ThS. Trương Đình Hải Thụy

Trường Đại học Tài chính – Marketing

Email: tdh.thuy@ufm.edu.vn,

ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc

Trường Đại học Tài chính – Marketing

Email: ntt.loc@ufm.edu.vn

Tóm tắt

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng trong phát triển kinh tế toàn cầu và Việt Nam không phải là ngoại lệ. Bài viết này khám phá vai trò của AI trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đồng thời phân tích những thách thức mà Việt Nam đang phải đối mặt trong việc áp dụng AI. Từ đó, bài viết cũng đưa ra những gợi ý nhằm tăng cường ứng dụng AI trong nền kinh tế Việt Nam để đạt được mục tiêu phát triển bền vững trong tương lai.

Từ khóa: Trí tuệ nhân tạo (AI), phát triển, kinh tế, Việt Nam, bền vững

Summary

Artificial Intelligence (AI) is increasingly becoming a crucial factor in global economic development, and Vietnam is no exception. This article explores the role of AI in promoting economic growth and analyzes the challenges that Vietnam faces in applying AI. From there, the article also provides suggestions to enhance the application of AI in the Vietnamese economy to achieve sustainable development goals in the future.

Keywords: Artificial Intelligence (AI), development, economy, Vietnam, sustainability

GIỚI THIỆU

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang chuyển mình mạnh mẽ với sự phát triển của công nghệ số, AI đã và đang trở thành một yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo, tối ưu hóa quy trình sản xuất và dịch vụ, cũng như nâng cao năng suất lao động. Trước sự bùng nổ và phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo, nhiều quốc gia đã nắm bắt thời cơ, chú trọng phát triển nền kinh tế gắn với AI, tận dụng tối đa những lợi ích mà AI mang lại để phát triển kinh tế - xã hội (Phạm Hồng Sơn, 2023).

Việt Nam, với tiềm năng phát triển công nghệ và nguồn nhân lực trẻ, có thể tận dụng AI như một công cụ mạnh mẽ để đạt được các mục tiêu phát triển kinh tế bền vững. Tuy nhiên, việc ứng dụng AI tại Việt Nam vẫn gặp phải nhiều thách thức, bao gồm: sự thiếu hụt về nguồn nhân lực chất lượng cao, vấn đề hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ và sự thiếu hụt trong chính sách hỗ trợ từ nhà nước. Vì vậy, cần có một cái nhìn tổng quan và giải pháp thực tiễn nhằm tối ưu vai trò của AI trong phát triển kinh tế Việt Nam, từ đó giúp đưa đất nước tiến gần hơn đến mục tiêu trở thành một nền kinh tế số hiện đại và hội nhập quốc tế.

VAI TRÒ CỦA AI ĐỐI VỚI PHÁT TRIỂN KINH TẾ VIỆT NAM

AI đã và đang trở thành một trong những công nghệ mang tính cách mạng, có khả năng thay đổi các ngành công nghiệp và nền kinh tế toàn cầu. Đối với Việt Nam, một quốc gia đang trong quá trình chuyển mình mạnh mẽ với những bước tiến đáng kể trong phát triển kinh tế, AI được xem như một công cụ chiến lược quan trọng, giúp thúc đẩy tăng trưởng, nâng cao năng suất lao động và tạo ra những cơ hội phát triển bền vững. Nền kinh tế số của Việt Nam được dự báo tăng trưởng gấp 11 lần vào năm 2030 và đạt mức 220 tỷ USD. Trong đó, AI đóng vai trò then chốt (Bộ Tư Pháp, 2024).

Tối ưu hóa quy trình sản xuất

Một trong những tác động quan trọng nhất của AI đối với nền kinh tế Việt Nam là khả năng thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tăng cường năng suất lao động. Các công nghệ AI có thể tự động hóa nhiều quy trình công việc, từ đó giảm thiểu thời gian và chi phí cho các công việc lặp đi lặp lại, nâng cao hiệu quả trong các ngành sản xuất và dịch vụ. AI giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.

Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được áp dụng để giám sát và tối ưu hóa các dây chuyền sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và dự báo nhu cầu thị trường. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh, mà còn góp phần vào việc phát triển một nền công nghiệp thông minh, hiện đại. Hệ thống sản xuất thông minh (Smart Manufacturing) dựa trên AI có thể cải thiện hiệu quả và giảm thiểu chi phí, điều này đặc biệt quan trọng đối với các ngành sản xuất chủ lực của Việt Nam như dệt may, điện tử và cơ khí chế tạo.

