Kinh doanh quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa và một số khuyến nghị cho Việt Nam
Từ khóa: kinh doanh quốc tế, thách thức, chiến lược
Summary
International business in the context of globalization is an important topic in the modern economy. While international business can bring many opportunities for countries and businesses, it also poses many challenges and risks. Therefore, governments and enterprises need to have an appropriate and flexible international business strategy to cope with changes in the global market. The article assesses the impact of international business on enterprises and the national economy, thereby proposing some implications for Vietnam.
Keywords: international business, challenges, strategy
GIỚI THIỆU
Toàn cầu hóa là một quá trình đưa các quốc gia và khu vực trên thế giới lại gần nhau hơn thông qua các hoạt động kinh tế, văn hóa và chính trị. Toàn cầu hóa được thúc đẩy bởi sự phát triển của các công nghệ thông tin và truyền thông, các hiệp định thương mại tự do, và sự mở cửa của các nền kinh tế trong thế giới. KDQT, một khía cạnh quan trọng của toàn cầu hóa, đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy tích hợp và phát triển của các nền kinh tế trên toàn cầu. KDQT tạo điều kiện cho việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ, công nghệ và vốn giữa các quốc gia đóng góp vào thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các quốc gia và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu. Bên cạnh đó, KDQT tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân trên toàn thế giới (UNCTAD, 2020). Thông qua quan hệ KDQT, các quốc gia đã thúc đẩy sự hợp tác, giao lưu văn hóa và tăng cường mối quan hệ ngoại giao, góp phần vào việc xây dựng một thế giới hoà bình và hợp tác hơn. Cùng với đó, các công ty có thể tiếp cận những công nghệ, sản phẩm và dịch vụ mới từ khắp nơi trên thế giới, đồng thời chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của mình, tạo điều kiện cho sự đổi mới và sáng tạo (OECD, 2018). Tuy nhiên, để ứng phó với những tác động của KDQT mang lại, các quốc gia cần có những chính sách phù hợp.
TÁC ĐỘNG CỦA KDQT ĐỐI VỚI CÁC DOANH NGHIỆP VÀ NỀN KINH TẾ QUỐC GIA
Tác động tích cực
Mở rộng thị trường và tăng doanh thu. KDQT giúp doanh nghiệp tiếp cận với thị trường mới, tăng doanh thu và giảm rủi ro phụ thuộc vào thị trường nội địa (Levitt, 1983). Khi tham gia vào thị trường quốc tế, doanh nghiệp có thể đa dạng hóa danh mục sản phẩm và dịch vụ của mình, phục vụ cho nhu cầu khách hàng đa dạng hơn. KDQT giúp doanh nghiệp tận dụng những cơ hội mở rộng không chỉ đến từ thị trường nội địa mà còn từ nhiều quốc gia khác nhau. Việc mở rộng thị trường giúp các doanh nghiệp tăng cường sự hiện diện của mình trên toàn cầu và tạo ra nhiều cơ hội hợp tác.
Tận dụng lợi thế so sánh. KDQT cho phép các quốc gia tận dụng lợi thế so sánh của họ để tăng năng suất và phát triển (Ricardo, 1817). KDQT cho phép các quốc gia tập trung vào sản xuất các mặt hàng mà họ có lợi thế so sánh, tức là sản phẩm mà họ có thể sản xuất với chi phí thấp hơn so với các quốc gia khác. Điều này dẫn đến việc tối ưu hóa nguồn lực sản xuất và tăng năng suất. Các quốc gia có thể xác định lợi thế so sánh của mình dựa trên nhiều yếu tố như: chi phí sản xuất, công nghệ, thị trường, nhân lực... Khi mở cửa KDQT, các quốc gia sẽ tập trung sản xuất và xuất khẩu những sản phẩm có lợi thế so sánh, đồng thời nhập khẩu các sản phẩm mà họ không có thế mạnh từ các nước khác. Như vậy, KDQT thúc đẩy sự phân công lao động hiệu quả trên phạm vi toàn cầu.
