Đột phá đổi mới: Chiến lược từ Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị
PGS, TS. Ngô Trí Long
Chuyên gia kinh tế
Trường Đại học Thành Đông
Tóm tắt
Ngày 22/12/2024, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 57-NQ/TW (sau đây gọi tắt là Nghị quyết 57) về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia nhằm xây dựng nền kinh tế bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Bài viết nhằm phân tích những điểm đột phá từ Nghị quyết 57, thách thức đặt ra và đề xuất giải pháp trong thời gian tới, nhằm thực hiện thành công Nghị quyết 57.
Từ khóa: phát triển hệ sinh thái đổi mới, nghiên cứu và ứng dụng, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), blockchain.
Summary
On December 22, 2024, the Politburo issued Resolution No. 57-NQ/TW (hereinafter referred to as Resolution 57) on breakthroughs in science, technology, innovation, and national digital transformation to build a sustainable economy and enhance national competitiveness. This article aims to analyze the breakthroughs from Resolution 57 and the challenges and propose solutions in the coming time to successfully implement Resolution 57.
Keywords: developing an innovation ecosystem, research and application, artificial intelligence (AI), Internet of Things (IoT), blockchain.
GIỚI THIỆU
Trong bối cảnh thế giới đang trải qua những biến động lớn về kinh tế, xã hội, và khoa học, công nghệ, việc xây dựng một chiến lược phát triển quốc gia toàn diện và hiệu quả trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Tại Việt Nam, Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị về “Đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số” ra đời như một kim chỉ nam quan trọng, không chỉ phản ánh tầm nhìn chiến lược mà còn định hướng những bước đi cụ thể cho sự phát triển bền vững của đất nước. Nghị quyết 57 được hình thành trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đối mặt với những thách thức chưa từng có, từ sự thay đổi cấu trúc chuỗi cung ứng đến những đòi hỏi ngày càng cao về chuyển đổi số và phát triển xanh. Với tầm nhìn xa và quyết tâm đổi mới, Nghị quyết 57 không chỉ đặt nền móng cho sự phát triển kinh tế, mà còn thể hiện khát vọng nâng cao vị thế quốc gia trong khu vực và trên thế giới.
BỐI CẢNH VÀ ĐỘNG LỰC BAN HÀNH NGHỊ QUYẾT 57 CỦA BỘ CHÍNH TRỊ
Bối cảnh ban hành Nghị quyết 57
Tình hình quốc tế xu hướng cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Những quốc gia tiên phong về công nghệ và chuyển đổi số sẽ có ưu thế vượt trội trong phát triển kinh tế, an ninh quốc phòng và ảnh hưởng quốc tế. Các quốc gia phát triển như: Mỹ, Trung Quốc, EU đã đầu tư mạnh vào công nghệ mũi nhọn, như: trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và dữ liệu lớn (Big Data). Áp lực hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt khi Việt Nam tham gia sâu rộng vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, đòi hỏi sự nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Cách mạng công nghiệp 4.0 đã và đang thay đổi cấu trúc kinh tế toàn cầu. Các lĩnh vực như sản xuất thông minh, tự động hóa, blockchain và kinh tế số đang trở thành động lực phát triển kinh tế. Chuyển đổi số là xu hướng tất yếu giúp nâng cao năng suất lao động, tối ưu hóa quy trình quản lý và sản xuất, đồng thời tăng cường dịch vụ công và năng lực cạnh tranh quốc gia.
Tình hình trong nước đạt được nhiều thành tựu trong phát triển kinh tế-xã hội, nhưng vẫn đối mặt với thách thức: năng suất lao động thấp, công nghệ chưa bắt kịp khu vực, và nền tảng hạ tầng số còn yếu. Nhu cầu đổi mới mô hình tăng trưởng, từ phụ thuộc vào tài nguyên và lao động giá rẻ sang dựa trên công nghệ, đổi mới sáng tạo và tri thức.
Động lực ban hành Nghị quyết 57
Cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc kinh tế đã thúc đẩy sự gia tăng đầu tư và phát triển công nghệ. Điều này tạo ra thách thức và cơ hội cho các quốc gia như Việt Nam trong việc định vị lại vai trò trên trường quốc tế. Việt Nam cần tăng cường khả năng hội nhập sâu hơn thông qua các chính sách công nghệ và đổi mới sáng tạo để tận dụng cơ hội và giảm rủi ro từ các biến động kinh tế, chính trị toàn cầu.