Thúc đẩy các ngành công nghiệp mũi nhọn phát triển

AI không chỉ là công cụ giúp tối ưu hóa các quy trình sản xuất, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp mũi nhọn của Việt Nam, như: nông nghiệp, y tế, tài chính, sản xuất, và giáo dục... Các ngành này không chỉ là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai. Trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực xây dựng một nền kinh tế số, AI chính là chìa khóa giúp nâng cao năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh quốc gia.

Nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp

Nông nghiệp là một trong những ngành trọng yếu của Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đất nước đang phải đối mặt với nhiều thách thức, như: biến đổi khí hậu, suy thoái tài nguyên thiên nhiên và yêu cầu gia tăng sản lượng, trong khi vẫn đảm bảo tính bền vững. AI đã và đang chứng tỏ là công cụ hữu ích trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp. Các ứng dụng AI trong nông nghiệp chủ yếu tập trung vào việc: tối ưu hóa quy trình trồng trọt, chăn nuôi và xử lý sản phẩm. Cụ thể như: các hệ thống AI có thể phân tích dữ liệu từ cảm biến và vệ tinh để dự báo thời tiết, tình trạng đất đai và sự phát triển của cây trồng, giúp nông dân có thể chủ động điều chỉnh các yếu tố đầu vào, như: phân bón, nước tưới và thuốc bảo vệ thực vật. Hệ thống AI cũng có thể hỗ trợ trong việc phát hiện sâu bệnh và phân tích mẫu đất; từ đó đưa ra các giải pháp canh tác phù hợp, giảm thiểu việc sử dụng hóa chất và tăng cường sản lượng. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, mà còn giúp nông dân tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Cải thiện và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế

Trong lĩnh vực y tế, AI đang mở ra những cơ hội lớn để cải thiện chất lượng dịch vụ và nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe. Các ứng dụng của AI trong y tế không chỉ dừng lại ở việc chẩn đoán và điều trị bệnh, mà còn hỗ trợ quá trình quản lý bệnh viện và chăm sóc sức khỏe cộng đồng. AI có thể giúp phân tích lượng lớn dữ liệu y khoa để phát hiện các bệnh lý từ sớm, từ đó giảm thiểu các chi phí điều trị và nâng cao khả năng cứu chữa cho bệnh nhân. Các hệ thống AI cũng có thể phân tích hình ảnh y khoa, chẳng hạn như: chẩn đoán bệnh ung thư qua các bức xạ hoặc MRI, giúp các bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác hơn và kịp thời. Thêm vào đó, AI còn hỗ trợ trong việc phát triển thuốc và vaccine, một ví dụ điển hình là việc AI được sử dụng trong nghiên cứu vaccine Covid-19. Các hệ thống AI có thể phân tích và mô phỏng các phản ứng của cơ thể đối với các loại thuốc và liệu pháp điều trị, giúp rút ngắn thời gian và chi phí nghiên cứu.

Tạo đột phá trong ngành tài chính

AI cũng đã và đang tạo ra những thay đổi mạnh mẽ trong ngành tài chính, một ngành mũi nhọn quan trọng của nền kinh tế Việt Nam. Các công ty tài chính, ngân hàng và tổ chức tín dụng sử dụng AI để phân tích các dữ liệu lớn, từ đó dự đoán xu hướng thị trường và tối ưu hóa các quyết định đầu tư. Công nghệ học máy (Machine Learning) giúp các tổ chức tài chính phân tích hành vi người tiêu dùng, từ đó đưa ra các sản phẩm và dịch vụ tài chính phù hợp hơn, nâng cao trải nghiệm khách hàng và giảm thiểu rủi ro.

AI cũng giúp các ngân hàng và tổ chức tài chính trong việc phát hiện gian lận, nhận diện và ngăn chặn các giao dịch đáng ngờ. Các hệ thống AI được tích hợp vào các dịch vụ ngân hàng trực tuyến, giúp khách hàng thực hiện giao dịch một cách nhanh chóng, an toàn và thuận tiện. Hệ thống AI còn giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài sản và danh mục đầu tư, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận cho các tổ chức tài chính.

Giúp đất nước hội nhập toàn cầu và nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế

Một trong những cơ hội lớn mà AI mang lại còn là khả năng giúp Việt Nam hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế số toàn cầu và nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế. Thế giới đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các công nghệ mới và các quốc gia tiên tiến, như: Mỹ, Trung Quốc và EU đang đầu tư mạnh mẽ vào AI. Nếu Việt Nam không nhanh chóng tận dụng AI, đất nước có thể bỏ lỡ cơ hội trở thành một trung tâm kinh tế số trong khu vực Đông Nam Á. Bằng cách thúc đẩy nghiên cứu và ứng dụng AI trong các ngành công nghiệp chủ lực, Việt Nam có thể gia tăng giá trị gia tăng trong sản phẩm xuất khẩu, cải thiện chất lượng dịch vụ và phát triển các sản phẩm công nghệ cao. Đặc biệt, trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng phụ thuộc vào các công nghệ số và thông minh, Việt Nam cần đẩy mạnh việc áp dụng AI để nâng cao năng lực cạnh tranh, không chỉ ở trong nước mà còn trên thị trường quốc tế.

