Học viên Cao học Trần Tấn Phong

PGS.TS. Nguyễn Văn Chiến

Email: chiennv@tdmu.edu.vn

Trường Đại học Thủ Dầu Một

Tóm tắt

Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của các yếu tố đối với thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào vùng kinh tế trọng điểm phía Nam trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua phương pháp phân tích định lượng, kết quả nghiên cứu cho thấy, các yếu tố như: Tỷ lệ đô thị hóa, Tổng sản phẩm trên địa bàn có tác động tích cực đến việc Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài; còn Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh, Cơ sở hạ tầng, Chất lượng nguồn nhân lực chưa có tác động đáng kể. Từ những phân tích trên, nghiên cứu đề xuất một số hàm ý quản trị nhằm giúp các địa phương vùng kinh tế trọng điểm phía Nam hoạch định chính sách, xây dựng chiến lược thu hút dòng vốn quan trọng này trong bối cảnh mới.

Từ khóa: Chất lượng nguồn nhân lực, kinh tế số, thu hút FDI, vùng kinh tế trọng điểm phía Nam

Summary

This study aims to assess the impact of various factors on attracting FDI into the Southern Key Economic Region in the context of digital transformation. By employing a quantitative analysis approach, the study indicates that factors such as Urbanization rate and Gross regional domestic product have a positive influence on FDI inflows. In contrast, the Provincial competitiveness index, Infrastructure, and Human resource quality do not create significant impact. From those findings, the study proposes several managerial implications to support local authorities in the Southern Key Economic Region in formulating policies and strategies to attract this crucial source of capital under the new context.

Keywords: Human resource quality, digital economy, FDI attraction, Southern Key Economic Region

ĐẶT VẤN ĐỀ

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một động lực then chốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia đang phát triển, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng. Việt Nam xác định thu hút FDI là một chiến lược trọng tâm nhằm đẩy nhanh tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Một số nghiên cứu trước cho rằng, quốc gia sở hữu nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ có lợi thế lớn hơn trong việc thu hút dòng vốn quốc tế.

Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam không chỉ là đầu tàu kinh tế của cả nước, mà còn quy tụ nhiều địa phương có sức hút mạnh đối với các nhà đầu tư quốc tế. Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh FDI ngày càng gay gắt trên cả bình diện khu vực và toàn cầu, cùng với sự nổi lên của các xu hướng mới như chuyển đổi số, phát triển bền vững và ảnh hưởng sâu sắc từ đại dịch COVID-19, việc nghiên cứu, nhận diện và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thu hút FDI của Vùng trở nên hết sức cấp thiết.

Dù đã có nhiều công trình nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến thu hút FDI tại Việt Nam nói chung, song vẫn còn thiếu các nghiên cứu chuyên sâu, có tính hệ thống về vấn đề này tại vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, đặc biệt trong bối cảnh mới. Khoảng trống này cần sớm được lấp đầy nhằm cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho việc hoạch định chính sách, xây dựng chiến lược thu hút FDI hiệu quả hơn trong thời gian tới.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

Nghiên cứu nước ngoài

Trên thế giới, đã có nhiều công trình nghiên cứu khoa học liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến thu hút vốn FDI. Noorbakhsh và cộng sự (2001) cho rằng, chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố có ý nghĩa quyết định trong thu hút FDI vào các quốc gia đang phát triển. Các nhà đầu tư đánh giá cao kỹ năng nghề, trình độ học vấn và khả năng tiếp thu công nghệ của lao động địa phương. Trong một nghiên cứu khác, Francois và Hoekman (2010) cho rằng, các dịch vụ hỗ trợ như logistics, tài chính, pháp lý… có tác động tích cực đến hiệu suất đầu tư FDI thông qua việc giảm chi phí và cải thiện môi trường vận hành. Sự phát triển dịch vụ có thể làm tăng năng suất ngành sản xuất lên đến 30%. Do vậy, cần đẩy mạnh phát triển hệ sinh thái dịch vụ hỗ trợ tại các khu công nghiệp, cảng biển và khu công nghệ cao của vùng nhằm nâng cao hiệu quả thu hút và giữ chân các nhà đầu tư nước ngoài.

