CEO Đặng Đức Thành

Chủ tịch HĐQT Tập đoàn Green+

Chủ tịch CLB Các nhà Kinh tế (VEC)

Trong thế giới kinh doanh hiện nay, khi cuộc cạnh tranh trở nên khốc liệt và áp lực về lợi nhuận ngày càng tăng cao, vai trò của đạo đức kinh doanh đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp không thể phủ nhận. Đạo đức không chỉ là một nguyên tắc trừu tượng, mà còn là một bộ lọc quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng và duy trì sự thành công trong thời gian dài. Tại thời điểm mà khách hàng đánh giá doanh nghiệp không chỉ qua sản phẩm và dịch vụ mà còn qua các tiêu chí như trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh, việc áp dụng đạo đức trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Bằng cách thực hiện kinh doanh một cách minh bạch, trung thực và có trách nhiệm, doanh nghiệp không chỉ tạo ra lòng tin vững chắc từ phía khách hàng mà còn thu hút và giữ chân được nhân tài, đối tác và cổ đông. Hơn nữa, đạo đức kinh doanh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một văn hóa doanh nghiệp tích cực và trách nhiệm. Nhân viên là cốt lõi của mọi doanh nghiệp, và khi họ làm việc trong một môi trường được tôn trọng và động viên, họ sẽ cảm thấy hạnh phúc và tự hào hơn về công việc của mình. Điều này không chỉ tạo ra một đội ngũ lao động năng động mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Với những lợi ích đó, không ngạc nhiên khi đạo đức kinh doanh được coi là một giá trị cốt lõi không thể thiếu, không chỉ để đảm bảo sự thành công ngắn hạn, mà còn để định hình và bảo vệ tương lai của mỗi doanh nghiệp.

Đạo đức kinh doanh là gì?

Khái niệm đạo đức kinh doanh (trong tiếng Anh là Business Ethics) trong doanh nghiệp mới chỉ tồn tại được khoảng 3 thập niên trở lại đây. Norman Bowie - Nhà nghiên cứu đạo đức kinh doanh nổi tiếng là người đầu tiên đã đưa ra khái niệm này tại Hội nghị Khoa học vào năm 1974. Kể từ đó, đạo đức kinh doanh đã trở thành một chủ đề phổ biến trong các cuộc tranh luận của các doanh nhân, các nhà phân tích, người lao động, các cổ đông, người tiêu dùng... Cho đến nay, các nhà nghiên cứu đã đưa ra rất nhiều khái niệm về đạo đức kinh doanh, trong đó khái niệm sau có thể được coi là đơn giản nhất: "Đạo đức kinh doanh là những nguyên tắc được chấp nhận để phân định đúng sai, nhằm điều chỉnh hành vĩ của các nhà kinh doanh"([1]). Ngoài ra, theo TS. Vương Quân Hoàng đã khẳng định: "Đạo đức kinh doanh là hệ thống các nguyên tắc luân lý được áp dụng trong thế giới thương mại, chỉ dẫn các hành vi được chấp nhận trong cả chiến lược và vận hành hàng ngày của các tổ chức”.([2])

Như vậy, với kinh nghiệm nhiều năm làm kinh doanh và nghiên cứu quản trị doanh nghiệp, tôi xin phép đưa ra quan điểm của bản thân về Đạo đức kinh doanh như sau: “là tập hợp các nguyên tắc, giá trị, và quy định đạo đức mà một tổ chức hoặc doanh nghiệp thực hiện trong quá trình hoạt động kinh doanh. Đạo đức kinh doanh đặt ra những hành vi và quyết định mà doanh nghiệp nên thực hiện trong quá trình kinh doanh để đảm bảo rằng các hoạt động của họ là công bằng, trung thực, và tuân thủ các quy tắc và giá trị đạo đức”.

