Ngô Hà Trang

Sinh viên Học viện Ngoại giao

ThS. Nguyễn Thị Thanh Lam

Giảng viên Học viện Ngoại giao

Tóm tắt

Nghiên cứu phân tích kinh nghiệm phát triển thị trường thực phẩm Halal của Thái Lan, quốc gia phi Hồi giáo xuất khẩu hàng đầu. Qua nghiên cứu định tính và so sánh, nghiên cứu làm rõ vai trò của hệ thống quản lý, khung pháp lý và hệ sinh thái toàn diện trong thành công của Thái Lan và đề xuất chiến lược cho Việt Nam trong phát triển thị trường thực phẩm Halal.

Từ khóa: Halal, Hồi giáo, Thái Lan, thực phẩm, Việt Nam

Summary

The study analyzes the experience of developing the Halal food market of Thailand, the leading non-Muslim exporting country. Through qualitative and comparative research, the study clarifies the role of the management system, legal framework, and comprehensive ecosystem in Thailand's success and proposes strategies for Vietnam in developing the Halal food market.

Keywords: Halal, Islam, Thailand, food, Vietnam

GIỚI THIỆU

“Halal” có nghĩa là “được phép” và “hợp pháp” với các quy tắc Hồi giáo trong mọi khía cạnh của cuộc sống, đặc biệt là về tiêu thụ thực phẩm và trong lối sống (Lê Huy Khôi, 2024). Thuật ngữ này ám chỉ các loại thực phẩm và sản phẩm được sản xuất theo Luật Hồi giáo và không chứa các thành phần bị cấm theo nguyên tắc Hồi giáo (Mohd Saiful Anwar Mohd Nawawi, 2019). Như vậy, “thực phẩm Halal” là những thực phẩm được coi là hợp pháp theo các tiêu chuẩn Hồi giáo. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thị trường thực phẩm Halal đang nổi lên như một lĩnh vực thương mại giàu tiềm năng, đặc biệt tại khu vực Đông Nam Á – nơi có sự giao thoa văn hóa và nhu cầu ngày càng tăng từ cộng đồng Hồi giáo.

Thái Lan mặc dù không phải quốc gia có đa số dân số theo đạo Hồi, nhưng quốc gia này đã khẳng định vị thế là một trong những nước xuất khẩu thực phẩm Halal hàng đầu thế giới. Thành công này xuất phát từ hệ thống quản lý hiệu quả và hệ sinh thái hoàn thiện, tạo nên một nền tảng bền vững cho ngành thực phẩm Halal phát triển. Thái Lan đã tự khẳng định là một trong những nhà sản xuất và xuất khẩu thực phẩm Halal chính ở khu vực Đông Nam Á. Mohd Saiful Anwar Mohd Nawawi và cộng sự (2019) đã áp dụng phương pháp định tính thông qua phân tích tài liệu, phỏng vấn chuyên sâu với các cơ quan Halal tại Thái Lan, và quan sát thực địa. Kết quả cho thấy, Thái Lan thành công trong ngành Halal toàn cầu nhờ ngành du lịch phát triển, sự đồng nhất về tiêu chuẩn Halal và hỗ trợ hiệu quả cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME). Nghiên cứu gợi ý rằng, việc chuẩn hóa Halal là yếu tố quan trọng, ngay cả ở các quốc gia không có đa số dân số Hồi giáo. Jiranan Chucheep (2023) nghiên cứu các vấn đề pháp lý cản trở xuất khẩu Halal của Thái Lan, như: sự quản lý chồng chéo, chi phí cao, thiếu tiêu chuẩn hóa trong chứng nhận halal và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng cho thấy, những vấn đề này làm suy giảm niềm tin của người tiêu dùng Hồi giáo và có thể khiến xuất khẩu Halal của Thái Lan không được công nhận quốc tế.

Với nhiều lợi thế cạnh tranh tương đồng, Việt Nam có cơ hội lớn để phát triển thị trường thực phẩm Halal của riêng mình, góp phần khai thác tiềm năng từ thị trường khu vực và toàn cầu. Tuy nhiên, so với Thái Lan, Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn đầu phát triển, thiếu một hệ thống quản lý đồng bộ và chiến lược rõ ràng. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải nghiên cứu kinh nghiệm của Thái Lan để từ đó tìm ra những giải pháp phù hợp, thúc đẩy ngành công nghiệp Halal trong nước. Về thị trường thực phẩm Halal tại Việt Nam, theo Lê Huy Khôi (2024), số lượng doanh nghiệp và sản phẩm thực phẩm Halal xuất khẩu của Việt Nam đang có xu hướng gia tăng; Việt Nam đã hình thành một số tiêu chuẩn quốc gia về quá trình sản xuất Halal và tiêu chuẩn cho cơ sở cấp chứng nhận Halal. Tuy nhiên, dù có nhiều tiềm năng như vị trí gần thị trường Halal châu Á, thế mạnh về nông nghiệp, thực phẩm, du lịch, dịch vụ; hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng (Tăng Minh Thanh Thảo và cộng sự, 2024), thị trường thực phẩm Halal của Việt Nam còn nhiều hạn chế, như: sản lượng xuất khẩu thấp, cơ cấu sản phẩm thô đơn giản, sản xuất manh mún gây quy trình tốn kém, nhân lực không cao, thiếu chiến lược và lộ trình chi tiết của nhà nước để phát triển thị trường (Lê Huy Khôi, 2024).

