ThS. Vũ Lê Đình Hoàng

Trường Đại học Thương mại

Email: hoangvld@tmu.edu.vn

Tóm tắt

Trong quá trình phát triển bền vững toàn cầu và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, công bố thông tin môi trường - xã hội - quản trị (ESG) đã trở thành một yêu cầu thiết yếu và không thể tránh khỏi. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc áp dụng các tiêu chuẩn ESG có thể giúp các doanh nghiệp (DN) Việt Nam cải thiện tính minh bạch, nâng cao uy tín, dễ dàng huy động vốn hơn và tăng cường quản lý rủi ro cũng như hiệu quả kinh doanh dài hạn. Tuy nhiên, việc áp dụng ESG cũng gặp phải những thách thức đáng kể, chẳng hạn như: khung pháp lý chưa đồng bộ, chi phí ban đầu cao, và năng lực cũng như nhận thức của DN còn hạn chế. Từ đó, tác giả đề xuất một số khuyến nghị, định hướng cho DN và các bên liên quan nhằm tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức để hướng tới phát triển bền vững trong tương lai.

Từ khóa: kế toán, ESG, môi trường, xã hội, quản trị, phát triển bền vững

Summary

In the process of global sustainable development and increasingly deep international integration, environmental-social-governance (ESG) information disclosure has become an essential and inevitable requirement. Many studies have shown that applying ESG standards can help Vietnamese enterprises improve transparency, enhance reputation, mobilize capital more feasible, and enhance risk management and long-term business efficiency. However, the application of ESG also faces significant challenges, such as an unsynchronized legal framework, high initial costs, and limited capacity and awareness of enterprises. From there, the author proposes several recommendations and orientations for enterprises and related parties to take advantage of opportunities and overcome challenges towards sustainable development in the future.

Keywords: accounting, ESG, environment, society, governance, sustainable development

GIỚI THIỆU

Việc công bố thông tin ESG ngày càng trở thành một yếu tố chiến lược quan trọng đối với các DN trên toàn cầu, có tác động đáng kể đến nhiều lĩnh vực khác nhau, trong đó kế toán và kiểm toán không phải là ngoại lệ. Với nhu cầu ngày càng tăng về thông tin ESG từ các nhà đầu tư và công chúng, các DN buộc phải minh bạch hơn trong việc công bố thông tin, mở rộng phạm vi báo cáo từ việc chỉ tiết lộ các số liệu tài chính truyền thống sang việc tuân thủ các yêu cầu bắt buộc về cung cấp dữ liệu liên quan đến các chỉ số phi tài chính, chẳng hạn như phát thải khí nhà kính, quản lý chất thải, điều kiện lao động và chính sách quản trị. Điều này không chỉ phản ánh những yêu cầu ngày càng cao từ các bên liên quan mà còn giúp định hướng chiến lược kinh doanh theo hướng bền vững hơn (Amel-Zadeh và Serafeim, 2018).

Việt Nam hiện đang cam kết thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc, trong đó việc áp dụng các tiêu chuẩn ESG đóng vai trò quan trọng trong chiến lược này. Theo báo cáo của Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP) tại Việt Nam (2021), việc thực hiện các tiêu chuẩn ESG không chỉ giúp DN giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. Nghiên cứu của Đỗ và Trần (2021) chỉ ra rằng, các DN Việt Nam ngày càng nhận thức rõ tầm quan trọng của việc tích hợp ESG vào hoạt động kinh doanh như một cách để đóng góp vào các mục tiêu phát triển bền vững. Việc thực hành ESG giúp DN tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, tạo ra giá trị dài hạn cho cộng đồng và môi trường. Báo cáo từ Ngân hàng Phát triển châu Á (2022) cũng cho thấy rằng, các chính sách và sáng kiến ESG tại Việt Nam đang hỗ trợ đạt được các mục tiêu phát triển bền vững bằng cách khuyến khích DN thực hiện các biện pháp bền vững và giảm thiểu rủi ro về môi trường và xã hội. Tuy nhiên, thực tiễn công bố thông tin ESG tại Việt Nam vẫn còn tồn tại một số vấn đề. Nội dung của bài viết sẽ trình bày tổng quan về các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến ESG, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán; từ đó, đề xuất một số khuyến nghị trong việc triển khai ESG cho các DN tại Việt Nam.

TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU

Các thuật ngữ ESG, Báo cáo Bền vững (Sustainability Reporting) và trách nhiệm xã hội của DN (CSR) thường được sử dụng thay thế cho nhau (Christensen, Hail và Leuz, 2021). ESG là một biến số có thể thể hiện cho cả CSR và quản trị DN cùng lúc. Trong khi CSR và tính bền vững tập trung vào mô hình kinh doanh hoặc chiến lược khuyến khích DN tham gia vào các hoạt động mang lại lợi ích cho cộng đồng, thì ESG chủ yếu đo lường kết quả của những hoạt động này. Cụ thể, những nỗ lực này dẫn đến báo cáo bền vững ESG, cung cấp thông tin cần thiết cho các bên liên quan trong việc ra quyết định.

Các tiêu chí ESG đóng vai trò như một khuôn khổ để đánh giá tính bền vững và hiệu quả tổng thể của DN. Các DN thực hiện ESG tốt không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn thu hút khách hàng và nhà đầu tư có ý thức về sinh thái, từ đó có khả năng cải thiện hiệu quả tài chính. Khía cạnh xã hội tập trung vào cách DN quản lý mối quan hệ với nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp và cộng đồng, bao gồm các vấn đề về quyền lao động, bình đẳng giới và đóng góp xã hội (Khan và cộng sự, 2016). Các tổ chức ưu tiên trách nhiệm xã hội thường xây dựng được mối quan hệ bền vững với các bên liên quan, qua đó nâng cao sự thành công của họ. Trong khi đó, yếu tố quản trị đánh giá cấu trúc DN, tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và các thực hành đạo đức (Eccles và Serafeim, 2013). Tổng thể, các thực hành ESG giúp DN tạo ra giá trị dài hạn trong khi thúc đẩy phát triển bền vững toàn cầu. Hơn nữa, quản trị DN hiệu quả giúp xây dựng niềm tin giữa nhà đầu tư và công chúng, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý (Kulova và Nikolova-Aleksieva, 2023).

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng triển khai ESG hiệu quả cùng với đầu tư bền vững và minh bạch có thể tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của DN. Shakil và cộng sự (2019) cho rằng, các công ty có chính sách môi trường thường có giá trị thị trường cao hơn so với những công ty không có chiến lược tương tự. Quan điểm này cũng được Hamrouni và cộng sự (2019) ủng hộ khi họ lập luận rằng việc công bố thông tin về môi trường có thể giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và sự bền vững của DN. Ngoài ra, nghiên cứu của Widiyanti và cộng sự (2019) cũng chỉ ra rằng, có mối quan hệ tích cực đáng kể giữa trách nhiệm xã hội và hiệu quả hoạt động của DN.

Jones (2019) nhấn mạnh rằng, việc công bố thông tin ESG giúp nâng cao danh tiếng của DN, đặc biệt là trong các ngành nhạy cảm với các vấn đề môi trường và xã hội như khai khoáng và nông nghiệp. Các nhà đầu tư ngày càng ưu tiên các yếu tố ESG khi đưa ra quyết định đầu tư, điều này được thể hiện rõ trong nghiên cứu của Morgan Stanley (2020), cho thấy rằng các công ty có hiệu suất ESG cao có khả năng thu hút quỹ đầu tư tập trung vào phát triển bền vững. Điều này không chỉ giúp DN huy động vốn dễ dàng hơn mà còn làm tăng giá trị cổ phiếu của họ. Các DN Việt Nam, đặc biệt, đang chịu áp lực ngày càng lớn từ cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế để tuân thủ các tiêu chuẩn ESG. Tran và cộng sự (2020) phát hiện rằng, việc tuân theo các tiêu chuẩn này không chỉ giúp DN Việt Nam phù hợp với thông lệ toàn cầu mà còn tạo điều kiện thuận lợi để tiếp cận các quỹ đầu tư bền vững. PwC (2021) cảnh báo rằng, các DN Việt Nam không đáp ứng yêu cầu ESG có nguy cơ mất thị phần, đặc biệt là khi các đối tác quốc tế ngày càng ưu tiên những DN có cam kết ESG rõ ràng.