Đạo đức kinh doanh là trụ cột để doanh nghiệp phát triển:

Theo ông Nguyễn Xuân Thắng - Chủ tịch Hội đồng Lý luận Trung ương, Giám đốc Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh nhấn mạnh tại hội thảo “Đạo đức doanh nhân và văn hóa kinh doanh Việt Nam trong bối cảnh mới” sáng 11/10/2022 cho rằng: văn hóa kinh doanh và đạo đức doanh nhân là yếu tố then chốt tạo nên triết lý kinh doanh, niềm tin của khách hàng và là giá trị cốt lõi để doanh nghiệp xây dựng, giữ gìn, phát triển thương hiệu([3]). Như vậy ta có thể thấy rằng, Đạo đức kinh doanh đang trở thành chìa khóa, là trụ cột để doanh nghiệp phát triển bền vững.

Mối quan hệ giữa đạo đức và kinh doanh đối với doanh nghiệp

Trong thực tiễn kinh doanh, đạo đức không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các nguyên tắc và chuẩn mực đạo đức mà còn ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của quản lý doanh nghiệp.

Xây dựng văn hóa doanh nghiệp: tích cực là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự cam kết từ tất cả các tầng lớp trong tổ chức, đặc biệt là từ cấp lãnh đạo cao nhất. Đạo đức trong kinh doanh đóng vai trò quan trọng như một nền tảng để thúc đẩy việc xây dựng và duy trì một văn hóa doanh nghiệp tích cực. Một khi đạo đức được coi trọng và thực hành một cách nhất quán, nó sẽ lan tỏa từ các bậc lãnh đạo xuống đến từng nhân viên, tạo ra một môi trường làm việc độc đáo và khuyến khích sự phát triển cá nhân và chuyên môn. Một ví dụ điển hình cho việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên đạo đức là công ty Vinamilk. Vinamilk đã thành công trong việc tạo ra một môi trường làm việc đặc biệt, nơi mà các giá trị đạo đức như bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội được đặt lên hàng đầu. Thành công của Patagonia không chỉ dừng lại ở việc thu hút và giữ chân được nhân viên tài năng, mà còn mở ra cánh cửa cho sự tín nhiệm từ phía khách hàng. Bằng cách liên kết sản phẩm của mình với các giá trị đạo đức, Vinamilk đã tạo ra một cộng đồng khách hàng trung thành, người tin tưởng vào cam kết của công ty với môi trường và xã hội bằng nhiều hành động và chương trình cụ thể như: Hỗ trợ học bổng, xây dựng trường học, các dự án cộng đồng, xã hội thiết thực đến các trẻ em vùng cao, vùng xa trên cả nước…

Ra quyết định đúng đắn và có trách nhiệm: Trong quản lý doanh nghiệp, việc ra quyết định đúng đắn và có trách nhiệm là một phần quan trọng của việc thực hiện đạo đức kinh doanh. Các quyết định kinh doanh không chỉ ảnh hưởng đến lợi ích ngắn hạn mà còn có tác động lâu dài đối với khách hàng, nhân viên, cộng đồng và môi trường. Một ví dụ minh họa điển hình cho việc thực hiện nguyên tắc này là quyết định của Starbucks về việc tăng lương cho nhân viên của họ. Starbucks nhận thức rằng việc tăng lương không chỉ là một biện pháp để cải thiện chất lượng cuộc sống của nhân viên mà còn là một động thái tích cực để xây dựng một môi trường làm việc tích cực. Bằng việc trả lương công bằng và đủ cho nhân viên, Starbucks tạo ra một cảm giác động viên và trân trọng từ phía nhân viên. Họ cảm nhận được giá trị của mình và cam kết hơn với công việc và mục tiêu của công ty. Điều này tạo ra một cộng đồng nhân viên trung thành và đam mê, tăng cường hiệu suất làm việc và sự hài lòng của khách hàng. Ngoài ra, quyết định tăng lương cũng góp phần củng cố hình ảnh thương hiệu tích cực của Starbucks. Việc công bằng trong trả lương không chỉ thu hút nhân viên mà còn tạo ra sự ủng hộ từ phía khách hàng. Khách hàng cảm thấy tự hào khi chọn mua sản phẩm từ một công ty đang đối xử với nhân viên của mình một cách công bằng và đúng đắn. Điều này tạo ra một liên kết mạnh mẽ giữa thương hiệu và khách hàng, đồng thời tăng cường lòng tin và trung thành từ phía họ.

Xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững: Trong thực tiễn kinh doanh, xây dựng và duy trì mối quan hệ đối tác bền vững đòi hỏi sự tôn trọng, lòng tin và minh bạch từ cả hai bên. Đạo đức chơi một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quan hệ này, bằng cách tạo ra một môi trường kinh doanh mà các đối tác cảm thấy tin cậy và đánh giá cao. Một ví dụ cho sự thực hiện kinh doanh đạo đức trong việc xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững là chính sách cung cấp công bằng và bền vững của Unilever. Unilever đã thành công trong việc xây dựng một chính sách cung cấp công bằng và bền vững, đặt mục tiêu tạo ra một chuỗi cung ứng công bằng và bền vững từ nguồn gốc đến sản xuất. Bằng cách áp dụng các tiêu chuẩn cao về trách nhiệm xã hội và môi trường, Unilever đã thu hút được sự quan tâm và tín nhiệm từ các đối tác cung ứng. Các đối tác cảm thấy tự tin và an tâm khi hợp tác với Unilever, vì họ biết rằng công ty này cam kết đảm bảo các tiêu chuẩn đạo đức trong mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh. Quan trọng hơn, chính sách cung cấp công bằng và bền vững của Unilever không chỉ tạo ra lợi ích cho doanh nghiệp mà còn tạo ra giá trị cho cộng đồng. Bằng việc hỗ trợ các nhà cung cấp nhỏ và vùng nông thôn phát triển, Unilever đã góp phần vào sự phát triển bền vững của cộng đồng và tăng cường uy tín của mình trong mắt khách hàng. Sự minh bạch và trung thực trong các mối quan hệ đối tác đã giúp Unilever xây dựng một hệ thống cung ứng mạnh mẽ và bền vững, đồng thời tạo ra giá trị cho tất cả các bên liên quan.

Lợi ích của việc áp dụng đạo đức vào chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp

Xây dựng lòng tin và uy tín thương hiệu: Lợi ích của việc thực hiện đạo đức kinh doanh cho một doanh nghiệp không chỉ giới hạn ở việc tạo ra lợi ích ngắn hạn mà còn mở ra cơ hội lớn hơn trong việc xây dựng lòng tin và uy tín thương hiệu. Xây dựng lòng tin và uy tín thương hiệu là một trong những lợi ích lớn nhất của việc thực hiện đạo đức kinh doanh. Khi một doanh nghiệp tuân thủ các nguyên tắc và giá trị đạo đức trong mọi hoạt động kinh doanh, nó tạo ra một ấn tượng tích cực và đáng tin cậy trong lòng khách hàng và cộng đồng. Trong một thị trường ngày càng cạnh tranh, lòng tin là yếu tố quyết định trong việc quyết định của khách hàng. Khách hàng muốn mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ từ các doanh nghiệp mà họ cảm thấy tin tưởng và đánh giá cao. Việc thực hiện đạo đức kinh doanh giúp xây dựng lòng tin này bằng cách tạo ra một hình ảnh đáng tin cậy và trung thực cho thương hiệu. Ví dụ, các doanh nghiệp như Patagonia hoặc Unilever đã xây dựng lòng tin từ khách hàng thông qua việc thực hiện những cam kết về bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội. Uy tín thương hiệu là một yếu tố quan trọng khác trong việc xây dựng sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Khi một doanh nghiệp có uy tín tốt trong ngành và trong cộng đồng, nó thu hút được sự quan tâm và sự tin cậy từ khách hàng, nhà đầu tư và các đối tác. Uy tín thương hiệu giúp doanh nghiệp tạo ra một cơ sở khách hàng trung thành và ổn định, giảm thiểu chi phí quảng cáo và tăng cường khả năng cạnh tranh trong thị trường.

Vì sao đạo đức kinh doanh lại là giá trị cốt lõi giúp doanh nghiệp phát triển?
CEO Đặng Đức Thành -Chủ tịch Hội đồng quản trị Công ty Cổ phần Tập Đoàn Green+; Chủ tịch Hội đồng quản trị Công ty Cổ phần Linh Chi Vi Na; Ủy viên BCH Liên đoàn Thương mại và công nghiệp Việt Nam – VCCI; Chủ nhiệm CLB các nhà kinh tế; Chủ tịch Quỹ đầu tư khởi nghiệp tỉnh Bến Tre

Duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, đối tác và nhân viên là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và thành công của một doanh nghiệp.