Nghiên cứu này nhằm phân tích sâu sắc các yếu tố thành công của Thái Lan trong lĩnh vực thực phẩm Halal, bao gồm: hệ thống quản lý, hệ sinh thái và các chính sách hỗ trợ. Từ đó, nghiên cứu đề xuất các giải pháp chiến lược cho Việt Nam, nhằm xây dựng một ngành công nghiệp Halal bền vững, tận dụng lợi thế cạnh tranh và mở rộng hợp tác với các thị trường tiêu thụ Halal lớn trên thế giới. Nghiên cứu không chỉ đóng góp về mặt lý luận, giúp hiểu rõ các yếu tố nền tảng cho sự thành công của ngành thực phẩm Halal, mà còn mang ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách và chiến lược phát triển cho Việt Nam.

THỊ TRƯỜNG THỰC PHẨM HALAL TẠI THÁI LAN

Lịch sử hình thành và phát triển

Thị trường thực phẩm Halal ở Thái Lan phát triển qua 4 giai đoạn:

(i) Giai đoạn Halal 1.0 (trước 1949) thiếu quy trình chứng nhận chính thức, việc xác định Halal chỉ dựa vào ý kiến học giả Hồi giáo địa phương. Năm 1949, sau sự cố sản phẩm gia cầm xuất khẩu bị từ chối, Thái Lan bắt đầu chú trọng hơn.

(ii) Giai đoạn Halal 2.0 (1949-1997) đánh dấu những nỗ lực đầu tiên, bao gồm việc thành lập văn phòng Sheikhul Islam để cấp giấy chứng nhận Halal.

(iii) Giai đoạn Halal 3.0 (1997-2016) phát triển mạnh với việc thành lập Viện Tiêu chuẩn Halal Thái Lan, Trung tâm Khoa học Halal tại Đại học Chulalongkorn và triển khai hệ thống Halal-HACCP. Đặc biệt, năm 2009, các Quy tắc Quản lý Halal được ban hành, thiết lập tiêu chuẩn và logo Halal chính thức.

(iv) Giai đoạn Halal 4.0 (từ 2017) đánh dấu sự hiện đại hóa, kết hợp chứng nhận Halal với công nghệ, như: IoT, điện toán đám mây và thương mại điện tử, giúp Thái Lan xây dựng thương hiệu Halal cạnh tranh trên thị trường quốc tế (Nawawi, 2017).

Như vậy, thị trường Halal Thái Lan đã phát triển từ rất lâu với một sự chuẩn bị bài bản và kỹ càng từ Chính phủ.

Hệ thống quản trị thị trường thực phẩm Halal

Trong giai đoạn hiện nay, hệ thống quản trị bao gồm bộ máy quản lý các cấp và khung pháp lý liên quan hiện đã phát triển ổn định, với nền tảng tiêu chuẩn và quy trình chứng nhận toàn diện, đủ khả năng điều tiết và hỗ trợ thị trường thực phẩm Halal trong nước.

Hình 1: Hệ thống quản lý Halal tại Thái Lan

Kinh nghiệm phát triển thị trường thực phẩm Halal tại Thái Lan và một số đề xuất cho Việt Nam
Nguồn: Tác giả tổng hợp

Về khung pháp lý liên quan, hệ thống pháp luật liên quan đến thực phẩm Halal tại Thái Lan đã trải qua quá trình phát triển mạnh mẽ từ 1949 đến nay. Trong đó, các văn bản pháp lý và quy định chính bao gồm: (i) Luật Quản lý Tổ chức Hồi giáo 1997; (ii) Luật về các vấn đề Hồi giáo 2000 và (iii) Quy định về Chứng nhận Halal và việc sử dụng dấu chứng nhận Halal (2015) ban hành bởi Ủy ban Hồi giáo Trung ương Thái Lan. Với Quy định Halal (2015) này, các biện pháp, quy trình kiểm tra, chứng nhận tiêu chuẩn sản phẩm Halal cũng như việc sử dụng nhãn hiệu Halal của Ủy ban Trung ương Hồi giáo Thái Lan được thống nhất trong 1 hướng dẫn duy nhất.

