Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý đất đai ở Việt Nam
ThS. Tô Thị Phượng - Trường Đại học Thành Đông
Email: phuongtt@thanhdong.edu.vn
Tóm tắt
Việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong quản lý đất đai tại Việt Nam đang ngày càng trở nên quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý và phát triển bền vững tài nguyên đất. CNTT giúp cải thiện tính minh bạch, giảm thiểu thủ tục hành chính và tăng cường khả năng giám sát tình trạng sử dụng đất. Bài viết khái quát thực trạng ứng dụng CNTT trong quản lý đất đai ở Việt Nam, từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm đẩy mạnh ứng dụng CNTT trong quản lý đất đai trong thời gian tới.
Từ khóa: ứng dụng, công nghệ thông tin, quản lý, đất đai
Summary
The application of information technology in land management in Vietnam is becoming increasingly crucial to improve the efficiency of land resource management and sustainable development. Information technology helps improve transparency, reduce administrative procedures, and enhance the ability to monitor land use status. This article summarizes the current situation of information technology application in land management in Vietnam, thereby proposing several solutions to promote the application of information technology in land management in the coming time.
Keywords: application, information technology, management, land
ĐẶT VẤN ĐỀ
Quản lý đất đai là một trong những lĩnh vực then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia, đặc biệt là ở Việt Nam, nơi đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các ngành nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ (Vũ Thị Duyên, 2024). Tuy nhiên, hệ thống quản lý đất đai truyền thống ở Việt Nam còn nhiều bất cập, như thiếu tính minh bạch, thủ tục hành chính phức tạp và việc quản lý thông tin chưa được cập nhật kịp thời, gây ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng đất và phát triển bền vững. Để khắc phục những vấn đề này, việc ứng dụng CNTT trong quản lý đất đai đang trở thành yêu cầu cấp thiết.
CNTT có thể giúp cải thiện công tác quản lý bằng cách xây dựng các hệ thống thông tin đất đai hiện đại, sử dụng công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) để giám sát và quản lý tình trạng sử dụng đất, đồng thời rút ngắn thời gian và giảm chi phí trong các thủ tục hành chính. Tuy nhiên, quá trình ứng dụng CNTT vẫn gặp phải không ít thách thức, bao gồm hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ, chất lượng dữ liệu không ổn định, và sự thiếu hụt về nguồn nhân lực có kỹ năng trong lĩnh vực này. Do đó, vấn đề đặt ra là làm thế nào để tăng cường ứng dụng CNTT trong quản lý đất đai tại Việt Nam, khắc phục các hạn chế hiện tại và tận dụng tối đa các lợi ích mà công nghệ mang lại nhằm xây dựng một hệ thống quản lý đất đai hiện đại, minh bạch và hiệu quả hơn.
THỰC TRẠNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI Ở VIỆT NAM
Kết quả đạt được
Thực hiện quan điểm, mục tiêu và chủ trương của Đảng, Nhà nước, Quốc hội, Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ về việc đẩy mạnh chuyển đổi số trong lĩnh vực quản lý và sử dụng đất, Việt Nam đã đạt được một số kết quả đáng kể trong việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý đất đai. Cụ thể, Bộ Tài nguyên và Môi trường đã triển khai các biện pháp mạnh mẽ nhằm xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia, đồng thời hoàn thiện hệ thống thông tin về đất đai để kết nối liên thông, tạo thuận lợi cho việc quản lý, vận hành và chia sẻ thông tin giữa các cơ quan quản lý, từ Trung ương đến địa phương. Về mặt pháp lý, Chính phủ ban hành Nghị định số 101/2024/NĐ-CP, ngày 29/7/2024 quy định về điều tra cơ bản đất đai, đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Hệ thống thông tin đất đai. Cùng với đó, Thông tư số 09/2024/TT-BTNMT, ngày 31/7/2024 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định về nội dung, cấu trúc và yêu cầu kỹ thuật đối với phần mềm ứng dụng Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai cũng đã được ban hành, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho việc triển khai công nghệ thông tin trong quản lý đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2024).
Về kết quả xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai, nhiều địa phương đã triển khai mạnh mẽ việc xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai và đưa vào sử dụng, giúp rút ngắn thời gian thực hiện các thủ tục hành chính, cải thiện hiệu quả công tác quản lý đất đai. Đặc biệt, các địa phương này đã kết nối liên thông với các cơ quan có liên quan, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp trong việc thực hiện các thủ tục hành chính. Một số tỉnh, thành phố đã đi đầu trong việc hoàn thành cơ sở dữ liệu đất đai trên toàn tỉnh, nhờ đó thúc đẩy việc triển khai các ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý đất đai, đồng thời nâng cao tính minh bạch và giảm thiểu tình trạng tham nhũng, tiêu cực trong lĩnh vực này.