Các nghiên cứu thực nghiệm cũng ủng hộ mối liên hệ giữa thực hành hiệu quả ESG và hiệu quả tài chính. Friede, Busch và Bassen (2015) đã tổng hợp kết quả từ hơn 2.000 nghiên cứu, trong đó hơn 90% chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa ESG và kết quả tài chính. Các công ty có điểm ESG cao thu hút các nhà đầu tư có trách nhiệm xã hội và các quỹ đầu tư tập trung vào ESG. Theo Liên minh Đầu tư Bền vững Toàn cầu (2020), các chiến lược đầu tư bền vững hiện chiếm hơn 35% tổng tài sản toàn cầu, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với các công ty có hiệu suất ESG cao.

Việc công bố ESG đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và quản lý rủi ro môi trường và xã hội. Eccles, Ioannou và Serafeim (2014) lập luận rằng, các công ty có thực hành ESG vững chắc có khả năng ứng phó tốt hơn với các thách thức như biến đổi khí hậu, khan hiếm tài nguyên và các vấn đề về quyền lao động, từ đó nâng cao sự ổn định trong hoạt động kinh doanh. Hơn nữa, các hoạt động ESG có tác động tích cực đến cộng đồng thông qua việc tạo ra giá trị xã hội chung bằng cách cải thiện điều kiện lao động, bảo vệ môi trường và đóng góp cho cộng đồng (Porter và Kramer, 2011). Lee và cộng sự (2019) lưu ý rằng, các DN tại các thị trường mới nổi, bao gồm Việt Nam, đang phải đối mặt với các yêu cầu pháp lý ngày càng cao liên quan đến ESG, làm gia tăng nhu cầu tuân thủ và báo cáo minh bạch.

Trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán, sự chú trọng ngày càng lớn đến ESG đã làm thay đổi các thực hành nghề nghiệp truyền thống. Eccles và cộng sự (2015) nhấn mạnh rằng, áp lực từ các bên liên quan đối với việc công bố thông tin ESG đã mở rộng phạm vi báo cáo tài chính, bao gồm cả các chỉ số phi tài chính như phát thải khí nhà kính, quản lý chất thải và chính sách quản trị. Các chỉ số này hiện nay có tầm quan trọng không kém so với các chỉ tiêu tài chính như doanh thu hoặc lợi nhuận, phản ánh mong muốn của các bên liên quan về một cái nhìn toàn diện hơn về hoạt động kinh doanh và chiến lược dài hạn của DN (Lins, Servaes và Tamayo, 2017). Việc giới thiệu các tiêu chuẩn và khung báo cáo ESG, chẳng hạn như Sáng kiến Báo cáo Toàn cầu (GRI) và Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Bền vững (SASB), đã làm thay đổi đáng kể các thực hành kế toán truyền thống và quy trình báo cáo tài chính. Các tiêu chuẩn này đã thiết lập các tiêu chí mới, giúp các nhà đầu tư so sánh và đánh giá hiệu suất ESG của DN một cách hiệu quả hơn (Ho, Lee và Smith, 2022). Theo báo cáo của KPMG (2020), hơn 80% các công ty lớn trên thế giới hiện đang thực hiện một hình thức báo cáo ESG nào đó, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp các yếu tố ESG vào quy trình tài chính và kế toán. Sự thay đổi này đòi hỏi phải cải tiến hệ thống kế toán để thu thập và phân tích dữ liệu phi tài chính, đồng thời cần có chương trình đào tạo chuyên sâu dành cho kế toán viên nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các báo cáo ESG (Eccles, Krzus và Solano, 2019).

Hơn nữa, các thực hành ESG đang định hình lại cách thức đánh giá giá trị DN. Trước đây, việc định giá DN chủ yếu dựa vào các chỉ số tài chính ngắn hạn, như: lợi nhuận ròng và khả năng sinh lời. Tuy nhiên, sự xuất hiện của ESG đã khiến các nhà đầu tư và các bên liên quan chuyển hướng chú ý sang các yếu tố phi tài chính, đặc biệt là các khía cạnh môi trường và xã hội và tác động của chúng đến hiệu quả hoạt động dài hạn cũng như sự bền vững của DN (Grewal, Hauptmann và Serafeim, 2020). Nghiên cứu của Hoàng, Nguyễn và Trần (2022) chỉ ra rằng việc lồng ghép các nguyên tắc ESG vào chiến lược kinh doanh không chỉ nâng cao danh tiếng của DN mà còn tạo ra giá trị kinh tế dài hạn thông qua việc giảm thiểu rủi ro và cải thiện hiệu suất tổng thể.