Nhìn chung, các vấn đề mà các văn bản luật và dưới luật của Thái Lan tập trung để quản lý thị trường thực phẩm Halal bao gồm: (i) Việc thành lập tổ chức kinh doanh; (ii) Xin chứng nhận tiêu chuẩn sản phẩm Halal và (iii) Lưu trữ, vận chuyển sản phẩm xuất khẩu theo tiêu chuẩn logistic Halal (Jiranan Chucheep, 2023). Tuy nhiên, hệ thống này vẫn còn một vài tồn tại, như: (i) Quy trình kinh doanh và xin chứng nhận Halal phải tuân theo nhiều luật khác nhau, thuộc thẩm quyền của nhiều cơ quan khác nhau, khiến các doanh nghiệp phải gánh chịu gánh nặng về thời gian và chi phí; (ii) Chưa có tiêu chuẩn hoặc hướng dẫn rõ ràng về việc bảo quản hoặc vận chuyển sản phẩm Halal, bao gồm: tiêu chuẩn bao trùm chuỗi cung ứng liên quan đến vật liệu thiết bị và quy trình sản xuất sản phẩm Halal; (iii) Các chế tài khi doanh nghiệp vi phạm chỉ dừng ở xử phạt hành chính, khó bảo vệ người tiêu dùng (Jiranan Chucheep, 2023).

Hệ sinh thái thị trường thực phẩm Halal tại Thái Lan

Hệ sinh thái Halal của 1 quốc gia bao gồm: sản xuất, dịch vụ, hạ tầng cơ sở, nhân lực Halal và sự hỗ trợ của nhà nước. Nhìn chung, hệ sinh thái của Thái Lan đã hoàn chỉnh, bài bản và đảm bảo cho sản xuất công nghiệp quy mô lớn để tiêu dùng và xuất khẩu.

Về sản xuất, Thái Lan nổi tiếng với quy trình sản xuất thực phẩm Halal đạt chuẩn quốc tế nhờ sự giám sát chặt chẽ của Ủy ban Trung ương Hồi giáo Thái Lan. Các doanh nghiệp không chỉ tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chí về nguyên liệu, giết mổ và chế biến, mà còn áp dụng công nghệ hiện đại để đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy trong sản xuất. Ngoài ra, Thái Lan tận dụng các nguồn nguyên liệu sẵn có, nhất là thịt gia súc, gia cầm và thủy sản, để phát triển ngành Halal quy mô lớn.

Về dịch vụ, du lịch là yếu tố đóng góp rất lớn cho sự thành công của thị trường thực phẩm Halal Thái Lan. Theo báo cáo Chỉ số Du lịch Hồi giáo toàn cầu (GMTI) 2024 của Mastercard-CrescentRating, không tính các điểm đến của Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (OIC) thì Thái Lan xếp thứ 5 trong số những điểm đến hàng đầu dành cho du khách Hồi giáo trên toàn thế giới (Hoàng Quân, 2024). Để thu hút thêm du khách Hồi giáo, cơ quan du lịch Thái Lan đã có những bước tiến mới bằng cách cung cấp các tiện nghi thân thiện với người Hồi giáo, bao gồm: thực phẩm và sản phẩm đạt chuẩn Halal, khách sạn thân thiện với người Hồi giáo, các cơ sở cầu nguyện cũng như nhà hàng Halal (Nawawi, 2017).

Về cơ sở hạ tầng, cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất và phân phối thực phẩm Halal tại Thái Lan được đầu tư bài bản với mạng lưới giao thông đa dạng gồm: cảng biển, đường bộ, và đường sắt kết nối các khu vực sản xuất với thị trường xuất khẩu.

Về nhân lực, người Hồi giáo là nhóm tôn giáo thiểu số lớn nhất của Thái Lan, chiếm khoảng 12% dân số vào năm 2022 (Đại sứ quán Hoàng gia Thái Lan, 2022). Thái Lan hướng tới việc đào tạo nguồn nhân lực Halal bài bản, chuyên nghiệp. Viện Tiêu chuẩn Halal cung cấp các chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn quốc tế, cung cấp đào tạo và tư vấn trong ngành công nghiệp Halal cho các công ty trong nước và quốc tế tham gia vào các dự án khoa học Halal; đồng thời, Trung tâm Khoa học Halal cũng liên tục nghiên cứu, sáng tạo để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong thị trường.

