Thực trạng và triển vọng phát triển công nghệ tài chính (Fintech) ở Việt Nam
TS. Phùng Thị Thu Hà
Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh Thái Nguyên
Email: Phungthithuha@tueba.edu.vn
Tóm tắt
Trong những năm gần đây, công nghệ tài chính (Fintech) đã phát triển mạnh mẽ và trở thành một phần quan trọng của ngành tài chính toàn cầu, bao gồm các dịch vụ như thanh toán điện tử, cho vay trực tuyến và các sản phẩm tài chính số. Việt Nam, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và nhu cầu ngày càng tăng về các dịch vụ tài chính tiện lợi, an toàn, đã tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của fintech. Tuy nhiên, quá trình phát triển của Fintech tại Việt Nam vẫn gặp phải một số thách thức, bao gồm sự thiếu đồng bộ trong hệ thống pháp lý, vấn đề bảo mật và rủi ro tài chính, cũng như sự thiếu hụt các cơ sở hạ tầng cần thiết. Bài viết này nhằm phân tích thực trạng phát triển fintech tại Việt Nam, đánh giá triển vọng trong tương lai và đưa ra các khuyến nghị nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp Fintech trong nước.
Từ khóa: công nghệ tài chính (fintech), phát triển, tài chính, Việt Nam, triển vọng.
Summary
In recent years, financial technology (Fintech) has grown rapidly and become a crucial part of the global financial industry, including services such as electronic payments, online lending and digital financial products. Vietnam, with the rapid development of information technology and the increasing demand for convenient and safe financial services, has created a favorable environment for the development of fintech. However, the development of Fintech in Vietnam still faces numerous challenges, including the lack of synchronization in the legal system, security issues and financial risks, as well as the lack of necessary infrastructure. This article aims to analyze the current situation of fintech development in Vietnam, assess future prospects and make recommendations to promote the sustainable development of the domestic Fintech industry.
Keywords: financial technology (fintech), development, finance, Vietnam, prospects.
ĐẶT VẤN ĐỀ
Công nghệ tài chính (Fintech) đang thay đổi nhanh chóng cách thức cung cấp dịch vụ tài chính trên toàn cầu và tạo ra những cơ hội lớn cho các quốc gia phát triển và phát triển nhanh. Việt Nam không nằm ngoài xu hướng này, với thị trường fintech đang mở rộng mạnh mẽ trong những năm gần đây. Các dịch vụ Fintech như: thanh toán trực tuyến, cho vay ngang hàng (P2P lending) và các giải pháp tài chính số khác đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong hệ thống tài chính. Tuy nhiên, mặc dù có tiềm năng lớn, Fintech tại Việt Nam vẫn gặp phải không ít thách thức (Nguyễn Toàn Trí, 2023). Các vấn đề như thiếu một hệ thống pháp lý đầy đủ và đồng bộ, vấn đề bảo mật dữ liệu người dùng và sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng công nghệ hiện đại đã cản trở sự phát triển mạnh mẽ của fintech tại Việt Nam. Do đó, việc đánh giá thực trạng và triển vọng phát triển fintech tại Việt Nam là rất cần thiết để tìm ra các giải pháp, khắc phục các vấn đề còn tồn tại và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành fintech trong tương lai.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ FINTECH
Fintech đã nổi lên như một lực lượng thúc đẩy quan trọng trong ngành tài chính hiện đại, không chỉ làm thay đổi cách thức cung cấp dịch vụ mà còn định hình lại toàn bộ bối cảnh tài chính toàn cầu. Sự kết hợp giữa công nghệ và dịch vụ tài chính đã mở ra một kỷ nguyên mới, trong đó người tiêu dùng có thể tiếp cận các giải pháp tài chính một cách nhanh chóng và thuận tiện hơn bao giờ hết.
Fintech không chỉ đơn giản là việc ứng dụng công nghệ vào lĩnh vực tài chính, nó còn là một thị trường mới, nơi mà sự tích hợp giữa tài chính và công nghệ đang diễn ra mạnh mẽ, giúp thay thế các cấu trúc tài chính truyền thống bằng những quy trình linh hoạt và hiện đại hơn. Chẳng hạn, các công ty Fintech hiện nay đang cung cấp những sản phẩm và dịch vụ tài chính minh bạch, hiệu quả, cùng chi phí thấp hơn so với các dịch vụ tài chính truyền thống. Sự phát triển của Fintech được thúc đẩy bởi ba làn sóng công nghệ chủ chốt. Đầu tiên, khả năng truy cập rộng rãi vào các nền tảng kỹ thuật số thông qua internet và thiết bị di động đã mở ra cơ hội tiếp cận dịch vụ tài chính cho một lượng lớn dân số, bao gồm cả những người chưa từng có tài khoản ngân hàng. Điều này giúp nâng cao tính bao trùm tài chính, giảm thiểu tình trạng không có ngân hàng và góp phần vào sự phát triển kinh tế toàn diện.