Nhiều nghiên cứu đã nhấn mạnh tác động tích cực đáng kể của việc công bố thông tin ESG đối với hiệu quả tài chính của DN. Velte (2017) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa các tiêu chí ESG và hiệu quả tài chính của các công ty Đức trong giai đoạn 2010-2014 và phát hiện rằng ESG có ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất tài chính dựa trên kế toán, trong đó yếu tố quản trị có tác động mạnh nhất. Lu và cộng sự (2018) cũng nhận thấy rằng CSR có tác động tích cực đến hiệu suất tài chính dài hạn. Tương tự, Rodriguez-Fernandez (2016) lập luận rằng, hiệu suất tài chính được cải thiện từ việc công bố ESG có thể đóng góp vào các kết quả xã hội tích cực, quan điểm này cũng được Li và cộng sự (2018) ủng hộ khi họ cho thấy rằng, mức độ công bố ESG cao hơn có liên quan đến giá trị DN tăng lên. Widiyanti và cộng sự (2019) cũng tìm thấy mối tương quan đáng kể giữa CSR và hiệu suất DN.

Yoo và Managi (2021) đã phân tích tác động của xếp hạng ESG đối với hiệu quả tài chính bằng cách sử dụng điểm ESG của Bloomberg. Họ phát hiện rằng, việc công bố ESG có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời và hiệu suất tài chính, cho thấy rằng các hoạt động thân thiện với ESG mang lại lợi ích cho các công ty tập trung vào lợi nhuận dài hạn, trong khi báo cáo và công bố thông tin kế toán có thể cải thiện lợi nhuận ngắn hạn. Gillan và cộng sự (2021) cũng khẳng định rằng, hiệu suất ESG của DN có liên quan đáng kể đến hiệu suất thị trường của họ. Kuo và cộng sự (2021), khi phân tích dữ liệu từ 30 hãng hàng không trong vòng 5 năm, nhận thấy rằng việc thực hành ESG ban đầu làm giảm tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), nhưng về lâu dài lại giúp cải thiện hiệu suất tài chính, gợi ý rằng ESG mang lại lợi ích tài chính dài hạn.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

Cơ hội với các DN Việt Nam

Việc công bố ESG đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch và xây dựng lòng tin với các bên liên quan. Serafeim (2020) lập luận rằng các công ty thể hiện sự minh bạch trong các hoạt động ESG của họ có xu hướng được các nhà đầu tư, khách hàng và cộng đồng đánh giá cao hơn, từ đó giúp nâng cao danh tiếng và hình ảnh thương hiệu. Nhận thức tích cực này thường dẫn đến việc gia tăng thị phần và doanh thu. Nghiên cứu đã liên tục chỉ ra mối tương quan tích cực giữa hiệu suất ESG và kết quả tài chính. Các công ty đáp ứng các tiêu chuẩn ESG thường thu hút nhiều nhà đầu tư hơn do rủi ro được giảm thiểu và danh tiếng DN được cải thiện (Friede, Busch & Bassen, 2015).

Các công ty đi đầu trong báo cáo ESG có lợi thế cạnh tranh trong việc tuân thủ quy định và tránh các khoản phạt hoặc tổn hại danh tiếng do không tuân thủ (Adams, 2020). Deloitte (2021) nhấn mạnh rằng các DN tích hợp ESG vào chiến lược và báo cáo tài chính có khả năng thích ứng tốt hơn với các yêu cầu ngày càng phát triển, qua đó giảm thiểu rủi ro pháp lý và tài chính. Tại Việt Nam, Chính phủ đang tích cực thúc đẩy các chính sách bảo vệ môi trường, chẳng hạn như: Nghị định số 40/2019/NĐ-CP, ngày 13/5/2019 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành Luật bảo vệ môi trường và Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050 (ban hành theo Quyết định 1658/QĐ-TTg, ngày 01/10/2021 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt), tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho các hoạt động kinh doanh bền vững. Nghiên cứu của Trần và cộng sự (2022) chỉ ra rằng, việc áp dụng năng lượng tái tạo và các giải pháp tiết kiệm năng lượng có thể giúp giảm đáng kể chi phí vận hành và nâng cao hiệu suất sản xuất. Ngoài ra, các sáng kiến như cắt giảm phát thải và quản lý chất thải không chỉ giúp DN tuân thủ quy định, mà còn nâng cao giá trị thương hiệu trên thị trường quốc tế (Nguyễn và Hoa, 2023). Những biện pháp này kết hợp lại giúp cải thiện hiệu quả hoạt động, mở rộng khả năng tiếp cận vốn quốc tế và thúc đẩy phát triển bền vững.