Bộ Tài nguyên và Môi trường cũng đã triển khai Dự án "Xây dựng, hoàn thiện Hệ thống thông tin, CSDL tài nguyên và môi trường (Giai đoạn I)" nhằm cung cấp phần mềm ứng dụng và hạ tầng công nghệ thông tin cho các địa phương, theo mô hình CSDL quốc gia về đất đai tập trung, thống nhất, phù hợp với chỉ đạo của Ban Chấp hành Trung ương Đảng. Với những kết quả này, Việt Nam đang từng bước tiến đến hoàn thành mục tiêu xây dựng hệ thống thông tin đất đai quốc gia tập trung, đồng bộ, đa mục tiêu và kết nối liên thông đến năm 2025, qua đó tạo nền tảng quan trọng cho việc nâng cao hiệu quả quản lý đất đai trong tương lai.
Một số hạn chế, thách thức
Mặc dù đã có những kết quả tích cực trong việc ứng dụng CNTT vào quản lý đất đai ở Việt Nam, nhưng quá trình triển khai vẫn gặp phải một số hạn chế và thách thức cần được khắc phục. Những vấn đề này ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng CNTT và sự phát triển bền vững trong lĩnh vực quản lý đất đai.
Một là, hạ tầng công nghệ thông tin tại nhiều địa phương chưa đồng bộ và không đáp ứng đủ yêu cầu. Mặc dù các phần mềm và hệ thống đã được triển khai, nhưng cơ sở hạ tầng tại nhiều khu vực vẫn còn yếu kém và thiếu ổn định, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và vùng sâu, vùng xa. Điều này dẫn đến việc hệ thống quản lý đất đai không thể vận hành liên tục, thông tin bị gián đoạn hoặc không thể kết nối được giữa các hệ thống, gây khó khăn trong việc quản lý, cập nhật và truy xuất dữ liệu đất đai một cách chính xác và hiệu quả. Hệ thống công nghệ chưa thể liên kết hoàn toàn với các cơ sở dữ liệu khác nhau, khiến cho công tác triển khai các ứng dụng công nghệ gặp phải nhiều trở ngại.
Hai là, chất lượng và tính đồng nhất của dữ liệu đất đai chưa cao. Mặc dù việc số hóa dữ liệu đất đai đã được tiến hành, nhưng dữ liệu ở nhiều địa phương vẫn còn thiếu chính xác và chưa được chuẩn hóa. Một số thông tin về quyền sử dụng đất, diện tích, vị trí hoặc lịch sử giao dịch không đầy đủ, dẫn đến tình trạng dữ liệu bị phân tán và thiếu đồng bộ. Điều này làm giảm hiệu quả của các hệ thống quản lý đất đai, bởi việc xử lý, đối chiếu và cập nhật thông tin trở nên khó khăn hơn, làm ảnh hưởng đến quyết định quản lý và công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát.
Ba là, đội ngũ cán bộ quản lý đất đai còn thiếu kỹ năng và năng lực sử dụng công nghệ thông tin. Mặc dù các phần mềm quản lý đất đai đã được triển khai rộng rãi, nhưng vẫn còn nhiều cán bộ chưa được đào tạo bài bản về công nghệ thông tin, dẫn đến việc vận hành và sử dụng phần mềm không hiệu quả. Một số cán bộ vẫn còn gặp khó khăn trong việc sử dụng các công cụ, phần mềm quản lý đất đai, khiến cho công tác quản lý gặp phải những hạn chế nhất định. Bên cạnh đó, một bộ phận cán bộ quản lý vẫn quen với phương thức làm việc thủ công, thiếu sự chủ động trong việc ứng dụng công nghệ vào công tác quản lý, dẫn đến hiệu quả công việc không được cải thiện như mong đợi.
Bốn là, hệ thống pháp lý và các chính sách về ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý đất đai chưa đầy đủ và đồng bộ. Mặc dù đã có một số văn bản pháp lý liên quan đến việc ứng dụng CNTT trong quản lý đất đai, nhưng các quy định vẫn chưa được chi tiết hóa và đồng bộ giữa các cấp, các ngành. Các quy định về bảo mật thông tin, quyền truy cập dữ liệu, hay phương thức xử lý dữ liệu điện tử vẫn còn thiếu rõ ràng, tạo ra sự không nhất quán trong việc triển khai và thực hiện. Điều này cũng khiến cho các cơ quan nhà nước gặp khó khăn trong việc triển khai các ứng dụng công nghệ thông tin, cũng như tạo ra những vướng mắc trong việc xử lý dữ liệu và giao dịch đất đai (Nguyễn Thị Lan Anh, 2022).