Về sự hỗ trợ của Nhà nước, Thái Lan có mục tiêu trở thành Trung tâm Halal của ASEAN vào năm 2028. Với mục tiêu này, Thái Lan đã thông qua Kế hoạch Hành động Phát triển Công nghiệp Halal của Thái Lan trong thời gian 5 năm (2024-2028), thành lập Trung tâm Công nghiệp Halal Thái Lan và Ủy ban Công nghiệp Halal quốc gia làm đầu mối quốc gia để hợp tác quốc tế. Theo đó, Thái Lan sẽ tích cực hỗ trợ doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là SMEs trong nâng cao trình độ sản xuất và tiêu chuẩn công nghệ, đổi mới sản phẩm, tạo các Khung hợp tác để mở rộng sang thị trường có sức mua cao, tổ chức quảng bá sản phẩm, thiết lập các chính sách và hướng dẫn phát triển các sản phẩm Halal bằng cách kết nối với bản sắc quyền lực mềm Thái Lan (MGR Online, 2024).

Kết quả đạt được

Với hệ thống quản trị linh hoạt, hệ sinh thái hoàn thiện và bài bản, trong vòng 10 năm trở lại, tốc độ tăng trưởng bình quân của kim ngạch xuất khẩu thực phẩm Halal tại Thái là 2%-3%/năm, tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm (CARG) từ 2023-2030 là 8,8% (6WResearch, 2021). So với các thị trường khác không theo đạo Hồi, như: Nam Mỹ (CARG 3,1% từ 2019-2029) (Modern Intelligence, 2019), Singapore (CARG 7% từ 2024-2030 (Insights Technology and Semiconductor, 2024), đây là một tốc độ tăng trưởng rất cao với quốc gia đạo Phật như Thái Lan. Năm 2023, Thái Lan là nước sản xuất và xuất khẩu thực phẩm Halal lớn thứ 11 trên thế giới, và vươn lên vị trí thứ 8 năm 2024 với tổng giá trị kim ngạch xuất khẩu xấp xỉ 7,24 tỷ USD, tăng 2,6% so với cùng kỳ năm trước (Hoàng Quân, 2024). Năm 2024, Thái Lan có tổng cộng hơn 6.900 doanh nghiệp, chủ yếu là SMEs, được chứng nhận Halal với hơn 180.000 sản phẩm (Hoàng Quân, 2024), xuất khẩu đi 57 thị trường (Thailand’s Department of International Trade Promotion, Ministry of Commerce, 2024) (cả quốc gia Hồi giáo và không theo Hồi giáo), với 5 thị trường chính, giá trị xuất khẩu từ cao đến thấp lần lượt là: Malaysia, Indonesia, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Ai Cập và Yemen (Thailand Retail, Food and Hospitality, 2024).

Chiếm thị phần 2,44% thị trường thực phẩm Halal toàn cầu vào năm 2023, cơ cấu các sản phẩm thực phẩm Halal mà Thái Lan xuất khẩu bao gồm: hải sản đóng hộp (43,6%); gạo (17,6%); rau quả chế biến và đóng hộp (8,3%); thực phẩm ăn liền (5,5%); đường (3,3%) và đồ uống không cồn (2,7%) (SME Startup, 2023), còn lại là các chế phẩm từ ngũ cốc, bột mỳ, tinh bột và các sản phẩm gia vị khác (Thailand Retail, Food and Hospitality, 2024). Nhìn chung, cơ cấu sản phẩm xuất khẩu rất phù hợp với lợi thế cạnh tranh về nông nghiệp của Thái Lan, đồng thời hệ thống quản lý và hệ sinh thái toàn diện giúp Thái Lan có thể tập trung vào các mặt hàng chế biến có giá trị cao và đáp ứng tốt nhu cầu của thị trường quốc tế.

Tuy nhiên, những tồn tại nhất định trong khung pháp lý dẫn đến Thái Lan chưa tận dụng hết tiềm năng để chiếm lĩnh thị phần lớn hơn trong thị trường toàn cầu. Công đoạn chứng nhận chồng chéo khiến các doanh nghiệp xuất khẩu chưa đủ nguồn lực để xuất khẩu sang đa dạng thị trường tiềm năng ngoài 5 thị trường chính; tỷ lệ các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, như: thực phẩm ăn liền, đường, và đồ uống không cồn vẫn còn thấp. Việc thiếu các quy định cụ thể về lưu trữ và vận chuyển khiến năng lực xuất khẩu và sức cạnh tranh của Thái Lan giảm nhiều so với Malaysia và Indonesia.