Sự chú trọng đến các yếu tố xã hội trong khuôn khổ ESG cũng mang lại những cơ hội quan trọng cho DN trong việc nâng cao chất lượng lực lượng lao động và thúc đẩy phát triển toàn diện. Với lợi thế dân số vàng, lực lượng lao động trẻ và năng động, Việt Nam có điều kiện thuận lợi để áp dụng các tiêu chuẩn xã hội nhằm cải thiện điều kiện làm việc, tăng cường sự gắn kết của nhân viên và nâng cao năng suất lao động (Lâm, 2022). Theo Phạm và Trịnh (2021), các DN tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội, chẳng hạn như đảm bảo an toàn lao động và phúc lợi, có tỷ lệ giữ chân nhân viên cao hơn 20% so với những DN không áp dụng các tiêu chuẩn này. Hơn nữa, việc thúc đẩy đa dạng và hòa nhập tại nơi làm việc giúp thu hút nhân tài từ nhiều nền tảng khác nhau, từ đó thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới. Gond, Kang và Moon (2017) nhận thấy rằng, các DN có chiến lược ESG mạnh mẽ có lợi thế hơn trong việc thu hút và giữ chân nhân sự, vì ngày càng nhiều người lao động mong muốn làm việc cho các công ty cam kết trách nhiệm xã hội. Deloitte (2022) cũng báo cáo rằng các công ty có đội ngũ nhân sự đa dạng có khả năng sáng tạo và đổi mới cao hơn 1,7 lần so với các công ty có sự đa dạng kém hơn.

Từ góc độ quản trị, việc áp dụng các tiêu chuẩn ESG giúp nâng cao tính minh bạch và quản lý rủi ro, từ đó củng cố niềm tin của nhà đầu tư và đối tác. Chính phủ Việt Nam đã thực hiện các cải cách quan trọng nhằm nâng cao tiêu chuẩn quản trị DN, chẳng hạn như: Luật Doanh nghiệp (năm 2020) và các quy định cải thiện quản trị DN, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc công bố thông tin và thực hành quản trị hiệu quả (Nguyễn và Hùng, 2022). Các công ty áp dụng các tiêu chuẩn quản trị mạnh mẽ được hưởng lợi từ quy trình nội bộ tinh gọn hơn, giảm thiểu rủi ro tham nhũng và kém hiệu quả, đồng thời cải thiện hoạt động kinh doanh tổng thể. Porter và Kramer (2019) nhấn mạnh rằng, các DN tích hợp các chiến lược bền vững có thể tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu lãng phí và cải thiện quy trình sản xuất, dẫn đến tiết kiệm chi phí và giảm thiểu tác động đến môi trường.

Việc tích hợp ESG mang lại lợi ích tài chính thông qua các ưu đãi và hỗ trợ từ chính phủ cũng như các tổ chức quốc tế. Nhiều tổ chức, bao gồm Liên hợp quốc và Ngân hàng Thế giới, cung cấp hỗ trợ tài chính, chính sách thuế ưu đãi và các biện pháp khuyến khích khác cho các DN cam kết thực hiện các mục tiêu bền vững (Grewal và Serafeim, 2021). Những chương trình này giúp DN tiếp cận vốn dễ dàng hơn, khuyến khích họ đầu tư vào các sáng kiến ESG và phù hợp với các tiêu chuẩn phát triển bền vững toàn cầu.