THÁCH THỨC TRONG VIỆC TRIỂN KHAI AI TẠI VIỆT NAM

Mặc dù AI đã và đang mang lại những cơ hội to lớn cho sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, việc triển khai AI trong các ngành, lĩnh vực và doanh nghiệp tại Việt Nam cũng đang gặp phải không ít thách thức. Những khó khăn này đến từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm: vấn đề hạ tầng công nghệ, nguồn nhân lực, chính sách pháp lý, và sự sẵn sàng của các doanh nghiệp trong việc áp dụng các giải pháp AI vào hoạt động sản xuất, kinh doanh. Một số thách thức chính bao gồm:

Một là, hạ tầng công nghệ chưa đủ mạnh

Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc triển khai AI tại Việt Nam chính là hạ tầng công nghệ chưa đủ mạnh để hỗ trợ sự phát triển và ứng dụng các công nghệ tiên tiến này (Bộ Khoa học và Công nghệ, 2024). AI yêu cầu một lượng lớn dữ liệu, sức mạnh xử lý tính toán và mạng lưới cơ sở hạ tầng thông tin hiện đại. Tuy nhiên, hạ tầng công nghệ tại Việt Nam mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể vẫn còn thiếu đồng bộ và không đủ mạnh để đáp ứng yêu cầu xử lý dữ liệu khối lượng lớn và phức tạp mà AI cần. Đặc biệt, các doanh nghiệp nhỏ và vừa, hoặc các khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa chưa được tiếp cận đầy đủ với các công nghệ tiên tiến, dẫn đến việc triển khai AI trở nên khó khăn và chậm chạp. Hơn nữa, việc thiếu các trung tâm dữ liệu quy mô lớn và các hệ thống đám mây mạnh mẽ khiến cho việc lưu trữ và xử lý thông tin gặp phải nhiều rào cản về thời gian và chi phí.

Hai là, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao

Việc phát triển và ứng dụng AI đòi hỏi một đội ngũ nhân lực có chuyên môn cao và hiểu biết sâu sắc về các công nghệ, lý thuyết và phương pháp học máy, học sâu (Deep Learning), xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và phân tích dữ liệu. Tuy nhiên, hiện tại, Việt Nam đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt trầm trọng các chuyên gia về AI. Ước tính, hiện chỉ có khoảng 300 chuyên gia AI trong lực lượng lao động Việt Nam. Sự khan hiếm nhân lực cùng với việc thiếu hụt cơ hội tiếp cận các chương trình đào tạo AI chất lượng cao càng làm nới rộng khoảng cách giữa nhu cầu của thị trường và sự đáp ứng nguồn nhân lực (Bộ Tư Pháp, 2024). Các trường đại học và cơ sở đào tạo trong nước hiện chưa đáp ứng được nhu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực AI. Mặc dù nhiều trường đại học đã bắt đầu đưa các chương trình đào tạo về AI vào giảng dạy, nhưng nội dung đào tạo vẫn còn thiếu tính thực tiễn và thiếu gắn kết với nhu cầu của thị trường lao động. Chính vì vậy, các doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân lực có chuyên môn cao để triển khai các dự án AI.

Ba là, thiếu chính sách hỗ trợ và môi trường pháp lý chưa hoàn thiện

Mặc dù AI được xem là yếu tố quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam trong tương lai, nhưng hiện tại, các chính sách hỗ trợ cho sự phát triển và ứng dụng AI tại Việt Nam vẫn còn thiếu rõ ràng và chưa đồng bộ. Chính phủ Việt Nam đã có những bước đi đầu tiên trong việc thúc đẩy nghiên cứu và phát triển AI thông qua các chiến lược và kế hoạch phát triển công nghệ số. Tuy nhiên, việc triển khai các chính sách hỗ trợ cho AI vẫn chưa được thực hiện một cách mạnh mẽ và hệ thống.