Công nghệ và chuyển đổi số là nền tảng để Việt Nam giải quyết các vấn đề như cải thiện hiệu suất sản xuất, nâng cao chất lượng giáo dục và y tế, hiện đại hóa hành chính công, và tăng cường năng lực cạnh tranh kinh tế. Chuyển đổi số không chỉ là công cụ, mà còn là chiến lược phát triển bền vững, đặc biệt trong bối cảnh hậu Covid-19, khi kinh tế số, thương mại điện tử, và tự động hóa đã bùng nổ mạnh mẽ.
Mục tiêu chiến lược của Nghị quyết 57
Dựa trên bối cảnh và nguyên nhân này, Nghị quyết 57 đặt ra các mục tiêu chiến lược: Tạo ra những đột phá trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ, đổi mới sáng tạo, và chuyển đổi số. Xây dựng một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo bền vững, thúc đẩy doanh nghiệp trong nước phát triển công nghệ lõi và gia tăng giá trị. Đẩy mạnh giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học công nghệ tiên tiến.
Nghị quyết 57 không chỉ là định hướng, mà còn là cam kết chính trị mạnh mẽ nhằm giúp Việt Nam nắm bắt cơ hội và ứng phó với thách thức trong thời đại công nghệ và số hóa.
NHỮNG ĐIỂM ĐỘT PHÁ TỪ NGHỊ QUYẾT 57
Đổi mới quản trị nhà nước
Đổi mới quản trị nhà nước theo Nghị quyết 57 theo hướng “minh bạch, hiệu quả” trong các quyết định chính sách. Minh bạch và hiệu quả trong quản trị nhà nước là một yếu tố cốt lõi trong việc tạo dựng niềm tin của người dân và doanh nghiệp đối với chính quyền. Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị hướng đến việc xây dựng một chính quyền đổi mới, hiện đại và đáp ứng yêu cầu của thời đại số hóa thông qua: Ứng dụng công nghệ trong việc hoạch định và triển khai chính sách. Công khai, minh bạch hóa các quy trình ra quyết định. Giảm thiểu sai sót và tiêu cực thông qua số hóa và tự động hóa.
Các điểm đột phá trong minh bạch và hiệu quả chính sách:
(i) Ứng dụng công nghệ số trong quản trị. Chuyển đổi từ quản trị truyền thống sang quản trị số. Sử dụng công cụ dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích, dự báo và xây dựng chính sách dựa trên dữ liệu thực tế. Tăng cường khả năng giám sát và phản hồi trực tuyến qua các hệ thống quản trị công trực tuyến. Nền tảng mở xây dựng các nền tảng trực tuyến công khai, minh bạch để người dân và doanh nghiệp tham gia đóng góp ý kiến, theo dõi và kiểm tra quá trình thực thi chính sách.
(ii) Minh bạch hóa quy trình ra quyết định công khai thông tin. Mọi văn bản, dự thảo chính sách và quyết định cần được đăng tải công khai trên các cổng thông tin chính phủ trước khi được thông qua. Đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của người dân, bao gồm thông tin về ngân sách, dự án đầu tư công, và các chính sách xã hội. Tham vấn cộng đồng đẩy mạnh cơ chế tham vấn xã hội trước khi ban hành chính sách, qua đó tăng tính thực tiễn và giảm thiểu rủi ro khi triển khai.Tạo điều kiện cho các tổ chức, cá nhân đóng góp ý kiến, phản biện chính sách.
(iii) Hiệu quả trong thực thi chính sách tự động hóa các quy trình quản lý số hóa toàn bộ quy trình xử lý thủ tục hành chính để giảm thiểu sự can thiệp của con người, từ đó tăng tính khách quan và hiệu quả. Tăng cường hệ thống giám sát và đánh giá trực tuyến để kịp thời điều chỉnh các chính sách chưa phù hợp. Đơn giản hóa thủ tục rà soát và cải cách thủ tục hành chính theo hướng tinh gọn, hiệu quả, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Kết nối, liên thông dữ liệu giữa các bộ, ngành để đảm bảo việc quản lý nhanh chóng và chính xác.
(iv) Tăng cường trách nhiệm giải trình xây dựng hệ thống chỉ số đo lường hiệu quả quản trị nhà nước (GPI - Government Performance Index) công khai để người dân và các tổ chức đánh giá hiệu quả hoạt động của chính quyền. Quy định rõ ràng về trách nhiệm cá nhân trong việc xây dựng, thực thi và giám sát chính sách.