Thách thức hiện hữu

Mặc dù việc tích hợp ESG mang lại nhiều lợi ích, nó cũng đặt ra nhiều thách thức đối với DN, đặc biệt là ở Việt Nam và các thị trường mới nổi khác. Cụ thể là:

- Một trong những vấn đề lớn là sự thiếu đồng bộ giữa các tiêu chuẩn và quy định báo cáo ESG trên toàn cầu. Nguyễn và cộng sự (2021) nhấn mạnh rằng nhận thức và hiểu biết về ESG trong các DN vừa và nhỏ (SME) tại Việt Nam còn hạn chế, nhiều DN chưa nhận thức được lợi ích dài hạn của ESG, dẫn đến việc trì hoãn thực thi các chính sách. Hơn nữa, khung pháp lý của Việt Nam vẫn chưa có sự thống nhất và hướng dẫn toàn diện về báo cáo ESG, khiến việc tuân thủ trở nên khó khăn. Ví dụ, việc triển khai các công nghệ và quy trình thân thiện với môi trường đòi hỏi khoản đầu tư tài chính đáng kể, trở thành rào cản lớn đối với nhiều DN. Trên phạm vi toàn cầu, sự không nhất quán trong các tiêu chuẩn ESG giữa các quốc gia và ngành nghề tạo ra sự mơ hồ đối với các nhà đầu tư (Christensen, Hail và Leuz, 2021).

- Sự không chắc chắn trong khung pháp lý càng làm trầm trọng thêm những thách thức này. Tại nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, các quy định về công bố thông tin ESG vẫn chưa được thiết lập đầy đủ hoặc thực thi không nhất quán. Hệ quả là các DN có thể lựa chọn công bố thông tin một cách có chọn lọc, dẫn đến sự không nhất quán trong dữ liệu và làm giảm niềm tin của các bên liên quan (Bradford, Earp & Williams, 2019). Ví dụ, mặc dù Việt Nam có các đạo luật bảo vệ môi trường như Luật Bảo vệ Môi trường (2014), Thông tư 96/2020/TT-BTC về quy định công bố ESG với các DN niêm yết (thay thế cho thông tư 155/2015/TT-BTC) và các quy định về quản lý chất thải, việc thực thi vẫn còn yếu kém. Thanh và cộng sự (2020) nhận thấy rằng các DN Việt Nam thường gặp khó khăn trong việc tuân thủ do thiếu nguồn lực và công nghệ phù hợp.

- Các yếu tố xã hội cũng đặt ra những thách thức đáng kể. Bộ luật Lao động Việt Nam (2019) quy định các biện pháp bảo vệ quyền lợi của người lao động, tuy nhiên, việc thực thi trên thực tế còn nhiều hạn chế. Điều kiện làm việc kém chất lượng vẫn tồn tại trong một số ngành công nghiệp như sản xuất và xây dựng, khi nhiều DN chưa đáp ứng các tiêu chuẩn phúc lợi lao động (Nguyễn, 2021). Nguyễn và Hoa (2023) phát hiện rằng, các chính sách lao động không đầy đủ ảnh hưởng trực tiếp đến phúc lợi của người lao động, trong khi sự thiếu minh bạch trong các chính sách này tiếp tục tạo ra bất bình đẳng.

- Các kế toán viên hiện đang chịu áp lực ngày càng lớn trong việc thích ứng với các yêu cầu ESG. Ngoài nhiệm vụ đảm bảo tính chính xác về tài chính, họ còn phải đánh giá và báo cáo hiệu quả các thông tin phi tài chính. Điều này đòi hỏi sự am hiểu về các khung báo cáo ESG, áp dụng các kỹ thuật kiểm toán tiên tiến và nâng cao kiến thức về quản lý rủi ro cũng như chiến lược phát triển bền vững (Dienes và Velte, 2016; Christensen, Hail và Leuz, 2021). Sự phức tạp của các tiêu chuẩn báo cáo ESG, chẳng hạn như: GRI, SASB và TCFD, yêu cầu DN đầu tư vào công nghệ và nguồn nhân lực để đảm bảo tuân thủ (Adams và cộng sự, 2020).