THỊ TRƯỜNG THỰC PHẨM HALAL TẠI VIỆT NAM HIỆN NAY

Việt Nam đang ở giai đoạn đầu sơ khai của quá trình xây dựng thị trường thực phẩm Halal, chủ yếu tập trung vào các bước xây dựng và thiết lập ban đầu.

Về hệ thống quản trị tại thị trường, hiện nay, Trung tâm Chứng nhận Halal quốc gia là cơ quan duy nhất có nhiệm vụ tham mưu cho Lãnh đạo thực hiện chức năng quản lý nhà nước về chứng nhận Halal tại Việt Nam; nghiên cứu các hệ thống tiêu chuẩn Halal phổ biến trên thế giới; chứng nhận sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ theo tiêu chuẩn Halal (Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam, 2024). Ngoài ra, các tổ chức chứng nhận Halal khác tại Việt Nam không phải là cơ quan thuộc Chính phủ, mà là tổ chức tư nhân đã được các tổ chức Halal trên thế giới công nhận. Việt Nam chưa có cơ quan chuyên trách và lộ trình cụ thể để quản lý và giám sát thị trường, cũng như đầu tư vào nghiên cứu và nâng cấp sản phẩm, nhân lực Halal bền vững.

Về khung pháp lý liên quan, Việt Nam hiện đang hoàn thiện, xây dựng Nghị định quản lý sản phẩm, dịch vụ Halal. Việt Nam đã bước đầu xây dựng hệ thống tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) về Halal với 5 tiêu chuẩn, cụ thể: TCVN 12944:2020 Thực phẩm halal – yêu cầu chung; TCVN 13708:2023 Thực hành nông nghiệp tốt đối với cơ sở sản xuất Halal; TCVN 13709:2023 Thức ăn chăn nuôi Halal; TCVN 13710:2023 Thực phẩm Halal – Yêu cầu đối với giết mổ động vật; TCVN 13888:2023 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ Halal (Đỗ Hương, 2024). Ngoài ra, các sản phẩm Halal được quản lý bởi Luật Chất lượng sản phẩm hàng hóa; Luật dược; Luật an toàn thực phẩm.

Việt Nam vẫn chưa có hệ sinh thái Halal hoàn chỉnh để phát triển ngành công nghiệp Halal bền vững. Về sản xuất, doanh nghiệp Việt Nam phải chịu chi phí cao khi đầu tư vào dây chuyền sản xuất, thiết bị chuyên dụng, nguyên liệu an toàn trong mọi khâu của chuỗi cung ứng toàn cầu Halal (chế biến, đóng gói, vận chuyển, bảo quản...) và tuân thủ các tiêu chuẩn Halal. Về dịch vụ, du lịch Halal chưa phát triển và cơ sở hạ tầng chưa được đầu tư bài bản, quy mô sản xuất còn nhỏ lẻ. Về nhân lực, người Hồi giáo chỉ chiếm 1% dân số và hiện chưa có nhiều người Việt Nam, kể cả doanh nghiệp có hiểu biết về Halal. Tuy nhiên, Nhà nước hiện đang đẩy mạnh công tác hỗ trợ doanh nghiệp trong sản xuất và xuất khẩu thực phẩm Halal, cụ thể qua đã ban hành Đề án “Tăng cường hợp tác quốc tế để xây dựng và phát triển ngành Halal Việt Nam đến năm 2030” theo Quyết định số 10/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, ngày 14/2/2023 và thành lập Trung tâm Chứng nhận Halal quốc gia tháng 4/2024 góp phần thống nhất quản lý nhà nước về chứng nhận Halal.

Về kết quả đạt được, theo Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) nhìn nhận, năm 2023 Việt Nam có năng lực xuất khẩu và thương hiệu thực phẩm, nông sản top 20 thế giới, có nhiều mặt hàng tiêu biểu xuất khẩu top đầu thế giới phù hợp với nhu cầu của người Hồi giáo; với gần 1.000 doanh nghiệp được chứng nhận Halal (Đỗ Hương, 2024).

Tuy nhiên, theo Tổng cục Hải quan Việt Nam, trong năm 2023, sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam chủ yếu là nông, thủy sản ở dạng thô, sơ chế. Đồng thời, các doanh nghiệp Việt thường chỉ tập trung vào 2 thị trường gần là Indonesia và Malaysia. Kim ngạch xuất khẩu chủ yếu qua Indonesia, dẫn đến nông sản sang các thị trường OIC tiềm năng của Việt Nam năm 2022 (261.477 triệu USD năm 2022) chỉ đạt tỷ trọng 1,10% lượng nhập khẩu các sản phẩm cùng loại của OIC và có mức tăng trưởng rất thấp (Lê Huy Khôi, 2024).