UNCTAD (2021) trong báo cáo đầu tư thế giới đã chỉ ra rằng, trong bối cảnh hậu COVID-19, các xu hướng mới nổi về FDI có liên quan chặt chẽ đến chuyển đổi số, tái cấu trúc chuỗi cung ứng và phát triển bền vững. Các quốc gia và vùng lãnh thổ có năng lực thích ứng tốt với các xu hướng này sẽ có lợi thế cạnh tranh trong thu hút FDI.

Nghiên cứu trong nước

Lê Văn An và Nguyễn Thị Ngọc Hoa (2020) nhấn mạnh rằng, vai trò chiến lược của TP. Hồ Chí Minh và các địa phương ven biển như Bà Rịa - Vũng Tàu, Long An trong việc thu hút FDI có lợi thế do thuận lợi về vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên để giao thương với quốc tế. Lê Thị Lan và Nguyễn Quang Trung (2021) cho rằng, các tỉnh có tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) cao, như Bình Dương, Đồng Nai, sẽ có mức thu hút FDI cao và bền vững hơn nhờ quy mô thị trường mở rộng và kỳ vọng lợi nhuận cao. Do vậy, chính sách điều hành kinh tế cần bảo đảm tăng trưởng ổn định để duy trì sức hút FDI. Trần Văn Thắng và Nguyễn Thị Mai Anh (2020) cho rằng, cải cách hành chính tại Đồng Nai và Bình Dương giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, giảm chi phí phi chính thức và tạo môi trường đầu tư minh bạch. Do đó, chính quyền địa phương cần nâng cao tính chuyên nghiệp, hiện đại hóa nền hành chính để tăng niềm tin của nhà đầu tư.

Nguyễn Văn Nam và Trần Hữu Duy (2021) xác định rằng, chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là đội ngũ lao động có kỹ năng, trình độ chuyên môn cao là yếu tố quan trọng hàng đầu để thu hút các dự án FDI có hàm lượng công nghệ cao vào vùng. Trong khi Lê Cao Đoàn (2020) nhấn mạnh vai trò của hạ tầng số, mức độ sẵn sàng về công nghệ và khả năng thích ứng với xu hướng chuyển đổi số của các địa phương là những yếu tố quan trọng trong việc thu hút FDI thế hệ mới. Võ Văn Thành và cộng sự (2019) đã chứng minh mối quan hệ tích cực giữa tỷ lệ đô thị hóa và khả năng thu hút FDI, đặc biệt ở các vùng kinh tế phát triển.

Giả thuyết nghiên cứu

Dựa trên cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước, nhóm tác giả đề xuất các giả thuyết nghiên cứu như sau:

H1: Tỷ lệ đô thị hóa (URR) có ảnh hưởng tích cực đến Thu hút vốn FDI tại vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.

H2: Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) có ảnh hưởng tích cực đến Thu hút vốn FDI tại vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.

H3: Nguồn nhân lực (NNL) có ảnh hưởng tích cực đến Thu hút vốn FDI tại vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.

H4: Tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) có ảnh hưởng tích cực đến Thu hút vốn FDI tại vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.

H5: Cơ sở hạ tầng (INF) có ảnh hưởng tích cực đến Thu hút vốn FDI tại vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.

Mô hình nghiên cứu

Dựa trên các giả thuyết nghiên cứu, mô hình nghiên cứu được đề xuất như Hình.

Hình: Mô hình nghiên cứu đề xuất

Các yếu tố tác động đối với thu hút FDI vào vùng kinh tế trọng điểm phía Nam trong bối cảnh chuyển đổi số

Nguồn: Phân tích của nhóm tác giả

Phương pháp nghiên cứu

Phương pháp nghiên cứu định lượng được sử dụng trong nghiên cứu này. Cụ thể, nghiên cứu thực hiện phân tích thống kê mô tả, phân tích khả năng xảy ra hiện tượng đa cộng tuyến qua phân tích chỉ số phóng đại phương sai VIF, đồng thời nghiên cứu thực hiện hồi quy dữ liệu bảng theo FGLS (Feasible Generalized Least Squares), phương pháp này có khả năng khắc phục hiện tượng phương sai thay đổi và tự tương quan, qua đó nâng cao chất lượng của kết quả ước lượng.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tỉnh, thành phố trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam như: TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa - Vũng Tàu, Long An, Bình Phước, Tây Ninh và Tiền Giang(*). Số liệu được thu thập trong giai đoạn 2003-2023, là khoảng thời gian các địa phương có thành quả nhất định trong thu hút FDI và sự thay đổi của các yếu tố kinh tế - xã hội trong bối cảnh chuyển đổi số.