Môi trường pháp lý về bảo vệ dữ liệu, quyền riêng tư và quản lý AI còn nhiều thiếu sót. Các quy định về quyền sở hữu dữ liệu, bảo mật thông tin và đạo đức trong AI chưa được đưa ra một cách cụ thể và rõ ràng, khiến nhiều doanh nghiệp và tổ chức gặp phải khó khăn trong việc triển khai AI. Thực tế, vấn đề bảo mật và sử dụng dữ liệu trong AI là một trong những thách thức lớn không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn cầu. Việc thiếu các quy định chặt chẽ và rõ ràng có thể dẫn đến các rủi ro về lạm dụng dữ liệu cá nhân và tạo ra sự thiếu tin tưởng từ phía người tiêu dùng.

Bốn là, văn hóa và thái độ đối với đổi mới công nghệ

Một yếu tố nữa làm chậm quá trình triển khai AI tại Việt Nam chính là văn hóa và thái độ đối với sự đổi mới công nghệ trong một bộ phận doanh nghiệp và cộng đồng. Dù AI đang mang lại những lợi ích rõ rệt, nhưng nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn chưa nhận thức hết được tầm quan trọng và tiềm năng của AI trong việc cải thiện năng suất và hiệu quả công việc. Nhiều doanh nghiệp vẫn còn lo ngại về chi phí đầu tư vào công nghệ mới, hoặc lo ngại về việc thay đổi cách thức quản lý và sản xuất. Ngoài ra, sự thiếu nhận thức về tầm quan trọng của AI trong việc phát triển ngành công nghiệp và nâng cao năng lực cạnh tranh cũng là một rào cản lớn. Các doanh nghiệp truyền thống thường có thói quen làm việc theo cách thức cũ, chưa đủ linh hoạt để chuyển sang các phương thức làm việc dựa trên công nghệ tiên tiến.

Năm là, rào cản về chi phí đầu tư

Một thách thức lớn khác đối với việc triển khai AI tại Việt Nam là chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ này rất cao. Việc phát triển các hệ thống AI đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư vào: cơ sở hạ tầng công nghệ, phần mềm và đội ngũ nhân lực có kỹ năng. Hơn nữa, AI không phải là một công nghệ có thể triển khai ngay lập tức, mà cần phải có thời gian nghiên cứu, phát triển và đào tạo để ứng dụng hiệu quả. Điều này đặc biệt khó khăn đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, vốn có nguồn lực tài chính hạn chế. Mặc dù một số doanh nghiệp lớn tại Việt Nam đã bắt đầu triển khai các dự án AI, nhưng phần lớn các doanh nghiệp trong nước vẫn còn e ngại với những chi phí đầu tư cao và thiếu khả năng thu hồi vốn nhanh chóng. Điều này đã khiến cho quá trình chuyển đổi số và ứng dụng AI trong doanh nghiệp bị chậm lại.

Sáu là, thiếu hợp tác giữa các bên liên quan

Việc triển khai AI tại Việt Nam còn gặp phải một thách thức khác là thiếu sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan, như: doanh nghiệp, cơ sở đào tạo và chính phủ. Để AI có thể được ứng dụng rộng rãi và hiệu quả, cần có sự phối hợp và chia sẻ thông tin giữa các cơ quan, tổ chức và doanh nghiệp. Tuy nhiên, trong thực tế, các bên liên quan trong hệ sinh thái AI tại Việt Nam vẫn chưa tạo ra được một mạng lưới hợp tác mạnh mẽ và hiệu quả.

GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY VAI TRÒ CỦA AI TRONG PHÁT TRIỂN KINH TẾ VIỆT NAM

AI đang dần trở thành một yếu tố quyết định trong việc thúc đẩy sự phát triển của các nền kinh tế toàn cầu. Đối với Việt Nam, AI không chỉ là công nghệ hỗ trợ trong việc cải tiến quy trình sản xuất, mà còn là chìa khóa để nâng cao năng suất lao động, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng của AI trong phát triển kinh tế, Việt Nam cần triển khai một loạt các giải pháp đồng bộ và hiệu quả.

Thứ nhất, xây dựng hạ tầng công nghệ và dữ liệu mạnh mẽ

Hạ tầng công nghệ là yếu tố then chốt để triển khai AI một cách hiệu quả. Việt Nam cần phải đầu tư mạnh mẽ vào các trung tâm dữ liệu và các nền tảng điện toán đám mây, vì các công nghệ AI yêu cầu khả năng lưu trữ và xử lý khối lượng dữ liệu lớn. Việc xây dựng và nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin không chỉ giúp thúc đẩy các ứng dụng AI mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và nâng cao năng suất lao động.