Thúc đẩy khoa học và công nghệ, đặc biệt là ứng dụng AI, chuyển đổi số trong sản xuất và quản lý
Thúc đẩy nghiên cứu và ứng dụng AI phát triển AI thành lĩnh vực mũi nhọn. Nghị quyết 57 đã đặt mục tiêu đưa AI trở thành động lực chính trong các ngành công nghiệp và dịch vụ. Các cơ sở nghiên cứu, doanh nghiệp và tổ chức được khuyến khích tích hợp AI để nâng cao hiệu quả hoạt động. Hình thành hệ sinh thái AI: Đề xuất xây dựng các trung tâm nghiên cứu và phát triển AI cấp quốc gia, kết nối với khu vực và thế giới. Đột phá tập trung vào phát triển các ứng dụng AI trong sản xuất thông minh, tự động hóa quy trình và tối ưu hóa nguồn lực. Khuyến khích sử dụng AI trong quản lý nhà nước, bao gồm việc giám sát, phân tích dữ liệu lớn (big data) và dự báo chính sách. Tác động tăng năng suất lao động nhờ tự động hóa và phân tích dữ liệu. Cải thiện khả năng ra quyết định trong quản lý và hoạch định chính sách nhờ các giải pháp dựa trên AI.
Chuyển đổi số trong sản xuất xây dựng nền tảng sản xuất thông minh. Thúc đẩy việc triển khai các mô hình như Công nghiệp 4.0, với các công nghệ, như: IoT, AI, robot và dữ liệu lớn. Hỗ trợ doanh nghiệp tăng cường chính sách hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi từ các mô hình truyền thống sang số hóa, ứng dụng các phần mềm quản lý hiện đại. Khuyến khích các doanh nghiệp sản xuất ứng dụng công nghệ vào chuỗi cung ứng, từ thiết kế, sản xuất đến phân phối. Phát triển các giải pháp tự động hóa nhà máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất qua các mô hình sản xuất thông minh. Tác động giảm chi phí sản xuất, tăng cường cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới dựa trên sự kết hợp giữa công nghệ và nhu cầu thị trường. Chuyển đổi số trong quản lý số hóa quy trình quản lý đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số vào quản lý hành chính công, cải thiện năng suất và minh bạch. Phát triển chính phủ điện tử và hướng tới chính phủ số: Tích hợp AI và dữ liệu lớn trong việc quản lý công việc hành chính, cung cấp dịch vụ công trực tuyến. Triển khai các giải pháp quản lý thông minh trong các lĩnh vực, như: đô thị hóa, giao thông, y tế và giáo dục. Khuyến khích sự tham gia của người dân và doanh nghiệp vào các dịch vụ công qua các nền tảng số hóa. Tác động giảm thiểu thời gian và chi phí cho người dân khi tiếp cận các dịch vụ công.Tăng cường tính minh bạch và khả năng phản hồi của chính quyền trước các vấn đề xã hội.
Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận công nghệ mới qua các quỹ đầu tư công nghệ và đổi mới sáng tạo. Hợp tác quốc tế để học hỏi, chuyển giao công nghệ, và xây dựng năng lực trong nước. Xây dựng các khung pháp lý và chính sách thu hút đầu tư từ các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới. Tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp trong nước tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Tác động nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia trong lĩnh vực công nghệ cao. Đảm bảo sự phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
Đào tạo, phát triển nhân lực công nghệ thông tin, đặc biệt trong lĩnh vực AI, dữ liệu lớn và an ninh mạng. Hợp tác giữa doanh nghiệp và các cơ sở giáo dục để đáp ứng nhu cầu lao động chất lượng cao. Tăng cường đầu tư vào giáo dục STEM và các chương trình đào tạo chuyên sâu về công nghệ. Khuyến khích người lao động học tập suốt đời để thích nghi với các xu hướng công nghệ mới. Tác động đáp ứng nhu cầu nhân lực ngày càng tăng trong bối cảnh chuyển đổi số.Tạo ra lực lượng lao động sáng tạo, có khả năng thích nghi nhanh với những thay đổi.
Nghị quyết số 57 mang đến một tầm nhìn chiến lược và cụ thể để thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế thông qua tận dụng các FTA. Đột phá về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số không chỉ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam, mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng.