Nhìn chung, dù có tiềm năng tương tự Thái Lan, doanh nghiệp ở Việt Nam lại sản xuất và xuất khẩu theo hướng “du kích nhỏ lẻ” (Bình Minh, 2024), quy mô thị trường ở Việt Nam nhỏ hơn rất nhiều và cũng chưa đạt được độ sâu nhất định. Dù có định hướng chiến lược từ Nhà nước, hiện thị trường Việt chưa tận dụng được hết các lợi thế hiện có và đang bỏ lỡ hàng tỷ USD cho thị trường thực phẩm Halal khu vực và toàn cầu.

Bảng 1: Mô hình SWOT của thị trường thực phẩm Halal tại Việt Nam

Điểm mạnh

Điểm yếu

- Việt Nam có thế mạnh trong các lĩnh vực: nông nghiệp, thực phẩm, du lịch, dịch vụ; đặc biệt Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu nông thủy sản có uy tín trên thế giới.

- Việc tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do với các nước OIC giúp Việt Nam đáp ứng được tiêu chuẩn khắt khe của các thị trường lớn và khó tính trên thế giới.

- Có các tiêu chuẩn quốc gia cụ thể liên quan đến thực phẩm Halal.

- Vấn đề khai mở và hỗ trợ doanh nghiệp tham gia hiệu quả vào thị trường Halal toàn cầu được Chính phủ Việt Nam đặt nhiều sự quan tâm thời gian gần đây.

- Có Trung tâm Chứng nhận Halal quốc gia.

- Chưa có luật và đạo luật liên quan đến các tiêu chuẩn Hồi giáo nói chung.

- Chưa có hệ sinh thái Halal hoàn chỉnh, thiếu vốn và công nghệ, dẫn đến các yếu tố sản xuất, dịch vụ, cơ sở hạ tầng thông tin, nguồn nhân lực còn yếu.

- Hạn chế trong việc áp dụng khoa học công nghệ, như: truy nguồn gốc xuất xứ, minh bạch quá trình sản xuất, vận chuyển...

- Nhiều doanh nghiệp Việt Nam còn gặp khó khăn trong việc nhận thức và nắm bắt được các quy định về Halal, cũng như thói quen và xu hướng tiêu dùng của cộng đồng người theo tôn giáo này.

- Số lượng người Hồi giáo tại Việt Nam chiếm tỷ lệ rất ít, với chỉ khoảng 1% dân số.

- Các tổ chức chứng nhận Halal của Việt Nam hiện là tổ chức tư nhân, chưa tiếp cận yêu cầu ngày càng cao của ngành công nghiệp Halal thế giới.

Cơ hội

Thách thức

- Việt Nam nằm ở khu vực Đông Nam Á cùng với các quốc gia có cộng đồng người Islam đông đảo, như: Brunei, Indonesia và Malaysia. Các quốc gia này cũng mong muốn hợp tác và phát triển công nghiệp Halal.

- Các nước trong khu vực phát triển mạnh ngành Halal như Thái Lan là hình mẫu tốt để Việt Nam học hỏi và rút ngắn lộ trình phát triển.

- Thế giới chưa có bộ tiêu chuẩn Halal thống nhất áp dụng đối với tất cả các nước.

- Chi phí liên quan đến đánh giá sự phù hợp quá cao và chưa được kiểm soát liên quan quan đến chứng nhận Halal.

Nguồn: Tác giả tự tổng hợp

BÀI HỌC KINH NGHIỆM VỀ PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG THỰC PHẨM HALAL CHO VIỆT NAM

Việt Nam và Thái Lan có nhiều điểm tương đồng trong lĩnh vực kinh tế, chính trị và xã hội khi phát triển thị trường thực phẩm Halal nội địa. Với các điểm tương đồng này, Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ Thái Lan và khai thác hiệu quả tiềm năng từ ngành công nghiệp thực phẩm Halal.

Thứ nhất, về hệ thống quản lý nhà nước đối với thị trường thực phẩm Halal

Dựa trên kinh nghiệm của Thái Lan, Việt Nam có thể phát triển thị trường thực phẩm Halal thông qua việc thành lập các cơ quan chuyên môn như Ủy ban Hồi giáo Trung ương và Ủy ban Hồi giáo cấp vùng tại các tỉnh thành trọng điểm trong các vùng kinh tế để quản lý và giám sát các hoạt động liên quan đến sản xuất và tiêu thụ thực phẩm Halal. Cơ quan này sẽ chia sẻ nguồn dữ liệu về tổ chức kinh doanh với các Sở Kế hoạch và Đầu tư để thống nhất thông tin, tránh chồng chéo trong các vấn đề quản lý, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa.