Học hỏi và chuyển giao công nghệ. KDQT giúp doanh nghiệp học hỏi và chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh và sáng tạo. Thông qua quan hệ hợp tác, liên doanh, đầu tư ra nước ngoài, các doanh nghiệp có thể tiếp nhận các công nghệ hiện đại từ các đối tác phát triển hơn để nâng cao năng lực sản xuất, kinh doanh của mình. Đồng thời, KDQT cũng tạo điều kiện cho các doanh nghiệp chuyển giao công nghệ do chính họ phát triển ra thị trường quốc tế. Qua đó, họ có thể khai thác thương hiệu, bản quyền, bí quyết kỹ thuật để tăng doanh thu. Điều này thúc đẩy tinh thần sáng tạo trong cải tiến công nghệ, phát triển sản phẩm của doanh nghiệp. Việc trao đổi và chuyển giao công nghệ quốc tế giúp các doanh nghiệp tăng cường năng lực cạnh tranh, đổi mới sáng tạo và nâng cao hiệu quả sản xuất, kinh doanh giúp doanh nghiệp phát triển bền vững, đem lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và nền kinh tế.
Tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế. KDQT tạo ra nhiều việc làm, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế. Khi các doanh nghiệp mở rộng sang các thị trường quốc tế mới, họ có cơ hội tiếp cận nhiều khách hàng hơn, gia tăng sản lượng và doanh thu. Điều này cho phép họ tuyển dụng thêm nhiều nhân viên để đáp ứng nhu cầu mở rộng hoạt động sản xuất, kinh doanh. Những công việc mới được tạo ra không chỉ trong chính các doanh nghiệp mà cả trong các ngành cung ứng liên quan. Ví dụ, khi xuất khẩu sang các thị trường mới tăng lên, nhu cầu về công nhân, kỹ sư, nhà quản lý trong ngành sản xuất và logistics cũng tăng theo. Như vậy, tổng thể tăng trưởng xuất khẩu sẽ dẫn đến việc làm tăng trong nhiều lĩnh vực khác liên quan.
Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. KDQT thúc đẩy sự cạnh tranh, buộc doanh nghiệp phải nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để giữ vị thế trên thị trường (Porter, 1990). KDQT mang lại sự cạnh tranh gay gắt hơn cho doanh nghiệp, vì họ phải đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh trên toàn cầu, chứ không chỉ riêng trong nước. Điều này buộc họ phải nâng cao chất lượng sản phẩm, cải tiến quy trình sản xuất, nâng cấp công nghệ và cải thiện dịch vụ để duy trì khả năng cạnh tranh. Nếu không, họ sẽ mất dần thị phần và doanh thu trước sức ép của đối thủ. Do đó, sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường toàn cầu khi tham gia KDQT đóng vai trò kích thích động lực đổi mới và cải tiến thúc đẩy đà tăng trưởng của doanh nghiệp.
Tác động tiêu cực
Sự cạnh tranh gay gắt và ảnh hưởng đến các doanh nghiệp trong nước. Khi tham gia vào thị trường quốc tế, các doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ quốc tế. Điều này có thể dẫn đến việc mất thị phần, giảm doanh thu và thậm chí đóng cửa (Krugman, 1979). Các doanh nghiệp quốc tế thường có nhiều lợi thế, bao gồm quy mô lớn, kinh nghiệm, tài chính và quyền sở hữu trí tuệ, từ đó có thể sản xuất và cung cấp sản phẩm với giá thành thấp hơn so với các doanh nghiệp trong nước. Điều này có thể ảnh hưởng đến toàn bộ ngành và gây ra những thay đổi lớn trong nền kinh tế.
Các vấn đề về lao động và môi trường. KDQT có thể gây ra các vấn đề về lao động và môi trường phát sinh do nhu cầu tăng sản lượng và giảm chi phí sản xuất. Một số công ty có thể chuyển nhà máy sang các nước có quy định lao động và môi trường lỏng lẻo hơn, dẫn đến các bất cập về lao động và ô nhiễm môi trường (Levinson, 2009). Xu hướng chuyển nhà máy sản xuất đến các quốc gia có chi phí lao động thấp hơn, như: Việt Nam, Bangladesh và Indonesia khiến cho người lao động ở các quốc gia phát triển chịu áp lực cạnh tranh với người lao động ở các quốc gia đang phát triển. Điều này có thể dẫn đến việc giảm lương và điều kiện làm việc kém hơn. Trong nhiều trường hợp, các công ty đa quốc gia đã bị cáo buộc sử dụng lao động cưỡng bức và nô lệ hiện đại trong chuỗi cung ứng của họ như các công ty may mặc Gap và H&M đã bị cáo buộc có liên quan đến lao động cưỡng bức ở Uzbekistan, nơi trẻ em bị bắt ép thu hoạch bông (ILO, 2020).