+ Với khách hàng: Mối quan hệ tốt với khách hàng không chỉ giúp doanh nghiệp giữ chân được khách hàng hiện tại mà còn tạo ra cơ hội mở rộng và thu hút khách hàng mới. Khách hàng thường ưa chuộng sự tận tâm và chăm sóc từ phía doanh nghiệp, và một mối quan hệ tốt sẽ giúp củng cố lòng trung thành và tăng cường giá trị khách hàng. Việc duy trì mối quan hệ này đòi hỏi sự lắng nghe và phản hồi từ doanh nghiệp, cùng với việc đáp ứng mong muốn và nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.

+ Với đối tác: Mối quan hệ tốt với đối tác là cơ sở cho sự hợp tác hiệu quả và bền vững. Việc duy trì một mối quan hệ đối tác tích cực giúp tạo ra cơ hội hợp tác mới, chia sẻ nguồn lực và kiến thức, cũng như giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch kinh doanh. Đồng thời, việc duy trì mối quan hệ này còn giúp tăng cường uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp trong ngành và trong cộng đồng kinh doanh.

+ Với nhân viên: Mối quan hệ tốt với nhân viên là yếu tố quyết định đến sự hài lòng và sự cam kết của họ đối với công việc và doanh nghiệp. Việc xây dựng một môi trường làm việc tích cực, nơi mà nhân viên được đánh giá cao, được khích lệ và được đào tạo là cực kỳ quan trọng. Một nhóm nhân viên hạnh phúc và đầy năng lượng sẽ đóng góp tích cực vào sự phát triển của doanh nghiệp và giúp củng cố vị thế của nó trong thị trường.

Đóng góp vào sự phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp không chỉ là một nhiệm vụ mà còn là một cơ hội để tạo ra giá trị và tăng cường uy tín của doanh nghiệp trong cộng đồng. Trong đó:

+ Sự phát triển bền vững: Đóng góp vào sự phát triển bền vững giúp doanh nghiệp xây dựng một môi trường kinh doanh lành mạnh và bền vững trong dài hạn. Điều này bao gồm việc quản lý tài nguyên một cách hiệu quả, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội, và tạo ra giá trị cho tất cả các bên liên quan. Bằng cách thực hiện các hoạt động kinh doanh theo cách bền vững, doanh nghiệp có thể tăng cường cạnh tranh và đồng thời góp phần vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên.

+ Trách nhiệm xã hội: Đóng góp vào trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là một cách để thể hiện cam kết đối với cộng đồng và xã hội. Điều này bao gồm việc thực hiện các chương trình và dự án xã hội, hỗ trợ cộng đồng địa phương, và tham gia vào các hoạt động từ thiện và nhân đạo. Bằng cách thực hiện trách nhiệm xã hội, doanh nghiệp có thể tạo ra một ảnh hưởng tích cực trong cộng đồng, tăng cường hình ảnh thương hiệu và xây dựng một mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng và cộng đồng.

+ Tạo ra giá trị dài hạn: Bằng cách đóng góp vào sự phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội, doanh nghiệp tạo ra giá trị dài hạn cho chính mình và cho cộng đồng. Việc thực hiện các hoạt động kinh doanh và xã hội có trách nhiệm giúp xây dựng một cơ sở khách hàng trung thành và ổn định, tăng cường uy tín và danh tiếng thương hiệu, và tạo ra một môi trường làm việc tích cực và đầy đủ cơ hội cho nhân viên.

Những khó khăn khi áp dụng đạo đức kinh doanh vào doanh nghiệp và bài học được rút ra

Khó khăn

Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, tình huống khó khăn thường xuyên đặt ra những thách thức lớn cho các doanh nghiệp. Trong những khoảnh khắc này, phản ứng đạo đức không chỉ là một khía cạnh tác động, mà còn là một yếu tố quyết định về sự tồn tại và thành công của doanh nghiệp. Một phản ứng đạo đức mạnh mẽ trong tình huống khó khăn bao gồm sự chăm sóc đặc biệt đối với nhân viên. Các doanh nghiệp có thể xem xét các biện pháp như giảm giờ làm việc, cung cấp hỗ trợ tài chính, hoặc thậm chí duy trì các chương trình đào tạo để giúp nhân viên thích nghi với tình hình khó khăn.

