và phát triển trong môi trường toàn cầu biến động.

Tuy nhiên, năng lực động chỉ có thể chuyển hóa thành hiệu quả kinh doanh khi được cụ thể hóa thành các sản phẩm, dịch vụ hoặc mô hình mới thông qua ĐMST.

Dữ liệu thực tiễn từ các “ông lớn” công nghệ như Samsung, Alphabet, Microsoft, Apple và Amazon cho thấy sự đầu tư mạnh mẽ vào R&D, số lượng bằng sáng chế cao và tỷ trọng doanh thu đến từ ĐMST là minh chứng rõ ràng cho cơ chế liên kết này.

Mặc dù tồn tại mối quan hệ trực tiếp giữa năng lực động và hiệu quả kinh doanh, tác động này chủ yếu được khuếch đại thông qua cơ chế trung gian của ĐMST.

ĐMST đóng vai trò là cầu nối thiết yếu giúp hiện thực hóa các tiềm năng chiến lược của doanh nghiệp thành các kết quả kinh tế cụ thể, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu và thay đổi công nghệ nhanh chóng.

Khuyến nghị

Để tối ưu hóa mối quan hệ giữa năng lực động, ĐMST và hiệu quả kinh doanh, các tập đoàn công nghệ đa ngành, đa quốc gia cần xem xét các khuyến nghị sau:

Tập trung đầu tư hiệu quả vào R&D, ưu tiên các công nghệ lõi như AI, điện toán đám mây.

Thúc đẩy ĐMST mở, hợp tác với các đối tác bên ngoài.

Xây dựng văn hóa đổi mới nội bộ, khuyến khích sáng kiến từ nhân viên.

Tăng cường bảo hộ sở hữu trí tuệ, hạn chế rủi ro pháp lý.

Linh hoạt tái cấu trúc nguồn lực, nhanh chóng thích ứng với thay đổi.

Đo lường đổi mới toàn diện, kết hợp chỉ số tài chính và phi tài chính.

Tài liệu tham khảo:

1. Đặng Đức Thành. (2024). Hệ thống ĐMST quốc gia và vai trò trung tâm của doanh nghiệp. Truy cập tại https://byvn.net/75OV

2. Jie, H., Gooi, L. M., & Lou, Y. (2025). Digital maturity, dynamic capabilities and innovation performance in high-tech SMEs. International Review of Economics & Finance, 99, 103971.

3. Nguyễn Hữu Việt. (2025). Vai trò của đổi sáng tạo trong nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của quốc gia. Truy cập từ https://byvn.net/L9AR

4. Phan Thị Cẩm Lai. (2024). Đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp ở Việt Nam – Thực trạng và giải pháp. Truy cập tại https://byvn.net/qntP

5. Pugliese, E., Napolitano, L., Zaccaria, A., & Pietronero, L. (2019). Coherent diversification in corporate technological portfolios. PloS one, 14(10), e0223403.

6. Quốc hội. (2013). Luật Khoa học và Công nghệ ban hành ngày 18 tháng 6 năm 2013, Quốc hội ban hành Luật khoa học và công nghệ.

7. Teece, D. J. (2007). Explicating dynamic capabilities: the nature and microfoundations of (sustainable) enterprise performance. Strategic management journal, 28(13), 1319-1350.

8. Teece, D. J. (2014). The foundations of enterprise performance: Dynamic and ordinary capabilities in an (economic) theory of firms. Academy of management perspectives, 28(4), 328-352.

9. Teece, D. J. (2016). A dynamic capabilities-based entrepreneurial theory of the multinational enterprise. In The eclectic paradigm: A framework for synthesizing and comparing theories of international business from different disciplines or perspectives (pp. 224-273). London: Palgrave Macmillan UK.

10. Teece, D. J., Pisano, G., & Shuen, A. (1997). Dynamic capabilities and strategic management. Strategic management journal, 18(7), 509-533.

11. Wang, C. L., & Ahmed, P. K. (2007). Dynamic capabilities: A review and research agenda. International journal of management reviews, 9(1), 31-51.

12. Zhou, S. S., Zhou, A. J., Feng, J., & Jiang, S. (2019). Dynamic capabilities and organizational performance: The mediating role of innovation. Journal of management & organization, 25(5), 731-747.

Ngày nhận bài: 05/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 19/8/2025; Ngày duyệt đăng: 27/8/2025