Thứ hai, tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao

Nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng trong việc triển khai và phát triển AI. Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo chuyên sâu về AI, đồng thời nâng cao trình độ chuyên môn của đội ngũ nhân lực trong các lĩnh vực liên quan. Điều này có thể thực hiện thông qua việc phát triển các chương trình đào tạo chuyên ngành về khoa học dữ liệu, học máy, học sâu, và các kỹ năng kỹ thuật số khác.

Các trường đại học và viện nghiên cứu cũng cần hợp tác chặt chẽ với các doanh nghiệp trong việc phát triển các khóa đào tạo, thực tập và nghiên cứu ứng dụng trong lĩnh vực AI. Chính phủ cũng có thể khuyến khích các chương trình học bổng, tài trợ nghiên cứu để thu hút nhân tài trong và ngoài nước vào lĩnh vực AI. Bên cạnh đó, cần có các chương trình đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho các lao động đang làm việc trong các ngành công nghiệp để họ có thể làm chủ và áp dụng công nghệ AI vào công việc của mình.

Thứ ba, tạo lập chính sách và khung pháp lý thuận lợi

Để AI có thể phát huy tối đa vai trò trong phát triển kinh tế, Việt Nam cần xây dựng một khung pháp lý rõ ràng và thuận lợi. Chính phủ cần tạo ra các chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc nghiên cứu và phát triển AI, bao gồm việc giảm thuế, cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các dự án công nghệ cao và hỗ trợ tài chính cho các sáng kiến đổi mới sáng tạo trong AI.

Thứ tư, thúc đẩy sự hợp tác công – tư trong nghiên cứu và triển khai AI

Sự hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu là một trong những yếu tố quyết định giúp AI phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam. Chính phủ cần tạo ra các cơ chế hợp tác công – tư (PPP) để thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo và nghiên cứu ứng dụng AI trong các lĩnh vực kinh tế. Điều này có thể bao gồm: hỗ trợ các dự án nghiên cứu sáng tạo, phát triển các sản phẩm AI và xây dựng các chương trình hợp tác giữa các viện nghiên cứu, các trường đại học và các công ty công nghệ.

Thứ năm, khuyến khích các sáng kiến đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp trong lĩnh vực AI

Việt Nam cần tạo ra môi trường thuận lợi cho các công ty khởi nghiệp và các sáng kiến đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực AI. Chính phủ cần xây dựng các quỹ hỗ trợ khởi nghiệp, đặc biệt là các startup trong lĩnh vực công nghệ cao, AI và khoa học dữ liệu. Các doanh nghiệp khởi nghiệp này có thể là những người tiên phong trong việc phát triển các giải pháp AI sáng tạo và mang lại những lợi ích thiết thực cho nền kinh tế.

Ngoài ra, các cuộc thi sáng tạo, hackathon và các hội nghị công nghệ cũng cần được tổ chức thường xuyên để thúc đẩy tinh thần đổi mới sáng tạo trong cộng đồng doanh nghiệp, giới trẻ và các nhà nghiên cứu. Chính phủ và các tổ chức công nghệ cũng có thể hợp tác tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu về AI cho các nhóm khởi nghiệp, qua đó giúp họ phát triển các sản phẩm và dịch vụ AI ứng dụng thực tế.

KẾT LUẬN

Để thúc đẩy vai trò của AI trong phát triển kinh tế Việt Nam, cần thực hiện một chiến lược tổng thể, bao gồm: đầu tư vào hạ tầng công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực, xây dựng chính sách pháp lý rõ ràng, thúc đẩy hợp tác công – tư, khuyến khích sáng kiến đổi mới sáng tạo. Nếu thực hiện thành công những giải pháp này, Việt Nam sẽ có cơ hội phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên số và nâng cao vị thế của mình trên trường quốc tế./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Bộ Khoa học và Công nghệ (2024), Những thách thức trong phát triển Trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam, truy cập từ https://www.most.gov.vn/vn/tin-tuc/24525/nhung-thach-thuc-trong-phat-trien-tri-tue-nhan-tao-tai-viet-nam.aspx.

2. Bộ Tư Pháp (2024), Trí tuệ nhân tạo sẽ đưa nền kinh tế số tăng trưởng vượt bậc, truy cập từ https://dx.moj.gov.vn/tri-tue-nhan-tao-se-dua-nen-kinh-te-so-tang-truong-vuot-bac-438.htm-438.htm.

3. Phạm Hồng Sơn (2023), Những vấn đề đặt ra trong phát triển kinh tế từ ứng dụng trí tuệ nhân tạo ở TP. Hồ Chí Minh, Tạp chí Kinh tế và Dự báo, 32.

Ngày nhận bài: 03/02/2025; Ngày phản biện: 14/03/2025; Ngày duyệt đăng: 27/2/2025