Làn sóng thứ hai là quá trình số hóa thông tin. Việc chuyển đổi thông tin từ định dạng analog sang kỹ thuật số đã tạo ra một nguồn dữ liệu khổng lồ, từ đó doanh nghiệp có thể thu thập và phân tích thông tin một cách hiệu quả hơn. Số hóa không chỉ tạo ra dữ liệu mới từ dấu vết kỹ thuật số mà còn biến thông tin vốn đã lỗi thời trở nên có thể phân tích, cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi và nhu cầu của người tiêu dùng. Cuối cùng, sự phát triển của phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy đã cho phép các công ty Fintech xử lý một lượng lớn thông tin và tích hợp phân tích vào quá trình ra quyết định tài chính. Các công nghệ này giúp nâng cao khả năng dự đoán và tối ưu hóa các dịch vụ tài chính, từ đó nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
Các lĩnh vực của Fintech rất đa dạng, bao gồm dịch vụ tín dụng, thanh toán điện tử, quản lý đầu tư và bảo hiểm. Trong từng lĩnh vực, công nghệ được sử dụng để cải thiện quy trình, tối ưu hóa chi phí và tăng cường sự tiện lợi cho khách hàng. Ví dụ, các nền tảng cho vay trực tuyến đã giúp kết nối nhanh chóng giữa người vay và người cho vay, trong khi các dịch vụ thanh toán điện tử giúp giảm thiểu thời gian và chi phí giao dịch. Công nghệ blockchain cũng đóng một vai trò quan trọng, giúp cải thiện tính minh bạch, bảo mật và hiệu quả trong các giao dịch tài chính. Việc áp dụng blockchain không chỉ giúp giảm chi phí kết nối các bên giao dịch mà còn tạo ra một môi trường an toàn hơn để chia sẻ thông tin và thực hiện giao dịch.
THỰC TRẠNG THỊ TRƯỜNG FINTECH Ở VIỆT NAM HIỆN NAY
Thị trường Fintech tại Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ, với sự gia tăng đáng kể về số lượng các công ty và giá trị giao dịch. Trong những năm qua, hàng trăm doanh nghiệp đã ra đời, hoạt động trong các lĩnh vực như thanh toán điện tử, cho vay ngang hàng (P2P), quản lý tài sản, và bảo hiểm công nghệ. Từ một thị trường ít được chú ý, Fintech Việt Nam đã trở thành lĩnh vực hấp dẫn với số lượng các công ty Fintech tăng mạnh, từ chỉ 10 công ty vào năm 2010 lên 187 công ty vào năm 2023 (Hình 1).
Hình 1: Số lượng công ty Fintech ở Việt Nam giai đoạn 2010-2023
![]() |
Trong số các lĩnh vực trong ngành Fintech, thanh toán số hiện đang chiếm ưu thế cả về số lượng công ty lẫn mức độ sử dụng. Việt Nam đã có một sự chuyển mình mạnh mẽ từ thói quen sử dụng tiền mặt sang các phương thức thanh toán điện tử. Trước đại dịch Covid-19, đất nước này được coi là một trong những quốc gia phụ thuộc vào tiền mặt nhất châu Á, với tỷ lệ giao dịch không dùng tiền mặt chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng giao dịch. Tuy nhiên, trong thời kỳ đại dịch, tỷ lệ áp dụng thanh toán không dùng tiền mặt đã tăng lên 95%, đưa Việt Nam vào danh sách những quốc gia có tỷ lệ này cao nhất ở Đông Nam Á. Người tiêu dùng nhanh chóng chuyển sang sử dụng các phương thức thanh toán mới như thanh toán qua thẻ trực tuyến, thanh toán không tiếp xúc trên thiết bị di động khi mua sắm trực tuyến, thanh toán hóa đơn, và mua hàng tại các siêu thị. Sự gia tăng này đã tạo điều kiện cho giá trị giao dịch thanh toán kỹ thuật số tại Việt Nam tăng từ 5,5 tỷ USD vào năm 2017 lên hơn 24 tỷ USD vào năm 2023 (Đào Mỹ Hằng và Lê Thị Diệu Linh, 2024). Các công ty khởi nghiệp Fintech hiện nay chủ yếu tập trung vào việc phát triển ví điện tử và các giải pháp hỗ trợ thanh toán, giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong lĩnh vực thương mại điện tử đang bùng nổ.
