TS. Dương Thu Minh

Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên

Email: minhdtketoan@tueba.edu.vn

Tóm tắt

Tại Việt Nam, với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế, các doanh nghiệp (DN) cũng đang chịu áp lực ngày càng lớn trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và thực hiện trách nhiệm xã hội. Kế toán xanh là một trong những công cụ quan trọng giúp DN quản lý và cải thiện hiệu quả môi trường trong hoạt động kinh doanh, hướng tới sự phát triển bền vững. Bài viết này phân tích về vai trò của kế toán xanh, đồng thời khái quát việc vận dụng kế toán xanh ở các DN hiện nay, từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm tăng cường vận dụng kế toán xanh trong các DN Việt Nam.

Từ khóa: vận dụng, kế toán xanh, doanh nghiệp, Việt Nam

Summary

In Vietnam, with the rapid development of the economy, businesses are also under increasing pressure to minimize negative impacts on the environment and fulfill social responsibilities. Green accounting is one of the crucial tools to help businesses manage and improve environmental efficiency in business activities towards sustainable development. This article analyzes the role of green accounting and, at the same time, summarizes the application of green accounting in current businesses, thereby proposing some solutions to enhance the application of green accounting in Vietnamese businesses.

Keywords: application, green accounting, business, Vietnam

GIỚI THIỆU

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển kinh tế mạnh mẽ, các DN đang phải đối mặt với những thách thức lớn liên quan đến việc bảo vệ môi trường và thực hiện trách nhiệm xã hội. Ở Việt Nam, các DN không chỉ cần tìm kiếm lợi nhuận mà còn phải cân nhắc đến tác động của hoạt động kinh doanh lên môi trường sống. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc triển khai các phương pháp quản lý và đo lường tác động môi trường một cách có hệ thống và hiệu quả. Một trong những công cụ hữu hiệu trong việc này là kế toán xanh - một khái niệm mới nhưng ngày càng trở nên quan trọng, đóng vai trò là cầu nối giữa mục tiêu kinh tế và phát triển bền vững. Kế toán xanh không chỉ tập trung vào việc báo cáo các chi phí và lợi nhuận tài chính truyền thống, mà còn mở rộng để bao gồm cả chi phí môi trường và các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực từ hoạt động sản xuất kinh doanh. Việc áp dụng kế toán xanh không chỉ giúp DN tăng cường hiệu quả quản lý tài chính mà còn nâng cao uy tín, góp phần xây dựng hình ảnh thân thiện với môi trường trong mắt khách hàng và nhà đầu tư. Mặc dù lợi ích của kế toán xanh là rõ ràng, nhưng tại Việt Nam, việc vận dụng công cụ này vẫn còn gặp nhiều thách thức. Các DN, đặc biệt là các DN nhỏ và vừa, vẫn còn hạn chế về nhận thức, nguồn lực, và sự hỗ trợ từ chính phủ để triển khai kế toán xanh một cách toàn diện. Điều này đòi hỏi sự đồng bộ từ nhiều phía, bao gồm chính sách hỗ trợ, nâng cao nhận thức và xây dựng nguồn nhân lực chuyên môn về kế toán môi trường, nhằm tăng cường vận dụng kế toán xanh trong các DN Việt Nam. Thông qua đó, DN không chỉ đạt được hiệu quả kinh doanh, mà còn góp phần bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững trong dài hạn

KHÁI QUÁT VỀ KẾ TOÁN XANH

Khái niệm kế toán xanh

Năm 2014, Liên hợp quốc đã triển khai chương trình ứng dụng - Hệ thống kế toán về kinh tế và môi trường hay còn gọi là kế toán xanh (Green Accounting) (Trần Anh Quang, 2024). Kế toán xanh, hay còn được gọi là kế toán môi trường, là một khái niệm đang ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Khác với kế toán truyền thống, chỉ tập trung vào việc đo lường và báo cáo các yếu tố tài chính, kế toán xanh mở rộng phạm vi nghiên cứu để bao gồm cả những yếu tố môi trường. Điều này có nghĩa là, bên cạnh việc xem xét lợi nhuận và hiệu suất kinh doanh, kế toán xanh còn chú trọng đến các chi phí và lợi ích liên quan đến việc bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực từ hoạt động sản xuất và kinh doanh lên hệ sinh thái. Kế toán xanh được coi là một công cụ quan trọng liên quan đến các khía cạnh ảnh hưởng của môi trường tự nhiên đối với nền kinh tế và được xem là hướng chuyển đổi theo phương thức phát triển bền vững, hướng tới phát triển nền kinh tế xanh (Nguyễn Thị Hải Vân, 2018).