Năm là, việc chia sẻ và kết nối thông tin giữa các cơ quan quản lý đất đai vẫn còn gặp nhiều khó khăn. Các hệ thống phần mềm và cơ sở dữ liệu tại các cơ quan, địa phương chưa được đồng bộ, dẫn đến tình trạng thông tin đất đai bị phân tán và không thể liên kết dễ dàng. Một số cơ quan, đơn vị chưa thể chia sẻ dữ liệu với nhau, gây lãng phí tài nguyên và thời gian trong quá trình thu thập và xử lý thông tin. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phối hợp giữa các cơ quan nhà nước trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến đất đai, như khiếu nại, tranh chấp đất đai, hoặc việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
Sáu là, vấn đề bảo mật và an toàn thông tin vẫn đang là một thách thức lớn. Dữ liệu về quyền sử dụng đất, hồ sơ giao dịch đất đai chứa đựng thông tin quan trọng và nhạy cảm, đòi hỏi phải được bảo vệ một cách chặt chẽ. Tuy nhiên, do thiếu các biện pháp bảo mật tiên tiến và hệ thống giám sát chặt chẽ, nguy cơ rò rỉ hoặc lợi dụng thông tin có thể xảy ra. Việc không có đủ các cơ chế bảo vệ an toàn cho dữ liệu có thể dẫn đến các hành vi gian lận, giả mạo hồ sơ đất đai hoặc lộ thông tin cá nhân của người dân, làm giảm uy tín của hệ thống quản lý đất đai và gây mất niềm tin trong xã hội.
Bảy là, nhận thức và thói quen làm việc của một số cán bộ và người dân vẫn chưa thay đổi. Mặc dù ứng dụng công nghệ thông tin mang lại nhiều lợi ích, nhưng nhiều cán bộ và người dân vẫn còn giữ thói quen làm việc thủ công và chưa hoàn toàn tin tưởng vào hệ thống công nghệ. Điều này tạo ra một rào cản lớn trong việc chuyển đổi từ phương thức làm việc truyền thống sang phương thức số hóa, làm giảm hiệu quả của các ứng dụng công nghệ. Không chỉ cán bộ quản lý, mà cả người dân cũng chưa hoàn toàn hiểu rõ và sử dụng thành thạo các ứng dụng, hệ thống điện tử trong việc giải quyết các thủ tục hành chính liên quan đến đất đai, dẫn đến tình trạng trì trệ và thiếu minh bạch trong quản lý đất đai.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP
Để giải quyết những hạn chế và thách thức trong việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý đất đai ở Việt Nam, cần có một số giải pháp thiết thực và hiệu quả như sau:
Thứ nhất, cần phải cải thiện và đồng bộ hóa hạ tầng công nghệ thông tin tại các địa phương. Đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ, đặc biệt ở các khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa, là điều quan trọng. Chính phủ cần triển khai các chương trình hỗ trợ về mặt tài chính và kỹ thuật để giúp các địa phương nâng cấp hệ thống máy chủ, kết nối Internet và bảo đảm chất lượng truyền tải dữ liệu. Đặc biệt, cần triển khai các giải pháp phần mềm có thể tương thích và kết nối liền mạch giữa các cơ quan, tổ chức và các cấp chính quyền khác nhau để giúp việc quản lý đất đai hiệu quả hơn.
Thứ hai, cần tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ quản lý đất đai về công nghệ thông tin. Các cán bộ, đặc biệt là ở các địa phương chưa có điều kiện tiếp cận công nghệ cao, cần được đào tạo chuyên sâu về sử dụng phần mềm quản lý đất đai, xử lý dữ liệu số và cách thức quản lý điện tử. Đào tạo này không chỉ giúp cán bộ nâng cao kỹ năng công nghệ mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về lợi ích của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong công việc, từ đó thúc đẩy sự chuyển đổi từ phương thức quản lý truyền thống sang quản lý số hóa. Các chương trình đào tạo phải được thiết kế linh hoạt, dễ tiếp cận và có tính liên tục để bảo đảm đội ngũ cán bộ luôn cập nhật kiến thức mới.