Nền kinh tế không bền vững. KDQT có thể tạo ra sự không ổn định trong nền kinh tế quốc gia khi các quốc gia phụ thuộc quá mức vào xuất khẩu hay nhập khẩu. Điều này có thể dẫn đến các rủi ro kinh tế, chẳng hạn như biến động giá cả, tỷ giá hối đoái và lạm phát (Obstfeld và Rogoff, 2000). Khi một quốc gia phụ thuộc quá mức vào xuất khẩu hoặc nhập khẩu, giá cả của các mặt hàng trở nên dễ bị ảnh hưởng bởi nhu cầu thị trường quốc tế. Biến động giá cả có thể dẫn đến sự không ổn định kinh tế khi các doanh nghiệp và người tiêu dùng phải thích ứng với những thay đổi giá đột ngột. Giá của các mặt hàng nhập khẩu tăng dẫn đến chi phí sản xuất và giá cả hàng hóa tăng lên, gây áp lực lên mức lạm phát.
Thị trường các ngành truyền thống bị thu hẹp. Khi tham gia vào KDQT, một số ngành truyền thống có thể bị ảnh hưởng tiêu cực do sự cạnh tranh quốc tế và sự thay đổi của nhu cầu thị trường. Điều này có thể gây ra mất việc làm và suy thóai kinh tế trong các ngành này (Rodrik, 1997). Các ngành truyền thống, như: sản xuất đồ gốm, thủ công mỹ nghệ, dệt may, và chế biến thực phẩm có thể bị ảnh hưởng tiêu cực do sự cạnh tranh quốc tế và sự thay đổi của nhu cầu thị trường. Các sản phẩm của các ngành này thường có tính địa phương cao và không được sản xuất trên quy mô lớn, do đó giá thành sản phẩm có thể cao hơn so với sản phẩm nhập khẩu.
CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN KDQT CỦA CÁC CÔNG TY ĐA QUỐC GIA
Chiến lược phát triển KDQT đòi hỏi các doanh nghiệp phải nắm bắt và áp dụng một loạt các phương pháp và kỹ thuật để mở rộng hoạt động của họ ra ngoài biên giới quốc gia. Sau đây là một số chiến lược phổ biến mà các công ty đa quốc gia đã áp dụng thành công.
Thích nghi với văn hóa địa phương. Các doanh nghiệp cần hiểu và thích nghi với các giá trị, thói quen và ngôn ngữ của người tiêu dùng tại các thị trường mục tiêu (Usunier và Lee, 2009). McDonald's là một ví dụ điển hình về cách một doanh nghiệp nổi tiếng toàn cầu có thể thích nghi với văn hóa địa phương để tăng cường sự chấp nhận của khách hàng và đã thành công trên toàn cầu. Khi mở rộng vào thị trường Ấn Độ, McDonald's đã nhận ra rằng, việc tôn trọng tín ngưỡng tôn giáo của người dân địa phương là một yếu tố quan trọng để thành công trong khu vực này. McDonald's đã tùy chỉnh thực đơn của họ ở Ấn Độ bằng cách loại bỏ thịt bò và thịt lợn để tôn trọng tín ngưỡng tôn giáo của người dân địa phương (Schlosser, 2002). Công ty đã giới thiệu các sản phẩm đặc trưng dựa trên thịt gà, cá và các nguyên liệu thay thế như đậu nành và cũng đã tăng cường sự hiện diện của các món ăn chay để thu hút khách hàng ăn chay, một phần của nền văn hóa Ấn Độ.