Một ví dụ điển hình cho trường hợp này là chiến lược sa thải có một không hai trong lịch sử của gã khổng lồ Nokia: Dưới ảnh hưởng của kết quả kinh doanh không như ý muốn, năm 2011 Nokia buộc phải thực hiện cải tổ toàn diện và sa thải hơn 18.000 nhân viên trên 13 quốc gia. Tuy nhiên, Nokia đã tạo ra một triết lý mới trong quản lý nhân sự. Họ thừa nhận trách nhiệm của mình với nhân viên và xã hội với tư cách là một nhà tuyển dụng lớn. Trong chương trình này, nhân viên có thể đi theo một trong năm con đường sau:

- Tìm một việc khác trong Nokia. Chi nhánh nào của Nokia còn hoạt động thì sẽ đăng tuyển công khai, liệt kê các kỹ năng cần thiết và tránh mọi sự thiên vị từ các quản lý cấp khu vực. Nokia cũng triển khai các chương trình giữ nhân những nhân viên giỏi, đặc biệt là trong lĩnh vực R&D.

- Tìm việc khác ngoài Nokia. Chương trình giúp đỡ nhân viên tìm việc qua các hoạt động như tư vấn hướng nghiệp, sửa CV và đi tìm các hội chợ việc làm cho họ, đồng thời còn lập các nhóm mở rộng mối quan hệ xã hội trên LinkedIn và Facebook.

- Tự kinh doanh. Chương trình Bridge còn trợ cấp cho những nhân viên muốn đứng ra tự kinh doanh dù ở bất cứ ngành nào. Nokia sẽ đánh giá tính khả thi của các kế hoạch kinh doanh. Và rồi nhân viên sẽ được tập huấn, dẫn dắt, đào tạo hoặc hỗ trợ kết nối với các nhà đầu tư địa phương. Ý tưởng kinh doanh nào sử dụng nguồn lực của Nokia thì sẽ được trụ sở chính xét duyệt, còn lại thì được đánh giá và phê duyệt bởi các hội đồng doanh nghiệp địa phương và chuyên gia bên ngoài.

- Trau dồi kiến thức. Nếu nhân viên muốn học một ngành nghề mới, hay nâng cao kỹ năng hiện có, Brigde cũng sẵn lòng hỗ trợ tài chính.

- Những con đường khác. Nếu nhân viên có một kế hoạch khác, ví dụ như nghỉ làm đi tình nguyện thì Bridge cũng sẽ có hỗ trợ tài chính cho họ.

Trong thời gian đó, nhân viên có thể đổi ý và chuyển từ con đường này sang con đường khác. Nhờ chương trình này, 60% trong số 18.000 nhân viên bị sa thải ấy có một kế hoạch chuẩn bị cho bước đường tiếp theo. 1.000 doanh nghiệp đã được mở ra nhờ nguồn tài trợ của Bridge. 85% những người tham gia chương trình ở Phần Lan cho biết họ rất hài lòng. Và ở một vài nơi, chương trình đã giúp chính quyền địa phương tìm được công ty mới để tiếp quản các nhà máy của Nokia ([4]).

Tuy nhiên, tại Việt Nam, không phải doanh nghiệp nào cũng thực hiện được điều này có nhiều tình huống doanh nghiệp phải cắt giảm nhân sự, cho nghỉ việc, đóng cửa nhà máy vì không thể chi phí hoạt động trong 2 năm diễn ra dịch Covid-19, và những yếu tố ảnh hưởng từ tình hình chính trị bất ổn trên thế giới hiện nay.