Ngành cho vay P2P (peer-to-peer) cũng đã phát triển mạnh mẽ kể từ khi các nền tảng đầu tiên xuất hiện vào năm 2015. Tính đến năm 2023, Việt Nam có trên 100 công ty hoạt động trong lĩnh vực này, bao gồm các tên tuổi như: Công ty cổ phần Tập đoàn Tima, Công ty TNHH Trust Circle, và Công ty TNHH công nghệ Wecash. Những công ty này chủ yếu tập trung vào phân khúc cho vay tiêu dùng, đồng thời cũng nhắm đến các hộ kinh doanh và doanh nghiệp vừa và nhỏ như là những khách hàng tiềm năng. Vốn điều lệ của các công ty cho vay P2P thường nhỏ, phần lớn dưới 10 tỷ đồng. Mặc dù lãi suất cho vay thường không vượt quá 20%/năm theo quy định của Bộ luật Dân sự, nhưng các công ty này thường tính kèm theo nhiều loại phí khác nhau, dẫn đến tổng chi phí mà khách hàng phải trả có thể lên tới 30%-50%/tháng (Đào Mỹ Hằng và Lê Thị Diệu Linh, 2024). Điều này đặt ra những lo ngại về tính minh bạch và quyền lợi của người tiêu dùng, đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ từ cơ quan chức năng.
Lĩnh vực cho vay tiêu dùng tại Việt Nam đang có nhiều tiềm năng phát triển nhờ vào tốc độ tăng trưởng kinh tế tích cực và thu nhập bình quân đầu người đang gia tăng. Các công ty lớn trong lĩnh vực này, như: Công ty Tài chính tiêu dùng Home Credit và Công ty TNHH một thành viên NHTM cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) - FE Credit đang nắm giữ thị phần lớn và có thể tận dụng thương hiệu cũng như kinh nghiệm thị trường của họ để phát triển các sản phẩm mới. Sản phẩm tài chính tiêu dùng tại Việt Nam rất đa dạng, từ cho vay thẻ tín dụng, cho vay mua ngay trả sau đến dịch vụ cầm đồ. Đặc biệt, với sự gia tăng nhanh chóng của thương mại điện tử, tổng giá trị giao dịch trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng dự kiến sẽ tiếp tục tăng mạnh trong những năm tới.
Đối với lĩnh vực cho vay SME, sự phát triển của Fintech đã giúp cải thiện khả năng tiếp cận vốn cho các doanh nghiệp nhỏ. Một ví dụ điển hình là Tập đoàn Sumitomo Mitsui Nhật Bản đã đầu tư 10 triệu USD vào CTCP SmartNet để phát triển ứng dụng SmartPay, cung cấp các giải pháp mua ngay trả sau cho các doanh nghiệp siêu nhỏ và hộ kinh doanh, hỗ trợ khoảng 667.000 nhà bán lẻ trên toàn quốc.
Mô hình mua ngay trả sau (Buy Now, Pay Later - BNPL) đang ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam. Sự xuất hiện của các nền tảng như CTCP Kredivo đã giúp tăng tỷ lệ sử dụng các khoản vay ngắn hạn mua ngay trả sau, hiện nay thuộc hàng cao nhất trong khu vực châu Á-Thái Bình Dương, chỉ sau Trung Quốc và Indonesia. Các sản phẩm này không chỉ phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng mà còn giúp các doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng. Nhiều công ty cung cấp dịch vụ BNPL đã hoạt động dưới hình thức các thực thể độc lập trong hệ sinh thái tài chính, nhằm khai thác tối đa lợi thế của các nền tảng thương mại điện tử và gia tăng sự thuận tiện cho người dùng.
Thị trường quản lý tài sản cũng đang dần phát triển với sự tham gia của nhiều công ty Fintech như CTCP Finhay, CTCP Anfin, và CTCP Real Stake. Các công ty này đã huy động tổng vốn lên tới 36,5 triệu USD, với nhiều sản phẩm hướng đến nhóm khách hàng trẻ, có nhu cầu đầu tư và tích lũy tài sản. Sự tăng trưởng của tầng lớp trung lưu cùng với xu hướng giáo dục tài chính đang mở ra cơ hội lớn cho các công ty Fintech trong lĩnh vực này. Điển hình, CTCP Finhay đã mua lại CTCP Chứng khoán Vinasecurities vào giữa năm 2022 nhằm mở rộng hệ sinh thái và cải thiện khả năng huy động vốn, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc phát triển sản phẩm quản lý tài sản.