- Quản trị DN cũng là một vấn đề đáng lo ngại. Mặc dù Việt Nam đã có những cải cách gần đây, tính minh bạch và quản trị hiệu quả vẫn còn nhiều hạn chế. Hà (2023) chỉ ra rằng báo cáo tài chính chưa đầy đủ và cơ cấu quản trị yếu kém làm gia tăng rủi ro tham nhũng và suy giảm niềm tin của nhà đầu tư. Quá trình chuyển đổi sang thực hành ESG cũng đòi hỏi sự thay đổi văn hóa trong DN, bao gồm cam kết từ lãnh đạo, đào tạo nhân viên và thúc đẩy tính minh bạch (Deloitte, 2021). Tuy nhiên, những thay đổi này thường gặp phải sự phản đối do lo ngại về chi phí phát sinh và gián đoạn hoạt động (Porter và Kramer, 2019).

- Gánh nặng tài chính của việc triển khai ESG đặc biệt nghiêm trọng đối với các DN vừa và nhỏ và các công ty tại các thị trường mới nổi. Mặc dù số lượng nhà đầu tư tập trung vào ESG ngày càng tăng, các DN vẫn phải cân bằng giữa ưu tiên tài chính ngắn hạn và mục tiêu phát triển bền vững dài hạn (Ioannou và Serafeim, 2015). Việc đáp ứng các tiêu chuẩn ESG đòi hỏi các khoản đầu tư đáng kể vào hệ thống quản lý thông tin tiên tiến và đào tạo nhân sự liên tục (Kolk, 2016). Đây là một thách thức lớn đối với các công ty có nguồn lực hạn chế, nhấn mạnh sự cần thiết của sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức tài chính.

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

Mặc dù còn nhiều khó khăn, việc tích hợp ESG vào chiến lược DN là một bước đi cần thiết đối với các DN Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và xu hướng phát triển bền vững. Lập kế hoạch chiến lược và nỗ lực phối hợp giữa chính phủ và DN là điều kiện quan trọng để biến thách thức thành cơ hội, tăng cường năng lực cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững tại Việt Nam. Từ đó, tác giả đề xuất một số khuyến nghị với DN và các bên liên quan như sau:

Khuyến nghị đối với Chính phủ

Củng cố khung pháp lý và chính sách hỗ trợ: Chính phủ cần thiết lập các chính sách và quy định cụ thể liên quan đến ESG, bao gồm bộ tiêu chuẩn ESG quốc gia, hướng dẫn báo cáo ESG, cùng các ưu đãi như giảm thuế và hỗ trợ tài chính. Học hỏi từ các quốc gia đã triển khai thành công quy định công bố ESG để áp dụng vào bối cảnh Việt Nam.

Thúc đẩy giáo dục và nâng cao nhận thức về ESG: Triển khai các chương trình giáo dục và khuyến khích DN nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của ESG. Đặc biệt hỗ trợ DN vừa và nhỏ (SME) trong việc phát triển và thực thi chiến lược ESG hiệu quả.

Tạo điều kiện tiếp cận tài chính bền vững: Xây dựng quỹ hỗ trợ DN hoặc cung cấp các ưu đãi tài chính nhằm giúp DN thực hiện ESG. Các biện pháp này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và khuyến khích đầu tư vào các sáng kiến bền vững.

Khuyến nghị đối với DN

Xây dựng chiến lược ESG toàn diện: Các DN cần phát triển chiến lược ESG phù hợp với hoạt động kinh doanh, xác định rõ mục tiêu, kế hoạch hành động và các chỉ số đánh giá hiệu suất. Chiến lược ESG cần được tích hợp với mục tiêu kinh doanh tổng thể để đảm bảo tính bền vững.

Tăng cường tính minh bạch và công bố ESG: Thực hiện báo cáo ESG định kỳ và công bố các hoạt động liên quan đến môi trường, xã hội và quản trị để nâng cao tính minh bạch và xây dựng lòng tin với các bên liên quan.

Tham gia vào các mạng lưới và sáng kiến ESG: DN nên chủ động tham gia vào các mạng lưới ESG quốc tế như UN Global Compact và GRI. Các nền tảng này cung cấp các công cụ, nguồn tài nguyên và kiến thức từ các tổ chức hàng đầu giúp DN triển khai ESG hiệu quả hơn.

Khuyến nghị đối với các tổ chức tài chính

Hỗ trợ tài chính cho các dự án bền vững: Các tổ chức tài chính nên ưu tiên cấp vốn cho DN có thực hành ESG mạnh. Các sản phẩm tài chính bền vững, chẳng hạn như trái phiếu xanh và khoản vay ưu đãi, có thể thúc đẩy các dự án thân thiện với môi trường và xã hội.