Lợi ích của kế toán xanh

Kế toán xanh giúp các DN không chỉ nhận thức được giá trị tài chính của các tài sản môi trường, mà còn thấy rõ ảnh hưởng của quyết định kinh doanh đến môi trường (Hoàng Thị Hồng Vân, 2022). Ví dụ, một DN có thể sử dụng kế toán xanh để tính toán chi phí xử lý chất thải, tiêu thụ năng lượng, hay tác động đến chất lượng không khí và nước. Từ đó, họ có thể đưa ra những chiến lược hiệu quả hơn để giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường, từ việc cải tiến quy trình sản xuất đến việc sử dụng nguyên liệu tái chế. Ngoài việc cung cấp thông tin minh bạch về các chi phí môi trường mà DN phải chịu, kế toán xanh còn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ lãnh đạo DN đưa ra các quyết định chiến lược liên quan đến phát triển bền vững. Khi có những thông tin rõ ràng về chi phí và lợi ích môi trường, DN có thể lập kế hoạch dài hạn với mục tiêu giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời tăng cường hiệu suất tài chính.

Hơn nữa, việc áp dụng kế toán xanh còn giúp DN xây dựng uy tín và hình ảnh tích cực trong mắt khách hàng và nhà đầu tư. Ngày nay, người tiêu dùng và các nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến vấn đề môi trường. Họ có xu hướng ưu tiên ủng hộ những DN có trách nhiệm với môi trường và có chính sách phát triển bền vững. Do đó, một hệ thống kế toán xanh hiệu quả không chỉ giúp DN giảm thiểu rủi ro mà còn gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Kế toán xanh cũng góp phần vào việc thúc đẩy những thay đổi trong hành vi và nhận thức của các DN về vai trò của mình trong việc bảo vệ môi trường. Khi các DN bắt đầu đo lường và báo cáo các yếu tố môi trường, họ sẽ nhận ra rằng việc bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm mà còn là một cơ hội để phát triển. Việc tối ưu hóa tài nguyên, giảm thiểu chất thải và đầu tư vào công nghệ xanh có thể mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho DN. Tóm lại, kế toán xanh không chỉ đơn thuần là một công cụ tài chính mà còn là một phương pháp tiếp cận toàn diện, giúp các DN hòa nhập và thích ứng với xu hướng phát triển bền vững. Qua đó, kế toán xanh tạo ra một cầu nối giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm xã hội, đồng thời hướng đến mục tiêu bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.

VIỆC VẬN DỤNG KẾ TOÁN XANH TẠI CÁC DN Ở VIỆT NAM

Để vận dụng kế toán xanh tại các DN, trong những năm qua, Việt Nam đã ban hành Luật Môi trường lần đầu vào năm 1993 và Luật Bảo vệ môi trường sửa đổi vào năm 2005. Chính phủ ban hành Nghị định số 67/2011/NĐ-CP, ngày 08/08/2011 quy định về đối tượng chịu thuế, căn cứ tính thuế, khai thuế, tính thuế, nộp thuế và hoàn thuế bảo vệ môi trường. Để triển khai các chính sách trên, Bộ Tài chính đã ban hành Thông tư số 152/2011/TT-BTC, ngày 11/11/2011 hướng dẫn thi hành Nghị định 67/2011/NĐ-CP; Thông tư số 159/2012/TT-BTC, ngày 28/09/2012 sửa đổi, bổ sung Thông tư số 152/2011/TT-BTC…