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
Chính sách về vốn tăng cường đầu tư cho khoa học và công nghệ. Nghị quyết đặt mục tiêu kinh phí chi cho nghiên cứu và phát triển (R&D) đạt 2% GDP, trong đó kinh phí từ xã hội chiếm hơn 60%; đồng thời, bố trí ít nhất 3% tổng chi ngân sách hằng năm cho phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, tăng dần theo yêu cầu phát triển. Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn ưu đãi Nghị quyết 57 nhấn mạnh việc tạo điều kiện cho doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi, bao gồm việc nghiên cứu, hoàn thiện và triển khai các giải pháp giảm tiền thuê đất, điều chỉnh mức thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu đối với nguyên vật liệu đầu vào phục vụ sản xuất, nhằm hỗ trợ sản xuất, kinh doanh trong nước.
Chính sách về thuế ưu đãi thuế cho doanh nghiệp đổi mới sáng tạo Nghị quyết 57 đề xuất các chính sách ưu đãi, khuyến khích doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa, đầu tư cho chuyển đổi số, nghiên cứu, ứng dụng khoa học, đổi mới công nghệ để nâng cao hiệu quả sản xuất, kinh doanh và quản trị doanh nghiệp. Giảm chi phí cho doanh nghiệp Chính phủ đã đưa ra các chính sách hỗ trợ giảm chi phí cho doanh nghiệp, tăng cường khả năng tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi trong ngắn hạn, bao gồm việc giảm tiền thuê đất, điều chỉnh mức thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu đối với nguyên vật liệu đầu vào phục vụ sản xuất.
Chính sách về đào tạo nhân lực phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Nghị quyết 57 nhấn mạnh việc chú trọng bảo đảm nguồn nhân lực trình độ cao cho phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia; có cơ chế, chính sách đặc biệt về nhân tài. Về hỗ trợ đào tạo cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, Nghị quyết 57 đã đề cập đến việc hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, bao gồm việc miễn, giảm chi phí tham gia các khóa đào tạo về quản trị kinh doanh, kỹ năng nghề nghiệp và các chương trình đào tạo khác nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp. Những chính sách này thể hiện cam kết của Đảng và Nhà nước trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển, nâng cao năng lực cạnh tranh và tham gia sâu vào mạng lưới sản xuất, chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu.
THÁCH THỨC THỰC HIỆN NGHỊ QUYẾT 57
Thiếu nguồn lực tài chính
Ngân sách nhà nước còn hạn chế: Mặc dù có sự ưu tiên đầu tư cho khoa học và công nghệ, ngân sách nhà nước vẫn bị giới hạn, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh với các lĩnh vực khác, như: y tế, giáo dục và quốc phòng. Hạn chế trong huy động nguồn vốn xã hội hóa: Việc kêu gọi các doanh nghiệp, quỹ đầu tư tư nhân tham gia vào các dự án khoa học và công nghệ còn gặp khó khăn do thiếu các chính sách khuyến khích đủ mạnh. Hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu: Nhiều dự án khoa học và công nghệ chưa đem lại kết quả thực tiễn, dẫn đến sự lãng phí tài chính hoặc làm giảm lòng tin của nhà đầu tư.
Hệ quả chậm tiến độ thực hiện các dự án: Các dự án đổi mới sáng tạo hoặc chuyển đổi số cần nguồn vốn lớn cho cơ sở hạ tầng, nghiên cứu và phát triển,, nhưng bị trì hoãn do thiếu tài chính.
Thiếu hụt thiết bị và công nghệ hiện đại: Nhiều tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp không đủ khả năng đầu tư vào các công nghệ tiên tiến, làm giảm sức cạnh tranh quốc tế.
Giảm động lực hợp tác quốc tế: Các đối tác quốc tế có xu hướng chọn các nước có khả năng tài chính mạnh hơn để hợp tác nghiên cứu và chuyển giao công nghệ.