Hợp tác chiến lược. Các doanh nghiệp có thể hợp tác với các công ty địa phương hoặc toàn cầu để chia sẻ nguồn lực, kiến thức và thâm nhập vào các thị trường mới (Gomes, Barnes và Mahmood, 2016). Danone, công ty sản xuất sản phẩm dinh dưỡng của Pháp, đã hợp tác với công ty Ấn Độ là Britannia Industries để bước vào thị trường tiềm năng của Ấn Độ. Khi quyết định mở rộng vào thị trường Ấn Độ, Danone đã nhận ra rằng việc hợp tác với một đối tác địa phương có uy tín sẽ giúp họ tiếp cận khách hàng và phân phối sản phẩm một cách hiệu quả hơn. Britannia Industries, một trong những công ty thực phẩm hàng đầu Ấn Độ, chuyên sản xuất bánh quy, bánh mì và các sản phẩm sữa. Hợp tác giữa hai công ty này đã tạo ra một liên minh chiến lược giúp cả hai bên tận dụng lợi thế cạnh tranh của nhau. Đối với Danone, họ có thể tận dụng mạng lưới phân phối rộng khắp của Britannia để tiếp cận khách hàng Ấn Độ, đồng thời học hỏi kinh nghiệm và kiến thức về thị trường địa phương từ đối tác của họ. Đối với Britannia Industries, hợp tác với Danone mở ra cơ hội để học hỏi các công nghệ sản xuất tiên tiến, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng danh mục sản phẩm của họ. Hơn nữa, việc kết hợp danh tiếng thương hiệu toàn cầu của Danone cùng với sức mạnh địa phương của Britannia đã tạo ra sức hấp dẫn đặc biệt cho người tiêu dùng Ấn Độ (Danone, 2007).
Chuỗi cung ứng toàn cầu. Xây dựng và quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả trên toàn cầu để giảm chi phí, tăng năng suất và đảm bảo chất lượng sản phẩm (Coyle, Langley, Novack và Gibson, 2016). Apple đã xây dựng một chuỗi cung ứng toàn cầu phức tạp, kết nối các nhà cung cấp từ Trung Quốc, Đài Loan, Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác để sản xuất và phân phối sản phẩm của họ (Lashinsky, 2012). Đây là một ví dụ nổi bật về cách một công ty công nghệ hàng đầu đã tận dụng sức mạnh của các quốc gia khác nhau để tối ưu hóa quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm, đồng thời cung cấp giá trị cho khách hàng trên toàn thế giới. Bên cạnh lựa chọn nhà cung cấp, Apple cũng đầu tư vào công nghệ và quy trình quản lý chuỗi cung ứng hiện đại. Công ty đã tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu tồn kho, nâng cao chất lượng và đảm bảo tính linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của thị trường. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng của Apple cho phép công ty đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu thay đổi từ khách hàng, giảm thiểu chi phí và tăng cường sức cạnh tranh.
Để thành công khi tham gia vào KDQT, các doanh nghiệp cần chú ý đến việc nghiên cứu và đánh giá kỹ lưỡng các thị trường mục tiêu, lắng nghe và học hỏi từ khách hàng, đối tác và nhân viên địa phương và luôn sẵn sàng điều chỉnh chiến lược của họ để phù hợp với các thị trường mới.
ĐỀ XUẤT CHÍNH SÁCH
Để thành công khi tham gia KDQT, theo tác giả, Chính phủ Việt Nam và doanh nghiệp cần áp dụng và triển khai các giải pháp sau đây:
Một là, đầu tư vào đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chuyên môn. Nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng trong thành công của một doanh nghiệp khi tham gia KDQT. Chính phủ và các doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chuyên môn, đặc biệt là trong các lĩnh vực có tiềm năng phát triển. Chính phủ cần đầu tư vào các chương trình đào tạo nguồn nhân lực chuyên môn để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp khi tham gia KDQT. Các doanh nghiệp cần tạo điều kiện cho nhân viên tham gia các khóa đào tạo, hội thảo, học tập kinh nghiệm từ các đối tác quốc tế và tạo cơ hội cho nhân viên phát triển kỹ năng và nâng cao trình độ.
Hai là, tăng cường hợp tác với các đối tác quốc tế. Hợp tác với các đối tác quốc tế sẽ giúp cho Chính phủ và các doanh nghiệp có thể học hỏi kinh nghiệm và tiếp cận với các thị trường mới. Chính phủ cần tạo môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp tiếp cận các chương trình hợp tác quốc tế và nâng cao khả năng tương tác với các đối tác quốc tế, bao gồm cả việc giới thiệu các đối tác quốc tế. Các doanh nghiệp cần tìm kiếm các đối tác quốc tế để hợp tác trong các lĩnh vực có tiềm năng phát triển, thường xuyên tham gia các hội chợ, triển lãm, hội thảo quốc tế nhằm tìm kiếm cơ hội hợp tác.