Tuy nhiên, hiện nay ở Việt Nam chưa ban hành chế độ kế toán có liên quan đến việc áp dụng kế toán xanh trong DN. Các chế độ kế toán hiện hành chưa có các văn bản hướng dẫn DN trong việc bóc tách và theo dõi chi phí sản xuất kinh doanh, chưa có các tài khoản cần thiết để hạch toán các khoản chi phí môi trường, chưa có tài khoản riêng để phản ánh kế toán xanh… Hiện chưa có nhiều cơ chế, chính sách của Nhà nước khuyến khích các DN, tổ chức nghiên cứu và áp dụng kế toán xanh. Bên cạnh đó, việc nghiên cứu, triển khai áp dụng kế toán xanh vào Việt Nam vẫn còn nhiều mới mẻ. Số lượng công trình nghiên cứu trong nước về vấn đề kế toán xanh cũng chưa nhiều. Hầu hết nhiều DN chưa quan tâm đến những vấn đề liên quan đến kế toán xanh. Một số DN đã quan tâm đến vấn đề kế toán xanh, nhưng còn gặp nhiều khó khăn trong việc áp dụng (Trần Hải Long, Lê Thị Hương, 2022). Nguyên nhân của thực trạng này là do:

Nhận thức chưa đầy đủ

Hiện nay không ít DN chỉ tập trung vào việc tìm kiếm lợi nhuận mà chưa quan tâm nhiều đến kế toán xanh (Ninh Thị Thúy Ngân, 2024). Họ thường có quan niệm rằng các vấn đề môi trường là thứ yếu, không ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh hàng ngày. Nhận thức về kế toán xanh còn hạn chế, nhiều DN cho rằng, việc này không thực sự cần thiết hoặc thậm chí có thể gây tốn kém, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp nặng như sản xuất, xây dựng hay khai thác tài nguyên. Trong những ngành này, các chi phí môi trường thường bị xem nhẹ hoặc không được ghi nhận đầy đủ trong báo cáo tài chính. Điều này dẫn đến việc DN không có cái nhìn toàn diện về hiệu suất hoạt động của mình, cũng như những tác động tiêu cực mà họ có thể gây ra cho môi trường. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của hệ sinh thái, mà còn có thể gây ra rủi ro về mặt pháp lý khi các quy định về bảo vệ môi trường ngày càng nghiêm ngặt hơn.

Bên cạnh đó, sự thiếu thông tin và kiến thức về kế toán xanh cũng là một rào cản lớn. Nhiều DN chưa có đủ nhân lực hoặc tài nguyên để triển khai các hệ thống kế toán xanh, vì họ chưa nhận thấy lợi ích rõ ràng mà nó mang lại. Việc không được trang bị đầy đủ kiến thức về kế toán môi trường khiến cho các DN gặp khó khăn trong việc tích hợp các yếu tố môi trường vào hoạt động kinh doanh của mình. Ngoài ra, trong bối cảnh mà các DN đang đối mặt với nhiều áp lực về chi phí và cạnh tranh, việc đầu tư vào hệ thống kế toán xanh thường bị xem là không khả thi. Họ có thể e ngại rằng, việc này sẽ làm gia tăng chi phí ngắn hạn mà không thấy được những lợi ích lâu dài. Vấn đề nhận thức còn thể hiện rõ hơn ở những DN nhỏ và vừa, nơi mà nguồn lực hạn chế và sự thiếu thông tin về kế toán xanh trở thành một thách thức lớn. Họ có thể không đủ khả năng để đầu tư vào các công nghệ và hệ thống mới, do đó tiếp tục duy trì phương pháp kế toán truyền thống mà không xem xét đến các yếu tố môi trường.

Thiếu chính sách hỗ trợ

Mặc dù Chính phủ Việt Nam đã có những bước tiến nhất định trong việc ban hành các chính sách bảo vệ môi trường, tuy nhiên, việc thúc đẩy kế toán xanh – một công cụ quan trọng để quản lý chi phí và lợi ích môi trường vẫn chưa thực sự được chú trọng đúng mức. Các chính sách và hướng dẫn liên quan đến kế toán môi trường hiện tại chưa đầy đủ và không cung cấp sự rõ ràng cho các DN trong việc áp dụng thực tiễn. Điều này tạo ra những rào cản không nhỏ trong việc tích hợp các yếu tố môi trường vào hệ thống quản lý tài chính của DN, khiến kế toán xanh không trở thành một phần bắt buộc hoặc thậm chí không được ưu tiên trong chiến lược quản lý của nhiều DN.