Thiếu nhân sự chất lượng cao
Nguyên nhân chính hệ thống đào tạo chưa đáp ứng nhu cầu. Các chương trình đào tạo chưa cập nhật với những xu hướng công nghệ mới, dẫn đến việc nhân lực không đáp ứng được yêu cầu thực tiễn. Chảy máu chất xám nhiều nhân tài, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao, chọn làm việc ở nước ngoài do chế độ đãi ngộ và cơ hội phát triển tại Việt Nam còn hạn chế. Thiếu liên kết giữa đào tạo và doanh nghiệp các trường đại học và doanh nghiệp chưa phối hợp chặt chẽ để đào tạo nhân lực đáp ứng nhu cầu thị trường. Hệ quả chậm triển khai các dự án lớn các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, blockchain đòi hỏi đội ngũ chuyên gia, kỹ sư có trình độ cao, nhưng nguồn nhân lực hiện tại chưa đủ. Giảm khả năng cạnh tranh quốc tế thiếu hụt nhân tài dẫn đến hạn chế trong việc phát triển sản phẩm và công nghệ mang tầm quốc tế. Tăng chi phí đào tạo lại các doanh nghiệp phải đầu tư thêm nguồn lực để đào tạo lại nhân sự, làm tăng chi phí vận hành.
Thách thức về nguồn lực tài chính và nhân sự chất lượng cao trong thực hiện Nghị quyết 57 không chỉ là vấn đề của riêng ngành khoa học và công nghệ, mà còn đòi hỏi sự phối hợp từ nhiều bên, bao gồm chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội. Việc triển khai các giải pháp một cách đồng bộ và dài hạn sẽ là yếu tố then chốt để Việt Nam thực hiện thành công mục tiêu phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.
Tâm lý e dè trong việc thay đổi từ các cấp quản lý
Đặc điểm của tâm lý e dè trong các cấp quản lý thiếu niềm tin vào hiệu quả đổi mới. Một số lãnh đạo cấp trung và địa phương vẫn chưa thấy rõ lợi ích của việc áp dụng khoa học, công nghệ và chuyển đổi số. Họ thường cho rằng đây là khái niệm phức tạp, khó ứng dụng vào thực tiễn, đặc biệt trong bối cảnh địa phương hoặc doanh nghiệp nhỏ. Sợ rủi ro từ sự thay đổi: Tâm lý lo ngại việc áp dụng công nghệ mới có thể thất bại, gây lãng phí nguồn lực, hoặc ảnh hưởng đến kết quả công tác.Thói quen tư duy truyền thống các cấp quản lý thường quen với cách vận hành cũ, thiếu sự linh hoạt trong việc thích nghi với những thay đổi mang tính đột phá.
Nguyên nhân gây ra tâm lý e dè hạn chế về năng lực: (i) Thiếu kiến thức chuyên môn về công nghệ nhiều cán bộ lãnh đạo chưa được trang bị đầy đủ kiến thức về chuyển đổi số, dẫn đến việc khó hiểu và khó thực hiện các sáng kiến đổi mới. Thiếu kỹ năng lãnh đạo đổi mới việc dẫn dắt sự thay đổi đòi hỏi kỹ năng lãnh đạo chiến lược, vốn còn thiếu ở nhiều cấp quản lý; (ii) Môi trường chính sác hệ thống quản lý cứng nhắc: Quy trình quản lý hiện tại thường mang tính hành chính, thiếu sự linh hoạt để hỗ trợ thử nghiệm và triển khai các sáng kiến mới. Chính sách không đồng bộ các quy định liên quan đến chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo chưa rõ ràng, gây khó khăn cho việc triển khai ở cấp địa phương; (iii) Văn hóa tổ chức tâm lý "ngại trách nhiệm" nhiều lãnh đạo e ngại phải chịu trách nhiệm nếu dự án đổi mới thất bại, dẫn đến việc trì hoãn hoặc né tránh quyết định.Thiếu động lực đổi mới các cơ chế khen thưởng hoặc khuyến khích đổi mới sáng tạo chưa đủ mạnh, khiến các lãnh đạo không cảm thấy cần thiết phải thay đổi.
Hậu quả của tâm lý e dè chậm trễ trong ứng dụng công nghệ: Tâm lý e dè làm giảm tốc độ triển khai các công nghệ mới, khiến Việt Nam bỏ lỡ cơ hội cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Không tận dụng hết nguồn lực khoa học và công nghệ: Các nguồn lực về nhân lực, tài chính và công nghệ bị lãng phí do sự trì trệ trong quản lý. Cản trở các sáng kiến từ cơ sở: Tâm lý này tạo ra môi trường kém tích cực, khiến các sáng kiến từ cấp cơ sở khó được phê duyệt và triển khai.
ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP THỰC HIỆN NGHỊ QUYẾT 57 THÀNH CÔNG
Tăng cường truyền thông để nâng cao nhận thức
Nghị quyết của Bộ Chính trị nhằm đột phá trong phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số (CĐS) có ý nghĩa chiến lược trong việc thúc đẩy nền kinh tế tri thức, cải thiện chất lượng cuộc sống và gia tăng vị thế quốc gia. Tuy nhiên, việc phổ biến và thực hiện Nghị quyết này phụ thuộc vào mức độ nhận thức và hành động của các tầng lớp trong xã hội.
Thực trạng nhận thức người dân nhận thức về khoa học, công nghệ và CĐS còn hạn chế, nhất là tại các vùng nông thôn, nơi công nghệ tiếp cận chậm hơn. Một số doanh nghiệp vừa và nhỏ chưa sẵn sàng áp dụng CĐS do thiếu kiến thức và nguồn lực. Cơ quan quản lý một số cán bộ chưa đủ năng lực hoặc chưa hiểu rõ để triển khai Nghị quyết 57 một cách hiệu quả.
Thách thức truyền thông từ những thông điệp phức tạp, như: các khái niệm như đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số thường khó hiểu và dễ gây mơ hồ với đại chúng. Đối tượng đa dạng cần truyền tải thông điệp đến nhiều nhóm đối tượng với nhu cầu và mức độ nhận thức khác nhau. Nguồn lực hạn chế ngân sách truyền thông có thể bị hạn chế so với quy mô cần triển khai. Theo đó, giải pháp đẩy mạnh truyền thông là:
(i) Xây dựng chiến lược truyền thông tổng thể phân đoạn đối tượng phân nhóm mục tiêu (người dân, doanh nghiệp, cán bộ) để xây dựng thông điệp phù hợp. Thiết kế thông điệp đơn giản tập trung vào lợi ích thiết thực của nghị quyết đối với từng đối tượng, chẳng hạn như: "CĐS giúp doanh nghiệp tăng doanh thu" hoặc "Công nghệ cải thiện đời sống hằng ngày." Lựa chọn kênh truyền thông: Kết hợp đa dạng các kênh như: mạng xã hội, truyền hình, báo chí, hội thảo và các nền tảng số.
(ii) Phát triển nội dung sáng tạo Infographic và video ngắn: Minh họa các lợi ích, thành tựu nổi bật của khoa học, công nghệ và CĐS. Chia sẻ câu chuyện thành công từ các doanh nghiệp, địa phương hoặc cá nhân áp dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo. Tạo các trò chơi hoặc ứng dụng giúp người dùng tương tác và hiểu sâu hơn về nghị quyết.
(iii) Sử dụng mạng xã hội và công cụ số quảng cáo nhằm mục tiêu: Sử dụng các nền tảng, như: Facebook, Google để nhắm đúng nhóm đối tượng. Livestream và webinar: Tổ chức hội thảo trực tuyến với sự tham gia của chuyên gia để giải thích nghị quyết và trả lời câu hỏi. Hashtag và thử thách trực tuyến: Xây dựng các chiến dịch hashtag để thu hút sự tham gia và chia sẻ.
(iv) Hợp tác với các đối tác doanh nghiệp công nghệ: Hợp tác với các công ty lớn như: FPT, Viettel, hoặc các startup để phát động các chiến dịch truyền thông. Trường học và tổ chức giáo dục lồng ghép nội dung nghị quyết vào chương trình học, hội thảo. Cộng đồng địa phương phối hợp với các tổ chức tại địa phương để tổ chức sự kiện nâng cao nhận thức.
(iv) Đánh giá và cải tiến đo lường hiệu quả: Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để đánh giá hiệu quả chiến dịch truyền thông. Lấy ý kiến phản hồi khảo sát người dân, doanh nghiệp để hiểu rõ các vấn đề nhận thức còn hạn chế. Điều chỉnh kịp thời dựa trên kết quả đánh giá, cải tiến nội dung và cách tiếp cận.
Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhận thức và hành động để thực hiện thành công Nghị quyết của Bộ Chính trị. Một chiến lược truyền thông hiệu quả cần lấy đối tượng mục tiêu làm trung tâm, tận dụng tối đa các kênh và công cụ số, đồng thời liên tục cải tiến dựa trên dữ liệu và phản hồi thực tế.