Dữ liệu thứ cấp được khai thác từ Tổng cục Thống kê (nay là Cục Thống kê, Bộ Tài chính), các niên giám thống kê địa phương, Báo cáo đầu tư quốc tế (UNCTAD) và cơ sở dữ liệu PCI của Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI). Các biến phân tích bao gồm: Tỷ lệ đô thị hóa (URR), Tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP), Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI), Chất lượng nguồn nhân lực (NNL) và Cơ sở hạ tầng (INF). Việc xử lý dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm STATA 14 nhằm đảm bảo tính khoa học, minh bạch và độ tin cậy của nghiên cứu.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Kết quả phân tích tương quan

Bảng 1: Phân tích tương quan

Các yếu tố tác động đối với thu hút FDI vào vùng kinh tế trọng điểm phía Nam trong bối cảnh chuyển đổi số

Nguồn: Phân tích của nhóm tác giả từ phần mềm STATA 14

Bảng phân tích tương quan (Bảng 1) cung cấp thông tin về mối quan hệ giữa các biến trong nghiên cứu. Hệ số tương quan dao động từ -1 đến 1, trong đó hệ số dương cho thấy mối quan hệ đồng biến giữa 2 biến (khi một biến tăng, biến kia cũng tăng); hệ số âm biểu thị mối quan hệ nghịch biến (một biến tăng, biến kia giảm); hệ số gần 0 nghĩa là 2 biến không có mối quan hệ rõ ràng. Hệ số gần 1 hoặc -1 phản ánh mối quan hệ rất mạnh giữa 2 biến. Kết quả phân tích cho thấy, các cặp biến có mức độ tương quan thấp, nên đảm bảo không có hiện tượng đa cộng tuyến.

Kết quả phân tích VIF

Bảng 2: Phân tích VIF

Các yếu tố tác động đối với thu hút FDI vào vùng kinh tế trọng điểm phía Nam trong bối cảnh chuyển đổi số

Nguồn: Phân tích của nhóm tác giả từ phần mềm STATA 14

Phân tích VIF (Variance Inflation Factor) được sử dụng để kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập trong mô hình hồi quy. Hệ số mean VIF = 4,14 cho thấy mô hình ổn định và không có vấn đề lớn về đa cộng tuyến. Vì vậy, mô hình hồi quy có thể được sử dụng mà không cần điều chỉnh biến do không có vấn đề nghiêm trọng về đa cộng tuyến (Bảng 2).

Kết quả ước lượng theo mô hình bằng FGLS

Bảng 3: Kết quả ước lượng theo mô hình bằng FGLS

Các yếu tố tác động đối với thu hút FDI vào vùng kinh tế trọng điểm phía Nam trong bối cảnh chuyển đổi số

Nguồn: Phân tích của nhóm tác giả từ phần mềm STATA 14

Mô hình FGLS được sử dụng để kiểm soát các vấn đề về phương sai thay đổi và tự tương quan trong dữ liệu bảng, giúp đưa ra các ước lượng đáng tin cậy hơn so với OLS, FEM hoặc REM. Đánh giá chung về mô hình: Wald chi2(5) = 33,09, Prob > chi2 = 0,0000 cho thấy mô hình có ý nghĩa thống kê tổng thể. Kết quả nghiên cứu cụ thể như sau:

- GRDP: Hệ số hồi quy (-0,0027) cho thấy mối quan hệ nghịch chiều giữa GRDP và FDI, nghĩa là GRDP tăng thì FDI giảm; P-value = 0,004 (< 0,01) phản ánh biến có ý nghĩa thống kê mạnh. Điều này phù hợp với kết quả từ các mô hình trước (OLS, FEM, REM), chứng tỏ rằng các khu vực có GRDP cao có thể không còn là điểm đến hấp dẫn của FDI do chi phí gia tăng hoặc sự bão hòa của thị trường.

- URR: Hệ số hồi quy (3783,303) cho thấy tỷ lệ đô thị hóa có ảnh hưởng dương mạnh đến FDI. Khi Tỷ lệ đô thị hóa tăng, lượng FDI cũng tăng; P-value = 0,000 (< 0,01) thể hiện biến có ý nghĩa thống kê rất mạnh. Điều này phù hợp với thực tế rằng các khu vực đô thị hóa cao thường có môi trường kinh doanh thuận lợi, cơ sở hạ tầng phát triển và thị trường tiêu thụ lớn, giúp thu hút FDI.