Lĩnh vực công nghệ bảo hiểm (Insurtech) tại Việt Nam cũng đang có dấu hiệu phát triển, nhưng vẫn còn nhỏ bé so với nhiều thị trường mới nổi khác trong khu vực. Doanh thu từ các sản phẩm công nghệ bảo hiểm chỉ chiếm khoảng 3% tổng doanh thu thị trường bảo hiểm vào năm 2023 (Võ Tiến Lộc, 2024). Các công ty chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực này bao gồm Công ty TNHH Xoài Việt Nam - Papaya và CTCP Công nghệ và Truyền thông SAMO. Các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực Insurtech hiện đang gặp khó khăn trong việc tự bảo lãnh, do quy trình này đòi hỏi nhiều yếu tố phức tạp. Để vượt qua rào cản này, nhiều công ty đã phải hợp tác với các nền tảng bên thứ ba để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động bảo lãnh phát hành. Bên cạnh đó, thói quen mua sản phẩm bảo hiểm truyền thống của khách hàng cũng khiến các công ty Insurtech phải nỗ lực hơn trong việc thuyết phục người tiêu dùng chuyển sang các sản phẩm bảo hiểm công nghệ.
Cuối cùng, sự phát triển của các ngân hàng số (Neobank) đang diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt khi sự số hóa của các ngân hàng truyền thống vẫn diễn ra chậm chạp. Một trong những đơn vị nổi bật trong lĩnh vực này là CTCP FinFan, cung cấp nền tảng Neobank với nhiều dịch vụ như chuyển tiền xuyên biên giới, thanh toán hóa đơn, đầu tư và cho vay. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng mà còn mở ra nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư trong ngành.
TRIỂN VỌNG CỦA NGÀNH FINTECH Ở VIỆT NAM TRONG NHỮNG NĂM TỚI
Ngành Fintech tại Việt Nam đang ở giai đoạn phát triển mạnh mẽ, mang lại nhiều cơ hội và thách thức. Dự báo rằng trong những năm tới, Fintech sẽ tiếp tục mở rộng và định hình lại cách thức hoạt động của hệ thống tài chính quốc gia. Một trong những yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển này là sự gia tăng nhanh chóng về số lượng công ty Fintech. Từ chỉ 10 công ty vào năm 2010, số lượng này đã tăng lên hơn 187 vào năm 2023, cho thấy tiềm năng to lớn của thị trường. Với sự hỗ trợ từ chính phủ thông qua các chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo và sự gia nhập của nhiều nhà đầu tư cả trong và ngoài nước, dự kiến số lượng công ty Fintech sẽ còn gia tăng trong thời gian tới.
Thị trường Fintech Việt Nam được dự đoán sẽ tăng lên 23,2 tỷ USD vào năm 2027, với tỷ lệ tăng trưởng hàng năm (CAGR) đạt 18,0% trong giai đoạn tới (Hình 2). Việt Nam đang trở thành tâm điểm phát triển Fintech nhanh nhất ở Đông Nam Á, nhờ vào sự bùng nổ mạnh mẽ của các ứng dụng thanh toán điện tử. Đồng thời, các công ty khởi nghiệp cung cấp công nghệ như ngân hàng số, blockchain và mã hóa đang góp phần làm phong phú thêm thị trường này. Hơn nữa, chính sách hỗ trợ từ chính phủ, kết hợp với một dân số trẻ, am hiểu công nghệ và sự gia tăng thu nhập của tầng lớp trung lưu, được kỳ vọng sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường Fintech tại Việt Nam trong những năm tới.
Hình 2: Triển vọng thị trường Fintech Việt Nam
![]() |
Một lĩnh vực nổi bật trong ngành Fintech chính là thanh toán điện tử. Việt Nam đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể trong việc áp dụng các phương thức thanh toán kỹ thuật số, nhờ vào sự phổ biến của smartphone và Internet. Người tiêu dùng đang dần chuyển từ việc sử dụng tiền mặt sang các giải pháp thanh toán số, bao gồm ví điện tử và thanh toán không tiếp xúc. Trong bối cảnh đại dịch Covid-19, tỷ lệ áp dụng thanh toán không dùng tiền mặt đã tăng lên tới 95%, đưa Việt Nam vào danh sách những quốc gia hàng đầu Đông Nam Á về thanh toán điện tử (Minh Tuyết, 2021). Triển vọng trong lĩnh vực này rất sáng sủa khi ngày càng nhiều người tiêu dùng chấp nhận các phương thức thanh toán mới và thương mại điện tử tiếp tục phát triển mạnh mẽ.