Thực tế cho thấy, rất ít văn bản pháp luật ở Việt Nam đưa ra những hướng dẫn cụ thể và chi tiết về việc hạch toán các chi phí và lợi ích môi trường trong quá trình hoạt động kinh doanh. Điều này dẫn đến sự thiếu nhất quán trong việc áp dụng kế toán xanh giữa các DN, thậm chí những DN lớn và có tiềm lực tài chính cũng gặp khó khăn trong việc triển khai. Các quy định liên quan đến kế toán môi trường hiện nay chỉ tập trung vào một số ngành công nghiệp cụ thể như sản xuất và khai thác tài nguyên thiên nhiên, nhưng các ngành khác, như dịch vụ hay công nghệ, chưa có sự yêu cầu rõ ràng hoặc bắt buộc. Điều này khiến việc áp dụng kế toán xanh trở nên phân tán, không đồng đều giữa các ngành kinh tế, làm giảm hiệu quả của các chính sách bảo vệ môi trường mà Chính phủ đặt ra.

Ngoài ra, sự thiếu hụt các cơ chế khuyến khích về tài chính cũng là một trong những lý do quan trọng khiến DN chưa mặn mà với kế toán xanh. Hiện nay, nhiều DN Việt Nam, đặc biệt là các DN nhỏ và vừa, đối diện với thách thức về tài chính và nhân lực để triển khai các quy trình kế toán môi trường. Thay vì nhận được hỗ trợ tài chính hay ưu đãi thuế từ Nhà nước khi tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, nhiều DN phải tự gánh chịu toàn bộ chi phí liên quan đến việc tích hợp kế toán xanh. Điều này làm giảm động lực để các DN tham gia và đầu tư vào lĩnh vực này.

Một trong những hình thức hỗ trợ phổ biến mà các quốc gia tiên tiến áp dụng là cung cấp các khoản tài trợ hoặc giảm thuế cho những DN có nỗ lực trong việc giảm thiểu tác động môi trường. Tuy nhiên, ở Việt Nam, những chính sách như vậy vẫn còn khá hạn chế. DN có thể thấy rằng chi phí để triển khai kế toán xanh cao hơn lợi ích mà họ thu được từ việc làm này, khiến nhiều DN, đặc biệt là các DN nhỏ, cảm thấy việc áp dụng kế toán xanh là không khả thi về mặt kinh tế. Ví dụ, một DN trong lĩnh vực sản xuất có thể phải đầu tư vào các hệ thống đo lường và báo cáo lượng phát thải, hoặc sử dụng các công nghệ sạch hơn, nhưng lại không nhận được sự hỗ trợ từ phía Nhà nước dưới hình thức giảm thuế hoặc các chính sách hỗ trợ khác. Do đó, họ phải cân nhắc giữa lợi ích ngắn hạn và mục tiêu dài hạn về phát triển bền vững, mà thường thì lợi ích ngắn hạn về tài chính sẽ được ưu tiên.

Bên cạnh đó, hệ thống pháp luật về kế toán tại Việt Nam hiện nay vẫn chưa bao gồm các quy định chặt chẽ về việc yêu cầu DN phải công khai các chi phí liên quan đến bảo vệ môi trường hoặc trách nhiệm xã hội. Ở nhiều quốc gia phát triển, các quy định bắt buộc về việc minh bạch chi phí môi trường trong báo cáo tài chính đã được áp dụng rộng rãi, nhằm tạo ra sự minh bạch và giúp cộng đồng hiểu rõ hơn về trách nhiệm môi trường của DN. Tuy nhiên, tại Việt Nam, các yêu cầu như vậy vẫn còn thiếu hoặc chưa thực sự được triển khai hiệu quả. Điều này không chỉ làm giảm áp lực đối với DN trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường, mà còn làm mất đi sự minh bạch, làm cho kế toán xanh trở thành một khái niệm khó áp dụng trong thực tế.

Việc thiếu chính sách hỗ trợ cũng khiến kế toán xanh chưa thể phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh các DN còn bận tâm với những thách thức khác, như cạnh tranh thị trường, cải thiện năng suất lao động hay tìm kiếm các giải pháp tăng trưởng doanh thu. Môi trường pháp lý không khuyến khích và thiếu các quy định rõ ràng về kế toán xanh làm cho việc tích hợp các yếu tố môi trường vào chiến lược quản lý của DN trở nên không ưu tiên. Điều này càng trở nên khó khăn đối với các DN nhỏ và vừa, những đơn vị luôn phải đối mặt với vấn đề về nguồn lực hạn chế.