Các biến không có ý nghĩa thống kê: PCI (P = 0,973); NNL (P = 0,402); INF (P = 0,537) cho thấy các biến này không có tác động đáng kể đến FDI. Như vậy, trong mô hình FGLS, chỉ có GRDP và URR có ý nghĩa thống kê, trong khi các biến khác không có ảnh hưởng đáng kể đến FDI.

Thảo luận kết quả nghiên cứu

GRDP có tác động âm với FDI

Kết quả phân tích cho thấy, GRDP có tác động âm ảnh hưởng đến FDI cho thấy mối quan hệ nghịch chiều giữa GRDP và FDI thể hiện qua tác động tiêu cực của GRDP đến FDI, dẫn đến 2 trường hợp có thể xảy ra như sau:

Trường hợp 1: Đầu tư trong nước cao, FDI chỉ mang tính bổ sung.

Khi một khu vực có tỷ lệ đầu tư trong nước cao, các nguồn lực nội địa trở nên đủ mạnh để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế. Lúc này, các doanh nghiệp trong nước đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy GRDP thông qua các hoạt động sản xuất, kinh doanh và xây dựng cơ sở hạ tầng. Trong trường hợp này, vốn FDI chỉ giữ vai trò bổ trợ và được tập trung vào các lĩnh vực mà nhà đầu tư trong nước chưa thể đáp ứng, chẳng hạn như ứng dụng công nghệ mới hoặc phát triển hạ tầng chuyên ngành. Điều này phản ánh một nền kinh tế tự lực, nơi mà nguồn lực nội địa là động lực chủ yếu cho tăng trưởng kinh tế, còn FDI chỉ đóng vai trò hỗ trợ thêm.

Trường hợp 2: Đầu tư trong nước thấp, FDI trở thành nguồn lực chủ yếu.

Khi vốn đầu tư từ khu vực nội địa còn hạn chế, các tỉnh, thành phố hoặc khu vực kinh tế sẽ phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn FDI để thúc đẩy phát triển. Trong trường hợp này, FDI trở thành nguồn lực chính đóng góp cho sự tăng trưởng kinh tế, thay thế vai trò của đầu tư trong nước. Tuy nhiên, mối quan hệ nghịch chiều giữa GRDP và FDI cho thấy những khu vực kém phát triển nhưng có tiềm năng lớn, như nhân công giá rẻ, các chính sách ưu đãi… sẽ thu hút nhà đầu tư nước ngoài để tận dụng lợi thế về chi phí và chính sách hỗ trợ này.

Từ đây có thể thấy, mối quan hệ giữa GRDP và FDI chịu ảnh hưởng lớn từ mức độ phát triển của đầu tư nội địa. Khi GRDP tăng do có sự dẫn dắt mạnh mẽ từ đầu tư trong nước, vai trò của FDI sẽ giảm đi và ngược lại. Do vậy, việc cân đối và phối hợp hiệu quả giữa đầu tư nội địa và FDI là vô cùng quan trọng. Điều này giúp khai thác hiệu quả thế mạnh từ cả 2 nguồn vốn, đồng thời tránh sự phụ thuộc quá mức vào nguồn vốn FDI, đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

URR có tác động dương với FDI

URR có mối quan hệ tỷ lệ thuận với khả năng thu hút FDI, cho thấy các khu vực có tốc độ đô thị hóa cao thường hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Những khu vực có tốc độ đô thị hóa cao thường sở hữu cơ sở hạ tầng hiện đại và các tiện ích đồng bộ, bao gồm hệ thống giao thông, điện nước, viễn thông, cùng với nguồn lao động chất lượng cao. Đây là những yếu tố quan trọng mà các doanh nghiệp FDI xem xét khi lựa chọn địa điểm đầu tư. Chẳng hạn, TP. Hồ Chí Minh và Bình Dương là 2 ví dụ tiêu biểu về các địa phương có tốc độ đô thị hóa cao, qua đó thu hút được lượng lớn vốn FDI nhờ hệ thống hạ tầng phát triển và môi trường kinh doanh thuận lợi. Bên cạnh đó, các khu đô thị lớn thường có khả năng kết nối tốt hơn với thị trường tiêu thụ, các chuỗi cung ứng và nguồn nhân lực có trình độ cao, điều này càng làm tăng sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. Các yếu tố này giúp củng cố vai trò của đô thị hóa trong việc thúc đẩy thu hút vốn FDI vào các khu vực phát triển.

KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ

Nghiên cứu đã xây dựng và đề xuất mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến thu hút vốn FDI tại vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, dựa trên tổng hợp lý thuyết, các công trình thực nghiệm trong và ngoài nước cũng như tình hình thực tế của các địa phương. Kết quả nghiên cứu cho thấy, các yếu tố như: Tỷ lệ đô thị hóa, GRDP có tác động tích cực đến việc thu hút FDI. Trong khi, Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh, Cơ sở hạ tầng, Chất lượng nguồn nhân lực chưa có tác động rõ ràng đến FDI.

Từ những phân tích trên, nghiên cứu đề xuất một số khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả về thu hút vốn FDI trong bối cảnh chuyển đổi số, đó là: các địa phương vùng kinh tế trọng điểm phía Nam cần cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, tăng cường hoạt động xúc tiến đầu tư, tăng tỷ lệ đô thị hóa, đặc biệt tại các đô thị lớn, chú trọng phát triển hạ tầng đồng bộ, đẩy mạnh liên kết vùng nhằm khai thác tối đa tiềm năng thu hút FDI. Đồng thời, việc phát triển nguồn nhân lực và nâng cao chất lượng quản trị địa phương cũng là chìa khóa quan trọng để tạo lập lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững cho toàn vùng.

(*) Nghiên cứu được thực hiện trước thời điểm sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh theo Nghị quyết số 202/2025/QH15.

Tài liệu tham khảo:

1. Francois, J., & Hoekman, B. (2010). Services Trade and Policy. Journal of Economic Literature, 48(3), 642-692.

2. Lê Cao Đoàn (2020). Thu hút FDI trong bối cảnh chuyển đổi số: Cơ hội và thách thức cho Việt Nam. Kỷ yếu hội thảo quốc gia “Chuyển đổi số và thúc đẩy đầu tư nước ngoài tại Việt Nam” do Viện Kinh tế Việt Nam tổ chức 2020, trang 21-31.

3. Lê Thị Lan và Nguyễn Quang Trung (2021). Tác động của tăng trưởng GRDP đến thu hút FDI vào các tỉnh phát triển công nghiệp vùng Đông Nam Bộ. Tạp chí Phát triển Kinh tế - Xã hội Đồng Nai, số 136/2021, trang 43-50.

4. Lê Văn An và Nguyễn Thị Ngọc Hoa (2020). Lợi thế vị trí địa lý và giải pháp quy hoạch phát triển khu công nghiệp gắn với trung tâm dịch vụ logistic vùng Đông Nam Bộ. Tạp chí Khoa học Tài chính - Kế toán, số 6 (204)/2020, trang 52-59.

5. Nguyễn Văn Nam và Trần Hữu Duy (2021). Thu hút FDI tại vùng Đông Nam Bộ: Thực trạng và giải pháp. Tạp chí Công Thương, số chuyên đề tháng 12/2021, trang 102-112.

6. Noorbakhsh, F., Paloni, A., & Youssef, A. (2001). Human Capital and FDI Inflows to Developing Countries: New Empirical Evidence. World Development, 29(9), 1593-1610.

7. Trần Văn Thắng và Nguyễn Thị Mai Anh (2020). Cải cách thủ tục hành chính - yếu tố then chốt nâng cao môi trường đầu tư ở Đồng Nai và Bình Dương. Tạp chí Quản lý Kinh tế, số 10(121)/2020, trang 28-36.

8. UNCTAD (2021). World Investment Report 2021: Investing in Sustainable Recovery. Geneva: United Nations.

9. Võ Văn Thành và cộng sự (2019). Tác động của tỷ lệ đô thị hóa đến thu hút FDI tại các tỉnh thành Việt Nam. Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia TP.HCM - Kinh tế & Luật, tập 33, số 3 (2019), trang 74-83.

Ngày nhận bài: 15/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 22/9/2025; Ngày duyệt đăng: 24/9/2025