Bên cạnh thanh toán điện tử, lĩnh vực cho vay P2P cũng hứa hẹn sẽ bùng nổ trong những năm tới. Với nhu cầu cao về vốn từ người tiêu dùng và doanh nghiệp nhỏ, các công ty cho vay P2P có thể cung cấp giải pháp linh hoạt và tiếp cận dễ dàng hơn. Việt Nam hiện có hơn 100 công ty cho vay P2P, chủ yếu tập trung vào phân khúc cho vay tiêu dùng và hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ. Tuy nhiên, ngành này còn gặp nhiều thách thức, bao gồm việc quản lý rủi ro tín dụng và xây dựng niềm tin từ phía người tiêu dùng. Để vượt qua những thách thức này, các công ty Fintech cần cải thiện quy trình xác minh khách hàng và cung cấp dịch vụ minh bạch hơn.
Thêm vào đó, nhu cầu về các sản phẩm tài chính thay thế như cho vay tiêu dùng và mua ngay trả sau cũng sẽ gia tăng. Với sự phát triển của tầng lớp trung lưu và mức sống cải thiện, người tiêu dùng đang ngày càng tìm kiếm các giải pháp tài chính linh hoạt hơn. Các công ty như Home Credit và VPBank – FE Credit đang dẫn đầu trong lĩnh vực này, cung cấp nhiều sản phẩm tài chính đa dạng, từ cho vay tiêu dùng đến thẻ tín dụng. Triển vọng trong lĩnh vực này là rất lớn, nhất là khi thương mại điện tử tiếp tục phát triển, kéo theo nhu cầu về các sản phẩm tài chính đi kèm.
Bên cạnh những lĩnh vực chính, ngành Fintech cũng đang chứng kiến sự gia tăng của các công ty Insurtech, chuyên cung cấp giải pháp bảo hiểm số hóa. Mặc dù thị trường bảo hiểm tại Việt Nam còn non trẻ, nhưng với sự gia tăng nhu cầu và sự chuyển mình của người tiêu dùng, các công ty Insurtech đang có cơ hội để phát triển mạnh mẽ. Bên cạnh đó, sự quan tâm đến quản lý tài sản cũng đang gia tăng, với nhiều công ty Fintech như Finhay và Anfin đang cung cấp dịch vụ đầu tư và tích lũy tài sản cho giới trẻ. Đây là những dấu hiệu cho thấy một xu hướng mới trong việc nâng cao nhận thức tài chính của người tiêu dùng Việt Nam. Hơn nữa, sự chuyển đổi số trong ngành ngân hàng truyền thống cũng sẽ mở ra nhiều cơ hội cho Fintech. Khi các ngân hàng đẩy mạnh chuyển đổi số và cải thiện trải nghiệm khách hàng, họ sẽ cần hợp tác với các công ty Fintech để phát triển các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo hơn. Điều này sẽ không chỉ giúp các ngân hàng nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn tạo điều kiện cho các công ty Fintech phát huy tối đa tiềm năng của mình.
Chính phủ cũng đã có những bước đi tích cực trong việc xây dựng khung pháp lý cho ngành Fintech, giúp tạo ra môi trường thuận lợi cho các công ty hoạt động. Sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương, cùng với việc áp dụng các công nghệ mới, như trí tuệ nhân tạo (AI) và blockchain, sẽ tạo ra những cơ hội lớn cho Fintech phát triển. Việc ứng dụng AI không chỉ giúp cải thiện quy trình phân tích và quản lý dữ liệu mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua các dịch vụ cá nhân hóa.
MỘT SỐ ĐỀ XUẤT
Để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành Fintech tại Việt Nam, cần có những giải pháp đồng bộ từ Chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan.
Thứ nhất, cần hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ Fintech nhằm tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch và ổn định. Chính phủ nên xây dựng hệ thống pháp lý đồng bộ, rõ ràng, linh hoạt để điều chỉnh hoạt động của các công ty Fintech, đồng thời thành lập cơ quan quản lý chuyên trách về lĩnh vực này. Bên cạnh đó, cần có các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp Fintech như miễn giảm thuế, ưu đãi vay vốn và tạo điều kiện thuận lợi để tiếp cận thị trường.