Xây dựng cơ chế kiểm tra, giám sát chặt chẽ
Mục tiêu của cơ chế kiểm tra, giám sát đảm bảo thực thi hiệu quả. Đảm bảo rằng các chính sách, chương trình và kế hoạch hành động liên quan đến Nghị quyết số 57 được thực hiện đúng theo định hướng, mục tiêu và tiến độ đề ra. Phát hiện và xử lý sai lệch kịp thời nhanh chóng nhận diện các điểm bất cập, sai lệch hoặc lãng phí trong quá trình triển khai. Nâng cao trách nhiệm và minh bạch tăng cường trách nhiệm của các cấp lãnh đạo, tổ chức và cá nhân trong việc thực hiện các nhiệm vụ đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.
Nội dung của cơ chế kiểm tra, giám sát cần bao gồm các thành phần cụ thể sau:
(i) Thiết lập tiêu chí đánh giá định rõ các chỉ số hiệu suất (KPIs) cụ thể cho từng lĩnh vực. Ví dụ: Số lượng công nghệ mới được nghiên cứu và triển khai. Tỷ lệ ứng dụng chuyển đổi số trong doanh nghiệp nhà nước và tư nhân. Chỉ số đổi mới sáng tạo quốc gia (GII - Global Innovation Index). Phân chia tiêu chí theo cấp độ: Trung ương, địa phương, ngành.
(ii) Hệ thống báo cáo định kỳ yêu cầu báo cáo từ các đơn vị phụ trách theo các giai đoạn: hàng quý, hàng năm. Tích hợp công nghệ số (như hệ thống dashboard giám sát trực tuyến) để minh bạch hóa dữ liệu và quy trình báo cáo.
(iii) Tăng cường thanh tra, kiểm tra độc lập thành lập các tổ công tác thanh tra độc lập thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Thông tin và Truyền thông, hoặc các tổ chức trung gian. Tiến hành kiểm tra đột xuất, tập trung vào các dự án lớn và các khu vực dễ xảy ra sai phạm.
(iv) Ứng dụng công nghệ trong giám sát sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích, đánh giá hiệu quả thực thi.Triển khai hệ thống giám sát từ xa, giúp giảm chi phí và tăng tốc độ xử lý thông tin.
(v) Cơ chế phản hồi và cải tiến thu thập ý kiến phản hồi từ doanh nghiệp, người dân, và các tổ chức khoa học. Xây dựng quy trình cải tiến linh hoạt dựa trên phản hồi và kết quả kiểm tra.
Phương pháp triển khai cơ chế: (i) Phân quyền và phối hợp liên ngành giao trách nhiệm cụ thể cho từng bộ, ngành và địa phương trong kiểm tra, giám sát. Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan nhà nước, tổ chức tư nhân, và cộng đồng khoa học; (ii) Đào tạo và nâng cao năng lực đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ thanh tra, kiểm tra về kiến thức chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo. Tăng cường kỹ năng sử dụng công nghệ và phân tích dữ liệu cho cán bộ; (iii) Áp dụng cơ chế thưởng - phạt rõ ràng thưởng cho các đơn vị, cá nhân hoàn thành tốt nhiệm vụ. Xử lý nghiêm minh các trường hợp vi phạm hoặc không đạt mục tiêu.
Việc xây dựng cơ chế kiểm tra, giám sát chặt chẽ là bước đi cần thiết để đảm bảo thành công của Nghị quyết số 57 trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Cơ chế này không chỉ thúc đẩy thực thi hiệu quả, mà còn góp phần tạo dựng niềm tin, sự đồng thuận của xã hội đối với các chính sách lớn của Đảng và Nhà nước.
Huy động nguồn lực từ khu vực tư nhân và đầu tư quốc tế
Mục tiêu của Nghị quyết số 57 tăng cường vai trò của khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Xu hướng toàn cầu khoa học và công nghệ là trụ cột chính trong phát triển bền vững. Chuyển đổi số là động lực thúc đẩy các ngành công nghiệp và quản trị quốc gia. Tình hình nội tại khu vực tư nhân tại Việt Nam đang phát triển mạnh, nhưng cần môi trường thuận lợi hơn để đầu tư vào R&D và đổi mới sáng tạo. Việt Nam là điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư quốc tế nhờ chính trị ổn định, chi phí cạnh tranh, và thị trường rộng lớn.