Đồng thời, việc nghiên cứu quy trình chứng nhận Halal trên thế giới, xây dựng và luật hóa các tiêu chuẩn, quy định liên quan đến thực phẩm Halal vào Luật An toàn thực phẩm, đặc biệt là thành lập một Tiêu chuẩn Halal quốc gia quy định chi tiết về tiêu chuẩn thực phẩm và quy trình vận chuyển sẽ giúp đảm bảo tính minh bạch, an toàn và uy tín cho ngành thực phẩm Halal, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho việc xuất khẩu sản phẩm Halal của Việt Nam ra thế giới.

Thứ hai, về xây dựng hệ sinh thái thị trường thực phẩm Halal hoàn thiện

Về sản xuất, nhân lực và cơ sở hạ tầng, trước tiên, Chính phủ nên hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc xây dựng và cải thiện cơ sở hạ tầng sản xuất, đặc biệt là việc phát triển các khu công nghiệp chuyên biệt cho ngành thực phẩm Halal, nơi có các tiện ích đồng bộ và hệ thống sản xuất hiện đại. Chính phủ cũng có thể hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua các chương trình vay vốn ưu đãi hoặc các gói hỗ trợ đầu tư phát triển công nghệ mới, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực sản xuất, từ đó giảm chi phí sản xuất và hạ giá thành sản phẩm. Bên cạnh đó, việc khuyến khích hợp tác và liên kết giữa các doanh nghiệp thông qua các mô hình liên minh ngành hoặc các hợp tác chuỗi cung ứng có thể giúp các doanh nghiệp nhỏ tận dụng lợi thế về quy mô, chia sẻ nguồn lực và giảm chi phí cố định.

Về dịch vụ, phát triển du lịch thân thiện với người Hồi giáo cũng là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy ngành thực phẩm Halal. Việt Nam có thể học hỏi từ mô hình này, đặc biệt là tại các tỉnh có tiềm năng phát triển du lịch Halal như: TP. Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Quảng Ninh và các khu vực ven biển, nơi có thể xây dựng các sản phẩm du lịch (nhà hàng, khách sạn, lễ hội…) kết hợp với ẩm thực Halal.

Về sự hỗ trợ từ Nhà nước, Việt Nam cần đẩy mạnh hợp tác với các quốc gia OIC, phát triển các đề án chi tiết về phát triển Halal theo từng tỉnh, từng vùng, tập trung vào các sản phẩm nông sản đặc trưng của từng khu vực. Các sản phẩm này có thể được quảng bá tại các hội chợ quốc tế, giúp nâng cao nhận thức và thúc đẩy xuất khẩu vào các thị trường Hồi giáo.

Chính phủ cũng cần thiết lập các trung tâm nghiên cứu chuyên sâu để hỗ trợ nghiên cứu và phát triển các sản phẩm Halal chất lượng cao, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Có thể bắt đầu với việc thành lập một viện nghiên cứu tại Đại học Quốc gia hoặc Học viện Chính sách và Phát triển, đồng thời thành lập một cơ quan nghiên cứu tại các tổ chức tham mưu, như: Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam VCCI. Các tổ chức nghiên cứu này sẽ tham mưu cho lãnh đạo các ban, ngành nhằm phát triển định hướng chiến lược và hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu toàn cầu.

Việc xây dựng thương hiệu quốc gia cho sản phẩm Halal là bước đi quan trọng để tạo ra sự nhận diện toàn cầu cho Việt Nam. Thái Lan đã sử dụng chiến lược xây dựng thương hiệu quốc gia, gắn liền với các giá trị văn hóa và tín ngưỡng của đất nước. Việt Nam cũng có thể thực hiện điều này thông qua các chiến dịch quảng bá, không chỉ tập trung vào thực phẩm Halal, mà còn cả các sản phẩm nông sản, du lịch và dịch vụ khác; qua đó khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ thế giới về ngành công nghiệp thực phẩm Halal. Chính phủ có thể khuyến khích doanh nghiệp gửi mẫu sản phẩm quảng bá, trưng bày tại thương vụ và đại sứ quán cũng như tham gia đoàn xúc tiến thương mại sang địa bàn mang theo hàng mẫu, hàng dùng thử quảng bá, kết nối trực tiếp, dùng sản phẩm của doanh nghiệp làm quà tặng đối ngoại.