Hạn chế về nguồn lực

Một trong những hạn chế lớn nhất là sự thiếu hụt nhân lực có chuyên môn về môi trường và kế toán xanh. Đa phần các DN Việt Nam hiện nay, đặc biệt là DN nhỏ và vừa, không có đội ngũ nhân sự chuyên trách về môi trường hoặc không đủ năng lực để tích hợp yếu tố này vào hệ thống kế toán và quản lý. Việc đào tạo nguồn nhân lực có khả năng xử lý và theo dõi các tác động môi trường đòi hỏi một sự đầu tư lớn về thời gian và chi phí, điều mà nhiều DN không đủ khả năng đáp ứng.

Hơn nữa, kiến thức về kế toán xanh vẫn còn khá mới mẻ đối với nhiều DN, dẫn đến việc thiếu những chuyên gia thực sự hiểu rõ về khái niệm và quy trình áp dụng nó trong thực tế. Ngay cả những DN có quy mô lớn và tiềm lực tài chính mạnh cũng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm và tuyển dụng những nhân sự có trình độ cao trong lĩnh vực này. Điều này làm giảm đáng kể khả năng tích hợp các yếu tố môi trường vào báo cáo tài chính và hệ thống quản lý DN.

MỘT SỐ GIẢI PHÁP

Để thúc đẩy việc áp dụng kế toán xanh trong các DN Việt Nam, cần có những giải pháp đồng bộ từ phía Chính phủ, DN và các tổ chức liên quan, cụ thể như sau:

Thứ nhất, tăng cường nhận thức về kế toán xanh

Một trong những yếu tố quan trọng để thúc đẩy kế toán xanh là nâng cao nhận thức của DN về vai trò và lợi ích của kế toán xanh. Chính phủ và các tổ chức liên quan cần đẩy mạnh các chương trình đào tạo, hội thảo và truyền thông về kế toán môi trường. Những hoạt động này không chỉ giúp DN hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc quản lý tác động môi trường trong hoạt động kinh doanh, mà còn tạo ra những câu chuyện thành công để khuyến khích các DN khác tham gia.

Việc tăng cường nhận thức cũng nên được mở rộng đến cộng đồng và xã hội, nhằm tạo ra một môi trường ủng hộ cho các DN xanh. Các tổ chức phi chính phủ có thể tổ chức các chiến dịch truyền thông, nâng cao ý thức của người tiêu dùng về các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, từ đó tạo động lực cho DN áp dụng kế toán xanh.

Thứ hai, xây dựng chính sách khuyến khích

Chính phủ cần ban hành các chính sách khuyến khích và hỗ trợ tài chính cho DN trong việc triển khai kế toán xanh. Cụ thể, có thể áp dụng các chính sách giảm thuế cho những DN có thành tích tốt trong bảo vệ môi trường. Chính phủ cũng có thể cân nhắc việc cung cấp các khoản trợ cấp tài chính cho các dự án nghiên cứu và phát triển liên quan đến kế toán xanh. Việc hỗ trợ vay vốn ưu đãi cho DN đang áp dụng công nghệ xanh cũng là một cách hiệu quả để tạo động lực cho họ.

Ngoài ra, cần có các quy định cụ thể về việc báo cáo môi trường trong hệ thống kế toán DN. Việc thiết lập các tiêu chuẩn báo cáo rõ ràng sẽ giúp DN dễ dàng hơn trong việc tuân thủ và minh bạch hóa thông tin liên quan đến tác động môi trường của họ. Điều này cũng tạo điều kiện cho nhà đầu tư và khách hàng đánh giá chính xác hơn về cam kết của DN đối với phát triển bền vững.

Thứ ba, nâng cao năng lực quản lý và nguồn lực

Để áp dụng kế toán xanh hiệu quả, DN cần đầu tư vào nguồn nhân lực có chuyên môn về kế toán môi trường và quản lý tài nguyên. Các chương trình đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý và nhân viên kế toán là điều cần thiết để đảm bảo DN có thể thực hiện kế toán xanh một cách hiệu quả. Việc phát triển các chương trình đào tạo liên kết với các trường đại học và viện nghiên cứu có thể tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành kế toán xanh.