Các giải pháp huy động nguồn lực như sau:
(i) Đối với khu vực tư nhân tạo cơ chế khuyến khích đầu tư vào khoa học và công nghệ miễn, giảm thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào R&D, công nghệ mới. Thành lập quỹ hỗ trợ đổi mới sáng tạo, khuyến khích các startup công nghệ. Hợp tác công - tư (PPP) xây dựng các dự án PPP trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển khoa học, chuyển đổi số. Hỗ trợ các doanh nghiệp tư nhân tham gia vào các dự án quốc gia về khoa học và đổi mới sáng tạo. Thúc đẩy văn hóa đổi mới tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo về công nghệ và đổi mới sáng tạo.Tạo mạng lưới kết nối giữa các doanh nghiệp tư nhân, viện nghiên cứu và trường đại học.
(ii) Đối với đầu tư quốc tế xây dựng môi trường đầu tư thuận lợi. Đơn giản hóa thủ tục hành chính, cải thiện cơ chế bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Tăng tính minh bạch và ổn định trong chính sách kinh tế, thu hút đầu tư dài hạn. Ưu tiên ngành trọng điểm kêu gọi đầu tư vào các lĩnh vực, như: công nghệ cao, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), blockchain. Tạo điều kiện cho các công ty nước ngoài xây dựng trung tâm R&D tại Việt Nam. Hợp tác quốc tế trong đào tạo và chuyển giao công nghệ mời các chuyên gia quốc tế tham gia đào tạo, cố vấn. Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế để chuyển giao công nghệ tiên tiến.
(iii) Tăng cường chính sách hỗ trợ cải thiện cơ sở hạ tầng kỹ thuật số. Đầu tư vào mạng lưới 5G, trung tâm dữ liệu, và hệ thống điện toán đám mây. Xây dựng hạ tầng pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp cho chuyển đổi số.
(iv) Chính sách tài chính và tín dụng thành lập quỹ tín dụng ưu đãi cho các doanh nghiệp đổi mới sáng tạo. Tạo các cơ chế bảo lãnh tín dụng, hỗ trợ vốn vay đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ. Phát triển nguồn nhân lực tăng cường đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, và số hóa. Đẩy mạnh hợp tác giữa các trường đại học và doanh nghiệp để gắn kết đào tạo với thực tiễn.
(v) Tăng cường giám sát và đo lường hiệu quả thiết lập hệ thống giám sát độc lập. Đánh giá thường xuyên các chính sách huy động nguồn lực từ tư nhân và đầu tư quốc tế. Công khai minh bạch hiệu quả sử dụng các nguồn lực. Xây dựng chỉ số đánh giá đo lường hiệu quả dựa trên các tiêu chí, như: tỷ lệ đầu tư vào R&D, mức độ ứng dụng công nghệ trong các ngành kinh tế, và tiến độ chuyển đổi số.
Đề xuất lộ trình thực hiện: Giai đoạn 1 (2025-2030): Xây dựng cơ chế khuyến khích đầu tư từ khu vực tư nhân và quốc tế. Tăng cường hợp tác công - tư và đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật số. Giai đoạn 2 (2030-2040): Hoàn thiện hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Đưa Việt Nam trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo và công nghệ khu vực. Giai đoạn 3 (2040-2050): Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế dựa trên khoa học, công nghệ và chuyển đổi số.
Huy động nguồn lực từ khu vực tư nhân và đầu tư quốc tế là chìa khóa để thực hiện thành công Nghị quyết số 57, giúp Việt Nam đột phá trong phát triển khoa học, công nghệ và chuyển đổi số. Sự phối hợp đồng bộ giữa chính sách, nguồn lực, và hợp tác quốc tế sẽ tạo ra nền tảng vững chắc để nâng cao vị thế quốc gia./.
Tài liệu tham khảo
1. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2023), Nghị quyết số 57-NQ/TW, ngày 22/12/2024 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.
2. Bộ Khoa học và Công nghệ (2023), Báo cáo thực hiện chiến lược phát triển khoa học và công nghệ giai đoạn 2020-2025.
3. Liên hợp quốc (2022), Chuyển đổi số và phát triển bền vững: Báo cáo tổng kết toàn cầu, New York: UN Publications.
4. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) (2021), Sáng tạo trong nền kinh tế số, Paris: OECD Publishing.
5. World Bank (2022), Vietnam Digital Transformation: Unlocking Growth Opportunities, Washington, D.C.: World Bank Group.
Bình luận