Thứ ba, thúc đẩy sự tham gia của doanh nghiệp với thị trường thực phẩm Halal

Thúc đẩy sự tham gia của doanh nghiệp với thị trường thực phẩm Halal là yếu tố quan trọng giúp Việt Nam xây dựng một ngành công nghiệp Halal bền vững và cạnh tranh. Chính phủ và các tổ chức liên quan cần cung cấp các hỗ trợ thiết thực cho doanh nghiệp, bao gồm: đào tạo chuyên sâu về tiêu chuẩn Halal, tư vấn quy trình sản xuất và chứng nhận, cũng như kết nối doanh nghiệp với các đối tác quốc tế. Đồng thời, việc tổ chức các hội chợ quốc tế, triển lãm thực phẩm Halal và các sự kiện giao thương sẽ tạo cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường, quảng bá sản phẩm và học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia có nền công nghiệp Halal phát triển như Thái Lan. Ngoài ra, cần khuyến khích các doanh nghiệp tham gia các sáng kiến hợp tác quốc tế, tạo ra các kênh thông tin về xu hướng tiêu dùng Halal, từ đó giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện bao bì, nhãn mác và phát triển thương hiệu Halal, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng toàn cầu./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. 6WResearch (2024), Thailand Halal food market outlook, retrieved from https://www.6wresearch.com/industry-report/thailand-halal-food-market-outlook.

2. Bình Minh (2024), Thị trường Halal 10 nghìn tỷ USD, sao doanh nghiệp Việt bỏ qua?, truy cập từ https://vietnamnet.vn/thi-truong-halal-10-nghin-ty-usd-sao-doanh-nghiep-viet-bo-qua-2338714.html.

3. Đại sứ quán Hoàng gia Thái Lan, Riyadh (2022), Muslism in Thailand, retrieved from https://riyadh.thaiembassy.org/th/page/29025-muslim-in-thailand-2?menu=5d80b46615e39c0a50006465.

4. Department of International Trade Promotion Ministry of Commerce (2024), Thailand Halal’ Products, retrieved from https://www.ditp.go.th/wp-content/uploads/2023/11/09_Thailand_s-Halal-Products.pdf.

5. Đỗ Hương (2024), Việt Nam sẵn sàng cho sản xuất sản phẩm Halal, truy cập từ https://baochinhphu.vn/viet-nam-san-sang-cho-san-xuat-san-pham-halal-102241022172605193.htm.

6. Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (2024), Thành lập Trung tâm Chứng nhận Halal quốc gia – HALCERT, truy cập từ https://vasep.com.vn/san-pham-xuat-khau/tin-tong-hop/thanh-lap-trung-tam-chung-nhan-halal-quoc-gia-halcert-30558.html.

7. Hoàng Quân (2019), Đây là lý do Thái Lan ‘nghiễm nghệ’ trong top đầu bảng xếp hạng về Halal, truy cập từ https://baoquocte.vn/day-la-ly-do-thai-lan-nghiem-nghe-trong-top-dau-bang-xep-hang-ve-halal-287213.html.

8. Insights Technology and Semiconductor (2024), Singapore Halal food market, retrieved from https://www.linkedin.com/pulse/singapore-halal-food-market-7-cagr-2095-rzljf/.

9. Jiranan Chucheep (2023), Legal Problems of Halal Exports, retrieved from https://so04.tci-thaijo.org/index.php/llsj/article/download/263981/179501/1036517.

10. Lê Huy Khôi (2024), Phát triển hệ sinh thái cho các doanh nghiệp Halal của Việt Nam, truy cập từ https://vioit.vn/phat-trien-he-sinh-thai-cho-cac-doanh-nghiep-halal-cua-viet-nam.html.

11. MGR Online (2024), “KhorMor” mi mati rapthuasap reng khabkhluen dan Thai ASEAN Halal Hub phainai pi 2571 wang pao 5 pi dan GDP to 1.2%, retrieved from https://mgronline.com/business/detail/9670000017572.

12. Modern Intelligence (2019), South America Halal Food and Beverage Market, retrieved from https://www.mordorintelligence.com/vi/industry-reports/south-america-halal-food-and-beverages-market.

13. Nawawi Mohd Saiful Anwar Mohd (2017), Halal Food Industry in Thailand: History, Prospects and Challenges, retrieved from https://www.researchgate.net/publication/319531544_Halal_Food_Industry_in_Thailand_History_Prospects_and_Challenges.

14. SME Startup (2022), Okat SME Thai nai “talat Halal” lang wikrit Covid-19 chak klum talat Niche khayan su talat Mass, retrieved from https://bangkokbanksme.com/en/9start-thai-sme-in-halal-market.

15. Thailand Retail, Food and Hospitality Services (2024), Pi thi 19 talat ahan halal nai Prathet Thai: okat thang thurakit thi toebto, retrieved from https://trafs.net/th/6715-2/.

Ngày nhận bài: 26/12/2024; Ngày phản biện: 10/01/2025; Ngày duyệt đăng: 16/01/2025