Ngoài ra, cần phát triển các công cụ và phần mềm hỗ trợ trong việc đo lường và báo cáo tác động môi trường trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Các DN có thể hợp tác với các công ty công nghệ để phát triển các giải pháp công nghệ thông tin phù hợp, từ đó giúp tối ưu hóa quy trình kế toán và giảm thiểu sai sót. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) cũng có thể giúp DN phân tích sâu hơn về tác động môi trường và đưa ra quyết định đúng đắn hơn.

Thứ tư, tích hợp kế toán xanh vào chiến lược phát triển DN

Kế toán xanh không nên chỉ được xem là một công cụ quản lý môi trường mà cần được tích hợp vào chiến lược phát triển dài hạn của DN. Các DN cần xây dựng các kế hoạch phát triển bền vững, trong đó kế toán xanh đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và kiểm soát tác động môi trường. Việc phát triển một chiến lược rõ ràng giúp DN xác định các mục tiêu cụ thể, từ đó có kế hoạch hành động rõ ràng để đạt được những mục tiêu này.

Hơn nữa, việc tích hợp kế toán xanh vào chiến lược kinh doanh cũng giúp DN tối ưu hóa hiệu quả tài chính và nâng cao khả năng cạnh tranh. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những DN chú trọng đến trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường thường có hiệu suất tài chính tốt hơn trong dài hạn. Vì vậy, việc áp dụng kế toán xanh không chỉ mang lại lợi ích về mặt môi trường, mà còn là một quyết định khôn ngoan về mặt kinh doanh.

Thứ năm, hợp tác giữa các bên liên quan

Cuối cùng, việc tăng cường hợp tác giữa các bên liên quan, bao gồm chính phủ, DN và các tổ chức phi chính phủ, sẽ giúp xây dựng một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của kế toán xanh. Các sáng kiến hợp tác này có thể bao gồm việc tổ chức các diễn đàn thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức, cũng như phát triển các dự án thử nghiệm về kế toán xanh. Sự hợp tác này không chỉ giúp lan tỏa kiến thức mà còn tạo ra một mạng lưới hỗ trợ mạnh mẽ cho các DN trong quá trình áp dụng kế toán xanh. Ngoài ra, các tổ chức quốc tế và khu vực cũng có thể hỗ trợ Việt Nam trong việc phát triển kế toán xanh thông qua các chương trình hợp tác kỹ thuật, tài trợ dự án và chuyển giao công nghệ. Việc tham gia vào các tổ chức quốc tế cũng giúp Việt Nam tiếp cận các kinh nghiệm và best practices trong lĩnh vực kế toán xanh từ các quốc gia khác./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Hoàng Thị Hồng Vân (2022), Các yếu tố ảnh hưởng đến thúc đẩy áp dụng kế toán xanh tại Việt Nam, Tạp chí Khoa học & Đào tạo Ngân hàng, số 241, tháng 6/2022, 72-84.

2. Nguyễn Thị Hải Vân (2018), Thúc đẩy ứng dụng kế toán xanh ở Việt Nam, truy cập từ https://tapchitaichinh.vn/thuc-day-ung-dung-ke-toan-xanh-o-viet-nam.html.

3. Ninh Thị Thúy Ngân (2024), Áp dụng kế toán xanh ở Việt Nam và một số vấn đề đặt ra, Kỷ yếu hội thảo khoa học kế toán xanh trong xu thế phát triển bền vững, Nxb Tài chính, 163-169.

4. Trần Anh Quang (2024), Vận dụng kế toán xanh trong xu thế phát triển bền vững, Kỷ yếu hội thảo khoa học kế toán xanh trong xu thế phát triển bền vững, Nxb Tài chính, 4-8.

5. Trần Hải Long, Lê Thị Hương (2022), Phát triển kế toán xanh trong các DN ở Việt Nam, Tạp chí Nghiên cứu tài chính kế toán, 5(226).

Ngày nhận bài: 16/9/2024; Ngày phản biện: 17/9/2024; Ngày duyệt đăng: 30/9/2024