Bài học từ Thách thức đạo đức

Ở Việt Nam, nhận thức về thực hiện đạo đức kinh doanh trong xây dựng thương hiệu cho doanh nghiệp chưa thực sự đầy đủ, từ đó dẫn đến việc vi phạm đạo đức kinh doanh ở những mức độ khác nhau. Để xây dựng thương hiệu, doanh nghiệp cần xác lập đạo đức kinh doanh trong tất cả các lĩnh vực hoạt động, trong đó chú trọng các vấn đề sau:

Thứ nhất, đạo đức kinh doanh phải được thể hiện trong triết lý kinh doanh của lãnh đạo doanh nghiệp. Mỗi doanh nghiệp có những đặc trưng riêng, do đó có các triết lý kinh doanh khác nhau. Tuy nhiên, triết lý kinh doanh cần có nguyên tắc chung, đó là sự tôn trọng các giá trị đạo đức trong kinh doanh. Lãnh đạo doanh nghiệp, đặc biệt là người đứng đầu cần thấm nhuần các nguyên tắc này, từ đó trở thành động lực dẫn dắt doanh nghiệp thực hiện.

Thứ hai, doanh nghiệp cần xây dựng bộ quy tắc đạo đức thống nhất để cụ thể hóa những vấn đề thường gặp trong hoạt động sản xuất, kinh doanh. Trong đó, cần nêu rõ những yêu cầu thực hiện đạo đức của doanh nghiệp; cam kết và trách nhiệm của doanh nghiệp với chính quyền, nhân viên và cộng đồng; đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm mà nhân viên phải thực hiện đối với đồng nghiệp, lãnh đạo, khách hàng; và các phương án giải quyết các vướng mắc liên quan đến đạo đức trong doanh nghiệp.

Thứ ba, triển khai thực hiện bộ quy tắc đạo đức trong doanh nghiệp, tổ chức các buổi tập huấn, huấn luyện để hướng dẫn nhân viên xử lý vấn đề, không lúng túng khi gặp sự cố phát sinh. Doanh nghiệp có thể thành lập riêng một bộ phận về vấn đề bộ quy tắc đạo đức hoặc giao nhân viên chuyên trách để xử lý các nội dung liên quan.


Kết luận: Trong thời đại Cách mạng Công nghiệp 4.0, doanh nhân Việt đang đối mặt với những thách thức và cơ hội đầy rẫy. Trước bối cảnh biến đổi nhanh chóng của công nghệ và thị trường, việc áp dụng đạo đức trong kinh doanh trở nên càng quan trọng hơn bao giờ hết. Đạo đức không chỉ là một yếu tố hỗ trợ, mà còn là một phần không thể thiếu của chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Hiện nay, đạo đức không chỉ đề cập đến việc tuân thủ luật pháp và các quy định, mà còn đòi hỏi sự tôn trọng, minh bạch và trách nhiệm đối với cả khách hàng, đối tác và cộng đồng. Việc xây dựng và duy trì một văn hóa doanh nghiệp đạo đức giúp tạo ra một môi trường làm việc tích cực, nơi mà nhân viên được đánh giá cao và khích lệ để đóng góp vào sự phát triển của doanh nghiệp. Đặc biệt, trong cuộc cách mạng 4.0, khi sức mạnh của công nghệ và dữ liệu trở nên ngày càng quan trọng, việc bảo vệ thông tin cá nhân và tuân thủ các nguyên tắc đạo đức trong việc sử dụng dữ liệu là vô cùng quan trọng. Sự tin cậy và minh bạch trong việc sử dụng dữ liệu không chỉ giúp tạo ra một môi trường kinh doanh đáng tin cậy mà còn giúp tăng cường niềm tin từ phía khách hàng và cộng đồng. Tóm lại, trong bối cảnh cách mạng 4.0, đạo đức trong kinh doanh không chỉ là một yếu tố hỗ trợ mà còn là một phần không thể thiếu của chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Việc thực hiện đạo đức kinh doanh không chỉ mang lại lợi ích ngắn hạn mà còn tạo ra giá trị và thành công bền vững trong dài hạn.


[1] (Brenner, S. N. (1992), "Ethics Programs: and Their Dimensions". Journal of Business Ethics, 11,391-399)

[2] Sách Văn Minh làm giàu và nguồn gốc của cải – TS. Vương Quân Hoàng

[3] Đạo đức kinh doanh - giá trị cốt lõi giúp doanh nghiệp phát triển (nguoiduatin.vn)

[4] Sa thải 'có tâm' như Nokia: Cho nghỉ hàng loạt 18.000 nhân viên tại 13 quốc gia, nhưng ai bị đuổi cũng vẫn thấy 'ấm lòng' (cafebiz.vn)