Thứ hai, tăng cường bảo mật dữ liệu và an toàn thông tin là một yêu cầu cấp thiết. Các doanh nghiệp Fintech cần áp dụng các tiêu chuẩn bảo mật cao, như mã hóa dữ liệu, xác thực đa yếu tố và sử dụng trí tuệ nhân tạo để phát hiện gian lận. Đồng thời, cần xây dựng hệ thống bảo vệ thông tin khách hàng, đảm bảo quyền riêng tư và giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu. Việc hợp tác giữa doanh nghiệp Fintech và cơ quan quản lý nhà nước cũng là một giải pháp quan trọng nhằm nâng cao năng lực phòng chống tội phạm công nghệ cao.
Thứ ba, cần đẩy mạnh phát triển cơ sở hạ tầng tài chính – công nghệ để hỗ trợ sự phát triển của Fintech. Việc đầu tư vào hệ thống thanh toán điện tử, nâng cao hiệu quả và khả năng tương tác giữa các nền tảng tài chính số là điều cần thiết. Ngoài ra, các công nghệ tiên tiến, như: blockchain, trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) cần được ứng dụng mạnh mẽ hơn để tối ưu hóa các dịch vụ tài chính số. Chính phủ cũng nên tạo điều kiện cho các công ty Fintech tiếp cận nguồn vốn đầu tư nhằm phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.
Thứ tư, thúc đẩy tài chính toàn diện và chuyển đổi số đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường Fintech. Cần đẩy mạnh tuyên truyền và giáo dục tài chính số để nâng cao nhận thức của người dân về lợi ích của Fintech. Đồng thời, chính phủ và các tổ chức tài chính cần hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) tiếp cận dịch vụ tài chính số, đặc biệt là các giải pháp vay vốn trực tuyến. Hơn nữa, sự hợp tác giữa các ngân hàng truyền thống và Fintech sẽ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Thứ năm, thúc đẩy hợp tác quốc tế và thu hút đầu tư là một giải pháp quan trọng để Fintech Việt Nam có thể bắt kịp xu hướng toàn cầu. Việt Nam cần mở rộng hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế và doanh nghiệp công nghệ lớn để học hỏi kinh nghiệm và tiếp cận nguồn vốn. Việc tham gia các diễn đàn, hội thảo Fintech toàn cầu cũng sẽ giúp cập nhật xu hướng mới và tìm kiếm cơ hội hợp tác. Bên cạnh đó, chính phủ cần có chính sách thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực Fintech, đặc biệt là các công ty khởi nghiệp có tiềm năng tăng trưởng cao./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. BlueWeave Consulting (2022), Vietnam Fintech Market, By Service Propositions (Money Transfer and Payments, Savings and Investments, Digital Lending & Lending Marketplaces, Online Insurance & Insurance Marketplaces, Others (E-Commerce Purchase Financing, etc.), By Application (Banking, Insurance, Securities), By Deployment (On-cloud, On-premise) Trend Analysis, Competitive Market Share & Forecast, 2017-2027.
2. Đào Mỹ Hằng, Lê Thị Diệu Linh (2024), Sự phát triển của Fintech và thách thức đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam, truy cập từ https://tapchinganhang.gov.vn/su-phat-trien-cua-fintech-va-thach-thuc-doi-voi-cac-ngan-hang-thuong-mai-viet-nam-10431.html.
3. Minh Tuyết (2021), Thanh toán điện tử lên ngôi trong đại dịch COVID-19, truy cập từ https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/vietcombank/-/2018/824379/thanh-toan-dien-tu-len-ngoi-trong-dai-dich-covid-19.aspx.
4. Nguyễn Toàn Trí (2023), Phát triển thị trường Fintech Việt Nam: Góc nhìn từ doanh nghiệp, các cơ quan quản lý và Chính phủ, Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 30 (857), trang 129-132.
5. Statista (2024), Fintech: market data & analysis, truy cập từ https://www.statista.com/search/?q=Fintech%3A+market+data+%26+analysis&p=1.
6. Võ Tiến Lộc (2024), Thị trường Fintech tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp, truy cập từ https://kinhtevadubao.vn/thi-truong-fintech-tai-viet-nam-thuc-trang-va-giai-phap-29580.html.
Ngày nhận bài: 08/01/2025; Ngày phản biện: 20/01/2025; Ngày duyệt đăng: 25/2/2025 |
Bình luận