Thứ ba, cần hoàn thiện hệ thống cơ sở dữ liệu đất đai và đồng bộ hóa thông tin giữa các cấp, các ngành. Các cơ sở dữ liệu về đất đai cần được xây dựng một cách đồng bộ, chính xác và đầy đủ từ trung ương đến địa phương, bảo đảm rằng thông tin về đất đai không bị phân tán và thiếu chính xác. Chính phủ cần thiết lập các quy trình và công cụ kiểm tra, xác minh dữ liệu để bảo đảm tính nhất quán và chính xác của thông tin trong các hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai. Các cơ quan cần đẩy mạnh việc chia sẻ thông tin và dữ liệu giữa các bộ, ngành và các cơ quan cấp tỉnh, huyện, xã nhằm giảm thiểu sai sót và trùng lặp trong quản lý đất đai.
Thứ tư, cần phát triển và hoàn thiện hệ thống pháp lý để quản lý công nghệ thông tin trong lĩnh vực đất đai. Các văn bản pháp luật, chính sách về ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý đất đai cần phải được cập nhật và chi tiết hóa, bảo đảm các quy định về bảo mật, quyền truy cập và xử lý dữ liệu điện tử được thực hiện nghiêm ngặt. Các cơ chế pháp lý này sẽ là cơ sở để các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và người dân tuân thủ, đồng thời giúp xây dựng lòng tin vào hệ thống quản lý đất đai số. Cần có các quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, đặc biệt là vấn đề bảo mật thông tin cá nhân và các tài liệu đất đai.
Thứ năm, cần tăng cường các biện pháp bảo mật và an toàn thông tin trong các hệ thống công nghệ thông tin phục vụ quản lý đất đai. Chính phủ và các cơ quan chức năng cần thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật cao, triển khai các công nghệ bảo vệ như mã hóa dữ liệu, xác thực đa yếu tố và hệ thống giám sát liên tục để bảo vệ thông tin đất đai khỏi các nguy cơ bị rò rỉ hoặc xâm nhập trái phép. Các hệ thống cần được kiểm tra và nâng cấp thường xuyên để đối phó với các mối đe dọa bảo mật mới, đặc biệt là khi các vụ tấn công mạng ngày càng trở nên tinh vi. Các biện pháp bảo mật mạnh mẽ sẽ giúp bảo vệ tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu, từ đó nâng cao lòng tin của người dân và doanh nghiệp đối với hệ thống quản lý đất đai.
Thứ sáu, cần đẩy mạnh tuyên truyền và nâng cao nhận thức của người dân về lợi ích của ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý đất đai. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý đất đai không chỉ giúp cán bộ quản lý công việc hiệu quả hơn mà còn giúp người dân tiết kiệm thời gian, chi phí trong các giao dịch đất đai. Chính phủ cần phối hợp với các cơ quan truyền thông để tổ chức các chiến dịch tuyên truyền, giới thiệu về các ứng dụng công nghệ thông tin trong việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, làm thủ tục đất đai trực tuyến, từ đó khuyến khích người dân tham gia vào quá trình chuyển đổi số.
Thứ bảy, cần thúc đẩy việc xây dựng các ứng dụng công nghệ thông tin dễ sử dụng và thân thiện với người dân. Các phần mềm và ứng dụng cần phải được thiết kế sao cho đơn giản, dễ hiểu và dễ sử dụng, đặc biệt là đối với người dân chưa quen thuộc với công nghệ số. Các phần mềm này cần hỗ trợ người dân trong việc tra cứu thông tin đất đai, nộp hồ sơ trực tuyến, theo dõi tiến độ giải quyết các thủ tục hành chính, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong việc thực hiện các giao dịch đất đai./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bộ Tài Nguyên và Môi trường (2024), Chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý, sử dụng đất đai, truy cập từ https://monre.gov.vn/tin-chuyen-nganh/chuyen-doi-so-ung-dung-cong-nghe-thong-tin-trong-quan-ly-su-dung-dat-dai-16848.htm.
2. Nguyễn Thị Lan Anh (2022), Quản lý đất đai và cách mạng công nghiệp 4.0, truy cập từ https://www.tainguyenvamoitruong.vn/quan-ly-dat-dai-va-cach-mang-cong-nghiep-4-0-cid15263.html.
3. Vũ Thị Duyên (2024), Quản lý nhà nước về đất đai ở Việt Nam - Thực trạng và giải pháp, truy cập từ https://chinhtrivaphattrien.vn/quan-ly-nha-nuoc-ve-dat-dai-o-viet-nam-thuc-trang-va-giai-phap-a8901.html.
Ngày nhận bài: 10/02/2025; Ngày phản biện: 15/2/2025; Ngày duyệt đăng: 13/3/2025 |
Bình luận