Tích hợp ESG vào đánh giá rủi ro tín dụng: Các tiêu chí ESG cần được tích hợp vào quy trình đánh giá rủi ro tín dụng, giúp xác định rủi ro và khuyến khích DN cải thiện hiệu suất bền vững.

Cung cấp dịch vụ tư vấn và đào tạo về ESG: Các tổ chức tài chính có thể hỗ trợ DN trong quá trình triển khai ESG thông qua các dịch vụ tư vấn và đào tạo. Nội dung tư vấn bao gồm xây dựng chiến lược ESG, quy trình báo cáo ESG và quản lý rủi ro liên quan đến ESG./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1 .Amel-Zadeh, A., Serafeim, G. (2018). Why and How Investors Use ESG Information: Evidence from a Global Survey, Financial Analysts Journal, 74(3), 87-103.

2. Bradford, M., Earp, J. B., Williams, S. (2019). Voluntary CSR disclosure, stakeholder engagement and sustainable development. Journal of Cleaner Production, 228, 588-601.

3. Christensen, H. B., Hail, L., Leuz, C. (2021). Mandatory CSR and sustainability reporting: Economic analysis and literature review, Review of Accounting Studies, 26(3), 1176-1238.

4. Deloitte (2021), Accelerating the path to ESG maturity: Insights from the Deloitte Global Sustainability & Climate Report.

5. Đỗ, T. M., Trần, H. Q. (2021). The role of ESG in achieving Sustainable Development Goals in Vietnam. Vietnam Journal of Sustainable Development, 10(2), 89-104.

6. Eccles, R. G., Krzus, M. P., Solano, C. (2019). A comparative analysis of integrated reporting in ten jurisdictions. Accounting, Auditing & Accountability Journal, 32(4), 1186-1208.

7. Friede, G., Busch, T., Bassen, A. (2015). ESG and financial performance: Aggregated evidence from more than 2000 empirical studies. Journal of Sustainable Finance & Investment, 5(4), 210-233.

8. Kolk, A. (2016). The social responsibility of international business: From ethics and the environment to CSR and sustainable development. Journal of World Business, 51(1), 23-34.

9. KPMG. (2020). The time has come: The KPMG survey of sustainability reporting.

10. Lee, K., Cin, B. C., Lee, E. Y. (2019), Environmental responsibility and firm performance: The application of an environmental, social and governance model, Business Strategy and the Environment, 28(2), 137-149.

11. Lins, K. V., Servaes, H., Tamayo, A. (2017). Social capital, trust, and firm performance: The value of corporate social responsibility during the financial crisis. Journal of Finance, 72(4), 1785-1824.

12. Nguyễn, T. T. (2021). Challenges in social responsibility practices in Vietnam. Journal of Social Policy Studies, 10(2), 78-92.

13. Nguyễn, V. T., Hòa, T. M. (2023). Workplace conditions and labor rights in Vietnamese enterprises. Vietnam Labor Review, 29(1), 54-70.

14. Nguyễn, V. T., Hùng, L. M. (2022). Corporate transparency and governance: Vietnam's evolving landscape. Journal of Economic Policy, 18(1), 98-116.

15. Phạm, M. T., Trịnh, N. V. (2021). Employee welfare and retention in Vietnamese enterprises: An empirical study. Vietnam Journal of Management, 12(2), 88-105.

16. Porter, M. E., Kramer, M. R. (2019). Creating shared value. Harvard Business Review, 89(1/2), 62-77.

17. PwC. (2021). ESG: A growth strategy for Vietnam's future, retrieved from https://www.pwc.com/vn/en/publications/2021/pwc-vietnam-esg.html

18. Serafeim, G. (2020). Public Sentiment and the Price of Corporate Sustainability. Harvard Business School Working Paper.

19. Trần, T. P., Nguyễn, V. T., Phạm, H. Q. (2020), The impact of ESG disclosures on firm performance in Vietnam, International Journal of Economics and Finance, 12(4), 94-102.

20. Trung, V. T. (2022), Social responsibility issues in Vietnamese enterprises, Journal of Social Policy Studies, 10(2), 78-92.

Ngày nhận bài: 10/02/2025; Ngày phản biện: 22/2/2025; Ngày duyệt đăng: 05/3/2025