Ba là, đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính và tạo môi trường đầu tư thuận lợi. Chính phủ cần đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính và tạo môi trường đầu tư thuận lợi để thu hút các doanh nghiệp nước ngoài đến đầu tư tại Việt Nam. Các doanh nghiệp cũng cần nghiên cứu và hiểu rõ quy định pháp lý và thủ tục đầu tư của các nước mà họ muốn tham gia kinh doanh. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cần đẩy mạnh công tác quản lý rủi ro và tuân thủ các quy định pháp luật trong quá trình tham gia KDQT.
Bốn là, tập trung vào các sản phẩm có khả năng cạnh tranh cao. Chính phủ cần hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc tìm kiếm các thị trường mới và phát triển các sản phẩm có độ cạnh tranh cao. Các doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ thị trường và tìm cách phát triển các sản phẩm có độ cạnh tranh cao bên cạnh tăng cường chất lượng sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng quốc tế, từ đó có thể nhanh chóng thâm nhập vào các thị trường mới.
Năm là, đẩy mạnh công nghệ và sáng tạo đổi mới. Công nghệ và sáng tạo đổi mới là những yếu tố quan trọng để các doanh nghiệp có thể tồn tại và phát triển trong thị trường ngày càng cạnh tranh. Các doanh nghiệp cần phải áp dụng công nghệ và sáng tạo để nâng cao năng suất lao động, tăng hiệu quả sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm, từ đó tăng cường tính cạnh tranh và tạo ra giá trị mới cho khách hàng. Tuy nhiên, để đạt được những thành công này, cần có sự hỗ trợ từ Chính phủ bao gồm đẩy mạnh việc khuyến khích đầu tư các lĩnh vực công nghệ mới, bằng cách cung cấp nguồn tài nguyên và hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp cho đến xây dựng các chính sách hỗ trợ và khuyến khích doanh nghiệp sử dụng công nghệ và sáng tạo để phát triển kinh tế./.
ThS. Ngô Huỳnh Giang - Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh
(Theo Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 22, tháng 8/2023)
Tài liêu tham khảo
1. Danone (2007), Danone and Britannia in India: A successful alliance, Sustainable Development Report 2007.
2. Gomes, E., Barnes, B. R., and Mahmood, T. (2016), Mergers, acquisitions and strategic alliances: Understanding the process, Palgrave Macmillan.
3. ILO (2020), Third party monitoring of child labour and forced labour during the 2019 cotton harvest in Uzbekistan, retrieved from https://www.ilo.org/global/about-the-ilo/newsroom/news/WCMS_735883/lang--en/index.htm.
4. John J. Coyle, C. John Langley, Robert A. Novack., and Brian Gibson (2016), Supply Chain Management: A Logistics Perspective, South-Western College Pub.
5. Krugman, P (1979), Increasing returns, monopolistic competition, and international trade, Journal of International Economics, 9(4), 469-479.
6. Lashinsky, A. (2012), Inside Apple: How America's most admired - and secretive - company really works, Business Plus.
7. Levinson, A. (2009), Technology, international trade, and pollution from US manufacturing, American Economic Review, 99(5), 2177-2192.
8. Levitt, T. (1983), The globalization of markets, Harvard business review, 61(3), 92-102.
9. OECD (2018), International trade: Free, fair and open? OECD Insights, retrieved from https://www.oecd.org/insights/38596244.pdf.
10. Obstfeld, M., and Rogoff, K. (2000), The six major puzzles in international macroeconomics: Is there a common cause?, NBER Macroeconomics Annual, 15, 339-390.
11. Porter, M. E. (1990), The competitive advantage of nations, Harvard business review, 68(2), 73-93.
12. Ricardo, D. (1817), Principles of political economy and taxation, John Murray.
13. Rodrik, D. (1997), Has globalization gone too far? Institute for International Economics.
14. Schlosser, E. (2002), Fast food nation: The dark side of the all-American meal, Houghton Mifflin Harcourt.
15. UNCTAD. (2020), World investment report 2020: International production beyond the pandemic. United Nations Publications, retrieved from https://unctad.org/system/files/official-document/wir2020_en.pdf.
16. Usunier, J.-C., and Lee, J. A. (2009), Marketing across cultures (5th ed.), Pearson Education.
Bình luận